Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104871957 | Cửa hàng thiết bị y tế Bách Khang |
179.055.000 VND | 179.055.000 VND | 10 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Agar |
Merck, Đức
|
1 | Hộp 1 kg | Chất rắn, màu xanh dương; Độ hòa tan: 52 g/l; Giá trị pH: 7,2 - 7,6 (H₂O, 25°C). Bảo quản từ 15 - 25°C.) | null | 8.800.000 | |
2 | Pepton |
Titan, Ấn Độ
|
1 | Kg | Bột màu vàng. Thành phần: Protein, tryptophan. Bảo quản dưới 30°C | null | 1.600.000 | |
3 | Trypton |
Titan, Ấn Độ
|
1 | Lọ 1 kg | Dạng bột màu vàng đồng. Thành phần: Tryptose, soya peptone, sodium chloride, dextrose, dipotassium hydrogen phosphate. Bảo quản dưới 30°C trong hộp đậy kín. | null | 2.530.000 | |
4 | Na2HPO4 |
Merck, Đức
|
1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 1,52 g/cm3 (20°C). Nhiệt độ nóng chảy: 92,5°C. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 1.500.000 | |
5 | NaH2PO4 |
Merck, Đức
|
1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C Bảo quản: 5 - 30°C | null | 1.230.000 | |
6 | SDS |
Serva, Đức
|
1 | Lọ 1 kg | Bột màu trắng. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 2,36 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 212°C. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 5.000.000 | |
7 | Acid aminopolycarboxylic (EDTA) |
Serva, Đức
|
1 | Lọ 1 kg | Dạng chất rắn không màu. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Khối lượng riêng: 0,86 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 110°C. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 1.900.000 | |
8 | Ethyl acetate |
Sigma, Mỹ
|
1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Nhiệt độ sôi: 77°C. Tỷ trọng: 0,9 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 4.600.000 | |
9 | Methanol |
Sigma, Mỹ
|
1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Nhiệt độ sôi: 64,7oC. Khối lượng riêng: 0,7918 g/cm3. Bảo quản: 2 - 25°C. | null | 3.500.000 | |
10 | Ethanol |
Merck, Đức
|
1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Độ tính khiết ≥ 99,9%. Khối lượng riêng 0,789 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 78,4°C. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 960.000 | |
11 | n-Hexan |
Sigma, Mỹ
|
1 | Chai 1 lít | Chất lỏng , không màu. Độ tinh khiết ≥ 99 %. Nhiệt độ sôi: 69oC. Khối lượng riêng: 86,18 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 5.600.000 | |
12 | Acetone |
Sigma, Mỹ
|
1 | Chai 1 lít | Là một chất lỏng dễ cháy, không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng: 0,791 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 56,2°C. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 3.500.000 | |
13 | Isopropanol |
Sigma, Mỹ
|
1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt. Độ tinh khiết ≥ 99,7%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 82,5°C. Bảo quản dưới 30°C | null | 3.200.000 | |
14 | Acetonitril |
Sigma, Mỹ
|
1 | Chai 2.5 lít | Chất lỏng không màu, mùi hăng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 0,786 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 81,3°C. Bảo quản nơi khô ráo | null | 3.800.000 | |
15 | Acid fomic |
Sigma, Mỹ
|
1 | Chai 1 lít | Chất lỏng không màu, nhẹ dễ bay hơi. Khối lượng riêng: 1,22 g/cm³. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. Nhiệt độ sôi: 100,8°C. Bảo quản: nơi khô ráo | null | 6.680.000 | |
16 | Triton X-100 |
Serva, Đức
|
1 | Lọ 250 ml | Chất lỏng nhớt trong suốt. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,07 g/cm3. Nhiệt độ sôi: 270°C. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 1.530.000 | |
17 | Giấy lọc Whatman No. 1 |
Whatman, Anh
|
3 | Hộp 100 tờ | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2 µm, 47mm; độ giữ hạt trong chất lỏng: 1.2µm; tốc độ lọc: 100 giây; độ dày: 260µm; đường kính: 47mm. Bảo quản: 15 - 25°C | null | 960.000 | |
18 | Thạch PDA |
Titan, Ấn Độ
|
2 | Hộp 1 kg | Thành phần môi trường: Trong 1 lít môi trường: Potato extract, glucose, bacteriological agar. pH = 5.6 ± 0.2 (H2O, 25°C). Bảo quản: 5 - 30°C | null | 2.530.000 | |
19 | Ống Eppendorf 2 ml |
Sorenson, Mỹ
|
2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 2ml Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 360.000 | |
20 | Ống Eppendorf 1,5 ml |
Sorenson, Mỹ
|
2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. | null | 300.000 | |
21 | Ống Eppendorf 0,2 ml |
Sorenson, Mỹ
|
2 | Túi 500 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Nhiệt độ làm việc từ -80ºC đến 121ºC. Chịu được lực ly tâm 15000 vòng/phút. Dung tích: 0.2ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 260.000 | |
22 | Micropipet 1 |
Gilson, Pháp
|
2 | Hộp 1 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Thể tích đo: 100 - 1000 µl. Số kênh: 01. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 7.350.000 | |
23 | Đầu típ 200 µl |
Sorenson, Mỹ
|
2 | Túi 1000 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 200 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 320.000 | |
24 | Đầu típ 100 µl |
Sorenson, Mỹ
|
2 | Túi 1000 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp, có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 100 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 260.000 | |
25 | Ống Falcon 15ml |
SPL, Hàn Quốc
|
6 | Túi 50 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 15 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng. | null | 320.000 | |
26 | Ống Falcon 50ml |
SPL, Hàn Quốc
|
10 | Túi 25 chiếc | Vật liệu nhựa PP cao cấp. Chịu được áp lực cao trong quá trình ly tâm. Dung tích 50 ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 260.000 | |
27 | Đĩa petri nhựa |
Việt Nam
|
2 | Thùng 100 chiếc | Được sản xuất bằng nhựa PS trong suốt và đồng nhất cao, có nắp đậy. Đường kính: 90 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 1.520.000 | |
28 | Đĩa Petri φ10 |
Duran, Đức
|
100 | Thùng 100 chiếc | Được sản xuất bằng chất liệu thủy tinh chất liệu cao cấp, dày dặn. Đường kính: 10cm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 50.000 | |
29 | Bình tam giác thủy tinh 100 ml |
Duran, Đức
|
15 | Chiếc | Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 63mm; đường kính miệng: 22 mm; chiều cao: 93 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 320.000 | |
30 | Bình tam giác thủy tinh 500 ml |
Duran, Đức
|
10 | Chiếc | Dung tích 500ml; Dung tích 100ml; thang chia vạch dễ; đường kính đáy: 105 mm; đường cổ: 34 mm; chiều cao: 180 mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 800.000 | |
31 | Ống nghiệm |
Dinlab, Đức
|
30 | Chiếc | Chất liệu: thủy tinh cao cấp. Đường kính 13 mm. Chiều cao: 100mm. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 45.000 | |
32 | Khẩu trang |
Việt Nam
|
5 | Hộp 50 chiếc | Cấu tạo từ vải không dệt. Kích thước 175 x 95 mm, chiều dài dây 150 mm; 04 lớp. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 85.000 | |
33 | Găng tay |
Việt Nam
|
10 | Hộp 100 chiếc | Găng tay size S, M. Vật liệu Latex tự nhiên | null | 200.000 | |
34 | Đầu típ 1000 µl |
Sorenson, Mỹ
|
2 | Túi 1000 chiếc | Chất liệu nhựa PP cao cấp. Có thể hấp ở nhiệt độ 121°C theo tiêu chuẩn DIN EN 285. Dung tích: 1000 µl. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 330.000 | |
35 | Glucose |
Merck, Đức
|
2 | Lọ 1 kg | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 1.230.000 | |
36 | Acarbose |
Sigma, Mỹ
|
1 | Lọ 1g | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 95%. Nhiệt độ nóng chảy: 170°C. Độ hòa tan: 50 mg/ml. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 11.000.000 | |
37 | N-hydroxysuccinimide |
Sigma, Mỹ
|
2 | Lọ 25g | Dạng bột không màu. Độ tinh khiết ≥ 98%. Khối lượng riêng: 1,6 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 95°C. Bảo quản: dưới 20°C | null | 2.000.000 | |
38 | Polyethylenglycol 6000 |
Sigma, Mỹ
|
1 | Lọ 1kg | Dạng bột trắng. Độ tinh khiết ≥ 98%. Bảo quản: nơi khô ráo | null | 3.850.000 | |
39 | Tween 20 |
Serva, Đức
|
2 | Lọ 500g | Màu vàng nhạt, không mùi. Khối lượng riêng: 1,1 g/cm3 (25°C). Bảo quản: 5 - 30°C | null | 1.000.000 | |
40 | Tween 80 |
Serva, Đức
|
2 | Lọ 500g | Màu vàng nhạt. Khối lượng riêng 0,896 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 1.100.000 | |
41 | NaN3 |
Serva, Đức
|
2 | Lọ 100g | Chất rắn màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,846 g/cm³ (20℃). Nhiệt độ nóng chảy: 275°C Bảo quản: 5 - 30°C | null | 1.000.000 | |
42 | KCl |
Merck, Đức
|
1 | Lọ 1kg | Dạng rắn, màu trắng không mùi. Nhiệt độ nóng chảy: 770°C. Độ tinh khiết ≥ 99,5%. Khối lượng riêng 1,984 g/cm³. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 800.000 | |
43 | HCl |
Merck, Đức
|
1 | Chai 1 lít | Chất lỏng, trong suốt;. Độ tinh khiết ≥ 99%. Khối lượng riêng 1,18 g/cm³. Nhiệt độ sôi: 110°C. Bảo quản: 15 - 25°C | null | 800.000 | |
44 | NaOH |
Merck, Đức
|
1 | Lọ 1kg | Chất rắn, màu trắng, không mùi. Độ tinh khiết ≥ 99,8%. pH: >14 (100 g/l, H₂O, 20°C). Khối lượng riêng: 2,13 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 800.000 | |
45 | K2HPO4 |
Merck, Đức
|
1 | Lọ 1kg | Dạng bột màu trắng. Độ tinh khiết ≥ 99,95%. Khối lượng riêng 2,44 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 465°C. Bảo quản: 5 - 30°C. | null | 1.000.000 | |
46 | Dung dịch đệm phosphate |
Sigma, Mỹ
|
1 | Chai 1 lít | Là một dung dịch muối chứa natri clorua, natri phosphate, kali clorua, và kali phosphate. pH = 7. Độ tinh khiết ≥ 96%. Bảo quản: 5 - 30°C. | null | 6.800.000 | |
47 | Cao nấm men |
BioBasic, Canada
|
1 | Hộp 1kg | Là kháng sinh kháng nấm polyene từ Streptomyces sp.,. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vật. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 1.500.000 | |
48 | Cao thịt bò |
Titan, Ấn Độ
|
1 | Hộp 1kg | Màu vàng nhạt hoặc nâu. Là thành phần dinh dưỡng phổ biến trong nuôi cấy vi sinh vât. Tan trong nước. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 1.650.000 | |
49 | Cao malt |
Titan, Ấn Độ
|
1 | Hộp 1kg | Là chất rắn, màu be. Là môi trường nuôi cấy nấm men và nấm mốc. pH = 4,8 (17g/l, H2O, 25°C). Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 1.800.000 | |
50 | Tris |
BioBasic, Canada
|
1 | Lọ 500 g | Tris là dung dịch đệm, có giá trị pKa là 8,1. pH: 7 – 9,2 (H2O, 25°C). Bảo quản: 20-25°C | null | 1.180.000 | |
51 | Acetic acid glacial |
Merck, Đức
|
2 | Chai 1 lít | Dạng hạt màu vàng. pH: 5,2 – 5,6. Là hóa chất để làm phát hiện nấm men, nấm mốc và vi sinh vật ưa acid trong môi trường nuôi cấy. Bảo quản: nhiệt độ phòng | null | 680.000 | |
52 | Iodine (hiện vết TLC) |
Sigma, Mỹ
|
1 | Lọ 500g | Chất rắn màu ánh kim xám bóng, có độ tinh khiết ≥ 99,8%. Khối lượng riêng: 4,93 g/cm3. Nhiệt độ nóng chảy: 185°C. Bảo quản: từ 2 - 30°C | null | 19.000.000 | |
53 | b-mercartoethanol |
Serva, Đức
|
1 | Lọ 500 ml | Chất lỏng trong suốt không màu. Khối lượng riêng: 1,114 g/cm3. Độ tinh khiết: ≥ 99%. Nhiệt độ sôi: 100°C Bảo quản: Nơi khô ráo. | null | 2.530.000 | |
54 | Dimethyl sulfoxide |
Serva, Đức
|
1 | Lọ 1g | Chất lỏng không màu. Độ tinh khiết ≥ 99,8 %. Khối lượng riêng: 1,1004 g/cm3. Bảo quản: 5 - 30°C | null | 960.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.