Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0315442227 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HOÀN PHÁT |
621.967.000 VND | 621.967.000 VND | 35 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ty ô xăng bằng đồng Φ8 |
Φ8
|
33 | m | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
2 | Khóa xăng 3 ngả |
ΠΠ 6.2
|
4 | cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 176.000 | |
3 | Cốc lọc xăng tinh |
vỏ cốc lọc
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 238.000 | |
4 | Cốc lọc xăng thô |
Cốc lọc xăng thô
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 220.000 | |
5 | Bơm xăng zil |
Б10
|
5 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.200.000 | |
6 | Thùng xăng |
Thùng xăng
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.120.000 | |
7 | Đồng hồ xăng |
Đồng hồ xăng
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 215.000 | |
8 | Chế hòa khí |
K88AE
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 3.600.000 | |
9 | Bầu lọc dầu ly tâm |
AɅ-MȜ AɅ 74
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 728.000 | |
10 | Đồng hồ dầu |
Đồng hồ dầu
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 150.000 | |
11 | Máy khởi động |
CT2-0
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.850.000 | |
12 | TK - 200 |
TK-200
|
5 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.480.000 | |
13 | Tiết chế 132 |
PP-132
|
6 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 520.000 | |
14 | Máy phát điện |
Г250-П1
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.785.000 | |
15 | Chia điện |
AK9M2
|
5 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.480.000 | |
16 | Tăng điện |
Б118
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 950.000 | |
17 | Điện trở phụ |
Điện trở phụ
|
5 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 186.000 | |
18 | Khóa điện |
Khóa điện
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 260.000 | |
19 | Khóa mát |
50-24
|
5 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 270.000 | |
20 | Khóa cửa |
Khóa cửa
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 650.000 | |
21 | Công tắc điện 1 chiều |
Công tắc điện 1 chiều
|
27 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 28.000 | |
22 | Còi điện |
C44
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
23 | Còi hơi |
Còi hơi
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 480.000 | |
24 | Công tắc còi |
Công tắc còi
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 38.000 | |
25 | Khóa đèn |
Khóa đèn
|
5 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 125.000 | |
26 | Bóng đèn pha |
Bóng đèn pha
|
11 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 45.000 | |
27 | Bóng đèn tín hiệu (Đmi) |
Bóng đèn tín hiệu (Đmi)
|
40 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
28 | Đèn hậu |
Đèn hậu
|
8 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 160.000 | |
29 | Đèn lách |
Đèn lách
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 280.000 | |
30 | Đèn pha |
FГ122-Г
|
6 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 380.000 | |
31 | Đèn soi biển số |
Đèn soi biển số
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
32 | Đèn trần |
Đèn trần
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 65.000 | |
33 | Bóng đèn 1 chân |
Bóng đèn 1 chân
|
6 | Hộp | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
34 | Dây điện |
Dây điện
|
140 | m | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
35 | Đầu bọp dây điện (bịch lớn) |
Đầu bọp dây điện (bịch lớn)
|
3 | Bịch | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
36 | Đầu bọp dây điện (bịch nhỏ) |
Đầu bọp dây điện (bịch nhỏ)
|
1 | Bịch | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 47.000 | |
37 | Rơ le xi nhan |
Rơ le xi nhan
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
38 | Tay gạt xi nhan |
AT-03
|
6 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 260.000 | |
39 | Chụp đèn xin nhan |
Chụp đèn xin nhan
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 175.000 | |
40 | Bạc cổ trục cổ chốt |
Bạc cổ trục cổ chốt
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 850.000 | |
41 | Pít tông |
Pít tông
|
24 | Quả | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 400.000 | |
42 | Xéc măng |
Xéc măng
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.250.000 | |
43 | Gits sup pắp |
Gits sup pắp
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 320.000 | |
44 | Ống dẫn hướng su páp |
Ống dẫn hướng su páp
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.600.000 | |
45 | Đũa đẩy giàn cò |
Đũa đẩy giàn cò
|
32 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 90.000 | |
46 | Bu gi ống |
CH307B
|
56 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 85.000 | |
47 | Dây cao áp |
Dây cao áp
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 495.000 | |
48 | Đệm cos trục cơ |
Đệm cos trục cơ
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 600.000 | |
49 | Đệm giàn cò |
Đệm giàn cò
|
8 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
50 | Đệm mui rùa |
Đệm mui rùa
|
7 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
51 | Đệm đáy dầu |
Đệm đáy dầu
|
7 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
52 | Đệm mặt máy |
Đệm mặt máy
|
14 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
53 | Đệm amiang |
Đệm amiang
|
6.5 | m2 | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
54 | Cao su đệm chân máy |
Cao su đệm chân máy
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 425.000 | |
55 | Hộp tay lái |
MȜAɅ 18/1
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 5.600.000 | |
56 | Gioong đệm, phớt hộp tay lái |
Gioong đệm, phớt hộp tay lái
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | |
57 | Rô tuyn lái |
Rô tuyn lái
|
10 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 260.000 | |
58 | Bơm dầu trợ lực lái |
TИП 130-3407200
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.450.000 | |
59 | Ty ô dầu trợ lực lái |
Ty ô dầu trợ lực lái
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 330.000 | |
60 | Bi T |
T55
|
6 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 280.000 | |
61 | Trục chữ thập |
Trục chữ thập
|
5 | cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 245.000 | |
62 | Bi đầu trục |
30215JR; 32216JR
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nhật Bản | 760.000 | |
63 | Phớt đầu trục |
Phớt đầu trục
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
64 | Mỡ đầu trục |
Mỡ đầu trục
|
25 | Kg | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
65 | Moay ơ bánh xe |
Moay ơ bánh xe
|
2 | cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | |
66 | Đĩa ép |
Đĩa ép
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.800.000 | |
67 | Đĩa ma sát |
Đĩa ma sát
|
5 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 910.000 | |
68 | Bàn ép ly hợp |
Bàn ép ly hợp
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 2.550.000 | |
69 | Càng ép ly hợp |
Càng ép ly hợp
|
12 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 90.000 | |
70 | Bơm nước |
MȜAɅ1
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.830.000 | |
71 | Dây đai bơm nước |
C64
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
72 | Đai xiết ống nước |
Đai xiết ống nước
|
18 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
73 | Đồng hồ báo nhiệt độ nước |
Đồng hồ báo nhiệt độ nước
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 180.000 | |
74 | Cảm biến báo nhiệt độ |
TM101
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 100.000 | |
75 | Két nước làm mát |
131-1301010-13
|
5 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 6.500.000 | |
76 | Cánh quạt gió két mát |
Cánh quạt gió két mát
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 260.000 | |
77 | Khóa xả nước |
Khóa xả nước
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
78 | Ống dẫn nước làm mát |
Ống dẫn nước làm mát
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 300.000 | |
79 | Hộp số chính |
Hộp số chính
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 7.000.000 | |
80 | Bánh răng hộp số chính |
Bánh răng hộp số chính
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 950.000 | |
81 | Phớt hộp số |
Phớt hộp số
|
8 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
82 | Phớt cầu |
Phớt cầu
|
12 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
83 | Bánh đà xe zil 131 |
Bánh đà xe zil 131
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.850.000 | |
84 | Bát phanh cao su |
Bát phanh cao su
|
36 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 92.000 | |
85 | Cụm bát phanh |
Cụm bát phanh
|
12 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 450.000 | |
86 | Bơm hơi (HT phanh) |
Bơm hơi (HT phanh)
|
5 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.400.000 | |
87 | Lò xo phanh |
Lò xo phanh
|
6 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
88 | Má phanh |
Má phanh
|
36 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
89 | Má phanh tay |
Má phanh tay
|
6 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
90 | Ty ô dẫn hơi phanh cao su |
Ty ô dẫn hơi phanh cao su
|
7 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 540.000 | |
91 | Gạt mưa |
ГOCT 5029-75
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 960.000 | |
92 | Lá gạt mưa |
Lá gạt mưa
|
6 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
93 | Công tắc gạt mưa |
Công tắc gạt mưa
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
94 | Cần gạt mưa |
Cần gạt mưa
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 130.000 | |
95 | Gương chiếu hậu |
748SL
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Đài Loan | 180.000 | |
96 | Ống xả |
Ống xả
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 2.350.000 | |
97 | Bầu ống xả |
Bầu ống xả
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.600.000 | |
98 | Bình khí nén zil 131 |
Bình khí nén zil 131
|
3 | Bình | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.160.000 | |
99 | Chắn bùn |
Chắn bùn
|
8 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
100 | Dây công tơ mét |
Dây công tơ mét
|
3 | cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 300.000 | |
101 | Tấm che nắng |
Tấm che nắng
|
8 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 76.000 | |
102 | Nệm ghế |
Nệm ghế
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 900.000 | |
103 | Đệm sàn xe |
Đệm sàn xe
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 300.000 | |
104 | Đệm cánh cửa |
Đệm cánh cửa
|
48 | m | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
105 | Bình ắc quy N100 |
Bình ắc quy N100
|
7 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.750.000 | |
106 | Cáp ác quy +kẹp |
Cáp ác quy +kẹp
|
8 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
107 | Đồng hồ báo nạp |
PC57 11-91
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 126.000 | |
108 | Băng keo điện |
Băng keo điện
|
26 | Cuộn | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 9.000 | |
109 | Hộp xịt RP7 |
PR-7
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
110 | Tăng điện |
Б116-02
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 950.000 | |
111 | Chia điện |
2402. 3706-10
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.350.000 | |
112 | Dây cao áp |
Dây cao áp
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 405.000 | |
113 | Bu gi |
Bu gi
|
24 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 60.000 | |
114 | TK bán dẫn 102 |
TK 3734
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.360.000 | |
115 | Máy phát điện |
nguồn 12V
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.150.000 | |
116 | Điện trở phụ |
Điện trở phụ
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 143.000 | |
117 | Khóa điện |
epina denki ST20
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
118 | Khóa mát |
50-24 06-111
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 240.000 | |
119 | Khóa pha- cốt |
Khóa pha- cốt
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 120.000 | |
120 | Còi điện |
Còi điện
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 220.000 | |
121 | Khóa đèn |
S63A
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
122 | Công tắc một chiều |
Công tắc một chiều
|
9 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 28.000 | |
123 | Bóng đèn pha |
Daiken P45t
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 45.000 | |
124 | Bóng đèn tín hiệu 1 chân |
10W
|
3 | Hộp | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
125 | Đèn hậu |
21W
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 235.000 | |
126 | Đèn lách |
21W
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 220.000 | |
127 | Đèn pha + bóng |
FГ122-Г
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
128 | Đèn soi biển số |
10W
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
129 | Đèn trần |
10W
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
130 | Đèn xi nhan một chân |
10W
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
131 | Tay gạt xi nhan |
Tay gạt xi nhan
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 280.000 | |
132 | Gạt mưa cả bộ |
Gạt mưa cả bộ
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.276.000 | |
133 | Bơm nước rửa kính |
Bơm nước rửa kính
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 550.000 | |
134 | Chế hòa khí xe Gaz 66 |
K126Б
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.500.000 | |
135 | Bình xăng |
Bình xăng
|
2 | Bình | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.850.000 | |
136 | Bơm xăng Gaz 66 |
Б9
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.180.000 | |
137 | Cốc lọc xăng tinh |
Cốc lọc xăng tinh
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 220.000 | |
138 | Đồng hồ xăng |
УБ126 – 12V
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 160.000 | |
139 | Khóa xăng |
Khóa xăng
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 185.000 | |
140 | Ống ty ô đồng Φ8 |
Ống ty ô đồng Φ8
|
9 | m | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
141 | Két nước làm mát |
66-1301010
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 4.860.000 | |
142 | Nắp két mát |
Nắp két mát
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
143 | Ống nước két mát |
Ống nước két mát
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 450.000 | |
144 | Cảm biến nhiệt độ nước |
Cảm biến nhiệt độ nước
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
145 | Bơm nước xe gaz |
Bơm nước xe gaz
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.200.000 | |
146 | Dây đai bơm nước |
A70
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
147 | Đồng hồ nước |
УK 145-12V
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 152.000 | |
148 | Xéc măng |
Xéc măng
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.240.000 | |
149 | Xi lanh |
Xi lanh
|
8 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 600.000 | |
150 | Trục cam |
Trục cam
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 900.000 | |
151 | Ống dẫn hướng |
Ống dẫn hướng
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 | |
152 | Nấm hút xả |
Nấm hút xả
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.500.000 | |
153 | Đệm cổ hút - xả |
Đệm cổ hút - xả
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
154 | Ghít sup pắp Gaz 66 |
Ghít sup pắp Gaz 66
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 210.000 | |
155 | Đũa giàn cò |
Đũa giàn cò
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 800.000 | |
156 | Đệm giàn cò |
Đệm giàn cò
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
157 | Bạc cổ trục, cổ biên |
Bạc cổ trục, cổ biên
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 750.000 | |
158 | Bánh răng cam |
Bánh răng cam
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 450.000 | |
159 | Bu lông nắp máy |
Bu lông nắp máy
|
24 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nhật Bản | 42.000 | |
160 | Đệm mặt máy |
Đệm mặt máy
|
6 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
161 | Đệm mui rùa |
Đệm mui rùa
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
162 | Dây kéo ga gió |
Dây kéo ga gió
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 125.000 | |
163 | Ống xả xe gazz |
Ống xả xe gazz
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | |
164 | Bầu giảm thanh ống xả |
Bầu giảm thanh ống xả
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 950.000 | |
165 | Hộp tay lái |
Hộp tay lái
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 3.130.000 | |
166 | Phớt hộp tay lái |
Phớt hộp tay lái
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
167 | Bơm trợ lực lái |
Bơm trợ lực lái
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.650.000 | |
168 | Gioong đệm, phớt trợ lực lái |
Gioong đệm, phớt trợ lực lái
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 230.000 | |
169 | Rootuyn lái |
Rootuyn lái
|
6 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 250.000 | |
170 | Ty ô dầu trợ lực lái |
Ty ô dầu trợ lực lái
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | |
171 | Hộp số chính Gaz 66 |
Hộp số chính Gaz 66
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 6.500.000 | |
172 | Hộp số phụ |
Hộp số phụ
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.500.000 | |
173 | Phớt hộp số phụ |
Phớt hộp số phụ
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 64.000 | |
174 | Phớt đầu trục, số, cầu |
Phớt đầu trục, số, cầu
|
13 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
175 | Mỡ đầu trục bánh xe |
Mỡ đầu trục bánh xe
|
12 | Kg | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
176 | Bi đầu trục |
Bi đầu trục
|
6 | Vòng | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nhật Bản | 210.000 | |
177 | Bi T Gaz 66 |
T52
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nhật Bản | 358.000 | |
178 | Càng gạt bi tê gaz |
Càng gạt bi tê gaz
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 240.000 | |
179 | Moay ơ bánh xe Gaz 66 |
Moay ơ bánh xe Gaz 66
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.220.000 | |
180 | Vòng bi bánh xe |
Vòng bi bánh xe
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nhật Bản | 310.000 | |
181 | Bơm tổng phanh |
Bơm tổng phanh
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.250.000 | |
182 | Bơm con phanh bánh xe |
KD-C49
|
8 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 280.000 | |
183 | Cúp ben phanh |
Cúp ben phanh
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 160.000 | |
184 | Cảm biến phanh |
Cảm biến phanh
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 140.000 | |
185 | Lò xo phanh Gaz 66 |
Lò xo phanh Gaz 66
|
18 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 40.000 | |
186 | Má phanh chân |
Má phanh chân
|
12 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
187 | Ty ô phanh |
Ty ô phanh
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 410.000 | |
188 | Ty ô két dầu Gaz 66 |
Ty ô két dầu Gaz 66
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 240.000 | |
189 | Lõi lọc dầu |
Lõi lọc dầu
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 400.000 | |
190 | Đồng hồ dầu |
УK130 – 12V
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 152.000 | |
191 | Cảm biến dầu |
Cảm biến dầu
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
192 | Bơm dầu |
Bơm dầu
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.280.000 | |
193 | Đệm đáy dầu |
Đệm đáy dầu
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
194 | Ống cao su chịu dầu |
Ống cao su chịu dầu
|
8 | Ống | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
195 | Bơm ly hợp |
Bơm ly hợp
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 960.000 | |
196 | Bàn ép ly hợp |
Bàn ép ly hợp
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.500.000 | |
197 | Đĩa ma sát |
Đĩa ma sát
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 900.000 | |
198 | Ty ô ly hợp |
Ty ô ly hợp
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
199 | Cúp ben ly hợp |
Cúp ben ly hợp
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 76.000 | |
200 | Bình nén hơi |
Bình nén hơi
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 780.000 | |
201 | Đồng hồ công tơ mét |
Đồng hồ công tơ mét
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 250.000 | |
202 | Tấm chắn bùn |
Tấm chắn bùn
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
203 | Khóa cửa xe |
Khóa cửa xe
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 670.000 | |
204 | Kính chắn gió |
Kính chắn gió
|
1 | tấm | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Thái lan | 3.400.000 | |
205 | Đệm kính chắn gió |
Đệm kính chắn gió
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
206 | Bộ tời quay kính cửa xe |
Bộ tời quay kính cửa xe
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 450.000 | |
207 | Chắn nắng |
Chắn nắng
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
208 | Đệm amiang |
Đệm amiang
|
3 | m2 | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
209 | Đệm cánh cửa |
Đệm cánh cửa
|
24 | m | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
210 | Đệm sàn xe |
Đệm sàn xe
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 300.000 | |
211 | Đệm ghế |
Đệm ghế
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 900.000 | |
212 | Nệm bọc trần xe |
Nệm bọc trần xe
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | |
213 | Dây điện |
Dây điện
|
60 | M | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
214 | Đầu bọp dây điện (bịch lớn) |
Đầu bọp dây điện (bịch lớn)
|
1 | Bịch | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
215 | Đầu bọp dây điện (bịch nhỏ) |
Đầu bọp dây điện (bịch nhỏ)
|
1 | Bịch | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 47.000 | |
216 | Băng keo điện |
Băng keo điện
|
12 | Cuộn | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 9.000 | |
217 | Hộp xịt RP7 |
RP7
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
218 | Bình điện 12V-75Ah |
Bình điện 12V-75Ah
|
3 | Bình | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.700.000 | |
219 | Bơm xăng uaz |
Б9 Д
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 850.000 | |
220 | Chế hòa khí uaz K131 |
Chế hòa khí uaz K131
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 3.168.000 | |
221 | Ty ô xăng đồng Φ8 uaz |
Ty ô xăng đồng Φ8 uaz
|
12 | m | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
222 | Cốc lọc xăng tinh |
Cốc lọc xăng tinh
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 280.000 | |
223 | Cốc lọc xăng thô uaz |
Cốc lọc xăng thô uaz
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 280.000 | |
224 | Bánh răng cam |
Bánh răng cam
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 390.000 | |
225 | Bộ nấm hút xả xe |
Bộ nấm hút xả xe
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.520.000 | |
226 | Gits xu pắp |
Gits xu pắp
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 188.000 | |
227 | Pít tông |
Pít tông
|
8 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 310.000 | |
228 | Vòng găng |
Vòng găng
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 650.000 | |
229 | Trục cam uaz |
Trục cam uaz
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 920.000 | |
230 | Nắp máy xe UAZ |
Nắp máy xe UAZ
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.350.000 | |
231 | Đệm cổ trục cơ |
Đệm cổ trục cơ
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
232 | Đệm cổ xả, cổ hút |
Đệm cổ xả, cổ hút
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 80.000 | |
233 | Đệm đáy dầu |
Đệm đáy dầu
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
234 | Đệm giàn cò |
Đệm giàn cò
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
235 | Đệm mặt máy |
Đệm mặt máy
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
236 | Đệm amiang (loại 1,8 mm) |
Đệm amiang (loại 1,8 mm)
|
2 | m2 | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
237 | Két nước làm mát uaz |
Két nước làm mát uaz
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 4.660.000 | |
238 | Ty ô dầu két mát uaz |
Ty ô dầu két mát uaz
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 270.000 | |
239 | Két nhớt |
Két nhớt
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 560.000 | |
240 | Nắp két mát |
Nắp két mát
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
241 | Chắn gió két mát |
Chắn gió két mát
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 440.000 | |
242 | Ống nước két mát uaz |
Ống nước két mát uaz
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 225.000 | |
243 | Bu gi uaz |
Bu gi uaz
|
16 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nhật Bản | 65.000 | |
244 | Nắp chia điện |
Nắp chia điện
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 173.000 | |
245 | Máy khởi động uaz |
CT 230 Д1-10
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 2.250.000 | |
246 | Máy phát điện |
Máy phát điện
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.850.000 | |
247 | Chia điện |
1908 -3706 11-5, C ДEɅAHO
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.292.000 | |
248 | Tăng điện bán dẫn |
Tăng điện bán dẫn
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 685.000 | |
249 | Tiết chế PP 132 |
PP 132
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 950.000 | |
250 | Nắp hộp số chính |
Nắp hộp số chính
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.250.000 | |
251 | Nắp đáy dầu |
Nắp đáy dầu
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 850.000 | |
252 | Đĩa ly hợp |
Đĩa ly hợp
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.660.000 | |
253 | Đĩa ma sát |
Đĩa ma sát
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 653.000 | |
254 | Đồng tốc+ vành đồng |
Đồng tốc+ vành đồng
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 850.000 | |
255 | Bàn ép ly hợp |
Bàn ép ly hợp
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.850.000 | |
256 | Bơm con phanh bánh trước |
Bơm con phanh bánh trước
|
16 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 216.000 | |
257 | Cần kéo phanh tay |
Cần kéo phanh tay
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 125.000 | |
258 | Má phanh |
Má phanh
|
32 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 82.000 | |
259 | Má phanh tay |
Má phanh tay
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 65.000 | |
260 | Ty ô dẫn dầu phanh uaz |
Ty ô dẫn dầu phanh uaz
|
12 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 75.000 | |
261 | Lò xo phanh uaz |
Lò xo phanh uaz
|
18 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
262 | Bơm dầu uaz |
Bơm dầu uaz
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.220.000 | |
263 | Moay ơ bánh xe |
Moay ơ bánh xe
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.200.000 | |
264 | Trục chữ thập các đăng uaz |
Trục chữ thập các đăng uaz
|
8 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 180.000 | |
265 | Vòng bi đầu trục bánh xe |
Vòng bi đầu trục bánh xe
|
9 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nhật Bản | 320.000 | |
266 | Bi T |
T52
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nhật Bản | 187.000 | |
267 | Hộp số chính |
Hộp số chính
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 6.105.000 | |
268 | Hộp tay lái |
Hộp tay lái
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.520.000 | |
269 | Rơ le khởi động 5 chân uaz |
Rơ le khởi động 5 chân uaz
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 86.000 | |
270 | Rơ le trung gian |
Rơ le trung gian
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 120.000 | |
271 | Rơ le xi nhan |
Rơ le xi nhan
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
272 | Bảng đồng hồ UAZ |
Bảng đồng hồ UAZ
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 960.000 | |
273 | Bầu lọc dầu uaz |
Bầu lọc dầu uaz
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 368.000 | |
274 | Bi đầu trục UAZ |
127509
|
16 | vòng | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nhật Bản | 190.000 | |
275 | Bình xăng UAZ |
Bình xăng UAZ
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.650.000 | |
276 | Bóng đèn 1 chân |
Bóng đèn 1 chân
|
4 | Hộp | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
277 | Bộ khóa cửa bấm |
Bộ khóa cửa bấm
|
6 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 700.000 | |
278 | Bơm tổng phanh uaz |
TOPMO3OB
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 1.100.000 | |
279 | Cảm biến báo dầu |
MM111A
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 210.000 | |
280 | Cảm biến nhiệt độ nước uaz |
Cảm biến nhiệt độ nước uaz
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 210.000 | |
281 | Cảm biến phanh uaz |
Cảm biến phanh uaz
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 146.000 | |
282 | Cúp ben phanh uaz |
Cúp ben phanh uaz
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 128.000 | |
283 | Cảm biến số lùi |
Cảm biến số lùi
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
284 | Cáp ác quy uaz |
Cáp ác quy uaz
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 90.000 | |
285 | Còi điện |
Còi điện
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 210.000 | |
286 | Công tắc còi |
Công tắc còi
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
287 | Công tắc gạt mưa |
Công tắc gạt mưa
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
288 | Công tắc một chiều |
Công tắc một chiều
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 28.000 | |
289 | Khóa đèn |
S63A
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 118.000 | |
290 | Khóa điện |
epina denki ST20
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 225.000 | |
291 | Khóa mát |
50-24 06-111
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 120.000 | |
292 | Chụp đèn hậu |
Chụp đèn hậu
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 60.000 | |
293 | Chụp đèn xi nhan |
Chụp đèn xi nhan
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 180.000 | |
294 | Chụp đèn xi nhan nhỏ |
Chụp đèn xi nhan nhỏ
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
295 | Pha đèn + bóng |
Daiken P45t
|
8 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | |
296 | Dây cao áp |
Dây cao áp
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 225.000 | |
297 | Dây điện |
Dây điện
|
80 | m | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
298 | Dây kéo ga gió |
Dây kéo ga gió
|
8 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 125.000 | |
299 | Đèn lách |
Đèn lách
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 280.000 | |
300 | Đèn lùi |
Đèn lùi
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 160.000 | |
301 | Đèn soi biển số |
Đèn soi biển số
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 60.000 | |
302 | Điện trở phụ |
Điện trở phụ
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 145.000 | |
303 | Đồng hồ báo áp suất dầu |
TУ 37.003.387
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 150.000 | |
304 | Đồng hồ báo nạp |
PC57, 11-91
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 110.000 | |
305 | Đồng hồ công tơ mét |
Б1 3202
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 250.000 | |
306 | Đồng hồ nước |
TУ 37.003.844
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 186.000 | |
307 | Đồng hồ xăng |
УБ 125-12V
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 230.000 | |
308 | Đũa đẩy giàn cò |
Đũa đẩy giàn cò
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 690.000 | |
309 | Gạt mưa |
Gạt mưa
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 850.000 | |
310 | Gương chiếu hậu |
SL-738 Shiliduo Việt Nam
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 240.000 | |
311 | Hộp RP7 |
Hộp RP7
|
4 | Hộp | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
312 | Keo dán đệm |
Keo dán đệm
|
4 | Tuýp | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
313 | Nắp thùng nhiên liệu |
Nắp thùng nhiên liệu
|
2 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 140.000 | |
314 | Bạt xe |
Bạt xe
|
3 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 2.800.000 | |
315 | Da, đệm bọc ghế |
Da, đệm bọc ghế
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 950.000 | |
316 | Tay gạt xi nhan |
AT-03
|
4 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Nga | 260.000 | |
317 | Tăng bua |
Tăng bua
|
1 | Cái | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 820.000 | |
318 | Đệm sàn xe |
Đệm sàn xe
|
2 | m2 | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 190.000 | |
319 | Bình điện N70 Ah |
enimac
|
4 | Bình | Theo yêu cầu cụ thể tại Mục 2, Chương V-Yêu cầu về kỹ thật của E-HSMT | Việt Nam | 1.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.