Package 4: Procurement of Microbiological Supplies for Drug - Cosmetic - Food Testing Center in 2022

        Watching
Tender ID
Views
15
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 4: Procurement of Microbiological Supplies for Drug - Cosmetic - Food Testing Center in 2022
Bidding method
Online bidding
Tender value
293.160.000 VND
Publication date
20:01 23/11/2022
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
107/QĐ-KN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
TESTING CENTER FOR DRUGS, COSMETICS, FOOD
Approval date
15/11/2022
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0108847313

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT T-A-T

275.770.000 VND 275.770.000 VND 60 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0314029345 CHANU COMPANY LIMITED Contractors fail to pass the Qualification and Experience Assessment step

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
BHI (Brain Heart Infusion) broth
1 Hộp Merck (Đức) 3.020.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Coliform Agar
3 Hộp Merck (Đức) 9.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
DG 18 (Dichloran glycerol chloramphenicol) agar
2 Hộp Merck (Đức) 7.250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Clostridium perfringens selective supplement
2 Hộp Merck (Đức) 7.990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Egg yolk tellurite emulsion
10 Lọ Merck (Đức) 770.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Egg yolk emulsion
5 Lọ Merck (Đức) 1.330.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bactident Coagulase
5 Hộp Merck (Đức) 2.470.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Kháng huyết thanh O của Salmonella
2 Lọ BD (Mỹ) 8.530.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
KOVACS' indole reagent
2 Lọ Merck (Đức) 1.020.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Kháng huyết thanh H của Salmonella
2 Lọ BD (Mỹ) 8.250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Màng lọc cellulose nitrat
10 Hộp Satorius (Đức) 575.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
MKTTn BROTH (base)
2 Hộp Merck (Đức) 4.905.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Tryptic Soy Broth (TSB)
2 Hộp Merck (Đức) 1.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
BAIRD-PARKER agar (base)
2 Hộp Merck (Đức) 3.640.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Tryptic Soy agar
2 Hộp Merck (Đức) 1.890.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
MacCONKEY (MCA) agar
2 Lọ Merck (Đức) 2.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Pseudomonas CFC/CN agar (base)
1 Hộp Merck (Đức) 5.400.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Blood agar (base)
1 Hộp Merck (Đức) 4.240.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Sabouraud 2% dextrose broth
1 Hộp Merck (Đức) 2.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Sabouraud Chloramphenicol Agar
2 Hộp VWR (Pháp) 1.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Plate Count agar
5 Hộp HIMEDIA 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Rappaport Vassiliadis Soya Broth (RVS Broth)
1 Hộp HIMEDIA 1.550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Sodium chloride
1 Hộp Merck (Đức) 710.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Tween® 80 hoặc tương đương
1 Chai VWR (Pháp) 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Oxidase
2 Hộp Merck (Đức) 1.070.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Gram's crystal violet solution
1 Hộp Merck (Đức) 1.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
XLD (Xylose Lysine Deoxycholate) agar
2 hộp Merck (Đức) 2.880.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Màng lọc Cellulose nitrate, lỗ lọc 0.20µm, Ø47mm
5 Hộp Satorius (GERMANY) 1.250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Buffered Peptone Water
1 Hộp HIMEDIA 1.150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Bismuth Sulphite Agar
1 Lọ Himedia (Ấn Độ) 1.340.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Gram's decolorizing solution
1 Lọ Merck (Đức) 1.130.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Lugol's solution
1 Lọ Merck (Đức) 2.370.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
CENTRIMIDE AGAR (base)
1 Lọ Merck (Đức) 2.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Gram's safranine solution
1 Lọ Merck (Đức) 1.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Gelose sulfite de per (base TSC)
2 Hộp Biokar (Pháp) 4.120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Vancomycin supplement
1 Hộp Himedia (Ấn Độ) 1.570.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
2,3,5-Triphenyltetrazolium chloride
1 Lọ Merck (Đức) 2.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Eugon LT 100 Broth
1 Lọ BIOKAR (FRANCE) 4.840.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Peptone
1 Hộp Himedia (Ấn) 1.250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bacillus cereus derived from ATCC® 11778™* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.320.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Bacillus subtilis subsp. spizizenii derived from ATCC® 6633™* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Candida albicans derived from ATCC® 10231™* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.600.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Clostridium perfringens derived from ATCC® 13124TM* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.600.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Enterococcus faecalis derived from ATCC® 29212™* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.320.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Escherichia coli derived from ATCC® 8739™* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.320.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Klebsiella aerogenes derived from ATCC® 13048TM* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Pseudomonas aeruginosa derived from ATCC® 9027™* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Salmonella enterica subsp. enterica serovar Typhimurium derived from ATCC® 14028™* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.320.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Staphylococcus aureus subsp. Aureus derived from ATCC® 6538™* hoặc tương đương
2 bộ Microbiologics (Mỹ) 2.320.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second