Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108525524 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THÀNH PHÁT. |
1.796.218.420 VND | 1.796.218.420 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồ gá ghép đáy, nắp hòm |
Việt Nam
|
1 | Cái | Đồ gá ép, lắp ghép đáy, nắp hòm gỗ | Việt Nam | 250.000 | |
2 | Đồ gá khoan 198 lỗ D5 thân gỗ 2 nửa A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá khoan lỗ sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 1.100.000 | |
3 | Đồ gá phay mộng đầu hòm |
Việt Nam
|
1 | Cái | Đồ gá lắp trên máy phay mộng đầu hòm kẹp gỗ để gia công | Việt Nam | 250.000 | |
4 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Xe dùng vận chuyển vật tư, sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 3.850.000 | |
5 | Xe cày 2 bánh |
Việt Nam
|
7 | Cái | Xe dùng vận chuyển vật tư, sản phẩm chuyên dụng | Việt Nam | 5.000.000 | |
6 | Đồ gá sơn |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá sơn sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 620.000 | |
7 | Đồ gá uốn thân hộp đựng hộp sắt A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 6.500.000 | |
8 | Đồ gá uốn vòng kéo/dây kéo 30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 1.150.000 | |
9 | Đồ gá uốn vòng nối/dây kéo 30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ đồ gá uốn trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 1.150.000 | |
10 | Đường ống dẫn nhiệt bọc bông thủy tinh dày 10mm, kt: 500x250 |
Việt Nam
|
11 | m | Đường ống dẫn nhiệt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 1.300.000 | |
11 | Nồi INOX 200 lít |
Việt Nam
|
1 | Cái | Nồi INOX dùng để nấu hóa chất theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 5.800.000 | |
12 | Ống hồi gió, kt: 600x250 |
Việt Nam
|
11 | m | Đường ống thông gió theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 690.000 | |
13 | Ôxy hoá |
Việt Nam
|
41.6 | m² | Nhuộm đen các chi tiết thép tại bên mới thầu | Việt Nam | 36.000 | |
14 | Xy lanh khí nén D180 |
Trung Quốc
|
1 | Bộ | Thay thế cho máy nén khí có tại bên mời thầu | Trung Quốc | 1.850.000 | |
15 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 170x90 |
Việt Nam
|
14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 190.000 | |
16 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 210x110 |
Việt Nam
|
14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 210.000 | |
17 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 220x120 |
Việt Nam
|
14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 210.000 | |
18 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 220x170 |
Việt Nam
|
14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 230.000 | |
19 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 300x200 |
Việt Nam
|
14 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 280.000 | |
20 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp 300x220 |
Việt Nam
|
42 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 280.000 | |
21 | Biển nhôm sơ đồ sắp xếp160x285 |
Việt Nam
|
16 | Cái | Biển nhôm in sơ đồ sắp xếp theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 230.000 | |
22 | Tem mác inox, kt: 100 x70 x0,5 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
23 | Tem mác inox, kt: 62 x30 x0,5 |
Việt Nam
|
3 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
24 | Tem mác inox, kt: 62 x30 x0,5 |
Việt Nam
|
8 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
25 | Tem mác inox, kt: 70 x50 x0,5 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
26 | Tem mác inox, kt: 80 x40 x0,5 |
Việt Nam
|
12 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
27 | Tem mác inox, kt: 90 x47 x0,5 |
Việt Nam
|
10 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
28 | Tem mác inox, kt: 90 x48 x0,5 |
Việt Nam
|
12 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
29 | Tem mác inox, kt: 90 x50 x0,5 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
30 | Tem mác inox, kt: 93 x48 x0,5 |
Việt Nam
|
12 | Cái | Biển inox in ký hiệu sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 120.000 | |
31 | Thùng inox nấu hỗn hợp tự khống chế nhiệt độ kt: 600 x600 x800 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Dùng để nấu hỗn hợp hóa chất tẩm sản phẩm | Việt Nam | 9.500.000 | |
32 | Xích kéo quả lô máy bào cuốn CP3-6 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Xích truyền tải dùng cho máy bào gỗ có tại nhà thầu | Việt Nam | 800.000 | |
33 | Khuôn cắt gioăng da A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.600.000 | |
34 | Khuôn cắt tiền đế tay xách thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 5.320.000 | |
35 | Khuôn cuốn lần 1 bản lề động hộp sắt 7 lít |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.340.000 | |
36 | Khuôn dập cơ cấu khóa thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 8.820.000 | |
37 | Khuôn dập đáy thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 13.300.000 | |
38 | Khuôn dập gân tăng cứng thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 17.640.000 | |
39 | Khuôn dập gioăng đồng D12 A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 5.100.000 | |
40 | Khuôn dập gioăng đồng D30 A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 8.600.000 | |
41 | Khuôn dập hình miệng thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 9.800.000 | |
42 | Khuôn dập lỗ D20 cánh tủ BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.600.000 | |
43 | Khuôn dập lỗ gài móc tủ BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.850.000 | |
44 | Khuôn dập lỗ khóa nắp thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 8.120.000 | |
45 | Khuôn dập lỗ khóa tủ CD |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.400.000 | |
46 | Khuôn dập lỗ tay kéo CD |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.500.000 | |
47 | Khuôn dập lỗ thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 5.040.000 | |
48 | Khuôn dập móc gài tủ BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 4.200.000 | |
49 | Khuôn dập nắp thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 11.900.000 | |
50 | Khuôn dập rãnh 30x4 |
Việt Nam
|
4 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.850.000 | |
51 | Khuôn dập rãnh 40x10 cánh tủ BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 3.700.000 | |
52 | Khuôn dập rãnh 60x6 tủ BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 3.800.000 | |
53 | Khuôn dập tai khóa cố định |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 4.200.000 | |
54 | Khuôn dập tai khóa động BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 4.200.000 | |
55 | Khuôn dập tai khóa vòng cò Tủ A-K21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 4.000.000 | |
56 | Khuôn dập tấm đáy TPP 57 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 6.500.000 | |
57 | Khuôn dập thanh nối cụm khóa tủ BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chế tạo khuôn dập sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 8.500.000 | |
58 | Khuôn dập uốn đế tay xách thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 9.100.000 | |
59 | Khuôn dập uốn tai khóa tủ BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.650.000 | |
60 | Khuôn dập uốn thân thùng sắt 37 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 8.680.000 | |
61 | Khuôn đột lỗ D3 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn đột lỗ trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 350.000 | |
62 | Khuôn ép gioăng cao su nắp hộp A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn ép gioăng trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 7.200.000 | |
63 | Khuôn ép phun giá nhựa trên 1 tủ BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép phun giá nhựa, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | Việt Nam | 42.000.000 | |
64 | Khuôn ép phun giá nhựa trên 2 tủ BP |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép phun giá nhựa, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | Việt Nam | 45.000.000 | |
65 | Khuôn tán đinh tán D4 |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Chế tạo bộ chày cối tán chốt của sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 350.000 | |
66 | Bạc trục cơ máy đột dập 30 tấn |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy đột dập 30 tấn có tại bên mời thầu | Việt Nam | 5.200.000 | |
67 | Bạc trục cơ máy đột dập 70 tấn |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy đột dập 70 tấn có tại bên mời thầu | Việt Nam | 8.200.000 | |
68 | Bàn inox, kt: 2.400x600x600 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Sử dụng để pha cắt vật tư | Việt Nam | 4.800.000 | |
69 | Bàn gia nhiệt kt: 1.200x1.200x600 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Sử dụng để gia công chi tiết sản phẩm | Việt Nam | 2.500.000 | |
70 | Mạ crôm chi tiết cơ khí |
Việt Nam
|
22.3 | m² | Mạ crôm các chi tiết thép theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 972.400 | |
71 | Mạ kẽm chi tiết cơ khí |
Việt Nam
|
128 | m² | Mạ kẽm các chi tiết thép theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 375.000 | |
72 | Mài băng máy đột dập 70 tấn |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Mài lại băng máy đột dập 70 tấn có tại bên mời thầu | Việt Nam | 6.000.000 | |
73 | Mâm cặp 3 chấu máy tiện T616 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Mâm cặp 3 chấu tự định tâm lắp cho máy tiện | Việt Nam | 3.460.000 | |
74 | Nhôm định hình 6061T5 D45 |
Việt Nam
|
140 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | Việt Nam | 120.000 | |
75 | Nhôm hợp kim A7075 |
Việt Nam
|
11 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | Việt Nam | 195.000 | |
76 | Nhôm Д16 D3÷D40 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | Việt Nam | 88.000 | |
77 | Trục cơ máy đột dập 40T |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy đột dập 40 tấn có tại bên mời thầu | Việt Nam | 13.000.000 | |
78 | Trục gá dao máy pha băng giấy |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Trục theo bản vẽ, yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 12.000.000 | |
79 | Trục lắp đá máy mài lưỡi bào C45 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy mài kim loại bằng đá có tại bên mời thầu | Việt Nam | 650.000 | |
80 | Trục lắp dao máy bào quấn CP3-6 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy bào cuốn gỗ có tại bên mời thầu | Việt Nam | 4.870.000 | |
81 | Trục lắp dao phay mộng đầu hòm C45 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy phay mộng có tại bên mời thầu | Việt Nam | 900.000 | |
82 | Trục lắp lưỡi bào thẳm C45 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy bào thẳm gỗ có tại bên mời thầu | Việt Nam | 2.300.000 | |
83 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 |
Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy cưa gỗ 350 có tại bên mời thầu | Việt Nam | 3.000.000 | |
84 | Trục lô lắp dây đai máy quấn ống giấy |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Trục lô theo bản vẽ, yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 15.000.000 | |
85 | Trục lô quấn giấy máy pha băng |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Trục lô theo bản vẽ, yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 23.500.000 | |
86 | Trục quấn ống chống D50 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Trục quấn theo bản vẽ, yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 10.000.000 | |
87 | Trục tay quay C45 D20 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 220.000 | |
88 | Trục vít me truyền động bàn xe dao máy tiện T630 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy tiện T630 có tại bên mời thầu | Việt Nam | 3.500.000 | |
89 | INOX 304 D30 (Nhật) |
Nhật
|
5 | Kg | Thép 304 theo yêu cầu của bên mời thầu | Nhật | 90.000 | |
90 | INOX 304 dày 2mm (Nhật) |
Nhật
|
9 | Kg | Thép 304 theo yêu cầu của bên mời thầu | Nhật | 90.000 | |
91 | Đai thép CT3 dày 0,8mm (Tisco) |
Tisco
|
30 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Tisco | 29.800 | |
92 | Thép 08KΠ dày 0,8mm cắt quy cách |
Nga
|
33 | Kg | Thép tấm 08KΠ dày 0,8mm. Cắt theo quy cách. | Nga | 28.500 | |
93 | Thép 08KΠ dày 1,2mm cắt quy cách |
Nga
|
19 | Kg | Thép tấm 08KΠ dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | Nga | 28.500 | |
94 | Thép 08KΠ dày 1,5mm cắt quy cách |
Nga
|
14 | Kg | Thép tấm 08KΠ dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | Nga | 28.500 | |
95 | Thép 08KП dày 1 |
Nga
|
8 | Kg | Thép cacbon kết cấu loại tốt dày 1mm. | Nga | 28.500 | |
96 | Thép 40X D30÷D65 cắt quy cách |
Việt Nam
|
94 | Kg | Thép hợp kim kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
97 | Thép 65Γ dày 14 cắt quy cách |
Việt Nam
|
222 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
98 | Thép C35 D4 cắt quy cách |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 28.000 | |
99 | Thép C40 D12÷D42 cắt quy cách |
Việt Nam
|
6 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
100 | Thép C40 D4÷D10 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
101 | Thép C45 D10 |
Việt Nam
|
277 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
102 | Thép C45 D3÷D130 |
Việt Nam
|
308 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
103 | Thép C45 D42 |
Việt Nam
|
6 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
104 | Thép C45 D60 |
Việt Nam
|
7 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
105 | Thép C45 D30 cắt quy cách |
Việt Nam
|
25 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
106 | Thép C45 D32 cắt quy cách |
Việt Nam
|
160 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
107 | Thép C45 D34 |
Việt Nam
|
6 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
108 | Thép C45 D4÷D70 |
Việt Nam
|
122 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
109 | Thép C45 D48 cắt quy cách |
Việt Nam
|
110 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
110 | Thép C45 D50 cắt quy cách |
Việt Nam
|
4 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
111 | Thép C45 D6 |
Việt Nam
|
19 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
112 | Thép C45 D68 cắt quy cách |
Việt Nam
|
80 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
113 | Thép C45 D70 cắt quy cách |
Việt Nam
|
16 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
114 | Thép C45 D8 |
Việt Nam
|
21 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
115 | Thép C45 D90 |
Việt Nam
|
10 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
116 | Thép C45 dày 10 cắt quy cách |
Việt Nam
|
110 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
117 | Thép C45 dày 2÷10 |
Việt Nam
|
74 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
118 | Thép C45 dày 20 cắt quy cách |
Việt Nam
|
41 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
119 | Thép C45 δ25 cắt quy cách |
Việt Nam
|
97 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
120 | Thép C45 dày 5 cắt quy cách |
Việt Nam
|
40 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
121 | Thép C45 dày 9mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
3 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.500 | |
122 | Thép 65 Г, dày 0,5÷4 |
Việt Nam
|
5 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
123 | Thép 65Г D4÷D5 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
124 | Thép 65Г dày 5 |
Việt Nam
|
3 | Kg | Thép nhíp - lò xo, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
125 | Thép CT3 cắt quy cách |
Việt Nam
|
48 | Kg | Thép tấm dày 5mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
126 | Thép CT3 D1,5÷D3 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
127 | Thép CT3 D1,5÷D6 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
128 | Thép CT3 D12 |
Việt Nam
|
166 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
129 | Thép CT3 D14 |
Việt Nam
|
20 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
130 | Thép CT3 D24 cắt quy cách |
Việt Nam
|
37 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
131 | Thép CT3 D30 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
132 | Thép CT3 D8 |
Việt Nam
|
82 | Kg | Thép CT3 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
133 | Thép CT3 dày 1mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
788 | Kg | Thép tấm dày 1mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
134 | Thép CT3 dày 1,2mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
9.012 | Kg | Thép tấm dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
135 | Thép CT3 dày 1,5mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
9.518 | Kg | Thép tấm dày 1,5mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
136 | Thép CT3 dày 14 |
Việt Nam
|
11 | Kg | Thép tấm dày 11mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
137 | Thép CT3 dày 2mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
1.317 | Kg | Thép tấm dày 2mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
138 | Thép CT3 dày 2,5 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép tấm dày 2,5mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
139 | Thép CT3 dày 3mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
728 | Kg | Thép tấm dày 3mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
140 | Thép CT3 dày 4mm cắt quy cách |
Việt Nam
|
211 | Kg | Thép tấm dày 4mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
141 | Thép CT3 dày 8 cắt quy cách |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép tấm dày 8mm. Cắt theo quy cách. | Việt Nam | 24.500 | |
142 | Thép CT3 U100 x7 |
Việt Nam
|
6 | Kg | Thép U mạ kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
143 | Thép D16 |
Việt Nam
|
23 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
144 | Thép đai hòm B16x0,5 |
Việt Nam
|
21 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.800 | |
145 | Thép đai hòm B18x0,5 |
Việt Nam
|
10 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.800 | |
146 | Thép góc 40x40x3 |
Việt Nam
|
9 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
147 | Thép góc 50x50x5 |
Việt Nam
|
20 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
148 | Thép hộp 40x40x2 |
Việt Nam
|
36 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 63.000 | |
149 | Thuê gia công cắt bản mã (gia công trên máy cắt dây) |
Việt Nam
|
.6 | m² | Cắt các chi tiết thép theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 22.500.000 | |
150 | Thép hộp 20x20x1,5 |
Việt Nam
|
141 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 28.000 | |
151 | Thép hộp 20x40x1,2 |
Việt Nam
|
12 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 38.000 | |
152 | Thép hộp 30x30x1 |
Việt Nam
|
558 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 44.000 | |
153 | Thép ống D12÷D40 |
Việt Nam
|
121 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
154 | Thép ống D15x2,5 |
Việt Nam
|
15 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 27.000 | |
155 | Thép ống D16x2 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
156 | Thép ống D22x1,5 |
Việt Nam
|
9 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
157 | Thép ống D30x1 |
Việt Nam
|
52 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 36.000 | |
158 | Thép ống D34x2 |
Việt Nam
|
13 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 40.500 | |
159 | Thép ống D38x2 |
Việt Nam
|
67 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
160 | Ống sắt 122 |
Việt Nam
|
16 | Cái | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 365.000 | |
161 | Ống sắt 21 |
Việt Nam
|
14 | Cái | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 365.000 | |
162 | Thép ống D8; D16; D34 |
Việt Nam
|
16 | Kg | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
163 | Thép ống phi D12xd2 cắt quy cách |
Việt Nam
|
1 | m | Thép mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.000 | |
164 | Thép tráng kẽm D1÷4,5 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.800 | |
165 | Thép tráng kẽm dày 0,4÷ dày 0,5 |
Việt Nam
|
4 | Kg | Tôn mạ kẽm nhúng nóng, theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 29.800 | |
166 | Thép tròn CT3 D10 |
Việt Nam
|
9 | Kg | Thép tròn CT3, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
167 | Thép U100 x7 |
Việt Nam
|
4 | Kg | Thép U mạ kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 24.500 | |
168 | Thép Y7 D10÷D14 |
Việt Nam
|
10 | Kg | Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
169 | Thép Y7 D26 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Thép cacbon dụng cụ, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 55.400 | |
170 | Chày cối dập cắt biên+ lên hình bịt đầu dây 30, 20 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 3.800.000 | |
171 | Chày cối dập cắt gờ giữ gioăng hộp sắt A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 5.200.000 | |
172 | Chày cối dập cắt gờ giữ gioăng hộp sắt A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 11.000.000 | |
173 | Chày cối dập đầu hồi hòm A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 23.000.000 | |
174 | Chày cối dập đầu hồi hòm A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 23.000.000 | |
175 | Chày cối dập gân đáy, nắp hòm 30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 12.000.000 | |
176 | Chày cối dập gân đáy, nắp hòm A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 12.000.000 | |
177 | Chày cối dập gân hòm 1 A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 12.000.000 | |
178 | Chày cối dập gân hòm 2 A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 12.000.000 | |
179 | Chày cối dập gân hòm 3 A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 12.000.000 | |
180 | Chày cối dập gân thân hòm A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 15.000.000 | |
181 | Chày cối dập gân thân hòm A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 15.000.000 | |
182 | Chày cối dập gân thành bên hòm A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 14.000.000 | |
183 | Chày cối dập gân thành bên hòm A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 14.000.000 | |
184 | Chày cối dập hình vòng nắp ốp dầu A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.200.000 | |
185 | Chày cối dập lên hình nắp+ đáy hòm sắt A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 18.000.000 | |
186 | Chày cối dập lên hình nắp+ đáy hộp, hộp sắt A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 18.000.000 | |
187 | Chày cối dập nắp hòm A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 48.000.000 | |
188 | Chày cối dập nắp hòm A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 48.000.000 | |
189 | Chày cối dập tiền vòng nắp ốp dầu AĐ30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 2.450.000 | |
190 | Chày cối dập uốn ốp tay khiêng A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 8.600.000 | |
191 | Chày cối dập uốn ốp tay khiêng A21 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 8.600.000 | |
192 | Chày cối đột lỗ 35 vòng nắp ốp dầu A30 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết kế, chế tạo bộ khuôn dập trên sản phẩm theo yêu cầu và bản vẽ sản phẩm do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 3.160.000 | |
193 | Khắc ký hiệu chi tiết cơ khí |
Việt Nam
|
3.3 | m² | Theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 1.680.000 | |
194 | Bộ chuyền đai máy đột dập 1 tấn |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Dây đai dẹt sử dụng cho máy đột dập | Việt Nam | 460.000 | |
195 | Bộ cữ chỉnh phôi máy pha băng USN-3200 |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Cụm chi tiết lắp ráp thay thế cho máy cắt tôn USN-3200 có tại bên mời thầu | Việt Nam | 2.800.000 | |
196 | Bộ ly hợp máy đột dập 30 tấn |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Cụm chi tiết dùng cho sửa chữa máy đột dập 30 tấn có tại bên mời thầu | Việt Nam | 1.500.000 | |
197 | Bộ móc treo có bi lăn, kt: 250x150 |
Việt Nam
|
20 | Bộ | Sử dụng để treo các sản phẩm, di trượt trên thanh ray | Việt Nam | 480.000 | |
198 | Dây thép mạ kẽm D0,5 |
Việt Nam
|
5 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 25.000 | |
199 | Dây thép mạ kẽm D1,2 |
Việt Nam
|
4 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 25.000 | |
200 | Dây thép tráng kẽm D1 |
Việt Nam
|
38 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 25.000 | |
201 | Đồng C1100 D12÷D30 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 297.000 | |
202 | Đồng C1100 dày 0,4 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Hợp kim đồng, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 360.000 | |
203 | Đồng hồ 7Kg/cm² |
Việt Nam
|
8 | Cái | Đồng hồ đo áp suất khí theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.250.000 | |
204 | Đồng hồ so 0,01 |
Việt Nam
|
1 | Cái | Đồng hồ so điện tử theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.350.000 | |
205 | Đồng vàng D16 |
Việt Nam
|
2 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 164.000 | |
206 | Đồng vàng dày 1,5 |
Việt Nam
|
1 | Kg | Hợp kim đồng kẽm, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 240.000 | |
207 | Đồ gá cưa đáy, nắp hòm |
Việt Nam
|
1 | Cái | Đồ gá lắp trên máy cưa đĩa gá kẹp đáy, nắp hòm gỗ để gia công | Việt Nam | 250.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.