Package 5: Supply of materials and biological chemicals according to specialized machines

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 5: Supply of materials and biological chemicals according to specialized machines
Bidding method
Online bidding
Tender value
103.657.712.548 VND
Publication date
16:53 03/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
957/QĐ-BVTWTN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thai Nguyen Central Hospital
Approval date
24/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 30.010.729.521 30.010.745.100 1 See details
2 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 42.083.242.000 42.083.312.016 6 See details
3 vn0106596463 VINAMEDI VIET NAM COMPANY LIMITED 640.000.000 640.000.000 1 See details
4 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 576.072.000 576.072.000 1 See details
5 vn0101060894 THANH PHUONG COMPANY LIMITED 532.575.000 532.575.000 1 See details
6 vn5701616043 ANH PHAT EQUIPMENT LIMITED COMPANY 4.727.444.020 4.727.500.520 1 See details
7 vn0105167006 BIO-MED JOINT STOCK COMPANY 3.077.000.072 3.077.001.112 1 See details
8 vn0107353343 SURAN MEDICAL AND SCIENTIFIC SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY 13.771.648.000 13.931.664.000 1 See details
9 vn0104781118 THAI UYEN JOINT STOCK COMPANY 6.431.670.000 6.431.670.000 1 See details
Total: 9 contractors 101.850.380.613 102.010.539.748 14

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân gây ung thư cổ tử cung nguy cơ cao:
X1236
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: HP7E00X; Nhãn mác: Anyplex™ II HPV HR Detection 256.000.000
2 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân ung thư cổ tử cung sau: 19 loại nguy cơ cao: và 9 loại nguy cơ thấp:
X1237
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: HP7S00X; Nhãn mác: Anyplex™ II HPV28 Detection 180.000.000
3 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: Adenovirus, Enterovirus, PIV 1, PIV 2, PIV 3, PIV 4, MPV
X1238
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: RP9802X; Nhãn mác: Allplex™ Respiratory Panel 2 61.000.000
4 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: Bocavirus, Rhinovirus, CoV OC43, CoV NL63, CoV 229E
X1239
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: RP9601X; Nhãn mác: Allplex™ Respiratory Panel 3 61.000.000
5 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: C. Trachomatis, N. Gonorrhoeae, M. Genitalium, M. Hominis, T. Vaginalis, U. Urealyticum, U. Parvum
X1240
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: SD9801X; Nhãn mác: Allplex™ STI Essential Assay 320.000.000
6 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: C.albicans, C.glabrata, C.tropicalis, C.parapsilosis, C.krusei , C.lusitaniae, C.dubliniensis
X1241
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: SD9803X; Nhãn mác: Allplex™ Candidiasis Assay 85.000.000
7 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: Campylobacterspp, Clostridium di cile toxin B, Salmonellaspp, Shigella spp. / EIEC, Vibrio spp, Yersiniaenterocolitica, Aeromonas spp.
X1242
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: GI9801X; Nhãn mác: Allplex™ GI- Bacteria(I) Assay 244.000.000
8 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: Clostridiumdi cilehypervirulent, E.coliO157, STEC* (stx1/2), EPEC*(eaeA), ETEC* (It/st), EAEC* (aggR)
X1243
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: GI9702X; Nhãn mác: Allplex™ GI- Bacteria(II) Assay 244.000.000
9 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: G.vaginalis, A.vaginae, Megasphaeratype1, BV-associatedbacteria2, Mobiluncusspp, B.fragilis, Lactobacillusspp
X1244
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: SD10159X; Nhãn mác: Allplex™ Bacterial Vaginosis plus Assay 85.000.000
10 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: Giardialamblia, Entamoebahistolytica, Cryptosporidium spp, Blastocystishominis, Dientamoebafragilis, Cyclosporacayetanensis
X1245
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: GI9703X; Nhãn mác: Allplex™ GI-Parasite Assay 122.000.000
11 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: Haemophilus in uenzae (HI), Neisseria meningitidis (NM), Streptococcus pneumoniae (SP), Group B Streptococcus (GBS), Listeria monocytogenes (LM) E.coli K1
X1246
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: MG9600X; Nhãn mác: Allplex™ Meningitis-B Assay 193.600.000
12 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: HSV-1, HSV-2, VZV, CMV, C.trachomatisLGV, T.pallidum, H.ducreyi
X1247
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: SD9802X; Nhãn mác: Allplex™ Genital ulcer Assay 170.000.000
13 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: HSV-1, HSV-2, VZV, EBV, CMV, HHV-6, HHV-7
X1248
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: MG9700X; Nhãn mác: Allplex™ Meningitis- V1 Assay 193.600.000
14 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: M. Pneumoniae, C. Pneumoniae, L. Pneumophila, H. in uenzae, S. Pneumoniae, B. Pertussis, B. Parapertussis
X1249
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: RP9803X; Nhãn mác: Allplex™ Respiratory Panel 4 363.000.000
15 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: MTB và NTM
X1250
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: TB7202X; Nhãn mác: Anyplex™ MTB/NTMe Real-time Detection 72.000.000
16 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: Norovirus GI, Norovirus GII, Rotavirus, Adenovirus, Astrovirus, Sapovirus
X1251
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: GI9701X; Nhãn mác: Allplex™ GI-Virus Assay 340.000.000
17 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau: Parvovirus B19 (B19), Adenovirus (AdV ), Mumps virus, Enterovirus (HEV), Parechovirus (HPeV )
X1252
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: MG9500X; Nhãn mác: Allplex™ Meningitis- V2 Assay 193.600.000
18 Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân sau:: Influenza A, virus Influenza B, virus RSV A, RSV B, Flu A-H1, Flu A-H1, pdm09, Flu A-H3
X1253
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene, Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: RP9801X; Nhãn mác: Allplex™ Respiratory Panel 1 457.500.000
19 Kit tách chiết RNA tự động
X1254
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmBH-Đức; Ký mã hiệu: 52926; Nhãn mác: QIAamp Viral RNA Mini QIAcube Kit (240) 38.620.000
20 Kit định lượng HIV bằng PCR tự động
X1255
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmbH-Đức; Ký mã hiệu: 4513363; Nhãn mác: Artus HI Virus-1 QS-RGQ Kit 106.050.000
21 đầu tips 200 ul cho máy tách chiết acid nucleic
X1256
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nolato Treff AG-Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: 990332; Nhãn mác: Filter-Tips, 200 µl (1024) 2.700.000
22 đầu tips 1000 ul cho máy tách chiết acid nucleic
X1257
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmBH-Đức; Ký mã hiệu: 990352; Nhãn mác: Filter-Tips, 1000 µl (1024) 2.700.000
23 Giá đỡ ống mẫu cho máy tách chiết acid nucleic
X1258
1 Gói Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmBH-Đức; Ký mã hiệu: 990394; Nhãn mác: Rotor Adapters 1.800.000
24 Ống đựng mẫu
X1259
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmBH-Đức; Ký mã hiệu: 990382; Nhãn mác: Sample Tubes CB (2 ml) 2.750.000
25 Ống PCR có nắp 0.1 ml
X1260
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmBH-Đức; Ký mã hiệu: 981103; Nhãn mác: Strip Tubes and Caps, 0.1 ml (250) 70.840.000
26 Kit tách chiết DNA bằng cột
X1261
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmBH-Đức; Ký mã hiệu: 51304; Nhãn mác: QIAamp DNA Mini Kit (50) 78.600.000
27 Kit realtime PCR định lượng HBV,
X1262
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmbH-Đức; Ký mã hiệu: 4506366; Nhãn mác: artus® HBV QS-RGQ Kit 297.820.000
28 Hỗn hợp dNTP mix, nồng độ 10mM
X1263
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmBH-Đức; Ký mã hiệu: 201900; Nhãn mác: dNTP Mix, PCR Grade, 10mM, 1 x 200 µl 10.800.000
29 Bộ hóa chất enzyme polymerase
X1264
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmBH-Đức; Ký mã hiệu: 203203; Nhãn mác: HotStarTaq DNA Polymerase (250 U) 20.670.000
30 Kít tách chiết RNA bằng cột (lớn)
X1265
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmBH-Đức; Ký mã hiệu: 52906; Nhãn mác: QIAamp Viral RNA Mini Kit (250) 183.600.000
31 Bộ hóa chất tách chiết axit nucleic vi rút
X1266
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: QIAGEN GmbH-Đức; Ký mã hiệu: 61704; Nhãn mác: QIAamp® DSP Virus Spin Kit 144.000.000
32 Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HCV
X1267
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 300300; Nhãn mác: NeuMoDx™ HCV Quant Test Strip 213.430.000
33 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng RNA của HCV
X1268
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 800202; Nhãn mác: NeuMoDx™ HCV Calibrators 26.464.000
34 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng RNA của HCV
X1269
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 900202; Nhãn mác: NeuMoDx™ HCV External Controls 76.115.000
35 Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA của HBV
X1270
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 201300; Nhãn mác: NeuMoDx HBV Test Strip 364.130.000
36 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng DNA của HBV
X1271
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 800102; Nhãn mác: NeuMoDx HBV Calibrator Kit 26.464.000
37 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng DNA của HBV
X1272
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 900102; Nhãn mác: NeuMoDx HBV External control Kit 64.160.000
38 Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1
X1273
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 300500; Nhãn mác: NeuMoDx™ HIV-1 Quant Test Strip 385.665.000
39 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1
X1274
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 800304; Nhãn mác: NeuMoDx™ HIV-1 Calibrators 23.310.000
40 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1
X1275
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 900301; Nhãn mác: NeuMoDx™ HIV-1 External Controls 70.966.000
41 Đệm tách chiết axit nucleic
X1276
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 400400; Nhãn mác: NeuMoDx™ Lysis Buffer 1 9.900.000
42 Đệm tách chiết axit nucleic
X1277
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 400600; Nhãn mác: NeuMoDx™ Lysis Buffer 3 14.880.000
43 Khay xét nghiệm sinh học phân tử
X1278
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 100100; Nhãn mác: NeuMoDx Cartridge 471.960.000
44 Đĩa tách chiết axit nucleic
X1279
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 100200; Nhãn mác: NeuMoDx Extraction Plate 275.310.000
45 Dung dịch rửa để tách chiết axit nucleic
X1280
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 400100; Nhãn mác: NeuMoDx Wash Reagent 17.480.000
46 Dung dịch giải phóng để tách chiết axit nucleic
X1281
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 400200; Nhãn mác: NeuMoDx Release Reagent 11.520.000
47 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Procalcitonin
X1234
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318040; 3. Tên thương mại: LIAISON BRAHMS PCT II GEN; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 1.537.200.000
48 Đầu côn bằng nhựa của máy tách chiết tự động, thể tích 300µL
X1282
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nolato Treff AG hoặc Hamilton Bonaduz AG-Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: 235903; Nhãn mác: CO-RE II TIPS, Conductive Tips (300µl), Filtered 10.921.000
49 Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH
X1235
450 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311211; 3. Tên thương mại: LIAISON TSH; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 1.417.500.000
50 Đầu côn bằng nhựa của máy tách chiết tự động, thể tích 1000µL
X1283
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nolato Treff AG hoặc Hamilton Bonaduz AG-Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: 235905; Nhãn mác: CO-RE II TIPS, Conductive Tips (1000µl), Filtered 14.540.000
51 Hóa chất dùng cho xét nghiệm T3
X1236
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311311; 3. Tên thương mại: LIAISON T3; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 609.000.000
52 Túi đựng chất thải sinh học
X1284
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 600100; Nhãn mác: NeuMoDx Biohazard Waste Bag 3.880.000
53 Hóa chất dùng cho xét nghiệm T4
X1237
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311411; 3. Tên thương mại: LIAISON T4; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 30.450.000
54 Túi đựng đầu tip thải
X1285
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 601000; Nhãn mác: NeuMoDx™ Biohazard Tip Waste Bag 2.140.000
55 Hóa chất dùng cho xét nghiệm FT3
X1238
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311531; 3. Tên thương mại: LIAISON FT3; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 91.350.000
56 Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA của CMV
X1286
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 201400; Nhãn mác: NeuMoDx CMV Quant Test Strip 329.800.000
57 Hóa chất dùng cho xét nghiệm FT4
X1239
450 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311611; 3. Tên thương mại: LIAISON FT4; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 1.417.500.000
58 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng DNA của CMV
X1287
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 800400; Nhãn mác: NeuMoDx CMV Calibrators 11.655.000
59 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 1
X1240
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 389219; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Thyroid 1; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 4x5ml/ Hộp 18.900.000
60 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng DNA của CMV
X1288
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: NeuMoDx Molecular, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 900401; Nhãn mác: NeuMoDx CMV External Controls 29.154.000
61 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 2
X1241
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 389229; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Thyroid 2; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 4x5ml/ Hộp 18.900.000
62 Định type HLA độ phân giải cao cho locus A
X1234
100 Test Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 145.000.000
63 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 3
X1242
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 389239; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Thyroid 3; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 4x5ml/ Hộp 18.900.000
64 Định type HLA độ phân giải cao cho locus B
X1235
100 Test Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 145.000.000
65 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Anti-TPO
X1243
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311701; 3. Tên thương mại: LIAISON Anti-TPO; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 214.987.500
66 Định type HLA độ phân giải cao cho locus C
X1236
100 Test Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 145.000.000
67 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Anti-TPO
X1244
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319106; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Anti-TPO; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 7.938.000
68 Bổ thể cho HLA
X1237
1 lọ Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 13.750.000
69 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Anti-Tg
X1245
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311711; 3. Tên thương mại: LIAISON Anti-Tg; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 214.987.500
70 Dung dịch chạy máy phân tích
X1238
1 thùng Theo quy định tại Chương V. Luminex/ Mỹ sản xuất cho One Lambda Inc/ Mỹ 3.000.000
71 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Anti-Tg
X1246
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319105; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Anti-Tg; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 7.938.000
72 Hoá chất sàng lọc kháng thể Anti-HLA Class I & II
X1239
100 Test Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 63.000.000
73 Tg
X1247
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 317220; 3. Tên thương mại: LIAISON Tg II Gen; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100 test/ Hộp 429.975.000
74 LABScreen PRA Class I
X1240
25 Test Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 50.000.000
75 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Tg
X1248
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 317221; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Tg II Gen; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 15.876.000
76 LABScreen PRA Class II
X1241
25 Test Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 39.025.000
77 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcitonin
X1249
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310650; 3. Tên thương mại: LIAISON Calcitonin II-Gen; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 781.200.000
78 Bổ thể cho anti HLA
X1242
1 lọ Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 13.750.000
79 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Calcitonin II gen
X1250
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310651; 3. Tên thương mại: LIAISON Calcitonin II-Gen Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 4x2ml+4x2ml/ Hộp 16.317.000
80 Bổ thể Class I
X1243
1 lọ Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 240.000
81 Hóa chất dùng cho xét nghiệm TPA-M
X1251
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 314121; 3. Tên thương mại: LIAISON TPA-M; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 567.000.000
82 Bổ thể Class II
X1244
1 lọ Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 240.000
83 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm TPA-M
X1252
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 319107; 3. Tên thương mại: LIAISON Control TPA; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1.8ml+2x1.8ml/ Hộp 29.767.500
84 Bộ hóa chất xét nghiệm định type HLA độ phân giải cao cho locus DRB1
X1245
1 tube Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 1.450.000
85 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 19-9
X1253
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 314171; 3. Tên thương mại: LIAISON CA 19-9; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 635.040.000
86 Bộ hóa chất xét nghiệm định type HLA độ phân giải cao cho locus DPA1/DPB1
X1246
1 lọ Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 1.450.000
87 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 125 II
X1254
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 314211; 3. Tên thương mại: LIAISON CA 125 II; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 635.040.000
88 Bộ hóa chất xét nghiệm định type HLA độ phân giải cao cho locus DQA1/DQB1.
X1247
100 Test Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 145.000.000
89 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CA 15-3
X1255
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 314301; 3. Tên thương mại: LIAISON CA 15-3; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 793.800.000
90 Hóa chất hiệu chuẩn máy (Verification Kit)
X1248
100 Test Theo quy định tại Chương V. Luminex/ Mỹ sản xuất cho One Lambda Inc/ Mỹ 23.650.000
91 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CEA
X1256
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 314311; 3. Tên thương mại: LIAISON CEA; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 826.875.000
92 Hóa chất hiệu chuẩn máy (Calibration Kit )
X1249
100 Test Theo quy định tại Chương V. Luminex/ Mỹ sản xuất cho One Lambda Inc/ Mỹ 23.650.000
93 chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm chỉ tố ung thư
X1257
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319109; 3. Tên thương mại: LIAISON Multi-Control Tumour Markers; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x3ml+2x3ml/ Hộp 99.225.000
94 Hoá chất xét nghiệm Định danh kháng thể Anti-HLA Class II
X1250
25 test Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 104.087.500
95 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AFP
X1258
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 314471; 3. Tên thương mại: LIAISON AFP; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 826.875.000
96 Hoá chất xét nghiệm Định danh kháng thể Anti-HLA Class I
X1251
25 test Theo quy định tại Chương V. One Lambda Inc/ Mỹ 132.000.000
97 Hóa chất dùng cho xét nghiệm PSA
X1259
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 314381; 3. Tên thương mại: LIAISON PSA; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 275.625.000
98 Hộp đầu típ 100µl có lọc, đã tiệt trùng
X1252
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. AHN/ Đức 33.660.000
99 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm PSA
X1260
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319110; 3. Tên thương mại: LIAISON Control PSA; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x2ml+2x2ml/ Hộp 11.907.000
100 Ống ly tâm 1.5 ml tiệt trùng
X1253
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. AHN/ Đức 76.500.000
101 Hóa chất dùng cho xét nghiệm fPSA
X1261
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 314391; 3. Tên thương mại: LIAISON fPSA; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 27.562.500
102 Định lượng DNA EBV trong huyết thanh bằng kỹ thuật real-time PCR
X1254
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Geneproof / Séc 11.600.000
103 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm fPSA
X1262
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319111; 3. Tên thương mại: LIAISON Control fPSA; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x2ml+2x2ml/ Hộp 7.938.000
104 Bộ xét nghiệm IVD định lượng Hepatitis C virus
X1255
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sacace Biotechnologies / Ý 381.149.760
105 Hóa chất dùng cho xét nghiệm NSE
X1263
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 314561; 3. Tên thương mại: LIAISON NSE; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 340.200.000
106 Định lượng DNA của cytomegalovirus (CMV) trong huyết thanh bằng kỹ thuật real-time PCR
X1256
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ Séc 11.200.000
107 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm NSE
X1264
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319108; 3. Tên thương mại: LIAISON Control NSE; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 29.767.500
108 Phân nhóm type 16, 18 và 12 týp HPV “nguy cơ cao” còn lại trong mẫu phết tế bào cổ tử cung bằng kỹ thuật real-time PCR
X1257
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Panagene/ Hàn Quốc 216.000.000
109 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Testosteron
X1265
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310410; 3. Tên thương mại: LIAISON Testosterone; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 144.900.000
110 Hóa chất xét nghiệm BK/JC sử dụng trên máy Realtime PCR
X1258
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 22.400.000
111 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Estradiol
X1266
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310680; 3. Tên thương mại: LIAISON Estradiol II Gen; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 144.900.000
112 Hóa chất xét nghiệm Adenovirus sử dụng trên máy Realtime PCR
X1259
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 63.000.000
113 Progesterone II gen
X1267
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310690; 3. Tên thương mại: LIAISON Progesterone II Gen; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 144.900.000
114 Hóa chất xét nghiệm HSV-1/2 sử dụng trên máy Realtime PCR
X1260
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 26.600.000
115 LH
X1268
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 312201; 3. Tên thương mại: LIAISON LH; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 135.450.000
116 Hóa chất xét nghiệm Varicella-Zoster Virus sử dụng trên máy Realtime PCR
X1261
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 26.600.000
117 FSH
X1269
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 312251; 3. Tên thương mại: LIAISON FSH; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 135.450.000
118 Hóa chất xét nghiệm Chlamydia sử dụng trên máy Realtime PCR
X1262
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 16.750.000
119 HCG
X1270
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 312321; 3. Tên thương mại: LIAISON XL HCG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 451.500.000
120 Hóa chất xét nghiệm Neisseria gonorrhoeae sử dụng trên máy Realtime PCR
X1263
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 16.750.000
121 Insulin
X1271
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310360; 3. Tên thương mại: LIAISON Insulin; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 52.500.000
122 " Hóa chất xét nghiệm Bordetella pertussis/parapertussis sử dụng trên máy Realtime PCR
X1264
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 26.500.000
123 Cortisol
X1272
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 313261; 3. Tên thương mại: LIAISON Cortisol; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 151.200.000
124 Hóa chất xét nghiệm Mycoplasma pneumoniae sử dụng trên máy Realtime PCR
X1265
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 28.000.000
125 C-Peptid
X1273
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 316171; 3. Tên thương mại: LIAISON C-Peptid; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 124.425.000
126 Kit dùng cho tách chiết DNA bằng cột, sử dụng trong chẩn đoán và nghiên cứu với chu trình PCR.
X1266
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 124.000.000
127 Dung dịch rửa hệ thống
X1274
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 319100; 3. Tên thương mại: LIAISON Wash/System Liquid; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 6x1L/ Hộp 238.558.950
128 Kit dùng cho tách chiết RNA bằng cột, sử dụng trong chẩn đoán và nghiên cứu với chu trình PCR.
X1267
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 144.000.000
129 Dung dịch kiểm tra hệ thống
X1275
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319150; 3. Tên thương mại: LIAISON Light Check 12; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 12x2ml/ Hộp 21.498.750
130 Hóa chất xét nghiệm bệnh liên quan đường tình dục sử dụng trên máy Realtime PCR
X1268
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Panagene/ Hàn Quốc 207.800.160
131 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Brahms PCT II Gen
X1276
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318041; 3. Tên thương mại: LIAISON Control BRAHMS PCT II GEN; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1.1ml+2x1.1ml+Dil(2x4.7ml)/ Hộp 34.398.000
132 Bộ kit chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp thông qua HLA-B27
X1269
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sacace Biotechnologies / Ý 80.841.600
133 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Testosterone
X1277
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310411; 3. Tên thương mại: LIAISON Testosterone Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x3.5ml+2x3.5ml/ Hộp 17.088.750
134 Kit phát hiện HCV genotyping (Type 1, Type 2, Type 6) bằng kỹ thuật Realtime PCR
X1270
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. ElitechGroup/ Ý 218.000.000
135 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Estradiol II Gen
X1278
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310681; 3. Tên thương mại: LIAISON Estradiol II Gen Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x4.5ml+2x4.5ml/ Hộp 6.835.500
136 Kit phát hiện vi khuẩn Lao
X1271
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sacace Biotechnologies / Ý 315.000.000
137 Chất kiểm cho cho xét nghiệm Progesterone II Gen
X1279
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310691; 3. Tên thương mại: LIAISON Progesterone II Gen Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x1.5ml+2x1.5ml/ Hộp 6.835.500
138 Bộ xét nghiệm IVD dùng cho quy trình tách chiết và tinh sạch DNA/RNA
X1272
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. TANBead / Đài Loan 851.000.000
139 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Insulin
X1280
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310361; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Insulin; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 7.938.000
140 Định lượng DNA HBV trong huyết thanh bằng kỹ thuật real-time PCR
X1273
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. GeneProof/ SÉc 780.800.000
141 Dung dịch làm sạch ống và kim rửa
X1281
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Anh; 2. Ký mã hiệu: 310995; 3. Tên thương mại: LIAISON XL Cleaning Tool; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A. UK Branch, Anh sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 10x3.5mL+2integrated/ Hộp 123.480.000
142 Bộ thuốc thử khuyếch đại định lượng HIV 96 tests
X1234
42 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc.,/Mỹ 1.072.071.000
143 Chất mồi phản ứng
X1282
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319200; 3. Tên thương mại: LIAISON XL Starter Kit; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 3x230ml+3x230ml/ Hộp 479.587.500
144 Bộ mẫu chứng HIV 24 ống
X1235
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular Inc.,/Mỹ 137.280.000
145 Đầu côn dùng một lần
X1283
400 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: X0015; 3. Tên thương mại: LIAISON XL - Disposable Tips; 4. Hãng, nước sản xuất: Eppendorf Polymere GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 576 cái/ hộp - 12 hộp/ thùng 820.260.000
146 Bộ hiệu chuẩn HIV 24 ống
X1236
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott molecular Inc.,/Mỹ 25.960.000
147 Cóng phản ứng
X1284
150 Túi Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: X0016; 3. Tên thương mại: LIAISON XL - Cuvettes; 4. Hãng, nước sản xuất: Gerresheimer Regensburg GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 1800 Cuvettes (cóng)/ Túi 438.322.500
148 KIT sinh phẩm tách chiết DNA 96 tests
X1237
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. Promega Corporation, Mỹ 230.997.960
149 Calprotectin
X1285
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 318960; 3. Tên thương mại: LIAISON Calprotectin; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 865.515.000
150 Kit sinh phẩm tách chiết RNA 96 tests
X1238
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. Promega Corporation, Mỹ 665.500.000
151 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Calprotectin
X1286
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 318961; 3. Tên thương mại: LIAISON Calprotectin Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x1mL+2x1mL/ Hộp 13.671.000
152 Proteinase K
X1239
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott molecular Inc.,/Mỹ 70.000.000
153 Prolactin
X1287
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 312171; 3. Tên thương mại: LIAISON Prolactin xt; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 135.450.000
154 Đầu tip 1000uL cho máy tách chiết tự động 24x96 tip
X1240
50 Thùng Theo quy định tại Chương V. Eppendorf / Đức 624.750.000
155 EBV IgM
X1288
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310500; 3. Tên thương mại: LIAISON EBV IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 183.015.000
156 Đầu tip 200uL cho máy tách chiết tự động 24x96 tip
X1241
5 Thùng Theo quy định tại Chương V. Eppendorf / Đức 62.475.000
157 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm EBV IgM
X1289
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310501; 3. Tên thương mại: LIAISON Control EBV IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.9ml+2x0.9ml/ Hộp 7.938.000
158 Ống nhựa có nắp trộn hóa chất 150 ống (Master Mix)
X1242
2 Thùng Theo quy định tại Chương V. MML Diagnostics Packaging /Mỹ 9.080.000
159 Hóa chất dùng cho xét nghiệm VCA IgG
X1290
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310510; 3. Tên thương mại: LIAISON VCA IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 45.753.750
160 Đĩa giếng sâu 96 giếng
X1243
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tecan Schweiz AG/Thụy Sĩ 59.450.128
161 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm VCA IgG
X1291
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310511; 3. Tên thương mại: LIAISON Control VCA IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.9ml+2x0.9ml/ Hộp 7.938.000
162 Ống phản ứng 2000 cái
X1244
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott molecular Inc.,/Mỹ 63.585.984
163 Anti-HBs
X1292
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311230; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex Anti-HBs Plus; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 200test/ Hộp 245.700.000
164 Cốc chứa hóa chất 90 cái
X1245
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nemera Buffalo Grove LLC/Mỹ 10.250.000
165 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm anti-HBs II
X1293
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311221; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex Control Anti-HBs; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x2.5ml+2x2.5ml/ Hộp 7.938.000
166 Đĩa quang học 96 giếng
X1246
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Inplast/ Trung Quốc 30.000.000
167 Anti-HBc
X1294
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310130; 3. Tên thương mại: LIAISON Anti-HBc; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 113.400.000
168 Tấm dán plate
X1247
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Life Technologies Corporation/Mỹ 15.600.000
169 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm anti-HBc
X1295
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310131; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Anti-HBc; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x4ml+2x1.8ml/ Hộp 7.938.000
170 Bộ kit tách chiết DNA tự do (cfDNA) dùng cho NIPT
X1234
22 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: L000068-84 Hãng sản xuất: GeneMind Biosciences Xuất xứ: Trung Quốc 238.392.000
171 HBc IgM
X1296
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310140; 3. Tên thương mại: LIAISON HBc IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 50test/ Hộp 77.700.000
172 Bộ kit chuẩn bị thư viện cho xét nghiệm NIPT trên máy giải trình tự gen
X1235
22 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: L000052-84 Hãng sản xuất: GeneMind Biosciences Xuất xứ: Trung Quốc 1.038.576.000
173 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBc IgM
X1297
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310141; 3. Tên thương mại: LIAISON Control HBc IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.5ml/ Hộp 7.938.000
174 Bộ kit dùng cho giải trình tự gen 250M
X1236
20 Set Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: S000065-84 Hãng sản xuất: GeneMind Biosciences Xuất xứ: Trung Quốc 522.900.000
175 HBeAg
X1298
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310150; 3. Tên thương mại: LIAISON HBeAg; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 134.400.000
176 Bộ kit dùng cho giải trình tự gen 500M
X1237
30 Set Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: S000068-84 Hãng sản xuất: GeneMind Biosciences Xuất xứ: Trung Quốc 1.146.600.000
177 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBeAg
X1299
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310151; 3. Tên thương mại: LIAISON Control HBeAg; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x4ml+2x3.5ml/ Hộp 7.938.000
178 Ống thu mẫu cfDNA
X1238
2.100 Tube Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: T000002 Hãng sản xuất: GeneMind Biosciences Xuất xứ: Trung Quốc 242.550.000
179 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Anti-Hbe
X1300
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310160; 3. Tên thương mại: LIAISON Anti-HBe; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 134.400.000
180 Miếng dãn đĩa 96 giếng
X1239
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: EP301-100 Hãng sản xuất: Biofact Xuất xứ: Hàn Quốc 4.510.000
181 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm anti-Hbe
X1301
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310161; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Anti-HBe; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x4ml+2x3.5ml/ Hộp 7.938.000
182 Máng nhựa dung dịch, dung tích 50ml
X1240
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RES-PS50 Hãng sản xuất: ZHEJIANG AGEN Xuất xứ: Trung Quốc 3.465.000
183 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Anti-HAV
X1302
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310170; 3. Tên thương mại: LIAISON Anti-HAV; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 212.100.000
184 Đầu típ 1000ul có lọc, tiệt trùng
X1241
10 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: TF-1000B-RSL Hãng sản xuất: ZHEJIANG AGEN Xuất xứ: Trung Quốc 12.650.000
185 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm anti-HAV
X1303
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310171; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Anti-HAV; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x3.5ml+2x3.5ml/ Hộp 7.938.000
186 Đầu típ 200ul có lọc, tiệt trùng
X1242
10 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: TF-200-RSL Hãng sản xuất: ZHEJIANG AGEN Xuất xứ: Trung Quốc 12.650.000
187 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HAV
X1304
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310180; 3. Tên thương mại: LIAISON HAV IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 178.500.000
188 Đầu típ 10ul có lọc, tiệt trùng
X1243
10 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: TF-11-RSL Hãng sản xuất: ZHEJIANG AGEN Xuất xứ: Trung Quốc 12.650.000
189 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HAV IgM
X1305
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310181; 3. Tên thương mại: LIAISON Control HAV IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 7.938.000
190 Ống ly tâm 50ml dùng cho SHPT
X1244
40 Túi Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: CT-50-S Hãng sản xuất: ZHEJIANG AGEN Xuất xứ: Trung Quốc 4.400.000
191 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HCV
X1306
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310240; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex HCV Ab; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 330.750.000
192 Ống PCR 0.2ml nắp phẳng
X1245
3 Túi Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 981105-1-0-SSP Hãng sản xuất: Sapphire Scientific Plastics Xuất xứ: Úc 3.696.000
193 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HCV Ab
X1307
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310241; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex Control HCV Ab; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 15.876.000
194 Dung dịch rửa
X1246
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: PCT1310-500ML Hãng sản xuất: HiMedia Laboratories Xuất xứ: Ấn Độ 1.200.000
195 Định lượng HBsAg
X1308
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310250; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex HBsAg Quant; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 200test/ Hộp 292.950.000
196 Dung dịch NaClO
X1247
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc 240.000
197 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HBsAg Quant
X1309
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310251; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex Control HBsAg Quant; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x4ml+2x4ml/ Hộp 18.963.000
198 Nước cất 2 lần
X1248
10 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam 1.300.000
199 Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm HBsAg Quant
X1310
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310252; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex HBsAg Quant Specimen Diluent; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 50ml/ Hộp 49.770.000
200 Nước sinh học phân tử
X1249
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 10977015 Hãng sản xuất: Invitrogen/ Life technologie Xuất xứ: Mỹ 5.000.000
201 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HIV Ab/Ag
X1311
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310290; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex HIV Ab/Ag HT; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 200test/ Hộp 257.250.000
202 Kit định lượng nồng độ DNA trong mẫu
X1250
8 Box Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: Q33231 Hãng sản xuất: Invitrogen/ Life technologie Xuất xứ: Mỹ 124.000.000
203 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV Ab/Ag
X1312
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310291; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex Control HIV Ab/Ag HT; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 3x4.5mL/ Hộp 19.404.000
204 Ống 0.5ml dùng trong định lượng DNA
X1251
8 Bag Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: Q32856 Hãng sản xuất: Invitrogen/ Life technologie Xuất xứ: Trung Quốc 44.000.000
205 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Anti-HDV
X1313
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311260; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex Anti-HDV; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 308.700.000
206 Kit khuếch đại gen trong PGT-A
X1252
3 Set Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: L000027 Hãng sản xuất: GeneMind Xuất xứ: Trung Quốc 77.550.000
207 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Anti-HDV
X1314
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311261; 3. Tên thương mại: LIAISON XL murex Control Anti-HDV; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 5.762.400
208 Kit chuẩn bị thư viện cho xét nghiệm PGT-A
X1253
3 Set Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: L000032 Hãng sản xuất: GeneMind Xuất xứ: Trung Quốc 436.689.000
209 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgG
X1315
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310570; 3. Tên thương mại: LIAISON Chlamydia trachomatis IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 338.478.000
210 Bộ kit dùng cho giải trình tự gen 250M
X1254
6 Set Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: S000065-84 Hãng sản xuất: GeneMind Xuất xứ: Trung Quốc 156.870.000
211 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgG
X1316
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310571; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Chlamydia trachomatis IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.8ml+2x0.8ml/ Hộp 13.230.000
212 Bộ xét nghiệm phát hiện đột biến gene KRAS và gen nội kiểm
X1255
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT021 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 687.750.000
213 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgA
X1317
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310580; 3. Tên thương mại: LIAISON Chlamydia trachomatis IgA; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100 test/ Hộp 339.612.000
214 Bộ xét nghiệm phát hiện đột biến gene BRAF và gen nội kiểm
X1256
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT022 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 687.750.000
215 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Chlamydia Trachomatis IgA
X1318
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310581; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Chlamydia trachomatis IgA; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.8ml+2x0.8ml/ Hộp 13.230.000
216 Bộ xét nghiệm phát hiện 85 đột biến gene EGFR
X1257
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT023 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 687.750.000
217 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Giang Mai
X1319
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310840; 3. Tên thương mại: LIAISON Treponema Screen; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 200test/ Hộp 226.800.000
218 Bộ xét nghiệm phát hiện 85 đột biến gene NRAS
X1258
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT024 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 687.750.000
219 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Giang Mai
X1320
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310841; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Treponema Screen; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x2ml+2x2ml/ Hộp 31.752.000
220 Bộ xét nghiệm dung hợp tổ hợp gen ALK/ROS1/RET/ MET
X1259
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT025 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 687.750.000
221 Kháng thể IgG kháng bệnh thủy đậu
X1321
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310850; 3. Tên thương mại: LIAISON VZV IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100 test/ Hộp 135.450.000
222 Bộ xét nghiệm phát hiện đột biến gene ung thư tuyến giáp KRAS, NRAS, HRAS, BRAF
X1260
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT028 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 687.750.000
223 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm thủy đậu
X1322
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310851; 3. Tên thương mại: LIAISON Control VZV IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 11.907.000
224 Bộ xét nghiệm phát hiện đột biến gene EGFR T790M và C797S
X1261
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT030 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 687.750.000
225 Kháng thể IgM kháng bệnh thủy đậu
X1323
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310860; 3. Tên thương mại: LIAISON VZV IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100TEST/ Hộp 135.450.000
226 Bộ xét nghiệm phát hiện MSI
X1262
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT033 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 687.750.000
227 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm thủy đậu
X1324
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310861; 3. Tên thương mại: LIAISON Control VZV IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 11.907.000
228 Bộ hóa chất xét nghiệm phát hiện đột biến gen KRAS
X1263
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT001 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 655.500.000
229 Mycoplasma Pneumonia IgG
X1325
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 317020; 3. Tên thương mại: LIAISON Mycoplasma pneumoniae IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 50test/ Hộp 148.837.500
230 Bộ hóa chất xét nghiệm phát hiện đột biến gen BRAF
X1264
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT002 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 655.500.000
231 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Mycoplasma pneumoniae IgG
X1326
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 317021; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Mycoplasma pneumoniae IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.5ml+2x0.5ml/ Hộp 9.591.750
232 Bộ hóa chất xét nghiệm phát hiện đột biến gen EGFR
X1265
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT003 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 655.500.000
233 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Mycoplasma Pneumonia IgM
X1327
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 317030; 3. Tên thương mại: LIAISON Mycoplasma pneumoniae IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 50test/ Hộp 148.837.500
234 Bộ xét nghiệm phát hiện đột biến gene NRAS và gen nội kiểm
X1266
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: RT004 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 655.500.000
235 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Mycoplasma pneumoniae IgM
X1328
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 317031; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Mycoplasma pneumoniae IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 9.591.750
236 Kit tách DNA tự do trong tế bào
X1267
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 740900.50 Hãng sản xuất: Macherey-Nagel GmbH & Co. KG Xuất xứ: Đức 285.000.000
237 Kháng thể IgG với virus sởi
X1329
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318810; 3. Tên thương mại: LIAISON Measles IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 178.605.000
238 Kit tách chiết DNA từ nhiều loại mẫu khác nhau
X1268
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 740952.50 Hãng sản xuất: Macherey-Nagel GmbH & Co. KG Xuất xứ: Đức 272.200.000
239 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Sởi
X1330
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318811; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Measles IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 6.394.500
240 Kit tách chiết DNA từ các mẫu FFPE
X1269
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 740980.50 Hãng sản xuất: Macherey-Nagel GmbH & Co. KG Xuất xứ: Đức 330.000.000
241 Kháng thể IgM với virus sởi
X1331
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318820; 3. Tên thương mại: LIAISON Measles IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 50test/ Hộp 89.302.500
242 Kit tách chiết RNA từ các mẫu FFPE
X1270
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 740982.50 Hãng sản xuất: Macherey-Nagel GmbH & Co. KG Xuất xứ: Đức 501.160.000
243 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Measles IgM
X1332
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318821; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Measles IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 7.938.000
244 Hạt từ
X1271
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SEQ-6 Hãng sản xuất: Diatech Pharmacogenetics srl a socio unico Xuất xứ: Italy 169.400.000
245 Kháng thể IgM với virus Quai bị
X1333
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318830; 3. Tên thương mại: LIAISON Mumps IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 50test/ Hộp 89.302.500
246 Bộ kit xét nghiệm phát hiện các đột biến trên gen β-Globin
X1234
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 4-150 661.500.000
247 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Mumps IgM
X1334
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318831; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Mumps IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 7.938.000
248 Bộ kit xét nghiệm phát hiện các đột biến trên gen α-Globin
X1235
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 4-160 661.500.000
249 Kháng thể IgG với virus Quai bị
X1335
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318840; 3. Tên thương mại: LIAISON Mumps IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 178.605.000
250 Bộ kit xét nghiệm phát hiện 30 đột biến trên gen EGFR
X1236
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 5-630 1.260.000.000
251 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Mumps IgG
X1336
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 318841; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Mumps IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 6.394.500
252 Bộ kit xét nghiệm phát hiện 29 đột biến trên gen KRAS
X1237
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 5-680 1.179.675.000
253 Hóa chất dùng cho xét nghiệm H. Pylori IgG
X1337
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 318980; 3. Tên thương mại: LIAISON H. pylori IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 91.932.750
254 Bộ kit xét nghiệm phát hiện 9 đột biến trên gen BRAF
X1238
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 5-560 959.175.000
255 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm H. pylori IgG
X1338
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 318981; 3. Tên thương mại: LIAISON H. pylori IgG Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.9mL+2x0.9mL/ Hộp 10.584.000
256 Bộ kit xét nghiệm phát hiện 22 đột biến trên gen NRAS
X1239
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostic s GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 5-620 1.260.000.000
257 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Toxo IgG
X1339
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310780; 3. Tên thương mại: LIAISON Toxo IgG II; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 192.150.000
258 Bộ kit xét nghiệm nhận biết các kiểu gen liên quan đến đáp ứng liệu pháp điều trị bằng 5-fluorouracil dựa trên phản ứng PCR với các cặp mồi gắn biotin và lai ngược
X1240
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostic s GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 4-780 449.820.000
259 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgG II
X1340
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310781; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Toxo IgG II; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.6ml+2x0.6ml/ Hộp 15.876.000
260 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Rubella IgG
X1341
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 317260; 3. Tên thương mại: LIAISON Rubella IgG II; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 34.177.500
261 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgG
X1342
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 317261; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Rubella IgG II; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0,8ml+2x0,8ml/ Hộp 12.237.750
262 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Rubella IgM
X1343
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310730; 3. Tên thương mại: LIAISON Rubella IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 160.125.000
263 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Rubella IgM
X1344
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310731; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Rubella IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 11.907.000
264 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CMV IgG
X1345
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310745; 3. Tên thương mại: LIAISON CMV IgG II; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 192.150.000
265 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgG
X1346
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310746; 3. Tên thương mại: LIAISON Control CMV IgG II; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.9ml+2x0.9ml/ Hộp 15.876.000
266 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CMV IgM
X1347
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310755; 3. Tên thương mại: LIAISON CMV IgM II; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 192.150.000
267 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM
X1348
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310756; 3. Tên thương mại: LIAISON Control CMV IgM II; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.8ml+2x0.8ml/ Hộp 15.876.000
268 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HSV
X1349
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310800; 3. Tên thương mại: LIAISON HSV-1/2 IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 274.050.000
269 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HSV-1/2 IgG
X1350
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310801; 3. Tên thương mại: LIAISON Control HSV-1/2 IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1.3ml+2x1.3ml/ Hộp 15.876.000
270 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HSV-1/2 IgM
X1351
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310820; 3. Tên thương mại: LIAISON HSV-1/2 IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 274.050.000
271 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HSV-1/2 IgM
X1352
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310821; 3. Tên thương mại: LIAISON Control HSV-1/2 IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1.2ml+2x1.2ml/ Hộp 11.907.000
272 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aldosterone
X1353
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310450; 3. Tên thương mại: LIAISON Aldosterone; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 153.247.500
273 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Aldosterone
X1354
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310451; 3. Tên thương mại: LIAISON Aldosterone Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x4.5ml+2x4.5ml/ Hộp 6.615.000
274 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Renin
X1355
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310470; 3. Tên thương mại: LIAISON Direct Renin; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 132.300.000
275 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Direct Renin
X1356
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310471; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Direct Renin; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 4x2ml+4x2ml/ Hộp 7.938.000
276 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Quantiferon
X1357
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311010; 3. Tên thương mại: LIAISON QuantiFERON-TB Gold Plus; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 200test/ Hộp 1.117.200.000
277 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Quantiferon
X1358
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311011; 3. Tên thương mại: LIAISON Control QuantiFERON-TB Gold Plus; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x2mL+2x2mL/ Hộp 27.783.000
278 Bộ ống đựng mẫu
X1359
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 622526; 3. Tên thương mại: QuantiFERON-TB Gold Plus (QFT-Plus) Blood Collection Tubes (QFT-plus tubes (50xTB1/TB2/Nil/Mitogen)); 4. Hãng, nước sản xuất: QIAGEN GmbH, Đức; 5. Quy cách đóng gói: 200 tube (ống)/ Hộp 668.850.000
279 Hóa chất dùng cho xét nghiệmToxo
X1360
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310710; 3. Tên thương mại: LIAISON Toxo IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 128.100.000
280 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Toxo IgM
X1361
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310711; 3. Tên thương mại: LIAISON Control Toxo IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7ml+2x0.7ml/ Hộp 15.876.000
281 Hóa chất dùng cho xét nghiệm EBNA IgG
X1362
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310520; 3. Tên thương mại: LIAISON EBNA IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 45.753.750
282 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm EBNA IgG
X1363
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310521; 3. Tên thương mại: LIAISON Control EBNA IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.9ml+2x0.9ml/ Hộp 3.969.000
283 Dụng cụ được dùng trong quá trình chuẩn bị các mẫu bệnh phẩm phân
X1364
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 319060; 3. Tên thương mại: LIAISON Q.S.E.T. Device Plus; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100x6mL/ Hộp 153.294.750
284 Xét nghiệm vitamin D
X1365
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310600; 3. Tên thương mại: LIAISON 25 OH Vitamin D TOTAL Assay; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 253.575.000
285 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm 25-OH Vitamin D
X1366
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310601; 3. Tên thương mại: LIAISON 25 OH Vitamin D TOTAL Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x2ml+2x2ml/ Hộp 8.820.000
286 Hóa chất dùng cho xét nghiệm 1,25-DihydrovitaminD
X1367
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310980; 3. Tên thương mại: LIAISON XL 1,25 Dihydroxyvitamin D; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 254.023.770
287 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm 1,25 Dihydroxyvitamin D
X1368
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 310984; 3. Tên thương mại: LIAISON XL 1,25 Dihydroxyvitamin D Controls; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x2ml+2x2ml/ Hộp 4.325.751
288 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ACTH
X1369
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 313221; 3. Tên thương mại: LIAISON ACTH; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 149.100.000
289 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm ACTH
X1370
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319132; 3. Tên thương mại: LIAISON Control ACTH; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 11.907.000
290 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Renin GH
X1371
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310340; 3. Tên thương mại: LIAISON hGH; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 87.097.500
291 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm GH
X1372
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 310341; 3. Tên thương mại: LIAISON Control hGH; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1.5ml+2x1.5ml/ Hộp 7.938.000
292 Hóa chất dùng cho xét nghiệm IGF-1
X1373
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 313231; 3. Tên thương mại: LIAISON IGF-I; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100test/ Hộp 55.650.000
293 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm IGF-I
X1374
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 319134; 3. Tên thương mại: LIAISON IGF-I Control; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Deutschland GmbH, Đức sản xuất cho DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 3.969.000
294 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Elastase-1
X1375
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 319140; 3. Tên thương mại: LIAISON Elastase-1; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100 test/ Hộp 28.560.000
295 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm Elastase-1
X1376
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 319141; 3. Tên thương mại: LIAISON Elastase-1 Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x1ml+2x1ml/ Hộp 3.307.500
296 Kháng nguyên H.Pylori
X1377
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 318200; 3. Tên thương mại: LIAISON Meridian H. pylori SA; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 100 test/ Hộp 42.735.000
297 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm H.Pylori Ag
X1378
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 318201; 3. Tên thương mại: LIAISON Meridian H. pylori SA Control Set; 4. Hãng, nước sản xuất: Diasorin Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 2x6ml+6x2ml/ Hộp 5.460.000
298 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Anti-HEV IgG
X1379
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311270; 3. Tên thương mại: LIAISON murex Anti-HEV IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100 test/ Hộp 183.645.000
299 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm Anti-HEV IgG
X1380
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311271; 3. Tên thương mại: LIAISON murex Control Anti-HEV IgG; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7mL + 2x0.7mL/ Hộp 12.121.200
300 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Anti-HEV IgM
X1381
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311280; 3. Tên thương mại: LIAISON murex Anti-HEV IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 100 test/ Hộp 183.645.000
301 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm Anti-HEV IgM
X1382
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ý; 2. Ký mã hiệu: 311281; 3. Tên thương mại: LIAISON murex Control Anti-HEV IgM; 4. Hãng, nước sản xuất: DiaSorin Italia S.p.A., Ý; 5. Quy cách đóng gói: 2x0.7mL + 2x0.7mL/ Hộp 12.121.200
302 Nắp ống nghiệm để lưu trữ mẫu
X1383
1.000 Túi Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: A17638; 3. Tên thương mại: Blue Cap (IDS-No.2001, 500/Bag; 4. Hãng, nước sản xuất: IDS Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 5. Quy cách đóng gói: 500 cái/ Túi 3.235.680.000
303 Bộ quả lọc máu liên tục/ hấp phụ
X1234
75 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Gambro Industries SAS-Pháp; Ký mã hiệu: 973003; Nhãn mác: Oxiris 1.282.500.000
304 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
X1234
400 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nihon Kohden Tomioka Corporation-Nhật Bản; Ký mã hiệu: T436D; Nhãn mác: Isotonac·3 / MEK-640 1.040.000.000
305 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc
X1235
50 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nihon Kohden Tomioka Corporation-Nhật Bản; Ký mã hiệu: T438D; Nhãn mác: Cleanac·3 / MEK-620 190.500.000
306 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
X1236
50 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nihon Kohden Tomioka Corporation-Nhật Bản; Ký mã hiệu: T438; Nhãn mác: Cleanac / MEK-520 190.500.000
307 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
X1237
70 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nihon Kohden Tomioka Corporation-Nhật Bản; Ký mã hiệu: T498; Nhãn mác: Hemolynac·3N 189.700.000
308 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu
X1238
70 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nihon Kohden Tomioka Corporation-Nhật Bản; Ký mã hiệu: T496; Nhãn mác: Hemolynac·5 / MEK-910 420.000.000
309 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để đo Hemoglobin
X1239
250 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nihon Kohden Tomioka Corporation-Nhật Bản; Ký mã hiệu: T493D; Nhãn mác: Hemolynac·310 / MK-310W 725.000.000
310 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu
X1240
250 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nihon Kohden Tomioka Corporation-Nhật Bản; Ký mã hiệu: T496D; Nhãn mác: Hemolynac·510 / MK-510W 812.500.000
311 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
X1241
150 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nihon Kohden Tomioka Corporation-Nhật Bản; Ký mã hiệu: T438H; Nhãn mác: Cleanac·710 / MK-710W 480.000.000
312 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc
X1242
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nihon Kohden Tomioka Corporation-Nhật Bản; Ký mã hiệu: T438R; Nhãn mác: Cleanac·810 / MK-810W 368.000.000
313 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học dùng để nội kiểm mức thường
X1243
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 5DN06; Nhãn mác: MEK-5DN 111.300.000
314 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức thấp
X1244
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 5DL6; Nhãn mác: MEK-5DL 111.300.000
315 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để nội kiểm mức cao
X1245
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 5DH6; Nhãn mác: MEK-5DH 111.300.000
316 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để tạo dòng cho phân tích tế bào máu
X1234
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Fisher Diagnostics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10312272; Nhãn mác: ADVIA 120/ ADVIA 2120/ ADVIA 2120i SHEATH/RINSE 1.092.600.000
317 Hóa chất rửa trong xét nghiệm huyết học
X1235
140 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Fisher Diagnostics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10285021; Nhãn mác: ADVIA 120/2120/2120i EZ WASH 1.203.440.000
318 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để phân tích hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu
X1236
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Fisher Diagnostics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10341169; Nhãn mác: ADVIA 120/ ADVIA 2120/ ADVIA 2120i CN-FREE CBC TIMEPAC 2.862.600.000
319 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân thành phần bạch cầu
X1237
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Fisher Diagnostics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10312270; Nhãn mác: ADVIA 120/ ADVIA 2120/ ADVIA 2120i DIFF TIMEPAC 4.029.300.000
320 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để tạo dòng cho phân tích các thành phần bạch cầu
X1238
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Fisher Diagnostics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10312275; Nhãn mác: ADVIA 120/ ADVIA 2120/ ADVIA 2120i PEROX SHEATH 422.950.000
321 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức thấp
X1239
36 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: STRECK, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10312287; Nhãn mác: ADVIA 120/ ADVIA 2120/ ADVIA 2120i TESTpoint LOW CONTROL 54.486.000
322 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức bình thường
X1240
36 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: STRECK, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10312289; Nhãn mác: ADVIA 120/ ADVIA 2120/ ADVIA 2120i TESTpoint NORM CONTROL 54.486.000
323 Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học để kiểm chuẩn xét nghiệm huyết học mức cao
X1241
36 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: STRECK, Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10312291; Nhãn mác: ADVIA 120/ ADVIA 2120/ ADVIA 2120i TESTpoint HIGH CONTROL 54.486.000
324 Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine tự do
X1234
240 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995588; Nhãn mác: Atellica IM FT4 2.640.000.000
325 Thuốc thử xét nghiệm định lượng hormone kích thích tuyến giáp (TSH, thyrotropin)
X1235
550 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995703; Nhãn mác: Atellica IM TSH3-UL 3.102.000.000
326 Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein
X1236
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995441; Nhãn mác: Atellica IM Alpha Fetoprotein (AFP) 159.540.000
327 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA
X1237
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995523; Nhãn mác: Atellica IM Carcinoembryonic Antigen (CEA) 177.450.000
328 Thuốc thử xét nghiệm IgE toàn phần
X1238
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995615; Nhãn mác: Atellica IM tIgE 272.000.000
329 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm FT3, T3, T4, TUp và FT4
X1239
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995500; Nhãn mác: Atellica IM CAL A 104.000.000
330 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Dig, FSH, LH, PRL và ThCG
X1240
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995503; Nhãn mác: Atellica IM Calibrator B (CAL B) 112.640.000
331 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm AFP và CEA
X1241
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995509; Nhãn mác: Atellica IM Calibrator D (CAL D) 36.700.000
332 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm IgE toàn phần
X1242
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995497; Nhãn mác: Atellica IM CAL 80 14.900.000
333 Dung dịch phụ trợ cho xét nghiệm miễn dịch T3/T4/Vb12
X1243
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995683; Nhãn mác: Atellica IM T3/T4/VB12 ANC 391.500.000
334 Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch dạng base
X1244
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 11417930; Nhãn mác: Atellica IM IM Base 208.500.000
335 Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch dạng Acid
X1245
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 11417929; Nhãn mác: Atellica IM IM Acid 208.500.000
336 Dung dịch rửa kim 1
X1246
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995458; Nhãn mác: Atellica IM Ancillary Probe Wash 1 (APW1) 64.530.000
337 Dung dịch rửa kim 3
X1247
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10998580; Nhãn mác: Atellica IM Ancillary Probe Wash 3 (APW3) 34.890.000
338 Dung dịch rửa để làm sạch hệ thống miễn dịch
X1248
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 11098502; Nhãn mác: Atellica IM Cleaner 330.000.000
339 Dung dịch rửa kim PW3
X1249
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10995666; Nhãn mác: Atellica IM Probe Wash 3 (PW3) 98.100.000
340 Dung dịch rửa trong phản ứng miễn dịch
X1250
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 11098501; Nhãn mác: Atellica IM Wash 282.000.000
341 Cóng phản ứng
X1251
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Carclo Technical Plastics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10309546; Nhãn mác: Cuvettes 278.100.000
342 Đầu côn hút mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
X1252
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Carclo Technical Plastics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10309547; Nhãn mác: Disposable Sample Tips 696.800.000
343 Cóng đựng mẫu
X1253
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 11069061; Nhãn mác: Atellica Tube Top Sample Cup (1 ml) 675.000.000
344 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
X1234
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Fisher Diagnostics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10319550; Nhãn mác: ADVIA Centaur Wash 1 91.000.000
345 Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang
X1235
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Fisher Diagnostics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10310026; Nhãn mác: ADVIA Centaur Acid/Base Reagents 167.750.000
346 Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE
X1236
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10309985; Nhãn mác: ADVIA Centaur tIgE 384.000.000
347 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4
X1237
1.800 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10282218; Nhãn mác: ADVIA Centaur FT4 4.032.000.000
348 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH
X1238
900 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10309958; Nhãn mác: ADVIA Centaur TSH 3.456.000.000
349 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: FT3, T3, T4, Tup, FT4, THEO2
X1239
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10285903; Nhãn mác: ADVIA Centaur CAL A 70.500.000
350 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: Digoxin, FSH, LH, Prolactin, Total hCG, TSH
X1240
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10308986; Nhãn mác: ADVIA CENTAUR CALIBRATOR B (Digoxin, FSH, TIgE, LH, LH2, PRL, ThCG, TSH) 84.000.000
351 Cóng phản ứng
X1241
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Carclo Technical Plastics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10309546; Nhãn mác: Cuvettes 216.300.000
352 Đầu côn hút mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
X1242
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Carclo Technical Plastics-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10309547; Nhãn mác: Disposable Sample Tips 435.500.000
353 Dung dịch phụ trợ cho xét nghiệm miễn dịch dùng cho xét nghiệm T3/T4/VB12
X1243
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Siemens Healthcare Diagnostics Inc.-Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 10319315; Nhãn mác: ADVIA Centaur T3/T4/VB12 Ancillary Reagent 72.000.000
354 Quả lọc máu kèm dây dẫn máu trong lọc máu liên tục 1,6m2
X1234
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý, 7211370 B. Braun Avitum Italy S.p.A. 640.000.000
355 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
X1234
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 423934; VITEK® 2 AST-N415 576.072.000
356 Quả lọc hấp phụ điều trị suy thận mạn
X1234
15 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA130/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130/ JAFRON Biomedical Co.,Ltd 37.500.000
357 Quả hấp phụ điều trị ngộ độc cấp
X1235
10 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA230/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA230/ JAFRON Biomedical Co.,Ltd 63.000.000
358 Quả lọc máu hấp phụ điều trị suy gan
X1236
5 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA330-II/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA330-II/ JAFRON Biomedical Co.,Ltd 69.825.000
359 Quả lọc hấp phụ cytokin
X1237
30 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA330/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA330/ JAFRON Biomedical Co.,Ltd 362.250.000
360 8-strip 0.1 ml không có nắp dùng cho máy Real-time PCR
20 Túi Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: BIOplastics BV-Hà Lan; Ký mã hiệu: B72719; Nhãn mác: EU 0.1ml 8-tube strip LP,W,Extra Robust 96.000.000
361 Nắp cho 8-strip 0.1 ml
X1234
20 Túi Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: BIOplastics BV-Hà Lan; Ký mã hiệu: B57801; Nhãn mác: EU Optical wide area 8-cap strip 48.000.000
362 Kit xét nghiệm nCOV
X1235
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Seegene Inc.-Hàn Quốc; Ký mã hiệu: RV10248X; Nhãn mác: Allplex SARS-CoV-2 Assay 180.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second