Package No. 01: Maintenance, repair, consumables for air conditioning system

        Watching
Tender ID
Views
11
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 01: Maintenance, repair, consumables for air conditioning system
Bidding method
Online bidding
Tender value
27.522.182.000 VND
Publication date
15:30 15/04/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
2141/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Military Central Hospital 108
Approval date
12/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0102818387 Liên danh Thế Đạt – ZME – Air Filtech

THE DAT MECHANICAL - ELECTRICAL AND THERMAL ENGINEERING CORPORATION

19.927.116.512 VND 952 19.927.116.512 VND 365 day
2 vn0106179068 Liên danh Thế Đạt – ZME – Air Filtech

ZME JOINT STOCK COMPANY

19.927.116.512 VND 952 19.927.116.512 VND 365 day
3 vn0312260042 Liên danh Thế Đạt – ZME – Air Filtech

AIR FILTECH JOINT STOCK COMPANY

19.927.116.512 VND 952 19.927.116.512 VND 365 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0102571041 VMRC JOINT STOCK COMPANY The contractor with the combined score between technique and price ranked 2nd.

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm nước lạnh Chiller CH-02 - Công suất 37 kW
4 Máy Theo quy định tại Chương V 264.000
2 Cảm biến nhiệt độ (-40 đến 120 độ C) - Linh kiện dự phòng Chiller
6 Cái Theo quy định tại Chương V 8.837.000
3 Bảo dưỡng quạt hút EF-I05, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.400m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
4 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
5 Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm nước lạnh Chiller CH-03 - Công suất 45 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 8.883.000
6 Bo mạch HI POWER RELAY OUTPUT - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 4.268.000
7 Bảo dưỡng quạt hút EF-I08, kiểu quạt: Nối ống (Duct in line) DVF 28260, lưu lượng: 2.400m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
8 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
9 Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-03 - Công suất 45 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.584.000
10 Bo mạch TRIPLE WINDING TEMPERATURE INPUT - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.544.000
11 Bảo dưỡng quạt hút EF-I09, kiểu quạt: Nối ống (Duct in line) AXV 560 9/10 LH - 4, lưu lượng: 4.000m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
12 Oxy - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
13 Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-03 - Công suất 45 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 1.144.000
14 Rơ le khởi động bơm dầu, 10 A, 120 VAC, 24.6 AMP PULL IN, 20.3 AMP - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.917.000
15 Bảo dưỡng quạt hút EF-I10, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 355, lưu lượng: 880m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
16 Ga hàn - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
17 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm nước lạnh Chiller CH-03 - Công suất 45 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 264.000
18 Tụ khởi động bơm dầu 189-227 MFD, 110-125 VAC - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.086.000
19 Bảo dưỡng quạt hút EF-O03, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 450, lưu lượng: 7.000m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
20 Nạp ga R410a mới - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
175 kg Theo quy định tại Chương V 352.000
21 Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm giải nhiệt Chiller CH-01 - Công suất 75 kW
8 Máy Theo quy định tại Chương V 12.100.000
22 Van điều chỉnh áp lực dầu - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 8.140.000
23 Bảo dưỡng quạt hút EF-O04, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 355, lưu lượng: 4.400m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
24 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
25 Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-01 - Công suất 75 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.584.000
26 Cảm biến áp suất, (PX) 0-70 PSIA - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 7.785.000
27 Bảo dưỡng quạt hút EF-O05, kiểu quạt: AIR FOIL TYE 05 315, lưu lượng: 3.800m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
28 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
29 Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm -Bơm giải nhiệt Chiller CH-01 - Công suất 75 kW
8 Máy Theo quy định tại Chương V 1.144.000
30 Cảm biến nhiệt độ HI-TEMP 24 VDC @ 20MA MAX - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.871.000
31 Bảo dưỡng quạt hút EF-O06, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.500m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
32 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
3 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
33 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm giải nhiệt Chiller CH-01 - Công suất 75 kW
8 Máy Theo quy định tại Chương V 264.000
34 Van điện từ, 110/120 VAC, 50/60 HZ, 2 WAY, - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.868.000
35 Bảo dưỡng quạt hút EF-O07, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.000m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
36 Oxy - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
3 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
37 Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm giải nhiệt Chiller CH-02 - Công suất 55 kW
4 Máy Theo quy định tại Chương V 10.659.000
38 Cảm biến áp suất, (PX) LLID 0-475 PSIA - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.321.000
39 Bảo dưỡng quạt hút EF-O08A, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 3.400m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
40 Ga hàn - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
3 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
41 Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-02 - Công suất 55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.584.000
42 Rơ le áp suất cao 180 OPEN, 135 CLOSED - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.160.000
43 Bảo dưỡng quạt hút EF-O09, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 700m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
44 Nạp ga R410a hoặc R32 mới - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
15 kg Theo quy định tại Chương V 352.000
45 Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-02 - Công suất 55 kW
4 Máy Theo quy định tại Chương V 1.144.000
46 Thân van điện từ tăng giảm tải - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.848.000
47 Bảo dưỡng quạt hút EF-O11, kiểu quạt: Nối ống (Duct in line) AXV 500 7/12 LH - 4, lưu lượng: 2.600m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
48 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
3 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
49 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm giải nhiệt Chiller CH-02 - Công suất 55 kW
4 Máy Theo quy định tại Chương V 264.000
50 Thân van điền từ 0.63 ODF X 0.63 ODM - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.695.000
51 Bảo dưỡng quạt hút EF-O12, kiểu quạt: Nối ống (Duct in line) AXV 560 9/10 LH - 4, lưu lượng: 4.000m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
52 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
3 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
53 Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm giải nhiệt Chiller CH-03 - Công suất 45 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 8.883.000
54 Thân van điền từ 0.375" ODS - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.618.000
55 Bảo dưỡng quạt hút EF-B02, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.000m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
56 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
57 Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-03 - Công suất 45 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.584.000
58 Cuộn điện vạn điện từ 120V, 50/60 HZ (AMG 120/50-60) - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.032.000
59 Bảo dưỡng quạt hút Quạt hút khí thải, kiểu quạt: Nối ống gió, lưu lượng: 3000-5,000m3/h; Phòng Châm cứu Khoa Đông y - Tầng 20 Nội Khoa
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
60 Oxy - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
61 Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-03 - Công suất 45 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 1.144.000
62 Cuộn điện van điện từ 1.125 ODF X 1.125 ODM (10W) - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.879.000
63 Bảo dưỡng quạt hút EF-B05, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 400, lưu lượng: 5.300m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
64 Ga hàn - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
65 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm giải nhiệt Chiller CH-03 - Công suất 45 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 264.000
66 Bo mạch điều khiển van tiết lưu - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.610.000
67 Bảo dưỡng quạt hút EF-B06, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 280, lưu lượng: 2.300m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
68 Nạp ga R407C - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
60 kg Theo quy định tại Chương V 382.800
69 Kiểm tra bảo dưỡng tổng quát - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 13.481.000
70 Môi chất lạnh R123 - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Bình Theo quy định tại Chương V 44.022.000
71 Bảo dưỡng quạt hút EF-B12, kiểu quạt: Air Foil HYE 05 280, lưu lượng: 1.400m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
72 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
73 Kiểm tra, bảo dưỡng quạt tháp - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 2.613.000
74 Môi chất lạnh R134A/US - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Bình Theo quy định tại Chương V 4.353.000
75 Bảo dưỡng quạt hút EF-B13, kiểu quạt: Air Foil HYE 05 280, lưu lượng: 1.400m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
76 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
77 Kiểm tra, vệ sinh dàn tưới, cánh phân phối, khung giá đỡ, khoang chứa nước - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 11.182.000
78 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 1250
1 cái Theo quy định tại Chương V 275.000
79 Bảo dưỡng quạt hút EF-B14, kiểu quạt: Air Foil HYE 05 280, lưu lượng: 800m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
80 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
81 Kiểm tra, bảo dưỡng Tủ điện tháp - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 2.221.000
82 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 2360
3 cái Theo quy định tại Chương V 358.000
83 Bảo dưỡng quạt hút EF-B15, kiểu quạt: Air Foil HYE 05 280, lưu lượng: 1.780m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
84 Oxy - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
85 Kiểm tra, bảo dưỡng Biến tần tháp - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 1.463.000
86 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 2360
2 cái Theo quy định tại Chương V 517.000
87 Bảo dưỡng quạt hút EF-B17, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 280, lưu lượng: 1.500m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 770.000
88 Ga hàn - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
89 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW
6 Máy Theo quy định tại Chương V 1.244.000
90 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1300
1 cái Theo quy định tại Chương V 196.000
91 Bảo dưỡng quạt hút EF-B18, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 315, lưu lượng: 3.400m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
92 Nạp ga R404a - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
10 kg Theo quy định tại Chương V 507.100
93 Kiểm tra bảo dưỡng tổng quát - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 9.771.000
94 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 2900
3 cái Theo quy định tại Chương V 636.000
95 Bảo dưỡng quạt hút EF-B19, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 450, lưu lượng: 7.500m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
96 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
97 Kiểm tra, bảo dưỡng quạt tháp - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 2.613.000
98 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 4500
6 cái Theo quy định tại Chương V 990.000
99 Bảo dưỡng quạt hút EF-B20, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 315, lưu lượng: 3.700m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
100 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
2 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
101 Kiểm tra, vệ sinh dàn tưới, cánh phân phối, khung giá đỡ, khoang chứa nước - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 6.166.000
102 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa1207
5 cái Theo quy định tại Chương V 182.000
103 Bảo dưỡng quạt hút EF-B04, kiểu quạt: AIR FOIL TYE 05 630, lưu lượng: 13.800m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.100.000
104 Quấn lại động cơ mô tơ quạt tháp CT4 bị hỏng, công suất: 30kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.812.500
105 Kiểm tra, bảo dưỡng Tủ điện tháp - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.881.000
106 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa1450
3 cái Theo quy định tại Chương V 220.000
107 Bảo dưỡng quạt hút EF-I02, kiểu quạt: SIROCCO TYE 07 800, lưu lượng: 22.200m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.100.000
108 Quấn lại động cơ mô tơ quạt tháp CT5 bị hỏng, công suất: 45 kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.122.500
109 Kiểm tra, bảo dưỡng Biến tần tháp - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.332.000
110 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1282
1 cái Theo quy định tại Chương V 198.000
111 Bảo dưỡng quạt hút EF-I06, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 630, lưu lượng: 14.700m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.100.000
112 Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 0,5kW→2kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.347.500
113 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.244.000
114 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1357
2 cái Theo quy định tại Chương V 207.000
115 Bảo dưỡng quạt hút EF-O01, kiểu quạt:Air Foil HYE 07 710, lưu lượng: 15.500m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.100.000
116 Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 2,1kW→5kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.117.500
117 Kiểm tra bảo dưỡng tổng quát - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 9.771.000
118 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 1600
2 cái Theo quy định tại Chương V 352.000
119 Bảo dưỡng quạt hút EF-O02, kiểu quạt: SIROCCO TYE 07 710, lưu lượng: 18.600m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.100.000
120 Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 5,1kW→15kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.657.500
121 Kiểm tra, bảo dưỡng quạt tháp - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 2.613.000
122 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1257
1 cái Theo quy định tại Chương V 190.000
123 Bảo dưỡng quạt hút EF-B11, EF-B11A, kiểu quạt: Air Foil - Kitchen Hood HYEB 07 900, lưu lượng: 34.000m3/h
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.210.000
124 Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 15,1kW→30kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.812.500
125 Kiểm tra, vệ sinh dàn tưới, cánh phân phối, khung giá đỡ, khoang chứa nước - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 6.166.000
126 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 2135
2 cái Theo quy định tại Chương V 468.000
127 Bảo dưỡng quạt hút EF-B03, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.600m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.980.000
128 Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất lớn hơn 30kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.122.500
129 Kiểm tra, bảo dưỡng Tủ điện tháp -Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.881.000
130 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 1980
2 cái Theo quy định tại Chương V 289.000
131 Bảo dưỡng quạt hút EF-O08B, kiểu quạt: Nối ống gió, lưu lượng: 8.000m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.980.000
132 Sửa chữa biến tần cho bơm giải nhiệt PH5, PH6 - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.950.000
133 Kiểm tra, bảo dưỡng Biến tần tháp - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.332.000
134 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1457
2 cái Theo quy định tại Chương V 220.000
135 Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-I01, lưu lượng cấp/hồi: 16.399 m3/h/ 17.846 m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.640.000
136 Sửa chữa biến tần cho quạt tháp giải nhiệt CT4, CT5 - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.950.000
137 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.244.000
138 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 2407
2 cái Theo quy định tại Chương V 385.000
139 Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-I02, lưu lượng cấp/hồi: 18.427 m3/h/ 18.822 m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.640.000
140 Sửa chữa biến tần cho quạt cấp/hồi AHU - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.950.000
141 Bảo dưỡng - Bình giãn nở Chiller CH-01
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.463.000
142 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 1320
2 cái Theo quy định tại Chương V 281.000
143 Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-O01, lưu lượng cấp/hồi: 9.237 m3/h/ 9.583 m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.640.000
144 Sửa chữa bo mạch điều hòa công nghiệp - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.420.000
145 Bảo dưỡng - Bình giãn nở Chiller CH-02
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.463.000
146 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1850
3 cái Theo quy định tại Chương V 294.000
147 Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-O02, lưu lượng cấp/hồi: 18.427 m3/h/ 18.822 m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.640.000
148 Bảo dưỡng Hệ thống trao đổi nhiệt dạng tấm nước lạnh - Hệ thống trao đổi nhiệt cho máy cộng hưởng từ
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.577.000
149 Bảo dưỡng - Bình giãn nở Chiller CH-03
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.463.000
150 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1232
2 cái Theo quy định tại Chương V 201.000
151 Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-O03, lưu lượng cấp/hồi: 8.681 m3/h/ 8.806 m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.640.000
152 Bảo dưỡng Bơm nước lạnh - Hệ thống trao đổi nhiệt cho máy cộng hưởng từ
2 cái Theo quy định tại Chương V 2.574.000
153 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B01
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
154 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 3750
2 cái Theo quy định tại Chương V 910.000
155 Bảo dưỡng Hệ thống đường ống nước giải nhiệt
2 hệ thống Theo quy định tại Chương V 12.760.000
156 Bảo dưỡng Tủ điện điều khiển - Hệ thống trao đổi nhiệt cho máy cộng hưởng từ
1 tủ Theo quy định tại Chương V 5.071.000
157 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B02
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
158 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 3750
4 cái Theo quy định tại Chương V 910.000
159 Bảo dưỡng Hệ thống đường ống nước cấp bổ sung cho tháp giải nhiệt và nước giải nhiệt
2 hệ thống Theo quy định tại Chương V 12.760.000
160 Bảo dưỡng bể chứa nước - Hệ thống trao đổi nhiệt cho máy cộng hưởng từ
1 bể Theo quy định tại Chương V 1.408.000
161 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B03
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
162 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 2082
4 cái Theo quy định tại Chương V 358.000
163 Bảo dưỡng Hệ thống đường ống gió lạnh cấp, hồi
2 hệ thống Theo quy định tại Chương V 10.450.000
164 TB Van điện từ DN65, Wonil - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.281.000
165 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B04
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
166 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1700
2 cái Theo quy định tại Chương V 294.000
167 Bảo dưỡng Hệ thống đường ống gió thải
2 hệ thống Theo quy định tại Chương V 10.450.000
168 TB Cảm biến nhiệt độ nước lạnh - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
169 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B05
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
170 Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1332
2 cái Theo quy định tại Chương V 239.000
171 Bảo dưỡng Bộ BACNet getway kết nối BMS; mã hiệu: DMS502B51
16 bộ Theo quy định tại Chương V 1.540.000
172 TB Bộ gioăng của các tấm trao đổi nhiệt - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển
1 bộ Theo quy định tại Chương V 11.550.000
173 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B06
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
174 Vòng bi động cơ quạt - Quạt cấp, quạt hút
5 cái Theo quy định tại Chương V 715.000
175 Bảo dưỡng Bộ mở rộng DIII-Net; mã hiệu: DAM411B51
16 bộ Theo quy định tại Chương V 1.540.000
176 TB Rơ le trung gian - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển
3 cái Theo quy định tại Chương V 220.000
177 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B07
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
178 Màn hình cảm ứng phòng mổ - phòng mổ, phòng sạch và CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 7.480.000
179 Bảo dưỡng Bộ điều khiển: ACP BACnet - PQNFB17C0
4 bộ Theo quy định tại Chương V 1.540.000
180 TB Quạt giải nhiệt cho tủ điện/biến tần - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.815.000
181 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B08
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
182 Màn hình cảm ứng phòng sạch - phòng mổ, phòng sạch và CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 4.048.000
183 Trực theo dõi, xử lý sự cố hệ thống 24/7 (2 người/kíp trực bao gồm cả t7, cn và nghỉ lễ)
1 hệ thống Theo quy định tại Chương V 232.870.000
184 TB Bộ điều khiển cho bơm và van điện từ - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.335.000
185 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B09
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
186 Bộ nguồn - phòng mổ, phòng sạch và CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.452.000
187 Thiết bị Bo mạch 4001150 - Bo mạch FXMQ20/32PVE
10 cái Theo quy định tại Chương V 2.860.000
188 TB Phớt bơm - Bơm nước lạnh
1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
189 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B10
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
190 Bộ điều khiển Logic - phòng mổ, phòng sạch và CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.672.000
191 Thiết bị Bo mạch 4001151 - Bo mạch FXMQ20/32PVE
10 cái Theo quy định tại Chương V 3.036.000
192 TB Vòng bi động cơ bơm - Bơm nước lạnh
1 bộ Theo quy định tại Chương V 1.650.000
193 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B11
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
194 Motor BLDC cho FFU - phòng mổ, phòng sạch và CTH
2 Cái Theo quy định tại Chương V 4.752.000
195 Thiết bị Điện trở công suất ( CAPACITY SETTING ADAPTOR) 065336J - Bo mạch FXMQ20/32PVE
10 cái Theo quy định tại Chương V 88.000
196 Bảo dưỡng Dàn lạnh treo tường, công suất 9,900 Btu/h (Model: RPK-1.0FSNSM) - IDU - Trung tâm KTC
10 dàn Theo quy định tại Chương V 264.000
197 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B12
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
198 Bộ điều khiển motor - phòng mổ, phòng sạch và CTH
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.332.000
199 Thiết bị Điện trở công suất 065331J - Bo mạch FXMQ20/32PVE
10 cái Theo quy định tại Chương V 88.000
200 Bảo dưỡng Dàn lạnh treo tường, cassette, công suất 14,850 Btu/h (Model: RCI-1.5FSG1; RPK-1.5FSNSM) - IDU - Trung tâm KTC
34 dàn Theo quy định tại Chương V 264.000
201 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B13
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
202 Vòng bi motor FFU - phòng mổ, phòng sạch và CTH
50 Bộ Theo quy định tại Chương V 275.000
203 Thiết bị Bo mạch 2007595 - Bo mạch FXMQ80/100PVE
10 cái Theo quy định tại Chương V 3.179.000
204 Bảo dưỡng Dàn lạnh áp trần, cassette, âm trần, công suất: 19,800 Btu/h (Model: RPI-2.0FSG1; RCI-2.0FSG2; RPC-2.0FSGM; RPC-2.0FSG1) - IDU - Trung tâm KTC
72 dàn Theo quy định tại Chương V 264.000
205 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B14
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
206 Bộ Heater phòng sạch 2KW - phòng mổ, phòng sạch và CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 6.776.000
207 Thiết bị Bo mạch 1863862 - Bo mạch FXMQ80/100PVE
10 cái Theo quy định tại Chương V 869.000
208 Bảo dưỡng Dàn lạnh cassette, công suất: 24.750 Btu/h (Model: RCI-2.5FSG2) - IDU - Trung tâm KTC
32 dàn Theo quy định tại Chương V 264.000
209 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T01
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
210 Bộ Heater phòng sạch 3KW - phòng mổ, phòng sạch và CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 9.812.000
211 Thiết bị Bo mạch 2007588 - Bo mạch FXMQ80/100PVE
10 cái Theo quy định tại Chương V 3.179.000
212 Bảo dưỡng Dàn lạnh áp trần, cassette, âm trần, công suất: 29.700 Btu/h (Model: RPI-3.0FSG1; RPC-3.0FSG1; RCI-3.0FSG2) - IDU - Trung tâm KTC
28 dàn Theo quy định tại Chương V 264.000
213 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T03
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
214 Bộ Heater phòng sạch 4KW - phòng mổ, phòng sạch và CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 11.748.000
215 Thiết bị Điện trở công suất ( CAPACITY SETTING ADAPTOR) 066965J - Bo mạch FXMQ80/100PVE
10 cái Theo quy định tại Chương V 88.000
216 Bảo dưỡng Dàn lạnh cassette, âm trần, công suất: 39.600 Btu/h (Model: RPI-4.0SG1; RCI-4.0FSG2) - IDU - Trung tâm KTC
18 dàn Theo quy định tại Chương V 264.000
217 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T04
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
218 Bộ Heater phòng sạch 5KW - phòng mổ, phòng sạch và CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 13.200.000
219 Thiết bị Điện trở công suất 065337J - Bo mạch FXMQ80/100PVE
10 cái Theo quy định tại Chương V 88.000
220 Bảo dưỡng Dàn lạnh cassette, âm trần, công suất: 49.500 Btu/h (Model: RCI-5.0FSG2; RPI-5.0FSG1) - IDU - Trung tâm KTC
26 dàn Theo quy định tại Chương V 264.000
221 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T05
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
222 Phớt kín cơ khí bơm - Bơm giải nhiệt nước lạnh
2 bộ Theo quy định tại Chương V 26.697.000
223 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863747 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
224 Bảo dưỡng Dàn lạnh âm trần nối ống gió, công suất: 79,200 Btu/h(Model: RPI-8.0FSG1) - IDU - Trung tâm KTC
18 dàn Theo quy định tại Chương V 264.000
225 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T06
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
226 Vòng bi động cơ bơm - Bơm giải nhiệt nước lạnh
4 bộ Theo quy định tại Chương V 11.825.000
227 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863754 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
228 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 20HP (Model: RAS-20FS3) - dàn nóng IDU - Trung tâm KTC
8 tổ Theo quy định tại Chương V 1.265.000
229 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T07
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
230 Khớp nối mềm cho bơm - Bơm giải nhiệt nước lạnh
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.850.000
231 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1985313 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
232 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 24HP (Model: RAS-24FS5) - dàn nóng IDU - Trung tâm KTC
10 tổ Theo quy định tại Chương V 1.265.000
233 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T08
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
234 Đèn chiếu sáng khoang quạt hồi, quạt cấp AHU - Thiêt bị xử lý không khí AHU
10 cái Theo quy định tại Chương V 44.000
235 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863778 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
236 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 30HP (Model: RAS-30FS5) - dàn nóng IDU - Trung tâm KTC
16 tổ Theo quy định tại Chương V 1.265.000
237 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T09
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
238 Lò xo giảm chấn quạt AHU - Thiêt bị xử lý không khí AHU
4 cái Theo quy định tại Chương V 715.000
239 Thiết bị Van tiết lưu (phần cuộn điện) ( COIL/ ELECTRONIC EXP. VALVE) 1863622 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu
5 cái Theo quy định tại Chương V 1.430.000
240 Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, công suất 9.000 Btu/h (Model:42HES010-703V/38HES010-703V; SBC09) - Cục bộ- Trung tâm KTC
28 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
241 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T10
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
242 Đồng hồ chênh áp phin lọc - Thiêt bị xử lý không khí AHU
3 Cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
243 Thiết bị Mô tơ quạt ( DC FAN MOTOR) 4007849
5 cái Theo quy định tại Chương V 6.776.000
244 Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, công suất 12.000 Btu/h (Model:42CER013-703V/38CER013-703V; 42HES013-703V/38HES013-703V; SC12TL32; EC-12TL11; FTE35LV1V/ RE35LV1V; FTE35KV1/RE35KV1; SBC12) - Cục bộ- Trung tâm KTC
158 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
245 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T11
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
246 Bóng đèn tia cực tím UV : L850mm - L900mm - Thiêt bị xử lý không khí AHU
30 Cái Theo quy định tại Chương V 1.782.000
247 Thiết bị Mô tơ quạt ( DC FAN MOTOR) 4011072
5 cái Theo quy định tại Chương V 6.908.000
248 Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, cassette, áp trần, công suất 18.000 Btu/h (Model: 42CER018-703V/38CER018-703V; 42HVES018-703V/38HVES018-703V; FTE50LV1V/RE50LV1V; FTNE50MV1V/ RNE50MV1V; FT50EVM/R50BV1; FCNQ18MV1/RNQ18MV1; FTKD50FVM/ RXDD50BVM; CC-18TL22; LC18FS32) - Cục bộ- Trung tâm KTC
64 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
249 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I01
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
250 Nhiệt kế nhiệt độ nước - Thiêt bị xử lý không khí AHU
5 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
251 Thiết bị Phao bơm ( FLOAT SWITCH) 139502J - Phao bơm, bơm nước ngưng
5 cái Theo quy định tại Chương V 396.000
252 Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, cassette, áp trần, công suất 21.000 Btu/h (Model: FTE60LV1V/RE60LV1V; FTNE60MV1V/RNE60MV1V; FTXD60FVMV/ RXD60BVMV; FCNQ21MV1/RNQ21MV1; FTV60AXV1V/RV60AXV1V1) - Cục bộ- Trung tâm KTC
56 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
253 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I02
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
254 Đồng hồ áp lực nước - Thiêt bị xử lý không khí AHU
5 Cái Theo quy định tại Chương V 1.430.000
255 Thiết bị Bơm nước ngưng ( DRAIN PUMP) 141957J - Phao bơm, bơm nước ngưng
20 cái Theo quy định tại Chương V 1.331.000
256 Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, cassette, áp trần, công suất 24.000 Btu/h (Model: RAV-SE801AP-V/RAV-TE801UP-V; RAV-SM804UTP-E/RAV-SM804ATP-E; LC24FS32; APS240/AP0240; SBC24; FTXD71FVM/RXD71FVM) - Cục bộ- Trung tâm KTC
44 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
257 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O01
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
258 Điện trở sấy cho AHU; điện áp 220V; 1P; 50hz - Thiêt bị xử lý không khí AHU
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.650.000
259 Thiết bị Bo mạch ( PRINTED CIRCUIT ASSY. CONTROL) 2055291 - dàn lạnh FXFQ63LUV1
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.794.000
260 Bảo dưỡng Điều hòa cassette, công suất 26.000 Btu/h (Model: FHC26NUV1/ R26NUY1) - Cục bộ- Trung tâm KTC
2 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
261 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O02
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
262 Quạt giải nhiệt biến tần - Thiêt bị xử lý không khí AHU
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.475.000
263 Thiết bị Điện trở công suất ( CAPACITY SETTING ADAPTOR) 065336J - dàn lạnh FXFQ63LUV1
1 cái Theo quy định tại Chương V 88.000
264 Bảo dưỡng Điều hòa cassette, công suất 28.000 Btu/h (Model: CC-24TL22) - Cục bộ- Trung tâm KTC
2 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
265 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I14
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
266 Van điện từ DN80 - Thiêt bị xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.390.000
267 Thiết bị Bộ adaptor cho van tiết lưu ( ADAPTOR FOR EV SETTING) 1734212 - dàn lạnh FXFQ63LUV1
1 cái Theo quy định tại Chương V 495.000
268 Bảo dưỡng Điều hòa tâm trần cassette, áp trần, công suất 34.000 Btu/h (Model: RAV-SE1001UP-V/ RAV-TE1001A8-V; RAV-SM1106BTP-E/RAV-SM1104ATP-E) - Cục bộ- Trung tâm KTC
20 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
269 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T12
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
270 Van điện từ DN100 - Thiêt bị xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.360.000
271 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR GAS PIPE ASSY) 1985306 - Cảm biến, Cuộn coil van tiết lưu
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
272 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần, cassette, áp trần, công suất 36.000 Btu/h (Model: FHNQ36MV1/RNQ36MY1; FHY100BVE5/RY100LUY1; FH36NUV1/R36NUY1) - Cục bộ- Trung tâm KTC
12 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
273 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T13
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
274 Lưới lọc cho Y lọc AHU - Thiêt bị xử lý không khí AHU
60 cái Theo quy định tại Chương V 275.000
275 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1706394 - Cảm biến, Cuộn coil van tiết lưu
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
276 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần, cassette, áp trần, công suất 42.000 Btu/h (Model: RAV-SE1251UP-V/ RAV-TE1251A8-V; FH42NUV1/R42NUY1; FCNQ42MV1/RNQ42MY1) - Cục bộ- Trung tâm KTC
24 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
277 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T18
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
278 Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT01 Kích thước: 530x1700x145mm
98 cái Theo quy định tại Chương V 3.695.000
279 Thiết bị Van tiết lưu (phần cuộn điện) ( COIL/ ELECTRONIC EXP. VALVE) 1867059 - Cảm biến, Cuộn coil van tiết lưu
2 cái Theo quy định tại Chương V 583.000
280 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần, cassette, công suất 42.700 Btu/h (Model: FCQ125KAVEA/ RZQ125HAY4A; FBQ125EVE/ RZQ125HAY4A) - Cục bộ- Trung tâm KTC
6 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
281 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T19
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
282 Tấm giải nhiệt lớp đáy, chất liệu PVC màu đen - CT01 Kích thước: 530x1480x145mm
86 cái Theo quy định tại Chương V 3.216.000
283 Thiết bị Mô tơ quạt (FAN MOTOR) 4015795 - dàn lạnh FXFQ63LUV1
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.233.000
284 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần, cassette, công suất 45.000 Btu/h (Model: ABY45ABA3W/AOY45ADA3L) - Cục bộ- Trung tâm KTC
4 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
285 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T20
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
286 Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT02 Kích thước: 450x1700x145mm
16 cái Theo quy định tại Chương V 3.137.000
287 Thiết bị Phao bơm ( FLOAT SWITCH) 158783J - dàn lạnh FXFQ63LUV1
1 cái Theo quy định tại Chương V 352.000
288 Bảo dưỡng Quạt hút giấu trần, ly tâm, lưu lượng: 3.500 m3/h (Quạt ly tâm cũ) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.199.000
289 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T21
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
290 Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT02 Kích thước: 450x880x145mm
16 cái Theo quy định tại Chương V 1.624.000
291 Thiết bị Bơm nước ngưng ( DRAIN PUMP) 1823561 - dàn lạnh FXFQ63LUV1
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.903.000
292 Bảo dưỡng Quạt tăng áp, lưu lượng: 4.200 m3/h, 450 Pa(Model: RS 60-35 M1) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC
14 cái Theo quy định tại Chương V 1.199.000
293 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T02
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
294 Tấm giải nhiệt trong, chất liệu PVC màu đen - CT02 Kích thước: 530x1250x145mm
28 cái Theo quy định tại Chương V 2.717.000
295 Thiết bị Bo mạch ( PRINTED CIRCUIT ASSY) 1646137 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
5 cái Theo quy định tại Chương V 3.003.000
296 Bảo dưỡng Quạt tăng áp, lưu lượng: 5.500 m3/h, 550 Pa (Model: RS 70-40 EC) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC
18 cái Theo quy định tại Chương V 1.199.000
297 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T14
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
298 Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT03 Kích thước: 450x1700x145mm
16 cái Theo quy định tại Chương V 3.137.000
299 Thiết bị Điện trở công suất ( CAPACITY SETTING ADAPTOR) 066963J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
5 cái Theo quy định tại Chương V 88.000
300 Bảo dưỡng Quạt hút giấu trần, ly tâm, lưu lượng: 6.700-8.000 m3/h (Model: CPL-1-5D) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.199.000
301 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T15
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
302 Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT03 Kích thước: 450x880x145mm
16 cái Theo quy định tại Chương V 1.624.000
303 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863747 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
304 Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 770 m3/h (Model: DPT20-54B) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.199.000
305 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T16
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
306 Tấm giải nhiệt trong, chất liệu PVC màu đen - CT03 Kích thước: 530x1250x145mm
28 cái Theo quy định tại Chương V 2.717.000
307 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863754 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
308 Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 1.200 m3/h (Model: DPT20-65B, quạt ly tâm cũ) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC
6 cái Theo quy định tại Chương V 1.199.000
309 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T17
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
310 Phao tháp giải nhiệt Inox/đồng - Tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.064.000
311 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1985313 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
312 Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 1.500 m3/h (Model: AR 250E2; DPT25-76B) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC
30 cái Theo quy định tại Chương V 1.199.000
313 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A01
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
314 Đầu phun tưới nước tháp - Tháp giải nhiệt
10 cái Theo quy định tại Chương V 330.000
315 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863778 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
316 Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 1.700 m3/h (Model: DPT25-76B) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC
6 cái Theo quy định tại Chương V 1.199.000
317 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A02
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
318 Van cổng DN32 - Tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 508.000
319 Thiết bị Van tiết lưu (phần cuộn điện) 140820J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
10 cái Theo quy định tại Chương V 1.430.000
320 Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 1.800m3/h (Model: AR 300E4) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC
36 cái Theo quy định tại Chương V 1.199.000
321 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A03
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
322 Van cổng DN40 - Tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.123.000
323 Thiết bị Mô tơ quạt (FAN MOTOR) 139369J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.587.000
324 Bảo dưỡng Bộ điều khiển trung tâm CS-NET của Hitachi Set Free - Hệ thống điều khiển - Trung tâm KTC
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.540.000
325 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A04
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
326 Van cổng DN50 - Tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.335.000
327 Thiết bị Phao bơm ( FLOAT SWITCH) 139502J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
2 cái Theo quy định tại Chương V 374.000
328 Vật tư - Cảm biến nhiệt độ ga lỏng - dàn lạnh áp trần
1 cái Theo quy định tại Chương V 77.000
329 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A05
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
330 Van cổng DN65 - Tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.396.000
331 Thiết bị Bơm nước ngưng ( DRAIN PUMP) 139370J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9
10 cái Theo quy định tại Chương V 1.705.000
332 Vật tư - Cảm biến nhiệt độ ga hơi - dàn lạnh áp trần
1 cái Theo quy định tại Chương V 77.000
333 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A06
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
334 Van cổng DN80 - Tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.267.000
335 Thiết bị Máy nén xoắn ốc (SCROLL COMPRESSOR) 1700721 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
5 cái Theo quy định tại Chương V 16.896.000
336 Vật tư - Cảm biến nhiệt độ khí vào - dàn lạnh áp trần
1 cái Theo quy định tại Chương V 77.000
337 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A07
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
338 Đèn tín hiệu trên tủ điện - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 66.000
339 Thiết bị Bo mạch điều khiển chính (PRINTED CIRCUIT ASSY. (MAIN)) 1959282 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
2 cái Theo quy định tại Chương V 5.808.000
340 Vật tư - Cảm biến nhiệt độ khí ra - dàn lạnh áp trần
1 cái Theo quy định tại Chương V 77.000
341 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A08
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
342 Aptomat 3P 160A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.838.000
343 Thiết bị Bo biến tần (INVERTER ASSY.) 1697041 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
5 cái Theo quy định tại Chương V 13.915.000
344 Vật tư - Van tiết lưu - dàn lạnh áp trần
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
345 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A09
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
346 Aptomat 3P 25A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.043.000
347 Thiết bị Bo lọc nguồn (COMPOUND NOISE FILTER) 1697399 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.562.000
348 Vật tư - Mô tơ quạt - dàn lạnh áp trần
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.650.000
349 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A10
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
350 Aptomat 3P 18A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 421.000
351 Thiết bị Công tắc áp suất cao (HIGH PRESSURE SWITCH) 155291J - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
1 cái Theo quy định tại Chương V 341.000
352 Vật tư - Van tiết lưu - dàn lạnh cassette
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
353 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A11
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
354 Aptomat 3P 10A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 421.000
355 Thiết bị Cảm biến áp suất cao (HIGH PRESSURE SENSOR) 2336736 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
1 cái Theo quy định tại Chương V 858.000
356 Vật tư - Mô tơ quạt - dàn lạnh cassette
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.650.000
357 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A12
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
358 Aptomat 3P 6A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 421.000
359 Thiết bị Cảm biến áp suất thấp (HIGH PRESSURE SENSOR) 151140J - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
1 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
360 Vật tư - Van phao - dàn lạnh cassette
1 cái Theo quy định tại Chương V 132.000
361 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A13
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
362 Aptomat 1P 20A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 93.000
363 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ (THERMISTOR ASSY) 163689J - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.320.000
364 Vật tư - Bơm nước ngưng - dàn lạnh cassette
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.320.000
365 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A14
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
366 Aptomat 1P 16A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 93.000
367 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ (đầu đẩy máy nén) (THERMISTOR ASSY. (M1C DISCHARGE)) 1984132 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
368 Vật tư - Mô tơ quạt - dàn lạnh âm trần
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.650.000
369 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A15
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
370 Aptomat 1P 6A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 93.000
371 Thiết bị Cuộn coil/Van tiết lưu điện từ chính (COIL/ ELECTRONIC EXP. VALVE (MAIN) 2116677 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.233.000
372 Vật tư - Van phao - dàn lạnh âm trần
1 cái Theo quy định tại Chương V 132.000
373 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A16
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
374 Khởi động từ 3P 150A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.046.000
375 Thiết bị Động cơ quạt dàn nóng (FAN MOTOR) 163685J - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.397.000
376 Vật tư - Bơm nước ngưng - dàn lạnh âm trần
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.320.000
377 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A17
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
378 Khởi động từ 3P 65A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 748.000
379 Thiết bị Dàn ngưng trao đổi nhiệt 4008075 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19
1 cái Theo quy định tại Chương V 37.488.000
380 Vật tư - Máy nén Copeland công suất 49.700-59.000 Btu/h - dàn nóng
1 cái Theo quy định tại Chương V 20.350.000
381 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A18
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
382 Khởi động từ 3P 50A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 660.000
383 Thiết bị GAS R410A
226 kg Theo quy định tại Chương V 352.000
384 Vật tư - Máy nén Copeland công suất 79.500-94.000 Btu/h - dàn nóng
5 cái Theo quy định tại Chương V 53.900.000
385 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A19
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
386 Khởi động từ 3P 40A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 519.000
387 Thiết bị GAS R407C
113 kg Theo quy định tại Chương V 382.800
388 Vật tư - Cầu chì cho máy nén - dàn nóng
10 cái Theo quy định tại Chương V 121.000
389 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A20
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
390 Khởi động từ 3P 32A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 385.000
391 Thiết bị GAS R404a
22.6 kg Theo quy định tại Chương V 507.100
392 Vật tư - Gas R410A
113 kg Theo quy định tại Chương V 352.000
393 Bảo dưỡng tủ điện động lực và điều khiển (60 AHU)
120 Tủ Theo quy định tại Chương V 935.000
394 Khởi động từ 3P 25A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 308.000
395 Thiết bị Bộ điều khiển Daikin BRC1E62
1 cái Theo quy định tại Chương V 990.000
396 Vật tư - Gas R22
136 kg Theo quy định tại Chương V 239.800
397 Bảo dưỡng hộp quạt lọc FFU - Phòng mổ, phòng sạch
1.192 bộ Theo quy định tại Chương V 331.000
398 Khởi động từ 3P 18A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 251.000
399 Thiết bị Bo mạch biến tần EBR75420403 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
10 cái Theo quy định tại Chương V 5.192.000
400 Vật tư - Dây curoa cho quạt hút giấu trần, ly tâm tầng 9 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 330.000
401 Bảo dưỡng tủ điện động lực và điều khiển RCU - Phòng mổ, phòng sạch
210 bộ Theo quy định tại Chương V 450.000
402 Khởi động từ 3P 12A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 174.000
403 Thiết bị Bo nguồn tín hiệu EBR74365001 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 671.000
404 Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 9.000-12.000 Btu/h - sửa chữa cục bộ
5 cái Theo quy định tại Chương V 3.344.000
405 Bảo dưỡng điện trở sưởi - Phòng mổ, phòng sạch
178 bộ Theo quy định tại Chương V 314.000
406 Khởi động từ 3P 9A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 154.000
407 Thiết bị Bo kết nối tín hiệu EBR74363402 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.288.000
408 Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 18.000 Btu/h - sửa chữa cục bộ
5 cái Theo quy định tại Chương V 4.840.000
409 Bảo dưỡng thiết bị trong phòng mổ, phòng sạch
210 phòng Theo quy định tại Chương V 418.000
410 Rơ le nhiệt 3P 65A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 339.000
411 Thiết bị Quạt giải nhiệt EAU38500601 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
30 cái Theo quy định tại Chương V 517.000
412 Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 24.000 Btu/h - sửa chữa cục bộ
5 cái Theo quy định tại Chương V 6.160.000
413 Bảo dưỡng đường ống thoát nước ngưng
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 21.989.000
414 Rơ le nhiệt 3P 50A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 339.000
415 Thiết bị Bo lọc nguồn EBR81969701 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.485.000
416 Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 36.000 Btu/h - sửa chữa cục bộ
5 cái Theo quy định tại Chương V 12.320.000
417 Bảo dưỡng Hệ thống đường ống nước lạnh chiller
6 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 2.750.000
418 Rơ le nhiệt 3P 40A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
419 Thiết bị Bo chuyển đổi nguồn EBR75420501 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.786.000
420 Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 42.000-48.000Btu/h - sửa chữa cục bộ
2 cái Theo quy định tại Chương V 16.940.000
421 Bảo dưỡng Hệ thống đường ống nước giải nhiệt chiller
6 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 2.750.000
422 Rơ le nhiệt 3P 32A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
423 Thiết bị Biến thế nguồn EBJ61711302 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.364.000
424 Vật tư - Cảm biến nhiệt độ cho máy điều hòa - sửa chữa cục bộ
10 cái Theo quy định tại Chương V 88.000
425 Kiểm định chất lượng nước của hệ thống và lập báo cáo đánh giá hàng tháng
12 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.650.000
426 Rơ le nhiệt 3P 25A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
427 Thiết bị Máy nén biến tần TBZ35837701 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.262.000
428 Vật tư - Tụ quạt - sửa chữa cục bộ
10 cái Theo quy định tại Chương V 55.000
429 Bảo dưỡng Hệ thống ống gió lạnh cấp, hồi - HT Đường ống gió
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 11.814.000
430 Rơ le nhiệt 3P 18A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
431 Thiết bị Van tiết lưu AJU36719715 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 616.000
432 Vật tư - Tụ máy nén - sửa chữa cục bộ
10 cái Theo quy định tại Chương V 275.000
433 Bảo dưỡng Hệ thống ống gió khí thải - HT Đường ống gió
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 13.199.000
434 Rơ le nhiệt 3P 12A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
435 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ đầu đẩy, nước EBG61585801 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 176.000
436 Vật tư - Khởi động từ - sửa chữa cục bộ
10 cái Theo quy định tại Chương V 385.000
437 Vệ sinh cửa gió cấp, cửa gió hồi, cửa gió thải - HT Đường ống gió
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 45.980.000
438 Rơ le nhiệt 3P 9A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 143.000
439 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ đường ống EBG61106910 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 77.000
440 Vật tư - Mô tơ quạt dàn lạnh máy treo tường - sửa chữa cục bộ
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.320.000
441 Kiểm tra bảo dưỡng Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA
2 Cái Theo quy định tại Chương V 5.577.000
442 Rơ le trung gian 220-240V/6A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 66.000
443 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ môi trường EBG61285701 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 44.000
444 Vật tư - Mô tơ quạt dàn lạnh máy áp trần - sửa chữa cục bộ
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.650.000
445 Bảo dưỡng Bơm nước nước lạnh - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA
12 Cái Theo quy định tại Chương V 2.574.000
446 Máy biến áp điều khiển 500VA - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 220.000
447 Thiết bị Bo mạch chính (ARWN200LAS4) EBR76336723 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 814.000
448 Vật tư - Mô tơ quạt dàn lạnh máy cassette - sửa chữa cục bộ
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.650.000
449 Bảo dưỡng Tủ điện cho hệ thống trao đổi nhiệt - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA
2 Cái Theo quy định tại Chương V 5.071.000
450 Máy biến áp điều khiển 400VA - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 220.000
451 Thiết bị Bo mạch chính (ARWN180LAS4) EBR76336722 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 726.000
452 Vật tư - Mô tơ quạt dàn nóng máy treo tường - sửa chữa cục bộ
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.320.000
453 Bảo dưỡng bể chứa nước - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.408.000
454 Cầu chì ống dòng định mức 6-32A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.000
455 Thiết bị Bo mạch chính (ARWN160LAS4) EBR76336721 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 726.000
456 Vật tư - Mô tơ quạt dàn nóng áp trần, cassette, âm trần - sửa chữa cục bộ
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.650.000
457 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA
2 Cái Theo quy định tại Chương V 550.000
458 Quạt giải nhiệt cho tủ điện/biến tần - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.089.000
459 Thiết bị Bo mạch phụ EBR74801101 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 209.000
460 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
24 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
461 Bảo trì VAV/CAV-DN150
698 Bộ Theo quy định tại Chương V 94.000
462 Bộ điều khiển nhiệt độ - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 Cái Theo quy định tại Chương V 212.000
463 Thiết bị Bo mạch phụ EBR74374302 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 264.000
464 Oxy - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
465 Bảo trì VAV/CAV-DN200
328 Bộ Theo quy định tại Chương V 94.000
466 Rơ le trung gian 220Vac - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU
1 Cái Theo quy định tại Chương V 131.000
467 Thiết bị Cảm biến áp suất hồi EBD62165606 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 616.000
468 Ga hàn - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
469 Bảo trì VAV/CAV-DN250
480 Bộ Theo quy định tại Chương V 94.000
470 Hóa chất chống bám cáu cặn (Hệ hở) - xử lý nước
1.250 kg Theo quy định tại Chương V 133.000
471 Thiết bị Cảm biến áp suất đẩy EBD60663824 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 616.000
472 Nạp ga R22 - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
480 kg Theo quy định tại Chương V 239.800
473 Bảo trì VAV/CAV-DN300
88 Bộ Theo quy định tại Chương V 94.000
474 Hóa chất diệt vi sinh (Hệ hở) - xử lý nước
2.580 kg Theo quy định tại Chương V 99.000
475 Thiết bị Đi ốt EAH61772601 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 671.000
476 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
477 Bảo trì VAV/CAV-DN400
32 Bộ Theo quy định tại Chương V 94.000
478 Hóa chất bám cáu cặn, vi sinh vật (Hệ kín) - xử lý nước
915 kg Theo quy định tại Chương V 171.000
479 Thiết bị Dàn ngưng trao đổi nhiệt AJR73909701 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 64.922.000
480 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
481 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.650.000
482 Hóa chất tẩy rửa cáu cặn, rỉ sét - tháp giải nhiệt, AHU, CTH, Bơm, quạt
200 kg Theo quy định tại Chương V 187.000
483 Thiết bị Bo chuyển đổi nguồn EBR74364703 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.653.000
484 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
24 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
485 Bảo dưỡng Máy điều hòa chính xác CTH (Công suất 3ton - 6ton)
54 Bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
486 Hóa chất tẩy rửa cáu cặn, rỉ sét bình ngưng chiller - tháp giải nhiệt, AHU, CTH, Bơm, quạt
200 kg Theo quy định tại Chương V 198.000
487 Thiết bị Bo mạch biến tần EBR76166003 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.996.000
488 Oxy - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
489 Bảo dưỡng Máy điều hòa chính xác CTH (Công suất 10ton - 16ton)
24 bộ Theo quy định tại Chương V 3.850.000
490 Bo mạch điều hòa chính xác CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 7.516.000
491 Thiết bị Biến thế nguồn EBJ62950401 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 517.000
492 Ga hàn - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
493 Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt cấp SF-B11; lưu lượng 750 m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 325.000
494 Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm điều hòa chính xác CTH
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.864.000
495 Thiết bị Máy nén biến tần TBZ35642701 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 9.713.000
496 Nạp ga R22 - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
420 kg Theo quy định tại Chương V 239.800
497 Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt cấp SF-T01; lưu lượng 750 m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 325.000
498 Bộ Heater CTH - 2KW - điều hòa chính xác CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 7.150.000
499 Thiết bị Bo mạch chính (ARWN140LAS4) EBR76336720 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 726.000
500 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
501 Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt cấp SF-B12; lưu lượng 1.110 m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 325.000
502 Bộ Heater CTH - 3KW - điều hòa chính xác CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 10.450.000
503 Thiết bị Bo mạch chính (ARWN120LAS4) EBR76336719 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 726.000
504 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
505 Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt thải EF-T24; lưu lượng 500 m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 325.000
506 Khớp nối mềm cho đường ống (DN32-DN65) - điều hòa chính xác CTH
1 Cái Theo quy định tại Chương V 484.000
507 Thiết bị Bo mạch chính (ARWN100LAS4) EBR76336718 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 726.000
508 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
24 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
509 Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt thải EF-B31; lưu lượng 750 m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 325.000
510 Ống thông gió hộp, kích thước 250x250mm, tôn dầy 0,48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
10 m Theo quy định tại Chương V 322.000
511 Thiết bị Dàn ngưng trao đổi nhiệt AJR73989901 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4
1 cái Theo quy định tại Chương V 50.501.000
512 Oxy - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
513 Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt thải EF-B32; lưu lượng 1.110 m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 325.000
514 Ống thông gió hộp, kích thước 250x200mm, tôn dầy 0,48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
10 m Theo quy định tại Chương V 300.000
515 Thiết bị Bo mạch kết nối AHU 6871A90053F - Bộ điều khiển Control Kit
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.551.000
516 Ga hàn - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
517 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B14; lưu lượng 4.900m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
518 Côn thông gió vuông tròn, KT 250x200/D200mm, tôn dầy 0,48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
6 cái Theo quy định tại Chương V 159.000
519 Thiết bị Bo mạch chính AHU 6871A90053H - Bộ điều khiển Control Kit
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.674.000
520 Nạp ga R22 - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
600 kg Theo quy định tại Chương V 239.800
521 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B03; lưu lượng 2.300m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
522 Hộp gió cho cửa gió 300x300mm, tôn dầy 0.48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
10 cái Theo quy định tại Chương V 257.000
523 Thiết bị Điều khiển nối dây AHU AKB32790416 - Bộ điều khiển Control Kit
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.122.000
524 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
525 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B04; lưu lượng 2.800m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
526 Hộp gió tròn cho cửa gió D300, tôn dầy 0.48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
10 cái Theo quy định tại Chương V 257.000
527 Thiết bị Bo mạch phụ AHU EBR73490101 - Bộ điều khiển Control Kit
1 cái Theo quy định tại Chương V 506.000
528 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
6 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
529 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B05; lưu lượng 2.700m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
530 Van gió tròn D200mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
10 cái Theo quy định tại Chương V 236.000
531 Thiết bị Công tắc dòng chảy - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU)
60 cái Theo quy định tại Chương V 2.530.000
532 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
533 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B06; lưu lượng 6.600m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
534 Cửa gió khuếch tán, quy cách cửa 300x300mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
10 cái Theo quy định tại Chương V 437.000
535 Thiết bị Van điện từ GLB331.9E hoặc tương đương - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU)
5 bộ Theo quy định tại Chương V 5.544.000
536 Oxy - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
537 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B07; lưu lượng 4.000m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
538 Cửa gió hút thải, quy cách cửa 300x300mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
5 cái Theo quy định tại Chương V 382.000
539 Thiết bị Van điện từ MVI421.25 hoặc tương đương - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU)
5 bộ Theo quy định tại Chương V 3.388.000
540 Ga hàn - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
541 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B08; lưu lượng 2.300m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
542 Cửa gió tròn, quy cách cửa D300mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
5 cái Theo quy định tại Chương V 437.000
543 Thiết bị Van cổng DN32 - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU)
6 cái Theo quy định tại Chương V 957.000
544 Nạp ga R410a hoặc R32 mới - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
40 kg Theo quy định tại Chương V 382.800
545 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B10; lưu lượng 1.700m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
546 Cửa gió nhà vệ sinh - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
4 cái Theo quy định tại Chương V 437.000
547 Thiết bị Van cổng DN50 - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU)
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.221.000
548 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
549 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B23; lưu lượng 2.300m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
550 Ống gió mềm bảo ôn D200mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
10 m Theo quy định tại Chương V 154.000
551 Thiết bị Van cổng DN65 - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU)
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.562.000
552 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
553 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B24; lưu lượng 2.800m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
554 Ống gió mềm không bảo ôn D100mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
10 m Theo quy định tại Chương V 99.000
555 Thiết bị Nhiệt kế đo nhiệt độ nước - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU)
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.023.000
556 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
557 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B25; lưu lượng 2.700m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
558 Bảo ôn tấm dầy 20mm cho ống gió - Cửa gió Nhà cận lâm sàng
10 m2 Theo quy định tại Chương V 677.000
559 Thiết bị Đồng hồ áp lực nước - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU)
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.023.000
560 Oxy - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
561 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B26; lưu lượng 6.600m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
562 Nhân công - Máy Chiller - Thay thế linh kiện, thiết bị, sửa chữa Chiller (Đối với công việc sửa chữa lớn phải thu hồi gas: nhân công, vật tư phụ, ni tơ thử kín, thu hồi gas, thay thế thiết bị, sửa chữa ….)
1 lần Theo quy định tại Chương V 5.500.000
563 Thiết bị Khớp nối mềm cho đường ống (DN32 → DN65) - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU)
6 cái Theo quy định tại Chương V 341.000
564 Ga hàn - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
565 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B27; lưu lượng 4.000m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
566 Nhân công - Máy Chiller - Đo phân tích độ rung Motor và đưa ra đánh giá tình trạng vòng bi của đơn vị có chuyên môn
1 máy Theo quy định tại Chương V 16.500.000
567 Thiết bị Dây curoa tháp giải nhiệt CT-4 - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
36 cái Theo quy định tại Chương V 1.419.000
568 Nạp ga R410a hoặc R32 mới - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
50 kg Theo quy định tại Chương V 382.800
569 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B28; lưu lượng 2.300m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
570 Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ <2kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.348.000
571 Thiết bị Dây curoa tháp giải nhiệt CT-5 - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
24 cái Theo quy định tại Chương V 1.419.000
572 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
573 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B30; lưu lượng 1.700m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
574 Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 2kW - 5kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.118.000
575 Thiết bị Vòng bi, vòng đệm, gối đỡ của quạt giải nhiệt - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
10 bộ Theo quy định tại Chương V 10.945.000
576 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao
10 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
577 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B33; lưu lượng 4.900m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
578 Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 5kW - 11kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.658.000
579 Thiết bị Vòng bi cho bơm tưới tháp giải nhiệt CT-4, CT-5 - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
6 bộ Theo quy định tại Chương V 2.376.000
580 Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 0,5kW→2 kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.347.500
581 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-T15; lưu lượng 600 m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
582 Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 11kW - 18.5kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.125.000
583 Thiết bị Bộ phớt cho bơm tưới tháp giải nhiệt CT-4, CT-5 - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
6 bộ Theo quy định tại Chương V 5.082.000
584 Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 2,1kW→5 kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.117.500
585 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-T17; lưu lượng 900 m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
586 Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 18.5kW-30kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.813.000
587 Thiết bị Mô tơ quạt tháp giải nhiệt, công suất 30kW - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
1 cái Theo quy định tại Chương V 31.460.000
588 Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 5,1kW→15 kW - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.657.500
589 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-T25 lưu lượng 500 m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 770.000
590 Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 30kW-45kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 7.123.000
591 Thiết bị Mô tơ quạt tháp giải nhiệt, công suất 45kW - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
1 cái Theo quy định tại Chương V 49.912.500
592 Sửa chữa bo mạch điều hòa - Sửa chữa chung
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.320.000
593 Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-T26 lưu lượng 3000 m3/h
20 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
594 Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất <5kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 950.000
595 Thiết bị Bơm tưới cho tháp giải nhiệt - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.322.000
596 Bộ BACNet getway kết nối BMS; mã hiệu: DMS502B51
1 bộ Theo quy định tại Chương V 168.300.000
597 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt cấp SF-B01
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
598 Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 5,0kW - 11kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.307.000
599 Thiết bị Tấm giải nhiệt của tháp giải nhiệt - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
422 cái Theo quy định tại Chương V 2.626.800
600 Bộ mở rộng DIII-Net; mã hiệu: DAM411B51
1 bộ Theo quy định tại Chương V 21.890.000
601 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt cấp SF-B02
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
602 Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 11kW - 15kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.782.000
603 Thiết bị Phao van cấp bù nước cho tháp giải nhiệt - Tháp giải nhiệt Poong Cheon
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.639.000
604 License 1000 point tích hợp Desigo
1 gói Theo quy định tại Chương V 106.150.000
605 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt cấp SF-B09
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
606 Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 15kW - 30kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.614.000
607 Thiết bị Đèn tín hiệu - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 88.000
608 Nhân công T&C
1 gói Theo quy định tại Chương V 25.300.000
609 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt cấp SF-B13; lưu lượng 3.700m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
610 Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 30kW - 45kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.277.000
611 Thiết bị Rơ le trung gian - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 220.000
612 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B09; lưu lượng 6.000 m3/h, cột áp 630Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
613 Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 45kW - 55kW
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.950.000
614 Thiết bị Cầu chì - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 55.000
615 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B16; lưu lượng 2.600 m3/h, cột áp 350Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
616 Sửa chữa bộ điều chỉnh lưu lượng gió VAV/CAV box ( Bao gồm vật tư phụ )
5 bộ Theo quy định tại Chương V 110.000
617 Thiết bị Quạt giải nhiệt cho tủ điện/biến tần - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.221.000
618 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T01; lưu lượng 9.500 m3/h, cột áp 410Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
619 Nhân công thay Phớt kín cơ khí bơm nước, công suất 37-75kW
2 cái Theo quy định tại Chương V 2.750.000
620 Thiết bị Bộ phớt cho bơm nước giải nhiệt PH6, PH7 - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt
2 bộ Theo quy định tại Chương V 26.697.000
621 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T03; lưu lượng 4.200 m3/h, cột áp 460Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
622 Nhân công thay Vòng bi động cơ bơm nước, công suất 37-75kW
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
623 Thiết bị Vòng bi động cơ bơm nước giải nhiệt PH6, PH7 - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt
2 bộ Theo quy định tại Chương V 11.825.000
624 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T04; lưu lượng 1.400 m3/h, cột áp 310Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
625 Nhân công thay Khớp nối mềm cho bơm DN200 - DN450
1 cái Theo quy định tại Chương V 550.000
626 Thiết bị Khớp nối mềm cho bơm nước giải nhiệt PH6, PH7 - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.916.000
627 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T05; lưu lượng 1.900 m3/h, cột áp 460Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
628 Nhân công thay dây đai quạt cấp, quạt hút thải
10 cái Theo quy định tại Chương V 110.000
629 Thiết bị Van bướm cho bơm giải nhiệt DN200 - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.950.000
630 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T07; lưu lượng 1.800 m3/h, cột áp 470Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
631 Nhân công thay vòng bi quạt
3 cái Theo quy định tại Chương V 110.000
632 Thiết bị Dây đai cho HRU-O01 - Bộ hồi nhiệt HRU
4 cái Theo quy định tại Chương V 341.000
633 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T08; lưu lượng 800 m3/h, cột áp 440Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
634 Tháo, lắp tấm giải nhiệt gió, giải nhiệt nước
324 cái Theo quy định tại Chương V 33.000
635 Thiết bị Dây đai cho HRU-O02 - Bộ hồi nhiệt HRU
4 cái Theo quy định tại Chương V 385.000
636 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T09; lưu lượng 800 m3/h, cột áp 360Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
637 Thay dây đai tháp giải nhiệt
2 cái Theo quy định tại Chương V 110.000
638 Thiết bị Dây đai cho HRU-O03 - Bộ hồi nhiệt HRU
4 cái Theo quy định tại Chương V 385.000
639 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T14; lưu lượng 1.400 m3/h, cột áp 300Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
640 Cung cấp và lắp đặt tôn inox 304 dày 0.8mm theo hình dạng đáy tháp giải nhiệt
28.5 m2 Theo quy định tại Chương V 2.805.000
641 Thiết bị Dây đai cho HRU-I01 - Bộ hồi nhiệt HRU
4 cái Theo quy định tại Chương V 385.000
642 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T16; lưu lượng 1.300 m3/h, cột áp 310Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
643 Vật tư phụ (Que hàn, khí Argon…)
1 hệ thống Theo quy định tại Chương V 2.200.000
644 Thiết bị Dây đai cho HRU-I02 - Bộ hồi nhiệt HRU
4 cái Theo quy định tại Chương V 385.000
645 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T22; lưu lượng 4.100 m3/h, cột áp 390Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
646 Ống nhựa PPR DN32 PN16 - Cung cấp và lắp đặt đường ống cấp nước bổ sung tháp giải nhiệt CT01
72 m Theo quy định tại Chương V 28.000
647 Thiết bị Vòng bi quạt HRU - Bộ hồi nhiệt HRU
5 bộ Theo quy định tại Chương V 3.267.000
648 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T23; lưu lượng 3.700 m3/h, cột áp 280Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 880.000
649 Nhân công lắp đặt (đục tường, cắt, hàn ống inox, hàn ống PPR) - Ống nhựa PPR DN32 PN16
1 gói Theo quy định tại Chương V 1.100.000
650 Thiết bị Đèn chiếu sáng các khoang quạt, khoang hồi, khoang dàn của HRU - Bộ hồi nhiệt HRU
1 cái Theo quy định tại Chương V 418.000
651 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B21; lưu lượng 14.900m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
652 Vật tư lắp đặt (Van inox, côn, cút, măng xông DN32, giá treo….) - Nhân công lắp đặt (đục tường, cắt, hàn ống inox, hàn ống PPR)
1 gói Theo quy định tại Chương V 550.000
653 Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D1360 - Bộ xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 726.000
654 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B08; lưu lượng 27.000 m3/h, cột áp 720Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
655 Nhân công - Thay vòng bi hộp quạt lọc FFU - Phòng mổ, phòng sạch
50 cái Theo quy định tại Chương V 55.000
656 Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D1666 - Bộ xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 869.000
657 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T02; lưu lượng 16.600 m3/h, cột áp 400Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
658 Nhân công - Update phần mềm điều khiển phòng sạch, nạp vào các bộ điều khiển gắn tường (50 cái) - Phòng mổ, phòng sạch
1 hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.100.000
659 Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D1972 - Bộ xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 935.000
660 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B22; lưu lượng 34.900m3/h
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
661 Nhân công thay thế bộ heater CTH
20 bộ Theo quy định tại Chương V 55.000
662 Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D2254 - Bộ xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.089.000
663 Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B10; lưu lượng 69.700 m3/h, cột áp 750Pa
8 cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
664 Bảo dưỡng Tháp giải nhiệt CT4 (Model: 2PFC-GC-5603-S)
6 Bộ Theo quy định tại Chương V 15.356.000
665 Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D2278 - Bộ xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.089.000
666 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-B01; lưu lượng 16.200 m3/h, cột áp 1200Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
667 Bảo dưỡng Tủ điện cho tháp CT4
2 tủ Theo quy định tại Chương V 1.584.000
668 Thiết bị Bộ công tắc rơ le nhiệt độ cho bộ sưởi của AHU - Bộ xử lý không khí AHU
1 bộ Theo quy định tại Chương V 957.000
669 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T06; lưu lượng 3.500 m3/h, cột áp 740Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
670 Bảo dưỡng Biến tần cho tháp CT4
24 bộ Theo quy định tại Chương V 1.144.000
671 Thiết bị Bóng đèn tia cực tím UV - Bộ xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 660.000
672 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T10; lưu lượng 6.100 m3/h, cột áp 1310Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
673 Bảo dưỡng Tháp giải nhiệt CT5 (Model: 2PFC-GC-4304-S)
6 bộ Theo quy định tại Chương V 15.356.000
674 Thiết bị Đèn chiếu sáng các khoang quạt, khoang hồi, khoang dàn của AHU - Bộ xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 418.000
675 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T11; lưu lượng 2.000 m3/h, cột áp 400Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
676 Bảo dưỡng Tủ điện cho tháp CT5
2 tủ Theo quy định tại Chương V 1.584.000
677 Thiết bị Quạt giải nhiệt bộ biến tần AHU - Bộ xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.156.000
678 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T12; lưu lượng 15.000 m3/h, cột áp 640Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
679 Bảo dưỡng Biến tần cho tháp CT5
12 bộ Theo quy định tại Chương V 1.144.000
680 Thiết bị Đồng hồ chênh áp lực Dải áp lực: 100-500Pa - Bộ xử lý không khí AHU
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.112.000
681 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T12A; lưu lượng 15.000 m3/h, cột áp 640Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
682 Bảo dưỡng Bơm nước giải nhiệt PH6 (Model: TP 200-400/4)
8 cái Theo quy định tại Chương V 12.364.000
683 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ Siemens cho AHU QFM2160 hoặc tương đương - Bộ xử lý không khí AHU
6 cái Theo quy định tại Chương V 1.496.000
684 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T13; lưu lượng 12.900 m3/h, cột áp 760Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
685 Bảo dưỡng Tủ điện cho Bơm nước giải nhiệt PH6
2 tủ Theo quy định tại Chương V 1.584.000
686 Thiết bị Quạt gắn tường lưu lượng 500m3/h - Quạt cấp, quạt hút
6 cái Theo quy định tại Chương V 2.530.000
687 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T13-A; lưu lượng 12.900 m3/h, cột áp 760Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
688 Bảo dưỡng Biến tần cho Bơm nước giải nhiệt PH6
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.144.000
689 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O01 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 396.000
690 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T18; lưu lượng 4.500 m3/h, cột áp 390Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
691 Bảo dưỡng Bơm nước giải nhiệt PH7 (Model: TP 200-400/4)
8 cái Theo quy định tại Chương V 12.364.000
692 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O02 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 429.000
693 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T19; lưu lượng 5.200 m3/h, cột áp 390Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
694 Bảo dưỡng Tủ điện cho Bơm nước giải nhiệt PH7
2 tủ Theo quy định tại Chương V 1.584.000
695 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O03 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
696 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T20; lưu lượng 4.000 m3/h, cột áp 700Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
697 Bảo dưỡng Biến tần cho Bơm nước giải nhiệt PH7
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.144.000
698 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O04 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 220.000
699 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T21; lưu lượng 3.800 m3/h, cột áp 800Pa
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
700 Bảo dưỡng Bình giãn nở ET-H04 (Model: GT-U-4000 PN10 DN65V)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.463.000
701 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O05 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 198.000
702 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU6F-01
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
703 Bảo dưỡng Bình giãn nở ET-H05 (Model: GT-U-4000 PN10 DN65V)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 1.463.000
704 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O06 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 286.000
705 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU6F-05
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
706 Dàn lạnh âm trần nối ống gió IDU-01 (Model: FXMQ20PVE)
1.506 bộ Theo quy định tại Chương V 264.000
707 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O07 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 286.000
708 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU7F-01
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
709 Dàn lạnh âm trần nối ống gió IDU-02 (Model: FXMQ32PVE)
266 bộ Theo quy định tại Chương V 264.000
710 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O08A - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 121.000
711 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU7F-05
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
712 Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-03 và IDU-04 (Model: FXZQ20MVE9)
1.354 bộ Theo quy định tại Chương V 264.000
713 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O08B - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 121.000
714 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU7F-06
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
715 Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-05 (Model: FXZQ32MVE9)
120 bộ Theo quy định tại Chương V 264.000
716 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O09 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
717 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU6F-01
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
718 Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-07 (Model: FXZQ40MVE9)
188 bộ Theo quy định tại Chương V 264.000
719 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I01 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 275.000
720 Điều hòa treo tường - 1 chiều thường, loại 24.000Btu/h, ga R32 - Tầng 10 Nội Khoa
1 máy Theo quy định tại Chương V 693.000
721 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU6F-05
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
722 Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-08 (Model: FXZQ50MVE9)
168 bộ Theo quy định tại Chương V 264.000
723 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I02 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 297.000
724 Bơm nước ngưng cho điều hòa tầng 7 - Tầng 10 Nội Khoa
1 1 máy Theo quy định tại Chương V 616.000
725 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU7F-01
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
726 Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-09 (Model: FXFQ63LUV1)
32 bộ Theo quy định tại Chương V 264.000
727 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I03 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 253.000
728 Điều hòa treo tường - 1 chiều thường, loại 18.000Btu/h, ga R32 - Tầng 10 Nội Khoa
2 máy Theo quy định tại Chương V 693.000
729 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU7F-05
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
730 Dàn lạnh âm trần nối ống gió IDU-10 (Model: FXMQ80PVE)
72 bộ Theo quy định tại Chương V 264.000
731 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I04 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 231.000
732 Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 15,9mm - Tầng 10 Nội Khoa
0.13 100m Theo quy định tại Chương V 19.613.000
733 Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU7F-06
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.980.000
734 Dàn lạnh âm trần nối ống gió IDU-11 (Model: FXMQ100PVE)
32 bộ Theo quy định tại Chương V 264.000
735 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I05 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 341.000
736 Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7mm - Tầng 10 Nội Khoa
0.22 100m Theo quy định tại Chương V 13.343.000
737 Kiểm tra bảo dưỡng Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm - HT Gia nhiệt Máy xạ trị
2 Cái Theo quy định tại Chương V 4.015.000
738 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 10HP (ODU-01) (Model: RWEYQ10PY19)
246 bộ Theo quy định tại Chương V 1.419.000
739 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I06 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 341.000
740 Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 6,4mm - Tầng 10 Nội Khoa
0.35 100m Theo quy định tại Chương V 9.460.000
741 Bảo dưỡng Bơm nước nước lạnh - HT Gia nhiệt Máy xạ trị
4 Cái Theo quy định tại Chương V 1.430.000
742 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 8HP (ODU-05) (Model: RWEYQ8PY19)
146 bộ Theo quy định tại Chương V 1.419.000
743 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I10 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 132.000
744 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 15,9mm - Tầng 10 Nội Khoa
0.13 100m Theo quy định tại Chương V 5.049.000
745 Bảo dưỡng Tủ điện động lực và điều khiển có biến tần - HT Gia nhiệt Máy xạ trị
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.750.000
746 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 20HP (ODU-02) (Model: RWEYQ20PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ10PY19 + RWEYQ10PY19)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
747 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B02 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
748 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mm - Tầng 10 Nội Khoa
0.22 100m Theo quy định tại Chương V 4.125.000
749 Bảo dưỡng bể chứa nước - HT Gia nhiệt Máy xạ trị
2 Cái Theo quy định tại Chương V 550.000
750 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 16HP (ODU-07A) (Model: RWEYQ16PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ8PY19 + RWEYQ8PY19)
36 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
751 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B03 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
752 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mm - Tầng 10 Nội Khoa
0.35 100m Theo quy định tại Chương V 3.289.000
753 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - HT Gia nhiệt Máy xạ trị
2 Hệ Theo quy định tại Chương V 550.000
754 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 18HP (ODU-08) (Model: RWEYQ18PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ8PY19 + RWEYQ10PY19)
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
755 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B04 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 495.000
756 Lắp đặt ống nhựa nổi PVC, D27 - Tầng 10 Nội Khoa
0.2 100m Theo quy định tại Chương V 2.585.000
757 Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất cụm chiller 01
2 Cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
758 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 16HP (ODU-07B) (Model: ARWN160LAS4)
4 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
759 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B05 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 231.000
760 Bảo ôn ống nước ngưng bằng ống cách nhiệt xốp, PVC 27, dầy 15mm - Tầng 10 Nội Khoa
0.2 100m Theo quy định tại Chương V 8.316.000
761 Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất cụm chiller 02
2 Cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
762 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 32HP (ODU-03) (Model: ARWN320LAS4 ghép bởi dàn nóng ARWN180LAS4 + ARWN140LAS4)
62 bộ Theo quy định tại Chương V 4.048.000
763 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B06 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 231.000
764 Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí - Tầng 10 Nội Khoa
0.12 tấn Theo quy định tại Chương V 41.998.000
765 Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất cụm chiller 03
2 Cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
766 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 42HP (ODU-04) (Model: ARWN420LAS4 ghép bởi dàn nóng ARWN200LAS4 + ARWN120LAS4 + ARWN100LAS4)
54 bộ Theo quy định tại Chương V 4.048.000
767 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B11 - Quạt cấp, quạt hút
16 cái Theo quy định tại Chương V 627.000
768 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột 1x4mm2 - Tầng 10 Nội Khoa
180 m Theo quy định tại Chương V 22.000
769 Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất tòa nhà Nội khoa
2 Cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
770 Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 24HP (ODU-09) (Model: RWEYQ24PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ8PY19 + RWEYQ8PY19 + RWEYQ8PY19)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 4.048.000
771 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B11A - Quạt cấp, quạt hút
16 cái Theo quy định tại Chương V 660.000
772 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột 1x1,5mm2 - Tầng 10 Nội Khoa
78 m Theo quy định tại Chương V 11.000
773 Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất tòa nhà Ngoại khoa
2 Cái Theo quy định tại Chương V 3.300.000
774 Bảo dưỡngDàn nóng công suất 26HP (ODU-10) (Model: RWEYQ26PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ8PY19 + RWEYQ8PY19 + RWEYQ10PY19)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 4.048.000
775 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B12 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 121.000
776 Lắp đặt các aptomat 1 pha, MCCB 20A - Tầng 10 Nội Khoa
3 cái Theo quy định tại Chương V 242.000
777 Kỹ sư trực vận hành, xử lý sự cố 24/7
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 200.750.000
778 Bảo dưỡng Điều hòa tủ Daikin (IAC/OAC-03) số 33 (Model: FVGR10BV1/RUR10NY) - Phòng Kỹ thuật thang máy - Tầng 10 CLS, Tầng 22 Nội, Ngoại Khoa
6 bộ Theo quy định tại Chương V 495.000
779 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B13 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 121.000
780 Thử kín, thổi bẩn đường ống (sử dụng khí ni tơ, khí trơ) - Tầng 10 Nội Khoa
3 hệ thống Theo quy định tại Chương V 330.000
781 Lọc thứ cấp (dạng compact): Opakfil ES - Phin lọc AHU Model: OPGP-F7-0592/0287/0296-ES-00 Art No: 2400603
62 Cái Theo quy định tại Chương V 2.576.200
782 Bảo dưỡng Điều hòa tủ cục bộ Daikin số 03, số 04, số 11 (IAC/OAC-03) (Model: FVPR500YPY1/RZUR500PY1) - Phòng UPS và Phòng Máy biến áp
6 bộ Theo quy định tại Chương V 495.000
783 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B14 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 121.000
784 Lắp đặt ODU LG Model: ARWN160LAS4 - Dự phòng ODU
0.298 tấn Theo quy định tại Chương V 10.219.000
785 Lọc thứ cấp (dạng compact): Opakfil ES - Phin lọc AHU Model: OPGP-F7-0592/0592/0296-ES-00; Art No: 2400601
168 Cái Theo quy định tại Chương V 4.469.300
786 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần Daikin số 29 (Model: FDR250PY1/RZUR250PY1) - Phòng Chụp MRI - Tầng 2 CLS
2 bộ Theo quy định tại Chương V 495.000
787 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B17 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 176.000
788 Gia công và lắp đặt giá đỡ dàn nóng - Dự phòng ODU
0.12 tấn Theo quy định tại Chương V 41.998.000
789 Phin lọc Metal filter - Phin lọc AHU Kích thước (WxHxD): 289x594x44mm Khung/Lưới: Aluminum
52 Cái Theo quy định tại Chương V 3.293.400
790 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần Daikin số 20 (Model: FD10KAY1/RUR10NY1) - Phòng Điều khiển trung tâm
2 bộ Theo quy định tại Chương V 495.000
791 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B18 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 198.000
792 Di chuyển, cẩu dàn nóng máy điều hòa từ tầng 1 lên tầng 7 để lắp dặt - Dự phòng ODU
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.387.000
793 Phin lọc Metal filter - Phin lọc AHU Kích thước(WxHxD): 594x594x44mm Khung/Lưới: Aluminum
138 Cái Theo quy định tại Chương V 3.889.600
794 Bảo dưỡng Điều hòa Tủ Reetech số 05, số 14, số 18 (Model: RS120-L1A) - Phòng UPS, Phòng Máy biến áp, Phòng Hạ thế
6 bộ Theo quy định tại Chương V 495.000
795 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B19 - Quạt cấp, quạt hút
8 cái Theo quy định tại Chương V 253.000
796 Bộ chia gas - Dự phòng ODU
2 bộ Theo quy định tại Chương V 3.520.000
797 Lọc thô khung nhôm - Phin lọc AHU Model: MHF 24x24x2-G3 ; Art No: 5402501
405 Cái Theo quy định tại Chương V 503.800
798 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần Reetech số 13, số 21 (Model: RD120H-CA-A) - Phòng Máy biến áp, Phòng Server
4 bộ Theo quy định tại Chương V 495.000
799 Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B20 - Quạt cấp, quạt hút
4 cái Theo quy định tại Chương V 132.000
800 Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 28,6mm - Dự phòng ODU
0.06 100m Theo quy định tại Chương V 38.731.000
801 Lọc thô khung nhôm - Phin lọc AHU Cấp lọc G3 @ EN 779 Model: MHF 12x24x2-G3 ; Art No: 5402502
115 Cái Theo quy định tại Chương V 405.900
802 Bảo dưỡng Điều hòa Tủ Trane số 12, 25 (Model:TTA150ED00RB/TWE160ED00AB) - Phòng Máy biến áp, Phòng Vận chuyển
4 bộ Theo quy định tại Chương V 495.000
803 Thiết bị Vòng bi quạt các loại - Quạt cấp, quạt hút
10 bộ Theo quy định tại Chương V 1.419.000
804 Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7mm - Dự phòng ODU
0.12 100m Theo quy định tại Chương V 13.343.000
805 Lọc túi F7 - Phin lọc AHU Cấp lọc F7 @ EN 779 Model: B-Flo UF7 BFSS F7-592/592/600-12-20
347 Cái Theo quy định tại Chương V 1.103.300
806 Bảo dưỡng Điều hòa FCU Reetech số 08, 09, 10 (Model: RD120-L1E) - Phòng Máy biến áp
6 dàn Theo quy định tại Chương V 495.000
807 Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 18,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.840.000
808 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 28,6mm - Dự phòng ODU
0.12 100m Theo quy định tại Chương V 8.932.000
809 Lọc túi F7 - Phin lọc AHU Model: B-Flo UF7 BFSS F7-287/592/600-6-2
99 Cái Theo quy định tại Chương V 735.900
810 Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 01, số 02, số 19 (Model:SWUT120D0ABA) - Phòng UPS, Phòng Ắc quy
6 dàn Theo quy định tại Chương V 4.048.000
811 Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 24,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 6.160.000
812 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mm - Dự phòng ODU
0.12 100m Theo quy định tại Chương V 3.927.000
813 Lọc tinh khung giấy - Phin lọc AHU Model: 3GP-24244-90; Art No: 2700013
70 Cái Theo quy định tại Chương V 2.583.900
814 Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 06, số 07, số 24, số 31(Model:SWUT060D0ABA) -Phòng Điều khiển điện, Phòng Trung thế, Phòng Máy vận chuyển, Phòng Máy nén khí
8 dàn Theo quy định tại Chương V 4.048.000
815 Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 36,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 12.320.000
816 Bộ van khóa gas (bao gồm đầu cấp và đầu hồi) - Dự phòng ODU
2 bộ Theo quy định tại Chương V 902.000
817 Lọc tinh khung giấy - Phin lọc AHU Model: 3GP-12244-90; Art No: 2700015
28 Cái Theo quy định tại Chương V 1.428.900
818 Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 22, số 32 (Model:SWUT090D0ABA) - Phòng Sever, Phòng Điều khiển trung tâm
4 dàn Theo quy định tại Chương V 4.048.000
819 Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 42,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.940.000
820 Lắp đặt ống nhựa PVC, D34 - Dự phòng ODU
0.06 100m Theo quy định tại Chương V 3.377.000
821 Lọc thô G4: Media Holding Frame - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải Model: MHF 590x590x46-G4; Art No: 5402024
57 Cái Theo quy định tại Chương V 433.400
822 Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 23 (Model:SRUB160ED02BA) - Phòng Sever
2 dàn Theo quy định tại Chương V 4.048.000
823 Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 45,000-48,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.940.000
824 Bảo ôn ống nước ngưng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống PVC D34 - Dự phòng ODU
6 100m Theo quy định tại Chương V 10.516.000
825 Lọc thô G4: Media Holding Frame - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải Model: MHF 287x590x46-G4; Art No: 5402328
14 Cái Theo quy định tại Chương V 332.200
826 Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 15, số 16, số 17 (Model:SWUT180D0ABA) - Phòng Máy biến áp
6 dàn Theo quy định tại Chương V 4.048.000
827 Thiết bị Máy nén cho điều hòa Reetech, công suất 120,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 18.997.000
828 Gia công và lắp đặt giá đỡ ống đồng, giá đỡ nước ngưng - Dự phòng ODU
0.12 tấn Theo quy định tại Chương V 41.998.000
829 Lọc dầu mỡ - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải Model: CamMet Filter SS::592x592x45 mm; Art No: 1002431
40 Cái Theo quy định tại Chương V 5.893.800
830 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần casstte Daikin số 26 (Model: FCNQ21MV1/RNQ21MV1) - Phòng bếp trưởng
2 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
831 Thiết bị Máy nén cho máy điều hòa Package, giải nhiệt nước Trane, công suất 120,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 18.997.000
832 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột: 3x10+1x6mm2 - Dự phòng ODU
30 m Theo quy định tại Chương V 176.000
833 Lọc dầu mỡ - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải Model: CamMet Filter SS::287x592x45 mm; Art No: 1003092
5 Cái Theo quy định tại Chương V 4.898.300
834 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần casstte Daikin số 27 (Model: FCNQ42MV1/RNQ42MY1) - Phòng nhân viên bếp
2 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
835 Thiết bị Máy nén biến tần cho điều hòa Daikin, công suất 86,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 16.742.000
836 Kéo dải cáp AWG 18x2C - Dự phòng ODU
36 m Theo quy định tại Chương V 44.000
837 Lọc HEPA H14: Absolute VE XL, XXL - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải Model: VEXL14-592x592x292-PR-S; Art No: 1700061
6 Cái Theo quy định tại Chương V 10.358.700
838 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin (Model: FBQ140EVE/RZQ140HAY4A) - Phòng bếp Khoa A11 - Tầng 11 Nội Khoa và Phòng Giám đốc - Tầng 7 Nội Khoa
4 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
839 Thiết bị Mô tơ quạt dàn lạnh máy âm trần nối ống gió cho phòng sạch (công suất 100,000 Btu/h) - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.564.000
840 Lắp đặt dây tiếp địa 1x 6mm2 - Dự phòng ODU
30 m Theo quy định tại Chương V 33.000
841 Lọc HEPA H14: Absolute VE XL, XXL - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải Model: VEXL14-287x592x292-PR-S; Art No: 1700062
2 Cái Theo quy định tại Chương V 7.227.000
842 Bảo dưỡng Điều hòa treo tường Casper Trane số 30 (Model: LC-18TL11) - Phòng Rác
2 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
843 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ cho máy điều hòa - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
5 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
844 Lắp đặt ống luôn ghen điện PVC D25 - Dự phòng ODU
66 m Theo quy định tại Chương V 17.600
845 Lọc carbon khử mùi: CityPleat - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải Model: CityPleat-M-200-F-590x590x44-00/00; Art No: 5105151
57 Cái Theo quy định tại Chương V 2.328.700
846 Bảo dưỡng Điều hòa treo tường Sumikura công suất 24.000 Btu/h - Phòng Kỹ thuật thang máy Tầng 22 Nội, Ngoại Khoa
4 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
847 Thiết bị Tụ quạt dàn nóng - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
10 cái Theo quy định tại Chương V 55.000
848 Thử kín, thổi bẩn đường ống (sử dụng khí ni tơ, khí trơ) - Dự phòng ODU
2 hệ thống Theo quy định tại Chương V 2.288.000
849 Lọc carbon khử mùi: CityPleat - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải Model: CityPleat-M-200-F-287x590x44-00/00; Art No: 5105152
14 Cái Theo quy định tại Chương V 1.606.000
850 Bảo dưỡng Điều hòa treo tường Daikin công suất 22.000 Btu/h - Phòng Kỹ thuật thang máy Tầng 22 Nội, Ngoại Khoa
4 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
851 Thiết bị Tụ máy nén - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
10 cái Theo quy định tại Chương V 275.000
852 Gas lạnh R410A - Dự phòng ODU
40 kg Theo quy định tại Chương V 363.000
853 Lọc HEPA H13 - Phòng sạch Model: CED13-610x610x150-P0-S; Art no: 1400004
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.549.700
854 Bảo dưỡng Điều hòa tủ Daikin số 28 (Model: FVRN160BXV1V/RR160DBXY1V) - Phòng Sàng lọc Covid - Tầng 1 CLS
2 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
855 Thiết bị Khởi động từ - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 385.000
856 Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU
0.12 100m Theo quy định tại Chương V 40.469.000
857 Lọc HEPA H13: Megalam - Phòng sạch Model: MD13-610*610-10/22; Art no: 15002003
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.998.500
858 Bảo dưỡng Điều hòa Tủ Reetech số 34 (Model: RF48-BB) - Phòng Rác
2 bộ Theo quy định tại Chương V 330.000
859 Thiết bị Bo mạch điều khiển dàn nóng điều hòa Daikin - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.508.000
860 Lắp đặt Tê ống thép tráng kẽm DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU
2 cái Theo quy định tại Chương V 198.000
861 Lọc HEPA H13 - Phòng sạch Model: MD13-305*305-10/22 ; Art No: 15002001
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.646.700
862 Bảo dưỡng Điều hòa âm trần Trane (công suất 100.000 Btu/h) - Phòng IVF - Tầng 2 Ngoại Khoa
2 bộ Theo quy định tại Chương V 4.048.000
863 Thiết bị Bo mạch biến tần dàn nóng điều hòa Daikin - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.170.000
864 lắp đặt mặt bích cho ống thép tráng kẽm DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU
5 cặp bích Theo quy định tại Chương V 363.000
865 Lọc HEPA H13 - Phòng sạch Kích thước (WxHxD): 305x610x150 mm Lưu lượng / chênh áp ban đầu: 645/250 m3/h/Pa Art No: 1400007
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.613.500
866 Bảo dưỡng Điều hòa kho đông, kho mát Emerson (Model: ZXL035BE-TDF-451)
4 bộ Theo quy định tại Chương V 3.187.800
867 Thiết bị Bo mạch điều khiển dàn lạnh điều hòa Daikin - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.958.000
868 Lắp đặt van cổng chặn nước, đường kính van DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU
4 cái Theo quy định tại Chương V 2.574.000
869 Lọc HEPA H13: Megalam - Phòng sạch Kích thước (WxHxD): 1200x610x66 mm Model: MD13-1200*610-11/22; Art no: 15041498
4 Cái Theo quy định tại Chương V 5.933.400
870 Bảo dưỡng Điều hòa kho đông, kho mát Emerson (Model: ZXL025BE-TDF-451)
4 bộ Theo quy định tại Chương V 3.187.800
871 Thiết bị Bo mạch điều khiển cho máy điều hòa Package, giải nhiệt nước Trane - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.717.000
872 Lắp đặt khớp nối inox bích thép, đường kính van DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU
4 cái Theo quy định tại Chương V 550.000
873 Lọc HEPA H13: Megalam - Phòng sạch Kích thước (WxHxD): 1219x610x66 mm Model: MD13-1219*610-10/22; Art no: 15002006
4 Cái Theo quy định tại Chương V 6.905.800
874 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I03 (công suất: 184,3 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
875 Thiết bị Bo mạch điều khiển cho máy điều hòa Reetech - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.717.000
876 Lắp đặt Y lọc, đường kính ống DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.507.000
877 Lọc thô G4: Fan Coil Filters (FCF) - Phòng sạch Model: FCF 550x540x22-G4; Art no: 5407034
8 Cái Theo quy định tại Chương V 588.500
878 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I04 (công suất: 175,6 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
879 Thiết bị Bo mạch điều khiển kho đông, kho mát - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.707.000
880 Lắp đặt công tắc dòng chảy nước cho đường ống nước đường kính ống DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU
2 cái Theo quy định tại Chương V 2.651.000
881 Lọc thô G4: Fan Coil Filters (FCF) - Phòng sạch Model: FCF 600x600x22-G4; Art no: 5404279
2 Cái Theo quy định tại Chương V 498.300
882 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I09 (công suất: 249,6 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
883 Thiết bị Cảm biến nhiệt độ cho kho đông, kho mát - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.650.000
884 Lắp đặt nhiệt kế cho đường ống nước - Dự phòng ODU
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.804.000
885 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: MHF 610x610x46-G4; Art no: 5402032
1 Cái Theo quy định tại Chương V 522.500
886 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I10 (công suất: 413,9 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
887 Thiết bị Máy nén cho máy điều hòa kho đông, kho mát - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.250.000
888 Lắp đặt đồng hồ áp suất cho đường ống nước - Dự phòng ODU
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.848.000
889 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: MHF 690x290x46-G4; Art No: 5402331
1 Cái Theo quy định tại Chương V 465.300
890 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I11 (công suất: 218,7 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
891 Thiết bị Dây đai cho FCU và các máy điều hòa tủ - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác
20 cái Theo quy định tại Chương V 330.000
892 Gia công và lắp đặt giá đỡ thép tráng kẽm - Dự phòng ODU
0.08 cái Theo quy định tại Chương V 41.998.000
893 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: MHF 790x790x22-G4; Art No: 5402332
1 Cái Theo quy định tại Chương V 746.900
894 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I12 (công suất: 415,1 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
895 Hóa chất tẩy rửa cáu cặn, rỉ sét
800 kg Theo quy định tại Chương V 187.000
896 Điều hòa treo tường - 1 chiều thường, loại 24.000Btu/h, ga R32 (Thiết bị Tầng 10)
1 cái Theo quy định tại Chương V 14.355.000
897 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: FCF 600x800x22-G4; Art No: 5407042
1 Cái Theo quy định tại Chương V 715.000
898 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O03 (công suất: 302,8 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
899 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
14 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
900 Điều hòa treo tường - 1 chiều thường, loại 18.000Btu/h, ga R32 (Thiết bị Tầng 10)
2 cái Theo quy định tại Chương V 9.680.000
901 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: FCF 730x700x22-G4; Art No: 5407043
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.196.800
902 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O04 (công suất: 351,2 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
903 Oxy - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
904 Bơm nước ngưng cho điều hòa (Thiết bị Tầng 10)
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.850.000
905 Lọc HEPA H14 - Phòng sạch Model: MD14-610*610-10/22 ; Art No: 15002203
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.469.400
906 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O05 (công suất: 91,9kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
907 Ga hàn - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
908 Dàn nóng điều hòa (Thiết bị Dự phòng ODU)
2 cái Theo quy định tại Chương V 118.800.000
909 Lọc HEPA H14: Megalam - Phòng sạch Model: MD14-1219*610-10/22 ; Art No: 15002206
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.990.600
910 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O06 (công suất: 92,7 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
911 Nạp ga R410a - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
140 kg Theo quy định tại Chương V 352.000
912 Bảo trì định kỳ - Chiller CH-01 biến tần - công suất 800ton - 2.817kW
4 Máy Theo quy định tại Chương V 27.745.000
913 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: AP-725x125x46-G4
1 Cái Theo quy định tại Chương V 409.200
914 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O07 (công suất: 191,7 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
915 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
916 Phân tích mẫu dầu máy chiller - Chiller CH-01 biến tần - công suất 800ton - 2.817kW
1 Máy Theo quy định tại Chương V 15.821.000
917 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: MHF 725x362x46-G4;
1 Cái Theo quy định tại Chương V 578.600
918 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O08 (công suất: 302,8 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
919 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
920 Chạy hóa chất làm mềm cáu cặn ống đồng bình ngưng và vệ sinh bằng chổi chuyên dụng - Chiller CH-01 biến tần - công suất 800ton - 2.817kW
1 Máy Theo quy định tại Chương V 56.282.000
921 Lọc carbon khử mùi - Phòng sạch Model: CCPM022 VOC_O3_NO2_SO2 E05000 350x400x022; Art No: 5104141
12 Cái Theo quy định tại Chương V 3.734.500
922 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O09 (công suất: 223,3 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
923 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
21 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
924 Bảo trì định kỳ - Chiller CH-01 (Y-D) - công suất 800ton - 2.817kW
8 Máy Theo quy định tại Chương V 27.745.000
925 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: MHF-400x625x46-G4
1 Cái Theo quy định tại Chương V 746.900
926 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O10 (công suất: 413,9 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
927 Oxy - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
928 Phân tích mẫu dầu máy chiller -Chiller CH-01 (Y-D) - công suất 800ton - 2.817kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 15.821.000
929 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: MHF-500x625x46-G4; Art No: 5402286
1 Cái Theo quy định tại Chương V 763.400
930 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O11 (công suất:198,9 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
931 Ga hàn - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
932 Chạy hóa chất làm mềm cáu cặn ống đồng bình ngưng và vệ sinh bằng chổi chuyên dụng - Chiller CH-01 (Y-D) - công suất 800ton - 2.817kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 56.282.000
933 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: MHF-500x500x46-G4; Art No: 5402009
1 Cái Theo quy định tại Chương V 698.500
934 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O12 (công suất: 413,9 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.860.000
935 Nạp ga R410a - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
280 kg Theo quy định tại Chương V 352.000
936 Bảo trì định kỳ - Chiller CH-02 (biến tần) - Công suất 600ton - 2.111kW
4 Máy Theo quy định tại Chương V 27.745.000
937 Lọc thô G4 - Phòng sạch Model: MHF-400x500x46-G4: Art No: 5402197
1 Cái Theo quy định tại Chương V 365.200
938 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I05 (công suất: 214,6 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 3.520.000
939 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
940 Phân tích mẫu dầu máy chiller - Chiller CH-02 (biến tần) - Công suất 600ton - 2.111kW
1 Máy Theo quy định tại Chương V 15.821.000
941 Lọc thứ cấp F7 - Phòng sạch Model: OPGP-F7-0592/0287/0296-ST-00; Art No: 2410603
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.015.200
942 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I06 (công suất: 234,4 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 3.520.000
943 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
944 Chạy hóa chất làm mềm cáu cặn ống đồng bình ngưng và vệ sinh bằng chổi chuyên dụng - Chiller CH-02 (biến tần) - Công suất 600ton - 2.111kW
1 Máy Theo quy định tại Chương V 56.282.000
945 Lọc thứ cấp F7 - Phòng sạch Model: OPGP-F7-0592/0592/0296-ST-00; Art No: 2410601
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.380.300
946 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I07 (công suất: 185,5 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 3.520.000
947 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
28 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
948 Bảo trì định kỳ - Chiller CH-03 (biến tần) - Công suất 300ton - 1.148kW
8 Máy Theo quy định tại Chương V 21.861.000
949 Lọc HEPA H13: Megalam - Trung tâm kỹ thuật cao Model: MD13-914*610-10/22; Art No: 15002005
71 Cái Theo quy định tại Chương V 5.522.000
950 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I08 (công suất: 327,6 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 3.520.000
951 Oxy - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
952 Phân tích mẫu dầu máy chiller - Chiller CH-03 (biến tần) - Công suất 300ton - 1.148kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 15.821.000
953 Lọc HEPA H14: Megalam - Trung tâm kỹ thuật cao Model: MD14-914*610-10/22; Art No: 15002205
2 Cái Theo quy định tại Chương V 5.326.200
954 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I13 (công suất: 260,9 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.420.000
955 Ga hàn - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
956 Chạy hóa chất làm mềm cáu cặn ống đồng bình ngưng và vệ sinh bằng chổi chuyên dụng - Chiller CH-03 (biến tần) - Công suất 300ton - 1.148kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 52.982.000
957 Bo mạch, CH530, 27 VAC INPUT, 24 VDC OUTPUT - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.970.000
958 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O13 (công suất: 49 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.420.000
959 Nạp ga R410a - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
420 kg Theo quy định tại Chương V 352.000
960 Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm nước lạnh Chiller CH-01- Công suất 45 kW
8 Máy Theo quy định tại Chương V 8.883.000
961 Bo mạch khởi động - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 8.140.000
962 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O15 (công suất: 43,1 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.420.000
963 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
964 Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-01- Công suất 45 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.584.000
965 Bo mạch DUAL BINARY INPUT - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.804.000
966 Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O14 (công suất: 183,9 kW)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.420.000
967 Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 1.991.000
968 Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-01- Công suất 45 kW
8 Máy Theo quy định tại Chương V 1.144.000
969 Bo mạch DUAL ANALOG I/O - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.382.000
970 Bảo dưỡng Quạt tăng áp, lưu lượng: 900-1.200m3/h; cột áp 360Pa - Phòng sạch - Tầng 19 Ngoại Khoa
14 bộ Theo quy định tại Chương V 1.210.000
971 Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 chai Theo quy định tại Chương V 473.000
972 Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm nước lạnh Chiller CH-01- Công suất 45 kW
8 Máy Theo quy định tại Chương V 264.000
973 Bo mạch QUAD RELAY OUTPUT - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 17.328.000
974 Bảo dưỡng Quạt tăng áp, lưu lượng: 900-1.200m3/h; cột áp 350Pa - Phòng sạch - Tầng 15 Ngoại Khoa
12 bộ Theo quy định tại Chương V 1.210.000
975 Oxy - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 chai Theo quy định tại Chương V 99.000
976 Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm nước lạnh Chiller CH-02 - Công suất 37 kW
4 Máy Theo quy định tại Chương V 12.540.000
977 Bo mạch DUAL HIGH VOLTAGE BINARY INPUT - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.354.000
978 Bảo dưỡng quạt hút EF-I01, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 500, lưu lượng: 9.700m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
979 Ga hàn - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 44.000
980 Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-02 - Công suất 37 kW
2 Máy Theo quy định tại Chương V 1.584.000
981 Bo mạch DUAL RELAY OUTPUT - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.633.000
982 Bảo dưỡng quạt hút EF-I03, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 450, lưu lượng: 8.000m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
983 Nạp ga R410a mới - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
105 kg Theo quy định tại Chương V 352.000
984 Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-02 - Công suất 37 kW
4 Máy Theo quy định tại Chương V 1.144.000
985 Bo mạch DUAL TRIAC OUTPUTG - Linh kiện dự phòng Chiller
1 Cái Theo quy định tại Chương V 5.962.000
986 Bảo dưỡng quạt hút EF-I04, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 400, lưu lượng: 5.200m3/h
4 bộ Theo quy định tại Chương V 880.000
987 Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm
7 tổ máy Theo quy định tại Chương V 473.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second