Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106257407 | HGCONCEPT JOINT STOCK COMPANY |
8.365.006.916,2 VND | 8.365.006.916,2 VND | 30 day | 08/01/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101192354 | LANDCO CORPORATION | Not competitive on price | |
2 | vn0104585642 | DUC KHANG FURNITURE JOINT STOCK COMPANY | Bids do not meet E-HSMT | |
3 | vn4001181613 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH NAM THẠCH STONE - NỘI THẤT TOÀN PHÚ | CÔNG TY TNHH NAM THẠCH STONE | Bids do not meet E-HSMT |
4 | vn0302030378 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH NAM THẠCH STONE - NỘI THẤT TOÀN PHÚ | TOAN PHU FURNITURE CO.,LTD | Bids do not meet E-HSMT |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp bộ chữ + logo nhận diện thương hiệu quầy lễ tân (lắp đặt hoàn thiện) |
1 | Bộ | LG1/Công ty TNHH mỹ thuật ứng dụng SunRise Việt Nam/ Việt Nam | 17.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cung cấp trần nhôm caro Austrong quầy lễ tân (lắp đặt hoàn thiện) |
15.485 | m2 | TN/ Austrong /Việt Nam | 3.542.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cung cấp vách gỗ phòng Khánh tiết (VG1) - (lắp đặt hoàn thiện) |
35.136 | m2 | VBR1/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cung cấp vách gỗ phòng Khánh tiết (VG2+VG3) - (lắp đặt hoàn thiện) |
40.96 | m2 | VG2+VG3/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cung cấp vách gỗ phòng Khánh tiết (VG4) - (lắp đặt hoàn thiện) |
5.824 | m2 | VG4/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cung cấp bộ chữ + logo nhận diện thương hiệu phòng khánh tiết (lắp đặt hoàn thiện) |
1 | Bộ | LG1/ Công ty TNHH mỹ thuật ứng dụng SunRise Việt Nam/ Việt Nam | 8.492.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cung cấp vách gỗ phòng Giám đốc, Phó Giám đốc (lắp đặt hoàn thiện) |
93.531 | m2 | VG5/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cung cấp khuôn cửa gỗ phòng Giám đốc (lắp đặt hoàn thiện) |
6 | m | K/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 627.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cung cấp nẹp chỉ cửa gỗ phòng Giám đốc (lắp đặt hoàn thiện) |
12 | m | N/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cung cấp cửa gỗ 02 cánh phòng Giám đốc (lắp đặt hoàn thiện) |
3.52 | m2 | C1/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cung cấp cửa âm vách phòng Giám đốc, Phó giám đốc (lắp đặt hoàn thiện) |
10.912 | m2 | C2/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cung cấp bản lề âm cửa âm vách (lắp đặt hoàn thiện) |
18 | Cái | 927.03.029/ Hafele/ Trung Quốc | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cung cấp Tip-on phòng Giám đốc, Phó giám đốc (lắp đặt hoàn thiện) |
6 | Cái | 356.12.517/ Hafele/ Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cung cấp bản lề lá cửa nổi (lắp đặt hoàn thiện) |
3 | Cái | 926.20.122/ Hafele/ Trung Quốc | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cung cấp khóa cửa (lắp đặt hoàn thiện) |
1 | Cái | EL7500-TC /Hafele/ Hàn Quốc | 8.206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cung cấp vách lam gỗ (lắp đặt hoàn thiện) |
3.375 | m2 | VG6/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cung cấp Backdrop phòng họp tầng 2, 4 (lắp đặt hoàn thiện) |
35.91 | m2 | VBR2/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cung cấp bộ chữ + logo nhận diện thương hiệu phòng họ tầng 2,4 (lắp đặt hoàn thiện) |
2 | Bộ | LG2/Công ty TNHH mỹ thuật ứng dụng SunRise Việt Nam/ Việt Nam | 15.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cung cấp vách gỗ kết hợp vải hội trường (lắp đặt hoàn thiện) |
236.742 | m2 | FA/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cung cấp bộ chữ: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM (lắp đặt hoàn thiện) |
1 | Bộ | CHU/ Công ty TNHH mỹ thuật ứng dụng SunRise Việt Nam/ Việt Nam | 37.796.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cung cấp rèm sân khấu (lắp đặt hoàn thiện) |
29.304 | m2 | R1/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 1.097.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cung cấp yếm võng sân khấu (lắp đặt hoàn thiện) |
73.6 | m2 | R2/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 1.262.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cung cấp sàn gỗ công nghiệp (lắp đặt hoàn thiện) |
73.6 | m2 | MC92/ Marudi/ Việt Nam | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cung cấp sàn gỗ tự nhiên bậc cấp sân khấu (lắp đặt hoàn thiện) |
21.294 | m2 | SAN2/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cung cấp mặt dựng sân khấu (lắp đặt hoàn thiện) |
12.848 | m2 | MD/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 2.288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cung cấp ghế Armchair sảnh hành lang |
20 | Cái | CHT1/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cung cấp bàn trà sảnh hành lang |
11 | Cái | BD0.6/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 2.618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cung cấp bàn trà |
1 | Cái | BT/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 2.508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cung cấp ghế sofa cong sảnh, hành lang |
7 | Cái | FC1/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 21.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cung cấp đôn Sofa |
7 | Cái | F0.5/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 2.618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cung cấp quầy lễ tân (hòa thiện) |
6.4 | Mét | QLT/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 9.691.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cung cấp giỏ rác inox |
15 | Cái | GR / Việt Nam | 2.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cung cấp bàn Tea break |
10 | Cái | BT/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cung cấp Ghế sofa chủ tọa |
4 | Cái | SFKT1/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 13.937.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cung cấp Ghế sofa chủ khách |
14 | Cái | SFKT2/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 12.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cung cấp bàn hoa (phòng Khánh tiết) |
3 | Cái | BNKT3/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 11.759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cung cấp bàn nước chủ tọa |
2 | Cái | BNKT1/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 6.534.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cung cấp Bàn nước tiếp khách |
10 | Cái | BNKT2/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 4.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cung cấp kệ ti vi 2.4 |
1 | Cái | TTKT/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 8.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cung cấp bàn làm việc Giám đốc |
1 | Cái | BGĐ/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 16.115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cung cấp bàn làm việc phó giám đốc/KTT (có bàn phụ kèm theo) |
4 | Cái | BPGĐ/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 13.508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cung cấp ghế làm việc Giám đốc |
1 | Cái | GGĐ/ Công ty TNHH TM Rồng Phương Bắc /Việt Nam | 17.974.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cung cấp ghế làm việc Phó giám đốc/KTT |
4 | Cái | GPGĐ/Công ty TNHH TM Rồng Phương Bắc /Việt Nam | 7.612.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cung cấp Sofa đơn tiếp khách (Phòng Giám đốc) |
2 | Cái | SFGĐ1/ Công ty Cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 9.262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cung cấp sofa đơn tiếp khách (phòng Giám đốc) |
1 | Cái | SFGĐ3/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 16.357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cung cấp bàn sofa (phòng Giám đốc) |
1 | Cái | BNGĐ/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cung cấp Sofa đơn tiếp khách (Phòng phó Giám đốc) |
3 | Cái | SFPGĐ3/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 14.443.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cung cấp sofa đơn tiếp khách (phòng phó Giám đốc) |
6 | Cái | SFPGĐ1/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 8.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cung cấp ghế sofa chữ L |
1 | Cái | SFG/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 20.537.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cung cấp bàn sofa ( phòng phó Giám đốc/KTT/TP) |
14 | Cái | BNPGĐ/BNTP/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 5.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cung cấp Bàn họp (phòng GĐ) |
1 | Cái | BHGĐ/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 6.336.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 2600x400x2600 (phòng Giám đốc) |
1 | Cái | TCGĐ/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 20.614.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 2400x400x2400 (phòng Phó Giám đốc) |
3 | Cái | TCPGĐ/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 17.567.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 2000x400x2000 (phòng KTT) |
1 | Cái | TCPGĐ/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 12.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 1400x400x2000 (phòng phó Giám đốc) |
3 | Cái | TC1.4/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 7.469.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cung cấp Gường nghỉ ca |
1 | Cái | GNC-1/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 9.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cung cấp Tủ áo |
1 | Cái | TQA/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 12.936.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cung cấp Kệ tivi 1.6 |
1 | Cái | KTV1/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 5.225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cung cấp Cung cấp tủ hồ sơ thấp 1.6 |
5 | Cái | TTPGĐ KTT/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 4.884.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cung cấp Kệ trưng bày phòng truyền thông 1 |
1 | Cái | KTB1/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 10.582.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cung cấp Kệ trưng bày phòng truyền thông 2 |
1 | Cái | KTB2/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 14.113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cung cấp Tủ trưng bày phòng truyền thông 3 |
8 | Cái | TTB3/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 19.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cung cấp Tủ trưng bày |
4 | Cái | TTB4/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 5.588.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cung cấp Bàn trưng bày phòng |
1 | Cái | BTB/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 20.251.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cung cấp Bàn họp 01 (tầng 2,4) |
2 | Cái | BH1/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 45.683.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cung cấp Bàn họp 02 (tin học tầng 2) |
1 | Cái | BH2/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 40.777.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cung cấp Bàn họp 03 (tầng 5,6,7) |
3 | Cái | BH3/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 27.181.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cung cấp Tủ để ly-cốc |
3 | Cái | TL/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 4.708.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cung cấp Tủ hồ sơ thấp 1.4 |
2 | Cái | TTPGĐ1/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 4.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Cung cấp Bàn họp 6 ghế |
2 | Cái | BH6/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 3.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cung cấp Hộp điện đa năng |
12 | Cái | STS -201S- JF/ SinoAmigo/ Trung Quốc | 1.958.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cung cấp Ghế họp/ Ghế ngồi đối diện bàn lãnh đạo |
210 | Cái | GK/ Công ty TNHH TM Rồng Phương Bắc/ Việt Nam | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cung cấp Tủ hồ sơ thấp 2.4 (Phòng 2,4) |
2 | Cái | TTKT/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 7.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cung cấp Bục phát biểu |
1 | Cái | BPB/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 8.173.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cung cấp Bàn hội trường |
20 | moduel | BĐB/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 3.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cung cấp Ghế hội trường |
340 | Cái | GHT/ Công ty TNHH TM Rồng Phương Bắc /Việt Nam | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cung cấp Tủ hồ sơ thấp 1.2 (hội trường) |
1 | Cái | TAT1/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 3.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cung cấp Tủ hồ sơ thấp 1.8 (hội trường) |
1 | Cái | TAT2/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 4.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Cung cấp Vách ngăn bàn phòng hội trường (lắp hoàn thiện) |
6.08 | m2 | V1.9/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 2.112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Cung cấp Bàn làm việc Trưởng phòng (có Bàn phụ kèm theo) |
12 | Cái | BTP/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 12.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cung cấp Ghế chủ trì họp/Ghế làm việc trưởng phòng |
14 | Cái | GTP/ Công ty TNHH TM Rồng Phương Bắc/ Việt Nam | 5.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cung cấp Ghế sofa dài tiếp khách(Cấp trưởng phòng) |
10 | Cái | SFTP3/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 14.443.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cung cấp Ghế sofa đơn tiếp khách(Cấp trưởng phòng) |
12 | Cái | SFTP1/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 8.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cung cấp Bàn làm việc phó phòng (có Bàn phụ kèm theo) |
18 | Cái | BPP/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 12.353.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cung cấp Vách ngăn bàn Phó phòng (lắp đặt hoàn thiện) |
11.52 | M2 | V2.4/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 2.112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cung cấp Ghế làm việc phó phòng |
18 | Cái | GPP/Công ty TNHH TM Rồng Phương Bắc /Việt Nam | 3.652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cung cấp Bàn làm việc nhân viên kèm hộc di động (không bao gồm vách ngăn bàn) |
108 | Cái | B1.6*0.7/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 4.433.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Cung cấp Ghế nhân viên |
110 | Cái | GNV/Công ty TNHH TM Rồng Phương Bắc /Việt Nam | 1.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cung cấp Vách ngăn bàn nhân viên (lắp đặt hoàn thiện) |
94 | Cái | VAI-01/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 924.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 2.0x2.4 |
11 | Cái | TC0TP/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 11.495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 2.0x2.0 |
17 | Cái | TC0/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 9.581.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 1.6 |
8 | Cái | TCNV/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 7.667.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 1.2 |
2 | Cái | TC1.2/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 5.753.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 1.4 |
6 | Cái | TC1.4/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 6.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 1.8 |
2 | Cái | TC1.8/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 8.624.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Cung cấp Tủ hồ sơ cao 2.2 |
1 | Cái | TC2.2/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 10.538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Cung cấp Tủ hồ sơ thấp 1.7 |
1 | Cái | TTNV1/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 4.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cung cấp Tủ hồ sơ thấp 1.6 |
16 | Cái | TTNVTP/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cung cấp Tủ hồ sơ thấp 1.2 |
2 | Cái | TTNV2/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 2.871.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cung cấp Tủ để máy photo |
6 | Cái | TPT/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 1.958.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cung cấp Kệ đựng đồ phòng chuẩn bị 4.5 |
4 | Cái | K3/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 11.429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Cung cấp Kệ sắt để tài liệu 2.4 |
6 | Cái | K4/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 6.094.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cung cấp Kệ sắt để tài liệu 3.0 |
2 | Cái | K5/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 7.623.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cung cấp Kệ đựng đồ phòng chuẩn bị 3.5 |
1 | Cái | K6/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 8.888.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cung cấp Kệ sắt để tài liệu 2.0 |
6 | Cái | K7/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 5.082.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Cung cấp Kệ đựng tài liệu trong kho 3.1 |
2 | Cái | K8/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 7.876.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cung cấp Kệ đựng tài liệu trong kho 2.1 |
1 | Cái | K9/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cung cấp Kệ để thiết bị CNTT |
1 | Cái | TTNV2.0/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 5.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cung cấp Kệ máy in |
33 | Cái | K10/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cung cấp Tủ cây 1.4 (không bao gồm cây trang trí) |
10 | Cái | TTC1.4/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Cung cấp Tủ cây 1.6 (không bao gồm cây trang trí) |
1 | Cái | TTC1.6/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 3.828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cung cấp Tủ cây 1.7 (không bao gồm cây trang trí) |
2 | Cái | TTC0.7+TTC1.0/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 4.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Cung cấp Bàn ăn |
6 | Cái | BA1.6*0.75/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cung cấp Ghế ăn |
36 | Cái | GD01I/ The One/ Việt Nam | 2.123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cung cấp Tủ soạn quầy căn tin |
3 | Cái | TS4.4/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cung cấp Giường phòng nghỉ ca |
2 | Cái | GNC/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 3.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cung cấp Táp đầu giường |
1 | Cái | TAP1/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cung cấp Bàn họp 4 ghế |
1 | Cái | B1.4*0.8/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 2.739.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cung cấp Rèm sáo gỗ dọc che nắng (lắp đặt hoàn thiện bao gồm hộc theo thiết kế) |
850 | M2 | Sankaku/ Việt Nam | 695.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cung cấp Máy sấy tay (lắp đặt hoàn thiện) |
23 | Cái | FJ-T09B3/ Panasonic/ Trung Quốc | 5.093.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Cung cấp Tủ bồn rửa chén (lắp đặt hoàn thiện bao gồm hộc theo thiết kế) |
2 | Cái | LA/Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 13.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Decal mờ dán kính (dán hoàn thiện) |
85 | M2 | DE/ Công ty cổ phần NYC Corp/ Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Cung cấp Vách Backdrop sảnh lễ tân tầng 1 (lắp đặt hoàn thiện) |
21.92 | m2 | VBR1/Công ty cổ phần NYC Corp/Việt Nam | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.