Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100785746 | Công ty Cổ phần Hệ thống kỹ thuật ứng dụng |
20.352.519.000 VND | 0 | 20.352.519.000 VND | 180 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điều khiển bảo vệ MBA AT2 |
TKY_DT_AT2
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 1.430.000.000 | Hệ thống điều khiển - bảo vệ |
2 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn lộ tổng 220kV MBA AT2 |
TKY_DTI_AT2
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 770.000.000 | Hệ thống điều khiển - bảo vệ |
3 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn máy cắt nối 220kV |
TKY_DBC
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 1.100.000.000 | Hệ thống điều khiển - bảo vệ |
4 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn lộ tổng 110kV MBA AT2 |
TKY_ETI_AT2
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 660.000.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
5 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường dây 110kV |
TKY_ELL
|
6 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 1.026.080.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
6 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn máy cắt nối 110kV |
TKY_EBC
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 1.100.000.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
7 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường vòng 110kV |
TKY_EBT
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 990.000.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
8 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV |
TKY_EBB
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 2.310.000.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
9 | Hộp đấu dây VT Box cho biến điện áp |
TKY_VT
|
11 | Hộp | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 13.200.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
10 | Tủ đấu dây ngoài trời MK |
TKY_MK
|
11 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 53.900.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
11 | Hộp đấu nối cáp quang kèm phụ kiện định vị vào trụ |
-
|
4 | Hộp | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam, Trung Quốc | 0 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
12 | Tủ lắp bộ chuyển đổi quang điện |
TKY_OE
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 349.800.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
13 | Tủ lắp bộ phân phối quang |
TKY_ODF
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 59.400.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
14 | HỆ THỐNG ĐO ĐẾM: Tủ đo đếm mua bán điện |
TKY_TCT
|
1 | Tủ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 291.500.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
15 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS485/RS232 |
-
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | 3Onedata/Trung Quốc hoặc tương đương | 5.500.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
16 | Hộp đấu dây CT Box |
TKY_CT
|
7 | Hộp | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 11.000.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
17 | Cáp lực hạ áp, cáp điều khiển, cáp thông tin, ống ruột gà luồn cáp, phụ kiện đấu nối cáp, modul giao diện truyền thông để hoàn chỉnh để phục vụ cho đo đếm xa hệ thống đo đếm điện năng. |
-
|
1 | Lô | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | - | 0 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
18 | Thiết bị lắp lẻ:Tủ điều khiển bảo vệ MBA AT1 (AT1+CP) hiện hữu |
-
|
1 | Lô | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | - | 234.300.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
19 | Thiết bị lắp lẻ:Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường vòng 220kV hiện hữu |
-
|
1 | Lô | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | - | 24.200.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
20 | Thiết bị lắp lẻ:Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 220kV (D00+RP) hiện hữu |
-
|
1 | Lô | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | - | 17.600.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
21 | Thiết bị lắp lẻ:Tủ điều khiển bảo vệ các ngăn lộ tổng và đường dây 110kV hiện hữu |
-
|
1 | Lô | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | - | 1.337.600.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
22 | Vật tư lắp lẻ đi kèm |
-
|
1 | Lô | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | - | 265.100.000 | Hệ thống điều khiển bảo vệ |
23 | Cáp lực ruột đồng cách điện XLPE, có đai chống chuột, chống cháy lan, tiết diện (4x10) mm² : |
-
|
250 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 94.160 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
24 | Tiết diện (2x25) mm² |
-
|
400 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 197.120 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
25 | Tiết diện (2x50) mm² |
-
|
110 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 188.760 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
26 | Tiết diện (1x50) mm² |
-
|
10 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 120.890 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
27 | Tiết diện (3x35+1x25) mm² |
-
|
250 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 253.550 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
28 | Cáp điều khiển ruột đồng cách điện XLPE, có đai chống nhiễu, chống chuột, chống cháy lan, tiết diện (2x4) mm² : |
-
|
1.000 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 29.590 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
29 | Tiết diện (4x4) mm² |
-
|
2.500 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 48.840 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
30 | Tiết diện (8x4) mm² |
-
|
1.800 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 88.330 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
31 | Tiết diện (2x2,5) mm² |
-
|
6.200 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 22.000 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
32 | Tiết diện (4x2,5) mm² |
-
|
6.100 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 34.870 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
33 | Tiết diện (7x1,5) mm² |
-
|
5.100 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 36.960 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
34 | Tiết diện (10x1,5) mm² |
-
|
2.500 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 51.150 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
35 | Tiết diện (15x1,5) mm² |
-
|
1.800 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 70.620 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
36 | Tiết diện (19x1,5) mm² |
-
|
6.800 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | LS-Vina Cable hoặc Thịnh Phát/Việt Nam | 85.030 | Cáp cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn |
37 | Cáp quang đa mode |
-
|
1.100 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | OCC/Mỹ | 99.000 | |
38 | Cáp quang phi kim loại MNOC |
-
|
900 | Mét | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 143.000 | |
39 | Các phụ kiện đấu nối cáp cần thiết để hoàn thiện (siết cổ cáp bằng đồng thau, dây siết đầu cáp bằng inox, đầu cốt các loại, ghen số, chụp đầu cáp, dây tiếp địa cáp, bảng tên cáp..) để đấu nối cho tất cả các thiết bị để hoàn thiện dự án |
-
|
1 | Lô | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | - | 93.500.000 | Đấu nối cho mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ, cấp nguồn,… đảm bảo hoàn thiện hệ thống |
40 | Hệ thống ắc quy kiềm 300Ah/5h, kèm hộp cầu chì 100A và giá đỡ |
-
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | HBL Power Systems Ltd./Ấn Độ hoặc tương đương | 1.083.500.000 | Hệ thống ắc quy |
41 | Tài liệu và bản vẽ phê duyệt |
-
|
3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 0 | |
42 | Tài liệu và bản vẽ sau cùng |
-
|
8 | Bộ | Dẫn chiếu đến Chương V-Phạm vi cung cấp và Yêu cầu kỹ thuật | ATS/Việt Nam | 0 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.