Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101915194 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG và CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 204.359.350.616 VND | 972.7 | 73.560.000.000 VND | 60 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống phẫu thuật nội soi full HD kèm bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng, tiết niệu |
Model máy chính: OTV-S200(chi tiết xem bảng đáp ứng kỹ thuật)/Hãng sản xuất: Olympus (chi tiết xem bảng đáp ứng kỹ thuật)
|
2 | Hệ thống | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Nhật, Đức | 5.000.000.000 | Không phân nhóm theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
2 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình điện, thủy lực |
Model máy chính: Alvo Etiuda 4-02/Hãng sản xuất: ALVO Spólka z organiczona odpowiedzialnoscia Sposlka komandytowa
|
1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Ba Lan | 800.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
3 | Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Model máy chính: Alvo Etiuda 4-02/Hãng sản xuất: ALVO Spólka z organiczona odpowiedzialnoscia Sposlka komandytowa
|
14 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Ba Lan | 475.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
4 | Cưa cắt bột chạy điện |
Model máy chính: CC4/Hãng sản xuất: DeSoutter
|
2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Anh | 27.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
5 | Dao mổ cao tần ≥ 300W |
Model máy chính: VLFX8GEN (Valleylab FX8)/Hãng sản xuất: Covidien/Medtronic
|
15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Mỹ | 250.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
6 | Dao mổ siêu âm có chức năng hàn mạch |
Model máy chính: GEN 11/Hãng sản xuất: Jabil, Inc,. Mỹ/Hãng chủ sở hữu: Ethicon Endo-Surgery LLC, Mỹ thuộc tập đoàn Johnson & Johnson Mỹ
|
1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Mỹ | 2.300.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
7 | Đèn mổ di động LED ≥ 80.000 Lux |
Model máy chính: Polaris 100/200 /Hãng sản xuất: Drägerwerk AG & Co.KGaA, Đức
|
1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Đức | 270.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
8 | Đèn mổ treo trán ánh sáng lạnh |
Model máy chính: ML4 LED/Hãng sản sản xuất: Heine
|
2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Đức | 37.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
9 | Đèn mổ treo trần 2 chóa, LED ≥ 160.000 Lux + 160.000 Lux |
Model máy chính: Polaris 100/200 /Hãng sản xuất: Drägerwerk AG & Co.KGaA, Đức
|
13 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Đức | 550.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
10 | Đèn mổ treo trần 2 chóa, LED ≥ 160.000 Lux + 160.000 Lux, có camera |
Model máy chính: Polaris 100/200 + Polaris 600 /Hãng sản xuất: Drägerwerk AG & Co.KGaA, Đức
|
2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Đức | 825.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
11 | Hệ thống phẫu thuật nội soi khớp |
Model máy chính: ENDOCAM LOGIC HD /Hãng sản xuất: Richard Wolf
|
1 | Hệ thống | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Đức | 4.900.000.000 | Không phân nhóm theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
12 | Dao mổ điện có chức năng hàn mạch |
Model máy chính: VLFT10GEN/Hãng sản xuất: Covidien/Medtronic
|
1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Mỹ | 2.000.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
13 | Hệ thống rửa tay cho 2 phẫu thuật viên |
Model máy chính: BRC-200 Plus/Hãng sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất thiết bị y tế Việt Nam
|
6 | Hệ thống | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Việt Nam | 70.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
14 | Hệ thống tán sỏi ngược dòng niệu quản công nghệ laser + nội soi ống cứng |
Model máy chính: Dornier Medilas H Solvo; OTV-S200 (chi tiết xem bảng đáp ứng kỹ thuật) /Hãng sản xuất: Dornier Medtech Laser GmbH/Olympus (chi tiết xem bảng đáp ứng kỹ thuật)
|
1 | Hệ thống | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Đức; Nhật; Đức;... (chi tiết xem bảng đáp ứng kỹ thuật) | 5.500.000.000 | Không phân nhóm theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
15 | Khoan xương cầm tay chạy điện |
Model máy chính: KR2000/Hãng sản xuất: Rimec S.r.l
|
2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Italia | 120.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
16 | Laser phẫu thuật CO2 ≥ 40W |
Model máy chính: LPT403/Hãng sản xuất: Công ty TNHH Công nghệ Long Phương
|
1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Việt Nam | 150.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
17 | Máy bào da - cán da |
Model máy chính: GD-113/Hãng sản xuất chính: Desoutter - Anh/4MED-Israel
|
1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Anh/Israel | 450.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
18 | Máy gây mê kèm thở có chức năng theo dõi độ khí mê |
Model máy chính: Atlan A350/Hãng sản xuất/hãng chủ sở hữu: Drägerwerk AG & Co.KGaA
|
12 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Đức | 1.140.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
19 | Máy gây mê kèm thở có chức năng theo dõi độ mê sâu |
Model máy chính: Atlan A350; Vista 120/Hãng sản xuất/hãng chủ sở hữu: Drägerwerk AG & Co.KGaA
|
2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Đức | 1.800.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
20 | Máy khoan cắt xương đa năng |
Model máy chính: Acculan 4 /Hãng sản xuất chính: Bbraun - Aesculap
|
2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Đức | 1.100.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
21 | Laser nội mạch |
Model máy chính: LS216/Hãng sản xuất: Viện vật lý Y sinh học
|
1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Việt Nam | 65.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
22 | Máy phun dung dịch khử trùng công nghệ phun sương/plasma |
Model máy chính: OZPRO-3000/Hãng sản xuất: Chi nhánh công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ P.E
|
6 | Cái | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ máy chính: Việt Nam | 100.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
23 | Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
4 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Malaysia/Trung Quốc/Ba Lan/Anh | 25.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
24 | Bộ dụng cụ cắt búi trĩ |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Best Medical GmbH
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ chính: Đức | 35.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
25 | Bộ dụng cụ cố định chi |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap, Best Medical GmbH
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Thụy Sỹ/Đức/Mêxicô | 56.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
26 | Bộ dụng cụ khám bệnh ngũ quan |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Best Medical GmbH
|
10 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ chính: Đức | 12.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
27 | Bộ dụng cụ mở khí quản |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
5 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Malaysia/Trung Quốc | 9.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
28 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bụng tổng quát |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Malaysia/Trung Quốc/Ba Lan/Anh | 190.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
29 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
4 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Malaysia/Ba Lan/Trung Quốc/Đức/Anh | 360.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
30 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực kèm cưa xương ức |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Best Medical GmbH
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ chính: Đức | 350.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
31 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Malaysia/Trung Quốc/Ba Lan/Anh | 190.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
32 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Malaysia/Trung Quốc/Ba Lan/Anh | 195.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
33 | Bộ dụng cụ phẫu thuật túi mật |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Best Medical GmbH
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ chính: Đức | 130.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
34 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Malaysia/Trung Quốc/Ba Lan/Anh | 120.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
35 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh cột sống |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Malaysia/Trung Quốc/Ba Lan | 400.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
36 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
15 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Malaysia/Trung Quốc/Anh | 16.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
37 | Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất:Best Medical GmbH
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ chính: Đức | 160.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
38 | Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Ba Lan/Malaysia/Anh | 280.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
39 | Bộ trung phẫu (Bộ dụng cụ phẫu thuật các chuyên khoa) |
Mã hàng: Chi tiết theo file đáp ứng kỹ thuật - HSĐXKT/Hãng sản xuất: Bbraun - Aesculap
|
10 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu của từng thiết bị tại Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Mục 3 Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. Nhà thầu cần kê khai rõ nhóm thiết bị chào thầu vào cột “Ghi chú” | Xuất xứ: Đức/Malaysia/Ba Lan/Trung Quốc/Anh | 90.000.000 | Nhóm 6 theo thông tư 14/2020/TT-BYT trở lên |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.