Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5300529072 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP HOÀNG YẾN |
409.006.660,8 VND | 409.006.660,8 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn6200078420 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BẢO QUÂN LAI CHÂU | Does not meet E-HSMT . requirements | |
2 | vn5300676599 | NORTHWESTERN MT COMPANY LIMITED | Do not compare documents |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vệ sinh nền, tường nhà vệ sinh |
|
51638.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.420 | ||
2 | Vệ sinh bồn tiểu, chậu rửa |
|
12.480 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 7.650 | ||
3 | Vệ sinh bệ xí |
|
9.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 4.900 | ||
4 | Vệ sinh sàn, hành lang có lan can |
|
1687.56 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.000 | ||
5 | Vệ sinh bậc tam cấp không có lan can |
|
58.248 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 36.000 | ||
6 | Vệ sinh diện tích cầu thang bộ chính có lan can |
|
54.288 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 89.000 | ||
7 | Vệ sinh diện tích cầu thang bộ phụ có lan can |
|
35.184 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 89.000 | ||
8 | Vệ sinh cửa kính vách kính (dưới 4m) |
|
141.3324 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 152.000 | ||
9 | Diện tích hệ thống cửa sổ |
|
28.098 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 72.000 | ||
10 | Vệ sinh cầu thang máy |
|
2.304 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
11 | Diện tích tường trụ ốp đá, cầu thang máy (độ cao so với cốt nền < 4m) |
|
13.176 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 106.000 | ||
12 | Diện tích ốp Copopzit tường, trụ (Tường sảnh tầng 1, độ cao so với cốt nền 4m) |
|
16.5 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 106.000 | ||
13 | Mái kính cường lực tầng thượng (cao>7m) |
|
17.28 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | 229.000 |