Package 34: Purchase materials and chemicals for research tasks of the Institute of Tropical Biomedicine

        Watching
Tender ID
Views
34
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 34: Purchase materials and chemicals for research tasks of the Institute of Tropical Biomedicine
Bidding method
Online bidding
Tender value
180.720.000 VND
Estimated price
180.720.000 VND
Completion date
10:12 30/12/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
10 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0104871957

Cửa hàng thiết bị y tế Bách Khang

179.055.000 VND 179.055.000 VND 10 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Agar
Merck, Đức
1 Hộp 1 kg Chất rắn, màu xanh dương; Độ hòa tan: 52 g/l; Giá trị pH: 7,2 - 7,6 (H₂O, 25°C). Bảo quản từ 15 - 25°C.) null 8.800.000
2 Pepton
Titan, Ấn Độ
1 Kg Bột màu vàng. Thành phần: Protein, tryptophan. Bảo quản dưới 30°C null 1.600.000
3 Trypton
Titan, Ấn Độ
1 Lọ 1 kg Dạng bột màu vàng đồng. Thành phần: Tryptose, soya peptone, sodium chloride, dextrose, dipotassium hydrogen phosphate. Bảo quản dưới 30°C trong hộp đậy kín. null 2.530.000
4 Na2HPO4
Merck, Đức
1 Lọ 1 kg Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 1,52 g/cm3 (20°C). Nhiệt độ nóng chảy: 92,5°C. Bảo quản: 5 - 30°C null 1.500.000
5 NaH2PO4
Merck, Đức
1 Lọ 1 kg Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C Bảo quản: 5 - 30°C null 1.230.000
6 SDS
Serva, Đức
1 Lọ 1 kg Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C. Bảo quản: 5 - 30°C null 5.000.000
7 Acid aminopolycarboxylic (EDTA)
Serva, Đức
1 Lọ 1 kg Dạng chất rắn không màu. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 0,86 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 110°C. Bảo quản: 5 - 30°C null 1.900.000
8 Ethyl acetate
Sigma, Mỹ
1 Chai 1 lít Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Nhiệt độ sôi: 77°C. Tỷ trọng: 0,9 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C null 4.600.000
9 Methanol
Sigma, Mỹ
1 Chai 1 lít Chất lỏng không màu. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Nhiệt độ sôi: 64,7oC. Khối lượng riêng: 0,7918 g/cm3. Bảo quản: 2 - 25°C. null 3.500.000
10 Ethanol
Merck, Đức
1 Chai 1 lít Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Khối lượng riêng 0,789 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 78,4°C. Bảo quản: 5 - 30°C null 960.000
11 n-Hexan
Sigma, Mỹ
1 Chai 1 lít Chất lỏng , không màu. Độ tinh khiết ≥ 99 %. Nhiệt độ sôi: 69oC. Khối lượng riêng: 86,18 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C null 5.600.000
12 Acetone
Sigma, Mỹ
1 Chai 1 lít Là một chất lỏng dễ cháy, không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 0,791 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 56,2°C. Bảo quản: 5 - 30°C null 3.500.000
13 Isopropanol
Sigma, Mỹ
1 Chai 1 lít Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt. Độ tinh khiết ≥ 99,7%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 82,5°C. Bảo quản dưới 30°C null 3.200.000
14 Acetonitril
Sigma, Mỹ
1 Chai 2.5 lít Chất lỏng không màu, mùi hăng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 81,3°C. Bảo quản nơi khô ráo null 3.800.000
15 Acid fomic
Sigma, Mỹ
1 Chai 1 lít Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Khối lượng riêng: 1,22 g/cm³. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. Nhiệt độ sôi: 100,8°C. Bảo quản: nơi khô ráo null 6.680.000
16 Triton X-100
Serva, Đức
1 Lọ 250 ml Chất lỏng nhớt trong suốt. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,07 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 270°C. Bảo quản: 5 - 30°C null 1.530.000
17 Giấy lọc Whatman No. 1
Whatman, Anh
3 Hộp 100 tờ Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2 µm, 47mm; độ giữ hạt trong chất lỏng: 1.2µm; tốc độ lọc: 100 giây; độ dày: 260µm; đường kính: 47mm. Bảo quản: 15 - 25°C null 960.000
18 Thạch PDA
Titan, Ấn Độ
2 Hộp 1 kg Thành phần môi trường: Trong 1 lít môi trường: Potato extract, glucose, bacteriological agar. pH = 5.6 ± 0.2 (H2O, 25°C). Bảo quản: 5 - 30°C null 2.530.000
19 Ống Eppendorf 2 ml
Sorenson, Mỹ
2 Túi 500 chiếc Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 2ml Bảo quản: nhiệt độ phòng null 360.000
20 Ống Eppendorf 1,5 ml
Sorenson, Mỹ
2 Túi 500 chiếc Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. null 300.000
21 Ống Eppendorf 0,2 ml
Sorenson, Mỹ
2 Túi 500 chiếc Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 260.000
22 Micropipet 1
Gilson, Pháp
2 Hộp 1 chiếc Vật liệu nhựa PP cao cấp. Thể tích đo: 100 - 1000 µl. Số kênh: 01. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 7.350.000
23 Đầu típ 200 µl
Sorenson, Mỹ
2 Túi 1000 chiếc Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 200 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 320.000
24 Đầu típ 100 µl
Sorenson, Mỹ
2 Túi 1000 chiếc Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 100 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 260.000
25 Ống Falcon 15ml
SPL, Hàn Quốc
6 Túi 50 chiếc Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 15 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. null 320.000
26 Ống Falcon 50ml
SPL, Hàn Quốc
10 Túi 25 chiếc Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 50 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 260.000
27 Đĩa petri nhựa
Việt Nam
2 Thùng 100 chiếc Được sản xuất bằng nhựa PS trong suốt và đồng nhất cao, có nắp đậy. Đường kính: 90 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 1.520.000
28 Đĩa Petri φ10
Duran, Đức
100 Thùng 100 chiếc Được sản xuất bằng chất liệu thủy tinh chất liệu cao cấp, dày dặn. Đường kính: 10cm. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 50.000
29 Bình tam giác thủy tinh 100 ml
Duran, Đức
15 Chiếc Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 63mm; đường kính miệng: 22 mm; chiều cao: 93 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 320.000
30 Bình tam giác thủy tinh 500 ml
Duran, Đức
10 Chiếc Dung tích 500ml; Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 105 mm; đường cổ: 34 mm; chiều cao: 180 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 800.000
31 Ống nghiệm
Dinlab, Đức
30 Chiếc Chất liệu: thủy tinh cao cấp. Đường kính 13 mm. Chiều cao: 100mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 45.000
32 Khẩu trang
Việt Nam
5 Hộp 50 chiếc Cấu tạo từ vải không dệt. Kích thước 175 x 95 mm, chiều dài dây 150 mm; 04 lớp. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 85.000
33 Găng tay
Việt Nam
10 Hộp 100 chiếc Găng tay size S, M. Vật liệu Latex tự nhiên null 200.000
34 Đầu típ 1000 µl
Sorenson, Mỹ
2 Túi 1000 chiếc Chất liệu nhựa PP cao cấp. Có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 1000 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 330.000
35 Glucose
Merck, Đức
2 Lọ 1 kg Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 1.230.000
36 Acarbose
Sigma, Mỹ
1 Lọ 1g Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 11.000.000
37 N-hydroxysuccinimide
Sigma, Mỹ
2 Lọ 25g Dạng bột không màu. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 1,6 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 95°C. Bảo quản: dưới 20°C null 2.000.000
38 Polyethylenglycol 6000
Sigma, Mỹ
1 Lọ 1kg Dạng bột trắng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Bảo quản: nơi khô ráo null 3.850.000
39 Tween 20
Serva, Đức
2 Lọ 500g Màu vàng nhạt, không mùi. Khối lượng riêng: 1,1 g/cm3 (25°C). Bảo quản: 5 - 30°C null 1.000.000
40 Tween 80
Serva, Đức
2 Lọ 500g Màu vàng nhạt. Khối lượng riêng 0,896 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C null 1.100.000
41 NaN3
Serva, Đức
2 Lọ 100g Chất rắn màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,846 g/cm³ (20℃). Nhiệt độ nóng chảy: 275°C Bảo quản: 5 - 30°C null 1.000.000
42 KCl
Merck, Đức
1 Lọ 1kg Dạng rắn, màu trắng không mùi. Nhiệt độ nóng chảy: 770°C. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,984 g/cm³. Bảo quản: 5 - 30°C null 800.000
43 HCl
Merck, Đức
1 Chai 1 lít Chất lỏng, trong suốt;. Độ tinh khiết ≥ 99%. Khối lượng riêng 1,18 g/cm³. Nhiệt độ sôi: 110°C. Bảo quản: 15 - 25°C null 800.000
44 NaOH
Merck, Đức
1 Lọ 1kg Chất rắn, màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. pH: >14 (100 g/l, H₂O, 20°C). Khối lượng riêng: 2,13 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C null 800.000
45 K2HPO4
Merck, Đức
1 Lọ 1kg Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 99,95%. Khối lượng riêng 2,44 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 465°C. Bảo quản: 5 - 30°C. null 1.000.000
46 Dung dịch đệm phosphate
Sigma, Mỹ
1 Chai 1 lít Là một dung dịch muối chứa natri clorua, natri phosphate, kali clorua, và kali phosphate. pH = 7. Độ tinh khiết ≥ 96%. Bảo quản: 5 - 30°C. null 6.800.000
47 Cao nấm men
BioBasic, Canada
1 Hộp 1kg Là kháng sinh kháng nấm polyene từ Streptomyces sp.,. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vật. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 1.500.000
48 Cao thịt bò
Titan, Ấn Độ
1 Hộp 1kg Màu vàng nhạt hoặc nâu. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vât. Tan trong nước. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 1.650.000
49 Cao malt
Titan, Ấn Độ
1 Hộp 1kg Là chất rắn, màu be. Là môi trường nuôi cấy nấm men và nấm mốc. pH = 4,8 (17g/l, H2O, 25°C). Bảo quản: nhiệt độ phòng null 1.800.000
50 Tris
BioBasic, Canada
1 Lọ 500 g Tris là dung dịch đệm, có giá trị pKa là 8,1. pH: 7 – 9,2 (H2O, 25°C). Bảo quản: 20-25°C null 1.180.000
51 Acetic acid glacial
Merck, Đức
2 Chai 1 lít Dạng hạt màu vàng. pH: 5,2 – 5,6. Là hóa chất để làm phát hiện nấm men, nấm mốc và vi sinh vật ưa acid trong môi trường nuôi cấy. Bảo quản: nhiệt độ phòng null 680.000
52 Iodine (hiện vết TLC)
Sigma, Mỹ
1 Lọ 500g Chất rắn màu ánh kim xám bóng, có độ tinh khiết ≥ 99,8%. Khối lượng riêng: 4,93 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 185°C. Bảo quản: từ 2 - 30°C null 19.000.000
53 b-mercartoethanol
Serva, Đức
1 Lọ 500 ml Chất lỏng trong suốt không màu. Khối lượng riêng: 1,114 g/cm3. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Nhiệt độ sôi: 100°C Bảo quản: Nơi khô ráo. null 2.530.000
54 Dimethyl sulfoxide
Serva, Đức
1 Lọ 1g Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,1004 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C null 960.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8468 Projects are waiting for contractors
  • 533 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 551 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24924 Tender notices posted in the past month
  • 38740 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second