Package G4/2023 Purchase testing chemicals of Phuc Yen Regional General Hospital in 2023-2024

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package G4/2023 Purchase testing chemicals of Phuc Yen Regional General Hospital in 2023-2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
41.967.005.726 VND
Publication date
15:10 28/12/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
432/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Phuc Yen area general hospital
Approval date
21/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0104937414 THANG LONG T&C PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 4.015.993.000 4.017.710.664 2 See details
2 vn0105019777 HA ANH MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.450.462.000 1.452.666.000 1 See details
3 vn0101877171 THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED 1.608.458.250 1.608.458.250 1 See details
4 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 12.145.671.888 12.149.486.724 1 See details
5 vn0106622681 THANH AN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 10.281.471.296 10.283.691.872 3 See details
6 vn0104233640 THIEN BINH SERVICE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 3.485.208.000 3.598.484.118 5 See details
7 vn2500604028 HUNG HUNG LIMITED LIABILITY COMPANY FOR INVESTMENT AN DEVELOPMENT 738.940.000 743.000.000 2 See details
8 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 423.557.400 424.448.498 1 See details
9 vn0101312051 VIET NAM DIALYSIS JOINT STOCK COMPANY 3.574.725.000 3.625.000.000 1 See details
10 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 660.272.500 853.354.000 1 See details
Total: 10 contractors 38.103.449.749 38.756.300.126 18

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 12017717122; Tên thương mại: T4 CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.180.300
2 Hóa chất xét nghiệm TPO
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06368590190; Tên thương mại: Elecsys Anti-TPO;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 21.753.900
3 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06472931190; Tên thương mại: Anti-TPO CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.681.150
4 Hóa chất xét nghiệm TSH
Không áp dụng
46 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08429324190; Tên thương mại: Elecsys TSH;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 250.169.850
5 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08443459190; Tên thương mại: TSH CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.180.300
6 Hóa chất xét nghiệm vitamin B12
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07212771190; Tên thương mại: Elecsys Vitamin B12 II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 13.349.070
7 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm vitamin B12
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07212780190; Tên thương mại: Vitamin B12 II CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 1.236.060
8 Hóa chất xét nghiệm HCG, Beta-HCG
Không áp dụng
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03271749190; Tên thương mại: Elecsys HCG+β;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 244.736.100
9 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, Beta-HCG
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03302652190; Tên thương mại: HCG+β CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.180.300
10 Hóa chất xét nghiệm Free beta-HCG
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08860297190; Tên thương mại: Elecsys free ßhCG;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 16.968.000
11 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm free beta-HCG
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04854080200; Tên thương mại: free βhCG CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 12.726.000
12 Dung dịch rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
Không áp dụng
110 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11662970122; Tên thương mại: CleanCell;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 190.216.950
13 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
Không áp dụng
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11662988122; Tên thương mại: ProCell;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 207.509.400
14 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-ProBNP
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09315292190; Tên thương mại: proBNP II CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.681.150
15 Hóa chất xét nghiệm NT-ProBNP
Không áp dụng
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09315268190; Tên thương mại: Elecsys proBNP II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 904.182.300
16 Cốc đựng hỗn hợp phản ứng
Không áp dụng
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11706802001; Tên thương mại: AssayCup;Xuất xứ: Balda medical GmbH (Đức)/ Jabil Healthcare Nypro Healthacare GmbH (Đức)/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG (Thuỵ Sỹ) - Đức/ Thuỵ Sỹ 129.536.400
17 Đầu côn hút mẫu
Không áp dụng
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11706799001; Tên thương mại: AssayTip;Xuất xứ: Balda medical GmbH (Đức)/ Jabil Healthcare Nypro Healthacare GmbH (Đức)/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG (Thuỵ Sỹ) - Đức 145.728.450
18 Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 10394246001; Tên thương mại: Sample Cup;Xuất xứ: Greiner Bio-One GmbH - Áo 1.696.380
19 Hóa chất xét nghiệm ACTH
Không áp dụng
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08946710190; Tên thương mại: Elecsys ACTH;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 54.508.335
20 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm ACTH
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08959820190; Tên thương mại: ACTH CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.180.090
21 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng CCP
Không áp dụng
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05031656190; Tên thương mại: Elecsys Anti-CCP;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 103.825.365
22 Hóa chất xét nghiệm TSHR
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08496609190; Tên thương mại: Elecsys Anti-TSHR;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 139.190.625
23 Hóa chất xét nghiệm CA 72-4
Không áp dụng
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09005692190; Tên thương mại: Elecsys CA 72-4;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 116.803.575
24 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72-4
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09175130190; Tên thương mại: CA 72-4 CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 7.451.220
25 Hóa chất xét nghiệm Calcitonin
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09005668190; Tên thương mại: Elecsys Calcitonin;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 28.837.620
26 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09005684190; Tên thương mại: Calcitonin CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 15.573.810
27 Hóa chất xét nghiệm C-Peptide
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03184897190; Tên thương mại: Elecsys C-Peptide;Xuất xứ: Roche Diagnostics (Suzhou) ltd - Trung Quốc 44.496.900
28 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-Peptide
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03184919190; Tên thương mại: C-Peptide CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.449.690
29 Hóa chất xét nghiệm CYFRA 21-1
Không áp dụng
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11820966122; Tên thương mại: Elecsys CYFRA 21-1;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 92.701.350
30 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11820974322; Tên thương mại: CYFRA 21-1 CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 3.708.180
31 Dung dịch pha loãng một số mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch,
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03609987190; Tên thương mại: Diluent MultiAssay;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.378.120
32 Dung dịch pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch
Không áp dụng
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11732277122; Tên thương mại: Diluent Universal;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 51.915.150
33 Hóa chất xét nghiệm HE4
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05950929214; Tên thương mại: Elecsys HE4;Xuất xứ: Roche Diagnostics (Suzhou) ltd - Trung Quốc 71.265.600
34 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05950945190; Tên thương mại: HE4 CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 12.471.480
35 Hóa chất xét nghiệm HGH
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05390125190; Tên thương mại: Elecsys hGH;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 31.147.620
36 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HGH
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05390133190; Tên thương mại: hGH CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.180.090
37 Hóa chất xét nghiệm IgE
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04827031190; Tên thương mại: Elecsys IgE II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 24.720.675
38 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11930427122; Tên thương mại: IgE CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 3.213.840
39 Hóa chất xét nghiệm Insulin
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 12017547122; Tên thương mại: Elecsys Insulin;Xuất xứ: Roche Diagnostics (Suzhou) ltd - Trung Quốc 26.698.140
40 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 12017504122; Tên thương mại: Insulin CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 3.708.180
41 Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11298500316; Tên thương mại: ISE Cleaning Solution / Elecsys SysClean;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 3.293.850
42 Hóa chất xét nghiệm NSE
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 12133113122; Tên thương mại: Elecsys NSE;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 31.147.620
43 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 12133121122; Tên thương mại: NSE CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 5.562.270
44 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-TG, anti-TPO và anti- TSHR
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05042666191; Tên thương mại: PreciControl ThyroAB;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 38.934.525
45 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05031664190; Tên thương mại: PreciControl Anti-CCP;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 19.776.540
46 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04917049190; Tên thương mại: PreciControl Cardiac II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 8.071.350
47 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05950953190; Tên thương mại: PreciControl HE4;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 13.362.300
48 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07360070190; Tên thương mại: PreciControl Lung Cancer;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 11.649.540
49 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch PAPP-A, free βhCG
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08740062190; Tên thương mại: PreciControl Maternal Care;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 19.281.990
50 Vật liệu kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05341787190; Tên thương mại: PreciControl Multimarker;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 35.632.800
51 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư
Không áp dụng
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11776452122; Tên thương mại: PreciControl Tumor Marker;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 19.035.030
52 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11731416190; Tên thương mại: PreciControl Universal;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 11.865.840
53 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin, vitamin B12
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05618860190; Tên thương mại: PreciControl Varia;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 10.877.160
54 Hoá chất xét nghiệm SCC
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07126972190; Tên thương mại: Elecsys SCC;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 60.852.330
55 Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07126999190; Tên thương mại: SCC CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 14.833.035
56 Chất phụ gia cho bình chứa nước cất cho máy phân tích miễn dịch
Không áp dụng
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11930346122; Tên thương mại: Elecsys SysWash;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 96.821.550
57 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08496641190; Tên thương mại: CalSet Anti-TSHR;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 12.360.180
58 Dung dịch pha loãng mẫu được chỉ định cho một số xét nghiệm
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05192943190; Tên thương mại: Diluent Universal 2;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 23.039.625
59 Chất pha loãng mẫu kết hợp với xét nghiệm Estradiol, Progesterone
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03028542122; Tên thương mại: Diluent Estradiol/Progesterone;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 3.189.060
60 Hóa chất sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: E-GQ-192C; Tên thương mại: ELIZEN Neonatal 17 OH-P Screening; Xuất xứ: Zentech S.A/ Bỉ 66.000.000
61 Hóa chất sàng lọc bệnh thiếu men G6PD ở trẻ sơ sinh
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: E-IX-480S; Tên thương mại: Neonatal G-6-PD Screening Assay; Xuất xứ: Zentech S.A/ Bỉ 162.000.000
62 Hóa chất sàng lọc PKU ở trẻ sơ sinh
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: E-IW-288C; Tên thương mại: Neonatal PKU Screening Assay; Xuất xứ: Zentech S.A/ Bỉ 92.100.000
63 Hóa chất sàng lọc đo nồng độ Total Galactose ở mẫu máu trẻ sơ sinh
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: E-IZ-288C; Tên thương mại: Neonatal Total Galactose Screening Assay; Xuất xứ: Zentech S.A/ Bỉ 92.100.000
64 Hóa chất sàng lọc đo nồng độ TSH ở mẫu máu trẻ sơ sinh
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: E-GP-192C; Tên thương mại: Neonatal TSH Screening ELISA; Xuất xứ: Zentech S.A/ Bỉ 56.700.000
65 Phụ kiện dùng trong xét nghiệm sàng lọc sơ sinh đĩa đáy bằng
Không áp dụng
2.496 Giếng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MCP008; Tên thương mại: Flat - Shape bottom plate; Xuất xứ: Suzhou Cellpro Biotechnology / Trung Quốc 74.880.000
66 Phụ kiện dùng trong xét nghiệm sàng lọc sơ sinh đĩa chữ U
Không áp dụng
2.496 Giếng Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MCP006; Tên thương mại: U - Shape bottom plate; Xuất xứ: Suzhou Cellpro Biotechnology / Trung Quốc 69.888.000
67 Giấy thấm lấy mẫu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh
Không áp dụng
500 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 10550110; Tên thương mại: Thẻ lưu mẫu 903-903 Filter Paper; Xuất xứ: EBF(Eastern Bussiness Forms, Inc)/ Mỹ 11.175.000
68 Đầu côn hút hóa chất và mẫu 1100µl hoặc tương đương
Không áp dụng
2.880 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 49001-000; Tên thương mại: Dụng cụ hút mẫu bệnh phẩm (đầu côn) chuyên dùng trong xét nghiệm Elisa; Xuất xứ: Ritter GmbH/ Đức 10.944.000
69 Đầu côn hút hóa chất và mẫu 300µl hoặc tương đương
Không áp dụng
2.880 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 49000-000; Tên thương mại: Dụng cụ hút mẫu bệnh phẩm (đầu côn) chuyên dùng trong xét nghiệm Elisa; Xuất xứ: Ritter GmbH/ Đức 10.080.000
70 Cartridge đo các thông số khí máu điện giải Hoặc tương đương
Không áp dụng
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. i-Sens, Inc - Korea 695.940.000
71 Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH)
Không áp dụng
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 204-122V; Tên thương mại: ISE Fluid pack (Na, K, Cl, Ca, pH); Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 1.680.400.000
72 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng (Na, K, Cl, Ca, pH)
Không áp dụng
34 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 204-123V3; Tên thương mại: QC Solution; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 79.016.000
73 Dung dịch rửa đầu kim hút dùng cho máy phân tích điện giải
Không áp dụng
48 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 204-131V4; Tên thương mại: Probe cleaning solution ; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 103.344.000
74 Dung dịch rửa hệ thống dùng cho máy phân tích điện giải
Không áp dụng
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 204-128V1; Tên thương mại: Deproteinizer; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 83.270.000
75 Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải
Không áp dụng
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 204-218V; Tên thương mại: Conditioner solution; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 26.714.000
76 Dung dịch điện cực Na/K/Cl/Ca/pH dùng cho máy phân tích điện giải
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 205-129; Tên thương mại: Na/K/Cl/Ca/pH Refill solution; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 4.400.000
77 Dung dịch điện cực REF dùng cho máy phân tích điện giải
Không áp dụng
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 204-137V; Tên thương mại: Ref fill solution; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 4.400.000
78 Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số
Không áp dụng
250 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 315-470; Tên thương mại: Urodip 11P; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 210.500.000
79 Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu tự động
Không áp dụng
40 Chai Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 315-472; Tên thương mại: Urine detergent; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 69.000.000
80 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm nước tiểu mức 1
Không áp dụng
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 315-001; Tên thương mại: Urinalysis control level 1; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 4.340.000
81 Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học 1
Không áp dụng
167 Thùng Theo quy định tại Chương V. Sysmex Asia Pacific Pte Ltd - Singapore 507.680.000
82 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm nước tiểu mức 2
Không áp dụng
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 315-002; Tên thương mại: Urinalysis control level 2; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 4.340.000
83 Hóa chất kiềm rửa máy huyết học 1
Không áp dụng
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản 37.140.000
84 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm nước tiểu mức 3
Không áp dụng
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 315-003; Tên thương mại: Urinalysis control level 3; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 4.340.000
85 Hóa chất đo hemoglobin 1
Không áp dụng
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex Asia Pacific Pte Ltd - Singapore 161.028.000
86 Que thử phân tích nước tiểu 11 thông số
Không áp dụng
20.000 Test Theo quy định tại Chương V. ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd - China 43.000.000
87 Hóa chất ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ, hồng cầu nhân
Không áp dụng
24 Can Theo quy định tại Chương V. Sysmex Asia Pacific Pte Ltd - Singapore 85.992.000
88 Hoá chất dùng cho máy phân tích HbA1c loại A
Không áp dụng
26 Túi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 557-240V1; Tên thương mại: Eluent A; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 138.138.000
89 Hóa chất nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ, hồng cầu nhân
Không áp dụng
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản 85.000.000
90 Hoá chất dùng cho máy phân tích HbA1c loại B
Không áp dụng
14 Túi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 557-241V1; Tên thương mại: Eluent B; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 73.262.000
91 Hóa chất nhuộm các tế bào bạch cầu
Không áp dụng
23 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản 924.301.000
92 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c
Không áp dụng
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 557-936; Tên thương mại: Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Calibrator Kit; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 54.804.000
93 Hóa chất ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
Không áp dụng
24 Can Theo quy định tại Chương V. Sysmex Asia Pacific Pte Ltd - Singapore 260.352.000
94 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng HbA1c
Không áp dụng
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 557-935; Tên thương mại: Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Control Kit; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 68.505.000
95 Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1
Không áp dụng
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck, Inc - Mỹ 40.560.000
96 Dung dịch ly giải hồng cầu
Không áp dụng
26 Can Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 557-243V7; Tên thương mại: Hemolysis; Xuất xứ: MTI Diagnostics GmbH/ Đức 133.068.000
97 Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2
Không áp dụng
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck, Inc - Mỹ 40.560.000
98 Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV1 p24 và kháng thể kháng HIV1, bao gồm nhóm O, và HIV2
Không áp dụng
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08924163190; Tên thương mại: Elecsys HIV combi PT;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 504.000.000
99 Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3
Không áp dụng
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck, Inc - Mỹ 40.560.000
100 Hóa chất xét nghiệm HBsAg
Không áp dụng
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08814856190; Tên thương mại: Elecsys HBsAg II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 316.922.760
101 Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học 2
Không áp dụng
117 Thùng Theo quy định tại Chương V. HORIBA ABX SAS - Pháp 429.390.000
102 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HCV
Không áp dụng
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06368921190; Tên thương mại: Elecsys Anti-HCV II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 521.001.810
103 Hóa chất kiềm rửa máy huyết học 2
Không áp dụng
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. HORIBA ABX SAS - Pháp 20.800.000
104 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HAV IgM
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11820591122; Tên thương mại: Elecsys Anti-HAV IgM;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 36.713.250
105 Hóa chất đo hemoglobin 2
Không áp dụng
29 Hộp Theo quy định tại Chương V. HORIBA ABX SAS - Pháp 182.700.000
106 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HAV
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08086630190; Tên thương mại: Elecsys Anti-HAV II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 31.468.500
107 Hóa chất nhuộm các tế bào bạch cầu và ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ, hồng cầu nhân
Không áp dụng
58 Chai Theo quy định tại Chương V. HORIBA ABX SAS - Pháp 432.100.000
108 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HBeAG
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11820613122; Tên thương mại: Elecsys Anti-HBe;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 14.685.300
109 Hóa chất nhuộm các tế bào bạch cầu và ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
Không áp dụng
54 Thùng Theo quy định tại Chương V. HORIBA ABX SAS - Pháp 322.272.000
110 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HBs
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08498598190; Tên thương mại: Elecsys Anti-HBs II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 12.820.500
111 Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1
Không áp dụng
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. R&D Systems Inc.- Mỹ 14.400.000
112 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgG
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04784596190; Tên thương mại: Elecsys CMV IgG;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 37.296.000
113 Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2
Không áp dụng
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. R&D Systems Inc.- Mỹ 14.400.000
114 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04784618190; Tên thương mại: Elecsys CMV IgM;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 55.944.000
115 Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3
Không áp dụng
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. R&D Systems Inc.- Mỹ 14.400.000
116 Hóa chất xét nghiệm HBeAg
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11820583122; Tên thương mại: Elecsys HBeAg;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 24.475.500
117 Hóa chất dùng nhuộm hồng cầu
Không áp dụng
1 Chai Theo quy định tại Chương V. HORIBA ABX SAS - Pháp 20.000.000
118 Hóa chất xét nghiệm định lượng HBsAg
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08814899190; Tên thương mại: Elecsys HBsAg II quant II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 43.785.000
119 Hoá chất để xác định thời gian thromboplastin một phần được kích hoạt
Không áp dụng
104 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 490.880.000
120 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HSV-1
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05572185190; Tên thương mại: Elecsys HSV-1 IgG;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 63.000.000
121 Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy phân tích đông máu hoàn toàn tự động, có tính kiềm
Không áp dụng
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản 38.870.000
122 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng HSV-2
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05572193190; Tên thương mại: Elecsys HSV-2 IgG;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 63.000.000
123 Hóa chất tẩy rửa dùng cho máy phân tích đông máu hoàn toàn tự động, có tính acid
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản 11.000.000
124 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04618793190; Tên thương mại: Elecsys Rubella IgG;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 41.025.600
125 Hóa chất bổ sung cho các xét nghiệm đông máu
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 30.000.000
126 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04618831190; Tên thương mại: Elecsys Rubella IgM;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 58.741.200
127 Huyết tương kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu mức bình thường
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 9.200.000
128 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06923348190; Tên thương mại: Elecsys Syphilis;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 15.799.980
129 Huyết tương kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu cho phạm vi điều trị
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 9.200.000
130 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng Toxoplasma IgG
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04618815190; Tên thương mại: Elecsys Toxo IgG;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 41.025.600
131 Cóng phản ứng dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
Không áp dụng
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản 226.800.000
132 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng Toxoplasma IgM
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04618858190; Tên thương mại: Elecsys Toxo IgM;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 58.741.200
133 Dung môi pha loãng cho các xét nghiệm đông máu
Không áp dụng
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 21.600.000
134 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgG Avidity
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05942322190; Tên thương mại: Elecsys PreciControl CMV IgG Avidity;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 11.970.000
135 Hoá chất định lượng Fibrinogen trong huyết tương
Không áp dụng
79 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 384.730.000
136 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV IgM
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11876368122; Tên thương mại: PreciControl Anti-HAV IgM;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.643.350
137 Hóa chất đo thời gian PT
Không áp dụng
64 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 303.040.000
138 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08086672190; Tên thương mại: PreciControl Anti-HAV II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.867.000
139 Hóa chất kiểm chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm đông máu
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 53.500.000
140 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04927931190; Tên thương mại: PreciControl Anti-HBc II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.895.100
141 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 22.000.000
142 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBeAg
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11876384122; Tên thương mại: PreciControl Anti-HBe;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 3.496.500
143 Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH - Đức 232.000.000
144 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11876317122; Tên thương mại: PreciControl Anti-HBs;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.895.100
145 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
Không áp dụng
120 Bình Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0020302400; - Tên hàng hóa: HemosIL Rinse solution; - Quy cách đóng gói: Bình/ can 1x4000mL 458.514.000
146 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03290379190; Tên thương mại: PreciControl Anti-HCV;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 13.286.700
147 Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
Không áp dụng
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0029400100; - Tên hàng hóa: ACL TOP Cuvettes; - Quy cách đóng gói: Hộp 2400 cuvette (cóng) 174.182.400
148 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgG
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04784600190; Tên thương mại: PreciControl CMV IgG;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 8.006.985
149 Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu
Không áp dụng
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0009757600; - Tên hàng hóa: HemosIL Factor diluent; - Quy cách đóng gói: Hộp 1x100mL 10.157.700
150 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04784626190; Tên thương mại: PreciControl CMV IgM;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 8.006.985
151 Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen
Không áp dụng
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0020301100; - Tên hàng hóa: HemosIL Fibrinogen C; - Quy cách đóng gói: Hộp 10x2mL 178.416.000
152 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBeAg
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11876376122; Tên thương mại: PreciControl HBeAg;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 3.496.500
153 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
Không áp dụng
31 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0020006800; - Tên hàng hóa: HemosIL SynthASil; - Quy cách đóng gói: Hộp 5x10mL+5x10mL 105.038.850
154 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04687876190; Tên thương mại: PreciControl HBsAg II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 13.053.600
155 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
Không áp dụng
64 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0020002950; - Tên hàng hóa: HemosIL RecombiPlasTin 2G; - Quy cách đóng gói: Hộp 5x8mL+5x8mL 352.128.000
156 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07143745190; Tên thương mại: PreciControl HBsAg II quant II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 7.875.000
157 Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0009758515; - Tên hàng hóa: HemosIL Thrombin Time; - Quy cách đóng gói: Hộp 4x2mL+1x9mL 4.498.200
158 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06924107190; Tên thương mại: PreciControl HIV Gen II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 28.438.200
159 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
Không áp dụng
49 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0009831700; - Tên hàng hóa: HemosIL Cleaning solution; - Quy cách đóng gói: Hộp 1x500mL 110.103.000
160 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05572207190; Tên thương mại: PreciControl HSV;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 16.695.000
161 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
Không áp dụng
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0009832700; - Tên hàng hóa: HemosIL Cleaning agent; - Quy cách đóng gói: Hộp 1x80mL 7.098.000
162 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04618807190; Tên thương mại: PreciControl Rubella IgG;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.895.100
163 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0020003110; - Tên hàng hóa: HemosIL Normal Control ASSAYED; - Quy cách đóng gói: Hộp 10x1mL 7.449.750
164 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04618840190; Tên thương mại: PreciControl Rubella IgM;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.895.100
165 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0020003210; - Tên hàng hóa: HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED; - Quy cách đóng gói: Hộp 10x1mL 9.207.450
166 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06923364190; Tên thương mại: PreciControl Syphilis;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 3.758.139
167 Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0020013100; - Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500 Controls; - Quy cách đóng gói: Hộp 5x1mL+5x1mL 13.215.300
168 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Toxoplasma IgG
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04618823190; Tên thương mại: PreciControl Toxo IgG;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.895.100
169 Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ; - Mã ref: 0020500100; - Tên hàng hóa: HemosIL D-Dimer HS 500; - Quy cách đóng gói: Hộp 3x4mL+3x6mL+2x1mL 178.449.600
170 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Toxoplasma IgM
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04618866190; Tên thương mại: PreciControl Toxo IgM;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.895.100
171 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
Không áp dụng
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6202; 3. Tên thương mại: ALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x54ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 29.341.200
172 Đầu côn và cốc phản ứng
Không áp dụng
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 12102137001; Tên thương mại: AssayTip/AssayCup;Xuất xứ: Balda medical GmbH (Đức)/ Jabil Healthcare Nypro Healthacare GmbH (Đức)/ Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG (Thuỵ Sỹ) - Đức 123.030.180
173 Đo hoạt độ ALP
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6004; 3. Tên thương mại: ALP; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x12ml+4x12ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 11.547.900
174 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa
Không áp dụng
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04880340190; Tên thương mại: ProCell M;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 77.332.500
175 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: OSR6194; 3. Tên thương mại: ASO; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x51ml+4x7ml 5. Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 124.173.000
176 Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu.
Không áp dụng
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03004899190; Tên thương mại: PreClean M;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 61.057.500
177 Định lượng Calci toàn phần
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR60117; 3. Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x15ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 21.552.300
178 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
Không áp dụng
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04880293214; Tên thương mại: CleanCell M;Xuất xứ: Roche Diagnostics (Suzhou) ltd - Trung Quốc 90.792.450
179 Đo hoạt độ Amylase
Không áp dụng
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6106; 3. Tên thương mại: α-AMYLASE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x40ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 269.640.000
180 Kít tách DNA/RNA
Không áp dụng
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: P121-1301-201; Tên thương mại: Nucleic Acid extraction kit;Xuất xứ: Acon Biotech (HangZhou) Co., Ltd - Trung Quốc 192.000.000
181 Đo hoạt độ ALT
Không áp dụng
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6107; 3. Tên thương mại: ALT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x50ml+4x25ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 538.177.500
182 Thuốc thử xét nghiệm định lượng axit deoxyribonucleic (DNA) của virus viêm gan B
Không áp dụng
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: P131-1511; Tên thương mại: HBV Hepatitis B Virus Quantitative PCR Test Kit;Xuất xứ: Acon Biotech (HangZhou) Co., Ltd - Trung Quốc 309.400.000
183 Đo hoạt độ AST
Không áp dụng
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6109; 3. Tên thương mại: AST; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x25ml+4x25ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 536.445.000
184 Thuốc thử xét nghiệm định lượng vi rút gây ung thư cổ tử cung ở người (HPV)
Không áp dụng
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: P131-1561; Tên thương mại: HPV 18 High-risk types with 16/18 Genotyping PCR Test Kit;Xuất xứ: Acon Biotech (HangZhou) Co., Ltd - Trung Quốc 248.600.000
185 Định lượng RF
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: OSR61105; 3. Tên thương mại: RF LATEX; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x24ml+4x8ml 5. Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 91.560.000
186 Đầu típ 10μl
Không áp dụng
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: CFTR0010-96; Tên thương mại: Filter Tips 10µL;Xuất xứ: Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd - Trung Quốc 1.320.000
187 Định lượng Bilirubin toàn phần
Không áp dụng
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6112; 3. Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x15ml+4x15ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 75.836.250
188 Đầu típ 100μl
Không áp dụng
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: CFTR0100-96; Tên thương mại: Filter Tips 100µL;Xuất xứ: Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd - Trung Quốc 1.320.000
189 Định lượng Cholesterol toàn phần
Không áp dụng
61 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6116; 3. Tên thương mại: CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x22.5ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 213.286.500
190 Đầu típ 200μl
Không áp dụng
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: CFTR0200-96L; Tên thương mại: Filter Tips 200µL;Xuất xứ: Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd - Trung Quốc 770.000
191 Đo hoạt độ GGT
Không áp dụng
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6120; 3. Tên thương mại: GGT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x40ml+4x40ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 35.625.450
192 Ống PCR 1ml
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04639642001; Tên thương mại: Tip core Tips with Filter, 1ml;Xuất xứ: Hamilton Bonaduz (Thuỵ Sỹ)/ Naloto Treff (Thuỵ Sỹ) - Thuỵ Sỹ 16.757.760
193 Định lượng Glucose
Không áp dụng
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6121; 3. Tên thương mại: GLUCOSE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x25ml+4x12.5ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 368.046.000
194 Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 20050; API 20 NE 19.131.000
195 Định lượng Phospho vô cơ
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6122; 3. Tên thương mại: INORGANIC PHOSPHOROUS; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x15ml+4x15ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 17.117.100
196 Thanh định danh trực khuẩn đường ruột và các trực khuẩn Gram âm
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 20100; API 20 E 26.271.000
197 Hóa chất xét nghiệm LDH
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6126; 3. Tên thương mại: LDH; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x50mL+4x25mL 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 18.049.500
198 Thanh định danh các loài vi khuẩn
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 20500; API Staph 9.565.500
199 Đo hoạt độ Lipase
Không áp dụng
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: OSR6130; 3. Tên thương mại: LIPASE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x10ml+4xlyo+4x3.3ml+2x3ml 5. Hãng sản xuất: Sekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 190.600.200
200 Thanh định danh liên cầu và cầu khuẩn đường ruột
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 20600; API 20 Strep 19.131.000
201 Định lượng Protein toàn phần
Không áp dụng
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6132; 3. Tên thương mại: TOTAL PROTEIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x25ml+4x25ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 33.153.750
202 Hóa chất định danh 20E
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 20120; API 20E Reagent kit 1.380.750
203 Định lượng β-2 Microglobulin
Không áp dụng
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: OSR6151; 3. Tên thương mại: β-2 MICROGLOBULIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x10ml+4x8ml 5. Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 502.629.750
204 Hóa chất định danh ZYM B
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 70493; ZYM B 1.928.850
205 Định lượng Transferin
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6152; 3. Tên thương mại: TRANSFERRIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x7ml+4x8ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 182.737.800
206 Hóa chất định danh ZYM A
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 70494; ZYM A 3.364.200
207 Định lượng Protein
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6170; 3. Tên thương mại: URINARY/CSF PROTEIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x19ml+1x3ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 13.223.700
208 Hóa chất định danh NIN
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 70491; NIN 8.454.600
209 Định lượng Creatinin
Không áp dụng
95 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6178; 3. Tên thương mại: CREATININE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x51ml+4x51ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 219.450.000
210 Bột kẽm
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 70380; Zn 1.117.200
211 Định lượng LDL - C
Không áp dụng
110 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: OSR6183; 3. Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x27ml+4x9ml 5. Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 2.001.730.500
212 Dầu khoáng
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/Pháp; 70100; API MINERAL OIL 344.400
213 Định lượng HDL-C
Không áp dụng
95 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: OSR6287; 3. Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x51.3ml+4x17.1ml 5. Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 1.845.873.750
214 Ống định danh liên cầu khuẩn nhóm B
Không áp dụng
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510762; MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic 22.995.000
215 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
Không áp dụng
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Na Uy; 2. Ký mã hiệu: ODC0005; 3. Tên thương mại: HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp/Lọ 1x5ml (Quy cách đóng gói: 3x5ml + 3x5ml ) 5. Hãng sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 18.821.250
216 Đĩa thạch định danh liên cầu khuẩn nhóm B
Không áp dụng
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B 47.460.000
217 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: ODC0011; 3. Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x3ml 5. Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 32.848.200
218 Môi trường nuôi cấy định danh xác định nhóm Pseudomonas
Không áp dụng
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar 11.340.000
219 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: ODC0012; 3. Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x1ml 5. Hãng sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 32.523.750
220 Môi trường nuôi cấy thạch máu
Không áp dụng
460 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood 96.600.000
221 Định lượng Mg
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6189; 3. Tên thương mại: MAGNESIUM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x40ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 13.173.300
222 Môi trường nuôi cấy Thạch Socola
Không áp dụng
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901467; MELAB Chocolate Agar + MultiVitox 4.233.600
223 Định lượng Acid Uric
Không áp dụng
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6198; 3. Tên thương mại: URIC ACID; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x30ml+4x12.5ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 77.380.800
224 Môi trường nuôi cấyThạch macconkey
Không áp dụng
436 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901402; MELAB MacConkey Agar 75.537.000
225 Định lượng Bilirubin trực tiếp
Không áp dụng
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6211; 3. Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x20ml+4x20ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 184.262.400
226 Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy các loại vi sinh vật kể cả vi sinh vật khó tính
Không áp dụng
180 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510704; MELAB BHI Broth 17.992.800
227 Định lượng Ure
Không áp dụng
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6234; 3. Tên thương mại: UREA/UREA NITROGEN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x53ml+4x53ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 309.865.500
228 Môi trường nuôi cấy Thạch Muler Hin tơn
Không áp dụng
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901490; MELAB Mueller Hinton Agar 36.960.000
229 Đo hoạt độ CK
Không áp dụng
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6279; 3. Tên thương mại: CK (NAC); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x44ml+4x8ml+4x13ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 75.499.200
230 Khoanh kháng sinh Gentamycin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; GM10C; Gentamicin 10µg 877.800
231 Định lượng Sắt
Không áp dụng
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6286; 3. Tên thương mại: IRON; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x30ml+4x30ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 36.264.900
232 Khoanh kháng sinh Co - trimoxazol(SXT)
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; TS25C; Trimethoprim 1.25 µg Sulfamethoxazole 23.75 µg 877.800
233 Định lượng Triglycerid
Không áp dụng
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR61118; 3. Tên thương mại: TRIGLYCERIDE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x50ml+4x12.5ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 350.369.250
234 Khoanh kháng sinh Meropenem
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; MEM10C; Meropenem 10µg 1.316.700
235 Định lượng Ferritin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: OSR61203; 3. Tên thương mại: FERRITIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x24ml+4x12ml 5. Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 88.111.800
236 Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; CIP5C; Ciprofloxacin 5µg 877.800
237 Định lượng HbA1c
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: B00389; 3. Tên thương mại: HbA1c; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal 5. Hãng sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 126.449.400
238 Khoanh kháng sinh Ampi/sulbactam
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; SAM20C; Ampicillin/Sulbactam 20µg 877.800
239 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: New Zealand; 2. Ký mã hiệu: B12396; 3. Tên thương mại: extendSURE HbA1c Liquid Controls; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x1ml+2x1ml 5. Hãng sản xuất: Canterbury Scientific Limited, New Zealand 56.340.900
240 Khoanh kháng sinh Levofloxacin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; LEV5C; Levofloxacin 5µg 877.800
241 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Đức; 2. Ký mã hiệu: 472137; 3. Tên thương mại: Hemolyzing Reagent; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1000ml 5. Hãng sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 24.045.000
242 Khoanh kháng sinh Ceftazidime
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; CAZ30C; Ceftazidime 30µg 877.800
243 Định lượng CRP
Không áp dụng
115 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: OSR6199; 3. Tên thương mại: CRP LATEX; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x30ml+4x30ml 5. Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.787.824.500
244 Khoanh kháng sinh Cefotaxime
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; CTX30C; Cefotaxime 30µg 877.800
245 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm CRP
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0013; 3. Tên thương mại: CRP (Latex) CONTROL SERUM; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x3ml+2x3ml 5. Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 49.270.200
246 Khoanh kháng sinh Ceftriaxone
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; CRO30C; Ceftriaxone 30µg 877.800
247 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: ODC0026; 3. Tên thương mại: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x2ml 5. Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 111.331.500
248 Khoanh kháng sinh Cefepime
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; CPM30C; Cefepime 30µg 877.800
249 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: ODC0027; 3. Tên thương mại: CRP LATEX CALIBRATOR HIGHLY SENSITIVE (HS) SET; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x2ml 5. Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 54.080.250
250 Khoanh kháng sinh Ertapenem
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; ETP10C; Ertapenem 10µg 877.800
251 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Nhật Bản; 2. Ký mã hiệu: ODC0028; 3. Tên thương mại: RF LATEX CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x1ml 5. Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 30.347.100
252 Khoanh kháng sinh Chloramphenicol
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; C30C; Chloramphenicol 30µg 877.800
253 Đo hoạt độ CK-MB
Không áp dụng
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR61155; 3. Tên thương mại: CK-MB; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x22ml+2x4ml+2x6ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 120.556.800
254 Khoanh kháng sinh Amikacin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; AK30C; Amikacin 30µg 877.800
255 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
Không áp dụng
13 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR30034; 3. Tên thương mại: CK-MB CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x1ml 5. Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 7.466.550
256 Khoanh kháng sinh Tobramycin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; TN10C; Tobramycin 10µg 877.800
257 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB
Không áp dụng
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR30035; 3. Tên thương mại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x2ml 5. Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 21.525.000
258 Khoanh kháng sinh Azithromycin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; ATH15C; Azithromycin 15µg 877.800
259 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
Không áp dụng
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR30036; 3. Tên thương mại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x2ml 5. Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 21.525.000
260 Khoanh kháng sinh Erythromycin
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; E15C; Erythromycin 15µg 438.900
261 Dung dịch rửa
Không áp dụng
3 Bình Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66039; 3. Tên thương mại: Cleaning Solution; 4. Quy cách đóng gói: Bình 450ml 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 1.814.400
262 Khoanh kháng sinh Imipenem
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; IMI10C; Imipenem 10µg 877.800
263 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
Không áp dụng
48 Can Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR2000; 3. Tên thương mại: Wash Solution; 4. Quy cách đóng gói: Can/ Bình 1x5l 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 175.039.200
264 Khoanh kháng sinh Cefoxitin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; FOX30C; Cefoxitin 30µg 877.800
265 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
Không áp dụng
300 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0003; 3. Tên thương mại: CONTROL SERUM 1; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x5ml 5. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 181.125.000
266 Khoanh kháng sinh Cefuroxime
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; CXM30C; Cefuroxime 30µg 877.800
267 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
Không áp dụng
300 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0004; 3. Tên thương mại: CONTROL SERUM 2; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x5ml 5. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 182.070.000
268 Khoanh kháng sinh Amo/clavulanic acid
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; AUG30C; Amoxicillin 20µg Clavulanic Acid 10µg 877.800
269 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
Không áp dụng
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0014; 3. Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x2ml 5. Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 66.549.000
270 Khoanh kháng sinh Tica/clavulanic acid
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; TIM85C; Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg 877.800
271 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
Không áp dụng
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0015; 3. Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x2ml 5. Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 66.549.000
272 Khoanh kháng sinh Piper/Tazobactam
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; PTZ110C; Piperacillin/Tazobactam 110µg 877.800
273 Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục
Không áp dụng
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0016; 3. Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 3; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x2ml 5. Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 66.549.000
274 Khoanh kháng sinh Tetracycline
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/ Anh Quốc; T30C; Tetracycline 30µg 438.900
275 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3021; 3. Tên thương mại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x2ml 5. Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 39.173.400
276 Dịch lọc thận nhân tạo Acid
Không áp dụng
25.000 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B.Braun Việt Nam / Công ty CPDP Hải Phòng - Việt Nam 3.574.725.000
277 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3023; 3. Tên thương mại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 2; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x2ml 5. Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 50.970.150
278 Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa l 2.0%
Không áp dụng
1.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: CataGel; Tên thương mại: Dịch nhầy phẫu thuật CataGel; Xuất xứ: Ophthalmic Technology/Ấn Độ 94.500.000
279 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
Không áp dụng
85 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 66300; 3. Tên thương mại: SYSTEM CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x5ml 5. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 47.302.500
280 Dung dịch nhuộm bao
Không áp dụng
25 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Mede-Blu; Tên thương mại: Chất nhuộm bao Mede-Blu; Xuất xứ: Ophthalmic Technology/Ấn Độ 3.000.000
281 Hóa chất xét nghiệm Copper
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Áo; 2. Ký mã hiệu: 507140; 3. Tên thương mại: Copper 3,5-DiBr-PAESA; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x25mL(125mL) 5. Hãng sản xuất: Dialab/Áo 10.413.900
282 Clip cầm máu bằng titanium
Không áp dụng
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Grena Ltd./Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 27.500.000
283 Chất chuẩn cho xét nghiệm Zinc
Không áp dụng
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Áo; 2. Ký mã hiệu: 507263SV; 3. Tên thương mại: Zinc Standard; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x3mL 5. Hãng sản xuất: Dialab/Áo 165.900
284 Kim nha khoa
Không áp dụng
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahidai Factory of Misawa Medical Industry Co., Ltd/ Nhật Bản 6.300.000
285 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
Không áp dụng
8 Chai Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66316; 3. Tên thương mại: ISE HIGH SERUM STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: Chai 1x100ml (Hộp 4x100ml) 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 7.051.800
286 Bộ dây truyền dịch dùng kim có cánh
Không áp dụng
150.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Weifang Huaxing Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc 465.000.000
287 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
Không áp dụng
8 Chai Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66317; 3. Tên thương mại: ISE LOW SERUM STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: Chai 1x100ml (Hộp 4x100ml) 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 8.473.584
288 Ống thông đường tiểu
Không áp dụng
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/ trung Quốc 14.250.000
289 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
Không áp dụng
20 Chai Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66318; 3. Tên thương mại: ISE Reference; 4. Quy cách đóng gói: Chai 1x1000ml (Hộp 4x1000ml) 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 26.134.500
290 Catherte tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
Không áp dụng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Royal Fornia Medical Equipment Co., Ltd;Trung Quốc 16.000.000
291 Chất chuẩn điện giải mức giữa
Không áp dụng
8 Chai Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66319; 3. Tên thương mại: ISE Mid Standard; 4. Quy cách đóng gói: Chai 1x2000ml (Hộp 4x2000ml) 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 14.811.384
292 Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước
Không áp dụng
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd/ Trung Quốc 8.500.000
293 Dung dịch đệm ISE
Không áp dụng
40 Chai Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66320; 3. Tên thương mại: ISE Buffer; 4. Quy cách đóng gói: Chai 1x2000ml (Hộp 4x2000ml) 5. Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 57.214.920
294 Lam kính mài
Không áp dụng
200 Cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/ trung Quốc 70.000
295 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Zinc
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 12526; 3. Tên thương mại: ZINC; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2 lọ x 15 mL (A1) + 2 lọ x 5 mL (A2) + 1 lọ x 10 mL (B) + 1 lọ x 3 mL (S) 5. Hãng sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 33.692.400
296 Lam kính thường
Không áp dụng
150 Cái Theo quy định tại Chương V. ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD/ trung Quốc 52.500
297 Hóa chất xét nghiệm Ammonia
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Áo; 2. Ký mã hiệu: N08160; 3. Tên thương mại: Ammonia, Enzymatic, UV; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x10mL(50mL) 5. Hãng sản xuất: Dialab/Áo 58.033.500
298 Lamen
Không áp dụng
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Paul Marienfeld GmbH & Co. KG/ Đức 8.850.000
299 Chất chuẩn cho xét nghiệm Ammonia
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Áo; 2. Ký mã hiệu: Y08310SV; 3. Tên thương mại: Ammonia Standard; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x5mL 5. Hãng sản xuất: Dialab/Áo 3.587.850
300 Chai cấy máu hai pha
Không áp dụng
400 Chai Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam 26.000.000
301 QC cho xét nghiệm Ammonia (2 mức)
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Áo; 2. Ký mã hiệu: Y08330; 3. Tên thương mại: Ammonia Control Set (2 Levels); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x5mL(10mL) 5. Hãng sản xuất: Dialab/Áo 7.366.800
302 Băng cuộn 10 cm x 5m
Không áp dụng
45.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. GIANG GIANG/Việt Nam 87.750.000
303 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21789; 3. Tên thương mại: ETHANOL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x20ml+2x7mL 5. Hãng sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 13.235.250
304 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18063; 3. Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 3x5mL 5. Hãng sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4.299.750
305 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18064; 3. Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 3x5mL 5. Hãng sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4.299.750
306 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18065; 3. Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x5mL 5. Hãng sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 1.871.100
307 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: UR-MP; 3. Tên thương mại: MAS UrichemTrak; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x15mL 5. Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4.370.100
308 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa trong mẫu dịch não tủy
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Mỹ; 2. Ký mã hiệu: CSF-MP; 3. Tên thương mại: MAS CSF; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x3.5mL 5. Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 6.602.400
309 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Na Uy; 2. Ký mã hiệu: B64606; 3. Tên thương mại: URINE CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 6x8ml 5. Hãng sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 11.624.550
310 QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường
Không áp dụng
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Áo; 2. Ký mã hiệu: D98481SV; 3. Tên thương mại: Diacon N; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x5mL 5. Hãng sản xuất: Dialab/Áo 10.914.750
311 QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bệnh lý
Không áp dụng
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Áo; 2. Ký mã hiệu: D98482SV; 3. Tên thương mại: Diacon P; 4. Quy cách đóng gói: Lọ 1x5mL 5. Hãng sản xuất: Dialab/Áo 11.875.500
312 Hóa chất xét nghiệm Zinc
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Xuất xứ: Áo; 2. Ký mã hiệu: 507240; 3. Tên thương mại: Zinc,5-Br-PAPS; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x25mL(125mL) 5. Hãng sản xuất: Dialab/Áo 2.810.850
313 Hóa chất xét nghiệm Vitamin D
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09038078190; Tên thương mại: Elecsys Vitamin D total III;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 34.678.350
314 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09038116190; Tên thương mại: Calset Vitamin D total III;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 2.121.000
315 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Vitamin D
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09038124190; Tên thương mại: PreciControl Vitamin D total III;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 2.589.825
316 Hóa chất xét nghiệm AFP
Không áp dụng
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04481798190; Tên thương mại: Elecsys AFP;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 180.211.500
317 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04487761190; Tên thương mại: AFP CalSet II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 7.416.360
318 Hóa chất xét nghiệm AMH
Không áp dụng
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08818061190; Tên thương mại: Elecsys AMH Plus;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 225.100.512
319 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AMH
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07957203190; Tên thương mại: AMH Plus CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 12.630.660
320 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07957211190; Tên thương mại: PreciControl AMH Plus;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.315.330
321 Hóa chất xét nghiệm CA 15-3
Không áp dụng
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03045838122; Tên thương mại: Elecsys CA 15-3 II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 147.951.195
322 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03045846122; Tên thương mại: CA 15-3 II CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 5.932.920
323 Hóa chất xét nghiệm CEA
Không áp dụng
37 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11731629322; Tên thương mại: Elecsys CEA;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 164.638.530
324 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11731645322; Tên thương mại: CEA CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.180.300
325 Hóa chất xét nghiệm cortisol
Không áp dụng
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06687733190; Tên thương mại: Elecsys Cortisol II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 160.188.000
326 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06687750190; Tên thương mại: Cortisol II CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 5.932.920
327 Hóa chất xét nghiệm Ferritin
Không áp dụng
56 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03737551190; Tên thương mại: Elecsys Ferritin;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 249.182.640
328 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03737586190; Tên thương mại: Ferritin CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.180.300
329 Hóa chất xét nghiệm FT3
Không áp dụng
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09005803190; Tên thương mại: Elecsys FT3 III;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 59.823.225
330 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09077871190; Tên thương mại: FT3 III CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 2.472.120
331 Hóa chất xét nghiệm FT4
Không áp dụng
53 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09043276190; Tên thương mại: Elecsys FT4 IV;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 302.652.525
332 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09043292190; Tên thương mại: Elecsys FT4 IV;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.944.240
333 Hóa chất xét nghiệm CA 19-9
Không áp dụng
27 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11776193122; Tên thương mại: Elecsys CA 19-9;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 210.246.435
334 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11776215122; Tên thương mại: CA 19-9 CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 7.416.150
335 Hóa chất xét nghiệm FSH
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08932352190; Tên thương mại: Elecsys FSH;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 8.009.400
336 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08932417190; Tên thương mại: FSH CalSet II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 2.449.860
337 Hóa chất xét nghiệm LH
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11732234122; Tên thương mại: Elecsys LH;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 12.014.100
338 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03561097190; Tên thương mại: LH CalSet II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 1.236.060
339 Hóa chất xét nghiệm Troponin T
Không áp dụng
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09315322190; Tên thương mại: Elecsys Troponin T hs;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 373.296.000
340 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09315365190; Tên thương mại: Troponin T hs CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 5.567.625
341 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05095107190; Tên thương mại: PreciControl Troponin;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.454.100
342 Hóa chất xét nghiệm PSA tự do
Không áp dụng
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08828601190; Tên thương mại: Elecsys free PSA;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 55.620.810
343 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do
Không áp dụng
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08851964190; Tên thương mại: free PSA CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 4.944.240
344 Hóa chất xét nghiệm PSA
Không áp dụng
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08791686190; Tên thương mại: Elecsys total PSA;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 61.800.900
345 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08838534190; Tên thương mại: total PSA CalSet II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.180.300
346 Hóa chất xét nghiệm PTH
Không áp dụng
39 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11972103122; Tên thương mại: Elecsys PTH;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 216.920.340
347 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08243875190; Tên thương mại: CalSet PTH;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.180.300
348 Hóa chất xét nghiệm CA 125
Không áp dụng
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11776223190; Tên thương mại: Elecsys CA 125 II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 132.377.385
349 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07030207190; Tên thương mại: CA 125 II CalSet II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 7.416.150
350 Hóa chất xét nghiệm PAPP-A
Không áp dụng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08860173190; Tên thương mại: Elecsys PAPP-A;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 42.420.000
351 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 04854101200; Tên thương mại: PAPP-A Calset;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 12.726.000
352 Hóa chất xét nghiệm PCT
Không áp dụng
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09318712190; Tên thương mại: Elecsys BRAHMS PCT;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 355.972.050
353 Hóa chất xét nghiệm Progesterone
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07092539190; Tên thương mại: Elecsys Progesterone III;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 8.009.400
354 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 07092547190; Tên thương mại: Progesterone III Calset;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 2.472.120
355 Hóa chất xét nghiệm Prolactin
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03203093214; Tên thương mại: Elecsys Prolactin II;Xuất xứ: Roche Diagnostics (Suzhou) ltd - Trung Quốc 12.014.100
356 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 03277356190; Tên thương mại: Prolactin II CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 2.472.120
357 Hóa chất xét nghiệm estradiol
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06656021190; Tên thương mại: Elecsys Estradiol III;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 12.014.100
358 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm estradiol
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 06656048190; Tên thương mại: Estradiol III CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 2.472.120
359 Hóa chất xét nghiệm testosterone
Không áp dụng
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08946353190; Tên thương mại: Elecsys Testosterone II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 8.009.400
360 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm testosterone
Không áp dụng
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 05202230190; Tên thương mại: Testosterone II CalSet II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 1.236.060
361 Hóa chất xét nghiệm TG
Không áp dụng
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08906556190; Tên thương mại: Elecsys Tg II;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 76.900.320
362 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TG
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 08991405190; Tên thương mại: Tg II CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 3.884.895
363 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng thể thyroglobulin
Không áp dụng
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09004998190; Tên thương mại: Elecsys Anti-Tg ;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 76.138.650
364 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin
Không áp dụng
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09005030190; Tên thương mại: Anti-Tg CalSet ;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 6.681.150
365 Hóa chất xét nghiệm T3
Không áp dụng
33 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09007725190; Tên thương mại: Elecsys T3;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 179.469.675
366 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3
Không áp dụng
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 11731548122; Tên thương mại: T3 CalSet;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 8.652.420
367 Hóa chất xét nghiệm T4
Không áp dụng
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 09007741190; Tên thương mại: Elecys T4;Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH - Đức 76.138.650
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7938 Projects are waiting for contractors
  • 471 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 789 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23834 Tender notices posted in the past month
  • 37629 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second