Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0401772067 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SKY AN TƯỜNG |
1.936.946.000 VND | 1.936.946.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A. VẬT TƯ THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA NMTĐ HÀM THUẬN |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | CUNG CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA NMTĐ HÀM THUẬN (Từ mục 2 đến mục 49) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
2 | I. Thiết bị chính |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Các thiết bị chính hệ thống điều hòa NM Hàm Thuận (Từ mục 3 đến mục 8) | chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
3 | Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ6AYM(W) một chiều, công suất lạnh 16 kW, R-410A. |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
2 | Bộ | Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ6AYM(W) một chiều, công suất lạnh 16 kW, R-410A. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT). | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 83.567.000 | |
4 | Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ28AMYM(W) một chiều (Gồm tổ hợp 2 dàn nóng đơn RXQ12AYM+ RXQ16AYM), công suất lạnh 78.5 kW, R-410A. |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Bộ | Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ28AMYM(W) một chiều (Gồm tổ hợp 2 dàn nóng đơn RXQ12AYM+ RXQ16AYM), công suất lạnh 78.5 kW, R-410A. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT). | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 308.000.000 | |
5 | Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ40LUV1. |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
7 | Bộ | Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ40LUV1. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 17.578.000 | |
6 | Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ63LUV1. |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
12 | Bộ | Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ63LUV1. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 20.922.000 | |
7 | Bộ điều khiển có dây BRC1E63 Daikin |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
7 | Bộ | Bộ điều khiển có dây BRC1E63 Daikin (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 1.078.000 | |
8 | Bộ chia gas cho dàn lạnh KHRP26A Daikin |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
6 | Bộ | Bộ chia gas cho dàn lạnh KHRP26A Daikin (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 4.972.000 | |
9 | II. Phần cửa gió, ống gió và phụ kiện |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Vật tư thiết bị phần cửa gió, ống gió và phụ kiện (Từ mục 10 đến mục 19) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
10 | Miệng gió thổi 4 hướng SAG, kích thước cổ 450 x 450 + OBD, kích thước mặt 600x600mm kèm hộp chụp cách nhiệt ngoài len thủy tinh dày 25mm, MC4-F+OBD |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
20 | Cái | Miệng gió thổi 4 hướng SAG, kích thước cổ 450 x 450 + OBD, kích thước mặt 600x600mm kèm hộp chụp cách nhiệt ngoài len thủy tinh dày 25mm, MC4-F+OBD (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 1.463.000 | |
11 | Miệng gió hồi RAG 600x600 kèm hộp chụp cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm, CC1 |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
10 | Cái | Miệng gió hồi RAG 600x600 kèm hộp chụp cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm, CC1 (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 1.441.000 | |
12 | Ống gió mềm Ø250mm có cách nhiệt |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
50 | Mét | Ống gió mềm Ø250mm có cách nhiệt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 77.000 | |
13 | Ống gió mềm Ø 300mm có cách nhiệt |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
30 | Mét | Ống gió mềm Ø 300mm có cách nhiệt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 110.000 | |
14 | Ống gió, tôn GI dày 0.58mm, tôn Z18, Nối C |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
60 | M2 | Ống gió, tôn GI dày 0.58mm, tôn Z18, Nối C (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 462.000 | |
15 | Ống gió, tôn GI dày 0.75mm, tôn Z18, nối TDC |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
30 | M2 | Ống gió, tôn GI dày 0.75mm, tôn Z18, nối TDC (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 539.000 | |
16 | Cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
80 | Mét | Cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 154.000 | |
17 | Hộp gió kết nối vào máy PAC, tôn GI 0.75mm có kèm cách nhiệt trong dày 25mm, kích thước 950x510x1200mm kèm miệng gió CC1 800x1000mm |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
4 | Hộp | Hộp gió kết nối vào máy PAC, tôn GI 0.75mm có kèm cách nhiệt trong dày 25mm, kích thước 950x510x1200mm kèm miệng gió CC1 800x1000mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 5.423.000 | |
18 | Canvas cho các dàn lạnh âm trần nối ống gió |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
6 | Cặp | Canvas cho các dàn lạnh âm trần nối ống gió (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 902.000 | |
19 | Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V...) |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Lô | Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 7.359.000 | |
20 | III. Ống đồng, nước ngưng và phụ kiện |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Vật tư ống đồng, nước ngưng và phụ kiện NM Hàm Thuận (Từ mục 21 đến mục 36) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
21 | Ống đồng D6.4 / D12.7 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
40 | Mét | Ống đồng D6.4 / D12.7 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 198.000 | |
22 | Ống đồng D9.5 / D15.9 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
60 | Mét | Ống đồng D9.5 / D15.9 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 264.000 | |
23 | Ống đồng D9.5 / D19.1 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
60 | Mét | Ống đồng D9.5 / D19.1 + cách nhiệt dày 19mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 297.000 | |
24 | Ống đồng D9.5 / D22.2 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
15 | Mét | Ống đồng D9.5 / D22.2 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 451.000 | |
25 | Ống đồng D12.7 / D28.6 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
20 | Mét | Ống đồng D12.7 / D28.6 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 572.000 | |
26 | Ống đồng D15.9 / D28.6 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
40 | Mét | Ống đồng D15.9 / D28.6 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 594.000 | |
27 | Ống đồng D19.1 / D34.9 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
20 | Mét | Ống đồng D19.1 / D34.9 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 726.000 | |
28 | Ống đồng D19.1 / D41.3 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
15 | Mét | Ống đồng D19.1 / D41.3 + cách nhiệt dày 25mm; Ống đồng: Tpcopper Cách nhiệt: Tpflex (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 836.000 | |
29 | Trunking ống gas, G.I dày 0.58mm, kích thước 200x150mm |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
10 | Mét | Trunking ống gas, G.I dày 0.58mm, kích thước 200x150mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 363.000 | |
30 | Trunking ống gas, G.I dày 0.58mm, kích thước 400x150mm |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
10 | Mét | Trunking ống gas, G.I dày 0.58mm, kích thước 400x150 mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 440.000 | |
31 | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN25 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
50 | Mét | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN25 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 88.000 | |
32 | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN32 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
40 | Mét | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN32 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 132.000 | |
33 | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN40 dày 2,5mm, cách nhiệt dày 13mm |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
30 | Mét | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN40 dày 2,5mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 176.000 | |
34 | Ống xuyên tường, chèn bịt kín lỗ xuyên |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Lô | Ống xuyên tường, chèn bịt kín lỗ xuyên (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 3.619.000 | |
35 | Giá đỡ dàn nóng, vật tư phụ lắp đặt |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Lô | Giá đỡ dàn nóng, vật tư phụ lắp đặt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 3.619.000 | |
36 | Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, buloong, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Lô | Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, buloong, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 7.359.000 | |
37 | IV. Trục GOM nước ngưng ngoài nhà |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Các thiết bị Trục GOM nước ngưng ngoài nhà hệ thống điều hòa NM Hàm Thuận (Từ mục 38 đến mục 39) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
38 | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN40 dày 2,5mm không bọc cách nhiệt |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
40 | Mét | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN40 dày 2,5mm không bọc cách nhiệt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 55.000 | |
39 | Trung king GI 150x150 bảo vệ dày 0,58mm |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
30 | Mét | Trung king GI 150x150 bảo vệ dày 0,58mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 308.000 | |
40 | V. Phần điện cho hệ HVAC |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Vật tư phần điện cho hệ HVAC nhà máy Hàm Thuận (Từ mục 41 đến mục 49) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
41 | Cáp điều khiển từ dàn nóng về dàn lạnh: 2C-Cu/PVC/PVC/1.5mm2 |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
176 | Mét | Cáp điều khiển từ dàn nóng về dàn lạnh: 2C-Cu/PVC/PVC/1.5mm2 (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 22.000 | |
42 | Ống điện PVC D20 ARC20/M |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
291 | Mét | Ống điện PVC D20 ARC20/M (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 11.000 | |
43 | Cáp nguồn cho ODU: 1x4C-Cu/PVC/PVC/6mm2 + (E) |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
64 | Mét | Cáp nguồn cho ODU: 1x4C-Cu/PVC/PVC/6mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 121.000 | |
44 | Cáp nguồn cho IDU: 1x4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
69 | Mét | Cáp nguồn cho IDU: 1x4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 66.000 | |
45 | Cáp nguồn cho IDU: 2x1C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
90 | Mét | Cáp nguồn cho IDU: 2x1C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 44.000 | |
46 | Máng 200x100mm; Tôn đen và sơn tĩnh điện, dày 1,2mm |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
61 | Mét | Máng 200x100mm; Tôn đen và sơn tĩnh điện, dày 1,2mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 198.000 | |
47 | Tủ điện DP-1; Thiết bị đóng cắt Schneider |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
2 | Tủ | Tủ điện DP-1; Thiết bị đóng cắt Schneider (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 7.953.000 | |
48 | Vật tư phụ lắp đặt cho phần điện |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Lô | Vật tư phụ lắp đặt cho phần điện (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 3.971.000 | |
49 | Máy lạnh một chiều Daikin 1.5HP ATF35UV1Y. Điện áp: 1 pha, 220-240V. |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
3 | Bộ | Máy lạnh một chiều Daikin 1.5HP ATF35UV1Y. Điện áp: 1 pha, 220-240V. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 11.825.000 | |
50 | B. VẬT TƯ THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA NMTĐ ĐA MI |
Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | CUNG CẤP VẬT TƯ THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA NMTĐ ĐA MI (Từ mục 51 đến mục 81) | Tham chiếu Bảng Phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
51 | I. Thiết bị chính |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Các thiết bị chính hệ thống điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 52 đến mục 55) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
52 | Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ6AYM(W) một chiều, công suất lạnh 16 kW-54.600 Btu/h, R-410A. |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
2 | Bộ | Dàn nóng: Điều hòa trung tâm Daikin RVR A RXQ6AYM(W) một chiều, công suất lạnh 16 kW-54.600 Btu/h, R-410A. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 72.237.000 | |
53 | Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ40LUV1. |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
6 | Bộ | Dàn lạnh VRV Daikin Cassette âm trần (đa hướng thổi): FXFQ40LUV1. (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 17.578.000 | |
54 | Bộ điều khiển có dây; BRC1E63 Daikin |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
2 | Bộ | Bộ điều khiển có dây; BRC1E63 Daikin (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 1.078.000 | |
55 | Refnet Joint cho dàn lạnh; KHRP26A Daikin |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
2 | Bộ | Refnet Joint cho dàn lạnh; KHRP26A Daikin (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 4.763.000 | |
56 | II. Phần cửa gió, ống đồng và phụ kiện |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Vật tư thiết bị phần cửa gió, ống gió và phụ kiện NMTĐ Đa Mi (Từ mục 57 đến mục 62) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
57 | Miệng gió thổi 4 hướng 450x450mm kèm OBD và hộp chụp cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm; MC4-F+OBD |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
6 | Cái | Miệng gió thổi 4 hướng 450x450mm kèm OBD và hộp chụp cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm; MC4-F+OBD (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 1.210.000 | |
58 | Ống gió mềm Ø250mm có cách nhiệt; Cách nhiệt dày 25mm |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
10 | Mét | Ống gió mềm Ø250mm có cách nhiệt; Cách nhiệt dày 25mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 77.000 | |
59 | Hộp gió kết nối vào máy PAC, tôn GI 0.75mm có kèm cách nhiệt ngoài len thủy tinh dày 25mm, kích thước 700x500x800mm |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Hộp | Hộp gió kết nối vào máy PAC, tôn GI 0.75mm có kèm cách nhiệt ngoài len thủy tinh dày 25mm, kích thước 700x500x800mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 3.619.000 | |
60 | Ống gió, tôn GI dày 0,58mm; Tôn Z18, Nối C |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
30 | M2 | Ống gió, tôn GI dày 0,58mm; Tôn Z18, Nối C (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 462.000 | |
61 | Cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
30 | Mét | Cách nhiệt ngoài Len thủy tinh dày 25mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 154.000 | |
62 | Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Lô | Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 2.970.000 | |
63 | III. Ống đồng, nước ngưng, phụ kiện và phần điện cho máy điều hòa |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Vật tư thiết bị ống đồng, nước ngưng, phụ kiện và phần điện cho máy điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 64 đến mục 74) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
64 | III.1. Ống đồng |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Vật tư thiết bị ống đồng cho máy điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 65 đến mục 67) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
65 | Ống đồng D6.4 / D12.7 kèm theo cách nhiệt dày 19mm |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
9 | Mét | Ống đồng D6.4 / D12.7 kèm theo cách nhiệt dày 19mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 198.000 | |
66 | Ống đồng D9.5 / D15.9 kèm theo cách nhiệt dày 19mm |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
36 | Mét | Ống đồng D9.5 / D15.9 kèm theo cách nhiệt dày 19mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 264.000 | |
67 | Gas nạp bổ sung |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
3 | Kg | Gas nạp bổ sung (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 363.000 | |
68 | III.2. Ống nước ngưng uPVC |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Vật tư thiết bị ống nước ngưng uPVC cho máy điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 69 đến mục 74) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
69 | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN25 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
24 | Mét | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN25 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 88.000 | |
70 | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN32 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
8 | Mét | Ống nhựa kèm phụ kiện uPVC DN32 dày 2,1mm, cách nhiệt dày 13mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 132.000 | |
71 | Trunking ống gas, G.I dày 0,58mm, kích thước 100x100mm |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
8 | Mét | Trunking ống gas, G.I dày 0,58mm, kích thước 100x100mm (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 264.000 | |
72 | Ống xuyên tường, chèn bịt kín lỗ xuyên bằng rockwool |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Lô | Ống xuyên tường, chèn bịt kín lỗ xuyên bằng rockwool (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 2.717.000 | |
73 | Giá đỡ dàn nóng, vật tư phụ lắp đặt |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Lô | Giá đỡ dàn nóng, vật tư phụ lắp đặt (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 2.178.000 | |
74 | Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Lô | Vật tư phụ lắp đặt (Quang treo đỡ, cùm, bulông, đai ốc, băng dính, keo dán, đệm lót, thép hình U, V ...) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 2.442.000 | |
75 | IV. Phần điện cho hệ HVAC |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
0 | Bộ | Vật tư thiết bị phần điện cho hệ HVAC cho máy điều hòa NMTĐ Đa Mi (Từ mục 76 đến mục 81) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 0 | |
76 | Tủ điện cấp nguồn DP-1; Schneider |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
1 | Tủ | Tủ điện cấp nguồn DP-1; Schneider (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 7.953.000 | |
77 | Cáp điều khiển từ dàn nóng về dàn lạnh: 2C-Cu/PVC/PVC/1.5mm2 |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
206 | Mét | Cáp điều khiển từ dàn nóng về dàn lạnh: 2C-Cu/PVC/PVC/1.5mm2 (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 22.000 | |
78 | Ống điện PVC D20; ARC20 M |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
144 | Mét | Ống điện PVC D20; ARC20 M (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 11.000 | |
79 | Cấp nguồn cho ODU: 4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
48 | Mét | Cấp nguồn cho ODU: 4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 66.000 | |
80 | Cấp nguồn cho IDU: 4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
62 | Mét | Cấp nguồn cho IDU: 4C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 66.000 | |
81 | Cấp nguồn cho IDU: 2C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) |
Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp
|
50 | Mét | Cấp nguồn cho IDU: 2C-Cu/PVC/PVC/2.5mm2 + (E) (Dẫn chiếu đến yêu cầu kỹ thuật theo mục 3 Chương V của E-HSMT) | Tham chiếu Bảng phạm vi và tiến độ cung cấp | 44.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.