Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng theo yêu cầu của E-HSMT và có giá trúng thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100792694 | Liên danh CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÁP ĐIỆN LỰC KEVIN VIỆT NAM và CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NĂNG LƯỢNG VIỆT | 26.435.466.952 VND | 0 | 26.435.466.951 VND | 150 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÁP ĐIỆN LỰC KEVIN VIỆT NAM | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NĂNG LƯỢNG VIỆT | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây dẫn điện nhôm lõi thép ACSR 400/51 |
|
255.66 | km | Dây nhôm lõi thép ACSR 400/51 | Kevin / Việt Nam | 84.199.617 | |
2 | Dây chống sét hợp kim nhôm lõi thép PHLOX 75.5 |
|
45.29 | km | Dây hợp kim nhôm lõi thép PHLOX75.5 | Kevin / Việt Nam | 18.280.495 | |
3 | Dây chống sét kết hợp cáp quang OPGW 120, 12 sợi quang theo tiêu chuẩn ITU.T G652. |
|
6.65 | km | Dây cáp quang OPGW 120, 12 sợi quang theo tiêu chuẩn ITU.T G652. | Fujikura / Trung Quốc | 71.955.400 | Tổng chiều dài dây cáp quang OPGW 120 được chia làm 2 cuộn dây. Chiều dài mỗi cuộn dây xem Tập 2 của E-HSMT |
4 | Dây chống sét kết hợp cáp quang OPGW 70, 12 sợi quang theo tiêu chuẩn ITU.T G652. |
|
53.16 | km | Dây cáp quang OPGW 70, 12 sợi quang theo tiêu chuẩn ITU.T G652. | Fujikura / Trung Quốc | 47.702.600 | Tổng chiều dài dây cáp quang OPGW 70 được chia làm 16 cuộn dây. Chiều dài mỗi cuộn dây xemTập 2 của E-HSMT |
5 | Tạ chống rung cho dây cáp quang OPGW 120 |
|
1 | Lô | Tạ chống rung cho dây cáp quang OPGW 120 | Huaneng / Trung Quốc | 22.451.000 | Số lượng chính xác của Tạ chống rung, Đệm dây cho tạ chống rung dây cáp quang phải được tính toán bởi Nhà thầu theo điều kiện khí hậu và các khoảng cột theo bảng Tổng kê của đường dây, sao cho đáp ứng yêu cầu hiệu quả chống rung khi treo tạ chống rung trên dây và quy định hiện hành. Chi tiết bảng Tổng kê xem Tập 2 của E-HSMT. |
6 | Đệm dây cho tạ chống rung dây cáp quang OPGW 120 (Armour rod) |
|
1 | Lô | Đệm dây cho tạ chống rung dây cáp quang OPGW 120 (Armour rod) | Huaneng / Trung Quốc | 3.811.500 | Số lượng chính xác của Tạ chống rung, Đệm dây cho tạ chống rung dây cáp quang phải được tính toán bởi Nhà thầu theo điều kiện khí hậu và các khoảng cột theo bảng Tổng kê của đường dây, sao cho đáp ứng yêu cầu hiệu quả chống rung khi treo tạ chống rung trên dây và quy định hiện hành. Chi tiết bảng Tổng kê xem Tập 2 của E-HSMT. |
7 | Tạ chống rung cho dây cáp quang OPGW 70 |
|
1 | Lô | Tạ chống rung cho dây cáp quang OPGW 70 | Huaneng / Trung Quốc | 168.181.200 | Số lượng chính xác của Tạ chống rung, Đệm dây cho tạ chống rung dây cáp quang phải được tính toán bởi Nhà thầu theo điều kiện khí hậu và các khoảng cột theo bảng Tổng kê của đường dây, sao cho đáp ứng yêu cầu hiệu quả chống rung khi treo tạ chống rung trên dây và quy định hiện hành. Chi tiết bảng Tổng kê xem Tập 2 của E-HSMT. |
8 | Đệm dây cho tạ chống rung dây cáp quang OPGW 70 (Armour rod) |
|
1 | Lô | Đệm dây cho tạ chống rung dây cáp quang OPGW 70 (Armour rod) | Huaneng / Trung Quốc | 33.379.500 | Số lượng chính xác của Tạ chống rung, Đệm dây cho tạ chống rung dây cáp quang phải được tính toán bởi Nhà thầu theo điều kiện khí hậu và các khoảng cột theo bảng Tổng kê của đường dây, sao cho đáp ứng yêu cầu hiệu quả chống rung khi treo tạ chống rung trên dây và quy định hiện hành. Chi tiết bảng Tổng kê xem Tập 2 của E-HSMT. |
9 | Chuỗi đỡ dây cáp quang OPGW 120 |
ĐCQ-120
|
7 | Bộ | Chuỗi đỡ dây cáp quang OPGW 120 | Huaneng / Trung Quốc | 1.992.100 | |
10 | Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 120 |
NCQ-120
|
22 | Bộ | Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 120 | Huaneng / Trung Quốc | 1.992.100 | |
11 | Chuỗi đỡ dây cáp quang OPGW 70 |
ĐCQ-70
|
96 | Bộ | Chuỗi đỡ dây cáp quang OPGW 70 | Huaneng / Trung Quốc | 1.379.400 | |
12 | Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 70 |
NCQ-70
|
64 | Bộ | Chuỗi néo dây cáp quang OPGW 70 | Huaneng / Trung Quốc | 1.723.700 | |
13 | Hộp nối cáp quang tại cột cổng trạm biến áp (OPGW120/12-OPC/12), 1 đầu vào/1 đầu ra. |
|
2 | Bộ | Hộp nối giữa dây cáp quang OPGW120 và cáp quang non metallic NMOC | Huaneng / Trung Quốc | 2.421.100 | Hộp nối phải bao gồm các phụ kiện, vật liệu liên quan để nối cáp quang và lắp hộp nối trên cột. |
14 | Hộp nối cáp quang lắp trên cột (OPGW120/12-OPGW70/12), 1 đầu vào/1 đầu ra. |
|
2 | Bộ | Hộp nối giữa dây cáp quang OPGW120 và cáp quang OPGW70 | Huaneng / Trung Quốc | 2.421.000 | Hộp nối phải bao gồm các phụ kiện, vật liệu liên quan để nối cáp quang và lắp hộp nối trên cột. |
15 | Hộp nối cáp quang lắp trên cột (OPGW70/12-OPGW70/12), 1 đầu vào/1 đầu ra. |
|
15 | Bộ | Hộp nối giữa dây cáp quang OPGW120 và cáp quang OPGW120 | Huaneng / Trung Quốc | 2.421.100 | Hộp nối phải bao gồm các phụ kiện, vật liệu liên quan để nối cáp quang và lắp hộp nối trên cột. |
16 | Kẹp định vị dây OPGW trên cột (downlead clamp) |
|
445 | Cái | Kẹp định vị dây OPGW trên cột (downlead clamp) | Huaneng / Trung Quốc | 268.400 | |
17 | Kẹp định vị dây OPGW tại hộp nối (Belt link clamp) |
|
76 | Cái | Kẹp định vị dây OPGW tại hộp nối (Belt link clamp) | Huaneng / Trung Quốc | 920.700 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.