Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu xếp hạng thứ nhất sau bước đánh giá E-HSĐX, được mời vào thương thảo hơp· đồng thành công
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100779220 | Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Khoa học Kỹ thuật |
2.199.978.000 VND | 2.199.978.000 VND | 3 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến tần Inverter (Dùng cho động cơ dẫn động di chuyển chậm) |
ATV930U22N4 (thay cho ATV71 đã dừng sản xuất)
|
2 | bộ | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Schneider/India | 25.439.700 | |
2 | Biến tần máy cấp |
22B-D010N104
|
2 | bộ | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | RockwellAutomation - Allen Bradley /China | 108.504.000 | |
3 | Biến tần |
BFI-P2-24-0095-3F42-SN
|
1 | bộ | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Beijer/ UK | 42.311.500 | |
4 | Timer |
H5CZ-L8D
|
2 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Omron /China | 3.512.300 | |
5 | Timer |
H3Y-4
|
2 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Omron /China | 1.489.400 | |
6 | Bộ định thời gian/Timer |
MS4SF-CE 1N
|
2 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Fuji/Japan | 1.683.000 | |
7 | Bộ định thời gian/Timer |
MS4SF-CE 1T
|
2 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Fuji/Japan | 1.683.000 | |
8 | Rơ le cách ly đầu ra |
RJ2SCL+SJ2S-05B
|
10 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | IDEC /China | 1.067.000 | |
9 | Rơ le phụ/Auxiliary Relay |
HH54PW-FL
|
10 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Fuji/Japan | 1.205.600 | |
10 | Rơ le trung gian |
MY4N-D2
|
5 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Omron /Japan | 1.408.000 | |
11 | Rơ le/Terminal Relay |
G6D-F4B
|
3 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Omron /Japan | 10.940.600 | |
12 | Relay |
DRM270024L
|
20 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Weidmuller /China | 2.217.600 | |
13 | Aux Relay |
MY4N-TU
|
6 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Omron /Japan | 5.299.800 | |
14 | Aux Relay |
MY4N-TU
|
6 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Omron /Japan | 5.299.800 | |
15 | Relay |
RXM4LB1BD
|
2 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Schneider / China | 220.000 | |
16 | Relay |
RXM4GB1P7
|
2 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Schneider /China | 533.500 | |
17 | 2 pole interposing relay 24vdc cav base |
MY2N
|
2 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Omron /China | 1.152.800 | |
18 | Auxiliary relay |
MY2N-GSC
|
5 | Chiếc | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Omron /China | 2.178.000 | |
19 | Relay tác động nhanh |
YT-520D21
|
2 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Young Tech /Korea | 31.934.100 | |
20 | Relay tăng áp |
YT-300N1
|
2 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Young Tech /Korea | 52.092.700 | |
21 | Relay tăng áp |
YT-320N1
|
2 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Young Tech /Korea | 67.241.900 | |
22 | Set of fuses for AMI RelayBox |
A-89.811.070
|
2 | Bộ | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Swan/ Switzerland | 3.285.700 | |
23 | celon B73G, 1/2 "cổng PTF, giảm 5 μm, cống bằng tay, bát kim loại với kính ngắm, không đo |
B73G-4AK-QD1-RMN
|
2 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Norgren /Mexico | 9.440.200 | |
24 | Bộ lọc màng/Membrane Filter |
ZBBM5V03
|
6 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Fiji /Japan | 11.005.500 | |
25 | Bộ lọc khí/Air Filter |
AF30-03BD-A
|
20 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | SMC /China | 6.564.800 | |
26 | Bộ lọc khí/Air Filter |
AF20-02-A
|
4 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | SMC /China | 10.940.600 | |
27 | Bộ lọc đôi Airtac GFC300-08. |
GFC300-08
|
4 | Bộ | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Airtac /China | 2.835.800 | |
28 | Bộ lọc hơi/Scrubber |
3200092415
|
8 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Horiba /Japan | 4.216.300 | |
29 | Bộ lọc bảo vệ/Protective Filter |
3014038043
|
8 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Horiba /Japan | 3.008.500 | |
30 | Bộ lọc khí/Air Filter |
3200082321
|
8 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Horiba /Japan | 3.954.500 | |
31 | Bộ lọc/Filter Element |
3200044260
|
12 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Horiba /Japan | 7.607.600 | |
32 | Bộ lọc/Filter Element |
3200044236
|
12 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Horiba /Japan | 25.036.000 | |
33 | Bộ lọc/Filter Element(GC-90) |
3011001944
|
12 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Toyo Roshi Kaisha (theo chỉ định và đặt hàng của Horiba) /Japan | 1.980.000 | |
34 | Bộ lọc/Filter Element(PA-5L) |
3011001954
|
12 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Daikin (theo chỉ định và đặt hàng của Horiba) /Japan | 2.288.000 | |
35 | Bộ điều áp và lọc khí |
YT-200BN210
|
4 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Young Tech /Korea | 17.495.500 | |
36 | Bộ điều áp và lọc khí |
12E37E18AA
|
4 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Parker / EU | 18.561.400 | |
37 | Bộ điều áp |
B28-06-FLG0
|
5 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Wilkeson /USA | 6.277.700 | |
38 | Bộ điều áp khí nén |
BFR4000
|
2 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | Airtac /China | 10.894.400 | |
39 | Bộ điều áp và lọc khí kết hợp |
AW40-04D-A và AL40-04-A
|
20 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | SMC /China | 17.131.950 | |
40 | Bộ điều áp/Regulator |
AR20-02-B
|
4 | Cái | Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật | SMC /China | 8.740.600 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.