Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100519695 | Công ty TNHH Dây và cáp điện Thăng Long |
3.723.689.178 VND | 3.723.689.178 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat 1 pha 63A |
MS100-1PC63
|
3.668 | cái | Aptomat 1 pha 63A | Tuấn Ân/ Việt Nam | 88.000 | |
2 | Băng dính (keo) hạ thế 10 m |
BD
|
820 | Cuộn | Băng dính (keo) hạ thế 10 m | Việt Nam | 5.500 | |
3 | Biển đánh số cột |
BIEN
|
581 | Cái | Biển đánh số cột | Việt Nam | 7.590 | |
4 | Cáp ngầm 1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 |
CEDA4C35
|
67 | m | Cáp ngầm 1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 | Thăng Long/VN | 1.030.700 | |
5 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
CEV4C31
|
353 | m | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 | Thăng Long/VN | 249.700 | |
6 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 |
VX4C06
|
558 | m | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 | Thăng Long/VN | 86.900 | |
7 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 |
VX4C07
|
5.053 | m | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | Thăng Long/VN | 120.450 | |
8 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 |
VX4C08
|
1.198 | m | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | Thăng Long/VN | 149.380 | |
9 | Đai thép |
DT 20*0.4
|
1.894 | m | Đai thép | Tuấn Ân/ Việt Nam | 16.500 | |
10 | Đầu cốt AM50 1lỗ |
CA50-N
|
179 | cái | Đầu cốt AM50 1lỗ | Tuấn Ân/ Việt Nam | 46.200 | |
11 | Đầu cốt xử lý AM120 1 lỗ |
CA120-N
|
57 | cái | Đầu cốt xử lý AM120 1 lỗ | Tuấn Ân/ Việt Nam | 88.000 | |
12 | Đầu cốt xử lý AM70 1 lỗ |
CA70-N
|
1.131 | Cái | Đầu cốt xử lý AM70 1 lỗ | Tuấn Ân/ Việt Nam | 52.800 | |
13 | Đầu cốt xử lý AM95 1 lỗ |
CA95-N
|
76 | cái | Đầu cốt xử lý AM95 1 lỗ | Tuấn Ân/ Việt Nam | 63.800 | |
14 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
CEV1C07
|
5488.5 | m | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 | Thăng Long/VN | 27.280 | |
15 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*25mm2 |
CEV1C09
|
106 | m | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*25mm2 | Thăng Long/VN | 67.650 | |
16 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
CEV2C07
|
3.333 | m | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Thăng Long/VN | 136.400 | |
17 | Dây thép bọc nhựa ĐK 1mm |
DTL
|
417 | m | Dây thép bọc nhựa ĐK 1mm | Việt Nam | 2.970 | |
18 | Dây thép mạ DK4 mm |
DTL
|
739.06 | kg | Dây thép mạ DK4 mm | Việt Nam | 36.300 | |
19 | Đề can dán hòm công tơ |
ĐC
|
3.218 | Tờ | Đề can dán hòm công tơ | Việt Nam | 4.290 | |
20 | Đề can tên KH tư gia |
ĐC
|
2.590 | Cái | Đề can tên KH tư gia | Việt Nam | 4.290 | |
21 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông |
IPC 120-120
|
1.561 | Cái | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Tuấn Ân/ Việt Nam | 173.800 | |
22 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composit không vị trí lắp TI, ATM 100A |
H3CT
|
83 | Cái | Hòm 1 công tơ 3 pha Composit không vị trí lắp TI, ATM 100A | DJC/Việt Nam | 1.040.160 | |
23 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) |
H4CT
|
916 | Cái | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | DJC/Việt Nam | 444.180 | |
24 | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
HPD
|
293 | cái | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | DJC/Việt Nam | 482.130 | |
25 | Kẹp siết cáp 4*50-120 |
KN3
|
517 | Cái | Kẹp siết cáp 4*50-120 | Tuấn Ân/ Việt Nam | 107.800 | |
26 | Kẹp treo cáp 4*95-120 |
KT6
|
109 | Cái | Kẹp treo cáp 4*95-120 | Tuấn Ân/ Việt Nam | 52.800 | |
27 | Khóa đai |
A200
|
1.894 | Cái | Khóa đai | Tuấn Ân/ Việt Nam | 5.500 | |
28 | Móc ốp |
MO
|
222 | Cái | Móc ốp | Việt Nam | 68.200 | |
29 | Ống nhựa xoắn HDPE ĐK 130/100 |
HDPE 130/100
|
57 | m | Ống nhựa xoắn HDPE ĐK 130/100 | Việt Nam | 93.500 | |
30 | Ống nhựa xoắn HDPE ĐK32/25 |
HDPE 32/25
|
1.075 | m | Ống nhựa xoắn HDPE ĐK32/25 | Việt Nam | 16.500 | |
31 | Sứ quả bàng |
SQB
|
870 | cái | Sứ quả bàng | Việt Nam | 8.800 | |
32 | Thẻ treo cáp trên cột |
THE
|
874 | Cái | Thẻ treo cáp trên cột | Việt Nam | 26.950 | |
33 | Tiếp địa RC1 |
TĐ
|
313 | Bộ | Tiếp địa RC1 | Việt Nam | 313.060 | |
34 | Tiếp địa RC2 |
TĐ
|
96 | Bộ | Tiếp địa RC2 | Việt Nam | 565.510 | |
35 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ |
XA
|
263 | Bộ | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ | Việt Nam | 442.200 | |
36 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ |
XA
|
122 | Bộ | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ | Việt Nam | 583.000 | |
37 | Xà đỡ 4 hòm công tơ 2 bên |
XA
|
42 | Bộ | Xà đỡ 4 hòm công tơ 2 bên | Việt Nam | 588.500 | |
38 | Xà đỡ dây cột đơn |
XA
|
12 | Bộ | Xà đỡ dây cột đơn | Việt Nam | 161.150 | |
39 | Xà đỡ dây cột đúp |
XA
|
2 | Bộ | Xà đỡ dây cột đúp | Việt Nam | 199.870 | |
40 | Xà đỡ kèm dây văng cột đơn |
XA
|
329 | Bộ | Xà đỡ kèm dây văng cột đơn | Việt Nam | 118.800 | |
41 | Xà nánh kép 1,5m cột đơn |
XA
|
16 | Bộ | Xà nánh kép 1,5m cột đơn | Việt Nam | 1.397.000 | |
42 | Xà nánh kép 2m |
XA
|
2 | Bộ | Xà nánh kép 2m | Việt Nam | 1.628.000 | |
43 | Xà lánh kép 1,2m cột đơn |
XA
|
115 | Bộ | Xà lánh kép 1,2m cột đơn | Việt Nam | 935.000 | |
44 | Xà lánh kép 1,2m cột đúp |
XA
|
39 | Bộ | Xà lánh kép 1,2m cột đúp | Việt Nam | 1.001.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.