Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108627702 | NHAT HOANG CONSULTANTS AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
475.466.000 VND | 475.466.000 VND | 12 day | 29/12/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0100110856 | BCA THANGLONG ONE MEMBER COMPANY LIMITED | Not the lowest bid bidder |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm tra, bảo dưỡng, hiệu chỉnh tủ trung tâm báo cháy 10 kênh |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
2 | Kiểm tra, vệ sinh vỏ tổ hợp chuông, nút ấn |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
3 | Kiểm tra hiệu chỉnh, lau chùi, test thử chuông, đèn, nút ấn báo cháy |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
4 | Kiểm tra hiệu chỉnh, lau chùi đèn chỉ dẫn thoát nạn (Exit) |
|
11 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
5 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, lau chùi đèn chiếu sáng sự cố |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
6 | Kiểm tra biến áp nguồn |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
7 | Kiểm tra ắc quy dự phòng 24V DC 6Ah |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
8 | Kiểm tra điện trở cuối đường dây |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
9 | Kiểm tra thông mạch, đo điện áp dây, cáp tín hiệu của hệ thống, kiểm tra các tiếp điểm, mối hàn toàn tuyến. |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
10 | Kiểm tra thử nghiệm hoạt động của kênh báo cháy |
|
10 | kênh | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
11 | Bảo dưỡng, lau chùi và khởi động thử máy bơm chữa cháy |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
12 | Tháo lắp, lau chùi tủ điều khiển bơm, kiểm tra nguồn điện và các thiết bị chức năng của tủ điều khiển |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 750.000 | ||
13 | Căn chỉnh bình tích áp |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 580.000 | ||
14 | Kiểm tra, đo điện áp dây, cáp cấp nguồn các loại |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
15 | Kiểm tra van các loại (van khoá, van khoá góc chuyên dụng, van 1 chiều) |
|
28 | cái | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
16 | Kiểm tra, vệ sinh vỏ tổ hợp đựng van, vòi, lăng phun chữa cháy, kiểm tra vòi, khớp nối. |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
17 | Kiểm tra đồng hồ áp lực công tắc áp lực |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
18 | Kiểm tra, lắc đảo, vệ sinh bình chữa cháy xách tay (bình khí + bình bột) |
|
38 | bình | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
19 | Kiểm tra trụ tiếp nước ngoài nhà |
|
1 | trụ | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
20 | Thử áp lực, chạy thử hệ thống đuờng ống |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
21 | Kiểm tra định kỳ hàng tháng (kiểm tra hoạt động của hệ thống, chạy thử hệ thống ) |
|
12 | tháng | Theo quy định tại Chương V | 680.000 | ||
22 | Kiểm tra bảo dưỡng, hiệu chỉnh, vệ sinh Tủ báo cháy trung tâm 1loop |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
23 | Kiểm tra bảo dưỡng, hiệu chỉnh, vệ sinh tủ báo cháy phụ (Bộ hiển thị phụ tinh thể lỏng) |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
24 | Kiểm tra điện trở đầu cuối |
|
55 | cái | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
25 | Kiểm tra, hiệu chỉnh module địa chỉ cho đầu báo thường |
|
55 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
26 | Kiểm tra, hiệu chỉnh module giám sát |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
27 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, vệ sinh đầu báo khói thông thường |
|
241 | cái | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
28 | Kiểm tra bảo dưỡng, vệ sinh, hiệu chỉnh, test thử tổ hợp nút ấn báo cháy, chuông, đèn (kèm module điều khiển) |
|
64 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
29 | Kiểm tra, hiệu chỉnh đèn báo lối ra 220V/8W, có ắc quy, duy trì trong 3 giờ |
|
74 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
30 | Kiểm tra, test thử, vệ sinh bộ đèn huỳnh quang 1 x 18 W, có ắc quy, duy trì trong 3 giờ |
|
174 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
31 | Kiểm tra, test thử, vệ sinh đèn chỉ hướng ra 220V/8W, cú ắc quy, duy trì trong 3 giờ |
|
67 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
32 | Kiểm tra bảo dưỡng, hiệu chỉnh, vệ sinh tủ báo cháy trung tâm 1loop |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
33 | Kiểm tra, hiệu chỉnh điện trở đầu cuối |
|
45 | cái | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
34 | Kiểm tra, hiệu chỉnh module địa chỉ cho đầu báo thường |
|
45 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
35 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử module giám sát |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
36 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh đèn chiếu sáng sự cố halogen 220V-2 x 5 W kèm ắc quy duy trì 3h |
|
18 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
37 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh đèn báo lối ra Exit bóng huỳnh quang 220V- 1 x 8 W kèm ắc quy duy trì 3h |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
38 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh đèn chỉ hướng thoát nạn bóng huỳnh quang 220V- 1 x 8 W kèm ắc quy duy trì 3h |
|
63 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
39 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, vệ sinh đầu báo khói (ATG-EA Hochiki hoặc tương đương) |
|
309 | cái | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
40 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, vệ sinh, đầu báo nhiệt thông minh |
|
250 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
41 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh tổ hợp chuông + đèn kèm theo module điều khiển |
|
60 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
42 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh tủ báo cháy trung tâm 2 vòng lặp, 254 địa chỉ |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 1.400.000 | ||
43 | Kiểm tra, hiệu chỉnh điện trở đầu cuối |
|
65 | cái | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
44 | Kiểm tra, hiệu chỉnh module địa chỉ cho đầu báo thường |
|
66 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
45 | Kiểm tra, hiệu chỉnh module giám sát |
|
18 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
46 | Kiểm tra, hiệu chỉnh module điều khiển (có điện áp và không có điện áp) |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
47 | Kiểm tra, hiệu chỉnh module giám sát |
|
41 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
48 | Kiểm tra, hiệu chỉnh module cách ly |
|
18 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
49 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh đầu báo khói địa chỉ |
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
50 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh đầu báo khói thông thường. |
|
22 | cái | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
51 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh đầu báo nhiệt địa chỉ. |
|
90 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
52 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh đầu báo nhiệt thường |
|
669 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
53 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh tổ hợp nút ấn báo cháy, chuông, đèn (kèm module điều khiển) |
|
63 | cái | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
54 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh đèn chiếu sáng sự cố 220V/2 x 4 W, có ắc quy lưu điện trong 2 giờ, loại lắp tường |
|
207 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
55 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh bộ đèn huỳnh quang 1 x 18 W, có ắc quy, duy trì trong 2 giờ |
|
90 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
56 | Đèn thoát hiểm 220V/8W, có ắc quy, duy trì trong 2 giờ |
|
86 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
57 | Đèn thoát hiểm 220V/8W, có mũi tên chỉ 1,2 hướng trên 1 mặt có ắc quy duy trì trong 2 giờ |
|
14 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
58 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh đèn thoát hiểm 220V/8W, có mũi tên chỉ 1 hướng trên 2 mặt cú ắc quy duy trì trong 2 giờ |
|
101 | cái | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
59 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bơm chữa cháy chính: Q = 18m3/h, H = 60m, động cơ 11 KW, 3 pha/50Hz/380v, 2900 rpm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
60 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bơm chữa cháy dự phòng: Q = 18 m3/h, H = 60m, động cơ 11 KW, 3 pha/50Hz/380v, 2900 rpm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
61 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bơm duy trì áp lực: Q = 2 m3/h, H = 2m, động cơ 1,5 KW, 3 pha/50Hz/380V, 2900rpm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
62 | Căn chỉnh bình tích áp 200L |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
63 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi hộp vòi chữa cháy (02 cuộn vòi 30m, 02 lăng phun D16) |
|
70 | cái | Theo quy định tại Chương V | 145.000 | ||
64 | Kiểm tra, lắc đảo, vệ sinh. lau chùi bình bột chữa cháy CO2 |
|
70 | bình | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
65 | Kiểm tra, lắc đảo, vệ sinh. lau chùi bình bột chữa cháy ABC |
|
140 | bình | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
66 | Kiểm tra, test thử, vệ sinh trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà D150 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
67 | Thử áp lực đường ống |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 1.450.000 | ||
68 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bơm chữa cháy chính: Q = 18 m3/h, H = 60m, động cơ 11 KW, 3 pha/50Hz/380v, 2900 rpm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
69 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bơm chữa cháy dự phòng: Q = 18 m3/h, H = 60m, động cơ 11KW, 3 pha/50Hz/380v, 2900 rpm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
70 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bơm duy trì áp lực: Q = 2 m3/h, H=72m, động cơ 1,5KW, 3 pha/50Hz/380V, 2900 rpm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
71 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh. lau chùi bình tích áp 200L |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
72 | Kiểm tra,chạy thử, vệ sinh trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà D150 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
73 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử hộp vòi chữa cháy trong nhà gồm 1 cuộn vòi DN50 dài 30m, 1 van góc DN50, 1 lăng phun DN13 |
|
104 | cái | Theo quy định tại Chương V | 145.000 | ||
74 | Kiểm tra, lắc đảo, vệ sinh. lau chùi bình chữa cháy xách tay loại A, B, C 4kg |
|
950 | bình | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
75 | Kiểm tra, lắc đảo, vệ sinh. lau chùi bình chữa cháy xách tay CO2, loại 4kg |
|
208 | bình | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
76 | Kiểm tra, lắc đảo, vệ sinh. lau chùi bình chữa cháy xách tay CO2, loại 4kg |
|
104 | bình | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
77 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bơm chữa cháy chính: Q = 144 m3/h, H = 90m, động cơ 3 pha/50Hz/380V, 2900 rpm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
78 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bơm chữa cháy dự phòng: Q = 144 m3/h, H = 90m, động cơ 3 pha/50Hz/380V, 2900 rpm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
79 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bơm duy trì áp lực: Q = 8 m3/h, H = 92m, động cơ 4 KW, 3pha/50Hz/380V, 2900 rpm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
80 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi bình tích áp 500l |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
81 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử, vệ sinh, lau chùi quạt cấp khí và quạt trục nối ống gió - Hãng KRUGER 130.000 m3/h, H = 250 Pa, P = 3 KW (3pha/50Hz/380V) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
82 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, test thử hộp vòi chữa cháy (cuộn vòi 30m, lăng phun D13) |
|
97 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 145.000 | ||
83 | Kiểm tra, lắc đảo, vệ sinh. lau chùi bình bột chữa cháy C02 3kg |
|
103 | bình | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
84 | Kiểm tra, lắc đảo, vệ sinh. lau chùi bình bột chữa cháy ABC 4kg |
|
103 | bình | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
85 | Kiểm tra định kỳ hàng tháng (kiểm tra hoạt động của hệ thống, chạy thử hệ thống) 1 tháng/ 1 lần |
|
12 | tháng | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
86 | Bơm nước sinh hoạt Dragon - Singapore, Q = 35 m3/h; h = 50m (giảng đường trái) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
87 | Bơm nước sinh hoạt Dragon - Singapore, Q = 35 m3/h; h = 50m (giảng đường phải) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
88 | Bơm nước sinh hoạt Dragon - Singapore, Q = 57,5 m3/h; h = 49m (ký túc xá) |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
89 | Bơm tăng áp Dragon - Singapore, Q = 12 m3/h; h = 20m (ký túc xá) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
90 | Kiểm tra, bảo dưỡng, hiệu chỉnh tủ trung tâm báo cháy 32 kênh |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
91 | Kiểm tra, vệ sinh vỏ tổ hợp chuông, đèn, nút ấn |
|
26 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
92 | Kiểm tra hiệu chỉnh, lau chùi, test thử chuông, đèn, nút ấn báo cháy |
|
26 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 240.000 | ||
93 | Kiểm tra hiệu chỉnh, lau chùi đèn chỉ dẫn thoát nạn (Exit) |
|
60 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
94 | Kiểm tra, hiệu chỉnh, lau chùi đèn chiếu sáng sự cố |
|
26 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
95 | Kiểm tra biến áp nguồn |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
96 | Kiểm tra ắc quy dự phòng 24V DC 6Ah |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
97 | Kiểm tra điện trở cuối đường dây |
|
32 | cái | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
98 | Kiểm tra thông mạch, đo điện áp dây, cáp tín hiệu của hệ thống, kiểm tra các tiếp điểm, mối hàn toàn tuyến. |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
99 | Kiểm tra thử nghiệm hoạt động của kênh báo cháy |
|
32 | kênh | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
100 | Bảo dưỡng, lau chùi và khởi động thử máy bơm chữa cháy |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
101 | Tháo lắp, lau chùi tủ điều khiển bơm, kiểm tra nguồn điện và các thiết bị chức năng của tủ điều khiển |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 750.000 | ||
102 | Căn chỉnh bình tích áp |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 580.000 | ||
103 | Kiểm tra, đo điện áp dây, cáp cấp nguồn các loại |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
104 | Kiểm tra van các loại (van khoá, van khoá góc chuyên dụng, van 1 chiều) |
|
74 | cái | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
105 | Kiểm tra, vệ sinh vỏ tổ hợp đựng van, vòi, lăng phun chữa cháy, kiểm tra vòi, khớp nối. |
|
48 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
106 | Kiểm tra đồng hồ áp lực công tắc áp lực |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
107 | Kiểm tra, lắc đảo, vệ sinh bình chữa cháy xách tay (bình khí + bình bột ) |
|
188 | bình | Theo quy định tại Chương V | 32.000 | ||
108 | Kiểm tra trụ tiếp nước ngoài nhà |
|
1 | trụ | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
109 | Thử áp lực, chạy thử hệ thống đuờng ống |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
110 | Bảo dưỡng, lau chùi cân chỉnh và khởi động thử quạt tăng áp cầu thang |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
111 | Bảo dưỡng, lau chùi cân chỉnh và khởi động thử quạt thổi gió tầng hầm |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
112 | Bảo dưỡng, lau chùi cân chỉnh và khởi động thử quạt hút gió tầng hầm |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 560.000 | ||
113 | Tháo lắp, lau chùi, kiểm tra tủ điều khiển các quạt, kiểm tra nguồn điện và các thiết bị chức năng của tủ điều khiển |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 950.000 | ||
114 | Kiểm tra điện áp dây - cáp cấp nguồn của hệ thống, kiểm tra các tiếp điểm, mối nối (toàn tuyến) |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
115 | Kiểm tra định kỳ hàng tháng (kiểm tra hoạt động của hệ thống, chạy thử hệ thống) |
|
12 | tháng | Theo quy định tại Chương V | 650.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.