Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401184851 | S.N.C SCIENTIFIC COMPANY LIMITED |
375.837.960 VND | 375.837.960 VND | 4 month |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anti ABO |
10 | bộ | Ấn độ | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Anti D thiếu |
1 | lọ | Ấn độ | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Anti D đủ |
1 | lọ | Ấn độ | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bacteriological Agar |
1 | lọ | Ấn độ | 2.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | BGBL (Brilliant green bile lactose) |
1 | lọ | Ấn độ | 1.213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Blood Agar |
2 | lọ | Ấn độ | 1.213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ kháng huyết thanh Cholerae O1 |
1 | lọ | Anh | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ kháng huyết thanh Salmonella |
1 | lọ | Anh | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ kháng huyết thanh Shigella dysenteriae |
1 | lọ | Nhật | 2.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ kháng huyết thanh Shigella flexneri |
1 | lọ | Nhật | 2.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ kháng nguyên ASO |
100 | test | Tây Ban Nha | 5.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ kháng nguyên TPHA |
100 | test | Tây Ban Nha | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Canh thang BHI |
2 | lọ | Ấn độ | 1.213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Chủng vi khuẩn Remel Culti - Loops Escherichia coli ATCC 25922 |
1 | hộp | Anh | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chủng vi khuẩn Remel Culti - Loops Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853 |
1 | hộp | Anh | 2.229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chủng vi khuẩn Remel Culti - Loops Staphylococcus aureus ATCC 25923 |
1 | hộp | Anh | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Clark lubs (MR VP BROTH) |
1 | lọ | Ấn độ | 831.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dầu soi kính hiển vi |
2 | chai | Đức | 1.719.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | EMB (esoin methylen blue) |
500 | gam | Ấn độ | 2.426 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Keo dán lame Enterlan |
4 | chai | Đức | 1.237.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Khay kháng sinh đồ vi pha loãng cầu khuẩn gram dương |
10 | hộp | Anh | 2.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Khay kháng sinh đồ vi pha loãng cho vi khuẩn gram âm |
10 | hộp | Anh | 2.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Khoanh giấy Amikacin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Khoanh giấy Amoxycillin/clavulanic Acid |
1 | hộp | Anh | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Khoanh giấy Bacitracin |
1 | hộp | Ấn độ | 181.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Khoanh giấy Cefotaxime |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Khoanh giấy Cefotaxime/acid clavulanic |
1 | hộp | Italia | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khoanh giấy Ceftazidime |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Khoanh giấy Cefuroxime |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Khoanh giấy Cephalexin |
1 | hộp | Anh | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Khoanh giấy Cephalothin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Khoanh giấy Doxycyclin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Khoanh giấy Erythomycin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Khoanh giấy Gentamycin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Khoanh giấy Imipenem |
1 | hộp | Anh | 456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Khoanh giấy Levofloxacin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Khoanh giấy Lincomycin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Khoanh giấy Ofloxacin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Khoanh giấy Optochin |
1 | hộp | Ấn độ | 177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Khoanh giấy Oxacilline |
1 | hộp | Ấn độ | 358.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Khoanh giấy Penicillin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Khoanh giấy Piperacillin - Tazobactam |
1 | hộp | Ấn độ | 358.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Khoanh giấy Tetracycline |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Khoanh giấy Ticarcillin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Khoanh giấy Trimethopri Sulfamethoxazole |
1 | hộp | Anh | 456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Khoanh giấy Vancomycin |
1 | hộp | Ấn độ | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kligler Hajna |
1 | lọ | Ấn độ | 1.194.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kovac |
2 | chai | Ấn độ | 307.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Lam kính |
104 | hộp | Trung Quốc | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Lamen (Lá kính dùng soi tiêu bản trên Kính hiển vi) |
150 | hộp | Trung Quốc | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Makonkey Agar |
2 | lọ | Ấn độ | 1.077.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Môi trường canh thang Mueller Hinton có điều chỉnh cation và bổ sung đệm TES |
10 | hộp | Mỹ | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Môi trường Chrom agar |
1 | lọ | Pháp | 9.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Môi trường Sabouraud + Chloramphenicol + Cycloheximide (Actidion) |
2 | lọ | Ấn độ | 26.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Muller Hinton |
500 | gam | Ấn độ | 2.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Neoplastin CI plus 5 |
1 | hộp | Pháp | 6.731.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | NK-COAGULASE TEST |
10 | lọ | Việt Nam | 43.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | NK-PYLORI TEST |
1 | hộp | Việt Nam | 312.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Nutrient Agar |
1 | lọ | Ấn độ | 1.077.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ống li tâm thóp đáy |
61 | cái | Trung Quốc | 2.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ống nghiệm (EDTA K2) |
337 | ống | Việt Nam | 1.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ống nghiệm Heparin |
287 | ống | Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ống nghiệm không chống đông |
287 | ống | Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ống nghiệm máu chân không (EDTA K3) |
40 | ống | Việt Nam | 1.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ống nghiệm Natricitrat |
187 | ống | Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ống nghiệm nessler (Ống so màu) |
68 | ống | Trung Quốc | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống nghiệm nessler (Ống so màu) |
36 | ống | Trung Quốc | 46.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ống nghiệm nhựa |
90 | ống | Việt Nam | 1.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ống nhựa đựng mẫu bệnh phẩm (có nắp) |
15 | cái | Việt Nam | 2.166 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Oxidase |
1 | hộp | Ấn độ | 188.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Que cấy vi sinh |
26 | que | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
200 | que | Mỹ | 2.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sabouraud |
500 | gam | Anh | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Salmonella Shigella Agar (SS Agar) |
1 | chai | Ấn độ | 1.302.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Simmon citrat Agar |
1 | chai | Ấn độ | 1.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tăm bông xét nghiệm vô khuẩn (bệnh phẩm vô khuẩn) |
300 | cái | Việt Nam | 3.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Test nhanh chẩn đoán KST sốt rét |
25 | test | Hàn Quốc | 56.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thuốc thử Nitrate chứa Sulfanilic Acid định danh RapID STAPH, RapID NF |
20 | lọ | Anh | 1.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Thuốc thử phản ứng indole phù hợp cho định danh thủ công RapID One, NF |
20 | lọ | Anh | 1.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ure Broth |
1 | lọ | Ấn độ | 1.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Acid uric |
205 | ml | Tây Ban Nha | 7.682 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Alanine Aminotransferase (ALT/GPT) |
200 | ml | Tây Ban Nha | 10.717 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Albumin |
255 | ml | Tây Ban Nha | 1.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | ALP |
200 | ml | Tây Ban Nha | 11.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Amylase |
120 | ml | Tây Ban Nha | 53.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Aspartate Aminotransferase (AST/GOT) |
200 | ml | Tây Ban Nha | 10.843 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bilirrubin trực tiếp |
300 | ml | Tây Ban Nha | 5.516 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bilirubin toàn phần |
600 | ml | Tây Ban Nha | 5.523 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cholesterol toàn phần |
400 | ml | Tây Ban Nha | 6.332 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Creatine Kinase (CK) |
50 | ml | Tây Ban Nha | 59.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Creatine Kinase- MB (CK-MB) |
50 | ml | Tây Ban Nha | 74.284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Ferritin |
45 | ml | Tây Ban Nha | 147.684 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Fructosamine |
102 | ml | Tây Ban Nha | 64.565 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Glucose |
1600 | ml | Đức | 2.734 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Iron - Ferrozine |
205 | ml | Tây Ban Nha | 15.086 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | LDH |
50 | ml | Tây Ban Nha | 36.484 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Lipase |
96 | ml | Tây Ban Nha | 135.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Protein toàn phần |
765 | ml | Tây Ban Nha | 1.516 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Triglycerid |
410 | ml | Tây Ban Nha | 7.044 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ure/BUN color |
205 | ml | Tây Ban Nha | 7.404 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Y-Glutamyltransferase (y-GT) |
200 | ml | Tây Ban Nha | 12.083 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | HC5D Diluent |
1 | thùng | Đức | 7.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | HC5D CBC Lyse |
1 | chai | Đức | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | HC5D Diff Lyse |
1 | chai | Đức | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.