Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106864056 | MINH DUNG TRADING AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
1.906.666.669,8 VND | 1.906.666.669,8 VND | 120 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình xe đẩy MFZT 35kg |
9 | bình | Dragon/Việt Nam | 2.282.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bình bột MFZ 8kg |
16 | bình | Dragon/ Việt nam | 456.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chăn sợi |
22 | cái | Tấn Đức Phát/ Việt Nam | 370.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Biển cấm lửa, cấm hút thuốc |
10 | cái | Việt Nam | 104.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nội quy, tiêu lệnh PCCC |
10 | cái | Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bình CO2 MT 5kg |
24 | cái | Dragon/ Việt nam | 761.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Xẻng |
10 | cái | Tấn Đức Phát/ Việt Nam | 214.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Xô |
12 | cái | Tấn Đức Phát/ Việt Nam | 238.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Phuy nước |
10 | cái | Tấn Đức Phát/ Việt Nam | 678.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Phuy cát |
10 | cái | Tấn Đức Phát/ Việt Nam | 678.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ dụng cụ phá dỡ thô sơ |
6 | cái | Tấn Đức Phát/ Việt Nam | 1.266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Làm sạch bề mặt kim loại bằng phun cát, độ sạch 2,5Sa |
254.2492 | 1 m2 | Việt Nam | 244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Lắp đặt đường ống thép dẫn xăng dầu tuyến chính, bọc 2 lớp vải thủy tinh d = 6 ± 0,5 - ống thép đen 4" (fi114.3x3,05) (Trọng lượng 8,06kg/m) |
2.07 | 100m | Việt Nam | 49.294.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Lắp đặt ống thép đen 6" (fi168.3x7,1) (Trọng lượng 28,26kg/m) |
2.15 | 100m | Việt Nam | 93.572.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Lắp đặt ống thép đen 3" (fi89.9x3,05) (Trọng lượng 6,45kg/m) |
2.35 | 100m | Việt Nam | 32.039.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 2 nước lót + 2 nước phủ |
179.9565 | 1m2 | Việt Nam | 37.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thử áp lực đường ống gang, thép - Đường kính <100mm |
2.35 | 100m | Việt Nam | 357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thử áp lực đường ống gang, thép - Đường kính 4" |
3.6 | 100m | Việt Nam | 598.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thử áp lực đường ống gang, thép - Đường kính 6" |
2.15 | 100m | Việt Nam | 849.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Lắp đặt Van chặn 3'' nối ren (Gate valve) - 150# |
6 | cái | Việt Nam | 252.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bích nối 4" |
32 | cái | Việt Nam | 335.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bích nối 3" |
48 | cái | Việt Nam | 315.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bích bịt 3" |
14 | cái | Việt Nam | 244.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Lắp Bích nối 4" |
16 | cặp bích | Việt Nam | 209.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lắp Bích nối 3" |
24 | cặp bích | Việt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lắp Bích bịt 3" |
7 | cặp bích | Việt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Lắp đặt Tê thép 6"x4" |
20 | cái | Trung Quốc | 903.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Lắp đặt Tê thép 6"x3" |
6 | cái | Trung Quốc | 854.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Lắp đặt Cút thép 90 - 6" |
12 | cái | Trung Quốc | 1.069.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Lắp đặt Cút thép 90 - 4" |
16 | cái | Trung Quốc | 529.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Lắp đặt Cút thép 90 - 3" |
12 | cái | Trung Quốc | 361.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Lắp đặt Cút thép 45 - 4" |
20 | cái | Trung Quốc | 529.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Lắp đặt Cút thép 45 - 3" |
24 | cái | Trung Quốc | 361.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đệm bích dày 4mm 4"/3" |
0.3608 | m2 | Việt Nam | 654.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bu lông, ê cu M16x90 + đệm |
374 | bộ | Việt Nam | 22.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Lắp đặt trụ cấp nước chữa cháy 1 cửa vào DN100, 2 cửa ra DN65 |
12 | cái | Fuji/Việt nam | 1.744.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đai ống thép 6" |
44 | bộ | Việt Nam | 24.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đai ống thép 3" |
15 | bộ | Việt Nam | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Làm sạch bề mặt kim loại bằng phun cát, độ sạch 2,5Sa |
0.4228 | 1 m2 | Việt Nam | 247.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
0.4228 | m2 | Việt Nam | 65.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bích nối 6" |
4 | cái | Việt Nam | 431.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bích nối 3" |
2 | cái | Việt Nam | 315.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Lắp Bích nối 6" |
2 | cặp bích | Việt Nam | 271.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Lắp Bích nối 3" |
1 | cặp bích | Việt Nam | 169.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đệm bích dày 4mm 6"/3" |
0.1016 | m2 | Việt Nam | 654.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bulong M20x100+ ecu + vòng đệm |
20 | bộ | Việt Nam | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bu lông, ê cu M16x90 + đệm |
8 | bộ | Việt Nam | 22.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vành tăng cường D400xD171x6mm |
2 | cái | Việt Nam | 370.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháy |
1 | máy | Việt Nam | 1.030.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Lắp đặt hộp đựng vòi chữa cháy |
6 | hộp | Việt Nam | 541.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Lắp đặt dây cáp tín hiệu chống cháy Cu.FR/PVC (2x1) |
450 | m | Việt Nam | 36.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lắp đặt dây cáp tín hiệu chống cháy Cu.FR/PVC (2x1,5) |
230 | m | Việt Nam | 44.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm fi 25 |
6.8 | 100m | Việt Nam | 10.291.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lắp đặt đèn exit chỉ dẫn treo tường 3W kèm bộ lưu điện trong 2h |
1 | bộ | Kentom/ Việt Nam | 816.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Lắp đặt đèn sự cố khẩn cấp loại 2 bóng 2W kèm bộ lưu điện trong 2h |
1 | bộ | Kentom/ Việt Nam | 813.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lắp đặt dây cáp cấp nguồn chống cháy Cu.FR/PVC (2x1,5) |
15 | m | Việt Nam | 44.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm fi 25 |
15 | m | Việt Nam | 88.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Lắp đặt đèn exit chỉ dẫn treo tường 3W kèm bộ lưu điện trong 2h |
9 | bộ | Kentom/ Việt Nam | 816.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Lắp đặt đèn sự cố khẩn cấp loại 2 bóng 2W kèm bộ lưu điện trong 2h |
8 | bộ | Kentom/ Việt Nam | 813.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Lắp đặt dây cáp cấp nguồn chống cháy Cu.FR/PVC (2x1,5) |
120 | m | Việt Nam | 44.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm fi 25 |
120 | m | Việt Nam | 88.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đầu báo nhiệt phòng nổ + kèm đế |
0.4 | 10 đầu | Apollo/ Anh | 614.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Module địa chỉ giám sát đầu báo, nút ấn thường |
1 | bộ | Hochiki/USA | 2.221.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Module cách ly địa chỉ |
2 | bộ | Hochiki/USA | 1.234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Module địa chỉ điều khiển còi, đèn báo cháy |
1 | bộ | Hochiki/USA | 2.467.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Lắp đặt dây cáp tín hiệu chống cháy Cu.FR/PVC (2x1,5) |
35 | m | Việt Nam | 44.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Lắp đặt dây cáp cấp nguồn chống cháy Cu.FR/PVC (2x1,5) |
5 | m | Việt Nam | 44.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm fi 25 |
40 | m | Việt Nam | 81.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lắp đặt Bộ chuông đèn + nút nhấn báo cháy địa chỉ kết hợp |
0.2 | 5 bộ | Hochiki/Mỹ | 573.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lắp đặt hộp chia dây |
1 | hộp | Việt Nam | 255.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm DN25 |
8 | cái | Trung Quốc | 81.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tai treo ống DN25 |
9 | cái | Việt Nam | 12.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vít bắt tai treo |
18 | cái | Việt Nam | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Điện trở cuối kênh |
1 | cái | Việt Nam | 240.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Lắp đặt đèn exit chỉ dẫn treo tường 3W kèm bộ lưu điện trong 2h |
9 | bộ | Kentom/ Việt Nam | 816.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Lắp đặt đèn sự cố khẩn cấp loại 2 bóng 2W kèm bộ lưu điện trong 2h |
8 | bộ | Kentom/ Việt Nam | 813.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Lắp đặt dây cáp cấp nguồn chống cháy Cu.FR/PVC (2x1,5) |
120 | m | Việt Nam | 44.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm fi 25 |
120 | m | Việt Nam | 88.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III |
0.7875 | 100m3 | Việt Nam | 3.344.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.1935 | 100m3 | Việt Nam | 59.681.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.594 | 100m3 | Việt Nam | 3.959.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.1935 | 100m3 | Việt Nam | 2.977.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Xếp gạch cảnh báo hướng cáp điện |
2250 | viên | Việt Nam | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kéo băng cảnh báo hướng cáp điện |
450 | md | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Mốc cảnh báo cáp ngầm |
16 | cái | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III |
0.1147 | 100m3 | Việt Nam | 3.344.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.0382 | 100m3 | Việt Nam | 3.959.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.0765 | 100m3 | Việt Nam | 2.977.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100 |
4.2 | m3 | Việt Nam | 1.297.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB30 |
6.12 | m3 | Việt Nam | 1.709.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.744 | 100m2 | Việt Nam | 11.162.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 |
0.84 | m3 | Việt Nam | 1.674.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.0857 | 100m2 | Việt Nam | 8.873.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.5188 | tấn | Việt Nam | 24.343.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu |
14 | 1 cấu kiện | Việt Nam | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Lấp cát rãnh |
0.1243 | 100m3 | Việt Nam | 59.440.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
4.9088 | m3 | Việt Nam | 503.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100 |
0.944 | m3 | Việt Nam | 1.297.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
2.1945 | m3 | Việt Nam | 1.596.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.203 | 100m2 | Việt Nam | 16.155.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Sản xuất gối đỡ ống |
0.8216 | tấn | Việt Nam | 32.482.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Gudong M10x246 |
56 | bộ | Việt Nam | 13.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Lắp dựng gối đỡ ống |
0.8216 | tấn | Việt Nam | 5.423.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 2 nước lót, 2 nước phủ |
22.5211 | m2 | Việt Nam | 86.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Van chặn 3" (gate valve) - class 150 |
6 | cái | Xintai/Trung Quốc | 6.392.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Máy bơm di động động cơ xăng Q=80m3/h, H=6Kg/cm2 |
1 | cái | Tesu/Thái Lan khung đế Việt Nam | 172.801.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cuộn ống mềm + crepin (ống hút máy bơm di động) |
1 | cuộn | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HOÀNG KIM/Việt Nam | 3.190.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cuộn vải + Lăng vòi chữa cháy DN65 |
13 | cuộn | Dragon/Việt nam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Trụ cấp nước chữa cháy 1 cửa vào DN100, 2 cửa ra DN65 |
12 | cái | Fuji/Việt nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Hộp đựng lăng vòi chữa cháy |
6 | cái | Nam Thái/Việt nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Lăng tạo bọt AFC- 170 |
2 | cái | Tấn Đức Phát/Việt nam | 21.286.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Tấm chắn kín |
4 | cái | Tấn Đức Phát/Việt nam | 500.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Gờ chắn bọt |
2 | cái | Tấn Đức Phát/Việt nam | 1.878.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Đầu báo khói địa chỉ loại thường + kèm đế |
7 | bộ | Hochiki/Mỹ | 1.087.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đầu báo khói kênh loại thường + kèm đế |
2 | bộ | Hochiki/Mỹ | 703.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Đầu báo lửa kênh phòng nổ + kèm đế |
3 | bộ | Mekasentron/ Hàn Quốc | 30.801.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Đầu báo nhiệt địa chỉ loại thường + kèm đế |
54 | bộ | Hochiki/Mỹ | 941.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Đầu báo nhiệt kênh phòng nổ + kèm đế |
5 | bộ | Apollo/ Anh | 8.478.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bộ chuông đèn báo cháy địa chỉ |
4 | bộ | Hochiki/Mỹ | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Nút nhấn báo cháy địa chỉ |
4 | bộ | Hochiki/Mỹ | 1.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bộ chuông đèn báo cháy kênh |
4 | bộ | Hochiki/Mỹ | 3.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Nút nhấn báo cháy kênh |
4 | bộ | Hochiki/Mỹ | 944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Thiết bị tách dầu thải kho xăng dầu |
1 | HT | Công ty TNHH công nghệ môi trường DOVITECH/Việt Nam | 378.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Hệ thống biển, bảng chính quy ngành |
1 | Hệ thống | Việt Nam | 5.834.257 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.