Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000000938 | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP CƠ KHÍ ĐỒNG THÁP |
1.659.330.200 VND | 1.659.330.200 VND | 20 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 57 |
1 | Bộ | Việt Nam | 22.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khuôn dập bao hình nắp chắn TPP 57 |
2 | Bộ | Việt Nam | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Khuôn dập chìa vặn ống 57 |
1 | Bộ | Việt Nam | 20.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Khuôn dập chữ ký hiệu ống 57 |
2 | Bộ | Việt Nam | 24.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khuôn dập đáy ống LTĐ-TPP 57 |
2 | Bộ | Việt Nam | 4.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khuôn dập đệm N1-TPP 57 |
2 | Bộ | Việt Nam | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Khuôn dập đệm N2-TPP 57 |
2 | Bộ | Việt Nam | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Khuôn dập đệm N3-TPP 57 |
2 | Bộ | Việt Nam | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Khuôn dập lõm R4 SNM |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Khuôn dập lỗ 3x8 nắp chắn TPP 57 |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 57 |
1 | Bộ | Việt Nam | 20.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Khuôn dập sản phẩm vòng đệm KB-5Y |
1 | Bộ | Việt Nam | 15.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Khuôn dập uốn góc 85° SNM |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Khuôn ép định hình nắp chắn TPP 57 |
2 | Bộ | Việt Nam | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chày, cối đột lỗ D5 |
3 | Bộ | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây thép mạ kẽm D1 |
11 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đai thép CT3 dày 0,5mm |
91 | Kg | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thép C45 D50 cắt quy cách |
4 | Kg | Việt Nam | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thép C45 D60 cắt quy cách |
184 | Kg | Việt Nam | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thép C45 D65 cắt quy cách |
208 | Kg | Việt Nam | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thép C45 dày 10mm cắt quy cách |
2 | Kg | Việt Nam | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thép C45 dày 20mm cắt quy cách |
17 | Kg | Việt Nam | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thép C45 dày 25 cắt quy cách |
15 | Kg | Việt Nam | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thép CT3 D4 mạ kẽm |
67 | Kg | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thép CT3 dày 1,2 |
50 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thép CT3 dày 20 |
30 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thép CT3 dày 3 cắt quy cách |
533 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thép CT3 góc 40x40x3 |
20 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thép lá lò xo 1X18H9T dày 1,2mm |
121 | Kg | Nga | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thép mạ kẽm D42x1,2 |
14 | Kg | Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thép U100x50 |
12 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đáy ống 57, inox 304 |
16663 | Cái | Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Điện hóa bề mặt chi tiết cơ khí |
2016 | Cái | Việt Nam | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hạt mài D3x5 |
6 | kg | Việt Nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Khóa hòm |
180 | Bộ | Việt Nam | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Mạ đen chi tiết cơ khí |
583 | Kg | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Nắp ống 57, inox 304 |
16663 | Cái | Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ốp tay khiêng, thép CT3 kt: 150 x40 x0,5 |
1400 | Cái | Việt Nam | 14.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tấm viền miệng ống D100, inox 304 |
16663 | Cái | Việt Nam | 21.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thùng inox nấu hỗn hợp tự khống chế nhiệt độ kt: 600 x600 x800 |
1 | Bộ | Việt Nam | 9.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Trục cuốn ống chống D50-TPP 57 |
2 | Cái | Việt Nam | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Trục lắp dao máy bào cuốn CP3-6 |
2 | Cái | Việt Nam | 4.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Trục lắp dao phay mộng đầu hòm C45 |
1 | Cái | Việt Nam | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Trục lắp đá máy mài lưỡi bào C45, D30 x150 |
2 | Cái | Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Trục lắp lưỡi bào thẳm C45, D50x500 |
2 | Cái | Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 |
2 | Cái | Việt Nam | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Trục lô lắp dây đai máy quấn ống giấy |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Trục quấn ống ngoài C45 D98 |
2 | Cái | Việt Nam | 20.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Trục quấn ống trong C45 D93 |
2 | Cái | Việt Nam | 18.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 |
3 | Cái | Việt Nam | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Xích kéo quả lô máy bào quấn CP3-6 |
2 | Cái | Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đồng lá C3604 dày 0,2mm |
33 | Kg | Việt Nam | 335.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đồng lá C3604 dày 0,3mm |
50 | Kg | Việt Nam | 335.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close