Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107315309 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ y tế Đại Dương |
4.528.579.000 VND | 4.528.579.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch ly giải bạch cầu chạy máy huyết học 26 thông số |
Erba Diff-5P ; HEM00002
|
60 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 3.700.000 | |
2 | Dung dịch ly giải hồng cầu chạy máy huyết học 26 thông số |
Erba Lyse-5P ; HEM00006
|
90 | Can/thùng | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 5.080.000 | |
3 | Dung dịch ly giải hồng cầu máy huyết học 22 thông số |
Erba Lyse-Diff ; HEM00008
|
26 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 2.816.000 | |
4 | Dung dịch pha loãng chạy máy huyết học 22 thông số |
Erba Diluent-Diff ; HEM00004
|
45 | Can/thùng | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 3.150.000 | |
5 | Dung dịch pha loãng chạy máy huyết học 26 thông số |
Erba Dil-5P ; HEM00003
|
200 | Can/thùng | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 3.150.000 | |
6 | Dung dịch rửa kim máy huyết học 26 thông số |
Erba Hypoclean CC ; 50003773
|
30 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.550.000 | |
7 | Dung dịch rửa máy huyết học 22 thông số |
Erba Cleaner ; HEM00001
|
25 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 2.469.500 | |
8 | Hóa chất kiểm tra giá trị bình thường máy huyết học 26 thông số |
Elite 5 HEM Control Normal ; HEM00010
|
14 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 3.760.000 | |
9 | Chất hiệu chuẩn thông số xét nghiệm sinh hóa |
XL MULTICAL ; XSYS0034
|
26 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.804.000 | |
10 | Chất chuẩn thông số HDL, LDL CAL |
HDL/LDL CAL ; XSYS0061
|
2 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 2.165.000 | |
11 | Chất chuẩn thông số xét nghiệm HBA1c |
HBA1C CAL SET ; XSYS0057
|
5 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 4.956.600 | |
12 | Chất kiểm tra giá trị bình thường các thông số xét nghiệm sinh hóa |
ERBA NORM ; BLT00080
|
36 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.634.600 | |
13 | Chất kiểm tra giá trị cao các thông số xét nghiệm sinh hóa |
ERBA PATH ; BLT00081
|
14 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.634.600 | |
14 | Chất kiểm tra HbA1c Mức cao |
HBA1C CON H ; XSYS0056
|
6 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.600.000 | |
15 | Chất kiểm tra HbA1c Mức thấp |
HBA1C CON L ; XSYS0055
|
6 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.600.000 | |
16 | Chất rửa cho máy sinh hóa tự động |
XL WASH ; XSYS0066
|
120 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.244.250 | |
17 | Dung dịch rửa acid của máy sinh hóa tự động |
Acid Washing Solution ; WSACB05
|
24 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.259.000 | |
18 | Dung dịch kiềm rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
Alkaline Washing Solution ; WSALB05
|
24 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.259.000 | |
19 | Dung dịch rửa máy điện giải |
ERBA LYTE CLEANING SOLUTION ; REG00002
|
10 | Chai/lọ | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.700.000 | |
20 | Hóa chất xét nghiệm điện giải Na/K/Ca/PH |
Erba Lyte Ca Reagent Pack ; REG00012
|
45 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 8.400.000 | |
21 | Hóa chất xét nghiệm Uric Acid sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hoá tự động |
UA 275 ; XSYS0021
|
5 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.650.000 | |
22 | Hóa chất định lượng nồng độ ALT/GPT sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
ALT/GPT 564 XL-1000 ; XSYS0074
|
50 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 2.020.000 | |
23 | Hóa chất định lượng nồng độ AST/GOT sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
AST/GOT 564 XL-1000 ; XSYS0073
|
50 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 2.020.000 | |
24 | Hóa chất định lượng nồng độ Albumin trong máu |
ALB 440 ; XSYS0001
|
6 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 814.000 | |
25 | Hóa chất định lượng nồng độ Amylase trong máu |
AMY 110 ; XSYS0003
|
20 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 2.120.800 | |
26 | Hóa chất định lượng nồng độ Bilirrubin toàn phần trong máu |
BIL T 330 ; XSYS0023
|
6 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 995.000 | |
27 | Hóa chất định lượng nồng độ Bilirrubin trực tiếp trong máu |
BIL D 330 ; XSYS0028
|
6 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 995.000 | |
28 | Hóa chất định lượng nồng độ Creatine Kinase MB trong máu |
CK MB 110 ; XSYS0029
|
8 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 3.314.850 | |
29 | Hóa chất định lượng nồng độ Creatine Kinase trong máu |
CK 110 ; XSYS0022
|
8 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 2.112.000 | |
30 | Hóa chất định lượng nồng độ GGT trong máu |
GGT 110 ; XSYS0011
|
3 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 942.900 | |
31 | Hóa chất xét nghiệm Glucose sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
GLU 576 XL-1000 ; XSYS0069
|
80 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.449.800 | |
32 | Hóa chất định lượng nồng độ LDL- Cholesterol trong máu |
LDL C 80 ; XSYS0044
|
80 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 4.214.700 | |
33 | Hóa chất định lượng nồng độ Protein toàn phần trong máu |
TP 440 ; XSYS0018
|
5 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 814.000 | |
34 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerides sử dụng cho máy sinh hoá tự động |
TG 576 XL-1000 ; XSYS0071
|
30 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 3.970.000 | |
35 | Hóa chất định lượng nồng độ Urea sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
UREA 564 XL-1000 ; XSYS0075
|
100 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 2.604.000 | |
36 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CHOLESTEROL |
CHOL 576 XL-1000 ; XSYS0070
|
40 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 2.685.000 | |
37 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CREATININE |
CREA 564 XL-1000 ; XSYS0076
|
120 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 1.635.900 | |
38 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBA1C |
HBA1C ; XSYS0054
|
40 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 7.350.000 | |
39 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL DIRECT |
HDL C 360 XL-1000 ; XSYS0078
|
35 | Hộp | Chi tiết tại Chương V, Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Erba Lachema S.R.O/CH Séc | 8.905.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.