Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3000340989 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẠN XUÂN |
3.225.525.500 VND | 3.225.525.500 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ Rack |
NET-CS-2010B/ NETONE
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 4.980.000 | |
2 | Khay |
NET-CS-SX10-B/NETONE
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 445.000 | |
3 | Thiết bị chuyển mạch (Switch) |
GS-4210-24T2S/Plannet
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 15.980.000 | |
4 | Ổ cắm điện |
Sino
|
72 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 345.000 | |
5 | Dây mạng |
CommScope
|
1.786 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 15.000 | |
6 | Hạt mạng |
CommScope
|
350 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 8.000 | |
7 | Dây nhảy |
CommScope
|
72 | Sợi | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 98.000 | |
8 | Ổ wallplate |
CommScope
|
72 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Nhân lõi Trung Quốc mặt đế:Việt Nam | 274.000 | |
9 | Nẹp |
Sino
|
486 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 8.500 | |
10 | Nẹp |
Sino
|
321 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
11 | Dây điện |
Cadisun
|
198 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 14.500 | |
12 | Phụ kiện |
Gia công
|
6 | Gói | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 500.000 | |
13 | Máy tính đồng bộ + màn hình |
CMS X-Media XM3H/CMS
|
30 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 14.990.000 | |
14 | Máy in |
Neverstop Laser 1000w (4RY23A) Wifi /HP
|
30 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 3.950.000 | |
15 | Máy photo-in-quét đen trắng |
M4125IDN/Kyocera Ecosys
|
6 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 65.990.000 | |
16 | Ghế ngồi chung cho giao dịch viên, khách đến giao dịch và các phòng ban chân quỳ |
SL601S/Hòa Phát
|
60 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 1.245.000 | |
17 | Bảng niêm yết thủ tục hành chính |
Gia công
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 7.680.000 | |
18 | Bàn |
NTH2010/ Hòa Phát
|
6 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 3.790.000 | |
19 | Bàn giao dịch Trung tâm hành chính công |
Gia công
|
49.5 | Md | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 7.490.000 | |
20 | Bảng huy hiệu Một Cửa Điện Tử Hiện Đại |
Gia công
|
50.7 | M² | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 1.650.000 | |
21 | Bộ tủ cho phòng một cửa |
TU09K7GCK/ Hòa Phát
|
24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 4.480.000 | |
22 | Ghế ngồi chờ cho công dân |
PC204N/Hòa Phát
|
12 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 3.285.000 | |
23 | Hệ thống bảng điện tử đèn LED |
Gia công
|
18 | M² | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 19.940.000 | |
24 | Camera IP |
IPC-HFW3021V-S2/ Dahua
|
24 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 3.320.000 | |
25 | Bộ lưu trữ và quản lý tài khoản IP |
DHI-NVR3028V-4K/ Dahua
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 15.950.000 | |
26 | Switch cấp nguồn và tín hiệu |
PFS3110-8P-96/Dahua
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 3.940.000 | |
27 | HDD |
WD62PURZ/Western
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Thái Lan | 8.690.000 | |
28 | Dây mạng |
CommScope
|
1.315 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 15.000 | |
29 | Hạt mạng |
CommScope
|
150 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 8.000 | |
30 | Nẹp |
Sino
|
115 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
31 | Nẹp |
Sino
|
445 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 8.500 | |
32 | Dây điện |
Cadisun
|
198 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 7.000 | |
33 | Chuột không dây |
A25G/Fuhlen
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 190.000 | |
34 | Dây nối dài USB |
3M
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 50.000 | |
35 | Phụ kiện |
Gia công
|
6 | Gói | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 350.000 | |
36 | Hộp nguồn |
Sino
|
24 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 140.000 | |
37 | Ổ cắm |
6D52N/Lioa
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 190.000 | |
38 | Smart Tivi |
55TU7000/Samsung
|
12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 15.950.000 | |
39 | Cây nước nóng lạnh |
SHD9546/Sunhouse
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 5.400.000 | |
40 | Điều hòa |
DR12-SKC/Dairry
|
12 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Indonesia | 11.940.000 | |
41 | Cáp HDMI |
Unitek
|
12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Trung Quốc | 1.350.000 | |
42 | Dây điện |
Cadisun
|
348 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 7.000 | |
43 | Ổ cắm điện nối đơn |
Sino
|
12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
44 | Giá treo Tivi |
Gia công
|
12 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 490.000 | |
45 | Nẹp |
Sino
|
348 | Mét | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
46 | Phụ kiện |
Gia công
|
6 | Gói | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quy định tại Mục 2, Chương V | Việt Nam | 1.250.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.