Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108847313 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT T-A-T |
275.770.000 VND | 275.770.000 VND | 60 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0314029345 | CHANU COMPANY LIMITED | Contractors fail to pass the Qualification and Experience Assessment step |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BHI (Brain Heart Infusion) broth |
1 | Hộp | Merck (Đức) | 3.020.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Coliform Agar |
3 | Hộp | Merck (Đức) | 9.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | DG 18 (Dichloran glycerol chloramphenicol) agar |
2 | Hộp | Merck (Đức) | 7.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Clostridium perfringens selective supplement |
2 | Hộp | Merck (Đức) | 7.990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Egg yolk tellurite emulsion |
10 | Lọ | Merck (Đức) | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Egg yolk emulsion |
5 | Lọ | Merck (Đức) | 1.330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bactident Coagulase |
5 | Hộp | Merck (Đức) | 2.470.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kháng huyết thanh O của Salmonella |
2 | Lọ | BD (Mỹ) | 8.530.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | KOVACS' indole reagent |
2 | Lọ | Merck (Đức) | 1.020.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Kháng huyết thanh H của Salmonella |
2 | Lọ | BD (Mỹ) | 8.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Màng lọc cellulose nitrat |
10 | Hộp | Satorius (Đức) | 575.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | MKTTn BROTH (base) |
2 | Hộp | Merck (Đức) | 4.905.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tryptic Soy Broth (TSB) |
2 | Hộp | Merck (Đức) | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | BAIRD-PARKER agar (base) |
2 | Hộp | Merck (Đức) | 3.640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tryptic Soy agar |
2 | Hộp | Merck (Đức) | 1.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | MacCONKEY (MCA) agar |
2 | Lọ | Merck (Đức) | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Pseudomonas CFC/CN agar (base) |
1 | Hộp | Merck (Đức) | 5.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Blood agar (base) |
1 | Hộp | Merck (Đức) | 4.240.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Sabouraud 2% dextrose broth |
1 | Hộp | Merck (Đức) | 2.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Sabouraud Chloramphenicol Agar |
2 | Hộp | VWR (Pháp) | 1.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Plate Count agar |
5 | Hộp | HIMEDIA | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Rappaport Vassiliadis Soya Broth (RVS Broth) |
1 | Hộp | HIMEDIA | 1.550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Sodium chloride |
1 | Hộp | Merck (Đức) | 710.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tween® 80 hoặc tương đương |
1 | Chai | VWR (Pháp) | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Oxidase |
2 | Hộp | Merck (Đức) | 1.070.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Gram's crystal violet solution |
1 | Hộp | Merck (Đức) | 1.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | XLD (Xylose Lysine Deoxycholate) agar |
2 | hộp | Merck (Đức) | 2.880.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Màng lọc Cellulose nitrate, lỗ lọc 0.20µm, Ø47mm |
5 | Hộp | Satorius (GERMANY) | 1.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Buffered Peptone Water |
1 | Hộp | HIMEDIA | 1.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bismuth Sulphite Agar |
1 | Lọ | Himedia (Ấn Độ) | 1.340.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Gram's decolorizing solution |
1 | Lọ | Merck (Đức) | 1.130.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Lugol's solution |
1 | Lọ | Merck (Đức) | 2.370.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | CENTRIMIDE AGAR (base) |
1 | Lọ | Merck (Đức) | 2.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Gram's safranine solution |
1 | Lọ | Merck (Đức) | 1.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Gelose sulfite de per (base TSC) |
2 | Hộp | Biokar (Pháp) | 4.120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Vancomycin supplement |
1 | Hộp | Himedia (Ấn Độ) | 1.570.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | 2,3,5-Triphenyltetrazolium chloride |
1 | Lọ | Merck (Đức) | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Eugon LT 100 Broth |
1 | Lọ | BIOKAR (FRANCE) | 4.840.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Peptone |
1 | Hộp | Himedia (Ấn) | 1.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bacillus cereus derived from ATCC® 11778™* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bacillus subtilis subsp. spizizenii derived from ATCC® 6633™* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Candida albicans derived from ATCC® 10231™* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Clostridium perfringens derived from ATCC® 13124TM* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Enterococcus faecalis derived from ATCC® 29212™* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Escherichia coli derived from ATCC® 8739™* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Klebsiella aerogenes derived from ATCC® 13048TM* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Pseudomonas aeruginosa derived from ATCC® 9027™* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Salmonella enterica subsp. enterica serovar Typhimurium derived from ATCC® 14028™* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Staphylococcus aureus subsp. Aureus derived from ATCC® 6538™* hoặc tương đương |
2 | bộ | Microbiologics (Mỹ) | 2.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close