Package 30: Supply of laboratory chemicals for production and business

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 30: Supply of laboratory chemicals for production and business
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.864.376.060 VND
Estimated price
1.864.376.060 VND
Completion date
21:20 21/07/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
6 tháng
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101515887

Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu hóa chất và thiết bị Kim Ngưu

1.817.271.348 VND 1.817.271.348 VND 6 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur
1000631000
38 chai Acetic acid (glacial) anhydrous for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur, Quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 878.900
2 Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur
1054231000
40 chai Ammonia solution 28-30% for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 847.000
3 Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur
1011160500
25 chai Ammonium acetate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.089.000
4 Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur
8223340250
10 chai Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Trung Quốc 1.463.000
5 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag Ph Eur
1072230010
13 chai 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate GR for analysis and redox indicator [reagent for iron(II)] Reag Ph Eur, quy cách 10ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.760.000
6 Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur
1003171000
25 chai Hydrochloric acid fuming 37% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 671.000
7 Giấy Congo red
1095140003
10 Bộ MÃ 1095140003 Indicator paper Congo red paper : Roll (4.8 m) with colour scale Reag. Ph Eur, Quy cách: 3 cuộn/bộ (48m/cuộn ). Merck-Đức 1.353.000
8 Sodium hydroxide solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®
1099590001
5 Ống chuẩn Concentration β(Na) 990÷1010 mg/L- Mã 1195070500 Merck-Đức 605.000
9 Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®
1099730001
5 Ống chuẩn Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® Merck-Đức 605.000
10 Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®
1099500001
5 Ống chuẩn Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 1099090001 Merck-Đức 605.000
11 Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO₃)₂ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Ca Certipur®
1197780500
2 chai Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO₃)₂ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Ca Certipur®, Quy cách: 500ml/chai. Merck-Đức 968.000
12 Diisopropylamine min 98%AR for analysis
8036461000
3 chai CAS 108189- Chemical formula (CH₃)₂CHNHCH(CH₃)₂. - Assay (GC, area%) ≥ 99.0% (a/a)- Density (d 20°C/4°C): 0.715÷0.716- Water (K.F.) ≤ 0.30%- Identity (IR): passes test- Mã 8036461000, 7455+75 mg/L KCl (0.1M), quy cách: 1000ml/chai. Merck-Pháp 1.430.000
13 Potassium chloride Standard Solution 0.1M as KCl
2974426
4 chai 12.890±129 mS/cm ở 25°C- (Part Number 2974426), quy cách: 50ml/chai. Hach-Mỹ 385.000
14 Hydrazine standard solution 1.0M in THF
751855-100ML
3 chai Hydrazine standard solution 1.0M in THF, Code: 751855-100ML, quy cách: 100ml/chai. Sigma-Đức 12.100.000
15 4-(Dimethylamino)benzaldehyde GR for analysis Reag Ph Eur
1030580100
3 chai CAS: 100107- chemical formula 4(CH₃)₂NC₆H₄CHO.- Assay (perchloric acid titration) ≥99%- Melting point: 73÷75°C- Heavy metal (as Pb) ≤0.001%- Fe (iron) ≤0.001%- Readily carbonisable substance: passes test- Sulfated ash ≤0.1%- Loss on drying ≤0.5%- Mã 1030580100, quy cách: 100ml/chai. Merck-Trung Quốc 2.420.000
16 Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 95% AR for analysis
1037920500
5 chai Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate min 95% AR for analysis, quy cách: 500ml/chai, Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.705.000
17 Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur
1011820250
25 chai Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag Ph Eur, quy cách: 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 3.850.000
18 Oxalic acid dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur
1004950500
25 chai - Công thức hóa học: (COOH)₂.2 H₂O- CAS: 6153566- Assay (manganometric): 99.5÷102%- Insoluble matter ≤50 ppm- Chloride (Cl) ≤ 5 ppm- Sulfate (SO4) ≤ 50 ppm- Total Nitrogen (N) ≤ 10 ppm- Heavy metals (as Pb) ≤ 5ppm- Heavy metal (ACS) ≤ 5 ppm- Ca (calcium) ≤10 ppm- Fe (iron) ≤2 ppm- Residue on ignition (as sulfate) ≤100 ppm- MÃ 1004950500, quy cách: 500ml/chai. Merck-Đức 1.320.000
19 Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO
1007311000
40 chai Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO, quy cách: 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 726.000
20 Stablcal® Turbidity Standard, 1000 NTU
2660649
2 chai 1000 NTU, Mã sản phẩm: 2660649, quy cách: 1000ml/chai. Hach-Mỹ 3.630.000
21 Stablcal® Turbidity Standard, 10 NTU
2659949
3 chai 10 NTU, Mã sản phẩm: 2659949, Quy cách: 500ml/chai. Hach-Mỹ 3.630.000
22 Stablcal® Turbidity Standard, 100 NTU
2660249
2 chai 100 NTU, Mã sản phẩm: 2660249, Quy cách: 500ml/chai. Hach-Mỹ 3.685.000
23 Sodium dodecyl sulfate
1137601000
1 chai CAS No. 151213- Công thức hóa học C₁₂H₂₅OSO₂ONa- Assay (two phase titration) ≥ 99.0%- Identity (IR spectrum): passes test- Absorbance A (220÷350 nm; 3%; 1 cm) ≤ 0.1%- Chloride (Cl) ≤ 0.01%- Phosphate (PO4) ≤ 0.0001%- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.0005%- Water (according to Karl Fischer) ≤ 1%- MÃ 1137601000, Quy cách: 1000ml/chai. Merck-Đức 6.908.000
24 Sodium molybdate dihydrate >99% AR for analysis
1065211000
2 chai - CAS: 10102406. - Công thức hóa học Na2MoO4.2H2O - Assay (precipitative titration) ≥ 99.5%- pH value (5%, water): 7.0÷10.5- Chloride (Cl) ≤ 0.005%- Nitrate (NO3) ≤ 0.005%- Phosphate, Arsenate, Silicate (as PO4) ≤ 0.001%- Fe (Iron) ≤ 0.001%- NH4 (Ammonium) ≤ 0.001%- Pb (lead) ≤ 0.001%- MÃ 1065211000, Quy cách: 1kg/chai. Merck-Đức 12.100.000
25 Conductivity Standard 1413µS/cm
HI7031L
3 chai Conductivity Standard 1413µS/cm, 500ml/chai Mã: HI7031L, Quy cách: 500ml/chai. Hanna-Rumani 398.181
26 Conductivity Standard 84µS/cm
HI7033L
5 chai Conductivity Standard 84µS/cm, 500ml/chai Mã: HI-7033L, Quy cách: 500ml/chai. Hanna-Rumani 398.181
27 Conductivity Standard 10µS/cm
51300169
6 chai Conductivity Standard 10µS/cm, Quy cách 250ml/chai. Metler Toledo 2.420.000
28 Methylene blue (CI 52015) Reag Ph Eur
1159430025
1 chai - CAS: 2005152- Công thức hóa học C16H18ClN3S*x H2O (x=23) - Dye content (spectrophotometrically) ≥ 82%- Identity (Chloride): passes test- Identity (UV/VISspectrum): passes test- Absorption maximum (ethanol 50%): 660÷665 nm- TLC test: passes test- Suitability for microscopy: passes test- Loss on drying (110°C): 10÷15%- MÃ 1159430025. Quy cách: 25g/chai. Merck-Trung Quốc 1.320.000
29 Acid chrome Blue K
1091960025
1 chai Acid chrome Blue K, công thức C16H9N2Na325g. Quy cách 10g/chai. Merck-Trung Quốc 1.705.000
30 Methyl orange (CI 13025) indicator ACS,Reag Ph Eur
1013220025
1 chai - CAS: 547580- Công thức hóa học C14H11N3NaO3S - Transition range: pH 3.1÷pH 4.4 (pink ÷ orange yellow)- Appearance of solution: passes test- Loss on drying (110°C): ≤ 5%- Transition range (according to ACS): passes test- Sensitivity test: passes test- MÃ 1013220025. Quy cách 25g/chai. Merck-India 1.430.000
31 Phenolphthalein indicator ACS,Reag Ph Eur
1072330025
1 chai Phenolphthalein indicator ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Trung Quốc 1.320.000
32 Methyl red (CI 13020) indicator ACS,Reag Ph Eur
1060760025
1 chai Methyl red (CI 13020) indicator ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Trung Quốc 1.210.000
33 Eriochrome black T (CI 14645) indicator for complexometry ACS,Reag Ph Eur
1031700025
1 chai Eriochrome black T (CI 14645) indicator for complexometry ACS,Reag Ph Eur. Quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.210.000
34 Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur
1009831000
10 chai Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur. Quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 726.000
35 Starch soluble GR for analysis ISO
1012520100
1 chai CAS 9005849- pH 6.0 7.5 (20 g/l, H₂O, 25 °C).- Hình dạng là chất bột mịn màu trắng- pH value (2%, water): 6.0 ÷7.5- Sensitivity: passes test- Reducing matter (as maltose): max 0.7%- Sulfate ash: max 0.4%- Loss on drying (105°C, 2h): max 10%- Suitability as enzyme substrate (for amylases): passes test- MÃ 1012520100. Quy cách 100g/chai. Merck-Đức 1.870.000
36 Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag Ph Eur
1050820250
2 chai Potassium permanganate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, Assay (manganometric) 99.0 - 100.5 %, In water insoluble matter ≤ 0.2 %, Chloride (Cl) ≤ 0.02 %, Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 %,Total nitrogen (N) ≤ 0.003 %, Cu (Copper) ≤ 0.001 %, Fe (Iron) ≤ 0.002 %, Pb (Lead) ≤ 0.002 %, code: 1050820250. Quy cách 250g/chai. Merck-Đức 1.540.000
37 Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur
1011450500
1 chai Ammonium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur. Quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 847.000
38 Amonium metavanadate
1012260100
3 chai Ammonium metavanadate GR for analysis Reag. Ph Eur, Assay (redox titration) ≥ 99.0 %, Chloride (Cl) ≤ 0.002 %, Phosphate (PO₄) ≤ 0.005 %, Sulfate (SO₄) ≤ 0.01 %, Fe (Iron) ≤ 0.003 %, Pb (Lead) ≤ 0.003 %, code: 1012260100. Quy cách 100g/chai. Merck-Trung Quốc 2.200.000
39 Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag Ph Eur
1015120100
2 chai - CAS: 7761888- Công thức hóa học AgNO3- Assay (argentometric) - 99.8÷100.5%- Identity: passes test- Chloride (Cl) ≤ 0.0005%- Sulfate (SO4) ≤ 0.002%- Cd (Cadmium) ≤ 0.0001%- Cu (Copper) ≤ 0.0002%- Fe (Iron) ≤ 0.0002%- Mn (Manganese) ≤ 0.0005%- Ni (Nickel) ≤ 0.0005%- Substances not precipitated by hydrochloric acid ≤ 0.3%- MÃ 1015120100. Quy cách 100g/chai. Merck-Đức 11.990.000
40 DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử)
2105569
5 Túi DPD Free Chlorine Reagent for 10ml sample (Gói bột thuốc thử Clo dư, loại dùng cho 10ml mẫu thử) MÃ 2105569. Quy cách 100gói/túi. Hach-Mỹ 803.000
41 Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR®
1198980500
2 chai Concentration β(PO43): 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1198980500. Quy cách 500ml/chai. Merck-Đức 880.000
42 Copper standard solution traceable to SRM from NIST Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l 1000 mg/l Cu CertiPUR®
1197860500
2 chai Specification: 990 ÷1010 mg/l- MÃ 1197860500. Quy cách 100ml/chai. Merck-Đức 990.000
43 Hydroquinone min 99.5% for analysis
8223330250
1 chai Hydroquinone for synthesis. CAS 123-31-9, EC Number 204-617-8, chemical formula C₆H₄(OH)₂. Melting point 171°C to 174°C. Quy cách 250g/chai. Merck-Trung Quốc 770.000
44 Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99%
1084540250
2 chai Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt 99%, quy cách 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.650.000
45 Buffer solution pH 9.18
HI7009L
5 chai pH 9.18, Độ chính xác : pH 9.18 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 9.18- HI7009L. Quy cách 500ml/chai. Hanna-Rumani 385.000
46 Buffer solution pH 6.86
HI7006L
5 chai pH 6.86, độ chính xác : pH 6.86 ± 0.01 - Giá trị pH ở 25°: 6.86- HI7006L. Quy cách 500ml/chai. Hanna-Rumani 385.000
47 Buffer solution pH 4.01
HI7004L
2 chai pH 4.01, Độ chính xác : pH 4.01 ± 0.01- Giá trị pH ở 25°: 4.01- HI7004L. Quy cách 500ml/chai. Hanna-Rumani 385.000
48 Dung dịch pH chuẩn 9.21
51350008
5 chai 9.21, Mã sản phẩm: 51350008. Quy cách 250ml/chai. Metler toledo - Thụy sỹ 429.000
49 Dung dịch pH chuẩn 7.00
51350006
5 chai Mã sản phẩm: 51350006. Quy cách 250ml/chai. Metler toledo - Thụy sỹ 429.000
50 Dung dịch pH chuẩn 4.01
51350004
5 chai Mã sản phẩm: 51350004. Quy cách 250ml/chai. Metler toledo - Thụy sỹ 429.000
51 Giấy đo pH từ 1-14
1109620003
5 Hộp từ 1-14, PH indicator paper pH 1 14 Universal indicator Roll (4.8 m) with colour scale pH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 – 14, 48m/cuộn/hộp (3 cuộn/hộp). Merck-Đức 880.000
52 Silicon standard solution 1000mg/l Si
1702360500
3 chai Mã 1702360500. Silicon standard solution 1000mg/l, Silicon standard solution traceable to SRM from NIST SiO₂ in NaOH 0.5 mol/l 1000 mg/l Si Certipur®. Quy cách 500ml/chai Merck-Đức 880.000
53 Sodium hydroxide ≥98%
1064980500
3 chai Sodium hydroxide ≥98%, Quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 660.000
54 Dầu dung môi APF 80/100
APF 80/100
3 Phuy APF 80/100, Cyclohexane: 2030%;- Heptane: 6070%;- Metylcyclohexane: 1020%- n-hexane: 15%;- Octane: 13%;- Tỷ trọng ở 15°C: 730 kg/m3- Điểm sôi: 69112°C. Quy cách 145kg/phuy. EXXSOL-Singapore 7.700.000
55 Free chlorine Buffer solution
2314111
1 chai Free chlorine Buffer solution, quy cách 473ml/chai. free chlorine buffer solution for chlorine analyzer cl17/cl17sc (473 ml). Hach-Mỹ 968.000
56 Free chlorine Indicator solution
2314011
1 chai Free chlorine Indicator solution, quy cách 473ml/chai Free chlorine indicator solution for chlorine analyzer CL17/CL17sc (473 mL) Hach-Mỹ 968.000
57 DPD Indicator powder
2297255
1 chai CL17 DPD Compound (24 g), Mã sản phẩm: 2297255 Dùng đo Chlorine cho máy CL17, quy cách 24g/chai. Hach-Mỹ 968.000
58 Chlorine Standard Solution 50-75mg/L as Cl2
1426820
1 Hộp Chlorine Standard Solution 50-75mg/L as Cl2 pk/20 - 2 mL PourRite« Ampules (NIST), quy cách: 20 ống/hộp (2ml/ống) Hach-Mỹ 1.650.000
59 Chlorine Standard Solution, 25-30 mg/L as Cl₂, pk/20 - 2 mL PourRite Ampules (NIST)
2630020
3 Hộp Chlorine Standard Solution, 25-30 mg/L as Cl₂, pk/20 - 2 mL PourRite Ampules (NIST), quy cách: 20 ống/hộp Hach-Mỹ 1.650.000
60 Ferrous ammonium sulfate standard solution 0.25N
181133NC
1 chai Ferrous ammonium sulfate standard solution 0.25N, quy cách: 29ml/chai Hach-Mỹ 1.089.000
61 Sulfuric acid solution 19,2N
203832
1 chai Sulfuric acid solution 19,2N, quy cách: 100ml/chai, Mã sản phẩm: 203832. Hach-Mỹ 1.210.000
62 Giấy lọc: S-Pak Membrane filters, đường kính lỗ lọc: 0.45 micro đường kính giấy lọc: 47mm.
HAWG047S6
6 Hộp Giấy lọc: S-Pak Membrane filters, đường kính lỗ lọc: 0.45 micro, đường kính giấy lọc: 47mm, quy cách: 600 tờ/hộ Merck-Đức 7.260.000
63 Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 10 gram pellets, bottle of 100
3415
15 Hộp Benzoic acid standard for bomb calorimeter, 10 gram pellets, bottle of 100, quy cách: 100 viên/hộp (1 viên ~1g). Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Parr-Mỹ 3.630.000
64 Xylene 99% AR for analysis
247642-500ML
8 chai Xylene 99% for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách: 500ml/chai. Sigma-Đức 2.420.000
65 Petroleum ether 60-90 AR for analysis
-
100 chai Boiling range (ᵒC) 60-90 Water (by Coulometry) 0.015% max. Color (APHA) 10 max. Acidity (as H +) 0. 0015mmol/100g max Benzene(C6H6) 0. 025% max Sulfur compounds(as SO4) 0. 015%max Iron(Fe) 0. 0001% max Lead(Pb) 0. 0001% max, quy cách: 500ml/chai. Trung Quốc 108.900
66 Isopropyl alcohol
-
55 chai Isopropyl alcohol ≥ 99.5%, for analysis The content of a single volatile impurity w/% ≤0.1 Acidity ≤0.002 Residue on evaporation(mg/100mL) ≤2 Water % ≤0.2 Pb (mg/kg) ≤0.2, quy cách: 500ml/chai Trung Quốc 96.800
67 Nhớt chuẩn S60
150-600-302
1 chai S60 Nhớt chuẩn S60 (S60 Viscosity Standard 0.5 L) Code: 150-600-302, quy cách: 500ml/chai SCP Science - Canada 7.920.000
68 Nhớt chuẩn S200
150-600-232
1 chai S200 Nhớt chuẩn S200 (S200 Viscosity Standard 0.5 L) Code:150-600-232, quy cách: 500ml/chai SCP Science - Canada 7.920.000
69 Toluene AR for analysis
1083251000
15 chai Toluene AR for analysis, quy cách: 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 528.000
70 Barium hydroxide octahydrate
B2507-500G
1 chai Barium hydroxide octahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Sigma-Đức 2.750.000
71 α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis
1062020005
1 chai α-Naphtholbenzein (p-naphtholbenzein) AR for analysis, quy cách: 5g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Trung Quốc 1.375.000
72 Hydrogen peroxide 30%
1072090500
1 chai Hydrogen peroxide 30% (Perhydrol®) for analysis EMSURE® ISO, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 605.000
73 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes
HI7082
3 chai 3.5M KCl Electrolyte solution for double junction electrodes, quy cách 30ml/chai, Mã: HI7082 Hanna-Rumani 1.540.000
74 Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Al Certipur®
1197700500
3 chai Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 05 mol/l 1000 mg/l Al Certipur®, quy cách 100ml/chai code: 1197700500 Merck-Đức 770.000
75 Aluminon
01-3110
3 chai Aluminon 01-3110 JIS special grade, C22H14O9 NH3 powder, water: soluble, quy cách: 100ml/chai. Sigma-Trung Quốc 1.760.000
76 pH 4.01
-
25 gói 4.01 Dung dịch pH chuẩn 4.01. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =4.01 tại 25ᵒC. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH Trung Quốc 55.000
77 pH 9.18
-
50 gói 9.18 Dung dịch pH chuẩn 9.18. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =9.18 tại 25ᵒC. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH Trung Quốc 55.000
78 pH 7.00
-
50 gói 7.00 Dung dịch pH chuẩn 9.18. Đóng gói dạng bột, dùng để pha thành dung dịch có độ pH =7.00 tại 250C. Một gói pha thành 250ml dung dịch. Độ chính xác: ± 0.01pH Trung Quốc 55.000
79 Diethyl amine AR for analysis
8030100500
10 chai Công thức hoá học: (C2H5)2NH, dạng lỏng.Nồng độ: min 99%, Diethylamine for synthesis, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 935.000
80 L-Ascorbic acid AR
1004680100
5 chai Công thức hóa học: C6H8O6, dạng tinh thể màu trắng, Nồng độ: min 99.7%, L(+)-Ascorbic Acid for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, quy cách: 100ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Trung Quốc 1.430.000
81 Citric acid monohydrate 99,5% AR for analysis
1002440500
3 chai Công thức hóa học, C6H8O7.H2O, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99.5%, quy cách: 500ml/chai Merck-Austria 1.100.000
82 Hydranal coulomat AG 34836
34836-500ml
18 chai Hydranal coulomat AG 34836, quy cách 500ml/chai Honeywell-Fluka-Đức 4.950.000
83 Hydranal coulomat CG 34840
34840-50Ml
2 Hộp Hydranal coulomat CG 34840, (10x5ml)/hộp 50ml Honeywell-Fluka-Đức 4.840.000
84 Potassium chloride for analysis EMSURE® 995%
1049360500
4 chai Potassium chloride for analysis EMSURE® 99.5% Catalogue Number: 1049360500 Công thức hoá học: KCl, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ min 99.5%, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.089.000
85 Dây mồi máy đo nhiệt trị than
-
75 Hộp Dây mồi bom nhiệt lượng- lgnition Wire. Dây mồi đốt nhiệt trị dùng cho máy 5E-AC/PL Vật liệu: kim loại; Chiều dài 1 sợi = 10cm/sợi; Nhiệt lượng 1 sợi: 50J/sợi. Đường kính của sợi: Φ 0.12mm, quy cách: 500 sơi/hộp. Trung Quốc 495.000
86 Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm
1019691000
3 chai Silica gel with indicator granulate ~ 1 - 3 mm, quy cách 500g/chai Merck-Đức 1.650.000
87 Đá bọt
2034-1405
1 chai Mã sản phẩm: 2034-1405 Daejing chemicals & metals Daejung - Hàn Quốc 1.100.000
88 Potassium iodide 99% for analysis EMSURE® ISO,Reag Ph Eur
1050430500
2 chai Mã sản phẩm:1050430500. Công thức hoá học: KI, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99% Merck, quy cách: 500ml/chai Merck-Đức 3.960.000
89 Sodium thiosulfate anhydrous 99.5%
1065160500
4 chai Mã sản phẩm: 1065160500.Công thức hoá học: Na2S2O3.5H2O, dạng tinh thể màu trắng. Nồng độ: min 99.5% Merck, quy cách: 500ml/chai. Merck-Đức 847.000
90 Iron standard solution 1000ppm Fe
1197810500
4 chai Dung dịch chuẩn, Mã sản phẩm: 1197810500.Công thức hoá học: Fe3+, dạng dung dịch lỏng. Nồng độ: 1000ppm±10 Merck, quy cách: 500ml/chai. Merck-Đức 990.000
91 Potassium chromate
1049520250
1 chai Potassium chromate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, Mã sản phẩm: 1049520250, quy cách: 250ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.848.000
92 Formic acid 98%
1002641000
2 chai Formic acid 98%, for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur công thức HCOOH, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.650.000
93 Nước tinh khiết
1153331000
1 chai Nước tinh khiết for analysis EMSURE®, quy cách 1000ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 396.000
94 Potassium carbonate
1049280500
1 chai Potassium carbonate for analysis EMSURE® drying (300 °C) ≤ 1.0 %, quy cách: 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.540.000
95 Hydrofluoric acid 48%
1003340500
1 chai Hydrofluoric acid 48%, quy cách: 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.100.000
96 Tin(II) chloride dihydrate
1078140250
1 chai Tin(II) chloride dihydrate for analysis EMSURE®, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 2.420.000
97 Tin
1078060250
1 chai Tin (Sn) quy cách 250g/chai Merck-Trung Quốc 5.500.000
98 Manganese(II) sulfate tetrahydrate
1027861000
1 chai Manganese(II) sulfate tetrahydrate for analysis EMSURE®, quy cách: 1kg/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 3.300.000
99 Phosphoric Acid 85%
1005731000
1 chai ortho-Phosphoric acid 85% for analysis EMSURE®, quy cách: 1000ml/chai Merck-Đức 2.530.000
100 Mercury(II) sulfate
1044800250
2 chai Mercury(II) sulfate for analysis EMSURE® ACS, Assay (complexometric) ≥ 98.0 %, Chloride (Cl) ≤ 0.003 %, Nitrate (NO₃) ≤ 0.005 %, Fe (Iron) ≤ 0.005 %, Mercury (I) (as Hg) ≤ 0.15 %, Residue after reduction ≤ 0.02 %. Merck-Đức 9.680.000
101 Mercury(II) chloride
1044190250
1 chai Mercury(II) chloride for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 6.600.000
102 di-Ammonium oxalate monohydrate
1011920250
1 chai di-Ammonium oxalate monohydrate for analysis EMSURE®, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 847.000
103 di-Ammonium hydrogen phosphate
1012070500
1 chai di-Ammonium hydrogen phosphate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, công thức (NH₄)₂HPO₄, quy cách 500 g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.210.000
104 Barium chloride
1017190500
1 chai Barium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, công thức BaCl₂, quy cách 500 g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.650.000
105 Magnesium chloride
8147330100
1 chai Magnesium chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách: 100g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 363.000
106 Ammonium carbonate
1595040250
1 chai Ammonium carbonate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur, quy cách: 250g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 935.000
107 Calcium chloride
1023780500
1 chai Calcium chloride anhydrous granules Reag. Ph Eur, công thức CaCl₂, quy cách 500 g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.210.000
108 Giấy lọc định lượng, không tro, No5A Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001%Cấu tạo 100% cotton linter cellulose
1511125
1 Hộp Giấy lọc định lượng, không tro, No5A Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 0,01%Cấu tạo 100% cotton linter cellulose, quy cách 100 tờ/hộp Advantec-Nhật Bản 1.089.000
109 Giấy lọc định lượng, không tro, No5B Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose
1521125
1 Hộp Giấy lọc định lượng, không tro, No5B Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 0,01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose, quy cách 100 tờ/hộp Advantec-Nhật Bản 1.089.000
110 Giấy lọc định lượng, không tro, No5C Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 001% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose
1531125
1 Hộp Giấy lọc định lượng, không tro, No5C Advantec đường kính 125mm Hàm lượng tro 0,01% Cấu tạo 100% cotton linter cellulose, quy cách 100 tờ/hộp Advantec-Nhật Bản 1.089.000
111 Giấy lọc định lượng PF-050 đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 5um
38501047
75 Hộp Giấy lọc định lượng PF-050 đường kính giấy lọc 47mm, độ lưu giữ hạt 5um, quy cách 20 tờ/hộp. Advantec-Nhật Bản 847.000
112 Potassium nitrate
1050630500
1 chai Potassium nitrate for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur, Assay (alkalimetric) ≥ 99.0 %, quy cách: 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 1.980.000
113 Potassium peroxodisulfate,≥ 99%
1050910250
1 chai Potassium peroxodisulfate,≥ 99%, công thức K2S2O8, quy cách 250 g/chai Merck-Đức 1.210.000
114 Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S
HI7042S
1 chai Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (30ml) Hanna HI7042S, quy cách 30 ml/chai. Hanna-Rumani 539.000
115 Zero Oxygen Solution HI 7040L
HI 7040L
1 chai Zero Oxygen Solution HI 7040L, quy cách 12 g/chai Hanna-Rumani 605.000
116 Zero Oxygen Solution HI 7040L
HI 7040L
1 chai Zero Oxygen Solution HI 7040L, quy cách 500 g/chai. Hanna-Rumani 605.000
117 di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate
1065790500
1 chai di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate, công thức Na2HPO412H2O, quy cách 500g/chai. Merck-Đức 913.000
118 Potassium dihydrogen phosphate
1048730250
1 chai Potassium dihydrogen phosphate, công thức KH2PO4, quy cách 250g/chai. Merck-Đức 704.000
119 Potassium dichromate
1048640500
1 chai Potassium dichromate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 3.630.000
120 di-Sodium oxalate
1065570250
1 chai di-Sodium oxalate, công thức C₂Na₂O₄, quy cách 250g/chai Merck-Đức 1.430.000
121 Silver sulfate
1015340050
1 chai Silver sulfate, công thức Ag₂SO₄, quy cách 50g/chai Merck-Đức 8.470.000
122 Kali hydrogen phthalate
1048740250
1 chai Kali hydrogen phthalate, công thức C8H5KO4, quy cách 250g/chai Merck-Đức 1.870.000
123 di-Sodium tetraborate decahydrate
1063080500
1 chai di-Sodium tetraborate decahydrate, công thức Na₂B₄O₇*10 H₂O, quy cách 500g/chai Merck-Đức 1.210.000
124 Sodium carbonate
1063920500
1 chai Sodium carbonate, công thức Na2CO3, quy cách 500g/chai Merck-Đức 734.800
125 Triethanolamine 98%
1083791000
1 chai Triethanolamine 98%, công thức N(CH₂CH₂OH)₃, quy cách 1 lít/chai Merck-Đức 3.080.000
126 L-cystein hydrochloride hydrate AR for analysis
1027350100
1 chai L-Cysteine hydrochloride monohydrate EMPROVE® ESSENTIAL Ph Eur,USP, quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 2.310.000
127 Sodium sulfite anhydrous for analysis
1066570500
1 chai Sodium sulfite anhydrous for analysis, công thức Na₂SO₃, quy cách 500g/chai. Merck-Đức 825.000
128 Sodium bisulfite
-
1 chai Sodium bisulfite, công thức NaHSO3, quy cách 500g/chai Trung Quốc 968.000
129 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid
1000990025
1 chai 1-Amino-2-hydroxy-4-naphthalenesulfonic acid, công thức C₁₀H₉NO₄S, quy cách 25g/chai Merck-Trung Quốc 1.650.000
130 L(+)-Tartaric acid
1008041000
1 chai L(+)-Tartaric acid, quy cách 1kg/chai Merck-Trung Quốc 1.980.000
131 Metol
320013-100G
2 chai Metol, ACS reagent, for pectrophotometric det. Of inorganic phosphate, ≥99.0%, grade ACS reagent, assay 99% ;99.0-101.5% (ACS pecification) autoignition temp. 989 °Fign. residue ≤0.1%, quy cách 100g/chai. Sigma-Đức 3.960.000
132 Potassium disulfite >96%
1050570500
1 chai  Potassium disulfite for analysis EMSURE®, Assay (iodometric) ≥ 96 %, In water insoluble matter ≤ 0.005 %, Chloride (Cl) ≤ 0.005 %, As (Arsenic) ≤ 0.0001 %, Cu (Copper) ≤ 0.001 %, Fe (Iron) ≤ 0.0005 %, Pb (Lead) ≤ 0.001 %, Zn (Zinc) ≤ 0.001 %, quy cách 500g/chai. Merck-Đức 1.089.000
133 Dung dịch nước chuẩn: standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar®, Assay H2O: b0015 - 0030 mg/g
1880550010
5 Hộp Dung dịch nước chuẩn: standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar®, Assay H2O: 0,015 - 0,030 mg/g, quy cách 10x8ml/ hộp, Storage Store at +15°C to +25°C. Merck-Đức 3.630.000
134 Khí Heli
-
2 Bình Khí Heli, bình 47 lít; áp suất 150 bar (vỏ bình + khí), Khí Heli tinh khiết 5.0, Độ tinh khiết 99.999%, Áp suất 150 bar, Vỏ bình chứa khí Heli mới 100%. Messer-Việt Nam 10.890.000
135 Chai khí chuẩn (acetylene, carbon dioxide, carbon monoxide, ethane, ethylene, hydrogen, methane, nitrogen, oxygen
Mã BPGA-0036
1 chai Chai khí chuẩn: NIST traceable CALGAS cylinder (500 cc), suitable for 200 calibrations Dùng cho máy Myrkos -Morgan Schaffer "Morgan Schaffer- Canada" 36.300.000
136 CombiCoulomat fritless
1092570500
4 chai CombiCoulomat fritless, quy cách 500ml/chai. Merck-Đức 2.860.000
137 Acetone
-
5 chai Acetone, công thức CH3COCH3, quy cách 500ml/chai Trung Quốc 99.000
138 Neutral red indicator
1013690025
1 chai Neutral red (C.I. 50040) indicator and for microbiology, Dye content, quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 3.850.000
139 Bis(cyclohexanone)oxaldihydrazone - Cuprizon
14690-25G
1 chai  Bis(cyclohexanone)oxaldihydrazone for spectrophotometric det, quy cách 25g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Sigma-Đức 4.950.000
140 Tri ammonium citrate
A/4080/53
8 chai Ammonium citrate tribasic ≥97% (titration), Assay ≥97% (titration), Bp: 100 °C (lit.), Mp: 185 °C (dec.) (lit.), Density:1 g/mL at 25 °C (lit.), quy cách 500g/chai. Fisher-Anh 2.178.000
141 Acid boric
1001650500
3 chai Boric acid for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, quy cách 500g/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 847.000
142 Acid Nitric 99%
84392-500ML
18 chai Acid Nitric 99%, công thức HNO3, quy cách 500g/chai Honeywell-Fluka - Đức 9.350.000
143 Chloride standard solution
1198970500
2 chai Chloride standard solution, quy cách 500ml/chai Merck-Đức 825.000
144 KOH tiêu chuẩn AR
1050331000
1 chai KOH tiêu chuẩn AR, quy cách 1kg/chai Merck-Đức 911.900
145 Chất chuần TAN- Total Acid Number Standard Certified Value 01mg KOH/g - Code: TAN001
TAN001
2 chai Chất chuần TAN- Total Acid Number Standard Certified Value 01mg KOH/g - Code: TAN001, quy cách 125g/chai Sigma-Đức 13.750.000
146 Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte Code: 51350088
51350088
5 chai Dung dịch LiCl 1M/EtOH electrolyte Code: 51350088, quy cách 30 ml/chai Metler toledo-Thụy Sỹ 1.210.000
147 Potassium hydroxide solution in isopropanol acc to DIN 51558 part 1 c(KOH)=0.1 mol/l (0,1 N) Titripur®
1055441000
13 chai Potassium hydroxide solution in isopropanol acc to DIN 51558 part 1 c(KOH)=0.1 mol/l (0,1 N) Titripur®, quy cách 1lit/chai. Merck-Đức 1.705.000
148 Tetra-n-butylammonium hydroxide solution in 2-propanol/methanol for titrations in nonaqueous media c[(C₄H₉)₄NOH] = 0.1 mol/l (0.1 N) Titripur® Reag Ph Eur,Reag USP
1091620500
10 chai Tetra-n-butylammonium hydroxide solution in 2-propanol/methanol for titrations in nonaqueous media c[(C₄H₉)₄NOH] = 0.1 mol/l (0.1 N) Titripur® Reag Ph Eur,Reag USP, quy cách 500ml/chai. Chi tiết như mục 2 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT. Merck-Đức 3.630.000
149 Bromocresol green
1081210005
1 chai Bromocresol green, công thức C₂₁H₁₄Br₄O₅S, quy cách 5g/chai Merck-Đức 3.300.000
150 Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702
2035902
15 chai Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702, quy cách 2.0 lit/chai Hach-Mỹ 5.500.000
151 Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R2: Part number 2035802
2035802
20 chai Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R1: Part number 2035702, quy cách 2.0 lit/chai Hach-Mỹ 3.146.000
152 Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R3: Part number 2036002
2036002
20 chai Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R2: Part number 2035802, quy cách 2.0 lit/chai. Hach-Mỹ 4.510.000
153 Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R4: Part number 2037502
2037502
20 chai Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R3: Part number 2036002, quy cách 1,8 lit/chai Hach-Mỹ 2.046.000
154 Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Dung dịch silic chuẩn 500ppb: Part number 2035902
2035902
20 chai Bộ thuốc thử cho máy đo silic online, (mã hàng: 2035601-9610sc SiO2 ) bao gồm: Thuốc thử R4: Part number 2037502, quy cách 2,0 lit/chai Hach-Mỹ 2.398.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8487 Projects are waiting for contractors
  • 255 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 266 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24454 Tender notices posted in the past month
  • 38013 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second