Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3600516377 | VIET NHAT LONG PRINTING COMPANY LIMITED |
823.422.010 VND | 823.422.010 VND | 365 day | 20/09/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101988890 | CAO MINH CONSTRUCTION AND BOOK PRINTING JOINT STOCK COMPANY | Bidding package is evaluated according to process 02. The contractor is ranked 2nd, so the E-Proposal has not been evaluated | |
2 | vn0304116599 | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ TAM TÂN | Bidding package is evaluated according to process 02. The contractor is ranked 3rd, so the E-Proposal has not been evaluated | |
3 | vn0101452242 | AGRIBANK BANKING SERVICES COMPANY LIMITED | The bidding package is evaluated according to process 02. The contractor is ranked 4th so the E-bid has not been evaluated. | |
4 | vn0101216710 | DONG NAM TRADING COMPANY LIMITED | The bidding package is evaluated according to process 02. The contractor is ranked 5th so the E-bid has not been evaluated. |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phiếu bàn giao tình trạng người bệnh |
80000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 45 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Phiếu biểu đồ chuyển dạ |
8000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Phiếu cam đoan chấp nhận phẩu thuật thủ thuật và GMHS |
35000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phiếu công khai dịch vụ cận lâm sàng |
80000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Phiếu công khai thuốc vật tư tiêu hao |
80000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Phiếu công khai thuốc vật tư tiêu hao (hậu phẫu) |
20000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Phiếu công khai thuốc vật tư tiêu hao (Khoa sản) |
20000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Phiếu công khai thuốc, vật tư tiêu hao (K. Thận nhân tạo) |
12000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Phiếu công khai VTTH (khoa HSTC-CĐ) |
6000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Phiếu chăm sóc |
170000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Phiếu chuyển |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 48 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Phiếu đánh giá dinh dưỡng bệnh nhân nhập viện |
70000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Phiếu đánh giá dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai |
10000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Phiếu đăng ký dịch vụ hồi phục sàn chậu sau sinh |
15000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Phiếu đăng ký khám bệnh (KKBYC) |
50000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 39 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Phiếu đăng ký suất ăn hàng ngày |
20000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Phiếu đề nghị siêu âm chẩn đoán mắt |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Phiếu đề nghị xin xe |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Phiếu điện não điện toán |
5000 | Bộ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 865 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Phiếu điện tim |
80000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 269 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Phiếu điều trị |
290000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Phiếu điều trị (PHCN) |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 433 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Phiếu đo thính lực (CTXH) |
4000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Phiếu đo thính lực (TMH) |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phiếu đồng ý xét nghiệm HIV ghi tên |
8000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Phiếu gây mê hồi sức |
20000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Phiếu giải thích tư vấn cho người bệnh và gia đình người bệnh |
6000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Phiếu giao nhận tài sản phòng DV khoa sản (khu A) |
6000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Phiếu giao nhận trẻ sơ sinh |
10000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Phiếu hội chẩn duyệt mổ |
18000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Phiếu hội chẩn mổ cấp cứu |
18000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Phiếu kế hoạch chăm sóc (KHSTC) |
15000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Phiếu kết quả xét nghiệm đường huyết mao mạch |
80000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Phiếu khám chữa bệnh Theo yêu cầu |
15000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Phiếu khám bệnh vào viện (CKTMH) |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Phiếu khám sơ bộ bệnh nghề nghiệp |
5000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Phiếu khám vào viện |
50000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Phiếu khám vào viện (chuyên khoa mắt) |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Phiếu lọc máu HDF-ONLINE |
10000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Phiếu lọc máu thường quy (HD) |
30000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Phiếu phẫu thuật thủ thuật (Ngoại Niệu) |
3000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Phiếu phẫu thuật thủ thuật khoa sản |
6000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị |
10000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Phiếu tai nạn thương tích |
15000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Phiếu tóm tắt chuyển viện sơ sinh |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Phiếu tổng hợp suất ăn khoa dinh dưỡng |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Phiếu tổng hợp suất ăn hàng ngày (Khoa LS) |
15000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Phiếu tự nguyện đình sản |
2000 | Bộ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 433 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Phiếu tư vấn giảm đau trong chuyển dạ |
6000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Phiếu thanh toán viện phí |
150000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 62 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
80000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phiếu theo dõi tập VLTL - PHCN |
5000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phiếu theo dõi thẩm phân phúc mạc |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phiếu theo dõi thủ thuật (khoa YHCT) |
5000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Phiếu theo dõi truyền dịch |
70000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Phiếu trích biên bản hội chẩn |
70000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Phiếu truyền máu |
20000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Phiếu xét nghiệm giải phẫu bệnh sinh thiết |
5000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phiếu xét nghiệm hóa sinh khí máu động mạch |
7000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Phiếu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh |
20000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Phiếu xét nghiệm sàng lọc trước sinh |
5000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Phiếu xét nghiệm tế bào tử cung |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Phong bì kiếng |
15000 | Cái | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 817 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Phong bì lớn |
1000 | Cái | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 1.922 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Phong bì nhỏ |
4000 | Cái | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 769 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Phong bì trung |
5000 | Cái | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 961 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Sổ bàn giao bệnh chuyển viện |
30 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sổ bàn giao bệnh vào khoa |
20 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
80 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
35 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
70 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sổ báo cáo công tác tháng |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sổ báo cáo rủi ro do vật sắc nhọn |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sổ biên bản hội chẩn |
200 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sổ biên bản kiểm điểm tử vong |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Sổ cấp giấy báo tử |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sổ cấp giấy chứng sinh |
80 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Sổ cấp giấy giới thiệu |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 23.069 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sổ chấn đoán hình ảnh |
100 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Sổ chuyển viện BHYT |
15 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Sổ chuyển viện không có BHYT giờ trực |
15 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sổ duyệt kế hoạch phẫu thuật |
120 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sổ dự trù và cung cấp máu |
70 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 38.736 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Sổ đẻ |
25 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Sổ đơn thuốc |
300 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Sổ góp ý |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Sổ giao nhận bệnh phẩm |
25 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Sổ giao nhận đồ vải |
40 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Sổ giao nhận đồ vải khoa GMHS |
5 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Sổ giao nhận y dụng cụ gòong gạc thanh trùng |
90 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Sổ hoàn trả tài sản hành chánh vật rẻ mau hỏng |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Sổ hoàn trả thuốc/hóa chất/vật dụng y tế tiêu hao |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Sổ họp giao ban |
150 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Sổ kết số |
150 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 80.741 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Sổ kiểm tra |
15 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Sổ khám bệnh |
90000 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 + OJI Paper Thailand | 2.307 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Sổ khám bệnh (lớn ĐK) |
100 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 43.254 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Sổ khám bệnh đái tháo đường |
8000 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 + OJI Paper Thailand | 2.403 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Sổ khám bệnh theo yêu cầu |
25000 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 1.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Sổ khám sức khỏe định kỳ thông tư 14 |
2000 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 1.922 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Sổ khám sức khỏe phát hiện bệnh nghề nghiệp |
5000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Sổ khám thai (VP) |
8000 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 2.019 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sổ khám thai khoa sản (LỚN) |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Sổ lãnh máy móc vật dụng YTTH (P TBYT) |
30 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Sổ lãnh thuốc |
40 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Sổ lãnh vật liệu |
30 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Sổ lệnh điều xe |
60 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Sổ mời hội chẩn |
20 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Sổ nhập hóa đơn hàng ngày |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Sổ phẩu thuật |
50 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Sổ phiếu cấp nhiên liệu |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 + OJI Paper Thailand | 48.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Sổ phiếu chuyển buồng khám |
700 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 5.046 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Sổ phiếu hẹn (Khoa GPB) |
100 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 5.094 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Số phiếu lãnh vật dụng y tế tiêu hao |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Sổ phiếu lĩnh vật dụng y tế tiêu hao (KSNK) |
100 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Sổ phiếu xuât kho |
50 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Sổ phòng khám ưu tiên |
750 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 2.163 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Sổ quản lý sửa chữa thiết bị y tế |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Sổ sai sót chuyên môn |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
30 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Sổ sinh thiết |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Sổ tai nạn giao thông |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Sổ tài sản y dụng cụ |
5 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 11.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Sổ tay lấy mẫu |
40 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 5.767 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Sổ tiêm vắc xin uốn ván cho phụ nữ |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày |
30 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 43.254 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Sổ tường trình phẫu thuật |
100 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 + OJI Paper Thailand | 79.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Sổ theo dõi BN tử vong - nặng - chuyển viện - ngoại trú |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Sổ theo dõi gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau mổ |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Sổ theo dõi giao nhận thuốc - vật tư y tế - hóa chất |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Sổ theo dõi máy thiết bị y tế |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Sổ thủ thuật |
70 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Sổ thường trực |
150 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Sổ trả lại máy móc dụng cụ vật tư y tế tiêu hao |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Sổ vào viện ra viện chuyển viện |
20 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 43.254 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Sổ vé đậu xe ô tô |
300 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 3.172 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Sổ vé giữ xe ô tô (Ban đêm) |
200 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 3.172 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Sổ xin xe cứu thương |
50 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Sổ xuất nhập thuốc gây nghiện |
10 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 22.108 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Theo dõi khi uống thuốc kháng đông sitrom |
500 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vé gửi xe (loại 1000đ/100 vé/cuốn) |
100 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 4.133 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Vé giữ xe (loại 2000đ/100 vé/cuốn) |
100 | Cuốn | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 4.133 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bảng điểm thi đua |
2000 | Bộ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật |
35000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh |
10000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bảng theo dõi đánh giá hôn mê ở BN người lớn theo GLASSGOW |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bảng theo dõi hậu phẫu |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bảng theo dõi tại khoa hồi sức tích cực và chống độc |
4000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bệnh án mắt |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bệnh án nội |
25000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bệnh án ngoại khoa |
20000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bệnh án ngoại trú |
20000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bệnh án ngoại trú chuyên khoa RĂNG HÀM MẶT |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bệnh án (nội trú) RĂNG HÀM MẶT |
4000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bệnh án sơ sinh |
10000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bệnh án phụ khoa |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bệnh án phục hồi chức năng |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Bệnh án sản khoa |
12000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Bệnh án TMH |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bệnh án truyền nhiễm |
4000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bệnh án ngoai trú YHCT |
4000 | Bộ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 1.826 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bệnh án nội trú YHCT |
2500 | Bộ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 1.922 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bệnh nhân được tán sỏi ngoài cơ thể cần thiết |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bìa bệnh án (17 gáy, có in bảng kiểm) |
50000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 1.538 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bìa bệnh án (4 gáy, không in bảng kiểm) |
7000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 1.826 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Biên bản bàn giao con cho sản phụ |
10000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Biên bản kiểm điểm tử vong |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Biên bản kiểm tra |
4000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Phiếu tự khai (K sản) |
7000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Đếm số lượng khăn 12 |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Đếm số lượng khăn 6 |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Điện tâm đồ điện toán |
50000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 433 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Đơn xin nghỉ phép |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Giấy cam đoan |
50000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Giấy cam đoan chấp nhận phẩu thuật nội soi |
6000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Giấy cam đoan tiêm thuốc cản quang |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Giấy chứng nhận phẩu thuật |
16000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Giấy đề nghị |
4000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Giấy đề nghị miễn giảm |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Giấy đề nghị miễn phí |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Giấy đề nghị tạm ứng |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Giấy đề nghị thanh toán tiền |
3000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 39 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Giấy in giấy ra viện |
200 | Ram | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 86.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Giấy khám sức khỏe (Theo thông tư 14) |
4000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 481 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Giấy khám sức khỏe của người lái xe |
1500 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Giấy khám sức khỏe định kỳ |
12000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 481 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Hướng dẫn sau bó bột |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Hướng dẫn bệnh nhân nhập viện tại PK mắt |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Hướng dẫn cho bệnh nhân chăm sóc mắt sau mổ |
2000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Kết quả siêu âm |
10000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Lời dặn bệnh nhân cột sống và gia đình |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Lời dặn bệnh nhân và gia đình (mẫu 1 Chấn thương sọ não) |
5000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Lời dặn bệnh nhân và gia đình (mẫu 2 gãy xương) |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 72 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Nhãn đóng gói các khoa |
1000 | Tờ | TCCS 04: 2017/AHP - OP060 | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.