Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT và có giá dự thầu thấp hơn giá gói thầu được duyệt.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4300309903 | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư xây dựng Phú Sơn |
492.396.534 VND | 492.396.534 VND | 210 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm chìm |
BC
|
6 | bộ | Máy bơm chìm giếng khoan Qmax=12m3/h; Hmax=54m; W=2HP, I=380v | Ấn Độ hoặc Ý | 11.515.433 | Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật |
2 | Bơm trục ngang |
BN
|
1 | bộ | Máy bơm ly tâm trục ngang Qmax=39m3/h; H=47m; W=7,5HP, I=380v | Ý | 25.276.544 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
3 | Cụm thiết bị lọc |
GK
|
1 | Hệ thống | Hệ thống thiết bị lọc kín tự rửa, công suất 10m3/h (bao gồm các thiết bị: Tháp oxy hóa; Bình lọc xúc tác; Bình điều khiển tự động rửa lọc; Hệ thống đường ống công nghệ đồng bộ). | Việt Nam | 331.987.655 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
4 | Tủ điều khiển bơm cấp I |
TĐK1
|
1 | bộ | Tủ điện điều khiển 06 máy bơm cấp I, dãi công suất 7.5kW | Vỏ tủ: Việt Nam; Linh kiện trong tủ: Hàn Quốc, Nhật Bản | 16.956.789 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
5 | Tủ điều khiển bơm cấp II |
TĐK2
|
1 | bộ | Tủ điện điều khiển 02 máy bơm cấp II, dãi công suất 7.5kW | Vỏ tủ: Việt Nam; Linh kiện trong tủ: Hàn Quốc, Nhật Bản | 8.250.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
6 | Bơm định lượng |
BĐL
|
1 | bộ | Máy bơm định lượng Q=11,5l/h; cột áp 5,6kG/cm2; P=45W/380v | Mỹ | 4.950.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
7 | Máy khuấy |
MK
|
1 | bộ | Máy khuấy dung dịch hóa chất Clo P=100W/380v, một tầng cánh D=0,5m | Đài Loan | 6.644.950 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
8 | Thiết bị biến tần |
BT
|
1 | bộ | Thiết bị biến tần cho máy bơm cấp II, dãi công suất 7,5kw, tích hợp bàn phím | Hàn Quốc | 12.100.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
9 | Cảm biến áp suất |
CB
|
1 | bộ | Cảm biến áp suất 2 dây 4-20mA | Hàn Quốc | 3.300.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
10 | Giường ngủ |
GI
|
1 | bộ | Giường gỗ nhóm 3, KT(1600x2200x500)mm | Việt Nam | 2.750.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
11 | Bàn làm việc |
BA
|
1 | cái | Bàn làm việc gỗ nhóm 3, KT(800x1400x900)mm | Việt Nam | 2.860.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
12 | Ghế ngồi |
GN
|
6 | cái | Ghế dựa bằng nhựa PP, kích thước (41x50,5x84,5) cm | Việt Nam | 143.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
13 | Tủ đựng hồ sơ |
TU
|
1 | cái | Tủ đựng hồ sơ thép mạ kẽm, KT(1200x2000x400)mm | Việt Nam | 2.090.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
14 | Mỏ lết xích |
MLX
|
1 | cái | Mỏ lết xích đường kính D300mm | Nhật | 1.870.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
15 | Mỏ lết răng |
MLR
|
1 | cái | Mỏ lết răng chiều dài miệng L=300mm | Nhật | 1.870.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
16 | Mỏ lết |
ML
|
1 | cái | Mỏ lết thường, độ mở 34mm | Việt Nam | 132.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
17 | Bút điện |
BĐ
|
1 | cây | Bút thử điện 150mm (100-500V) | Việt Nam | 11.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
18 | Kìm cách điện |
KĐ
|
1 | cái | Kìm cắt cách điện 200mm | Trung Quốc | 76.998 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
19 | Bút đo PH |
PH
|
1 | cây | Bút đo độ PH của nước | Trung Quốc | 1.320.000 | (Thông số kỹ thuật được chi tiết tại Mục 2, Chương V, Phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật) |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.