Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105674165 | TECHNO VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
4.169.304.522 VND | 4.169.304.522 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diode DIO-5A |
12 | Cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | IC 7404 |
72 | Cái | Malaysia | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | IC 74138 |
48 | Cái | Malaysia | 132.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | IC MAX741 |
384 | Cái | Mỹ | 282.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Socket J1 |
12 | Cái | Đức | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Socket J2 |
12 | Cái | Đức | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Connector 8 JP8 |
24 | Cái | Hàn Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Connector JP7 |
15 | Cái | Mexico | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Connector JP6 |
15 | Cái | Hàn Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | LED Single colour Green and Red |
396 | Cái | Trung Quốc | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Điện trở 472 |
36 | Cái | Thái Lan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Điện trở 103 |
408 | Cái | Thái Lan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Relay 5A/12V |
36 | Cái | Nhật Bản | 235.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tản nhiệt |
12 | Cái | Việt Nam | 23.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | IC ULN2803A |
108 | Cái | Mỹ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ắc quy 12V |
12 | Cái | Nhật Bản | 5.657.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Modul khuếch đại công suất thu |
15 | Cái | Mỹ | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Mặt máy thu: Nhôm Anot màu nâu đất |
12 | Bộ | Việt Nam | 26.819.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Khung đỡ máy thu: Nhôm Anot màu nâu đất |
12 | Bộ | Việt Nam | 22.979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đế máy thu |
12 | Bộ | Việt Nam | 21.589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bán dẫn trường cao tần khối tiền khuếch đại LDMOS |
192 | Cái | Malaysia | 3.453.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ốc M2x5mm |
960 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ốc M3x30mm |
960 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ốc M5x30mm |
960 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vít M4x12mm |
960 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ốc giữ Ф3 |
240 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Mạch in xử lý trung tâm cho máy thu có phủ lắc, mạ vàng, có in tên linh kiện, 2 lớp |
12 | dm2 | Hồng Kông | 1.729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mạch in mạch đệm công suất máy thu có phủ lắc, mạ vàng, có in tên linh kiện, 2 lớp |
48 | dm2 | Hồng Kông | 1.729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cọc chống mạch đồng vàng M3 (15 mm) |
480 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ốc inox M3 |
3000 | Cái | Việt Nam | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vít M5x12mm |
12 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cọc đồng M3x30mm |
210 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Rơ le thời gian T48N |
48 | Cái | Hàn Quốc | 2.244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đầu cắm GX12-3P |
39 | Cái | Mỹ | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ giắc Circular connector 32 chân |
48 | Cái | Trung Quốc | 695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cọc đấu loa (bộ 4 cọc) |
48 | Cái | Trung Quốc | 64.692 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cáp nguồn trần phú |
600 | m | Việt Nam | 44.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cáp tín hiệu 32 chân |
960 | m | Trung Quốc | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cáp tín hiệu Video |
360 | m | Mỹ | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dây điện mềm 0.5mm lõi đồng nhiều sợi |
360 | m | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Thiếc hàn Sn60 / Pb40 d1.0mm 250g C6 ASAHI CONSUMABLES Solder |
10.05 | Kg | Singapore | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cụm thân thiết bị lưu trữ giám sát |
3 | Cái | Việt Nam | 469.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cụm gá màn hình hiển thị |
6 | Cái | Việt Nam | 334.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thanh đỡ cụm thân thiết bị lưu trữ |
6 | Cái | Việt Nam | 234.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thanh đỡ cụm gá màn hình |
120 | Cái | Việt Nam | 12.384 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bu lông lục giác đầu chìm M4x8mm |
6 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cột an ten |
6 | Cái | Việt Nam | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cọc giữ cột an ten |
9 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vòng kẹp ắc qui |
3 | Cái | Việt Nam | 24.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vít M5x16mm |
6 | Cái | Việt Nam | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Vít M3x8mm |
24 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vít M4x16mm |
36 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ắc quy 12V/22Ah |
3 | Cái | Nhật Bản | 11.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đầu ghi kỹ thuật số 4 kênh |
3 | Cái | Trung Quốc | 15.234.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Camera HIKVISION |
6 | Cái | Trung Quốc | 38.567.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Nút nhấn 16mm |
3 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Giắc BNC |
9 | Cái | Trung Quốc | 64.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Giắc cắm GX12 2P |
6 | Cái | Mỹ | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tay xách |
6 | Cái | Việt Nam | 23.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Mặt gắn màn hình |
3 | Cái | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tấm kẹp màn hình |
12 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Màn hình Sam sung 25 inch |
3 | Cái | Hàn Quốc | 7.230.423 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Mạch in giắc đấu kíp máy thu có phủ lắc, mạ vàng, có in tên linh kiện, một lớp |
3 | dm2 | Hồng Kông | 1.729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Giắc nối PT01A18-32S |
60 | Cái | Mexico | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dây điện SJ-6x0.75 |
240 | m | Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cọc đồng Ф7 |
210 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cọc đồng Ф14 |
246 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ốc inox M4 |
255 | Cái | Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ốc inox M5 |
240 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Long đen Ф4 |
240 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Long đen Ф5 |
240 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vỏ xác rắn gia cường dây bàn đấu kíp Day212 |
240 | m | Trung Quốc | 11.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hợp chất bao phủ kín nước bàn đấu kíp |
48 | Kg | Việt Nam | 234.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Nhựa thông |
0.3 | Kg | Việt Nam | 469.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vít M3x20mm |
24 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đồng hồ điện đa năng |
3 | Cái | Trung Quốc | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đầu mỏ hàn |
6 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Kìm cắt |
3 | Cái | Đài Loan | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Kìm tuốt dây |
3 | Cái | Trung Quốc | 98.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Súng bắn keo |
3 | Cái | Đài Loan | 78.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Nhíp |
3 | Cái | Morocco | 34.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vali kéo Pelican 1610 Protector đựng dây cáp và phụ kiện |
6 | Bộ | Mỹ | 28.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Nhựa thông |
1.2 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Keo dán chịu nhiệt |
3 | Tuýp | Thụy Sĩ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Chất phủ bảng mạch điện tử |
18 | Tuýp | Hàn Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Gen co các loại |
33 | Bộ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dây thít 15cm |
18 | Túi | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Nhựa silicon |
66 | Thanh | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Keo dán Epoxy |
66 | Túyp | Đài Loan | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dây điện |
600 | m | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Giắc Header 2x32 |
21 | Cái | Pháp | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Giắc Header 4 |
6 | Cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tụ dán 1206 |
69 | Cái | Đài Loan | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tụ điện 100pF |
6 | Cái | Mexico | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Tụ điện 1000uF/16V |
3 | Cái | Malaysia | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tụ điện 2200uF/35V |
27 | Cái | Malaysia | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Switch 1 bit |
30 | Cái | Nhật bản | 21.556 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Diode 1N5822 |
3 | Cái | Mỹ | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Diot 1N4007 |
30 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | IC 74HC595 |
48 | Cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | IC LM7805 |
15 | Cái | Malaysia | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | IC LM2576 |
3 | Cái | Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | IC MAX485 |
15 | Cái | Mỹ | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cuộn cảm điện L1 |
3 | Cái | Hungari | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Transitor C1815 |
3 | Cái | Ấn độ | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Điện trở 1KΩ |
384 | Cái | Đài loan | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Điện trở 10KΩ |
6 | Chiếc | Đài loan | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Điện trở 4,7KΩ |
9 | Chiếc | Đài loan | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Điện trở 470Ω |
3 | Cái | Đài loan | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Giắc Header 2 |
21 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Loa Speaker |
3 | Cái | Việt nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | IC cắm DSPF4013-30I/PT |
15 | Cái | Thái lan | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Thạch anh 20Mhz |
15 | Cái | Trung quốc | 29.387 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Mặt máy phát |
3 | Bộ | Việt Nam | 26.819.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Khung đỡ máy phát |
3 | Bộ | Việt Nam | 22.979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Đế máy phát |
3 | Bộ | Việt Nam | 21.589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Vít M3 |
282 | Chiếc | Việt Nam | 750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vít M4 |
66 | Chiếc | Việt Nam | 750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Anten phát vô hướng UHF |
15 | Cái | Hàn quốc | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Adapter 14V/4A |
3 | Cái | Hàn quốc | 694.799 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Mạch in điều khiển trung tâm máy phát |
6 | dm2 | Hồng Kông | 1.729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ắc quy 12V |
3 | Cái | Nhật Bản | 3.097.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Hộp Black Pelican ™1557 Air Case |
18 | Cái | Hoa Kỳ | 21.538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Khối khuếch đại công suất phát |
3 | Khối | Hoa Kỳ | 66.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bu lông M3 |
228 | Chiếc | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vít M5 |
12 | Chiếc | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bu lông M5 |
24 | Chiếc | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Giắc nguồn 220V tích hợp công tắc |
6 | Cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Tay xách inox lật xoay 1800 |
42 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Chụp LED 5mm |
1236 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Công tắc gạt KM1-1 |
42 | Cái | Mỹ | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Công tắc gạt TPЛ 1-2 |
51 | Cái | Hy lạp | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Đèn hiển thị outdoor 5mm |
816 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Công tắc nhấn KM1-1 |
57 | Cái | Anh | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Giá để an ten phát |
3 | Cái | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Đế cột an ten |
3 | Cái | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Đai cố định cột an ten |
6 | Cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Cáp tín hiệu bọc kim chống nhiễu 26AWG-2C-10M |
27 | m | Mỹ | 70.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Đai ốc M4 |
48 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Đai giữ ắc qui |
15 | Cái | Việt Nam | 17.796 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Thanh đỡ cụm thân máy phát |
6 | Cái | Việt Nam | 215.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Tấm nhãn máy phát |
3 | Cái | Việt Nam | 17.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Đai giữ khối khuếch đại công suất |
3 | Cái | Việt Nam | 17.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Giắc Header 10x2 |
21 | Cái | Pháp | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bộ đàm Kenwood NX-340 |
12 | Cái | Malaysia | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Giắc H1_4 |
36 | Cái | Đức | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Tụ điện 22P |
24 | Cái | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Tụ điện 104 CBB22 |
108 | Cái | Đài Loan | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Giắc Hed2 |
48 | Cái | Đức | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Diode DIO-1A |
36 | Cái | Hoa Kỳ | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.