Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101515887 | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu hóa chất và thiết bị Kim Ngưu |
1.817.271.348 VND | 1.817.271.348 VND | 6 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur |
1000631000
|
38 | chai | Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur, Quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 878.900 | |
2 | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur |
1054231000
|
40 | chai | Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 847.000 | |
3 | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur |
1011160500
|
25 | chai | Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.089.000 | |
4 | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur |
8223340250
|
10 | chai | Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Trung Quốc | 1.463.000 | |
5 | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag Ph Eur |
1072230010
|
13 | chai | 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag Ph Eur, quy cách 10ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.760.000 | |
6 | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur |
1003171000
|
25 | chai | Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 671.000 | |
7 | Giấy Congo red |
1095140003
|
10 | Bộ | MÃ 1095140003 Indicator paper Congo red paper : Roll (4.8 m) with colour scale Reag. Ph Eur, Quy cách: 3 cuộn/bộ (48m/cuộn ). | Merck-Đức | 1.353.000 | |
8 | Sodium hydroxide solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® |
1099590001
|
5 | Ống chuẩn | Concentration β(Na) 990÷1010 mg/L- Mã 1195070500 | Merck-Đức | 605.000 | |
9 | Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® |
1099730001
|
5 | Ống chuẩn | Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | Merck-Đức | 605.000 | |
10 | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® |
1099500001
|
5 | Ống chuẩn | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 1099090001 | Merck-Đức | 605.000 | |
11 | Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO₃)₂ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Ca Certipur® |
1197780500
|
2 | chai | Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO₃)₂ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Ca Certipur®, Quy cách: 500ml/chai. | Merck-Đức | 968.000 | |
12 | Diisopropylamine min 98%AR for analysis |
8036461000
|
3 | chai | CAS 108189- Chemical formula (CH₃)₂CHNHCH(CH₃)₂. - Assay (GC, area%) ≥ 99.0% (a/a)- Density (d 20°C/4°C): 0.715÷0.716- Water (K.F.) ≤ 0.30%- Identity (IR): passes test- Mã 8036461000, 7455+75 mg/L KCl (0.1M), quy cách: 1000ml/chai. | Merck-Pháp | 1.430.000 | |
13 | Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl |
2974426
|
4 | chai | 12.890±129 mS/cm ở 25°C- (Part Number 2974426), quy cách: 50ml/chai. | Hach-Mỹ | 385.000 | |
14 | Hydrazine standard solution 1.0M in THF |
751855-100ML
|
3 | chai | Hydrazine standard solution 1.0M in THF, Code: 751855-100ML, quy cách: 100ml/chai. | Sigma-Đức | 12.100.000 | |
15 | 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag Ph Eur |
1030580100
|
3 | chai | CAS: 100107- chemical formula 4(CH₃)₂NC₆H₄CHO.- Assay (perchloric acid titration) ≥99%- Melting point: 73÷75°C- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Fe (iron) ≤0.001%- Readily carbonisable substance: passes test- Sulfated ash ≤0.1%- Loss on drying ≤0.5%- Mã 1030580100, quy cách: 100ml/chai. | Merck-Trung Quốc | 2.420.000 | |
16 | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 95% AR for analysis |
1037920500
|
5 | chai | Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 95% AR for analysis, quy cách: 500ml/chai, Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.705.000 | |
17 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur |
1011820250
|
25 | chai | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách: 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 3.850.000 | |
18 | Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur |
1004950500
|
25 | chai | - Công thức hóa học: (COOH)₂.2 H₂O- CAS: 6153566- Assay (manganometric): 99.5÷102%- Insoluble matter ≤50 ppm- Chloride (Cl) ≤ 5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 50 ppm- Total Nitrogen (N) ≤ 10 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 5ppm- Heavy metal (ACS) ≤ 5 ppm- Ca (calcium) ≤10 ppm- Fe (iron) ≤2 ppm- Residue on ignition (as sulfate) ≤100 ppm- MÃ 1004950500, quy cách: 500ml/chai. | Merck-Đức | 1.320.000 | |
19 | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO |
1007311000
|
40 | chai | Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO, quy cách: 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 726.000 | |
20 | Stablcal® Turbidity Standard, 1000 NTU |
2660649
|
2 | chai | 1000 NTU, Mã sản phẩm: 2660649, quy cách: 1000ml/chai. | Hach-Mỹ | 3.630.000 | |
21 | Stablcal® Turbidity Standard, 10 NTU |
2659949
|
3 | chai | 10 NTU, Mã sản phẩm: 2659949, Quy cách: 500ml/chai. | Hach-Mỹ | 3.630.000 | |
22 | Stablcal® Turbidity Standard, 100 NTU |
2660249
|
2 | chai | 100 NTU, Mã sản phẩm: 2660249, Quy cách: 500ml/chai. | Hach-Mỹ | 3.685.000 | |
23 | Sodium dodecyl sulfate |
1137601000
|
1 | chai | CAS No. 151213- Công thức hóa học C₁₂H₂₅OSO₂ONa- Assay (two phase titration) ≥ 99.0%- Identity (IR spectrum): passes test- Absorbance A (220÷350 nm; 3%; 1 cm) ≤ 0.1%- Chloride (Cl) ≤ 0.01%- Phosphate (PO4) ≤ 0.0001%- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.0005%- Water (according to Karl Fischer) ≤ 1%- MÃ 1137601000, Quy cách: 1000ml/chai. | Merck-Đức | 6.908.000 | |
24 | Sodium molybdate dihydrate >99% AR for analysis |
1065211000
|
2 | chai | - CAS: 10102406. - Công thức hóa học Na2MoO4.2H2O - Assay (precipitative titration) ≥ 99.5%- pH value (5%, water): 7.0÷10.5- Chloride (Cl) ≤ 0.005%- Nitrate (NO3) ≤ 0.005%- Phosphate, Arsenate, Silicate (as PO4) ≤ 0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.001%- NH4 (Ammonium) ≤ 0.001%- Pb (lead) ≤ 0.001%- MÃ 1065211000, Quy cách: 1kg/chai. | Merck-Đức | 12.100.000 | |
25 | Conductivity Standard 1413µS/cm |
HI7031L
|
3 | chai | Conductivity Standard 1413µS/cm, 500ml/chai Mã: HI7031L, Quy cách: 500ml/chai. | Hanna-Rumani | 398.181 | |
26 | Conductivity Standard 84µS/cm |
HI7033L
|
5 | chai | Conductivity Standard 84µS/cm, 500ml/chai Mã: HI-7033L, Quy cách: 500ml/chai. | Hanna-Rumani | 398.181 | |
27 | Conductivity Standard 10µS/cm |
51300169
|
6 | chai | Conductivity Standard 10µS/cm, Quy cách 250ml/chai. | Metler Toledo | 2.420.000 | |
28 | Methylene blue (CI 52015) Reag Ph Eur |
1159430025
|
1 | chai | - CAS: 2005152- Công thức hóa học C16H18ClN3S*x H2O (x=23) - Dye content (spectrophotometrically) ≥ 82%- Identity (Chloride): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (ethanol 50%): 660÷665 nm- TLC test: passes test- Suitability for microscopy: passes test- Loss on drying (110°C): 10÷15%- MÃ 1159430025. Quy cách: 25g/chai. | Merck-Trung Quốc | 1.320.000 | |
29 | Acid chrome Blue K |
1091960025
|
1 | chai | Acid chrome Blue K, công thức C16H9N2Na325g. Quy cách 10g/chai. | Merck-Trung Quốc | 1.705.000 | |
30 | Methyl orange (CI 13025) indicator ACS,Reag Ph Eur |
1013220025
|
1 | chai | - CAS: 547580- Công thức hóa học C14H11N3NaO3S - Transition range: pH 3.1÷pH 4.4 (pink ÷ orange yellow)- Appearance of solution: passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- Transition range (according to ACS): passes test- Sensitivity test: passes test- MÃ 1013220025. Quy cách 25g/chai. | Merck-India | 1.430.000 | |
31 | Phenolphthalein indicator ACS,Reag Ph Eur |
1072330025
|
1 | chai | Phenolphthalein indicator ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Trung Quốc | 1.320.000 | |
32 | Methyl red (CI 13020) indicator ACS,Reag Ph Eur |
1060760025
|
1 | chai | Methyl red (CI 13020) indicator ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Trung Quốc | 1.210.000 | |
33 | Eriochrome black T (CI 14645) indicator for complexometry ACS,Reag Ph Eur |
1031700025
|
1 | chai | Eriochrome black T (CI 14645) indicator for complexometry ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.210.000 | |
34 | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur |
1009831000
|
10 | chai | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur. Quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 726.000 | |
35 | Starch soluble GR for analysis ISO |
1012520100
|
1 | chai | CAS 9005849- pH 6.0 7.5 (20 g/l, H₂O, 25 °C).- Hình dạng là chất bột mịn màu trắng- pH value (2%, water): 6.0 ÷7.5- Sensitivity: passes test- Reducing matter (as maltose): max 0.7%- Sulfate ash: max 0.4%- Loss on drying (105°C, 2h): max 10%- Suitability as enzyme substrate (for amylases): passes test- MÃ 1012520100. Quy cách 100g/chai. | Merck-Đức | 1.870.000 | |
36 | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur |
1050820250
|
2 | chai | Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, Assay (manganometric) 99.0 - 100.5 %, In water insoluble matter ≤ 0.2 %, Chloride (Cl) ≤ 0.02 %, Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 %,Total nitrogen (N) ≤ 0.003 %, Cu (Copper) ≤ 0.001 %, Fe (Iron) ≤ 0.002 %, Pb (Lead) ≤ 0.002 %, code: 1050820250. Quy cách 250g/chai. | Merck-Đức | 1.540.000 | |
37 | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur |
1011450500
|
1 | chai | Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur. Quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 847.000 | |
38 | Amonium metavanadate |
1012260100
|
3 | chai | Ammonium metavanadate GR for analysis Reag. Ph Eur, Assay (redox titration) ≥ 99.0 %, Chloride (Cl) ≤ 0.002 %, Phosphate (PO₄) ≤ 0.005 %, Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 %, Fe (Iron) ≤ 0.003 %, Pb (Lead) ≤ 0.003 %, code: 1012260100. Quy cách 100g/chai. | Merck-Trung Quốc | 2.200.000 | |
39 | Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur |
1015120100
|
2 | chai | - CAS: 7761888- Công thức hóa học AgNO3- Assay (argentometric) - 99.8÷100.5%- Identity: passes test- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Cd (Cadmium) ≤ 0.0001%- Cu (Copper) ≤ 0.0002%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Mn (Manganese) ≤ 0.0005%- Ni (Nickel) ≤ 0.0005%- Substances not precipitated by hydrochloric acid ≤ 0.3%- MÃ 1015120100. Quy cách 100g/chai. | Merck-Đức | 11.990.000 | |
40 | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) |
2105569
|
5 | Túi | DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) MÃ 2105569. Quy cách 100gói/túi. | Hach-Mỹ | 803.000 | |
41 | Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® |
1198980500
|
2 | chai | Concentration β(PO43): 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1198980500. Quy cách 500ml/chai. | Merck-Đức | 880.000 | |
42 | Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR® |
1197860500
|
2 | chai | Specification: 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1197860500. Quy cách 100ml/chai. | Merck-Đức | 990.000 | |
43 | Hydroquinone min 99.5% for analysis |
8223330250
|
1 | chai | Hydroquinone for synthesis. CAS 123-31-9, EC Number 204-617-8, chemical formula C₆H₄(OH)₂. Melting point 171°C to 174°C. Quy cách 250g/chai. | Merck-Trung Quốc | 770.000 | |
44 | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99% |
1084540250
|
2 | chai | Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99%, quy cách 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.650.000 | |
45 | Buffer solution pH 9.18 |
HI7009L
|
5 | chai | pH 9.18, Độ chính xác : pH 9.18 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 9.18- HI7009L. Quy cách 500ml/chai. | Hanna-Rumani | 385.000 | |
46 | Buffer solution pH 6.86 |
HI7006L
|
5 | chai | pH 6.86, độ chính xác : pH 6.86 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 6.86- HI7006L. Quy cách 500ml/chai. | Hanna-Rumani | 385.000 | |
47 | Buffer solution pH 4.01 |
HI7004L
|
2 | chai | pH 4.01, Độ chính xác : pH 4.01 ± 0.01- Giá trị pH ở 25°: 4.01- HI7004L. Quy cách 500ml/chai. | Hanna-Rumani | 385.000 | |
48 | Dung dịch pH chuẩn 9.21 |
51350008
|
5 | chai | 9.21, Mã sản phẩm: 51350008. Quy cách 250ml/chai. | Metler toledo - Thụy sỹ | 429.000 | |
49 | Dung dịch pH chuẩn 7.00 |
51350006
|
5 | chai | Mã sản phẩm: 51350006. Quy cách 250ml/chai. | Metler toledo - Thụy sỹ | 429.000 | |
50 | Dung dịch pH chuẩn 4.01 |
51350004
|
5 | chai | Mã sản phẩm: 51350004. Quy cách 250ml/chai. | Metler toledo - Thụy sỹ | 429.000 | |
51 | Giấy đo pH từ 1-14 |
1109620003
|
5 | Hộp | từ 1-14, PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14, 48m/cuộn/hộp (3 cuộn/hộp). | Merck-Đức | 880.000 | |
52 | Silicon standard solution 1000mg/l Si |
1702360500
|
3 | chai | Mã 1702360500. Silicon standard solution 1000mg/l, Silicon standard solution traceable to SRM from NIST SiO₂ in NaOH 0.5 mol/l 1000 mg/l Si Certipur®. Quy cách 500ml/chai | Merck-Đức | 880.000 | |
53 | Sodium hydroxide ≥98% |
1064980500
|
3 | chai | Sodium hydroxide ≥98%, Quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 660.000 | |
54 | Dầu dung môi APF 80/100 |
APF 80/100
|
3 | Phuy | APF 80/100, Cyclohexane: 2030%;- Heptane: 6070%;- Metylcyclohexane: 1020%- n-hexane: 15%;- Octane: 13%;- Tỷ trọng ở 15°C: 730 kg/m3- Điểm sôi: 69112°C. Quy cách 145kg/phuy. | EXXSOL-Singapore | 7.700.000 | |
55 | Free chlorine Buffer solution |
2314111
|
1 | chai | Free chlorine Buffer solution, quy cách 473ml/chai. free chlorine buffer solution for chlorine analyzer cl17/cl17sc (473 ml). | Hach-Mỹ | 968.000 | |
56 | Free chlorine Indicator solution |
2314011
|
1 | chai | Free chlorine Indicator solution, quy cách 473ml/chai Free chlorine indicator solution for chlorine analyzer CL17/CL17sc (473 mL) | Hach-Mỹ | 968.000 | |
57 | DPD Indicator powder |
2297255
|
1 | chai | CL17 DPD Compound (24 g), Mã sản phẩm: 2297255 Dùng đo Chlorine cho máy CL17, quy cách 24g/chai. | Hach-Mỹ | 968.000 | |
58 | Chlorine Standard Solution 50-75mg/L as Cl2 |
1426820
|
1 | Hộp | Chlorine Standard Solution 50-75mg/L as Cl2 pk/20 - 2 mL PourRite« Ampules (NIST), quy cách: 20 ống/hộp (2ml/ống) | Hach-Mỹ | 1.650.000 | |
59 | Chlorine Standard Solution, 25-30 mg/L as Cl₂, pk/20 - 2 mL PourRite Ampules (NIST) |
2630020
|
3 | Hộp | Chlorine Standard Solution, 25-30 mg/L as Cl₂, pk/20 - 2 mL PourRite Ampules (NIST), quy cách: 20 ống/hộp | Hach-Mỹ | 1.650.000 | |
60 | Ferrous ammonium sulfate standard solution 0.25N |
181133NC
|
1 | chai | Ferrous ammonium sulfate standard solution 0.25N, quy cách: 29ml/chai | Hach-Mỹ | 1.089.000 | |
61 | Sulfuric acid solution 19,2N |
203832
|
1 | chai | Sulfuric acid solution 19,2N, quy cách: 100ml/chai, Mã sản phẩm: 203832. | Hach-Mỹ | 1.210.000 | |
62 | Giấy lọc: S-Pak Membrane filters, đường kính lỗ lọc: 0.45 micro đường kính giấy lọc: 47mm. |
HAWG047S6
|
6 | Hộp | Giấy lọc: S-Pak Membrane filters, đường kính lỗ lọc: 0.45 micro, đường kính giấy lọc: 47mm, quy cách: 600 tờ/hộ | Merck-Đức | 7.260.000 | |
63 | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 10 gram pellets, bottle of 100 |
3415
|
15 | Hộp | Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 10 gram pellets, bottle of 100, quy cách: 100 viên/hộp (1 viên ~1g). Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Parr-Mỹ | 3.630.000 | |
64 | Xylene 99% AR for analysis |
247642-500ML
|
8 | chai | Xylene 99% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách: 500ml/chai. | Sigma-Đức | 2.420.000 | |
65 | Petroleum ether 60-90 AR for analysis |
-
|
100 | chai | Boiling range (ᵒC) 60-90 Water (by Coulometry) 0.015% max. Color (APHA) 10 max. Acidity (as H +) 0. 0015mmol/100g max Benzene(C6H6) 0. 025% max Sulfur compounds(as SO4) 0. 015%max Iron(Fe) 0. 0001% max Lead(Pb) 0. 0001% max, quy cách: 500ml/chai. | Trung Quốc | 108.900 | |
66 | Isopropyl alcohol |
-
|
55 | chai | Isopropyl alcohol ≥ 99.5%, for analysis The content of a single volatile impurity w/% ≤0.1 Acidity ≤0.002 Residue on evaporation(mg/100mL) ≤2 Water % ≤0.2 Pb (mg/kg) ≤0.2, quy cách: 500ml/chai | Trung Quốc | 96.800 | |
67 | Nhớt chuẩn S60 |
150-600-302
|
1 | chai | S60 Nhớt chuẩn S60 (S60 Viscosity Standard 0.5 L) Code: 150-600-302, quy cách: 500ml/chai | SCP Science - Canada | 7.920.000 | |
68 | Nhớt chuẩn S200 |
150-600-232
|
1 | chai | S200 Nhớt chuẩn S200 (S200 Viscosity Standard 0.5 L) Code:150-600-232, quy cách: 500ml/chai | SCP Science - Canada | 7.920.000 | |
69 | Toluene AR for analysis |
1083251000
|
15 | chai | Toluene AR for analysis, quy cách: 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 528.000 | |
70 | Barium hydroxide octahydrate |
B2507-500G
|
1 | chai | Barium hydroxide octahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Sigma-Đức | 2.750.000 | |
71 | α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis |
1062020005
|
1 | chai | α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis, quy cách: 5g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Trung Quốc | 1.375.000 | |
72 | Hydrogen peroxide 30% |
1072090500
|
1 | chai | Hydrogen peroxide 30% (Perhydrol®) for analysis EMSURE® ISO, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 605.000 | |
73 | 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes |
HI7082
|
3 | chai | 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes, quy cách 30ml/chai, Mã: HI7082 | Hanna-Rumani | 1.540.000 | |
74 | Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Al Certipur® |
1197700500
|
3 | chai | Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Al Certipur®, quy cách 100ml/chai code: 1197700500 | Merck-Đức | 770.000 | |
75 | Aluminon |
01-3110
|
3 | chai | Aluminon 01-3110 JIS special grade, C22H14O9 NH3 powder, water: soluble, quy cách: 100ml/chai. | Sigma-Trung Quốc | 1.760.000 | |
76 | pH 4.01 |
-
|
25 | gói | 4.01 Dung dịch pH chuẩn 4.01. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =4.01 tại 25ᵒC. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH | Trung Quốc | 55.000 | |
77 | pH 9.18 |
-
|
50 | gói | 9.18 Dung dịch pH chuẩn 9.18. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =9.18 tại 25ᵒC. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH | Trung Quốc | 55.000 | |
78 | pH 7.00 |
-
|
50 | gói | 7.00 Dung dịch pH chuẩn 9.18. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =7.00 tại 250C. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH | Trung Quốc | 55.000 | |
79 | Diethyl amine AR for analysis |
8030100500
|
10 | chai | Công thức hoá học: (C2H5)2NH, dạng lỏng.Nồng độ: min 99%, Diethylamine for synthesis, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 935.000 | |
80 | L-Ascorbic acid AR |
1004680100
|
5 | chai | Công thức hóa học: C6H8O6, dạng tinh thể màu trắng, Nồng độ: min 99.7%, L(+)-Ascorbic Acid for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, quy cách: 100ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Trung Quốc | 1.430.000 | |
81 | Citric acid monohydrate 99,5% AR for analysis |
1002440500
|
3 | chai | Công thức hóa học, C6H8O7.H2O, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99.5%, quy cách: 500ml/chai | Merck-Austria | 1.100.000 | |
82 | Hydranal coulomat AG 34836 |
34836-500ml
|
18 | chai | Hydranal coulomat AG 34836, quy cách 500ml/chai | Honeywell-Fluka-Đức | 4.950.000 | |
83 | Hydranal coulomat CG 34840 |
34840-50Ml
|
2 | Hộp | Hydranal coulomat CG 34840, (10x5ml)/hộp 50ml | Honeywell-Fluka-Đức | 4.840.000 | |
84 | Potassium chloride for analysis EMSURE® 995% |
1049360500
|
4 | chai | Potassium chloride for analysis EMSURE® 99.5% Catalogue Number: 1049360500 Công thức hoá học: KCl, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ min 99.5%, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.089.000 | |
85 | Dây mồi máy đo nhiệt trị than |
-
|
75 | Hộp | Dây mồi bom nhiệt lượng- lgnition Wire. Dây mồi đốt nhiệt trị dùng cho máy 5E-AC/PL Vật liệu: kim loại; Chiều dài 1 sợi = 10cm/sợi; Nhiệt lượng 1 sợi: 50J/sợi. Đường kính của sợi: Φ 0.12mm, quy cách: 500 sơi/hộp. | Trung Quốc | 495.000 | |
86 | Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm |
1019691000
|
3 | chai | Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm, quy cách 500g/chai | Merck-Đức | 1.650.000 | |
87 | Đá bọt |
2034-1405
|
1 | chai | Mã sản phẩm: 2034-1405 Daejing chemicals & metals | Daejung - Hàn Quốc | 1.100.000 | |
88 | Potassium iodide 99% for analysis EMSURE® ISO,Reag Ph Eur |
1050430500
|
2 | chai | Mã sản phẩm:1050430500. Công thức hoá học: KI, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99% Merck, quy cách: 500ml/chai | Merck-Đức | 3.960.000 | |
89 | Sodium thiosulfate anhydrous 99.5% |
1065160500
|
4 | chai | Mã sản phẩm: 1065160500.Công thức hoá học: Na2S2O3.5H2O, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99.5% Merck, quy cách: 500ml/chai. | Merck-Đức | 847.000 | |
90 | Iron standard solution 1000ppm Fe |
1197810500
|
4 | chai | Dung dịch chuẩn, Mã sản phẩm: 1197810500.Công thức hoá học: Fe3+, dạng dung dịch lỏng. Nồng độ: 1000ppm±10 Merck, quy cách: 500ml/chai. | Merck-Đức | 990.000 | |
91 | Potassium chromate |
1049520250
|
1 | chai | Potassium chromate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, Mã sản phẩm: 1049520250, quy cách: 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.848.000 | |
92 | Formic acid 98% |
1002641000
|
2 | chai | Formic acid 98%, for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur công thức HCOOH, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.650.000 | |
93 | Nước tinh khiết |
1153331000
|
1 | chai | Nước tinh khiết for analysis EMSURE®, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 396.000 | |
94 | Potassium carbonate |
1049280500
|
1 | chai | Potassium carbonate for analysis EMSURE® drying (300 °C) ≤ 1.0 %, quy cách: 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.540.000 | |
95 | Hydrofluoric acid 48% |
1003340500
|
1 | chai | Hydrofluoric acid 48%, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.100.000 | |
96 | Tin(II) chloride dihydrate |
1078140250
|
1 | chai | Tin(II) chloride dihydrate for analysis EMSURE®, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 2.420.000 | |
97 | Tin |
1078060250
|
1 | chai | Tin (Sn) quy cách 250g/chai | Merck-Trung Quốc | 5.500.000 | |
98 | Manganese(II) sulfate tetrahydrate |
1027861000
|
1 | chai | Manganese(II) sulfate tetrahydrate for analysis EMSURE®, quy cách: 1kg/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 3.300.000 | |
99 | Phosphoric Acid 85% |
1005731000
|
1 | chai | ortho-Phosphoric acid 85% for analysis EMSURE®, quy cách: 1000ml/chai | Merck-Đức | 2.530.000 | |
100 | Mercury(II) sulfate |
1044800250
|
2 | chai | Mercury(II) sulfate for analysis EMSURE® ACS, Assay (complexometric) ≥ 98.0 %, Chloride (Cl) ≤ 0.003 %, Nitrate (NO₃) ≤ 0.005 %, Fe (Iron) ≤ 0.005 %, Mercury (I) (as Hg) ≤ 0.15 %, Residue after reduction ≤ 0.02 %. | Merck-Đức | 9.680.000 | |
101 | Mercury(II) chloride |
1044190250
|
1 | chai | Mercury(II) chloride for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 6.600.000 | |
102 | di-Ammonium oxalate monohydrate |
1011920250
|
1 | chai | di-Ammonium oxalate monohydrate for analysis EMSURE®, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 847.000 | |
103 | di-Ammonium hydrogen phosphate |
1012070500
|
1 | chai | di-Ammonium hydrogen phosphate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, công thức (NH₄)₂HPO₄, quy cách 500 g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.210.000 | |
104 | Barium chloride |
1017190500
|
1 | chai | Barium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, công thức BaCl₂, quy cách 500 g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.650.000 | |
105 | Magnesium chloride |
8147330100
|
1 | chai | Magnesium chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách: 100g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 363.000 | |
106 | Ammonium carbonate |
1595040250
|
1 | chai | Ammonium carbonate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 935.000 | |
107 | Calcium chloride |
1023780500
|
1 | chai | Calcium chloride anhydrous granules Reag. Ph Eur, công thức CaCl₂, quy cách 500 g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.210.000 | |
108 | Giấy lọc định lượng, không tro, No5A Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001%Cấu tạo 100% cotton linter cellulose |
1511125
|
1 | Hộp | Giấy lọc định lượng, không tro, No5A Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 0,01%Cấu tạo 100% cotton linter cellulose, quy cách 100 tờ/hộp | Advantec-Nhật Bản | 1.089.000 | |
109 | Giấy lọc định lượng, không tro, No5B Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose |
1521125
|
1 | Hộp | Giấy lọc định lượng, không tro, No5B Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 0,01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose, quy cách 100 tờ/hộp | Advantec-Nhật Bản | 1.089.000 | |
110 | Giấy lọc định lượng, không tro, No5C Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose |
1531125
|
1 | Hộp | Giấy lọc định lượng, không tro, No5C Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 0,01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose, quy cách 100 tờ/hộp | Advantec-Nhật Bản | 1.089.000 | |
111 | Giấy lọc định lượng PF-050 đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 5um |
38501047
|
75 | Hộp | Giấy lọc định lượng PF-050 đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 5um, quy cách 20 tờ/hộp. | Advantec-Nhật Bản | 847.000 | |
112 | Potassium nitrate |
1050630500
|
1 | chai | Potassium nitrate for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur, Assay (alkalimetric) ≥ 99.0 %, quy cách: 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 1.980.000 | |
113 | Potassium peroxodisulfate,≥ 99% |
1050910250
|
1 | chai | Potassium peroxodisulfate,≥ 99%, công thức K2S2O8, quy cách 250 g/chai | Merck-Đức | 1.210.000 | |
114 | Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S |
HI7042S
|
1 | chai | Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S, quy cách 30 ml/chai. | Hanna-Rumani | 539.000 | |
115 | Zero Oxygen Solution HI 7040L |
HI 7040L
|
1 | chai | Zero Oxygen Solution HI 7040L, quy cách 12 g/chai | Hanna-Rumani | 605.000 | |
116 | Zero Oxygen Solution HI 7040L |
HI 7040L
|
1 | chai | Zero Oxygen Solution HI 7040L, quy cách 500 g/chai. | Hanna-Rumani | 605.000 | |
117 | di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate |
1065790500
|
1 | chai | di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate, công thức Na2HPO412H2O, quy cách 500g/chai. | Merck-Đức | 913.000 | |
118 | Potassium dihydrogen phosphate |
1048730250
|
1 | chai | Potassium dihydrogen phosphate, công thức KH2PO4, quy cách 250g/chai. | Merck-Đức | 704.000 | |
119 | Potassium dichromate |
1048640500
|
1 | chai | Potassium dichromate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 3.630.000 | |
120 | di-Sodium oxalate |
1065570250
|
1 | chai | di-Sodium oxalate, công thức C₂Na₂O₄, quy cách 250g/chai | Merck-Đức | 1.430.000 | |
121 | Silver sulfate |
1015340050
|
1 | chai | Silver sulfate, công thức Ag₂SO₄, quy cách 50g/chai | Merck-Đức | 8.470.000 | |
122 | Kali hydrogen phthalate |
1048740250
|
1 | chai | Kali hydrogen phthalate, công thức C8H5KO4, quy cách 250g/chai | Merck-Đức | 1.870.000 | |
123 | di-Sodium tetraborate decahydrate |
1063080500
|
1 | chai | di-Sodium tetraborate decahydrate, công thức Na₂B₄O₇*10 H₂O, quy cách 500g/chai | Merck-Đức | 1.210.000 | |
124 | Sodium carbonate |
1063920500
|
1 | chai | Sodium carbonate, công thức Na2CO3, quy cách 500g/chai | Merck-Đức | 734.800 | |
125 | Triethanolamine 98% |
1083791000
|
1 | chai | Triethanolamine 98%, công thức N(CH₂CH₂OH)₃, quy cách 1 lít/chai | Merck-Đức | 3.080.000 | |
126 | L-cystein hydrochloride hydrate AR for analysis |
1027350100
|
1 | chai | L-Cysteine hydrochloride monohydrate EMPROVE® ESSENTIAL Ph Eur,USP, quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 2.310.000 | |
127 | Sodium sulfite anhydrous for analysis |
1066570500
|
1 | chai | Sodium sulfite anhydrous for analysis, công thức Na₂SO₃, quy cách 500g/chai. | Merck-Đức | 825.000 | |
128 | Sodium bisulfite |
-
|
1 | chai | Sodium bisulfite, công thức NaHSO3, quy cách 500g/chai | Trung Quốc | 968.000 | |
129 | 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid |
1000990025
|
1 | chai | 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid, công thức C₁₀H₉NO₄S, quy cách 25g/chai | Merck-Trung Quốc | 1.650.000 | |
130 | L(+)-Tartaric acid |
1008041000
|
1 | chai | L(+)-Tartaric acid, quy cách 1kg/chai | Merck-Trung Quốc | 1.980.000 | |
131 | Metol |
320013-100G
|
2 | chai | Metol, ACS reagent, for pectrophotometric det. Of inorganic phosphate, ≥99.0%, grade ACS reagent, assay 99% ;99.0-101.5% (ACS pecification) autoignition temp. 989 °Fign. residue ≤0.1%, quy cách 100g/chai. | Sigma-Đức | 3.960.000 | |
132 | Potassium disulfite >96% |
1050570500
|
1 | chai | Potassium disulfite for analysis EMSURE®, Assay (iodometric) ≥ 96 %, In water insoluble matter ≤ 0.005 %, Chloride (Cl) ≤ 0.005 %, As (Arsenic) ≤ 0.0001 %, Cu (Copper) ≤ 0.001 %, Fe (Iron) ≤ 0.0005 %, Pb (Lead) ≤ 0.001 %, Zn (Zinc) ≤ 0.001 %, quy cách 500g/chai. | Merck-Đức | 1.089.000 | |
133 | Dung dịch nước chuẩn: standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar®, Assay H2O: b0015 - 0030 mg/g |
1880550010
|
5 | Hộp | Dung dịch nước chuẩn: standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar®, Assay H2O: 0,015 - 0,030 mg/g, quy cách 10x8ml/ hộp, Storage Store at +15°C to +25°C. | Merck-Đức | 3.630.000 | |
134 | Khí Heli |
-
|
2 | Bình | Khí Heli, bình 47 lít; áp suất 150 bar (vỏ bình + khí), Khí Heli tinh khiết 5.0, Độ tinh khiết 99.999%, Áp suất 150 bar, Vỏ bình chứa khí Heli mới 100%. | Messer-Việt Nam | 10.890.000 | |
135 | Chai khí chuẩn (acetylene, carbon dioxide, carbon monoxide, ethane, ethylene, hydrogen, methane, nitrogen, oxygen |
Mã BPGA-0036
|
1 | chai | Chai khí chuẩn: NIST traceable CALGAS cylinder (500 cc), suitable for 200 calibrations Dùng cho máy Myrkos -Morgan Schaffer | "Morgan Schaffer- Canada" | 36.300.000 | |
136 | CombiCoulomat fritless |
1092570500
|
4 | chai | CombiCoulomat fritless, quy cách 500ml/chai. | Merck-Đức | 2.860.000 | |
137 | Acetone |
-
|
5 | chai | Acetone, công thức CH3COCH3, quy cách 500ml/chai | Trung Quốc | 99.000 | |
138 | Neutral red indicator |
1013690025
|
1 | chai | Neutral red (C.I. 50040) indicator and for microbiology, Dye content, quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 3.850.000 | |
139 | Bis(cyclohexanone)oxaldihydrazone - Cuprizon |
14690-25G
|
1 | chai | Bis(cyclohexanone)oxaldihydrazone for spectrophotometric det, quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Sigma-Đức | 4.950.000 | |
140 | Tri ammonium citrate |
A/4080/53
|
8 | chai | Ammonium citrate tribasic ≥97% (titration), Assay ≥97% (titration), Bp: 100 °C (lit.), Mp: 185 °C (dec.) (lit.), Density:1 g/mL at 25 °C (lit.), quy cách 500g/chai. | Fisher-Anh | 2.178.000 | |
141 | Acid boric |
1001650500
|
3 | chai | Boric acid for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 847.000 | |
142 | Acid Nitric 99% |
84392-500ML
|
18 | chai | Acid Nitric 99%, công thức HNO3, quy cách 500g/chai | Honeywell-Fluka - Đức | 9.350.000 | |
143 | Chloride standard solution |
1198970500
|
2 | chai | Chloride standard solution, quy cách 500ml/chai | Merck-Đức | 825.000 | |
144 | KOH tiêu chuẩn AR |
1050331000
|
1 | chai | KOH tiêu chuẩn AR, quy cách 1kg/chai | Merck-Đức | 911.900 | |
145 | Chất chuần TAN- Total Acid Number Standard Certified Value 01mg KOH/g - Code: TAN001 |
TAN001
|
2 | chai | Chất chuần TAN- Total Acid Number Standard Certified Value 01mg KOH/g - Code: TAN001, quy cách 125g/chai | Sigma-Đức | 13.750.000 | |
146 | Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte Code: 51350088 |
51350088
|
5 | chai | Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte Code: 51350088, quy cách 30 ml/chai | Metler toledo-Thụy Sỹ | 1.210.000 | |
147 | Potassium hydroxide solution in isopropanol acc to DIN 51558 part 1 c(KOH)=0.1 mol/l (0,1 N) Titripur® |
1055441000
|
13 | chai | Potassium hydroxide solution in isopropanol acc to DIN 51558 part 1 c(KOH)=0.1 mol/l (0,1 N) Titripur®, quy cách 1lit/chai. | Merck-Đức | 1.705.000 | |
148 | Tetra-n-butylammonium hydroxide solution in 2-propanol/methanol for titrations in nonaqueous media c[(C₄H₉)₄NOH] = 0.1 mol/l (0.1 N) Titripur® Reag Ph Eur,Reag USP |
1091620500
|
10 | chai | Tetra-n-butylammonium hydroxide solution in 2-propanol/methanol for titrations in nonaqueous media c[(C₄H₉)₄NOH] = 0.1 mol/l (0.1 N) Titripur® Reag Ph Eur,Reag USP, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. | Merck-Đức | 3.630.000 | |
149 | Bromocresol green |
1081210005
|
1 | chai | Bromocresol green, công thức C₂₁H₁₄Br₄O₅S, quy cách 5g/chai | Merck-Đức | 3.300.000 | |
150 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702 |
2035902
|
15 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702, quy cách 2.0 lit/chai | Hach-Mỹ | 5.500.000 | |
151 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R2: Part number 2035802 |
2035802
|
20 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702, quy cách 2.0 lit/chai | Hach-Mỹ | 3.146.000 | |
152 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R3: Part number 2036002 |
2036002
|
20 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R2: Part number 2035802, quy cách 2.0 lit/chai. | Hach-Mỹ | 4.510.000 | |
153 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R4: Part number 2037502 |
2037502
|
20 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R3: Part number 2036002, quy cách 1,8 lit/chai | Hach-Mỹ | 2.046.000 | |
154 | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Dung dịch silic chuẩn 500ppb: Part number 2035902 |
2035902
|
20 | chai | Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R4: Part number 2037502, quy cách 2,0 lit/chai | Hach-Mỹ | 2.398.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.