Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4300225555 | Liên danh Môi trường đô thị Quảng Ngãi - Lilama | QUANG NGAI URBAN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
18.218.979.699,156 VND | 18.218.979.000 VND | 12 day | 10/01/2024 | |
2 | vn4300357921 | Liên danh Môi trường đô thị Quảng Ngãi - Lilama | LILAMA ELECTRIC MECHANIC AND ENVIRONMENTAL CORPORATION |
18.218.979.699,156 VND | 18.218.979.000 VND | 12 day | 10/01/2024 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thay dây lên đèn CVV (2*2,5)mm2 |
|
4 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.528.725 | ||
2 | Thay Tủ điện ĐK HTCS (Trọn bộ; bộ điều khiển LoGo) KT:1200x600x350 |
|
2 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 16.251.078 | ||
3 | Lắp bảng điện cửa cột (Aptomat 10A, Đômino, bảng phím) |
|
10 | 1 bảng | Theo quy định tại Chương V | 350.627 | ||
4 | Đánh số cột thép |
|
10.4 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 586.472 | ||
5 | Đánh số cột bê tông ly tâm |
|
54 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 642.332 | ||
6 | Thiết bị đo lường, bảo vệ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
7 | Thay thế aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện =<100A |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.086.283 | ||
8 | Thay thế aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện =<50A |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 931.933 | ||
9 | Thay thế aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện =<10A (Aptomat cửa cột) |
|
18 | cái | Theo quy định tại Chương V | 253.727 | ||
10 | Thay thế thiết bị đo lường bảo vệ-rơ le, khởi động từ |
|
7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.226.074 | ||
11 | Thay thế Rơ le thời gian điện tử |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.221.172 | ||
12 | Thay thế rơ le trung gian |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 312.582 | ||
13 | Thay PLC |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.113.378 | ||
14 | Công tác duy trì |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
15 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến 1500 -> 3000m, Kl 1,1) "15 lần trên tháng" |
|
1.980 | 1 trạm/ ngày | Theo quy định tại Chương V | 136.235 | ||
16 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến 1000 -> 1500m, Kl 0,9) "15 lần trên tháng" |
|
1.260 | 1 trạm/ ngày | Theo quy định tại Chương V | 111.465 | ||
17 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (Chiều dài tuyến 500 -> 1000m, Kl 0,8 ) "15 lần trên tháng" |
|
7.560 | 1 trạm/ ngày | Theo quy định tại Chương V | 99.080 | ||
18 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm |
|
181 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 281.561 | ||
19 | CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
20 | Thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
21 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Thị trấn Châu Ổ từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 22 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
4115.258 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
22 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Long từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 27 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
825.207 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
23 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Hiệp từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 33 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
906.251 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
24 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Trung từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 21 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
1427.69 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
25 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Dương từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 24 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
1108.417 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
26 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Chương từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 34 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
630.574 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
27 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Mỹ từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 43 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
807.628 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
28 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Khương từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 39 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
425.97 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
29 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình An từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 48 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
279.05 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
30 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Nguyên từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 10 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
1793.756 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
31 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn Xã Bình Thanh từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 39 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
586.219 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
32 | Công tác thu gom rác thải sinh hoạt địa bàn xã Bình Minh từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 21 km. Loại xe ép rác <=5 tấn |
|
1204.062 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 428.000 | ||
33 | Công tác vệ sinh môi trường |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
34 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm |
|
1939.08 | Km | Theo quy định tại Chương V | 492.864 | ||
35 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. |
|
115.814 | 10.000 m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.816 | ||
36 | Công tác quét, gom rác hè phố, vườn hoa, công viên bằng thủ công. |
|
200.132 | 10.000 m2 | Theo quy định tại Chương V | 682.427 | ||
37 | CÔNG TÁC DUY TRÌ, CHĂM SÓC CÂY XANH |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
38 | Trên địa bàn thị trấn Châu Ổ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
39 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kw |
|
12017.504 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.906 | ||
40 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
739.539 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 46.448 | ||
41 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
369.769 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 34.591 | ||
42 | Bón phân thảm cỏ |
|
246.513 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 52.877 | ||
43 | Làm cỏ tạp |
|
739.539 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 127.375 | ||
44 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
25.542 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 46.988.857 | ||
45 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
153.249 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 75.351 | ||
46 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện |
|
3293.362 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 54.088 | ||
47 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 |
|
1687.238 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 111.064 | ||
48 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện |
|
2046.6 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 54.088 | ||
49 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 |
|
892.8 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.975 | ||
50 | Duy trì cây leo |
|
406 | 10 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 46.390 | ||
51 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
16.05 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 16.648.217 | ||
52 | Duy trì cây bóng mát mới trồng |
|
244 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 760.864 | ||
53 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
533 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 188.996 | ||
54 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
826 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.181.896 | ||
55 | Duy trì cây bóng mát loại 3 |
|
2 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 2.374.199 | ||
56 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 (tính 20%) |
|
107 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 116.282 | ||
57 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 (tính 20%) |
|
165 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 522.319 | ||
58 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2,3 (tính 60% cây hiện trạng) |
|
497 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.821.816 | ||
59 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
533 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 12.359 | ||
60 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
826 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 21.670 | ||
61 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 48.452 | ||
62 | Phát quang cỏ hoang |
|
300.51 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 46.448 | ||
63 | Trồng hoa Sao nháy (Quy cách 0,05kg/100m2) |
|
2.32 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.295.070 | ||
64 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện |
|
69.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 54.088 | ||
65 | Khu nghĩa trang liệt sĩ, nhà ghi ơn mẹ Việt Nam Anh Hùng huyện Bình Sơn và khu chiến tích xã Bình Trung |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
66 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kw |
|
1999.335 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.906 | ||
67 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 5m3 |
|
3570.45 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 110.147 | ||
68 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
342.756 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 46.448 | ||
69 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
171.378 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 34.591 | ||
70 | Bón phân thảm cỏ |
|
114.252 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 52.877 | ||
71 | Làm cỏ tạp |
|
342.756 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 127.375 | ||
72 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
26.573 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 75.351 | ||
73 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
4.429 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 46.988.857 | ||
74 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện |
|
159.822 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 54.088 | ||
75 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 |
|
703.794 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 111.064 | ||
76 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện |
|
46.8 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 54.088 | ||
77 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 |
|
401.4 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 109.975 | ||
78 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
2.49 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 16.648.217 | ||
79 | Duy trì cây bóng mát mới trồng |
|
5 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 760.864 | ||
80 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
50 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 188.996 | ||
81 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
67 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.181.896 | ||
82 | Duy trì cây bóng mát loại 3 |
|
1 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 2.374.199 | ||
83 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 (tính 20%) |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 116.282 | ||
84 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 (tính 20%) |
|
13 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 522.319 | ||
85 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2,3 (tính 60% cây hiện trạng) |
|
41 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.821.816 | ||
86 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 12.359 | ||
87 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
67 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 21.670 | ||
88 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 |
|
1 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 48.452 | ||
89 | In hiflex 2 da kết hợp 2 khung sắt vuông 25 phủ bạc trước cổng vào |
|
8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 728.000 | ||
90 | Viền thảm cây foam in decal họa tiết màu đỏ |
|
2 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 936.000 | ||
91 | Bộ chữ dùng foam cắt cnc dán decal kết hợp khung sắt vuông 25 và vuông 10 hàn khung theo thiết kế |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 9.360.000 | ||
92 | Viền thảm cây foam in decal họa tiết màu đỏ |
|
2 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.560.000 | ||
93 | Trúc cắt làm khung viền |
|
4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 416.000 | ||
94 | Foam cắt cnc sơn màu đám mây |
|
5 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 416.000 | ||
95 | Cụm tiểu cảnh treo lồng đèn và foam cắt cnc sơn màu theo thiết kế |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 10.400.000 | ||
96 | In hiflex 2 da kết hợp 2 khung sắt vuông 25 phủ bạc in hoa mai trước cổng vào |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 8.320.000 | ||
97 | Dùng hoa cúc hoa trạng nguyên kết hợp yến dạ thảo. Vạn thọ và cây mai vàng bằng vải. Nền dùng gạch thô viền chân |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 6.760.000 | ||
98 | Hình hộp vuông đường kính cụm tiểu cảnh chủ đề chính sắt hộp vuông 20. Tạo hình bằng khung sắt hộp. Sơn màu theo thiết kế. Những đám mây và em bé múa rồng chào đón. Trang trí hoa tươi. Năm 2024 bằng meca hộp đèn. Treo lồng đèn vàng. Biểu tượng dưa hấu và bánh chưng tượng trưng sự no ấm. ,,, |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.600.000 | ||
99 | Bồn có kích thước 8x5x3.5m. Bên trong xếp các loại hoa tươi. Con rồng tạo hình 3D in màu uv tren pvc. Sơn màu phủ kim tuyến vàng. Phía trước đặt các quả cầu đèn tròn tạo hình 3D. Sơn phủ kim tuyến vàng. chất liệu sắt uốn…. |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 93.600.000 | ||
100 | Bồn có kích thước 8x4x2.5m. Dùng foam cắt cnc viền chân tạo hình như thiết kế. Bên trong xếp các loại hoa tươi. Hình cành Lộc lớn có kích thước 2.5x3m bằng sắt tròn uốn tạo hình như thiết kế. Sơn màu trắng. Phía dưới cành Lộc lớn là khung sắt hộp tạo chân đế.. |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 36.400.000 | ||
101 | Bồn có kích thước 15x4x4m. tạo hình như thiết kế. Bên trong xếp các loại hoa tươi. phân tầng. Con rồng sử dụng vật liệu sắt tròn uốn cong. bọc vải in màu foam in uv sơn màu theo thiết kế. hệ đèn led bên trong tạo điển nhấn. Sử dụng đèn pha chiếu sáng tiểu cảnh vào ban đêm. |
|
1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 119.600.000 | ||
102 | Đỏ_Mào gà búa tầng (ĐMGa), quy cách/định mức 20 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D20-25cm. |
|
340 | Giỏ | Theo quy định tại Chương V | 52.000 | ||
103 | Đỏ_Trạng nguyên (ĐTNguyen), quy cách/định mức 20 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D20-25cm. |
|
720 | Giỏ | Theo quy định tại Chương V | 116.480 | ||
104 | Đỏ_Xác pháo (ĐXPhao), quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm. |
|
1.580 | Giỏ | Theo quy định tại Chương V | 29.120 | ||
105 | HH_Dạ yến thảo, quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm. |
|
360 | Giỏ | Theo quy định tại Chương V | 57.200 | ||
106 | HH_Hàm chó (HHHCho), quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm. |
|
425 | Giỏ | Theo quy định tại Chương V | 26.000 | ||
107 | Vàng_Cúc hasfarm (VCHF), quy cách/định mức 20 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D20-25cm. |
|
580 | Giỏ | Theo quy định tại Chương V | 109.200 | ||
108 | HH_Gấm nhật (HHGN), quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm. |
|
275 | Giỏ | Theo quy định tại Chương V | 40.560 | ||
109 | Vàng_Vạn thọ (VVTho), quy cách/định mức 25 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D15-:-20cm. |
|
900 | Giỏ | Theo quy định tại Chương V | 20.800 | ||
110 | Vàng_Cúc mâm xôi (VCMXoi), quy cách/định mức 5 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D45-50cm, cao 30cm. |
|
111 | Chậu | Theo quy định tại Chương V | 156.000 | ||
111 | Vàng_Cúc mặt trời (VCMTroi), quy cách/định mức 20 giỏ/m2. Kích thước giỏ (chậu) tán D20-25cm. |
|
100 | Giỏ | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
112 | Chậu trắng có đôn, ĐK D900, sơn màu trắng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 832.000 | ||
113 | NẠO VÉT HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
114 | Nạo vét bùn hố ga+ gố thăm |
|
9.08 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.599.465 | ||
115 | Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 300mm - 600mm. |
|
24.6 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 2.542.531 | ||
116 | Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công. Đường kính cống 700mm - 1000mm. |
|
11.702 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 2.445.209 | ||
117 | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B>=300mm - 1000mm; H >= 400mm - 1000mm. |
|
1.6 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.595.702 | ||
118 | Vận chuyển bùn, đất thải bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. |
|
46.982 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 385.105 | ||
119 | CÔNG TÁC DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
120 | Công tác duy tu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
121 | Thay bóng đèn Led 9W bằng thủ công |
|
1.1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 2.901.467 | ||
122 | Thay bóng đèn Led 12W bằng thủ công |
|
5.1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 3.220.667 | ||
123 | Lắp đặt đèn led Bulb 40W trong nghĩa trang liệt sĩ |
|
0.6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 376.365 | ||
124 | Lắp bộ đèn pha 30W |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.136.848 | ||
125 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 408.623 | ||
126 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 645.690 | ||
127 | Thay đèn led dây |
|
5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 874.624 | ||
128 | Thay bộ đèn Led 50W chiều cao cột H <12m |
|
0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 77.840.429 | ||
129 | Thay bộ đèn Led 60W chiều cao cột H <12m |
|
0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 81.260.429 | ||
130 | Thay bộ đèn Led 80W chiều cao cột H <12m |
|
0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 92.660.429 | ||
131 | Thay bộ đèn Led 90W chiều cao cột H <12m |
|
0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 100.640.429 | ||
132 | Thay bộ đèn Led 120W chiều cao cột H <12m |
|
10.5 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 124.580.429 | ||
133 | Thay bộ đèn Led 150W chiều cao cột H <12m |
|
0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 146.240.429 | ||
134 | Thay bộ nguồn đèn Led công suất 30W - 60W |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.742.998 | ||
135 | Thay bộ nguồn đèn Led công suất 80W - 90W |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.483.998 | ||
136 | Thay bộ nguồn đèn Led công suất 120W - 150W |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.597.998 | ||
137 | Thay bộ chống xung điện áp Led công suất 30W; 40W; 50W; 60W; 80W; 90W; 120W; 150W - 20kA |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.229.998 | ||
138 | Thay cáp treo LV-ABC 4x25mm2 bằng máy |
|
29.8 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.557.557 | ||
139 | Thay cáp treo LV-ABC 4x16 và tương đương bằng máy |
|
1 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.293.839 | ||
140 | Thay cáp treo LV-ABC 2x16 và tương đương bằng máy |
|
1 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 3.553.295 | ||
141 | Thay cáp ngầm Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 4x6 mm2 và tương đương |
|
1 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 18.256.566 | ||
142 | Thay cáp ngầm Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 4x16 mm2 |
|
1 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 24.504.906 | ||
143 | Thay cáp ngầm Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc 4x25 mm2 |
|
1 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 30.058.986 | ||
144 | Thay bulong móc |
|
3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 731.633 | ||
145 | Thay kẹp treo |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 708.833 | ||
146 | Thay kẹp hãm |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 737.333 | ||
147 | Thay đai thép + Khóa đai + móc treo ốp cột bằng máy |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 723.653 | ||
148 | Thay kẹp nối xuyên cách điện bằng máy |
|
22 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 760.133 | ||
149 | Thay tủ điện (Vỏ điện KT: 710 x 450 x 250 dày 1,2 mm) |
|
3 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.053.078 | ||
150 | Thay quả cầu nhựa D400 trong hoặc thủy tinh bằng thủ công |
|
11 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 2.678.480 | ||
151 | Thay quả cầu nhựa đục D400 bằng thủ công |
|
8 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 1.766.480 | ||
152 | Thay quả cầu Tulip nhựa bằng thủ công |
|
5 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 1.527.080 | ||
153 | Thay bóng đèn trang trí tứ giác bằng thủ công (Đèn trang trí Huỳnh Lưu) |
|
1 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 1.025.480 | ||
154 | Thay cần đèn cao áp chữ S và phụ kiện |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.962.184 | ||
155 | Thay cần đèn cao áp chữ L và phụ kiện loại 1,5m |
|
5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.449.184 | ||
156 | Thay dây lên đèn CVV (3*2,5)mm2 |
|
2 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 5.037.849 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.