Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108525524 | THANH PHAT CONSTRUCTION TRADE AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
1.982.944.260 VND | 1.982.944.260 VND | 20 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép C45 dày 8 |
15 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thép C45 Vuông 25x25 |
32 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thép C70 D10 |
5 | Kg | Việt Nam | 34.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thép CT3 D10 |
7 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thép CT3 D120 |
3 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thép CT3 D15 |
3 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thép CT3 D19 |
6 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thép CT3 D2,5 mạ kẽm nhúng nóng |
7086 | Kg | Trung Quốc | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thép CT3 D2,8 mạ kẽm nhúng nóng |
10534 | Kg | Trung Quốc | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thép CT3 D20 |
11 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thép CT3 D4 |
121 | Kg | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thép CT3 D48 |
57 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thép CT3 dày 1,2 |
24 | Kg | Trung Quốc | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thép CT3 dày 1,5 |
380 | Kg | Trung Quốc | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thép CT3 dày 2 |
34 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thép CT3 dày 20 |
21 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thép CT3 dày 3 |
945 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thép CT3 dày 5 |
1 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thép CT3 mạ kẽm D2 |
96 | Kg | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thép góc 40x40x3 |
15 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thép mạ kẽm D42x1,2 |
14 | Kg | Việt Nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thép ống C35 D42x1,5 |
1 | m | Việt Nam | 47.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thép ống C45 D130 x20 |
43 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thép ống C45 D140 x20 |
43 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thép ống C45 D163 x20 |
43 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thép ống C45 D175 x20 |
43 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thép ống C45 D85 x20 |
31 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thép ống C45 D93 x20 |
31 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thép U100x50 |
20 | Kg | Việt Nam | 24.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đồng thanh ᴫ62; dày 1 |
1 | Kg | Nga | 320.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đồng vàng D25x30 |
10 | Kg | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đồng ᴫ62;D104 |
80 | Kg | Nga | 320.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đồng ᴫ62;D25 |
3 | Kg | Nga | 320.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đồng ᴫ62;D26 |
2 | Kg | Nga | 320.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dao thép 60C2 dày 1, kt: 240 x200 x79 |
7 | Cái | Việt Nam | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dây thép tráng kẽm D1 |
6 | Kg | Việt Nam | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đai kẹp CT3 18 x0,5 |
6 | Kg | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đai thép CT3 16 x0,5 |
5 | Kg | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đai thép CT3 dày 1x20 |
335 | Kg | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Lò xo giảm giật L=24 |
41 | Bộ | Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Lò xo giảm va L=150 |
39 | Cái | Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Lõi cuộn giấy D120 |
14 | Cái | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Lô cuốn dây thép gai D350 |
2 | Cái | Việt Nam | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bản lề loại to 110 x50 |
50 | Bộ | Việt Nam | 9.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cụm chi tiết hợp kim cứng kích thước: D18x22 |
17 | Bộ | Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cụm chi tiết hợp kim cứng kích thước: D18x22 |
36 | Bộ | Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cụm móc treo sản phẩm sơn tĩnh điện |
1 | Bộ | Việt Nam | 5.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Nhôm đúc D38 |
4 | Kg | Việt Nam | 359.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Mạ crom |
705 | Kg | Việt Nam | 44.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mạ đen chi tiết cơ khí (284 chìa mở ống giấy) |
1185 | Kg | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ôxy hóa chi tiết cơ khí |
1356 | Kg | Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thuê gia công cắt bản mã (gia công trên máy cắt dây) |
1 | m² | Việt Nam | 22.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thuê gia công cắt bản mã (gia công trên máy cắt dây) |
0.6 | m² | Việt Nam | 22.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Thuê gia công cắt bản mã (gia công trên máy cắt dây) |
0.9 | m² | Việt Nam | 22.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thuê gia công cắt bản mã (gia công trên máy cắt dây) |
3 | m² | Việt Nam | 22.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Khắc ký hiệu |
1169 | Cái | Việt Nam | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Quả lô lấy keo PVA |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sờ đồ sắp xếp 260x150x1 (in ăn mòn) |
22 | Cái | Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Khay inox, kích thước: 500x300x200 |
6 | Cái | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Xe vận chuyển sản phẩm kt: 1650x800x920 |
2 | Cái | Việt Nam | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Nắp ống (inox 304; D104x8; dày 0,3) |
513 | Cái | Việt Nam | 22.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Nắp ống (inox 304; D124x9; dày 0,4) |
5262 | Cái | Việt Nam | 22.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Nắp ống (inox 304; D150x9; dày 0,4) |
288 | Cái | Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Nắp ống (inox 304; D192x10; dày 0,4) |
288 | Cái | Việt Nam | 36.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đáy ống (inox 304; D104x8; dày 0,3) |
513 | Cái | Việt Nam | 22.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đáy ống (inox 304; D124x9; dày 0,4) |
5262 | Cái | Việt Nam | 22.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đáy ống (inox 304; D150x9; dày 0,4) |
288 | Cái | Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đáy ống (inox 304; D192x10; dày 0,4) |
288 | Cái | Việt Nam | 36.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tấm viền miệng ống (inox 304; D114x8; dày 0,3) |
5262 | Cái | Việt Nam | 22.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tấm viền miệng ống (inox 304; D140x8; dày 0,4) |
288 | Cái | Việt Nam | 35.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tấm viền miệng ống (inox 304; D177x10; dày 0,4) |
288 | Cái | Việt Nam | 36.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tấm viền miệng ống (inox 304; D96x8; dày 0,3) |
513 | Cái | Việt Nam | 22.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đầu xoắn dây gai D30 |
5 | Bộ | Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đầu xoắn dây lõi D60 |
5 | Bộ | Việt Nam | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đồ gá kiểm tra lực rút mở |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Khuy bán nguyệt 20 |
186 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Khuy nối chữ nhật 30 |
93 | Cái | Việt Nam | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Khóa cầu ngang 20 |
93 | Cái | Việt Nam | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Khóa cầu ngang 30 |
93 | Cái | Việt Nam | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ke góc 4 lỗ |
100 | Cái | Việt Nam | 8.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Khóa hòm loại to 145 x120 |
50 | Bộ | Việt Nam | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bạc trượt D20 |
3 | Cái | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bạc, trục kim máy may công nghiệp 1 kim |
2 | Bộ | Nhật | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bánh răng có cá hãm D150 |
3 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bánh răng côn răng thẳng |
1 | Bộ | Việt Nam | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bánh răng hộp số máy tiện T616 |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bánh răng trụ răng thẳng |
1 | Bộ | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bộ chữ in ký hiệu bằng nhiệt |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bộ dẫn hướng dây thép gai D270 |
3 | Bộ | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ đồ gá viền đáy, nắp ống BGĐ 122-Đ74 |
5 | Bộ | Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ đồ gá viền miệng ống BGĐ 122-Đ74 |
3 | Bộ | Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bộ lọc không khí máy nén khí 5HP |
1 | Bộ | Trung Quốc | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bộ pít tông chạy cụm dao cắt máy quấn ống giấy |
1 | Bộ | Việt Nam | 7.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bộ truyền động xích |
3 | Bộ | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bơm dầu máy pha băng USN-3200 |
1 | Cái | Đài Loan | 5.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bơm mỡ 300ml đồng bộ vòi |
24 | Bộ | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Con lăn dẫn hướng dây gai D90 |
3 | Cái | Việt Nam | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Con lăn dẫn hướng dây lõi D30 |
3 | Cái | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cụm truyền động bàn đưa máy may CN 1 kim |
2 | Bộ | Đài Loan | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dao máy chấn tôn WC67Y125-3200 |
1 | Cái | Đài Loan | 25.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Mâm cặp 3 chấu máy tiện T616 |
1 | Cái | Việt Nam | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Móc giữ D1x12 |
8649 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Móc kéo MK-25 |
44 | Cái | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ổ thoi máy may công nghiệp 1 kim D27 |
4 | Cái | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ổ thoi máy may công nghiệp 2 kim D27 |
4 | Cái | Nhật | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Van điều khiển máy chấn tôn WC67Y125-3200 |
1 | Cái | Đài Loan | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Van điều khiển máy pha băng USN-3200 |
1 | Cái | Đài Loan | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Van hút máy nén khí 5HP |
5 | Cái | Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Trục giá xả cuộn dây D30 |
3 | Bộ | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Trục lắp dao máy bào quấn CP3-6 |
1 | Cái | Việt Nam | 4.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 |
1 | Cái | Việt Nam | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Trục lô lắp dây đai máy quấn ống giấy |
4 | Bộ | Việt Nam | 14.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Trục lô quấn giấy máy pha băng |
1 | Bộ | Việt Nam | 23.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Trục quấn ống ngoài C45 D113 |
1 | Cái | Việt Nam | 19.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Trục quấn ống trong C45 D103 |
1 | Cái | Việt Nam | 17.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Khuôn dập bản lề |
2 | Bộ | Việt Nam | 7.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Khuôn dập bao hình đệm đáy |
1 | Bộ | Việt Nam | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Khuôn dập chìa vặn |
1 | Bộ | Việt Nam | 24.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Khuôn dập chữ ký hiệu |
1 | Bộ | Việt Nam | 12.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Khuôn dập chữ ký hiệu |
1 | Bộ | Việt Nam | 12.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Khuôn dập chữ ký hiệu ống BGĐ 122-Đ74 |
1 | Bộ | Việt Nam | 12.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Khuôn dập chữ ký hiệu ống LĐ 122-Đ74 |
1 | Bộ | Việt Nam | 12.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Khuôn dập khóa hòm |
1 | Bộ | Việt Nam | 11.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Khuôn dập khóa hòm |
1 | Bộ | Việt Nam | 11.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Khuôn dập khuy cài |
1 | Bộ | Việt Nam | 7.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Khuôn dập khuy cài |
1 | Bộ | Việt Nam | 7.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Khuôn dập lõm 130x80 |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Khuôn dập lõm 550x40 |
1 | Bộ | Việt Nam | 47.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Khuôn dập lõm 800x40 |
1 | Bộ | Việt Nam | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Khuôn dập lỗ bắt vít |
1 | Bộ | Việt Nam | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Khuôn dập lỗ đệm đáy |
1 | Bộ | Việt Nam | 7.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Khuôn dập tay khiêng |
1 | Bộ | Việt Nam | 11.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Chày, cối đột lỗ D5 |
3 | Bộ | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Thép 45XH2MϕA; D16 |
9 | Kg | Nga | 77.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Thép C30 D20 |
3 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Thép C30 D25 |
149 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Thép C35 D19 |
14 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Thép C35 D20 |
1 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Thép C35 D35 |
9 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Thép C35 D40 |
1 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Thép C35 D42x20 |
1 | Kg | Việt Nam | 34.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Thép C35 D46 |
8 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Thép C40 D20 |
8 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Thép C40 D34 |
2 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Thép C40 D35 |
36 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Thép C45 D20 |
1 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Thép C45 D21 |
1 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Thép C45 D22 |
29 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Thép C45 D25 |
2 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Thép C45 D28 |
10 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Thép C45 D32 |
21 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Thép C45 D35 |
2 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Thép C45 D36 |
25 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Thép C45 D38 |
18 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Thép C45 D40 |
20 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Thép C45 D46 |
13 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Thép C45 D50 |
96 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Thép C45 D55 |
14 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Thép C45 D56 |
32 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Thép C45 D6 |
4 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Thép C45 dày 20 |
68 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Thép C45 dày 30 |
51 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Thép C45 dày 36 |
18 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Thép C45 dày 5 |
45 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Thép C45 dày 6 |
4 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Thép C45 dày 7 |
20 | Kg | Việt Nam | 29.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close