Package HH34-2020: Supply of inverters and CI equipment for operation and repair

        Watching
Tender ID
Views
304
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package HH34-2020: Supply of inverters and CI equipment for operation and repair
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.533.790.789 VND
Estimated price
2.533.790.789 VND
Completion date
15:16 22/07/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
3 tháng
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu xếp hạng thứ nhất sau bước đánh giá E-HSĐX, được mời vào thương thảo hơp· đồng thành công

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0100779220

Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Khoa học Kỹ thuật

2.199.978.000 VND 2.199.978.000 VND 3 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Biến tần Inverter (Dùng cho động cơ dẫn động di chuyển chậm)
ATV930U22N4 (thay cho ATV71 đã dừng sản xuất)
2 bộ Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Schneider/India 25.439.700
2 Biến tần máy cấp
22B-D010N104
2 bộ Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật RockwellAutomation - Allen Bradley /China 108.504.000
3 Biến tần
BFI-P2-24-0095-3F42-SN
1 bộ Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Beijer/ UK 42.311.500
4 Timer
H5CZ-L8D
2 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Omron /China 3.512.300
5 Timer
H3Y-4
2 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Omron /China 1.489.400
6 Bộ định thời gian/Timer
MS4SF-CE 1N
2 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Fuji/Japan 1.683.000
7 Bộ định thời gian/Timer
MS4SF-CE 1T
2 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Fuji/Japan 1.683.000
8 Rơ le cách ly đầu ra
RJ2SCL+SJ2S-05B
10 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật IDEC /China 1.067.000
9 Rơ le phụ/Auxiliary Relay
HH54PW-FL
10 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Fuji/Japan 1.205.600
10 Rơ le trung gian
MY4N-D2
5 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Omron /Japan 1.408.000
11 Rơ le/Terminal Relay
G6D-F4B
3 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Omron /Japan 10.940.600
12 Relay
DRM270024L
20 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Weidmuller /China 2.217.600
13 Aux Relay
MY4N-TU
6 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Omron /Japan 5.299.800
14 Aux Relay
MY4N-TU
6 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Omron /Japan 5.299.800
15 Relay
RXM4LB1BD
2 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Schneider / China 220.000
16 Relay
RXM4GB1P7
2 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Schneider /China 533.500
17 2 pole interposing relay 24vdc cav base
MY2N
2 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Omron /China 1.152.800
18 Auxiliary relay
MY2N-GSC
5 Chiếc Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Omron /China 2.178.000
19 Relay tác động nhanh
YT-520D21
2 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Young Tech /Korea 31.934.100
20 Relay tăng áp
YT-300N1
2 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Young Tech /Korea 52.092.700
21 Relay tăng áp
YT-320N1
2 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Young Tech /Korea 67.241.900
22 Set of fuses for AMI RelayBox
A-89.811.070
2 Bộ Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Swan/ Switzerland 3.285.700
23 celon B73G, 1/2 "cổng PTF, giảm 5 μm, cống bằng tay, bát kim loại với kính ngắm, không đo
B73G-4AK-QD1-RMN
2 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Norgren /Mexico 9.440.200
24 Bộ lọc màng/Membrane Filter
ZBBM5V03
6 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Fiji /Japan 11.005.500
25 Bộ lọc khí/Air Filter
AF30-03BD-A
20 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật SMC /China 6.564.800
26 Bộ lọc khí/Air Filter
AF20-02-A
4 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật SMC /China 10.940.600
27 Bộ lọc đôi Airtac GFC300-08.
GFC300-08
4 Bộ Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Airtac /China 2.835.800
28 Bộ lọc hơi/Scrubber
3200092415
8 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Horiba /Japan 4.216.300
29 Bộ lọc bảo vệ/Protective Filter
3014038043
8 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Horiba /Japan 3.008.500
30 Bộ lọc khí/Air Filter
3200082321
8 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Horiba /Japan 3.954.500
31 Bộ lọc/Filter Element
3200044260
12 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Horiba /Japan 7.607.600
32 Bộ lọc/Filter Element
3200044236
12 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Horiba /Japan 25.036.000
33 Bộ lọc/Filter Element(GC-90)
3011001944
12 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Toyo Roshi Kaisha (theo chỉ định và đặt hàng của Horiba) /Japan 1.980.000
34 Bộ lọc/Filter Element(PA-5L)
3011001954
12 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Daikin (theo chỉ định và đặt hàng của Horiba) /Japan 2.288.000
35 Bộ điều áp và lọc khí
YT-200BN210
4 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Young Tech /Korea 17.495.500
36 Bộ điều áp và lọc khí
12E37E18AA
4 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Parker / EU 18.561.400
37 Bộ điều áp
B28-06-FLG0
5 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Wilkeson /USA 6.277.700
38 Bộ điều áp khí nén
BFR4000
2 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật Airtac /China 10.894.400
39 Bộ điều áp và lọc khí kết hợp
AW40-04D-A và AL40-04-A
20 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật SMC /China 17.131.950
40 Bộ điều áp/Regulator
AR20-02-B
4 Cái Chi tiết như bảng 1: Thông số kỹ thuật hàng hóa tại chương V:Yêu cầu về kỹ thuật SMC /China 8.740.600
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8533 Projects are waiting for contractors
  • 144 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 155 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23681 Tender notices posted in the past month
  • 37138 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second