Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105528894 | SBTECH JOINT STOCK COMPANY |
485.626.023,656 VND | 485.626.023 VND | 30 day | 04/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KIỂM ĐỊNH HẦM TÂN TẠO |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Thu thập, khảo sát hiện trạng công trình |
|
30 | công | Theo quy định tại Chương V | 486.463 | ||
3 | Công tác nội nghiệp (đánh giá hiện trạng công trình) |
|
9 | công | Theo quy định tại Chương V | 688.629 | ||
4 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng súng thử loại bật nảy cho một cấu kiện riêng rẽ bằng BTCT |
|
15 | chi tiết | Theo quy định tại Chương V | 848.455 | ||
5 | Kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép tại hiện trường, Chỉ tiêu cường độ bê tông bằng máy siêu âm cho một cấu kiện bằng BTCT |
|
15 | chi tiết | Theo quy định tại Chương V | 1.242.080 | ||
6 | Xác định độ võng tĩnh của dầm |
|
72 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 99.140 | ||
7 | Siêu âm bê tông xác định vận tốc truyền xung siêu âm từ đó xác định chiều sâu vết nứt |
|
20 | chi tiết | Theo quy định tại Chương V | 1.219.181 | ||
8 | Công tác đo ứng suất bản nóc hầm |
|
72 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 1.241.092 | ||
9 | Công tác đo ứng suất trụ |
|
21 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 1.560.851 | ||
10 | Xác định độ võng do hoạt tải đặt tĩnh của dầm |
|
46 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 1.306.846 | ||
11 | Công tác đo dao động kết cấu bản |
|
3 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 813.537 | ||
12 | Công tác đo dao động và chuyển vị mố, trụ cầu |
|
2 | 1 điểm đo | Theo quy định tại Chương V | 1.029.906 | ||
13 | Quan trắc biến dạng ứng suất bản nóc, trụ (quan trắc 1 điểm 24h/ ngày x 7 ngày) |
|
1 | TB | Theo quy định tại Chương V | 14.721.343 | ||
14 | Khung giáo 1,5m (KH 1,5%/1tháng *(5/30)ngày + 5%/1lần LD,TD* 3 lần LD,TD) |
|
288 | kg | Theo quy định tại Chương V | 3.478 | ||
15 | Giằng chéo chống gãy (KH 1,5%/1tháng *(5/30)ngày + 5%/1lần LD,TD* 3 lần LD,TD) |
|
184 | kg | Theo quy định tại Chương V | 3.478 | ||
16 | Mâm giáo có móc an toàn (KH 1,5%/1tháng *(5/30)ngày + 5%/1lần LD,TD* 3 lần LD,TD) |
|
23 | cái | Theo quy định tại Chương V | 55.622 | ||
17 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn |
|
2.122 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.015.772 | ||
18 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn |
|
2.122 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.706.246 | ||
19 | Xe ô tô thử tải (ô tô 22 tấn) |
|
33 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 4.197.071 | ||
20 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 1km |
|
16.55 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 58.759 | ||
21 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 10km (vận chuyển tiếp 9km) |
|
16.55 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 339.963 | ||
22 | Sản xuất, lắp đặt biển báo chữ nhật, bảng thông tin đơn vị thi công (KT 600x400) (5%/1 lần sử dụng) |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 231.024 | ||
23 | Sản xuất, lắp đặt biển báo tròn D700 (5%/1 lần sử dụng) |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 292.171 | ||
24 | Sản xuất, lắp đặt biển báo tam giác A700 (5%/1 lần sử dụng) |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 257.996 | ||
25 | Gia công hàng rào |
|
28.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 298.377 | ||
26 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
22.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.852 | ||
27 | Đèn chớp xoay cảnh báo ban đêm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 9.118 | ||
28 | Nhân công ĐBGT |
|
55 | công | Theo quy định tại Chương V | 85.104 | ||
29 | Chi phí lập báo cáo kiểm định |
|
1 | Khoản | Theo quy định tại Chương V | 14.144.447 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.