Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8599709363 | Nguyễn Thị Thúy Vân |
660.191.950 VND | 660.191.950 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc, trục kim máy may công nghiệp 1 kim |
Bạc, trục kim máy may công nghiệp 1 kim
|
2 | Bộ | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim, đồng bộ bạc trên, bạc dưới, trục kim | Nhật | 305.000 | |
2 | Bàn chải tẩy gỉ D100 |
Bàn chải tẩy gỉ D100
|
199 | Cái | Bàn chải tròn, sợi đồng hợp kim | Việt Nam | 15.000 | |
3 | Bánh nỉ đánh bóng D100 |
Bánh nỉ đánh bóng D100
|
8 | Viên | Dùng lắp cho máy đánh bóng sản phẩm | Việt Nam | 12.000 | |
4 | Bầu cặp mũi khoan 0-12mm |
Bầu cặp mũi khoan 0-12mm
|
1 | Cái | Bầu cặp dùng cho máy khoan chuyên dụng | Việt Nam | 1.550.000 | |
5 | Bép hàn TIG |
Bép hàn TIG
|
95 | Cái | Lắp sử dụng cho máy hàn TIG | Hàn Quốc | 65.000 | |
6 | Biển nhôm 80x100 |
Biển nhôm 80x100
|
1 | Cái | Biển nhôm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 250.000 | |
7 | Biển nhôm kt: 90 x45 |
Biển nhôm kt: 90 x45
|
95 | Cái | Biển nhôm theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 60.000 | |
8 | Bình ga mini 250g |
Bình ga mini 250g
|
36 | Bình | Dùng để gia nhiệt | Việt Nam | 20.000 | |
9 | Bịt đầu dây 30 |
Bịt đầu dây 30
|
120 | Cái | Dùng trong sản phẩm chuyên ngành | Việt Nam | 2.200 | |
10 | Bộ chuyền đai máy đột dập 1 tấn |
Bộ chuyền đai máy đột dập 1 tấn
|
1 | Bộ | Bộ truyền động gồm puly và dây đai dẹt sử dụng cho máy đột dập 1 tấn | Việt Nam | 460.000 | |
11 | Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS |
Bộ dây cấp khí hàn máy hàn MIG CH-350PS
|
5 | Bộ | Sử dụng để cấp khí cho máy hàn MIG | Hàn Quốc | 450.000 | |
12 | Bộ dây hàn máy hàn biến thế |
Bộ dây hàn máy hàn biến thế
|
3 | Bộ | Dây hàn sử dụng cho máy hàn biến thế 500A | Việt Nam | 1.200.000 | |
13 | Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT |
Bộ dây mỏ hàn máy hàn TIG 350PT
|
5 | Bộ | Dùng cho máy hàn TIG TIG 350PT của bên mời thầu | Hàn Quốc | 850.000 | |
14 | Bộ dưỡng nhựa cắt da |
Bộ dưỡng nhựa cắt da
|
1 | Bộ | Dùng để tạo hình các chi tiết trên da | Việt Nam | 300.000 | |
15 | Bộ dưỡng nhựa cắt vải |
Bộ dưỡng nhựa cắt vải
|
1 | Bộ | Dùng để tạo hình các chi tiết trên vải | Việt Nam | 300.000 | |
16 | Bộ tô vít đóng |
Bộ tô vít đóng
|
2 | Bộ | Bộ tô vít đóng chuyên dụng 15 chi tiết | Đài Loan | 370.000 | |
17 | Bu lông lục giác chìm M8x20 + Vòng đệm |
Bu lông lục giác chìm M8x20 + Vòng đệm
|
762 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 3.500 | |
18 | Bu lông lục giác chìm M8x40 + Vòng đệm |
Bu lông lục giác chìm M8x40 + Vòng đệm
|
702 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 4.200 | |
19 | Bu lông M6x20 + Vòng đệm |
Bu lông M6x20 + Vòng đệm
|
1.210 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 1.600 | |
20 | Bu lông M8x 20 + đệm |
Bu lông M8x 20 + đệm
|
3.024 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 1.800 | |
21 | Bu lông M8x 40 + đệm |
Bu lông M8x 40 + đệm
|
380 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.500 | |
22 | Bu lông M8x20 |
Bu lông M8x20
|
110 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.000 | |
23 | Bu lông M8x30 |
Bu lông M8x30
|
190 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 2.000 | |
24 | Bulong các loại M8 - M12 |
Bulong các loại M8 - M12
|
50 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 1.000 | |
25 | Cần giật chỉ máy may công nghiệp 1 kim |
Cần giật chỉ máy may công nghiệp 1 kim
|
2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim JUKY | Nhật | 180.000 | |
26 | Chân vịt đôi |
Chân vịt đôi
|
2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim JUKY | Nhật | 80.000 | |
27 | Chìa vặn chữ T cỡ 10 |
Chìa vặn chữ T cỡ 10
|
95 | Cái | Chìa vặn chữ T dùng để tháo lắp bu lông, đai ốc | Trung Quốc | 22.000 | |
28 | Chìa vặn chữ T cỡ 14 |
Chìa vặn chữ T cỡ 14
|
95 | Cái | Chìa vặn chữ T dùng để tháo lắp bu lông, đai ốc | Trung quốc | 28.000 | |
29 | Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch |
Chổi than máy mài cầm tay KH:E64 Bosch
|
42 | Bộ | Chổi than lắp cho máy mài cầm tay | Đức | 28.000 | |
30 | Chốt chẻ D3 |
Chốt chẻ D3
|
468 | Cái | Lắp chống tháo cho đai ốc | Việt Nam | 550 | |
31 | Chốt dọc inox D8 |
Chốt dọc inox D8
|
190 | Bộ | Chốt cửa INOX D8 theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 28.600 | |
32 | Clê cỡ 14 |
Clê cỡ 14
|
95 | Cái | Cờ lê dẹt 2 đầu chuyên dụng | Trung quôc | 16.000 | |
33 | Clê tuýp khẩu 8-32 |
Clê tuýp khẩu 8-32
|
2 | Bộ | Bộ tuýp khẩu đa năng dùng trong tháo lắp các chi tiết máy | Đài Loan | 600.000 | |
34 | Cữ may viền 20 |
Cữ may viền 20
|
1 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | Việt Nam | 220.000 | |
35 | Cụm đồng tiền máy may công nghiệp 1 kim |
Cụm đồng tiền máy may công nghiệp 1 kim
|
2 | Bộ | Dùng để sửa chữa thay thế cho máy may công nghiệp 1 kim | Nhật | 150.000 | |
36 | Cụm truyền động bàn đưa máy may CN 1 kim |
Cụm truyền động bàn đưa máy may CN 1 kim
|
2 | Bộ | Dùng để sửa chữa thay thế cho máy may công nghiệp 1 kim | Đài Loan | 450.000 | |
37 | Đá cắt D100 |
Đá cắt D100
|
67 | Viên | Dùng để cắt các sản phẩm thép | Việt Nam | 12.000 | |
38 | Đá cắt D350 |
Đá cắt D350
|
51 | Cái | Dùng để cắt các sản phẩm thép | Việt Nam | 45.000 | |
39 | Đá mài D100 x6 |
Đá mài D100 x6
|
342 | Viên | Lắp cho máy mài cầm tay | Việt Nam | 12.000 | |
40 | Đá mài hơi D10 |
Đá mài hơi D10
|
767 | Viên | Sử dụng cho máy mài khí nén cầm tay | Việt Nam | 15.000 | |
41 | Đá mài từ D250 |
Đá mài từ D250
|
1 | Viên | Lắp cho máy mài từ, mài mặt phẳng các sản phẩm | Việt Nam | 600.000 | |
42 | Đá nỉ đỏ D100x10 |
Đá nỉ đỏ D100x10
|
127 | Viên | Dùng lắp cho máy đánh bóng sản phẩm | Việt Nam | 12.000 | |
43 | Đá ráp xếp D100 |
Đá ráp xếp D100
|
680 | Viên | Dùng đánh bóng bề mặt kim loại, các yêu cầu do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 12.000 | |
44 | Đai giữ dây 20 |
Đai giữ dây 20
|
375 | Cái | Đai giữ dây đeo theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt nam | 1.500 | |
45 | Đai ốc M16 inox |
Đai ốc M16 inox
|
3 | Cái | Dùng để lắp ghép chi tiết cơ khí | Trung Quốc | 12.000 | |
46 | Đai ốc tai hồng M8 inox |
Đai ốc tai hồng M8 inox
|
3 | Cái | Dùng để lắp ghép chi tiết cơ khí | Trung Quốc | 5.200 | |
47 | Dao tiện trong HKC (Nhật) |
Dao tiện trong HKC (Nhật)
|
1 | Cái | Tiện các sản phẩm có độ cứng cao | Nhật | 325.000 | |
48 | Dao phay ngón D4 |
Dao phay ngón D4
|
2 | Cái | Dao phay ngón gia công vật liệu có độ cứng cao | Nhật | 133.500 | |
49 | Dao tiện lỗ HKC |
Dao tiện lỗ HKC
|
5 | Cái | Dao tiện lỗ, gia công thép có độ cứng cao | Việt Nam | 325.000 | |
50 | Dao tiện ngoài HKC |
Dao tiện ngoài HKC
|
6 | Cái | Dao tiện ngoài, gia công thép có độ cứng cao | Việt Nam | 325.000 | |
51 | Dao tiện rãnh HKC |
Dao tiện rãnh HKC
|
1 | Cái | Dao tiện rãnh mũi gắn hợp kim cứng theo yêu cầu của bên mời thầu | Nhật | 325.000 | |
52 | Đầu pép khò bình ga 1400°C (Hàn Quốc) |
Đầu pép khò bình ga 1400°C
|
4 | Cái | Sử dụng cho bình ga mini dùng để gia nhiệt | Hàn Quốc | 50.000 | |
53 | Dầu nhớt CN 30 |
Dầu nhớt CN 30
|
178 | Lít | Dùng để bôi trơn máy, làm mát các bánh răng hộp số | Việt Nam | 45.000 | |
54 | Dầu thủy lực CS68 |
Dầu thủy lực CS68
|
285 | Lít | Dùng cho máy ép thủy lực phun nhựa | Việt Nam | 45.000 | |
55 | Dây đai B17 |
Dây đai B17
|
45 | Cái | Dây đai thang trong truyền động của thiết bị | Đài Loan | 28.000 | |
56 | Dây đai nhựa 20 |
Dây đai nhựa 20
|
38 | Kg | Dây đai PP dùng bao gói sản phẩm | Việt Nam | 55.000 | |
57 | Dây hàn bồi IN0X D1,2 |
Dây hàn bồi IN0X D1,2
|
2 | Kg | Dây hàn bồi sử dụng trong hàn TIG | Việt Nam | 135.000 | |
58 | Dây hàn INOX D1,5 |
Dây hàn INOX D1,5
|
215 | Kg | Dây INOX dùng cho máy hàn MIG | Hàn Quốc | 135.000 | |
59 | Dây hàn MIG HK D0,8 |
Dây hàn MIG HK D0,8
|
166 | Kg | Sử dụng cho máy hàn MIG | Hàn Quốc | 55.000 | |
60 | Dây hàn TIG D0,8 |
Dây hàn TIG D0,8
|
134 | Kg | Dây hàn bồi sử dụng trong hàn TIG | Việt Nam | 55.000 | |
61 | Đinh 5cm |
Đinh 5cm
|
21 | Kg | Đinh thép INOX, kích thước, yêu cầu do bên mời thầu cung cấp | Việt Nam | 25.000 | |
62 | Đinh rút nhôm D3 |
Đinh rút nhôm D3
|
804 | Cái | Đinh rút rive theo yêu cầu của bên mời thầu | Trung Quốc | 300 | |
63 | Dũa tam giác CD90 |
Dũa tam giác CD90
|
2 | Cái | Dũa hợp kim tam giác có tay cầm | Đài Loan | 65.000 | |
64 | Dưỡng đo bán kính 261-043 |
Dưỡng đo bán kính 261-043
|
2 | Cái | Bộ dưỡng kiểm tra bán kính theo yêu cầu của bên mời thầu | Nhật | 920.000 | |
65 | Găng tay cao su chống dầu, chống axit |
Găng tay cao su chống dầu, chống axit
|
55 | Đôi | Dùng để làm việc ở môi trường có axit, dầu mỡ | Trung quốc | 18.700 | |
66 | Găng tay chống cắt tiêu chuẩn EN 407 |
Găng tay chống cắt tiêu chuẩn EN 407
|
23 | Đôi | Găng tay chống cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | Hàn Quốc | 220.000 | |
67 | Găng tay sợi tráng nhựa |
Găng tay sợi tráng nhựa
|
68 | Đôi | Găng tay bảo hộ lao động theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 7.000 | |
68 | Găng tay vải bạt |
Găng tay vải bạt
|
139 | Đôi | Chiều dài 230mm, dùng trong công tác bảo hộ lao động | Việt Nam | 8.000 | |
69 | Giầy bảo hộ |
Giầy bảo hộ
|
24 | Đôi | Giày bảo hộ kiểu cao cổ | Trung Quốc | 71.000 | |
70 | Giầy bảo hộ chống cháy |
Giầy bảo hộ chống cháy
|
21 | Đôi | Giày bảo hộ chống cháy theo yêu cầu của bên mời thầu | Hàn Quốc | 650.000 | |
71 | Giấy caton; kt: 1.200 x1.800 x3mm |
Giấy caton; kt: 1.200 x1.800 x3mm
|
512 | m² | Dùng để sản xuất sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 18.500 | |
72 | Giấy tráng parapin |
Giấy tráng parapin
|
1 | Kg | Dùng để gia công sản phẩm có tính đặc thù riêng của ngành | Việt Nam | 25.000 | |
73 | Giẻ lau |
Giẻ lau
|
191 | Kg | Giẻ lau vải cotton theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 10.000 | |
74 | Kéo cắt chỉ 100mm |
Kéo cắt chỉ 100mm
|
1 | Cái | Cắt các đầu chỉ thừa trong may mặc | Việt Nam | 18.000 | |
75 | Kéo cắt vải 300 mm |
Kéo cắt vải 300 mm
|
1 | Cái | Cắt vải | Việt Nam | 80.000 | |
76 | Keo dán đá 150ml |
Keo dán đá 150ml
|
1 | Lọ | Keo Epoxy hai thành phần | Việt Nam | 85.000 | |
77 | Keo X66 |
Keo X66
|
5 | Kg | Theo yêu cầu của bên mời thầu | Thái Lan | 120.000 | |
78 | Khẩu trang hoạt tính |
Khẩu trang hoạt tính
|
158 | Cái | Dùng trong buồng kín ngăn ngừa bụi, hóa chất và không khí độc hại | Việt Nam | 18.000 | |
79 | Khí Argong 40 lít/chai |
Khí Argong 40 lít/chai
|
25 | Chai | Khí Argong sử dụng gia công cơ khí | Việt Nam | 420.000 | |
80 | Khí CO2 40lit/chai |
Khí CO2 40lit/chai
|
57 | Chai | Khí CO2 sử dụng gia công cơ khí | Việt Nam | 300.000 | |
81 | Khóa chìm |
Khóa chìm
|
106 | Cái | Khóa chìm lắp đặt trên các sản phẩm chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 75.000 | |
82 | Khóa đồng CN30 |
Khóa đồng CN30
|
106 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa | Việt Nam | 145.000 | |
83 | Khóa đồng CN50 |
Khóa đồng CN50
|
212 | Cái | Khóa cầu ngang để khóa cửa | Việt Nam | 200.000 | |
84 | Khóa mã 3 số |
Khóa mã 3 số
|
1.116 | Cái | Khóa mã số dùng để khóa cửa | Trung Quốc | 250.000 | |
85 | Kim hàn TIG L150, D2 |
Kim hàn TIG L150, D2
|
178 | Kg | Điện cực dùng cho hàn tig | Hàn Quốc | 30.000 | |
86 | Kim may #22 |
Kim may #22
|
48 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | Nhật | 4.800 | |
87 | Kính bảo hộ |
Kính bảo hộ
|
88 | Cái | Theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 12.000 | |
88 | Lưỡi dao thép hợp kim carbide 10 x4,68 |
Lưỡi dao thép hợp kim carbide 10 x4,68
|
12 | Bộ | Lưỡi dao hợp kim sử dụng cho thiết bị chuyên dụng theo yêu cầu của bên mời thầu | Trung quốc | 120.000 | |
89 | Mặt bàn đá granite cắt quy cách |
Mặt bàn đá granite cắt quy cách
|
1 | Cái | Dùng trong sản xuất sản phẩm tại bên mới thầu | Việt Nam | 2.900.000 | |
90 | Mặt nạ hàn |
Mặt nạ hàn
|
21 | Cái | Mặt nạ phòng hộ sử dụng trong hàn điện theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 300.000 | |
91 | Mặt nạ phòng độc |
Mặt nạ phòng độc
|
21 | Bộ | Mặt nạ bảo hộ lao động phục vụ sản xuất tại những nơi độc hại theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt nam | 450.000 | |
92 | Mặt nguyệt B28 |
Mặt nguyệt B28
|
14 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | Nhật | 40.000 | |
93 | Máy mài cầm tay 220V-250W |
Máy mài cầm tay 220V-250W
|
3 | Cái | Kiểu máy mài cầm tay dùng pin (Điện áp sạc 220V) theo yêu cầu của bên mời thầu | Trung Quốc | 1.250.000 | |
94 | Mỡ bò |
Mỡ bò đánh bóng inox
|
1 | thanh | Mỡ bò chịu nhiệt dùng để bôi trơn chi tiết máy | Việt Nam | 45.000 | |
95 | Mỏ hàn máy hàn bấm |
Mỏ hàn máy hàn bấm
|
2 | Bộ | Mỏ hàn hợp kim đồng Beryllyum, Lắp trên máy hàn bấm | Việt Nam | 620.000 | |
96 | Mỏ lết 450 |
Mỏ lết 450
|
2 | Bộ | Mỏ lết dùng trong sửa chữa thiết bị theo yêu cầu của bên mời thầu | Đài Loan | 135.000 | |
97 | Mũi khoan D3,5 |
Mũi khoan D3,5
|
132 | Cái | Mũi khoan trụ, khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 35.000 | |
98 | Mũi khoan D4- D12,5 |
Mũi khoan D4- D12,5
|
1 | Bộ | Khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Nhật | 250.000 | |
99 | Mũi khoan D5 |
Mũi khoan D5
|
13 | Cái | Khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 40.000 | |
100 | Mũi khoan D8 |
Mũi khoan D8
|
4 | Cái | Khoan các loại thép đã qua nhiệt luyện | Việt Nam | 50.000 | |
101 | Mũi phay cao tốc HKC |
Mũi phay cao tốc HKC
|
1 | Cái | Dao phay cao tốc gắn mảnh hợp kim cứng | Việt Nam | 90.000 | |
102 | Ổ thoi máy may công nghiệp 1 kim loại to |
Ổ thoi máy may công nghiệp 1 kim loại to
|
2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | Nhật | 1.200.000 | |
103 | Ổ thoi máy may công nghiệp 2 kim loại to |
Ổ thoi máy may công nghiệp 2 kim loại to
|
2 | Cái | Lắp trên máy may công nghiệp 1 kim | Nhật | 1.520.000 | |
104 | Ôrê đồng lỗ d5 |
Ôrê đồng lỗ d5
|
860 | Bộ | Dùng để lắp ghép các chi tiết sản phẩm | Việt Nam | 660 | |
105 | Quả đào máy may công nghiệp 1 kim |
Quả đào máy may công nghiệp 1 kim
|
2 | Cái | Dùng để lắp suốt chỉ vào ổ thoi | Nhật | 100.000 | |
106 | Quần áo bảo hộ sơn tĩnh điện |
Quần áo bảo hộ sơn tĩnh điện
|
21 | Bộ | Loại quần áo bảo hộ chống hóa chất theo yêu cầu của bên mời thầu | Trung Quốc | 520.000 | |
107 | Que hàn INOX D2,5 |
Que hàn INOX D2,5
|
2 | Kg | Dùng trong hàn điện | Việt Nam | 126.000 | |
108 | Que hàn thép CT3 D2,5 |
Que hàn thép CT3 D2,5
|
265 | Kg | Dùng trong hàn điện | Việt Nam | 26.500 | |
109 | Súng hàn máy hàn MIG |
Súng hàn máy hàn MIG
|
1 | Bộ | Súng hàn sử dụng cho máy hàn MIG theo yêu cầu của bên mời thầu | Hàn Quốc | 400.000 | |
110 | Suốt đánh chỉ D21xd6 |
Suốt đánh chỉ D21xd6
|
1 | Cái | Suốt đánh chỉ máy may công nghiệp | Nhật | 20.000 | |
111 | Thỏi keo Silicol D10x200 |
Thỏi keo Silicol D10x200
|
95 | Thỏi | Keo Silicol thỏi theo yêu cầu của bên mời thầu | Việt Nam | 6.500 | |
112 | Thước cặp 1/20 |
Thước cặp 1/20
|
1 | Cái | Kiểu thước cặp cơ, phạm vi đo 0 - 300mm | Việt Nam | 650.000 | |
113 | Thước cặp 1/50 |
Thước cặp 1/50
|
2 | Cái | Kiểu thước cặp cơ, phạm vi đo 0 - 300mm | Việt Nam | 900.000 | |
114 | Thước dây 5m |
Thước dây 5m
|
4 | Cái | Thước cuộn đo chiều dài max 5m | Việt Nam | 30.000 | |
115 | Thước đo góc đa năng 2374-320 |
Thước đo góc đa năng 2374-320
|
2 | Cái | Thước đo góc điện tử | Trung Quốc | 620.000 | |
116 | Thước lá 1m |
Thước lá 1m
|
3 | Cái | Thước lá đo chiều dài max 1m | Việt Nam | 120.000 | |
117 | Tô vít 2 cạnh |
Tô vít 2 cạnh
|
43 | Cái | Tô vít mũi dẹt dùng để tháo các loại vít bị kẹt gỉ | Việt Nam | 40.000 | |
118 | Tuy ô thủy lực D32 |
Tuy ô thủy lực D32
|
1 | Cái | Sử dụng để cấp dầu cho hệ thống máy thủy lực | Đài Loan | 1.300.000 | |
119 | Ủng bảo hộ chống dầu, chống axit |
Ủng bảo hộ chống dầu, chống axit
|
20 | Đôi | Ủng cao su bảo hộ lao động sử dụng trong môi trường có dầu và axit | Trung Quốc | 171.000 | |
120 | Vải ráp K100 |
Vải ráp K100
|
53 | m | Vải ráp khổ rộng 100 dùng để đánh nhẵn hoàn thiện sản phẩm | Hàn Quốc | 25.000 | |
121 | Vít chỏm cầu M5x 25 |
Vít chỏm cầu M5x 25
|
336 | Bộ | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 800 | |
122 | Vít chỏm cầu M6x25 |
Vít chỏm cầu M6x25
|
176 | Bộ | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 1.200 | |
123 | Vít chỏm cầu D4x 15 |
Vít chỏm cầu D4x 15
|
2.117 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 550 | |
124 | Vít đầu chìm M4x15 |
Vít đầu chìm M4x15
|
2.265 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 600 | |
125 | Vít đầu chìm D4x40 |
Vít đầu chìm D4x40
|
570 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 500 | |
126 | Vít đầu chìm M4x20 |
Vít đầu chìm M4x20
|
285 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 600 | |
127 | Vít đầu chìm M5x10 |
Vít đầu chìm M5x10
|
848 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 600 | |
128 | Vít đồng L68 M4 x10 |
Vít đồng L68 M4 x10
|
150 | Bộ | Dùng để lắp ghép các sản phẩm | Việt Nam | 3.000 | |
129 | Vít gỗ D3x15 |
Vít gỗ D3x15
|
100 | Cái | Dùng để lắp ghép các sản phẩm gỗ | Việt Nam | 120 | |
130 | Xà phòng bột |
Xà phòng bột
|
35 | Kg | Dùng để tẩy rửa các sản phẩm | Việt Nam | 33.000 | |
131 | Xi màu đen |
Xi màu đen
|
.4 | Kg | Dùng để đánh bóng da sản phẩm của bên mời thầu | Thái lan | 250.000 | |
132 | Xi nâu |
Xi nâu
|
1.4 | Kg | Dùng để đánh bóng da sản phẩm của bên mời thầu | Thái Lan | 250.000 |