Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108032945 | HA NOI ELECTRICAL EQUIPMENT SUPPLY INVESTMENT COMPANY LIMITED |
4.946.585.754 VND | 4.946.585.754 VND | 180 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108947484 | KING ELECTRICAL EQUIPMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements E-HSMT |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp hạ áp-Cu-1x25mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE |
100 | Mét | Việt Nam | 81.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp hạ áp-Cu-4x16mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE |
4000 | Mét | Việt Nam | 212.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp hạ áp-Cu-4x25mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE |
2000 | Mét | Việt Nam | 330.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp hạ áp-Cu-4x70mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE |
50 | Mét | Việt Nam | 882.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp hạ áp-Cu-2x1,5mm2-không giáp kim loại, cách điện PVC |
108 | Mét | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đầu cốt M120 |
50 | Cái | Việt Nam | 56.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đầu cốt M240 |
20 | Cái | Việt Nam | 132.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đầu cốt AM120 |
200 | Cái | Việt Nam | 63.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đầu cốt M10 |
50 | Cái | Việt Nam | 12.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đầu cốt M16 |
200 | Cái | Việt Nam | 13.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đầu cốt M70 |
50 | Cái | Việt Nam | 37.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hộp đầu cáp 22kV 1x50mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng |
18 | Bộ | Trung Quốc | 1.490.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng |
4 | Bộ | Trung Quốc | 6.334.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn- Đổ nhựa- Ống nối đồng |
4 | Bộ | Malaisia | 9.936.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Hộp đầu Tplug 22kV-630A-3*(50-95)mm2 |
2 | Hộp | Trung Quốc | 8.818.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hộp đầu Tplug 22kV-630A-3*240 mm2 |
4 | Hộp | Trung Quốc | 9.563.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hộp đầu Elbow 22kV-630A3*(50-95)mm2 |
2 | Hộp | EU | 7.389.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sứ đỡ cầu dao phụ tải 22kV (9 quả 1 bộ) |
27 | quả | Việt Nam | 645.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đai thép không gỉ |
2000 | Mét | Việt Nam | 7.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Khóa đai |
2000 | Cái | Việt Nam | 1.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây thép mạ ĐK 3mm |
500 | Kg | Việt Nam | 21.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây thép bọc nhựa |
8000 | Mét | Việt Nam | 770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bút thử điện hạ áp điện tử cảm ứng |
104 | Cái | Trung Quốc | 86.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Kìm cách điện hạ áp |
104 | Cái | Đài Loan | 310.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tuốc nơ vít 2 đầu |
104 | Cái | Trung Quốc | 60.912 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bộ lục giác |
15 | Bộ | Trung Quốc | 191.268 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Kìm cắt cáp |
12 | Cái | Trung Quốc | 885.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Xà beng |
9 | Cái | Việt Nam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Xẻng sắt |
12 | Cái | Việt Nam | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Keo bọt chống chuột |
315 | Hộp | Việt Nam | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hộp dầu RP7 |
68 | Hộp | Thái Lan | 77.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Khóa cửa cầu 6 trùng 1 chìa theo chìa mẫu |
795 | Cái | Việt Nam | 88.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Khóa cửa cầu 8 trùng 1 chìa theo chìa mẫu |
185 | Cái | Việt Nam | 151.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Thước cặp cơ khí dải đo 0-150mm |
2 | Cái | Trung Quốc | 819.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Thước lăn |
2 | Cái | Nhật Bản | 3.036.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thiết bị thử chiều quay |
9 | Cái | Trung Quốc | 9.936.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kìm ép cốt thủy lực |
5 | Cái | Trung Quốc | 4.620.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Máy hàn điện 300A |
4 | Cái | Trung Quốc | 7.700.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Súng bắn đinh tyden trần bê tông |
7 | Cái | Đài Loan | 2.219.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kìm cắt thủy lực 13,5 tấn max 132mm |
1 | Cái | Trung Quốc | 11.774.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cuộn dây điện Rulo 50m15A |
1 | Cuộn | Việt Nam | 1.304.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Máy tính để bàn cá nhân cho CBCNV văn phòng |
1 | Bộ | Việt Nam | 13.156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy tính để bàn cá nhân cho lãnh đạo |
1 | Bộ | Việt Nam | 18.633.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Màn hình máy tính để bàn |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.895.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Máy tính xách tay |
2 | Cái | Trung Quốc | 12.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Máy tính bảng |
1 | Cái | Trung Quốc | 36.432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ổ cứng trong SSD 1T |
4 | Cái | Trung Quốc | 1.897.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Máy in A4 |
2 | Cái | Trung Quốc | 7.337.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ghíp LV-IPC 120-120(35-120/6-120) Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm- 2 bu lông thép M8 |
3000 | Cái | Việt Nam | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp ngừng ABC 4x(50-120)mm2 |
300 | Cái | Việt Nam | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hộp 4 công tơ 1 pha-Composit |
400 | Cái | Việt Nam | 464.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hộp 1 công tơ 3 pha- trực tiếp-Composit |
500 | Cái | Việt Nam | 370.116 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | FCO 22kV-100A-10kArms-Cách điện polymer |
3 | Bộ/1Pha | Việt Nam | 3.477.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Máy biến dòng 0,6kV-1600/5A-0,5/15VA |
6 | Cái | Việt Nam | 603.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Máy biến dòng 0,6kV-200/5A-0,5/10VA |
6 | Cái | Việt Nam | 335.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Máy biến dòng 0,6kV-250/5A-0,5/10VA |
15 | Cái | Việt Nam | 335.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Máy biến dòng 0,6kV-3000/5A-0,5/15VA |
3 | Cái | Việt Nam | 782.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | MCCB 3 cực 400A-690VAC/800V-50kArms-CO bằng tay |
2 | Cái | Trung Quốc | 8.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | MCCB 3 cực 250A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
2 | Cái | Trung Quốc | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | MCCB 3 cực 1200A-690VAC/800V-65kArms-CO bằng tay |
1 | Cái | Ý | 31.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | MCCB 3 cực 1600A-690VAC/800V-65kArms-CO bằng tay |
1 | Cái | Ý | 42.228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hộp phân dây trọn bộ bao gồm PK |
52 | Cái | Việt Nam | 527.796 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cột BTLT-PC.I7,5 Thân liền |
3 | Cái | Việt Nam | 2.725.596 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cột BTLT-PC.I8,5-190-4.3 Thân liền |
5 | Cái | Việt Nam | 2.485.944 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Rơ le nhiệt |
18 | Cái | Hàn Quốc | 316.656 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Trở sấy |
36 | Cái | Hàn Quốc | 304.236 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | MCB 2 cực 20A-230/400VAC-6kArms- Kiểu gài/ vặn vít |
18 | Cái | Trung Quốc | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Băng dính điện hạ áp |
2000 | Cuộn | Việt Nam | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bảng điện hạ thế |
18 | Cái | Việt Nam | 62.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Ắc quy khô 12V-200Ah |
2 | Cái | Việt Nam | 6.785.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sứ néo cách điện gốm-0,4kV không kèm ty sứ |
800 | Quả | Việt Nam | 7.452 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Ghíp LV-IPC 120-120(35-120/6-120) Xuyên vỏ cách điện dày đến 3mm- 1 bu lông thép M8 |
300 | Cái | Việt Nam | 32.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hộp 1 công tơ 1 pha-Composit |
20 | Cái | Việt Nam | 186.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Hộp 1 công tơ 3 pha- Gián tiếp-Composit |
10 | Cái | Việt Nam | 465.696 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | MCB 3 cực 63A-230/400VAC-6kArms- Kiểu gài/ Vặn vít |
500 | Cái | Trung Quốc | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | MCB 3 cực 100A-230/400VAC-6kArms- Kiểu gài/ Vặn vít |
100 | Cái | Ấn Độ | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | MCB 1 cực 63A-230/400VAC-6kArms- Kiểu gài/ Vặn vít |
300 | Cái | Trung Quốc | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Găng tay sợi tráng nhựa |
303 | Đôi | Trung Quốc | 50.868 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chổi đót |
190 | Cái | Việt Nam | 37.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Chổi phất trần |
190 | Cái | Việt Nam | 40.932 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ắc quy khô 12V-9Ah cho loa tuyên truyền |
8 | Bình | Việt Nam | 402.408 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ắc quy khô 12V -7.2Ah cho Recloser |
4 | Bình | Việt Nam | 315.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Pin nuôi nguồn chuyên dùng 3.6V-1200mAh |
200 | Quả | Pháp | 68.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Pin nuôi nguồn chuyên dùng 3.6V-2200mAh + hàn kèm rắc cắm |
100 | Quả | Pháp | 173.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Pin nuôi nguồn chuyên dùng 3.7V-3400 mAh |
50 | Quả | Japan | 53.136 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đèn pin sạc cầm tay |
9 | Cái | Trung Quốc | 853.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Túi đựng công cụ dụng cụ |
104 | Cái | Việt Nam | 621.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ampe kìm 2.000A ( có mở rộng) |
9 | Cái | Nhật Bản | 5.854.788 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ống nhòm hồng ngoại |
1 | Cái | Mỹ | 11.278.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Súng đo nhiệt độ |
14 | Cái | Trung Quốc | 12.017.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Băng barie vạch chéo trắng - đỏ |
10 | Cuộn | Việt Nam | 49.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Biển tên TBA+ Cầu Dao |
50 | Cái | Việt Nam | 86.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Biển cảnh báo an toàn tại các công trường thi công |
5 | Cái | Việt Nam | 319.248 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Biển cảnh báo cáp ngầm phía dưới tại các công trường |
10 | Cái | Việt Nam | 319.248 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đèn cảnh báo nguy hiểm |
14 | Cái | Việt Nam | 119.232 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bình bột chữa cháy xách tay MFZL ABC |
30 | Cái | Việt Nam | 471.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Nội quy phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (theo mẫu TCT ban hành) |
15 | Cái | Việt Nam | 69.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Loa cầm tay |
2 | Cái | Việt Nam | 434.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp |
10 | Cái | Việt Nam | 329.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đèn chiếu sáng thoát nạn EXIT |
40 | Cái | Việt Nam | 360.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tủ đựng bình PCCC |
5 | Cái | Việt Nam | 120.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Giẻ lau sạch |
170 | Kg | Việt Nam | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cáp hạ áp-Cu-1x10mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE |
2000 | Mét | Việt Nam | 33.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cáp hạ áp-Cu-2x10mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE |
6000 | Mét | Việt Nam | 72.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cáp hạ áp-Cu-2x25mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE |
1500 | Mét | Việt Nam | 167.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x120 mm2 |
3000 | Mét | Việt Nam | 159.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cáp hạ áp-Cu-1x16mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE |
100 | Mét | Việt Nam | 53.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close