Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và có giá đánh giá thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103423991 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thuận Thiên |
5.499.862.060 VND | 5.499.862.060 VND | 248 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị đo nồng độ bụi |
Bộ hiển thị nồng độ bụi gồm các chi tiết như sau:- Bộ hiển thị biến đổi: 01 bộ bao gồm:+ Base: D-R 290 AG2;+ Transmitter: D-R 290 AW2, - Bộ phát: 01 bộ bao gồm:+ Collector: D-R 290 M;+ Mặt bích kết nối với Collector;- Bộ thu: Reflector: D-R 290 R2, 01 cái;- Phụ kiện: cáp kết nối: 01 bộ;- Test filter: 01 bộ, Test filter (3 pieces) for testing the linearity to EPA specifications (phù hợp thiết bị đo nồng độ bụi D-R 290); - Test filter: 01 bộ, Test filter (4 pieces) for testing the linearity between 20-80 % opacity (phù hợp thiết bị đo nồng độ bụi D-R 290); - Hướng dẫn lắp đặt và hiệu chỉnh đưa vào vận hành (có phần mềm kết nối máy tính để hiệu chỉnh cài đặt kèm theo nếu thiết bị có)
|
2 | Bộ | Thiết bị đo nồng độ bụi gồm các chi tiết như sau: - Bộ hiển thị biến đổi: 01 bộ bao gồm: + Base: D-R 290 AG2; + Transmitter: D-R 290 AW2, - Bộ phát: 01 bộ bao gồm: + Collector: D-R 290 M; + Mặt bích kết nối với Collector; - Bộ thu: Reflector: D-R 290 R2 - Phụ kiện: cáp kết nối - Test filter: Test filter (3 pieces) for testing the linearity to EPA specifications (phù hợp thiết bị đo nồng độ bụi D-R 290); - Test filter: Test filter (4 pieces) for testing the linearity between 20-80 % opacity (phù hợp thiết bị đo nồng độ bụi D-R 290); - Hướng dẫn lắp đặt và hiệu chỉnh đưa vào vận hành (có phần mềm kết nối máy tính để hiệu chỉnh cài đặt kèm theo thiết bị) Hãng sản xuất: Durag hoặc tương đương | Durag/ Germany | 844.689.010 | |
2 | Thiết bị đo TSS |
CM442-AAM1A2F210A+AA và CUS51D-AAC1A2
|
1 | Bộ | Thiết bị đo bao gồm các chi tiết như sau: - Transmitter: 01 cái, CM442; - Cảm biến: 01 cái, CUS51D-10F9/0 Hãng sản xuất: Endress + Hauser hoặc tương đương | Endress+Hauser/ Đức | 226.987.970 | |
3 | Bộ hiển thị PH |
AMI
|
1 | Bộ | AMI, Hãng sản xuất Swan hoặc tương đương | Swan/ Switzerland | 91.344.000 | |
4 | Van điện từ |
Model: 5282A
|
1 | Cái | Kí hiệu: 5282A; Kết nối G1/2; áp lực 0,2-10bar Hãng sản xuất: Burkert hoặc tương đương | Burkert/ Germany | 25.410.000 | |
5 | Ống cao su |
Tube for Transmitter model: 6888A
|
4 | Bộ | Khảo sát thực tế; P/N: 6P0317H01, Hãng sx: Rosemount hoặc tương đương | Rosemount/ China | 4.950.000 | |
6 | Cảm biến tốc độ |
PRL18-5AC
|
3 | cái | PRL18-5AC hoặc tương đương | Autonics/ Korea | 5.678.200 | |
7 | Cảm biến đọng sương |
EA2-TX-100-WX, Cảm biến đã hiệu chuẩn có giấy chứng nhận
|
1 | Cái | Model: EA2-TX-100; dải đo -100 đến 20 oC; Cảm biến đã hiệu chuẩn có giấy chứng nhận của nơi sản xuất; Hãng sx: Easidew hoặc tương đương | Michell/ UK | 54.363.100 | |
8 | Thiết bị mức |
AC-810204 2697
|
1 | Cái | Model: 8102042697. Hãng sản xuất Drain Valve hoặc tương đương | Atlas-Copco/ Germany | 162.785.700 | |
9 | Bình khí |
5% oxy, còn lại là Nito, Bình nhôm.Dung tích bình 8L. Có van phù hợp với van hiệu chuẩn của nhà máy, Áp suất nạp 100 bar ± 5 bar
|
2 | Bình | O2: 5% N2: Còn lại Dung tích bình: 8L Loại bình: Nhôm Van: BS-03 Áp suất: 100 bar | China | 25.740.000 | |
10 | Bộ định vị khí nén |
DVC6200, Bao gồm cáp kết nối tới bộ định vị để hiệu chuẩn
|
4 | Cái | Kí hiệu: DVC6200 Hãng sản xuất: Fisher hoặc tương đương Bao gồm cáp kết nối tới bộ định vị để hiệu chuẩn | Fisher/ Singapore | 185.931.020 | |
11 | Pin |
1756-BA2
|
16 | Viên | Model: 1756-BA2 Hãng sản xuất: Allen Bradley hoặc tương đương | Allen-Bradley/ China | 1.735.140 | |
12 | Thiết bị đo mức |
Prosonic S FMU90 & Prosonic S FDU92
|
1 | Bộ | Kí hiệu: FMU90 Đầu ra: 4-20mA dc; có màn hình hiển thị LCD; Độ chính xác: ± 1.0mm Cảm biến: Loại sóng siêu âm; Dải đo 0~15m Hãng sản xuất: Endress Hauser hoặc tương đương | Endress + Hauser/ Đức | 72.823.960 | |
13 | Thiết bị chia mẫu Hydrazine |
Reagent dosing for Navigator 500
|
1 | Cái | Reagent dosing chamber.cho máy đo Hydrazine Navigator 500 Hãng sản xuất: ABB hoặc tương đương | ABB/ China | 82.500.000 | |
14 | Cáp lập trình |
Easy USB CAB
|
1 | Cái | Cáp PLC plc easy 721-DC-TC Nhà sx: EATON hoặc tương đương | Eaton/ Germany | 5.280.000 | |
15 | Máy tính |
Optiplex 9010. Kèm theo Window 7 Professional 32 bit service pack1 bản quyền.
|
3 | Cái | Model: Optiplex 9010, Hãng sx: Dell hoặc tương đương; Kèm theo Window7 Professional 32bit service pack1 bản quyền; Tương thích phần mềm Ovation 3.3.1 của nhà máy. | Dell/ China | 22.000.000 | |
16 | Cảm biến hành trình |
DW-DD-605-M18
|
10 | Cái | Model: DW-DD-605-M18 Hãng sx: Contrinex hoặc tương đương | Contrinex/ China | 3.344.000 | |
17 | Gioăng phớt van pittong |
Seal kit for vale model: NIPL-C113622 REV1
|
6 | Bộ | Sử dụng cho van có model: NIPL-C113622 REV1 Hãng sx: Nuconpneumatics hoặc tương đương | Nucon Pneumatics/ India | 21.765.810 | |
18 | Cảm biến vị trí |
Model Tranducer: TQ 402, 5m cáp cảm biến
|
6 | Cái | Potentiometer sensor, TQ402 hoặc tương đương, cáp cảm biến dài 5m; Khảo sát thực tế | Vibro Meter/ Hàn Quốc | 31.820.800 | |
19 | Van 3 ngả |
VCCPHB8320G174
|
2 | Cái | 2 cổng chia khí Port 1, 2 Hãng sx: Asco hoặc tương đương | Asco/ China | 42.011.860 | |
20 | Cầu chì |
6/10 A, 125V
|
10 | Cái | 6/10 A; 2 ngạnh | Little Fuse/ Mexico | 2.032.800 | |
21 | Main nguồn |
Model: IQ2/ S06A-3, Phù hợp với actuator: IQ35-F16A
|
1 | Cái | PN: 47028-01; gồm 1 cặp contactor: VBC7-30-01, phù hợp actuator model: IQ35-F16-A; Hãng sx: Rotork hoặc tương đương | Rotork/ UK | 79.797.190 | |
22 | Switch áp lực |
J402-164
|
1 | Cái | PN: J402-164 hoặc tương đương; set 1 và 2: 8.5 bar fall | Electric United/ USA | 37.389.000 | |
23 | Bộ điều khiển van |
FT-I, Bao gồm đầu kết nối khí nén
|
3 | Cái | Kí hiệu: FT-1 Loại: 1 đường khí vào, 2 đường khí ra (Bao gồm đầu kết nối khí nén) Hãng sx: STI hoặc tương đương | STI/ Italy | 528.896.940 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.