Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100110856 | Liên danh Thăng Long - Nagakawa | BCA THANGLONG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
202.888.557.068 VND | 85.2 | 202.888.557.000 VND | 600 day | 18/05/2023 |
2 | vn2500217389 | Liên danh Thăng Long - Nagakawa | NAGAKAWA GROUP JOINT STOCK COMPANY |
202.888.557.068 VND | 85.2 | 202.888.557.000 VND | 600 day | 18/05/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106103100 | Liên danh Công ty TNHH Kỹ thuật công nghệ Thăng Long Việt Nam – Công ty cổ phần xây dựng Phục Hưng Holdings | THANG LONG VIET NAM ENGINEERING TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Contractor ranked 3 |
2 | vn0102571041 | Liên danh Công ty VMRC – HATHAMEC | VMRC JOINT STOCK COMPANY | NT does not meet the capacity and experience Because the contract value provided by Trading Joint Stock Company and Ha Thanh Investment does not meet the rate of work undertaken in the Joint Venture Agreement and the requirements of E-HSMT. The bidder clarified with the reason of the arithmetic rounding error and requested to adjust the percentage of the value assumed to the total bid price. The adjustment of the joint venture ratio after the bid closing time is not approved because it changes the basic content of the submitted E-Proposals and does not guarantee competition in bidding. |
3 | vn0302638261 | NAM THINH MECHANICAL ELECTRICAL REFRIGERATION CORPORATION | Contractor ranked 2 | |
4 | vn0101311315 | Liên danh Công ty TNHH Kỹ thuật công nghệ Thăng Long Việt Nam – Công ty cổ phần xây dựng Phục Hưng Holdings | PHUC HUNG HOLDINGS CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | Contractor ranked 3 |
5 | vn0101322765 | Liên danh Công ty VMRC – HATHAMEC | HA THANH TRADING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | NT does not meet the capacity and experience Because the contract value provided by Trading Joint Stock Company and Ha Thanh Investment does not meet the rate of work undertaken in the Joint Venture Agreement and the requirements of E-HSMT. The bidder clarified with the reason of the arithmetic rounding error and requested to adjust the percentage of the value assumed to the total bid price. The adjustment of the joint venture ratio after the bid closing time is not approved because it changes the basic content of the submitted E-Proposals and does not guarantee competition in bidding. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1510U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 318.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1565U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 320.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1630U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 335.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1400U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 297.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thiêt bị xử lý gió tươi PAU |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAC028034DVW - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 325.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dàn lạnh |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-056U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 12.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dàn lạnh |
40 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-071U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 13.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dàn lạnh |
36 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-090U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dàn lạnh |
36 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-112U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 16.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dàn lạnh |
64 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-140U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dàn lạnh |
36 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-160U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dàn lạnh |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NIS-C24R2H12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Malaysia | 13.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Remoter có dây |
220 | Cái | - Đi kèm với dàn lạnh - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
14 | Bộ cảm biến |
148 | Bộ | - Bộ cảm biến CO2. - Mã hiệu: CO2 ES-CO2-01 - Xuất xứ: Trung Quốc | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ điều khiển trung tâm |
4 | Bộ | - Mã hiệu: CC02 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 30.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thiết bị quạt |
4 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-8-4.5D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 6.252.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện đường dây, đường ống… |
4 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | 5.124.011.484 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nhà SW3, NW3, SE3, NE3: Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện hệ thống điều hòa không khí, thông gió |
4 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
19 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1565U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 320.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1630U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 335.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1120U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 234.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thiêt bị xử lý gió tươi PAU |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAC026031DVW - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 288.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dàn lạnh |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-056U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 12.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dàn lạnh |
28 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-071U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 13.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dàn lạnh |
24 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-090U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dàn lạnh |
24 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-112U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 16.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dàn lạnh |
56 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-140U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dàn lạnh |
28 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-160U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Máy lạnh cục bộ |
4 | Bộ | - Mã hiệu:NIS-C24R2H12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Malaysia | 13.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Remoter |
168 | Cái | - Đi kèm với dàn lạnh - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
31 | Bộ cảm biến |
108 | Bộ | - Bộ cảm biến CO2. - Mã hiệu: CO2 ES-CO2-01 - Xuất xứ: Trung Quốc | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ điều khiển trung tâm |
4 | Bộ | - Mã hiệu: CC02 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 30.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thiết bị quạt |
4 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-8-4.5D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 6.252.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện đường dây, đường ống… |
4 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | 4.049.443.551 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | TẦNG HẦM BEO, BWO: Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện hệ thống điều hòa không khí, thông gió |
2 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
36 | Máy lạnh cục bộ |
4 | bộ | - Mã hiệu:NIS-A09R2H11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Malaysia | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy lạnh cục bộ |
12 | bộ | - Mã hiệu: NBH-C50I - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Việt Nam | 39.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Remote |
12 | Cái | - Đi kèm với dàn lạnh - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
39 | Cảm biến nhiệt độ phòng |
6 | Bộ | - Mã hiệu: HTRT10A - Xuất xứ: Austria | 3.484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thiết bị quạt |
24 | Bộ | - Mã hiệu: EWPL 20A - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 557.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-2-4D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 2.137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-2-4D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 2.137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-2-5D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 2.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-2-5D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 2.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-2-5D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 2.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Thiết bị quạt |
12 | Bộ | - Mã hiệu: ECPL-150-2 - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-8-6D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 9.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện đường dây, đường ống… |
2 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | 2.793.309.219 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | NHÀ W14, E14: Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện hệ thống điều hòa không khí, thông gió |
2 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
50 | Máy lạnh trung tâm giải nhiệt gió (Chiller giải nhiệt gió) |
6 | Bộ | - Mã hiệu: NASF280.2AAC1T1 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 3.150.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bơm nước lạnh |
6 | Bộ | - Hãng: YLK - Mã hiệu: TD125-40/4 - Xuất xứ: Trung Quốc | 150.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thiêt bị xử lý gió tươi PAU |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NAC032043DVW - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 471.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thiêt bị xử lý gió tươi PAU |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NAC032043DVW - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 481.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bộ xử lý nước |
2 | Bộ | - Bình dãn nở: UR300471CS000000/ Ý - Bình châm hóa chất: Chemtrol 250 ORP/ Trung Quốc | 45.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ xử lý nước |
2 | Bộ | - Mã hàng hóa: Chemtrol 250 ORP - Hãng: Chemtrol - Xuất xứ: Trung Quốc | 30.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1000JLSSBANTN. - Dàn lạnh FCU-1F-09~12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-1F-13 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR500JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-1F-05 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-1F-04 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-1F-03 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-1F-08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-1F-01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NFM1600BLHSDAN - Dàn lạnh FCU-1F-06 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-1F-02 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NFM1800BLHSDAN - Dàn lạnh FCU-1F-07 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 23.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-2F-24,25,27,28 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1000JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-2F-09, 10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NFM1600BLHSDAN - Dàn lạnh FCU-2F-16, 17 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
12 | Bộ | - Mã hiệu: NFM1600BLHSDAN - Dàn lạnh FCU-2F-18~23 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-2F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
10 | Bộ | - Mã hiệu: NCR400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-2F-11~15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-2F-26 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1000JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-13, 23~25 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
12 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-17~22 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu:NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-09 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-3F-16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
10 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-27~30, 15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
6 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-21~23 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
6 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-24~26 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-09 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-18 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-17 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-19 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-4F-13 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NFM1600BLHSDAN - Dàn lạnh FCU-4F-20 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-24~27 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
10 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-17~22 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-23 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-09, 10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-13, 14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-5F-16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-24~27 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-23 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
12 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-17~22 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-09,10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-13,14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-6F-15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-21~24 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-20 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
6 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-17~19 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-09,10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-13,14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-7F-16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-20~23 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
6 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-17~19 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-09 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-13 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-09 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-8F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-9F-18~21 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-9F-11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-9F-15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-9F-17 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-9F-09,10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-9F-13,14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-9F-12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NFM1600BLHSDAN - Dàn lạnh FCU-9F-16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-9F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-17~20 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-09 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-13 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR300JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-21 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-10F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
6 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-11F-17~19 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-11F-09 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-11F-13 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-11F-10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-11F-14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1000JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-11F-20 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-11F-11~12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-11F-15~16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-11F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NFM1800BLHSDAN - Dàn lạnh FCU-12F-15~16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 23.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-12F-09 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-12F-11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-12F-14 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-12F-12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-12F-10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR700JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-12F-13 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-12F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1000JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-12F-17 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NFM1600BLHSDAN - Dàn lạnh FCU-13F-05~06 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-13F-01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | -Mã hiệu:NCR600JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-13F-03 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1000JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-13F-02 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1400JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-13F-04 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1000JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-13F-07 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
6 | Bộ | - Mã hiệu: NCR800JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-14F-13~15 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NCR500JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-14F-09~10 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 4.895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1000JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-14F-16 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1200JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-14F-11~12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Dàn lạnh (FCU) làm lạnh và sưởi bằng điện trở |
16 | Bộ | - Mã hiệu: NCR1000JLSSBANTN - Dàn lạnh FCU-14F-01~08 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 7.425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Máy lạnh cục bộ |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NIS-A12R2H11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Malaysia | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Máy lạnh cục bộ |
2 | Bộ | - Mã hiệu: NIS-A18R2H11 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Malaysia | 11.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Máy lạnh cục bộ |
6 | Bộ | - Mã hiệu: NIS-C24R2H12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Malaysia | 13.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Remote |
600 | Cái | - Mã hiệu NE3003A00 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
194 | Bộ cảm biến |
338 | Bộ | - Bộ cảm biến CO2. - Mã hiệu: CO2 ES-CO2-01 - Xuất xứ: Trung Quốc | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-8-4.5D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 6.252.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-8-5D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 7.437.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-8-5D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 7.437.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Thiết bị quạt |
2 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-8-7D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 12.247.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện đường dây, đường ống… |
2 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | 36.667.089.643 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Nhà SW5, NW5, SE5, NE5: Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện hệ thống điều hòa không khí, thông gió |
4 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
201 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1400U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 297.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1510U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 317.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1565U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 319.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1630U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 335.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Dàn nóng máy lạnh VRV |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAU-H1680U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 344.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Thiêt bị xử lý gió tươi PAU |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NAC028038DVW - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 363.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Dàn lạnh |
8 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-056U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 12.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Dàn lạnh |
52 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-071U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 13.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Dàn lạnh |
48 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-090U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Dàn lạnh |
48 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-112U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 16.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Dàn lạnh |
72 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-140U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Dàn lạnh |
44 | Bộ | - Mã hiệu: NAB2-160U01 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 17.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Máy lạnh cục bộ |
4 | Bộ | - Mã hiệu: NIS-C24R2H12 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Malaysia | 13.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Remoter |
272 | Cái | - Đi kèm với dàn lạnh - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
215 | Bộ cảm biến |
188 | Bộ | - Bộ cảm biến CO2. - Mã hiệu: CO2 ES-CO2-01 - Xuất xứ: Trung Quốc | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Bộ điều khiển trung tâm |
4 | Bộ | - Mã hiệu: CC02 - Hãng: Nagakawa - Xuất xứ: Trung Quốc | 30.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Thiết bị quạt |
4 | Bộ | - Mã hiệu: AXP-8-5D - Hãng: Phương Linh - Xuất xứ: Việt Nam | 7.437.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện đường dây, đường ống… |
4 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | 6.602.314.801 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Nhà SW4, NW4, SE4, NE4: Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện hệ thống điều hòa không khí, thông gió |
4 | Hệ thống | - Theo chi tiết các hạng mục công việc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.