Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105382691 | Công ty TNHH Thiết Bị BTN Việt Nam |
5.236.098.000 VND | 5.236.098.000 VND | 45 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháp hồng có đế |
THCĐ - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.620.000 | |
2 | Hộp âm thanh 2 |
AT2 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.895.000 | |
3 | Tấm cảm nhiệt, chất liệu |
TCNCL - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.165.000 | |
4 | Hộp tam giác |
HTG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.048.000 | |
5 | Tấm trọng lượng |
TTLMON - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.490.000 | |
6 | Tủ hình học |
THH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.142.000 | |
7 | Trụ hình học |
THHMON - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 744.000 | |
8 | Hộp trụ màu không núm |
HTMKN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.950.000 | |
9 | Gậy đỏ |
GD- PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.523.000 | |
10 | Hộp vị giác |
HVG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.180.000 | |
11 | Túi hình học |
THHMON - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 939.000 | |
12 | Nhóm hình học 3 chiều |
NHH3C - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.330.000 | |
13 | Bàn xúc giác |
BXG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.323.000 | |
14 | Hộp nhị thức |
HNT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 939.000 | |
15 | Hộp tam thức |
HTT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.360.000 | |
16 | Hộp màu số 1 |
HMS1 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 842.000 | |
17 | Hộp màu số 2 |
HMS2 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 975.000 | |
18 | Hộp màu số 3 |
HMS3 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.562.000 | |
19 | Hộp khứu giác |
HKG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | |
20 | Tấm xâu giây |
TXG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | |
21 | Hộp hình tam vuông màu xanh dương |
HHTG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 857.000 | |
22 | Khám phá chất liệu vải màu |
KPCLV - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.214.000 | |
23 | Bộ chuông Montessori |
BCMON - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.300.000 | |
24 | Gậy số |
GS - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 210.000 | |
25 | Số nhám 0-9 |
SN09 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.020.000 | |
26 | Hộp số 1-10 gỗ |
HS110 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.133.000 | |
27 | Ghép số và số lượng |
GSVSL - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 874.000 | |
28 | Hộp que tính |
HQT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.152.000 | |
29 | Thẻ số và chấm tròn |
TSVCT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.048.000 | |
30 | Hệ thập phân |
HTP - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.950.000 | |
31 | Hộp đơn vị, chục, trăm, nghìn |
DVT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.407.000 | |
32 | Thẻ số 1-9000 loại lớn |
TS19000 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.882.000 | |
33 | Thẻ số 1-9000 loại nhỏ |
TSN19000 -PH01
|
3 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.558.000 | |
34 | Chuỗi hạt treo tường |
CHTT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.133.000 | |
35 | Sagan bảng hỗ trợ hạt B |
SAGB - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 998.000 | |
36 | Bảng sagan |
BSAGAN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.250.000 | |
37 | (Sagan bảng hỗ trợ hạt A) Hạt đơn vị, thanh chục |
SAGA - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 998.000 | |
38 | Bàn tính gảy |
BTG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 939.000 | |
39 | Chuỗi cườm 100 |
CC100 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 388.000 | |
40 | Chuỗi cườm 1000 |
CC100 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 952.000 | |
41 | Các chữ số 1-100 |
CCS1100 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.160.000 | |
42 | Trò chơi tem số |
TCTS - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.342.000 | |
43 | Con rắn trò chơi phép cộng |
CRTTPC - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.428.000 | |
44 | Con rắn trò chơi phép trừ |
CRTTPC - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.598.000 | |
45 | Bảng cộng |
BCPH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 952.000 | |
46 | Bảng trừ |
BTPH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 952.000 | |
47 | Bảng nhân |
BN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 952.000 | |
48 | Bảng chia |
BCPH1- PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 952.000 | |
49 | Số đếm 1-5 |
SD15 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 550.000 | |
50 | Hộp chuyển trứng |
HCT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 204.000 | |
51 | Thẻ học chuỗi 100 và chuỗi 1000 |
THC1000 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.048.000 | |
52 | Thảm học chuỗi 100 |
THAC100 - PH01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.085.000 | |
53 | Thảm học chuỗi 1000 |
THAC 1000 - PH01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.363.000 | |
54 | Tấm sắt hình học |
TSHH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.590.000 | |
55 | Khay đựng bút, giấy |
KDBG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.635.000 | |
56 | Các nét cơ bản TV |
NCBTV - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.580.000 | |
57 | Thẻ chữ nhám in hoa Tiếng Việt |
TCNHTV - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.200.000 | |
58 | Thẻ chữ nhám in thường Tiếng Việt |
TCNTTV - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.200.000 | |
59 | Bảng chữ cái nhám TV viết thường |
BCCNTV - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.200.000 | |
60 | Hộp ngôn ngữ cấp độ cơ bản (âm Tiếng Việt) Bộ 40 hộp |
HNNCB40 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 17.620.000 | |
61 | Hộp thẻ 3 phần các chủ đề (9 chủ đề/bộ) |
HT3P - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.724.000 | |
62 | Khay luyện viết trên cát |
KLVTC - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.810.000 | |
63 | Hộp chữ cái lớn tiếng việt |
HCCLTV - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.190.000 | |
64 | Hộp ngôn ngữ cấp độ 1 (cấp độ hồng) Bộ 7 hộp |
HNNCD1 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.660.000 | |
65 | Hộp ngôn ngữ cấp độ 2 (cấp độ xanh dương) Bộ 6 hộp |
HNNCD2 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.620.000 | |
66 | Thảm học chữ cái nhỏ |
THCCN - PH01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 712.000 | |
67 | Thảm học chữ cái to |
THCCT - PH01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.520.000 | |
68 | Đất, nước, không khí |
DNKK - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.133.000 | |
69 | Quả địa cầu nước |
QDCN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.380.000 | |
70 | Quả địa cầu châu lục |
QDCCL - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.380.000 | |
71 | Bản đồ thế giới |
BDTG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.980.000 | |
72 | Bản đồ châu Á |
BDCA - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.980.000 | |
73 | Thẻ nhám hình thái đất nước |
TNHDN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.895.000 | |
74 | Khay hình thái đất, nước I |
KHTDN1 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.142.000 | |
75 | Khay hình thái đất, nước II |
KHTDN2 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.220.000 | |
76 | Bản đồ Giấy châu Á không màu |
BDCAKM - PH01
|
1 | Tờ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 390.000 | |
77 | Bản đồ thế giới giấy không màu |
BDTGKM - PH01
|
1 | Tờ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 390.000 | |
78 | Bản đồ 8 hành tinh |
BD8HT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.485.000 | |
79 | Cờ thế giới |
CTG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.285.000 | |
80 | Lịch tháng |
LT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.780.000 | |
81 | Sử dụng đồng hồ |
SDDH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.142.000 | |
82 | Cách xem giờ |
CXG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.142.000 | |
83 | Thẻ 3 phần động, thực vật |
T3PDTV - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.352.000 | |
84 | Ghép hình con chim |
GHCC - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 728.000 | |
85 | Ghép hình con rùa |
GHCR - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 728.000 | |
86 | Ghép hình con cá |
GHCCA - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 728.000 | |
87 | Ghép hình con ếch |
GHCE - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 728.000 | |
88 | Ghép hình con ngựa |
GHCN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 728.000 | |
89 | Hạt giống nảy mầm |
HGNM - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.142.000 | |
90 | Khay tranh thực vật |
KTTV - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.380.000 | |
91 | Ghép hình chiếc lá |
GHCL - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 728.000 | |
92 | Ghép hình bông hoa |
GHBH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 728.000 | |
93 | Ghép hình cái cây |
GHTC - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 728.000 | |
94 | Bộ ghép rễ cây có núm |
BGRCCN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 728.000 | |
95 | Tranh vẽ quá trình phát triển bé trai |
QTPTBT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.142.000 | |
96 | Tranh vẽ quá trình phát triển bé gái |
QTPTBG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.142.000 | |
97 | Thẻ 5 lớp động vật có gắn tên |
T5LDV - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.380.000 | |
98 | Hộp ghép hình lá |
HGHL - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.095.000 | |
99 | Thẻ lá tương ứng |
TLTU - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 323.000 | |
100 | Giá góc cho phòng phát triển ngôn ngữ |
GG - PH05
|
5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.200.000 | |
101 | Bộ 3 khay gỗ |
B3KG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.590.000 | |
102 | Bộ 3 khay phíp |
B3KP - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 744.000 | |
103 | Bộ 4 khay phíp |
B4KP - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 924.000 | |
104 | Giá đựng tấm sắt, hộp màu |
GDTSHM - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.952.000 | |
105 | Kệ để bản đồ các châu lục |
KDBDCL - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.330.000 | |
106 | Khay đựng thẻ hình học |
KDTHH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.095.000 | |
107 | Box color (11pc/set) Cốc đựng màu (11 màu) |
KDTHH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.458.000 | |
108 | Thảm nhóm nỉ (80*112)cm |
TNNI - PH02
|
2 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 890.000 | |
109 | Thảm nhóm nỉ (80*60)cm |
TNNI - PH04
|
4 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 533.000 | |
110 | Thảm cá nhân nỉ (40*60)cm |
TCNNI - PH08
|
8 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 340.000 | |
111 | Tấm bịt mắt |
TBM - PH02
|
2 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 260.000 | |
112 | Giá góc cho phòng MONTESSORI |
GG - PH05
|
5 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.200.000 | |
113 | Thảm dốc dài |
TDD - PH01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.850.000 | |
114 | Bánh xe tách đôi |
BXTD - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.800.000 | |
115 | Đệm to 15cm |
DT15-PH03
|
3 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.500.000 | |
116 | Tráp hình thang to (4 bậc) |
THTT4 - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.780.000 | |
117 | Thang 3 bậc |
T3B - PH02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.400.000 | |
118 | Hình tám cạnh (lục lăng) |
H8C - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.500.000 | |
119 | Dốc trèo trượt chui |
DTTC - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000.000 | |
120 | Cầu cao ngắn |
CCN - PH01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.400.000 | |
121 | Đệm nhiều màu sắc 3cm (gập 5) |
DNMS - PH06
|
6 | Tấm | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.950.000 | |
122 | Trumpolie Thành cao |
TRUMTC - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 26.000.000 | |
123 | Xà lệch |
XALE - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.500.000 | |
124 | Thiết bị tập gym đẩy tạ |
GYMDT
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 3.950.000 | |
125 | Máy gym mầm non chạy bộ |
GYMCB
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 4.950.000 | |
126 | Gym kids dụng cụ chạy bộ |
GYMKIDS
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 5.950.000 | |
127 | Thiết bị gym chèo thuyền |
GYMCT
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 2.950.000 | |
128 | Cụm oxy hóa nước giếng khoan đầu nguồn |
SH1000/PTECH68
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.620.000 | |
129 | Hệ thống bơm xử lý nước giếng khoan đầu nguồn |
JEXM 100
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 2.520.000 | |
130 | Cột lọc I: Vật liệu xử lý kim loại nặng |
CLI - Composite 1252
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 15.715.000 | |
131 | Cột lọc II: Vật liệu hợp chất hữu cơ, màu mùi |
CLII - Composite 1252
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China, Việt Nam | 15.715.000 | |
132 | Cột lọc III: Vật liệu hợp chất hữu cơ, màu mùi tăng cường than hoạt tính. |
CLII - Composite 1252
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China, Việt Nam | 15.715.000 | |
133 | Hệ thống lọc tinh |
C20/L20/SH1000
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.285.000 | |
134 | Hệ thống kết nối hệ thống xử lý nước giếng khoan đầu nguồn |
VLP - BTN
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.952.000 | |
135 | Bồn chứa nước đầu nguồn |
SHD1000F960
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.485.000 | |
136 | Bơm nước thô |
JEXM 100
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 2.520.000 | |
137 | Đồng hồ áp lực nước |
P220
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 3.810.000 | |
138 | Cột lọc I: Vật liệu xử lý tạp chất, cặn lơ lửng |
CLI - Composite 1054
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China, Việt Nam | 19.500.000 | |
139 | Cột lọc II: Vật liệu xử lý clo dư, màu, mùi và chất hữu cơ |
CLII - Composite 1054
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China, Việt Nam | 19.500.000 | |
140 | Cột lọc III: Vật liệu xử lý Ca,Mg. |
CLIII - Composite 1054
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China, Việt Nam, Thuỵ Điển, Ấn Độ | 52.500.000 | |
141 | Hệ thống lọc tinh 1 |
C20/L20
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.810.000 | |
142 | Hệ thống lọc tinh 2 |
KM 4-9x6/Ptech 4040/Vontron LP21-4040
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China, Việt Nam | 76.120.000 | |
143 | Hệ thống diệt khuẩn |
UV 12GPM/C20/ SHD1000F960
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | ULTRAVIOLET, Hàn Quốc, Việt Nam | 31.428.000 | |
144 | Hệ thống kết nối |
UV 12GPM/C20/ SHD1000F960
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.715.000 | |
145 | Hệ thống tủ điện |
Ptech 21
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.476.000 | |
146 | Khối thiết bị phụ trợ và nhân công hệ thống lọc nước |
VLP - BTN
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.715.000 | |
147 | Cây nước nóng lạnh nguội - RO 3 vòi tích hợp sử dụng cho các phòng |
100LB-CK4
|
9 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 15.500.000 | |
148 | Tủ sấy bát đĩa & sấy dụng cụ nhà bếp |
TS - BV02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 45.715.000 | |
149 | Bếp xào từ đơn dùng điện, chảo rời |
BXT - BV02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 52.380.000 | |
150 | Bếp hầm từ đôi dùng điện |
BHT - BV01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.858.000 | |
151 | Tum hút mùi |
THM - BV02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 28.572.000 | |
152 | Hệ thống ống gió |
OG - BV04
|
4 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.900.000 | |
153 | Quạt hướng trục trôn tường |
QHT - BV04
|
4 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.660.000 | |
154 | Tủ nấu cơm 30Kg dùng điện |
TCD - BV02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 33.330.000 | |
155 | Bàn sơ chế có giá nan dưới dùng để vo gạo có 2 chậu to 700 bên phải |
BSC - BV01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.952.000 | |
156 | Vòi đơn dùng nước lạnh lắp vào bàn chậu đôi |
VD - BV02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.048.000 | |
157 | Bẫy mỡ lắp bên dưới chậu rửa đôi |
BM - BV01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.285.000 | |
158 | Xe chuyển thức ăn & thu gom đồ bẩn làm 3 tầng giá phẳng gấp lõm 20mm |
XCTA - BV04
|
4 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.428.000 | |
159 | Tủ để dụng cụ & xoong nồi |
TXN - BV02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 29.980.000 | |
160 | Bàn ra đồ ăn chín có giá Nan dưới có lót gỗ MDF |
BAC - BV02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 17.715.000 | |
161 | Bàn ra cơm có giá nan dướicó lót gỗ MDF dày 20MM |
BRC - BV01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 17.715.000 | |
162 | Bàn sơ chế có lót gỗ có giá nan dưới |
BSC - BV02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.000.000 | |
163 | Thùng rác di động |
TG - BV 02
|
2 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.950.000 | |
164 | Giá phẳng 4 tầng trong kho |
GP-BV03
|
3 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.890.000 | |
165 | Phụ kiện và nhân công lắp đặt hệ thống bếp |
NVBTN
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 20.900.000 | |
166 | Máy giặt |
Electrolux EWW1141AEWA
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Thái Lan | 25.500.000 | |
167 | Tủ lạnh Inverter 509 lít |
Hitachi FW650PGV8
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Thái Lan | 25.500.000 | |
168 | Mixer Digital (kỹ thuật số) |
X55Max
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 9.500.000 | |
169 | Cục đẩy công suất |
K650
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 11.500.000 | |
170 | Micro điện động cầm tay |
USS 990Pro
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 6.700.000 | |
171 | Loa full công suất |
CY-12
|
1 | Đôi | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 33.350.000 | |
172 | Chân loa cao 1.2M |
CL-KTV12
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.650.000 | |
173 | Tủ máy: Tủ rack chuyên dụng 12U, Phụ kiện: Dây Jac, Canon |
TM12U
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.750.000 | |
174 | Chân kê loa di động cao cấp |
CKL01
|
1 | Cặp | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | |
175 | Đàn Organ cho giáo viên |
PSR-EW410
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 13.250.000 | |
176 | Đàn Organ cho học sinh |
PSR-E463
|
16 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 9.985.000 | |
177 | Chân kê đàn |
QUIK LOCK T-20BK
|
17 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 1.500.000 | |
178 | Ghế cho giáo viên |
GGV - PH01
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.550.000 | |
179 | Ghế cho học sinh |
GHS - PH32
|
32 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 940.000 | |
180 | Thảm trải sàn |
TTSX60
|
60 | mét | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 620.000 | |
181 | Gương múa |
GM - PH20
|
20 | mét | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.950.000 | |
182 | Gióng múa. |
GM - PH05
|
5 | Mét | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.550.000 | |
183 | Tủ đựng đồ cho phòng âm nhạc |
TDPN - PH01
|
1 | Cái | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.900.000 | |
184 | Khu liên hoàn vận động đa năng |
KLH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 135.000.000 | |
185 | Bộ thể chất số 14 |
BTC - PH14
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 19.000.000 | |
186 | Thú nhún con mèo |
TNM - PH01
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.570.000 | |
187 | Thú nhún con ngựa |
TNN - PH01
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.570.000 | |
188 | Thú nhún con cá |
TNC - PH01
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.570.000 | |
189 | Hệ thống cầu trượt nhỏ |
CTN - PH01
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 41.900.000 | |
190 | Bộ leo thể chất |
LTC - PH01
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 22.850.000 | |
191 | Bộ sofa tiếp khách |
SOFA - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.700.000 | |
192 | Bục nói chuyện |
BNT - PH01
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.100.000 | |
193 | Bàn hội trường |
BHT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 26.200.000 | |
194 | Ghế hội trường |
GHT - PH22
|
22 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.048.000 | |
195 | Tủ đựng hồ sơ tài liệu |
TTL - PH08
|
2 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.762.000 | |
196 | Bộ bàn ghế làm việc hiệu trưởng |
BBGHT - PH10
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.380.000 | |
197 | Thảm cỏ nhân tạo |
TCNT - PH300
|
300 | M2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 414.000 | |
198 | Camera giám sát |
HAC-HFW 3100TV
|
22 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 2.520.000 | |
199 | Đầu ghi 32 kênh |
DH-XVR6232TV-X
|
1 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 20.950.000 | |
200 | Tivi 55" |
LG 55UN7190PTA
|
1 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Indonesia | 20.950.000 | |
201 | Nguồn adapter 2A |
ACBEL22A
|
22 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 1.320.000 | |
202 | Dây điện nguồn 2x1 |
VCTFK 2x1.0
|
1.600 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.400 | |
203 | Dây đồng Trục |
5C-FB/VL
|
1.600 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.500 | |
204 | Ghen hôp 40x60 |
GA60/02
|
300 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 84.000 | |
205 | Ghen hộp 39x18 |
GA39/01
|
200 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 74.000 | |
206 | Ruột gà |
9032CM
|
300 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.200 | |
207 | Ổ cứng 8T |
WD82PURZ
|
1 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Thái Lan | 10.500.000 | |
208 | Cáp kết nối HDMI 3m |
YC 114
|
1 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 1.050.000 | |
209 | cáp mạng Cate6e |
CAT6E UTP
|
50 | m | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 15.700 | |
210 | Zắc BNC |
BNCF5
|
50 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 105.000 | |
211 | Đế Camera |
D -104A
|
22 | chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 315.000 | |
212 | Tủ Rack 12U |
TR12U - BT68
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.850.000 | |
213 | Vật tư phụ và nhân công lắp đặt hệ thống camera |
VTP - BTN
|
1 | HT | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.760.000 | |
214 | Giường inox |
GYT - PH 01
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.142.000 | |
215 | Tủ thuốc |
TTH - PH01
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.285.000 | |
216 | Bộ dụng cụ khám bệnh cơ bản |
BKB-TH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.476.000 | |
217 | Cân đo chiều cao |
TZ120D
|
1 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 3.300.000 | |
218 | Tủ để đồ dùng cá nhân cho trẻ |
TCN - PH06
|
6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 17.620.000 | |
219 | Bàn cho trẻ |
BHS - PH10
|
100 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 620.000 | |
220 | Ghế cho trẻ |
GHS - PH200
|
200 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
221 | Giường ngủ lưới cho các con |
GNG - PH200
|
200 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 943.000 | |
222 | Giá đồ chơi bác sỹ |
GBS - PH06
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.860.000 | |
223 | Tivi 55 inch + Case máy tính kết nối |
LG 55UN7190PTA và M9100TDM
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Indonesia và Việt Nam | 26.120.000 | |
224 | Điều hoà |
LG V18ENF1
|
32 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Thái Lan | 22.381.000 | |
225 | Loa trợ giảng |
APOLLO AP12PRO
|
6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | China | 7.350.000 | |
226 | Hệ thống bình nóng lạnh cho các phòng |
Ariston SL2 20 RS 2.5 FE- MT
|
6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.238.000 | |
227 | Tủ đựng đồ dùng cho các lớp. |
TDD - PH06
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.762.000 | |
228 | Giá góc cho các lớp học |
GG - PH05
|
12 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.200.000 | |
229 | Giá góc Tam giác cho các lớp |
GGTG - PH08
|
8 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.190.000 | |
230 | Rèm cuốn tranh 3D lớp học |
R3D
|
35 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 628.000 | |
231 | Rèm cuốn trơn Cửa ra hành lang |
RTRON
|
24 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 734.000 | |
232 | Rèm cuốn trơn phòng bảo vệ |
RTRON
|
2 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 734.000 | |
233 | Rèm cuốn trơn phòng bảo vệ |
RTRON
|
3 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 734.000 | |
234 | Rèm bạt hành lang |
RHL
|
120 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.048.000 | |
235 | Rèm bạt hành lang |
RHL
|
130 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.048.000 | |
236 | Rèm bạt đầu hồi |
RHL
|
48 | m2 | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.048.000 | |
237 | Bàn + ghế giáo viên ( 01 bàn + 02 ghế) |
BGGV- PH08
|
8 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.620.000 | |
238 | Bảng trượt chống loá |
BT - PH08
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.381.000 | |
239 | Bàn ghế máy vi tính |
BVT - PH08
|
8 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.190.000 | |
240 | Giá để đồ chơi học liệu 3 tầng 7 khoang |
GG - PH05
|
12 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.200.000 | |
241 | Giá để giầy dép |
GGD - PH06
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.380.000 | |
242 | Giá phơi khan |
GPK - PH06
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.095.000 | |
243 | Tủ úp cốc |
TUC - PH06
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.095.000 | |
244 | Tủ để chăn chiếu, quần áo |
TCA - PH06
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.380.000 | |
245 | Tủ để tài liệu giáo viên |
TTL - PH08
|
8 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.762.000 | |
246 | Giá vẽ cho học sinh |
GV - PH06
|
6 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.095.000 | |
247 | Bộ nhạc cụ gõ |
BNC - PH06
|
6 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.095.000 | |
248 | Bàn ngồi nền thấp hình bán nguyệt |
BBN - PH50
|
50 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.572.000 | |
249 | Giá kệ cho các nhà kho |
GKNK - BV16
|
16 | Chiếc | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.860.000 | |
250 | Giá thực hành mặc quần áo (Bộ 12 cái) |
GTHQA - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.190.000 | |
251 | Cắt hoa quả |
CHQ - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 940.000 | |
252 | Hộp xâu hạt |
HXH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 890.000 | |
253 | Bộ chia nhỏ |
BCN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 628.000 | |
254 | Tập sử dụng kẹp |
TSDK - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 744.000 | |
255 | Bài học xúc hạt với thìa to |
BHXH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 744.000 | |
256 | Bé tập sử dụng đũa |
BSDD - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 744.000 | |
257 | Tập lau bề mặt |
TLBM - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 648.000 | |
258 | Chuyển nước bằng bọt biển gồm 1 khay 2 bát, 1 mút |
CNBBB - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 667.000 | |
259 | Đóng mở nắp lọ có zen |
DML - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 419.000 | |
260 | Bài học gấp khăn có chỉ dẫn (5 khăn) |
BHGK - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 705.000 | |
261 | Bộ tập rót nước vào nhiều cốc |
BRN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.048.000 | |
262 | Bộ bé tập hót rác 1 khay to, 1 thùng rác, 1 bát, 1 chổi kèm hót, 1 túi rác |
BTHR - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 810.000 | |
263 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng dao |
BTSDD - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 952.000 | |
264 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng kéo |
BTSDK - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 712.000 | |
265 | Bộ đồ chơi bé tập sử dụng phễu |
BTSDP - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 952.000 | |
266 | Sử dụng ống nhỏ giọt |
SDNG - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 952.000 | |
267 | Bộ đồ chơi bé tập tết tóc |
BTTT - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 550.000 | |
268 | Bộ đồ chơi bé tập gấp quần áo |
BGQA - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 582.000 | |
269 | Bộ đồ chơi bé tập vặn ốc |
BTVO - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 486.000 | |
270 | Tập mở khóa cửa 1 |
TMK - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.810.000 | |
271 | Bắt vít phối hợp tay mắt |
BVPH - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.715.000 | |
272 | Bộ vít ốc A |
VITA - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.715.000 | |
273 | Bộ ốc vít B |
VITB - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.160.000 | |
274 | Khối trụ có núm |
KTCN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.430.000 | |
275 | Thang nâu |
TN - PH01
|
1 | Bộ | Chi tiết Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.470.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.