Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT |
7.816.690.000 VND | 7.941.331.000 VND | 365 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HIV 1&2 |
RDT-HIC.103 /RDT-HIC.130W- HIV 1/2 Triline Card
|
60.000 | Test | Phát hiện định tính kháng nguyên HIV1/2. Kháng nguyên HIV-1 và HIV-2 được liên kết ở vùng vạch Thử (T1 và T2) tương ứng. Kháng thể IgG dê kháng chuột được liên kết ở vùng vạch Chứng (C). Độ nhạy ≥ 95%; Độ đặc hiệu ≥ 95%. Bảo quản từ 2-40 độ C. ISO-13485 hoặc tương đương | Reckon Diagnostics Pvt Ltd/ Ấn Độ | 17.000 | Nhóm 6 |
2 | Kít thử nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B |
ITP01001- DS50- One Step HBsAg Test
|
150.000 | Test | Đạt tiêu chuẩn ISO13485:2016 hoặc tương đương - Mẫu phẩm huyết thanh, huyết tương - Phát hiện kháng nguyên HBsAg trong huyết thanh, huyết tương - Độ nhạy ≥ 95%; Độ đặc hiệu ≥ 95% - Thành phần Kit thử: Vùng cộng hợp IgG chuột kháng HBsAg-04 - Vạch kết qủa IgG chuột kháng HBsAg-B20 - Vạch chứng IgG dê kháng chuột - Bảo quản ở nhiệt độ thường - Ngưỡng phát hiện 1ng/ml" | InTec Products Inc/ Trung Quốc | 7.560 | Nhóm 6 |
3 | Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan C |
ITP01102-DS50 - Rapid Anti HCV Test
|
120.000 | Test | Đạt tiêu chuẩn ISO13485:2016 - Mẫu phẩm huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần - Phát hiện kháng thể kháng HCV trong huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần người - Độ nhạy: ≥ 95%, Độ đặc hiệu: ≥ 95% - Thành phần Kit thử: Cộng hợp vàng kháng thể đơn dòng kháng Igg người - Vạch kết quả kháng nguyên HCV-210 - Vach chứng IgG người - Bảo quản ở nhiệt độ thường | InTec Products Inc/ Trung Quốc | 9.970 | Nhóm 6 |
4 | Test nhanh HCV Strip 4.0 |
THCV40AM - Quick Test HCV
|
30.000 | Test | Phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan C. Không sử dụng dung dịch đệm. Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh. Độ nhạy: ≥ 95%, Độ đặc hiệu: ≥ 95% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 hoặc tương đương | Công ty CP sản xuất kinh doanh Doanh sinh phẩm chuẩn đoán y tế Việt Mỹ (Amvi Biotech)/ Việt Nam | 15.000 | Nhóm 5 |
5 | Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG/IgM virus viêm gan A |
R0092C* - Onsite HAV IgG/IgM Rapid Test
|
300 | Test | - Đạt tiêu chuẩn ISO13485:2016 hoặc tương đương - Định tính phát hiện HAV trong huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần - Độ nhạy tương quan: ≥ 90% , Độ đặc hiệu tương quan: ≥ 95% - Phát hiện các kháng thể IgM - Vùng cộng hợp được phủ cộng hợp vàng kháng thể chuột kháng IgG người - Vạch kết quả kháng nguyên HAV tái tổ hợp - Vạch chứng: Được phủ bởi kháng thể dê kháng IgG chuột - Bảo quản kit thử ở nhiệt độ thường | CTK Biotech, Inc / Mỹ | 39.000 | Nhóm 3 |
6 | Kit thử nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng virus viêm gan E |
R0095C - OnSite HEV IgM Rapid Test
|
300 | Test | - Đạt tiêu chuẩn ISO13485:2016 hoặc tương đương - Mẫu phẩm: Huyết thanh, huyết tương - Định tính phát hiện kháng thể HEV trong huyết thanh, huyết tương - Độ nhạy tương quan: ≥ 95% , Độ đặc hiệu tương quan: ≥ 95% - Thành phần Kit thử: Vùng cộng hợp được phủ sẵn kháng nguyên HEV tái tổ hợp và IgG thỏ. - Vạch thử được phủ bởi kháng thể chuột kháng IgM người. - Vạch chứng được phủ bởi kháng thể dê kháng IgG thỏ. - Kit thử bảo quản nhiệt độ thường | CTK Biotech, Inc / Mỹ | 34.000 | Nhóm 3 |
7 | Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng Giang Mai |
ITP03004-DS50 - Diagnostic Kit for Antibody to Treponema Pallidum (Colloidal Gold)
|
500 | Test | Đạt tiêu chuẩn ISO13485:2016 hoặc tương đương - Mẫu phẩm: Huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần - Phát hiện kháng thể kháng syphylis - Thành phần Kit thử: Vùng cộng hợp: Kháng nguyên TP K011B (0,16 µg) - Vạch kết quả Kháng nguyên TP K011A (0,2 µg); - Vạch chứng: Kháng thể thỏ kháng TP (0,88 µg) - Bảo quản ở nhiệt độ thường | InTec Products Inc/ Trung Quốc | 6.300 | Nhóm 6 |
8 | Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên (NS1) virus Dengue |
DEG.101M - Dengue NS1 Antigen Test Card
|
250 | Test | Thanh thử phát hiện kháng nguyên (NS1) virus Dengue sử dụng mẫu xét nghiệm là mẫu huyết thanh/huyết tương người. Kháng thể đơn dòng kháng Dengue NS1 trên vùng vạch thử (T), và kháng thể dê kháng IgG chuột được phủ trước trên vùng vạch chứng (C). ISO-13485 hoặc tương đương. Độ nhạy ≥ 95%; Độ đặc hiệu ≥ 95%. Bảo quản từ 2-40 độ C. | Reckon Diagnostics Pvt Ltd/ Ấn Độ | 55.000 | Nhóm 6 |
9 | Kit thử nhanh phát hiện thai sớm |
R1001S- OnSite hCG Combo Rapid Test
|
5.000 | Test | - Đạt tiêu chuẩn ISO13485:2016 hoặc tương đương - Mẫu thử: Nước tiểu, huyết thanh - Ngưỡng phát hiện: 10mIU/mL - Độ nhạy tương quan: ≥ 95% , Độ đặc hiệu tương quan: ≥ 95% - Vùng cộng hợp: cộng hợp vàng kháng thể kháng hCG, IgY-gà; - Vạch kết quả: kháng thể kháng hCG; - Vạch chứng: kháng thể dê kháng IgY-gà - Bảo quản nhiệt độ thường" | CTK Biotech, Inc / Mỹ | 7.500 | Nhóm 3 |
10 | Kit thử nhanh phát hiện kháng thể lao (IgG/IgM) |
R0053C - OnSite TB IgG/IgM Combo Rapid Test
|
600 | Test | - Đạt tiêu chuẩn ISO13485:2016 hoặc tương đương - Vùng cộng hợp: Cộng hợp vàng M.TB, kháng thể IgY-gà; - Vạch kết quả M: Kháng nguyên tái tổ hợp F14M.TB 1; - Vạch kết quả G: Kháng nguyên tái tổ hợp M.TB 2; - Vạch chứng: Kháng thể dê kháng IgY-gà.F14 | CTK Biotech, Inc / Mỹ | 23.000 | Nhóm 3 |
11 | Test thử nhanh Morphine (MOR) |
W14-S - One Step Morphine Urine Test
|
15.000 | Test | Đạt tiêu chuẩn ISO13485:2016 hoặc tương đương - Mẫu phẩm: Nước tiểu - Phát hiện: Morphine - Ngưỡng phát hiện: ≥ 300 ng/mL - Bảo quản ở nhiệt độ thường | Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd/ Trung Quốc | 7.980 | Nhóm 6 |
12 | Test thử nhanh Amphetamine (MET) |
W11-S - One Step Methamphetamine Urine Test
|
15.000 | Test | "Đạt tiêu chuẩn ISO13485:2016 hoặc tương đương - Mẫu phẩm: Nước tiểu - Phát hiện Methamphetamine - Ngưỡng phát hiện: ≥ 1000 ng/mL - Bảo quản ở nhiệt độ thường" | Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd/ Trung Quốc | 7.980 | Nhóm 6 |
13 | Test thử nhanh Cần sa, tài mà (THC) |
TTHC40AM - Quick Test THC
|
15.000 | Test | Phát hiện định tính sự có mặt chất gây nghiện THC (Bồ đà) trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: ≥ 50 ng/ml Độ nhạy: ≥ 95%. Độ đặc hiệu: ≥ 95% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 hoặc tương đương | Công ty CP sản xuất kinh doanh Doanh sinh phẩm chuẩn đoán y tế Việt Mỹ (Amvi Biotech)/ Việt Nam | 16.500 | Nhóm 5 |
14 | Test thử nhanh (MDMA) |
TMDMA40AM - Quick Test MDMA
|
15.000 | Test | Phát hiện định tính sự có mặt chất gây nghiện MDMA (Thuốc lắc) trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: ≥ 500 ng/ml Độ nhạy: ≥ 95%. Độ đặc hiệu: ≥ 95% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 hoặc tương đương | Công ty CP sản xuất kinh doanh Doanh sinh phẩm chuẩn đoán y tế Việt Mỹ (Amvi Biotech)/ Việt Nam | 20.000 | Nhóm 5 |
15 | Kít thử chẩn đoán nhanh 04 chất gây nghiện MOP-MDMA-MET-THC trong nước tiểu |
TDOA02AM - Quick Test DOA Multi 4 Drug (MDMA-THC-MET-MOP)
|
5.000 | Test | Phát hiện định tính nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: + Morphine: ≥300 ng/ml + MDMA: ≥500 ng/ml + Methamphetamine: ≥500 ng/ml + THC: ≥50 ng/ml Độ nhạy: ≥ 95%. Độ đặc hiệu: ≥ 95% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 hoặc tương đương | Công ty CP sản xuất kinh doanh Doanh sinh phẩm chuẩn đoán y tế Việt Mỹ (Amvi Biotech)/ Việt Nam | 52.500 | Nhóm 5 |
16 | Giấy in điện tim |
Giấy điện tim 6 cần
|
1.000 | Tập | Sử dụng tương thích trên máy điện tim Nihon kohden. Giấy có dòng kẻ | Hải Anh/ Việt Nam | 40.000 | Không áp dụng |
17 | Giấy in siêu âm |
USP-110S - Giấy in siêu âm
|
2.000 | Cuộn | Để sử dụng trên máy in Sony. Giải màu xám hiển thị rõ nét với độ phân giải cao. Độ bền hình ảnh tốt. In ra bản in tương đương với bản gốc. Kích thước: 110mmx20m. | Zeit Trading Co., Ltd/ Hàn Quốc | 140.000 | Không áp dụng |
18 | Gel siêu âm, điện tim |
APM-GS1/ APM-GS2 - Gel siêu âm APM Sonic
|
20 | Can | Gel sử dụng trong siêu âm. Không có formaldehyde, Vô khuẩn. Không gây mẩn cảm hoặc rát da, gel trong, tan hoàn toàn trong nước, độ PH trong khoảng 6.5-7.5. | An Phú/ Việt Nam | 110.000 | Nhóm 5 |
19 | Băng dính cá nhân y tế |
Băng dính cá nhân y tế UGOTANA (19mm x 72mm)
|
300 | Hộp | Thành phần cấu tạo: - Băng: Vải Viscose và Polyamide co giãn, không thấm nước. - Đệm thấm dịch: Màu trắng gồm bông và lớp lưới Polyethylene không gây dính. - Keo: Oxyd kẽm không dùng dung môi. - Kích thước: 19mm x 72mm. - Sản phẩm được tiệt trùng | Tanaphar/ Việt Nam | 25.800 | Nhóm 5 |
20 | Đè lưỡi gỗ |
Que đè lưỡi gỗ TANAPHAR
|
300.000 | Cái | Chất liệu làm bằng gỗ tự nhiên, thớ mịn, đồng nhất, không cong vênh, không gây độc hại. Bề mặt được mài nhẵn, mịn không gây tổn thương niêm mạc khi sử dụng, tiệt trùng. | Tanaphar/ Việt Nam | 300 | Không áp dụng |
21 | Ống EDTA K2/K3 chân không 2ml |
13005/ 13505 - Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA K2/K3 2ml
|
100.000 | Ống | Chất chống đông: K2/K3 EDTA được phun trên thành ống. Lượng chất chống đông: 3,6 mg Thể tích lấy mẫu chân không: 2ml Kích thước ống: đường kính ngoài 13mm; chiều dài ống 75mm; Chất liệu ống: PET, chống sốc, trong suốt. Nắp gồm 2 phần: phần bằng cao su butyl để duy trì chân không và dễ cắm kim trong quá trình lấy máu; phần nắp bằng nhựa PE để bảo vệ, chống nứt vỡ, có rãnh nhỏ, không bị trơn, trượt tay khi thao tác. Ống đã được tiệt trùng.Hộp kín được niêm phong tránh ánh sáng và tiếp xúc hóa chất Tiêu chuẩn: ISO 13485, CFS, CE | Vacutest Kima S.r.l / Ý | 2.250 | Nhóm 3 |
22 | Ống EDTA K2/K3 chân không 2ml |
Ống nghiệm máu chân không EDTA K2/K3 2ml
|
200.000 | Ống | "- Nắp nhựa PVC, nút cao su và thân bằng nhựa PET kích thước 13 x 75mm phù hợp với kim lấy máu chân không - Thể tích lấy máu: 2ml - Thể tích ống: 6ml - Hóa chất bên trong: EDTA K3/K2 - Có vạch thể tích trên thân ống cho dung tích lấy máu chính xác - Sử dụng kim lấy máu chân không và ống giữ kim lấy máu để đưa vào ống - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE, FSC | Henso Medical (Hangzhou)/ Trung Quốc | 1.850 | Nhóm 6 |
23 | Ống Heparin Lithium Chân không 4ml |
Ống nghiệm máu chân không Heparin 4ml
|
200.000 | Ống | "- Nắp nhựa PVC, nút cao su và thân bằng nhựa PET kích thước 13 x 75mm phù hợp với kim lấy máu chân không - Thể tích lấy máu: 4ml - Thể tích ống: 6ml - Hóa chất bên trong: Lithium Heparin - Có vạch thể tích trên thân ống cho dung tích lấy máu chính xác - Sử dụng kim lấy máu chân không và ống giữ kim lấy máu để đưa vào ống - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE, FSC | Henso Medical (Hangzhou)/ Trung Quốc | 2.000 | Nhóm 6 |
24 | Ống Heparin Lithium Chân không 4ml |
12010- Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông Lithium Heparin 4ml
|
100.000 | Ống | Chất chống đông: Lithium Heparin Lượng chất chống đông: 68 I.U Thể tích lấy mẫu chân không: 4ml Kích thước ống: đường kính ngoài 13mm; chiều dài ống 75mm; Chất liệu ống: PET, chống sốc, trong suốt, tránh va chạm gây nứt trong quá trình vận chuyển, lấy máu, bảo quản, và xét nghiệm. Nắp gồm 2 phần: phần bằng cao su butyl để duy trì chân không và dễ cắm kim trong quá trình lấy máu; phần nắp bằng nhựa PE để bảo vệ, chống nứt vỡ, có rãnh nhỏ, không bị trơn, trượt tay khi thao tác. Ống đã được tiệt trùng. Hộp kín được niêm phong tránh ánh sáng và tiếp xúc hóa chất Tiêu chuẩn: ISO 13485, CFS, CE | Vacutest Kima S.r.l / Ý | 2.700 | Nhóm 3 |
25 | Ống thổi đo chức năng hô hấp |
Ống đo chức năng hô hấp
|
300.000 | Cái | Chất liệu bằng giấy. Dùng để cho chức năng hô hấp. Dùng 01 lần, đường kính bên ngoài ≤30mm | Hải Anh/ Việt Nam | 2.100 | Không áp dụng |
26 | Kim lấy máu |
Kim lấy máu
|
5.000 | Chiếc | Các số: 18G; 20G. Kim được làm bằng thép không gỉ, sáng bóng, mũi kim cắt vát 3 cạnh, sắc nhọn. Không độc, không gây sốt. Tiệt trùng bằng khí EO. TCCL ISO 13485, CE, FS. Cáu, giúp lấy máu không đau. Tiệt trùng bằng tia Gamma. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE, FSC. | Henso Medical (Hangzhou)/ Trung Quốc | 370 | Nhóm 6 |
27 | Kim lấy máu chân không cánh bướm |
Kim lấy máu chân không cánh bướm
|
100.000 | Cái | - Kim cắt vát sắc nhọn giúp lấy máu không đau, - Dây dẫn bằng nhựa y tế PVC an toàn, - Cánh có màu sắc, khóa ren. - Kích cỡ: 22G; 23G. - Đóng gói từng chiếc, tiệt trùng bằng EO gas. - Dùng trong lấy máu chân không. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE, FSC | Henso Medical (Hangzhou)/ Trung Quốc | 2.000 | Nhóm 6 |
28 | Ống nước tiểu có nắp |
Ống nghiệm nhựa 10ml PS 16*100mm, có nắp
|
200.000 | Cái | Ống nghiệm PS tinh khiết 100%, dung tích 10ml, kích thước 16x100mm có nắp. Sử dụng nhựa trung tính không phản ứng với các loại hóa chất bên trong. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001; ISO 13485; CE | Henso Medical (Hangzhou)/ Trung Quốc | 1.800 | Không phân nhóm |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.