Package 4: Supply and installation of materials and equipment for the air conditioning system of Ham Thuan - Da Mi Hydropower Plant

        Watching
Tender ID
Views
53
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 4: Supply and installation of materials and equipment for the air conditioning system of Ham Thuan - Da Mi Hydropower Plant
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.284.192.577 VND
Estimated price
2.284.192.577 VND
Completion date
16:58 27/06/2022
Contract Period
90 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0401772067

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SKY AN TƯỜNG

1.936.946.000 VND 1.936.946.000 VND 90 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 A. VẬT TƯ THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA NMTĐ HÀM THUẬN
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ CUNG CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA NMTĐ HÀM THUẬN (Từ mục 2 đến mục 49) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 0
2 I. Thiết bị chính
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Các thiết bị chính hệ thống điều hòa NM Hàm Thuận (Từ mục 3 đến mục 8) chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 0
3 Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ6AYM(W) một chiều, công suất lạnh 16 kW, R-410A.
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
2 Bộ Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ6AYM(W) một chiều, công suất lạnh 16 kW, R-410A. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT). Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 83.567.000
4 Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ28AMYM(W) một chiều (Gồm tổ hợp 2 dàn nóng đơn RXQ12AYM+ RXQ16AYM), công suất lạnh 78.5 kW, R-410A.
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Bộ Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ28AMYM(W) một chiều (Gồm tổ hợp 2 dàn nóng đơn RXQ12AYM+ RXQ16AYM), công suất lạnh 78.5 kW, R-410A. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT). Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 308.000.000
5 Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ40LUV1.
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
7 Bộ Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ40LUV1. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 17.578.000
6 Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ63LUV1.
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
12 Bộ Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ63LUV1. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 20.922.000
7 Bộ điều khiển có dây BRC1E63 Daikin
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
7 Bộ Bộ điều khiển có dây BRC1E63 Daikin (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 1.078.000
8 Bộ chia gas cho dàn lạnh KHRP26A Daikin
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
6 Bộ Bộ chia gas cho dàn lạnh KHRP26A Daikin (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 4.972.000
9 II. Phần cửa gió, ống gió và phụ kiện
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Vật tư thiết bị phần cửa gió, ống gió và phụ kiện (Từ mục 10 đến mục 19) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 0
10 Miệng gió thổi 4 hướng SAG, kích thước cổ 450 x 450 + OBD, kích thước mặt 600x600mm kèm hộp chụp cách nhiệt ngoài len thủy tinh dày 25mm, MC4-F+OBD
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
20 Cái Miệng gió thổi 4 hướng SAG, kích thước cổ 450 x 450 + OBD, kích thước mặt 600x600mm kèm hộp chụp cách nhiệt ngoài len thủy tinh dày 25mm, MC4-F+OBD (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 1.463.000
11 Miệng gió hồi RAG 600x600 kèm hộp chụp cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm, CC1
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
10 Cái Miệng gió hồi RAG 600x600 kèm hộp chụp cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm, CC1 (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 1.441.000
12 Ống gió mềm Ø250mm có cách nhiệt
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
50 Mét Ống gió mềm Ø250mm có cách nhiệt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 77.000
13 Ống gió mềm Ø 300mm có cách nhiệt
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
30 Mét Ống gió mềm Ø 300mm có cách nhiệt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 110.000
14 Ống gió, tôn GI dày 0.58mm, tôn Z18, Nối C
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
60 M2 Ống gió, tôn GI dày 0.58mm, tôn Z18, Nối C (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 462.000
15 Ống gió, tôn GI dày 0.75mm, tôn Z18, nối TDC
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
30 M2 Ống gió, tôn GI dày 0.75mm, tôn Z18, nối TDC (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 539.000
16 Cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
80 Mét Cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 154.000
17 Hộp gió kết nối vào máy PAC, tôn GI 0.75mm có kèm cách nhiệt trong dày 25mm, kích thước 950x510x1200mm kèm miệng gió CC1 800x1000mm
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
4 Hộp Hộp gió kết nối vào máy PAC, tôn GI 0.75mm có kèm cách nhiệt trong dày 25mm, kích thước 950x510x1200mm kèm miệng gió CC1 800x1000mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 5.423.000
18 Canvas cho các dàn lạnh âm trần nối ống gió
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
6 Cặp Canvas cho các dàn lạnh âm trần nối ống gió (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 902.000
19 Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V...)
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 7.359.000
20 III. Ống đồng, nước ngưng và phụ kiện
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Vật tư ống đồng, nước ngưng và phụ kiện NM Hàm Thuận (Từ mục 21 đến mục 36) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 0
21 Ống đồng D6.4 / D12.7 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
40 Mét Ống đồng D6.4 / D12.7 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 198.000
22 Ống đồng D9.5 / D15.9 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
60 Mét Ống đồng D9.5 / D15.9 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 264.000
23 Ống đồng D9.5 / D19.1 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
60 Mét Ống đồng D9.5 / D19.1 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 297.000
24 Ống đồng D9.5 / D22.2 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
15 Mét Ống đồng D9.5 / D22.2 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 451.000
25 Ống đồng D12.7 / D28.6 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
20 Mét Ống đồng D12.7 / D28.6 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 572.000
26 Ống đồng D15.9 / D28.6 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
40 Mét Ống đồng D15.9 / D28.6 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 594.000
27 Ống đồng D19.1 / D34.9 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
20 Mét Ống đồng D19.1 / D34.9 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 726.000
28 Ống đồng D19.1 / D41.3 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
15 Mét Ống đồng D19.1 / D41.3 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 836.000
29 Trunking ống gas, G.I dày 0.58mm, kích thước 200x150mm
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
10 Mét Trunking ống gas, G.I dày 0.58mm, kích thước 200x150mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 363.000
30 Trunking ống gas, G.I dày 0.58mm, kích thước 400x150mm
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
10 Mét Trunking ống gas, G.I dày 0.58mm, kích thước 400x150 mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 440.000
31 Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN25 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
50 Mét Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN25 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 88.000
32 Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN32 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
40 Mét Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN32 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 132.000
33 Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN40 dày 2,5mm, cách nhiệt dày 13mm
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
30 Mét Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN40 dày 2,5mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 176.000
34 Ống xuyên tường, chèn bịt kín lỗ xuyên
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Ống xuyên tường, chèn bịt kín lỗ xuyên (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 3.619.000
35 Giá đỡ dàn nóng, vật tư phụ lắp đặt
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Giá đỡ dàn nóng, vật tư phụ lắp đặt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 3.619.000
36 Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, buloong, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...)
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, buloong, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 7.359.000
37 IV. Trục GOM nước ngưng ngoài nhà
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Các thiết bị Trục GOM nước ngưng ngoài nhà hệ thống điều hòa NM Hàm Thuận (Từ mục 38 đến mục 39) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 0
38 Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN40 dày 2,5mm không bọc cách nhiệt
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
40 Mét Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN40 dày 2,5mm không bọc cách nhiệt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 55.000
39 Trung king GI 150x150 bảo vệ dày 0,58mm
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
30 Mét Trung king GI 150x150 bảo vệ dày 0,58mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 308.000
40 V. Phần điện cho hệ HVAC
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Vật tư phần điện cho hệ HVAC nhà máy Hàm Thuận (Từ mục 41 đến mục 49) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 0
41 Cáp điều khiển từ dàn nóng về dàn lạnh: 2C-Cu/PVC/PVC/1.5mm2
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
176 Mét Cáp điều khiển từ dàn nóng về dàn lạnh: 2C-Cu/PVC/PVC/1.5mm2 (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 22.000
42 Ống điện PVC D20 ARC20/M
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
291 Mét Ống điện PVC D20 ARC20/M (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 11.000
43 Cáp nguồn cho ODU: 1x4C-Cu/PVC/PVC/6mm2 + (E)
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
64 Mét Cáp nguồn cho ODU: 1x4C-Cu/PVC/PVC/6mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 121.000
44 Cáp nguồn cho IDU: 1x4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E)
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
69 Mét Cáp nguồn cho IDU: 1x4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 66.000
45 Cáp nguồn cho IDU: 2x1C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E)
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
90 Mét Cáp nguồn cho IDU: 2x1C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 44.000
46 Máng 200x100mm; Tôn đen và sơn tĩnh điện, dày 1,2mm
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
61 Mét Máng 200x100mm; Tôn đen và sơn tĩnh điện, dày 1,2mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 198.000
47 Tủ điện DP-1; Thiết bị đóng cắt Schneider
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
2 Tủ Tủ điện DP-1; Thiết bị đóng cắt Schneider (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 7.953.000
48 Vật tư phụ lắp đặt cho phần điện
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Vật tư phụ lắp đặt cho phần điện (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 3.971.000
49 Máy lạnh một chiều Daikin 1.5HP ATF35UV1Y. Điện áp: 1 pha, 220-240V.
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
3 Bộ Máy lạnh một chiều Daikin 1.5HP ATF35UV1Y. Điện áp: 1 pha, 220-240V. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 11.825.000
50 B. VẬT TƯ THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA NMTĐ ĐA MI
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ CUNG CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA NMTĐ ĐA MI (Từ mục 51 đến mục 81) Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp 0
51 I. Thiết bị chính
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Các thiết bị chính hệ thống điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 52 đến mục 55) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 0
52 Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ6AYM(W) một chiều, công suất lạnh 16 kW-54.600 Btu/h, R-410A.
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
2 Bộ Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ6AYM(W) một chiều, công suất lạnh 16 kW-54.600 Btu/h, R-410A. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 72.237.000
53 Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ40LUV1.
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
6 Bộ Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ40LUV1. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 17.578.000
54 Bộ điều khiển có dây; BRC1E63 Daikin
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
2 Bộ Bộ điều khiển có dây; BRC1E63 Daikin (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 1.078.000
55 Refnet Joint cho dàn lạnh; KHRP26A Daikin
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
2 Bộ Refnet Joint cho dàn lạnh; KHRP26A Daikin (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 4.763.000
56 II. Phần cửa gió, ống đồng và phụ kiện
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Vật tư thiết bị phần cửa gió, ống gió và phụ kiện NMTĐ Đa Mi (Từ mục 57 đến mục 62) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 0
57 Miệng gió thổi 4 hướng 450x450mm kèm OBD và hộp chụp cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm; MC4-F+OBD
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
6 Cái Miệng gió thổi 4 hướng 450x450mm kèm OBD và hộp chụp cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm; MC4-F+OBD (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 1.210.000
58 Ống gió mềm Ø250mm có cách nhiệt; Cách nhiệt dày 25mm
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
10 Mét Ống gió mềm Ø250mm có cách nhiệt; Cách nhiệt dày 25mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 77.000
59 Hộp gió kết nối vào máy PAC, tôn GI 0.75mm có kèm cách nhiệt ngoài len thủy tinh dày 25mm, kích thước 700x500x800mm
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Hộp Hộp gió kết nối vào máy PAC, tôn GI 0.75mm có kèm cách nhiệt ngoài len thủy tinh dày 25mm, kích thước 700x500x800mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 3.619.000
60 Ống gió, tôn GI dày 0,58mm; Tôn Z18, Nối C
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
30 M2 Ống gió, tôn GI dày 0,58mm; Tôn Z18, Nối C (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 462.000
61 Cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
30 Mét Cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 154.000
62 Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...)
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 2.970.000
63 III. Ống đồng, nước ngưng, phụ kiện và phần điện cho máy điều hòa
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Vật tư thiết bị ống đồng, nước ngưng, phụ kiện và phần điện cho máy điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 64 đến mục 74) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 0
64 III.1. Ống đồng
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Vật tư thiết bị ống đồng cho máy điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 65 đến mục 67) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 0
65 Ống đồng D6.4 / D12.7 kèm theo cách nhiệt dày 19mm
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
9 Mét Ống đồng D6.4 / D12.7 kèm theo cách nhiệt dày 19mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 198.000
66 Ống đồng D9.5 / D15.9 kèm theo cách nhiệt dày 19mm
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
36 Mét Ống đồng D9.5 / D15.9 kèm theo cách nhiệt dày 19mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 264.000
67 Gas nạp bổ sung
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
3 Kg Gas nạp bổ sung (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 363.000
68 III.2. Ống nước ngưng uPVC
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Vật tư thiết bị ống nước ngưng uPVC cho máy điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 69 đến mục 74) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 0
69 Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN25 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
24 Mét Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN25 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 88.000
70 Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN32 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
8 Mét Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN32 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 132.000
71 Trunking ống gas, G.I dày 0,58mm, kích thước 100x100mm
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
8 Mét Trunking ống gas, G.I dày 0,58mm, kích thước 100x100mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 264.000
72 Ống xuyên tường, chèn bịt kín lỗ xuyên bằng rockwool
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Ống xuyên tường, chèn bịt kín lỗ xuyên bằng rockwool (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 2.717.000
73 Giá đỡ dàn nóng, vật tư phụ lắp đặt
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Giá đỡ dàn nóng, vật tư phụ lắp đặt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 2.178.000
74 Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...)
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 2.442.000
75 IV. Phần điện cho hệ HVAC
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
0 Bộ Vật tư thiết bị phần điện cho hệ HVAC cho máy điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 76 đến mục 81) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 0
76 Tủ điện cấp nguồn DP-1; Schneider
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
1 Tủ Tủ điện cấp nguồn DP-1; Schneider (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 7.953.000
77 Cáp điều khiển từ dàn nóng về dàn lạnh: 2C-Cu/PVC/PVC/1.5mm2
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
206 Mét Cáp điều khiển từ dàn nóng về dàn lạnh: 2C-Cu/PVC/PVC/1.5mm2 (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 22.000
78 Ống điện PVC D20; ARC20 M
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
144 Mét Ống điện PVC D20; ARC20 M (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 11.000
79 Cấp nguồn cho ODU: 4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E)
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
48 Mét Cấp nguồn cho ODU: 4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 66.000
80 Cấp nguồn cho IDU: 4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E)
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
62 Mét Cấp nguồn cho IDU: 4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 66.000
81 Cấp nguồn cho IDU: 2C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E)
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
50 Mét Cấp nguồn cho IDU: 2C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp 44.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second