Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000034905 | Hộ Kinh doanh Hoàng Ngọc Tú |
48.909.000 VND | 100 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa quả củ cắt tỉa (Gồm dưa chuột, táo, cà rốt, củ cải trắng và đỏ, dưa hấu, cà chua, ớt, hành tây, cây tỏi tây, củ dền, đu đủ, dâu tây) |
VN
|
140 | kg | (Gồm dưa chuột, táo, cà rốt, củ cải trắng và đỏ, dưa hấu, cà chua, ớt, hành tây, cây tỏi tây, củ dền, đu đủ, dâu tây) | Việt Nam | 35.000 | |
2 | Rau củ quả món sốt, nộm, trộn salat, luộc (Gồm: táo, lê, củ đậu, cà chua, khoai tây, dưa chuột, bơ, dâu tây, bắp cải tím, rau mầm, xà lách xoăn, rau thơm…) |
VN
|
140 | kg | (Gồm: táo, lê, củ đậu, cà chua, khoai tây, dưa chuột, bơ, dâu tây, bắp cải tím, rau mầm, xà lách xoăn, rau thơm…) | Việt Nam | 35.000 | |
3 | Ngao |
VN
|
14 | kg | Còn tươi sống | Việt Nam | 65.000 | |
4 | Măng tươi |
VN
|
14 | kg | Còn tươi | Việt Nam | 34.000 | |
5 | Cá chép to trên 1kg/con |
VN
|
35 | kg | Cá to trên 1kg/con | Việt Nam | 110.000 | |
6 | Tôm sú to |
VN
|
14 | kg | Tươi sống | Việt Nam | 300.000 | |
7 | Ốc nhồi nguyên vỏ |
VN
|
14 | kg | Tươi | Việt Nam | 90.000 | |
8 | Thịt lợn (Thịt nạc vai, nạc thăn, ba chỉ) |
VN
|
42 | kg | (Thịt nạc vai, nạc thăn, ba chỉ) | Việt Nam | 130.000 | |
9 | Xương sườn lợn (xương non dẹt nhỏ, nhiều thịt) |
VN
|
21 | kg | (xương non dẹt nhỏ, nhiều thịt) | Việt Nam | 190.000 | |
10 | Xương lợn (xương cục, nhiều thịt) |
VN
|
14 | kg | xương cục, nhiều thịt | Việt Nam | 110.000 | |
11 | Chân giò (Loại chân trước đã sơ chế sạch) |
VN
|
21 | kg | (Loại chân trước đã sơ chế sạch) | Việt Nam | 120.000 | |
12 | Cổ hũ |
VN
|
7 | kg | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | Việt Nam | 250.000 | |
13 | Thịt Bò |
VN
|
14 | kg | Tươi | Việt Nam | 275.000 | |
14 | Thịt gà ta đã sơ chế sạch |
VN
|
50 | kg | Đã sơ chế sạch | Việt Nam | 110.000 | |
15 | Trứng |
VN
|
210 | quả | Mới | Việt Nam | 4.000 | |
16 | Rau thơm các loại |
VN
|
20 | kg | Tươi sạch | Việt Nam | 54.000 | |
17 | Ngô chiên (Loại ngon, hạt đều, đóng túi hút chân không) |
VN
|
14 | Túi | (Loại ngon, hạt đều, đóng túi hút chân không) | Việt Nam | 64.000 | |
18 | Tôm khô (Loại 1 con to, ép khô, đóng túi hút chân không |
VN
|
1.4 | kg | (Loại 1 con to, ép khô, đóng túi hút chân không | Việt Nam | 470.000 | |
19 | Trám ăn |
VN
|
7 | kg | Tươi sạch | Việt Nam | 47.000 |