Package No. 01: Implementing public services in Binh Son district including: Collection and transportation of household waste; Maintain and care for trees; Maintain the lighting system and dredge the drainage system

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 01: Implementing public services in Binh Son district including: Collection and transportation of household waste; Maintain and care for trees; Maintain the lighting system and dredge the drainage system
Bidding method
Online bidding
Tender value
18.250.223.000 VND
Publication date
14:38 09/01/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
05/QĐ-CCN&ĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Binh Son District Urban and Industrial Cluster Management Board
Approval date
09/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn4300225555 Liên danh Môi trường đô thị Quảng Ngãi - Lilama

QUANG NGAI URBAN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY

18.218.979.699,156 VND 18.218.979.000 VND 12 day 10/01/2024
2 vn4300357921 Liên danh Môi trường đô thị Quảng Ngãi - Lilama

LILAMA ELECTRIC MECHANIC AND ENVIRONMENTAL CORPORATION

18.218.979.699,156 VND 18.218.979.000 VND 12 day 10/01/2024

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thay dây lên đèn CVV (2*2,5)mm2
4 40m Theo quy định tại Chương V 4.528.725
2 Thay Tủ điện ĐK HTCS (Trọn bộ; bộ điều khiển LoGo) KT:1200x600x350
2 tủ Theo quy định tại Chương V 16.251.078
3 Lắp bảng điện cửa cột (Aptomat 10A, Đômino, bảng phím)
10 1 bảng Theo quy định tại Chương V 350.627
4 Đánh số cột thép
10.4 10 cột Theo quy định tại Chương V 586.472
5 Đánh số cột bê tông ly tâm
54 10 cột Theo quy định tại Chương V 642.332
6 Thiết bị đo lường, bảo vệ
Theo quy định tại Chương V
7 Thay thế aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện =<100A
3 cái Theo quy định tại Chương V 1.086.283
8 Thay thế aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện =<50A
3 cái Theo quy định tại Chương V 931.933
9 Thay thế aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện =<10A (Aptomat cửa cột)
18 cái Theo quy định tại Chương V 253.727
10 Thay thế thiết bị đo lường bảo vệ-rơ le, khởi động từ
7 bộ Theo quy định tại Chương V 3.226.074
11 Thay thế Rơ le thời gian điện tử
5 cái Theo quy định tại Chương V 1.221.172
12 Thay thế rơ le trung gian
4 cái Theo quy định tại Chương V 312.582
13 Thay PLC
1 bộ Theo quy định tại Chương V 4.113.378
14 Công tác duy trì
Theo quy định tại Chương V
15 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến 1500 -> 3000m, Kl 1,1) "15 lần trên tháng"
1.980 1 trạm/ ngày Theo quy định tại Chương V 136.235
16 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến 1000 -> 1500m, Kl 0,9) "15 lần trên tháng"
1.260 1 trạm/ ngày Theo quy định tại Chương V 111.465
17 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến 500 -> 1000m, Kl 0,8 ) "15 lần trên tháng"
7.560 1 trạm/ ngày Theo quy định tại Chương V 99.080
18 Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm
181 1 bộ Theo quy định tại Chương V 281.561
19 CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN
Theo quy định tại Chương V
20 Thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt
Theo quy định tại Chương V
21 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Thị trấn Châu Ổ từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 22 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
4115.258 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
22 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Long từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 27 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
825.207 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
23 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Hiệp từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 33 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
906.251 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
24 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Trung từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 21 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
1427.69 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
25 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Dương từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 24 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
1108.417 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
26 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Chương từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 34 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
630.574 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
27 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Mỹ từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 43 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
807.628 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
28 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Khương từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 39 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
425.97 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
29 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình An từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 48 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
279.05 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
30 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Nguyên từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 10 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
1793.756 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
31 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Thanh từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 39 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
586.219 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
32 Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn xã Bình Minh từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 21 km. Loại xe ép rác <=5 tấn
1204.062 tấn rác Theo quy định tại Chương V 428.000
33 Công tác vệ sinh môi trường
Theo quy định tại Chương V
34 Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm
1939.08 Km Theo quy định tại Chương V 492.864
35 Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường.
115.814 10.000 m2 Theo quy định tại Chương V 947.816
36 Công tác quét, gom rác hè phố, vườn hoa, công viên bằng thủ công.
200.132 10.000 m2 Theo quy định tại Chương V 682.427
37 CÔNG TÁC DUY TRÌ, CHĂM SÓC CÂY XANH
Theo quy định tại Chương V
38 Trên địa bàn thị trấn Châu Ổ
Theo quy định tại Chương V
39 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kw
12017.504 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 64.906
40 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
739.539 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 46.448
41 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
369.769 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 34.591
42 Bón phân thảm cỏ
246.513 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 52.877
43 Làm cỏ tạp
739.539 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 127.375
44 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
25.542 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 46.988.857
45 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
153.249 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 75.351
46 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện
3293.362 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 54.088
47 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
1687.238 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 111.064
48 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện
2046.6 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 54.088
49 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3
892.8 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 109.975
50 Duy trì cây leo
406 10 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 46.390
51 Duy trì cây cảnh tạo hình
16.05 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 16.648.217
52 Duy trì cây bóng mát mới trồng
244 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 760.864
53 Duy trì cây bóng mát loại 1
533 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 188.996
54 Duy trì cây bóng mát loại 2
826 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.181.896
55 Duy trì cây bóng mát loại 3
2 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 2.374.199
56 Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 (tính 20%)
107 1 cây Theo quy định tại Chương V 116.282
57 Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 (tính 20%)
165 1 cây Theo quy định tại Chương V 522.319
58 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2,3 (tính 60% cây hiện trạng)
497 1 cây Theo quy định tại Chương V 2.821.816
59 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
533 1 cây Theo quy định tại Chương V 12.359
60 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
826 1 cây Theo quy định tại Chương V 21.670
61 Quét vôi gốc cây, cây loại 3
2 1 cây Theo quy định tại Chương V 48.452
62 Phát quang cỏ hoang
300.51 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 46.448
63 Trồng hoa Sao nháy (Quy cách 0,05kg/100m2)
2.32 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.295.070
64 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện
69.6 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 54.088
65 Khu nghĩa trang liệt sĩ, nhà ghi ơn mẹ Việt Nam Anh Hùng huyện Bình Sơn và khu chiến tích xã Bình Trung
Theo quy định tại Chương V
66 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kw
1999.335 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 64.906
67 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 5m3
3570.45 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 110.147
68 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
342.756 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 46.448
69 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
171.378 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 34.591
70 Bón phân thảm cỏ
114.252 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 52.877
71 Làm cỏ tạp
342.756 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 127.375
72 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
26.573 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 75.351
73 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
4.429 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 46.988.857
74 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện
159.822 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 54.088
75 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
703.794 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 111.064
76 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện
46.8 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 54.088
77 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3
401.4 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 109.975
78 Duy trì cây cảnh tạo hình
2.49 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 16.648.217
79 Duy trì cây bóng mát mới trồng
5 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 760.864
80 Duy trì cây bóng mát loại 1
50 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 188.996
81 Duy trì cây bóng mát loại 2
67 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.181.896
82 Duy trì cây bóng mát loại 3
1 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 2.374.199
83 Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 (tính 20%)
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 116.282
84 Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 (tính 20%)
13 1 cây Theo quy định tại Chương V 522.319
85 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2,3 (tính 60% cây hiện trạng)
41 1 cây Theo quy định tại Chương V 2.821.816
86 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
50 1 cây Theo quy định tại Chương V 12.359
87 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
67 1 cây Theo quy định tại Chương V 21.670
88 Quét vôi gốc cây, cây loại 3
1 1 cây Theo quy định tại Chương V 48.452
89 In hiflex 2 da kết hợp 2 khung sắt vuông 25 phủ bạc trước cổng vào
8 m2 Theo quy định tại Chương V 728.000
90 Viền thảm cây foam in decal họa tiết màu đỏ
2 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 936.000
91 Bộ chữ dùng foam cắt cnc dán decal kết hợp khung sắt vuông 25 và vuông 10 hàn khung theo thiết kế
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 9.360.000
92 Viền thảm cây foam in decal họa tiết màu đỏ
2 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.560.000
93 Trúc cắt làm khung viền
4 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 416.000
94 Foam cắt cnc sơn màu đám mây
5 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 416.000
95 Cụm tiểu cảnh treo lồng đèn và foam cắt cnc sơn màu theo thiết kế
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 10.400.000
96 In hiflex 2 da kết hợp 2 khung sắt vuông 25 phủ bạc in hoa mai trước cổng vào
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 8.320.000
97 Dùng hoa cúc hoa trạng nguyên kết hợp yến dạ thảo. Vạn thọ và cây mai vàng bằng vải. Nền dùng gạch thô viền chân
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 6.760.000
98 Hình hộp vuông đường kính cụm tiểu cảnh chủ đề chính sắt hộp vuông 20. Tạo hình bằng khung sắt hộp. Sơn màu theo thiết kế. Những đám mây và em bé múa rồng chào đón. Trang trí hoa tươi. Năm 2024 bằng meca hộp đèn. Treo lồng đèn vàng. Biểu tượng dưa hấu và bánh chưng tượng trưng sự no ấm. ,,,
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.600.000
99 Bồn có kích thước 8x5x3.5m. Bên trong xếp các loại hoa tươi. Con rồng tạo hình 3D in màu uv tren pvc. Sơn màu phủ kim tuyến vàng. Phía trước đặt các quả cầu đèn tròn tạo hình 3D. Sơn phủ kim tuyến vàng. chất liệu sắt uốn….
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 93.600.000
100 Bồn có kích thước 8x4x2.5m. Dùng foam cắt cnc viền chân tạo hình như thiết kế. Bên trong xếp các loại hoa tươi. Hình cành Lộc lớn có kích thước 2.5x3m bằng sắt tròn uốn tạo hình như thiết kế. Sơn màu trắng. Phía dưới cành Lộc lớn là khung sắt hộp tạo chân đế..
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 36.400.000
101 Bồn có kích thước 15x4x4m. tạo hình như thiết kế. Bên trong xếp các loại hoa tươi. phân tầng. Con rồng sử dụng vật liệu sắt tròn uốn cong. bọc vải in màu foam in uv sơn màu theo thiết kế. hệ đèn led bên trong tạo điển nhấn. Sử dụng đèn pha chiếu sáng tiểu cảnh vào ban đêm.
1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 119.600.000
102 Đỏ_Mào gà búa tầng (ĐMGa), quy cách/định mức 20 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D20-25cm.
340 Giỏ Theo quy định tại Chương V 52.000
103 Đỏ_Trạng nguyên (ĐTNguyen), quy cách/định mức 20 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D20-25cm.
720 Giỏ Theo quy định tại Chương V 116.480
104 Đỏ_Xác pháo (ĐXPhao), quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm.
1.580 Giỏ Theo quy định tại Chương V 29.120
105 HH_Dạ yến thảo, quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm.
360 Giỏ Theo quy định tại Chương V 57.200
106 HH_Hàm chó (HHHCho), quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm.
425 Giỏ Theo quy định tại Chương V 26.000
107 Vàng_Cúc hasfarm (VCHF), quy cách/định mức 20 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D20-25cm.
580 Giỏ Theo quy định tại Chương V 109.200
108 HH_Gấm nhật (HHGN), quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm.
275 Giỏ Theo quy định tại Chương V 40.560
109 Vàng_Vạn thọ (VVTho), quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm.
900 Giỏ Theo quy định tại Chương V 20.800
110 Vàng_Cúc mâm xôi (VCMXoi), quy cách/định mức 5 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D45-50cm, cao 30cm.
111 Chậu Theo quy định tại Chương V 156.000
111 Vàng_Cúc mặt trời (VCMTroi), quy cách/định mức 20 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D20-25cm.
100 Giỏ Theo quy định tại Chương V 130.000
112 Chậu trắng có đôn, ĐK D900, sơn màu trắng
20 Cái Theo quy định tại Chương V 832.000
113 NẠO VÉT HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
Theo quy định tại Chương V
114 Nạo vét bùn hố ga+ gố thăm
9.08 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.599.465
115 Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm - 600mm.
24.6 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 2.542.531
116 Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm - 1000mm.
11.702 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 2.445.209
117 Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B>=300mm - 1000mm; H >= 400mm - 1000mm.
1.6 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.595.702
118 Vận chuyển bùn, đất thải bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn.
46.982 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 385.105
119 CÔNG TÁC DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
Theo quy định tại Chương V
120 Công tác duy tu
Theo quy định tại Chương V
121 Thay bóng đèn Led 9W bằng thủ công
1.1 20 bóng Theo quy định tại Chương V 2.901.467
122 Thay bóng đèn Led 12W bằng thủ công
5.1 20 bóng Theo quy định tại Chương V 3.220.667
123 Lắp đặt đèn led Bulb 40W trong nghĩa trang liệt sĩ
0.6 bộ Theo quy định tại Chương V 376.365
124 Lắp bộ đèn pha 30W
1 1 bộ Theo quy định tại Chương V 8.136.848
125 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng
2 bộ Theo quy định tại Chương V 408.623
126 Lắp đặt đèn sát trần có chụp
2 bộ Theo quy định tại Chương V 645.690
127 Thay đèn led dây
5 10m Theo quy định tại Chương V 874.624
128 Thay bộ đèn Led 50W chiều cao cột H <12m
0.1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 77.840.429
129 Thay bộ đèn Led 60W chiều cao cột H <12m
0.1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 81.260.429
130 Thay bộ đèn Led 80W chiều cao cột H <12m
0.1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 92.660.429
131 Thay bộ đèn Led 90W chiều cao cột H <12m
0.1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 100.640.429
132 Thay bộ đèn Led 120W chiều cao cột H <12m
10.5 10 bộ Theo quy định tại Chương V 124.580.429
133 Thay bộ đèn Led 150W chiều cao cột H <12m
0.1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 146.240.429
134 Thay bộ nguồn đèn Led công suất 30W - 60W
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.742.998
135 Thay bộ nguồn đèn Led công suất 80W - 90W
1 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.483.998
136 Thay bộ nguồn đèn Led công suất 120W - 150W
8 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.597.998
137 Thay bộ chống xung điện áp Led công suất 30W; 40W; 50W; 60W; 80W; 90W; 120W; 150W - 20kA
8 1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.229.998
138 Thay cáp treo LV-ABC 4x25mm2 bằng máy
29.8 40m Theo quy định tại Chương V 4.557.557
139 Thay cáp treo LV-ABC 4x16 và tương đương bằng máy
1 40m Theo quy định tại Chương V 4.293.839
140 Thay cáp treo LV-ABC 2x16 và tương đương bằng máy
1 40m Theo quy định tại Chương V 3.553.295
141 Thay cáp ngầm Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 4x6 mm2 và tương đương
1 40m Theo quy định tại Chương V 18.256.566
142 Thay cáp ngầm Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 4x16 mm2
1 40m Theo quy định tại Chương V 24.504.906
143 Thay cáp ngầm Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 4x25 mm2
1 40m Theo quy định tại Chương V 30.058.986
144 Thay bulong móc
3 1 bộ Theo quy định tại Chương V 731.633
145 Thay kẹp treo
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 708.833
146 Thay kẹp hãm
2 1 bộ Theo quy định tại Chương V 737.333
147 Thay đai thép + Khóa đai + móc treo ốp cột bằng máy
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 723.653
148 Thay kẹp nối xuyên cách điện bằng máy
22 1 bộ Theo quy định tại Chương V 760.133
149 Thay tủ điện (Vỏ điện KT: 710 x 450 x 250 dày 1,2 mm)
3 tủ Theo quy định tại Chương V 4.053.078
150 Thay quả cầu nhựa D400 trong hoặc thủy tinh bằng thủ công
11 1 quả Theo quy định tại Chương V 2.678.480
151 Thay quả cầu nhựa đục D400 bằng thủ công
8 1 quả Theo quy định tại Chương V 1.766.480
152 Thay quả cầu Tulip nhựa bằng thủ công
5 1 quả Theo quy định tại Chương V 1.527.080
153 Thay bóng đèn trang trí tứ giác bằng thủ công (Đèn trang trí Huỳnh Lưu)
1 1 quả Theo quy định tại Chương V 1.025.480
154 Thay cần đèn cao áp chữ S và phụ kiện
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.962.184
155 Thay cần đèn cao áp chữ L và phụ kiện loại 1,5m
5 1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.449.184
156 Thay dây lên đèn CVV (3*2,5)mm2
2 40m Theo quy định tại Chương V 5.037.849
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7932 Projects are waiting for contractors
  • 474 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 797 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23830 Tender notices posted in the past month
  • 37639 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second