1 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm nước lạnh Chiller CH-02 - Công suất 37 kW |
|
4 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
2 |
Cảm biến nhiệt độ (-40 đến 120 độ C) - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.837.000 |
|
3 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-I05, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.400m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
4 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
5 |
Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm nước lạnh Chiller CH-03 - Công suất 45 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.883.000 |
|
6 |
Bo mạch HI POWER RELAY OUTPUT - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.268.000 |
|
7 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-I08, kiểu quạt: Nối ống (Duct in line) DVF 28260, lưu lượng: 2.400m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
8 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
9 |
Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-03 - Công suất 45 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
10 |
Bo mạch TRIPLE WINDING TEMPERATURE INPUT - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.544.000 |
|
11 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-I09, kiểu quạt: Nối ống (Duct in line) AXV 560 9/10 LH - 4, lưu lượng: 4.000m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
12 |
Oxy - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
13 |
Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-03 - Công suất 45 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
14 |
Rơ le khởi động bơm dầu, 10 A, 120 VAC, 24.6 AMP PULL IN, 20.3 AMP - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.917.000 |
|
15 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-I10, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 355, lưu lượng: 880m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
16 |
Ga hàn - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
17 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm nước lạnh Chiller CH-03 - Công suất 45 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
18 |
Tụ khởi động bơm dầu 189-227 MFD, 110-125 VAC - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.086.000 |
|
19 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O03, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 450, lưu lượng: 7.000m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
20 |
Nạp ga R410a mới - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
175 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
21 |
Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm giải nhiệt Chiller CH-01 - Công suất 75 kW |
|
8 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.100.000 |
|
22 |
Van điều chỉnh áp lực dầu - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.140.000 |
|
23 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O04, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 355, lưu lượng: 4.400m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
24 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
25 |
Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-01 - Công suất 75 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
26 |
Cảm biến áp suất, (PX) 0-70 PSIA - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.785.000 |
|
27 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O05, kiểu quạt: AIR FOIL TYE 05 315, lưu lượng: 3.800m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
28 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 140,000-200,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
29 |
Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm -Bơm giải nhiệt Chiller CH-01 - Công suất 75 kW |
|
8 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
30 |
Cảm biến nhiệt độ HI-TEMP 24 VDC @ 20MA MAX - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.871.000 |
|
31 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O06, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.500m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
32 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
3 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
33 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm giải nhiệt Chiller CH-01 - Công suất 75 kW |
|
8 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
34 |
Van điện từ, 110/120 VAC, 50/60 HZ, 2 WAY, - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.868.000 |
|
35 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O07, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.000m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
36 |
Oxy - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
3 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
37 |
Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm giải nhiệt Chiller CH-02 - Công suất 55 kW |
|
4 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.659.000 |
|
38 |
Cảm biến áp suất, (PX) LLID 0-475 PSIA - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.321.000 |
|
39 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O08A, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 3.400m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
40 |
Ga hàn - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
3 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
41 |
Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-02 - Công suất 55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
42 |
Rơ le áp suất cao 180 OPEN, 135 CLOSED - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.160.000 |
|
43 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O09, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 700m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
44 |
Nạp ga R410a hoặc R32 mới - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
15 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
45 |
Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-02 - Công suất 55 kW |
|
4 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
46 |
Thân van điện từ tăng giảm tải - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.848.000 |
|
47 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O11, kiểu quạt: Nối ống (Duct in line) AXV 500 7/12 LH - 4, lưu lượng: 2.600m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
48 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
3 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
49 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm giải nhiệt Chiller CH-02 - Công suất 55 kW |
|
4 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
50 |
Thân van điền từ 0.63 ODF X 0.63 ODM - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.695.000 |
|
51 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O12, kiểu quạt: Nối ống (Duct in line) AXV 560 9/10 LH - 4, lưu lượng: 4.000m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
52 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 03 điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
3 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
53 |
Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm giải nhiệt Chiller CH-03 - Công suất 45 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.883.000 |
|
54 |
Thân van điền từ 0.375" ODS - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.618.000 |
|
55 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B02, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.000m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
56 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
57 |
Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-03 - Công suất 45 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
58 |
Cuộn điện vạn điện từ 120V, 50/60 HZ (AMG 120/50-60) - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.032.000 |
|
59 |
Bảo dưỡng quạt hút Quạt hút khí thải, kiểu quạt: Nối ống gió, lưu lượng: 3000-5,000m3/h; Phòng Châm cứu Khoa Đông y - Tầng 20 Nội Khoa |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
60 |
Oxy - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
61 |
Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm giải nhiệt Chiller CH-03 - Công suất 45 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
62 |
Cuộn điện van điện từ 1.125 ODF X 1.125 ODM (10W) - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.879.000 |
|
63 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B05, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 400, lưu lượng: 5.300m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
64 |
Ga hàn - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
65 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm giải nhiệt Chiller CH-03 - Công suất 45 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
66 |
Bo mạch điều khiển van tiết lưu - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.610.000 |
|
67 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B06, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 280, lưu lượng: 2.300m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
68 |
Nạp ga R407C - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
60 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
382.800 |
|
69 |
Kiểm tra bảo dưỡng tổng quát - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.481.000 |
|
70 |
Môi chất lạnh R123 - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Bình |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.022.000 |
|
71 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B12, kiểu quạt: Air Foil HYE 05 280, lưu lượng: 1.400m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
72 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
73 |
Kiểm tra, bảo dưỡng quạt tháp - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.613.000 |
|
74 |
Môi chất lạnh R134A/US - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Bình |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.353.000 |
|
75 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B13, kiểu quạt: Air Foil HYE 05 280, lưu lượng: 1.400m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
76 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 02 điều hòa âm trần bán trung tâm (dạng 01 bộ gồm: 01 dàn lạnh kết nối 02 dàn nóng) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
77 |
Kiểm tra, vệ sinh dàn tưới, cánh phân phối, khung giá đỡ, khoang chứa nước - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
11.182.000 |
|
78 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 1250 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
79 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B14, kiểu quạt: Air Foil HYE 05 280, lưu lượng: 800m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
80 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
81 |
Kiểm tra, bảo dưỡng Tủ điện tháp - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.221.000 |
|
82 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 2360 |
|
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
358.000 |
|
83 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B15, kiểu quạt: Air Foil HYE 05 280, lưu lượng: 1.780m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
84 |
Oxy - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
85 |
Kiểm tra, bảo dưỡng Biến tần tháp - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.463.000 |
|
86 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 2360 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
517.000 |
|
87 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B17, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 280, lưu lượng: 1.500m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
88 |
Ga hàn - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
89 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Tháp giải nhiệt CT-01- Công suất 800ton - 3.368,19 kW |
|
6 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.244.000 |
|
90 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1300 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
196.000 |
|
91 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B18, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 315, lưu lượng: 3.400m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
92 |
Nạp ga R404a - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
10 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
507.100 |
|
93 |
Kiểm tra bảo dưỡng tổng quát - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.771.000 |
|
94 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 2900 |
|
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
636.000 |
|
95 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B19, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 450, lưu lượng: 7.500m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
96 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
97 |
Kiểm tra, bảo dưỡng quạt tháp - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.613.000 |
|
98 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 4500 |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
990.000 |
|
99 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B20, kiểu quạt: Sirocco TYE 05 315, lưu lượng: 3.700m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
100 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 02 điều hòa tại kho đông, kho mát Bếp Nhân viên và Bếp Bệnh binh bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
2 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
101 |
Kiểm tra, vệ sinh dàn tưới, cánh phân phối, khung giá đỡ, khoang chứa nước - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.166.000 |
|
102 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa1207 |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
182.000 |
|
103 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B04, kiểu quạt: AIR FOIL TYE 05 630, lưu lượng: 13.800m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
104 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt tháp CT4 bị hỏng, công suất: 30kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.812.500 |
|
105 |
Kiểm tra, bảo dưỡng Tủ điện tháp - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.881.000 |
|
106 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa1450 |
|
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
220.000 |
|
107 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-I02, kiểu quạt: SIROCCO TYE 07 800, lưu lượng: 22.200m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
108 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt tháp CT5 bị hỏng, công suất: 45 kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.122.500 |
|
109 |
Kiểm tra, bảo dưỡng Biến tần tháp - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.332.000 |
|
110 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1282 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
198.000 |
|
111 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-I06, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 630, lưu lượng: 14.700m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
112 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 0,5kW→2kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.347.500 |
|
113 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Tháp giải nhiệt CT-02 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.244.000 |
|
114 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1357 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
207.000 |
|
115 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O01, kiểu quạt:Air Foil HYE 07 710, lưu lượng: 15.500m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
116 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 2,1kW→5kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.117.500 |
|
117 |
Kiểm tra bảo dưỡng tổng quát - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.771.000 |
|
118 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 1600 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
119 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O02, kiểu quạt: SIROCCO TYE 07 710, lưu lượng: 18.600m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
120 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 5,1kW→15kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.657.500 |
|
121 |
Kiểm tra, bảo dưỡng quạt tháp - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.613.000 |
|
122 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1257 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
190.000 |
|
123 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B11, EF-B11A, kiểu quạt: Air Foil - Kitchen Hood HYEB 07 900, lưu lượng: 34.000m3/h |
|
8 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.210.000 |
|
124 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 15,1kW→30kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.812.500 |
|
125 |
Kiểm tra, vệ sinh dàn tưới, cánh phân phối, khung giá đỡ, khoang chứa nước - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.166.000 |
|
126 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 2135 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
468.000 |
|
127 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-B03, kiểu quạt: AIR FOIL HYE 05 280, lưu lượng: 1.600m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
128 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất lớn hơn 30kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.122.500 |
|
129 |
Kiểm tra, bảo dưỡng Tủ điện tháp -Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.881.000 |
|
130 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 1980 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
289.000 |
|
131 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-O08B, kiểu quạt: Nối ống gió, lưu lượng: 8.000m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
132 |
Sửa chữa biến tần cho bơm giải nhiệt PH5, PH6 - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.950.000 |
|
133 |
Kiểm tra, bảo dưỡng Biến tần tháp - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.332.000 |
|
134 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1457 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
220.000 |
|
135 |
Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-I01, lưu lượng cấp/hồi: 16.399 m3/h/ 17.846 m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.640.000 |
|
136 |
Sửa chữa biến tần cho quạt tháp giải nhiệt CT4, CT5 - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.950.000 |
|
137 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Tháp giải nhiệt CT-03 - Công suất 600ton - 2.535,55 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.244.000 |
|
138 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 2407 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
385.000 |
|
139 |
Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-I02, lưu lượng cấp/hồi: 18.427 m3/h/ 18.822 m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.640.000 |
|
140 |
Sửa chữa biến tần cho quạt cấp/hồi AHU - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.950.000 |
|
141 |
Bảo dưỡng - Bình giãn nở Chiller CH-01 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.463.000 |
|
142 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 1320 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
281.000 |
|
143 |
Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-O01, lưu lượng cấp/hồi: 9.237 m3/h/ 9.583 m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.640.000 |
|
144 |
Sửa chữa bo mạch điều hòa công nghiệp - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.420.000 |
|
145 |
Bảo dưỡng - Bình giãn nở Chiller CH-02 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.463.000 |
|
146 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1850 |
|
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
294.000 |
|
147 |
Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-O02, lưu lượng cấp/hồi: 18.427 m3/h/ 18.822 m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.640.000 |
|
148 |
Bảo dưỡng Hệ thống trao đổi nhiệt dạng tấm nước lạnh - Hệ thống trao đổi nhiệt cho máy cộng hưởng từ |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.577.000 |
|
149 |
Bảo dưỡng - Bình giãn nở Chiller CH-03 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.463.000 |
|
150 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1232 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
201.000 |
|
151 |
Bảo dưỡng quạt hút Bộ hồi nhiệt HRU-O03, lưu lượng cấp/hồi: 8.681 m3/h/ 8.806 m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.640.000 |
|
152 |
Bảo dưỡng Bơm nước lạnh - Hệ thống trao đổi nhiệt cho máy cộng hưởng từ |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.574.000 |
|
153 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B01 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
154 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 3750 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
910.000 |
|
155 |
Bảo dưỡng Hệ thống đường ống nước giải nhiệt |
|
2 |
hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.760.000 |
|
156 |
Bảo dưỡng Tủ điện điều khiển - Hệ thống trao đổi nhiệt cho máy cộng hưởng từ |
|
1 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.071.000 |
|
157 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B02 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
158 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spb 3750 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
910.000 |
|
159 |
Bảo dưỡng Hệ thống đường ống nước cấp bổ sung cho tháp giải nhiệt và nước giải nhiệt |
|
2 |
hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.760.000 |
|
160 |
Bảo dưỡng bể chứa nước - Hệ thống trao đổi nhiệt cho máy cộng hưởng từ |
|
1 |
bể |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.408.000 |
|
161 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B03 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
162 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 2082 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
358.000 |
|
163 |
Bảo dưỡng Hệ thống đường ống gió lạnh cấp, hồi |
|
2 |
hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.450.000 |
|
164 |
TB Van điện từ DN65, Wonil - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.281.000 |
|
165 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B04 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
166 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1700 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
294.000 |
|
167 |
Bảo dưỡng Hệ thống đường ống gió thải |
|
2 |
hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.450.000 |
|
168 |
TB Cảm biến nhiệt độ nước lạnh - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
169 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B05 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
170 |
Dây curoa - Quạt cấp, quạt hút - spa 1332 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
239.000 |
|
171 |
Bảo dưỡng Bộ BACNet getway kết nối BMS; mã hiệu: DMS502B51 |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.540.000 |
|
172 |
TB Bộ gioăng của các tấm trao đổi nhiệt - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển |
|
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
11.550.000 |
|
173 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B06 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
174 |
Vòng bi động cơ quạt - Quạt cấp, quạt hút |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
715.000 |
|
175 |
Bảo dưỡng Bộ mở rộng DIII-Net; mã hiệu: DAM411B51 |
|
16 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.540.000 |
|
176 |
TB Rơ le trung gian - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển |
|
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
220.000 |
|
177 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B07 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
178 |
Màn hình cảm ứng phòng mổ - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.480.000 |
|
179 |
Bảo dưỡng Bộ điều khiển: ACP BACnet - PQNFB17C0 |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.540.000 |
|
180 |
TB Quạt giải nhiệt cho tủ điện/biến tần - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.815.000 |
|
181 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B08 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
182 |
Màn hình cảm ứng phòng sạch - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
183 |
Trực theo dõi, xử lý sự cố hệ thống 24/7 (2 người/kíp trực bao gồm cả t7, cn và nghỉ lễ) |
|
1 |
hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
232.870.000 |
|
184 |
TB Bộ điều khiển cho bơm và van điện từ - Bộ trao đổi nhiệt (HEX) và tủ điều khiển |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.335.000 |
|
185 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B09 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
186 |
Bộ nguồn - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.452.000 |
|
187 |
Thiết bị Bo mạch 4001150 - Bo mạch FXMQ20/32PVE |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
188 |
TB Phớt bơm - Bơm nước lạnh |
|
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
189 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B10 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
190 |
Bộ điều khiển Logic - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.672.000 |
|
191 |
Thiết bị Bo mạch 4001151 - Bo mạch FXMQ20/32PVE |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.036.000 |
|
192 |
TB Vòng bi động cơ bơm - Bơm nước lạnh |
|
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
193 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B11 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
194 |
Motor BLDC cho FFU - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.752.000 |
|
195 |
Thiết bị Điện trở công suất ( CAPACITY SETTING ADAPTOR) 065336J - Bo mạch FXMQ20/32PVE |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
88.000 |
|
196 |
Bảo dưỡng Dàn lạnh treo tường, công suất 9,900 Btu/h (Model: RPK-1.0FSNSM) - IDU - Trung tâm KTC |
|
10 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
197 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B12 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
198 |
Bộ điều khiển motor - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.332.000 |
|
199 |
Thiết bị Điện trở công suất 065331J - Bo mạch FXMQ20/32PVE |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
88.000 |
|
200 |
Bảo dưỡng Dàn lạnh treo tường, cassette, công suất 14,850 Btu/h (Model: RCI-1.5FSG1; RPK-1.5FSNSM) - IDU - Trung tâm KTC |
|
34 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
201 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B13 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
202 |
Vòng bi motor FFU - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
50 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
203 |
Thiết bị Bo mạch 2007595 - Bo mạch FXMQ80/100PVE |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.179.000 |
|
204 |
Bảo dưỡng Dàn lạnh áp trần, cassette, âm trần, công suất: 19,800 Btu/h (Model: RPI-2.0FSG1; RCI-2.0FSG2; RPC-2.0FSGM; RPC-2.0FSG1) - IDU - Trung tâm KTC |
|
72 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
205 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-B14 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
206 |
Bộ Heater phòng sạch 2KW - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.776.000 |
|
207 |
Thiết bị Bo mạch 1863862 - Bo mạch FXMQ80/100PVE |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
869.000 |
|
208 |
Bảo dưỡng Dàn lạnh cassette, công suất: 24.750 Btu/h (Model: RCI-2.5FSG2) - IDU - Trung tâm KTC |
|
32 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
209 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T01 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
210 |
Bộ Heater phòng sạch 3KW - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.812.000 |
|
211 |
Thiết bị Bo mạch 2007588 - Bo mạch FXMQ80/100PVE |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.179.000 |
|
212 |
Bảo dưỡng Dàn lạnh áp trần, cassette, âm trần, công suất: 29.700 Btu/h (Model: RPI-3.0FSG1; RPC-3.0FSG1; RCI-3.0FSG2) - IDU - Trung tâm KTC |
|
28 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
213 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T03 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
214 |
Bộ Heater phòng sạch 4KW - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
11.748.000 |
|
215 |
Thiết bị Điện trở công suất ( CAPACITY SETTING ADAPTOR) 066965J - Bo mạch FXMQ80/100PVE |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
88.000 |
|
216 |
Bảo dưỡng Dàn lạnh cassette, âm trần, công suất: 39.600 Btu/h (Model: RPI-4.0SG1; RCI-4.0FSG2) - IDU - Trung tâm KTC |
|
18 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
217 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T04 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
218 |
Bộ Heater phòng sạch 5KW - phòng mổ, phòng sạch và CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.200.000 |
|
219 |
Thiết bị Điện trở công suất 065337J - Bo mạch FXMQ80/100PVE |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
88.000 |
|
220 |
Bảo dưỡng Dàn lạnh cassette, âm trần, công suất: 49.500 Btu/h (Model: RCI-5.0FSG2; RPI-5.0FSG1) - IDU - Trung tâm KTC |
|
26 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
221 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T05 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
222 |
Phớt kín cơ khí bơm - Bơm giải nhiệt nước lạnh |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
26.697.000 |
|
223 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863747 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
224 |
Bảo dưỡng Dàn lạnh âm trần nối ống gió, công suất: 79,200 Btu/h(Model: RPI-8.0FSG1) - IDU - Trung tâm KTC |
|
18 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
225 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T06 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
226 |
Vòng bi động cơ bơm - Bơm giải nhiệt nước lạnh |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
11.825.000 |
|
227 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863754 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
228 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 20HP (Model: RAS-20FS3) - dàn nóng IDU - Trung tâm KTC |
|
8 |
tổ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.265.000 |
|
229 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T07 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
230 |
Khớp nối mềm cho bơm - Bơm giải nhiệt nước lạnh |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
231 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1985313 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
232 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 24HP (Model: RAS-24FS5) - dàn nóng IDU - Trung tâm KTC |
|
10 |
tổ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.265.000 |
|
233 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T08 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
234 |
Đèn chiếu sáng khoang quạt hồi, quạt cấp AHU - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
235 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863778 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
236 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 30HP (Model: RAS-30FS5) - dàn nóng IDU - Trung tâm KTC |
|
16 |
tổ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.265.000 |
|
237 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T09 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
238 |
Lò xo giảm chấn quạt AHU - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
715.000 |
|
239 |
Thiết bị Van tiết lưu (phần cuộn điện) ( COIL/ ELECTRONIC EXP. VALVE) 1863622 - Cảm biến, cuộn coil van tiết lưu |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.430.000 |
|
240 |
Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, công suất 9.000 Btu/h (Model:42HES010-703V/38HES010-703V; SBC09) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
28 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
241 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T10 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
242 |
Đồng hồ chênh áp phin lọc - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.300.000 |
|
243 |
Thiết bị Mô tơ quạt ( DC FAN MOTOR) 4007849 |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.776.000 |
|
244 |
Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, công suất 12.000 Btu/h (Model:42CER013-703V/38CER013-703V; 42HES013-703V/38HES013-703V; SC12TL32; EC-12TL11; FTE35LV1V/ RE35LV1V; FTE35KV1/RE35KV1; SBC12) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
158 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
245 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T11 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
246 |
Bóng đèn tia cực tím UV : L850mm - L900mm - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
30 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.782.000 |
|
247 |
Thiết bị Mô tơ quạt ( DC FAN MOTOR) 4011072 |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.908.000 |
|
248 |
Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, cassette, áp trần, công suất 18.000 Btu/h (Model: 42CER018-703V/38CER018-703V; 42HVES018-703V/38HVES018-703V; FTE50LV1V/RE50LV1V; FTNE50MV1V/ RNE50MV1V; FT50EVM/R50BV1; FCNQ18MV1/RNQ18MV1; FTKD50FVM/ RXDD50BVM; CC-18TL22; LC18FS32) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
64 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
249 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I01 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
250 |
Nhiệt kế nhiệt độ nước - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
251 |
Thiết bị Phao bơm ( FLOAT SWITCH) 139502J - Phao bơm, bơm nước ngưng |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
396.000 |
|
252 |
Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, cassette, áp trần, công suất 21.000 Btu/h (Model: FTE60LV1V/RE60LV1V; FTNE60MV1V/RNE60MV1V; FTXD60FVMV/ RXD60BVMV; FCNQ21MV1/RNQ21MV1; FTV60AXV1V/RV60AXV1V1) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
56 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
253 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I02 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
254 |
Đồng hồ áp lực nước - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.430.000 |
|
255 |
Thiết bị Bơm nước ngưng ( DRAIN PUMP) 141957J - Phao bơm, bơm nước ngưng |
|
20 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.331.000 |
|
256 |
Bảo dưỡng Điều hòa treo tường, cassette, áp trần, công suất 24.000 Btu/h (Model: RAV-SE801AP-V/RAV-TE801UP-V; RAV-SM804UTP-E/RAV-SM804ATP-E; LC24FS32; APS240/AP0240; SBC24; FTXD71FVM/RXD71FVM) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
44 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
257 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O01 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
258 |
Điện trở sấy cho AHU; điện áp 220V; 1P; 50hz - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
259 |
Thiết bị Bo mạch ( PRINTED CIRCUIT ASSY. CONTROL) 2055291 - dàn lạnh FXFQ63LUV1 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.794.000 |
|
260 |
Bảo dưỡng Điều hòa cassette, công suất 26.000 Btu/h (Model: FHC26NUV1/ R26NUY1) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
261 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O02 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
262 |
Quạt giải nhiệt biến tần - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.475.000 |
|
263 |
Thiết bị Điện trở công suất ( CAPACITY SETTING ADAPTOR) 065336J - dàn lạnh FXFQ63LUV1 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
88.000 |
|
264 |
Bảo dưỡng Điều hòa cassette, công suất 28.000 Btu/h (Model: CC-24TL22) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
265 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I14 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
266 |
Van điện từ DN80 - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.390.000 |
|
267 |
Thiết bị Bộ adaptor cho van tiết lưu ( ADAPTOR FOR EV SETTING) 1734212 - dàn lạnh FXFQ63LUV1 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
268 |
Bảo dưỡng Điều hòa tâm trần cassette, áp trần, công suất 34.000 Btu/h (Model: RAV-SE1001UP-V/ RAV-TE1001A8-V; RAV-SM1106BTP-E/RAV-SM1104ATP-E) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
20 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
269 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T12 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
270 |
Van điện từ DN100 - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.360.000 |
|
271 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR GAS PIPE ASSY) 1985306 - Cảm biến, Cuộn coil van tiết lưu |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
272 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần, cassette, áp trần, công suất 36.000 Btu/h (Model: FHNQ36MV1/RNQ36MY1; FHY100BVE5/RY100LUY1; FH36NUV1/R36NUY1) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
12 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
273 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T13 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
274 |
Lưới lọc cho Y lọc AHU - Thiêt bị xử lý không khí AHU |
|
60 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
275 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1706394 - Cảm biến, Cuộn coil van tiết lưu |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
276 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần, cassette, áp trần, công suất 42.000 Btu/h (Model: RAV-SE1251UP-V/ RAV-TE1251A8-V; FH42NUV1/R42NUY1; FCNQ42MV1/RNQ42MY1) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
24 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
277 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T18 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
278 |
Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT01
Kích thước: 530x1700x145mm |
|
98 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.695.000 |
|
279 |
Thiết bị Van tiết lưu (phần cuộn điện) ( COIL/ ELECTRONIC EXP. VALVE) 1867059 - Cảm biến, Cuộn coil van tiết lưu |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
583.000 |
|
280 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần, cassette, công suất 42.700 Btu/h (Model: FCQ125KAVEA/ RZQ125HAY4A; FBQ125EVE/ RZQ125HAY4A) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
281 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T19 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
282 |
Tấm giải nhiệt lớp đáy, chất liệu PVC màu đen - CT01
Kích thước: 530x1480x145mm |
|
86 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.216.000 |
|
283 |
Thiết bị Mô tơ quạt (FAN MOTOR) 4015795 - dàn lạnh FXFQ63LUV1 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.233.000 |
|
284 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần, cassette, công suất 45.000 Btu/h (Model: ABY45ABA3W/AOY45ADA3L) - Cục bộ- Trung tâm KTC |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
285 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T20 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
286 |
Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT02
Kích thước: 450x1700x145mm |
|
16 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.137.000 |
|
287 |
Thiết bị Phao bơm ( FLOAT SWITCH) 158783J - dàn lạnh FXFQ63LUV1 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
288 |
Bảo dưỡng Quạt hút giấu trần, ly tâm, lưu lượng: 3.500 m3/h (Quạt ly tâm cũ) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.199.000 |
|
289 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T21 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
290 |
Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT02
Kích thước: 450x880x145mm |
|
16 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.624.000 |
|
291 |
Thiết bị Bơm nước ngưng ( DRAIN PUMP) 1823561 - dàn lạnh FXFQ63LUV1 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.903.000 |
|
292 |
Bảo dưỡng Quạt tăng áp, lưu lượng: 4.200 m3/h, 450 Pa(Model: RS 60-35 M1) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC |
|
14 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.199.000 |
|
293 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T02 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
294 |
Tấm giải nhiệt trong, chất liệu PVC màu đen - CT02
Kích thước: 530x1250x145mm |
|
28 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.717.000 |
|
295 |
Thiết bị Bo mạch ( PRINTED CIRCUIT ASSY) 1646137 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.003.000 |
|
296 |
Bảo dưỡng Quạt tăng áp, lưu lượng: 5.500 m3/h, 550 Pa (Model: RS 70-40 EC) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC |
|
18 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.199.000 |
|
297 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T14 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
298 |
Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT03
Kích thước: 450x1700x145mm |
|
16 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.137.000 |
|
299 |
Thiết bị Điện trở công suất ( CAPACITY SETTING ADAPTOR) 066963J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
88.000 |
|
300 |
Bảo dưỡng Quạt hút giấu trần, ly tâm, lưu lượng: 6.700-8.000 m3/h (Model: CPL-1-5D) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.199.000 |
|
301 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T15 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
302 |
Tấm giải nhiệt lớp trên, chất liệu PVC màu đen - CT03
Kích thước: 450x880x145mm |
|
16 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.624.000 |
|
303 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863747 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
304 |
Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 770 m3/h (Model: DPT20-54B) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.199.000 |
|
305 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T16 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
306 |
Tấm giải nhiệt trong, chất liệu PVC màu đen - CT03
Kích thước: 530x1250x145mm |
|
28 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.717.000 |
|
307 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863754 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
308 |
Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 1.200 m3/h (Model: DPT20-65B, quạt ly tâm cũ) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.199.000 |
|
309 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-T17 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
310 |
Phao tháp giải nhiệt Inox/đồng - Tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.064.000 |
|
311 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1985313 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
312 |
Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 1.500 m3/h (Model: AR 250E2; DPT25-76B) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC |
|
30 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.199.000 |
|
313 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A01 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
314 |
Đầu phun tưới nước tháp - Tháp giải nhiệt |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
315 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ ( THERMISTOR ASSY) 1863778 - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
316 |
Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 1.700 m3/h (Model: DPT25-76B) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.199.000 |
|
317 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A02 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
318 |
Van cổng DN32 - Tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
508.000 |
|
319 |
Thiết bị Van tiết lưu (phần cuộn điện) 140820J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.430.000 |
|
320 |
Bảo dưỡng Quạt giấu trần, dọc trục, lưu lượng: 1.800m3/h (Model: AR 300E4) - Quạt cấp, quạt hút, quạt tăng áp - Trung tâm KTC |
|
36 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.199.000 |
|
321 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A03 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
322 |
Van cổng DN40 - Tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.123.000 |
|
323 |
Thiết bị Mô tơ quạt (FAN MOTOR) 139369J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.587.000 |
|
324 |
Bảo dưỡng Bộ điều khiển trung tâm CS-NET của Hitachi Set Free - Hệ thống điều khiển - Trung tâm KTC |
|
2 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.540.000 |
|
325 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A04 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
326 |
Van cổng DN50 - Tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.335.000 |
|
327 |
Thiết bị Phao bơm ( FLOAT SWITCH) 139502J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
374.000 |
|
328 |
Vật tư - Cảm biến nhiệt độ ga lỏng - dàn lạnh áp trần |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
77.000 |
|
329 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A05 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
330 |
Van cổng DN65 - Tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.396.000 |
|
331 |
Thiết bị Bơm nước ngưng ( DRAIN PUMP) 139370J - Model dàn lạnh: FXZQ20/25/30/32/50MVE9 |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.705.000 |
|
332 |
Vật tư - Cảm biến nhiệt độ ga hơi - dàn lạnh áp trần |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
77.000 |
|
333 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A06 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
334 |
Van cổng DN80 - Tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.267.000 |
|
335 |
Thiết bị Máy nén xoắn ốc (SCROLL COMPRESSOR) 1700721 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.896.000 |
|
336 |
Vật tư - Cảm biến nhiệt độ khí vào - dàn lạnh áp trần |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
77.000 |
|
337 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A07 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
338 |
Đèn tín hiệu trên tủ điện - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.000 |
|
339 |
Thiết bị Bo mạch điều khiển chính (PRINTED CIRCUIT ASSY. (MAIN)) 1959282 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.808.000 |
|
340 |
Vật tư - Cảm biến nhiệt độ khí ra - dàn lạnh áp trần |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
77.000 |
|
341 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A08 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
342 |
Aptomat 3P 160A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.838.000 |
|
343 |
Thiết bị Bo biến tần (INVERTER ASSY.) 1697041 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.915.000 |
|
344 |
Vật tư - Van tiết lưu - dàn lạnh áp trần |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.210.000 |
|
345 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A09 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
346 |
Aptomat 3P 25A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.043.000 |
|
347 |
Thiết bị Bo lọc nguồn (COMPOUND NOISE FILTER) 1697399 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.562.000 |
|
348 |
Vật tư - Mô tơ quạt - dàn lạnh áp trần |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
349 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A10 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
350 |
Aptomat 3P 18A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
421.000 |
|
351 |
Thiết bị Công tắc áp suất cao (HIGH PRESSURE SWITCH) 155291J - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
341.000 |
|
352 |
Vật tư - Van tiết lưu - dàn lạnh cassette |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.210.000 |
|
353 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A11 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
354 |
Aptomat 3P 10A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
421.000 |
|
355 |
Thiết bị Cảm biến áp suất cao (HIGH PRESSURE SENSOR) 2336736 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
858.000 |
|
356 |
Vật tư - Mô tơ quạt - dàn lạnh cassette |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
357 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A12 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
358 |
Aptomat 3P 6A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
421.000 |
|
359 |
Thiết bị Cảm biến áp suất thấp (HIGH PRESSURE SENSOR) 151140J - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
360 |
Vật tư - Van phao - dàn lạnh cassette |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
132.000 |
|
361 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A13 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
362 |
Aptomat 1P 20A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
93.000 |
|
363 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ (THERMISTOR ASSY) 163689J - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.320.000 |
|
364 |
Vật tư - Bơm nước ngưng - dàn lạnh cassette |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.320.000 |
|
365 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A14 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
366 |
Aptomat 1P 16A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
93.000 |
|
367 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ (đầu đẩy máy nén) (THERMISTOR ASSY. (M1C DISCHARGE)) 1984132 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
368 |
Vật tư - Mô tơ quạt - dàn lạnh âm trần |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
369 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A15 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
370 |
Aptomat 1P 6A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
93.000 |
|
371 |
Thiết bị Cuộn coil/Van tiết lưu điện từ chính (COIL/ ELECTRONIC EXP. VALVE (MAIN) 2116677 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.233.000 |
|
372 |
Vật tư - Van phao - dàn lạnh âm trần |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
132.000 |
|
373 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A16 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
374 |
Khởi động từ 3P 150A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.046.000 |
|
375 |
Thiết bị Động cơ quạt dàn nóng (FAN MOTOR) 163685J - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.397.000 |
|
376 |
Vật tư - Bơm nước ngưng - dàn lạnh âm trần |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.320.000 |
|
377 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A17 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
378 |
Khởi động từ 3P 65A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
748.000 |
|
379 |
Thiết bị Dàn ngưng trao đổi nhiệt 4008075 - Dàn nóng DAIKIN - RWEYQ8/10PY19 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
37.488.000 |
|
380 |
Vật tư - Máy nén Copeland công suất 49.700-59.000 Btu/h - dàn nóng |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
20.350.000 |
|
381 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A18 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
382 |
Khởi động từ 3P 50A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
660.000 |
|
383 |
Thiết bị GAS R410A |
|
226 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
384 |
Vật tư - Máy nén Copeland công suất 79.500-94.000 Btu/h - dàn nóng |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
53.900.000 |
|
385 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A19 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
386 |
Khởi động từ 3P 40A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
519.000 |
|
387 |
Thiết bị GAS R407C |
|
113 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
382.800 |
|
388 |
Vật tư - Cầu chì cho máy nén - dàn nóng |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
121.000 |
|
389 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-A20 |
|
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
390 |
Khởi động từ 3P 32A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
385.000 |
|
391 |
Thiết bị GAS R404a |
|
22.6 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
507.100 |
|
392 |
Vật tư - Gas R410A |
|
113 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
393 |
Bảo dưỡng tủ điện động lực và điều khiển (60 AHU) |
|
120 |
Tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
935.000 |
|
394 |
Khởi động từ 3P 25A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
308.000 |
|
395 |
Thiết bị Bộ điều khiển Daikin BRC1E62 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
990.000 |
|
396 |
Vật tư - Gas R22 |
|
136 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
239.800 |
|
397 |
Bảo dưỡng hộp quạt lọc FFU - Phòng mổ, phòng sạch |
|
1.192 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
331.000 |
|
398 |
Khởi động từ 3P 18A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
251.000 |
|
399 |
Thiết bị Bo mạch biến tần EBR75420403 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.192.000 |
|
400 |
Vật tư - Dây curoa cho quạt hút giấu trần, ly tâm tầng 9 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
401 |
Bảo dưỡng tủ điện động lực và điều khiển RCU - Phòng mổ, phòng sạch |
|
210 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
450.000 |
|
402 |
Khởi động từ 3P 12A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
174.000 |
|
403 |
Thiết bị Bo nguồn tín hiệu EBR74365001 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
671.000 |
|
404 |
Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 9.000-12.000 Btu/h - sửa chữa cục bộ |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.344.000 |
|
405 |
Bảo dưỡng điện trở sưởi - Phòng mổ, phòng sạch |
|
178 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
314.000 |
|
406 |
Khởi động từ 3P 9A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
154.000 |
|
407 |
Thiết bị Bo kết nối tín hiệu EBR74363402 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.288.000 |
|
408 |
Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 18.000 Btu/h - sửa chữa cục bộ |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.840.000 |
|
409 |
Bảo dưỡng thiết bị trong phòng mổ, phòng sạch |
|
210 |
phòng |
Theo quy định tại Chương V |
|
418.000 |
|
410 |
Rơ le nhiệt 3P 65A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
339.000 |
|
411 |
Thiết bị Quạt giải nhiệt EAU38500601 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
30 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
517.000 |
|
412 |
Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 24.000 Btu/h - sửa chữa cục bộ |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.160.000 |
|
413 |
Bảo dưỡng đường ống thoát nước ngưng |
|
2 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
21.989.000 |
|
414 |
Rơ le nhiệt 3P 50A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
339.000 |
|
415 |
Thiết bị Bo lọc nguồn EBR81969701 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.485.000 |
|
416 |
Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 36.000 Btu/h - sửa chữa cục bộ |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.320.000 |
|
417 |
Bảo dưỡng Hệ thống đường ống nước lạnh chiller |
|
6 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.750.000 |
|
418 |
Rơ le nhiệt 3P 40A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
419 |
Thiết bị Bo chuyển đổi nguồn EBR75420501 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.786.000 |
|
420 |
Vật tư - Máy nén cho điều hòa, công suất 42.000-48.000Btu/h - sửa chữa cục bộ |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.940.000 |
|
421 |
Bảo dưỡng Hệ thống đường ống nước giải nhiệt chiller |
|
6 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.750.000 |
|
422 |
Rơ le nhiệt 3P 32A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
423 |
Thiết bị Biến thế nguồn EBJ61711302 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.364.000 |
|
424 |
Vật tư - Cảm biến nhiệt độ cho máy điều hòa - sửa chữa cục bộ |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
88.000 |
|
425 |
Kiểm định chất lượng nước của hệ thống và lập báo cáo đánh giá hàng tháng |
|
12 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
426 |
Rơ le nhiệt 3P 25A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
427 |
Thiết bị Máy nén biến tần TBZ35837701 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.262.000 |
|
428 |
Vật tư - Tụ quạt - sửa chữa cục bộ |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
55.000 |
|
429 |
Bảo dưỡng Hệ thống ống gió lạnh cấp, hồi - HT Đường ống gió |
|
2 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
11.814.000 |
|
430 |
Rơ le nhiệt 3P 18A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
431 |
Thiết bị Van tiết lưu AJU36719715 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
616.000 |
|
432 |
Vật tư - Tụ máy nén - sửa chữa cục bộ |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
433 |
Bảo dưỡng Hệ thống ống gió khí thải - HT Đường ống gió |
|
2 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.199.000 |
|
434 |
Rơ le nhiệt 3P 12A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
435 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ đầu đẩy, nước EBG61585801 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
176.000 |
|
436 |
Vật tư - Khởi động từ - sửa chữa cục bộ |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
385.000 |
|
437 |
Vệ sinh cửa gió cấp, cửa gió hồi, cửa gió thải - HT Đường ống gió |
|
2 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
45.980.000 |
|
438 |
Rơ le nhiệt 3P 9A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
143.000 |
|
439 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ đường ống EBG61106910 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
77.000 |
|
440 |
Vật tư - Mô tơ quạt dàn lạnh máy treo tường - sửa chữa cục bộ |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.320.000 |
|
441 |
Kiểm tra bảo dưỡng Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.577.000 |
|
442 |
Rơ le trung gian 220-240V/6A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.000 |
|
443 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ môi trường EBG61285701 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
444 |
Vật tư - Mô tơ quạt dàn lạnh máy áp trần - sửa chữa cục bộ |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
445 |
Bảo dưỡng Bơm nước nước lạnh - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA |
|
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.574.000 |
|
446 |
Máy biến áp điều khiển 500VA - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
220.000 |
|
447 |
Thiết bị Bo mạch chính (ARWN200LAS4) EBR76336723 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
814.000 |
|
448 |
Vật tư - Mô tơ quạt dàn lạnh máy cassette - sửa chữa cục bộ |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
449 |
Bảo dưỡng Tủ điện cho hệ thống trao đổi nhiệt - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.071.000 |
|
450 |
Máy biến áp điều khiển 400VA - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
220.000 |
|
451 |
Thiết bị Bo mạch chính (ARWN180LAS4) EBR76336722 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
726.000 |
|
452 |
Vật tư - Mô tơ quạt dàn nóng máy treo tường - sửa chữa cục bộ |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.320.000 |
|
453 |
Bảo dưỡng bể chứa nước - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.408.000 |
|
454 |
Cầu chì ống dòng định mức 6-32A - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.000 |
|
455 |
Thiết bị Bo mạch chính (ARWN160LAS4) EBR76336721 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
726.000 |
|
456 |
Vật tư - Mô tơ quạt dàn nóng áp trần, cassette, âm trần - sửa chữa cục bộ |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
457 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - HỆ THỐNG GIA NHIỆT CHO MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 1.5TESLA |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
550.000 |
|
458 |
Quạt giải nhiệt cho tủ điện/biến tần - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.089.000 |
|
459 |
Thiết bị Bo mạch phụ EBR74801101 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
209.000 |
|
460 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
24 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
461 |
Bảo trì VAV/CAV-DN150 |
|
698 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
94.000 |
|
462 |
Bộ điều khiển nhiệt độ - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
212.000 |
|
463 |
Thiết bị Bo mạch phụ EBR74374302 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
464 |
Oxy - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
465 |
Bảo trì VAV/CAV-DN200 |
|
328 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
94.000 |
|
466 |
Rơ le trung gian 220Vac - Tủ điều khiển Bơm, quạt, tháp, AHU |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
131.000 |
|
467 |
Thiết bị Cảm biến áp suất hồi EBD62165606 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
616.000 |
|
468 |
Ga hàn - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
469 |
Bảo trì VAV/CAV-DN250 |
|
480 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
94.000 |
|
470 |
Hóa chất chống bám cáu cặn (Hệ hở) - xử lý nước |
|
1.250 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
133.000 |
|
471 |
Thiết bị Cảm biến áp suất đẩy EBD60663824 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
616.000 |
|
472 |
Nạp ga R22 - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
480 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
239.800 |
|
473 |
Bảo trì VAV/CAV-DN300 |
|
88 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
94.000 |
|
474 |
Hóa chất diệt vi sinh (Hệ hở) - xử lý nước |
|
2.580 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
475 |
Thiết bị Đi ốt EAH61772601 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
671.000 |
|
476 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
477 |
Bảo trì VAV/CAV-DN400 |
|
32 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
94.000 |
|
478 |
Hóa chất bám cáu cặn, vi sinh vật (Hệ kín) - xử lý nước |
|
915 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
171.000 |
|
479 |
Thiết bị Dàn ngưng trao đổi nhiệt AJR73909701 - Model dàn nóng: ARWN200/180/160LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
64.922.000 |
|
480 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 24HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
481 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng |
|
2 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
482 |
Hóa chất tẩy rửa cáu cặn, rỉ sét - tháp giải nhiệt, AHU, CTH, Bơm, quạt |
|
200 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
187.000 |
|
483 |
Thiết bị Bo chuyển đổi nguồn EBR74364703 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.653.000 |
|
484 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
24 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
485 |
Bảo dưỡng Máy điều hòa chính xác CTH (Công suất 3ton - 6ton) |
|
54 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
486 |
Hóa chất tẩy rửa cáu cặn, rỉ sét bình ngưng chiller - tháp giải nhiệt, AHU, CTH, Bơm, quạt |
|
200 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
198.000 |
|
487 |
Thiết bị Bo mạch biến tần EBR76166003 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.996.000 |
|
488 |
Oxy - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
489 |
Bảo dưỡng Máy điều hòa chính xác CTH (Công suất 10ton - 16ton) |
|
24 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
490 |
Bo mạch điều hòa chính xác CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.516.000 |
|
491 |
Thiết bị Biến thế nguồn EBJ62950401 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
517.000 |
|
492 |
Ga hàn - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
493 |
Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt cấp SF-B11; lưu lượng 750 m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
325.000 |
|
494 |
Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm điều hòa chính xác CTH |
|
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.864.000 |
|
495 |
Thiết bị Máy nén biến tần TBZ35642701 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.713.000 |
|
496 |
Nạp ga R22 - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
420 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
239.800 |
|
497 |
Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt cấp SF-T01; lưu lượng 750 m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
325.000 |
|
498 |
Bộ Heater CTH - 2KW - điều hòa chính xác CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.150.000 |
|
499 |
Thiết bị Bo mạch chính (ARWN140LAS4) EBR76336720 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
726.000 |
|
500 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
501 |
Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt cấp SF-B12; lưu lượng 1.110 m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
325.000 |
|
502 |
Bộ Heater CTH - 3KW - điều hòa chính xác CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.450.000 |
|
503 |
Thiết bị Bo mạch chính (ARWN120LAS4) EBR76336719 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
726.000 |
|
504 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 20HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
505 |
Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt thải EF-T24; lưu lượng 500 m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
325.000 |
|
506 |
Khớp nối mềm cho đường ống (DN32-DN65) - điều hòa chính xác CTH |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
484.000 |
|
507 |
Thiết bị Bo mạch chính (ARWN100LAS4) EBR76336718 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
726.000 |
|
508 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
24 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
509 |
Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt thải EF-B31; lưu lượng 750 m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
325.000 |
|
510 |
Ống thông gió hộp, kích thước 250x250mm, tôn
dầy 0,48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
10 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
322.000 |
|
511 |
Thiết bị Dàn ngưng trao đổi nhiệt AJR73989901 - Model dàn nóng: ARWN140/120/100LAS4 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
50.501.000 |
|
512 |
Oxy - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
513 |
Bảo dưỡng quạt thông gió gắn tường - Quạt thải EF-B32; lưu lượng 1.110 m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
325.000 |
|
514 |
Ống thông gió hộp, kích thước 250x200mm, tôn
dầy 0,48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
10 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
300.000 |
|
515 |
Thiết bị Bo mạch kết nối AHU 6871A90053F - Bộ điều khiển Control Kit |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.551.000 |
|
516 |
Ga hàn - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
517 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B14; lưu lượng 4.900m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
518 |
Côn thông gió vuông tròn, KT 250x200/D200mm, tôn dầy
0,48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
159.000 |
|
519 |
Thiết bị Bo mạch chính AHU 6871A90053H - Bộ điều khiển Control Kit |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.674.000 |
|
520 |
Nạp ga R22 - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
600 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
239.800 |
|
521 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B03; lưu lượng 2.300m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
522 |
Hộp gió cho cửa gió 300x300mm, tôn dầy 0.48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
257.000 |
|
523 |
Thiết bị Điều khiển nối dây AHU AKB32790416 - Bộ điều khiển Control Kit |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.122.000 |
|
524 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
525 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B04; lưu lượng 2.800m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
526 |
Hộp gió tròn cho cửa gió D300, tôn dầy 0.48mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
257.000 |
|
527 |
Thiết bị Bo mạch phụ AHU EBR73490101 - Bộ điều khiển Control Kit |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
506.000 |
|
528 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 03 tổ máy điều hòa trung tâm Hitachi Set Free (Công suất: 30HP) bị hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
6 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
529 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B05; lưu lượng 2.700m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
530 |
Van gió tròn D200mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
236.000 |
|
531 |
Thiết bị Công tắc dòng chảy - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU) |
|
60 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.530.000 |
|
532 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
533 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B06; lưu lượng 6.600m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
534 |
Cửa gió khuếch tán, quy cách cửa 300x300mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
437.000 |
|
535 |
Thiết bị Van điện từ GLB331.9E hoặc tương đương - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU) |
|
5 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.544.000 |
|
536 |
Oxy - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
537 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B07; lưu lượng 4.000m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
538 |
Cửa gió hút thải, quy cách cửa 300x300mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
382.000 |
|
539 |
Thiết bị Van điện từ MVI421.25 hoặc tương đương - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU) |
|
5 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.388.000 |
|
540 |
Ga hàn - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
541 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B08; lưu lượng 2.300m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
542 |
Cửa gió tròn, quy cách cửa D300mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
437.000 |
|
543 |
Thiết bị Van cổng DN32 - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU) |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
957.000 |
|
544 |
Nạp ga R410a hoặc R32 mới - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
40 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
382.800 |
|
545 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt cấp SF-B10; lưu lượng 1.700m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
546 |
Cửa gió nhà vệ sinh - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
437.000 |
|
547 |
Thiết bị Van cổng DN50 - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU) |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.221.000 |
|
548 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
549 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B23; lưu lượng 2.300m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
550 |
Ống gió mềm bảo ôn D200mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
10 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
154.000 |
|
551 |
Thiết bị Van cổng DN65 - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU) |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.562.000 |
|
552 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (<18.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
553 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B24; lưu lượng 2.800m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
554 |
Ống gió mềm không bảo ôn D100mm - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
10 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
555 |
Thiết bị Nhiệt kế đo nhiệt độ nước - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU) |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.023.000 |
|
556 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
557 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B25; lưu lượng 2.700m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
558 |
Bảo ôn tấm dầy 20mm cho ống gió - Cửa gió Nhà cận lâm sàng |
|
10 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
677.000 |
|
559 |
Thiết bị Đồng hồ áp lực nước - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU) |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.023.000 |
|
560 |
Oxy - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
561 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B26; lưu lượng 6.600m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
562 |
Nhân công - Máy Chiller - Thay thế linh kiện, thiết bị, sửa chữa Chiller (Đối với công việc sửa chữa lớn phải thu hồi gas: nhân công, vật tư phụ, ni tơ thử kín, thu hồi gas, thay thế thiết bị, sửa chữa ….) |
|
1 |
lần |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.500.000 |
|
563 |
Thiết bị Khớp nối mềm cho đường ống (DN32 → DN65) - Linh kiện vật tư khác cho hệ thống dàn nóng (ODU) |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
341.000 |
|
564 |
Ga hàn - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
565 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B27; lưu lượng 4.000m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
566 |
Nhân công - Máy Chiller - Đo phân tích độ rung Motor và đưa ra đánh giá tình trạng vòng bi của đơn vị có chuyên môn |
|
1 |
máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.500.000 |
|
567 |
Thiết bị Dây curoa tháp giải nhiệt CT-4 - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
36 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.419.000 |
|
568 |
Nạp ga R410a hoặc R32 mới - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
50 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
382.800 |
|
569 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B28; lưu lượng 2.300m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
570 |
Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ <2kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.348.000 |
|
571 |
Thiết bị Dây curoa tháp giải nhiệt CT-5 - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
24 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.419.000 |
|
572 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
573 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B30; lưu lượng 1.700m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
574 |
Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 2kW - 5kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.118.000 |
|
575 |
Thiết bị Vòng bi, vòng đệm, gối đỡ của quạt giải nhiệt - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
10 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.945.000 |
|
576 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 10 tổ máy điều hòa tủ cục bộ, âm trần, treo tường công suất nhỏ (18.000-50.000 Btu/h) bị mất hết ga tại Trung tâm kỹ thuật cao |
|
10 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
577 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-B33; lưu lượng 4.900m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
578 |
Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 5kW - 11kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.658.000 |
|
579 |
Thiết bị Vòng bi cho bơm tưới tháp giải nhiệt CT-4, CT-5 - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.376.000 |
|
580 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 0,5kW→2 kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.347.500 |
|
581 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-T15; lưu lượng 600 m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
582 |
Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 11kW - 18.5kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.125.000 |
|
583 |
Thiết bị Bộ phớt cho bơm tưới tháp giải nhiệt CT-4, CT-5 - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.082.000 |
|
584 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 2,1kW→5 kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.117.500 |
|
585 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-T17; lưu lượng 900 m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
586 |
Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 18.5kW-30kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.813.000 |
|
587 |
Thiết bị Mô tơ quạt tháp giải nhiệt, công suất 30kW - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
31.460.000 |
|
588 |
Quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 5,1kW→15 kW - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.657.500 |
|
589 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-T25 lưu lượng 500 m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
770.000 |
|
590 |
Nhân công - Sửa chữa, quấn lại động cơ mô tơ quạt bị hỏng, công suất từ 30kW-45kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.123.000 |
|
591 |
Thiết bị Mô tơ quạt tháp giải nhiệt, công suất 45kW - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
49.912.500 |
|
592 |
Sửa chữa bo mạch điều hòa - Sửa chữa chung |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.320.000 |
|
593 |
Bảo dưỡng quạt nối ống gió - Quạt thải EF-T26 lưu lượng 3000 m3/h |
|
20 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
594 |
Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất <5kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
950.000 |
|
595 |
Thiết bị Bơm tưới cho tháp giải nhiệt - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
14.322.000 |
|
596 |
Bộ BACNet getway kết nối BMS; mã hiệu: DMS502B51 |
|
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
168.300.000 |
|
597 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt cấp SF-B01 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
598 |
Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 5,0kW - 11kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.307.000 |
|
599 |
Thiết bị Tấm giải nhiệt của tháp giải nhiệt - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
422 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.626.800 |
|
600 |
Bộ mở rộng DIII-Net; mã hiệu: DAM411B51 |
|
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
21.890.000 |
|
601 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt cấp SF-B02 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
602 |
Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 11kW - 15kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.782.000 |
|
603 |
Thiết bị Phao van cấp bù nước cho tháp giải nhiệt - Tháp giải nhiệt Poong Cheon |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.639.000 |
|
604 |
License 1000 point tích hợp Desigo |
|
1 |
gói |
Theo quy định tại Chương V |
|
106.150.000 |
|
605 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt cấp SF-B09 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
606 |
Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 15kW - 30kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.614.000 |
|
607 |
Thiết bị Đèn tín hiệu - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
88.000 |
|
608 |
Nhân công T&C |
|
1 |
gói |
Theo quy định tại Chương V |
|
25.300.000 |
|
609 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt cấp SF-B13; lưu lượng 3.700m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
610 |
Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 30kW - 45kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.277.000 |
|
611 |
Thiết bị Rơ le trung gian - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
220.000 |
|
612 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B09; lưu lượng 6.000 m3/h, cột áp 630Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
613 |
Nhân công - Tháo, lắp, sửa chữa biến tần công suất từ 45kW - 55kW |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.950.000 |
|
614 |
Thiết bị Cầu chì - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
55.000 |
|
615 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B16; lưu lượng 2.600 m3/h, cột áp 350Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
616 |
Sửa chữa bộ điều chỉnh lưu lượng gió VAV/CAV box ( Bao gồm vật tư phụ ) |
|
5 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
617 |
Thiết bị Quạt giải nhiệt cho tủ điện/biến tần - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.221.000 |
|
618 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T01; lưu lượng 9.500 m3/h, cột áp 410Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
619 |
Nhân công thay Phớt kín cơ khí bơm nước, công suất 37-75kW |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.750.000 |
|
620 |
Thiết bị Bộ phớt cho bơm nước giải nhiệt PH6, PH7 - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
26.697.000 |
|
621 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T03; lưu lượng 4.200 m3/h, cột áp 460Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
622 |
Nhân công thay Vòng bi động cơ bơm nước, công suất 37-75kW |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
623 |
Thiết bị Vòng bi động cơ bơm nước giải nhiệt PH6, PH7 - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
11.825.000 |
|
624 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T04; lưu lượng 1.400 m3/h, cột áp 310Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
625 |
Nhân công thay Khớp nối mềm cho bơm DN200 - DN450 |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
550.000 |
|
626 |
Thiết bị Khớp nối mềm cho bơm nước giải nhiệt PH6, PH7 - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.916.000 |
|
627 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T05; lưu lượng 1.900 m3/h, cột áp 460Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
628 |
Nhân công thay dây đai quạt cấp, quạt hút thải |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
629 |
Thiết bị Van bướm cho bơm giải nhiệt DN200 - Tủ điện và biến tần cho tháp giải nhiệt |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.950.000 |
|
630 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T07; lưu lượng 1.800 m3/h, cột áp 470Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
631 |
Nhân công thay vòng bi quạt |
|
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
632 |
Thiết bị Dây đai cho HRU-O01 - Bộ hồi nhiệt HRU |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
341.000 |
|
633 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T08; lưu lượng 800 m3/h, cột áp 440Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
634 |
Tháo, lắp tấm giải nhiệt gió, giải nhiệt nước |
|
324 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
33.000 |
|
635 |
Thiết bị Dây đai cho HRU-O02 - Bộ hồi nhiệt HRU |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
385.000 |
|
636 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T09; lưu lượng 800 m3/h, cột áp 360Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
637 |
Thay dây đai tháp giải nhiệt |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
110.000 |
|
638 |
Thiết bị Dây đai cho HRU-O03 - Bộ hồi nhiệt HRU |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
385.000 |
|
639 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T14; lưu lượng 1.400 m3/h, cột áp 300Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
640 |
Cung cấp và lắp đặt tôn inox 304 dày 0.8mm theo hình dạng đáy tháp giải nhiệt |
|
28.5 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.805.000 |
|
641 |
Thiết bị Dây đai cho HRU-I01 - Bộ hồi nhiệt HRU |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
385.000 |
|
642 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T16; lưu lượng 1.300 m3/h, cột áp 310Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
643 |
Vật tư phụ (Que hàn, khí Argon…) |
|
1 |
hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.200.000 |
|
644 |
Thiết bị Dây đai cho HRU-I02 - Bộ hồi nhiệt HRU |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
385.000 |
|
645 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T22; lưu lượng 4.100 m3/h, cột áp 390Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
646 |
Ống nhựa PPR DN32 PN16 - Cung cấp và lắp đặt đường ống cấp nước bổ sung tháp giải nhiệt CT01 |
|
72 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
28.000 |
|
647 |
Thiết bị Vòng bi quạt HRU - Bộ hồi nhiệt HRU |
|
5 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.267.000 |
|
648 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T23; lưu lượng 3.700 m3/h, cột áp 280Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
649 |
Nhân công lắp đặt (đục tường, cắt, hàn ống inox, hàn ống PPR) - Ống nhựa PPR DN32 PN16 |
|
1 |
gói |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
650 |
Thiết bị Đèn chiếu sáng các khoang quạt, khoang hồi, khoang dàn của HRU - Bộ hồi nhiệt HRU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
418.000 |
|
651 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B21; lưu lượng 14.900m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
652 |
Vật tư lắp đặt (Van inox, côn, cút, măng xông DN32, giá treo….) - Nhân công lắp đặt (đục tường, cắt, hàn ống inox, hàn ống PPR) |
|
1 |
gói |
Theo quy định tại Chương V |
|
550.000 |
|
653 |
Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D1360 - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
726.000 |
|
654 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B08; lưu lượng 27.000 m3/h, cột áp 720Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
655 |
Nhân công - Thay vòng bi hộp quạt lọc FFU - Phòng mổ, phòng sạch |
|
50 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
55.000 |
|
656 |
Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D1666 - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
869.000 |
|
657 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-T02; lưu lượng 16.600 m3/h, cột áp 400Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
658 |
Nhân công - Update phần mềm điều khiển phòng sạch, nạp vào các bộ điều khiển gắn tường (50 cái) - Phòng mổ, phòng sạch |
|
1 |
hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
659 |
Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D1972 - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
935.000 |
|
660 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B22; lưu lượng 34.900m3/h |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.210.000 |
|
661 |
Nhân công thay thế bộ heater CTH |
|
20 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
55.000 |
|
662 |
Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D2254 - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.089.000 |
|
663 |
Bảo dưỡng quạt ly tâm nối ống gió - Quạt thải EF-B10; lưu lượng 69.700 m3/h, cột áp 750Pa |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.210.000 |
|
664 |
Bảo dưỡng Tháp giải nhiệt CT4 (Model: 2PFC-GC-5603-S) |
|
6 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
15.356.000 |
|
665 |
Thiết bị Dây đai cho AHU - ROTORRIEMEN D2278 - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.089.000 |
|
666 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-B01; lưu lượng 16.200 m3/h, cột áp 1200Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
667 |
Bảo dưỡng Tủ điện cho tháp CT4 |
|
2 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
668 |
Thiết bị Bộ công tắc rơ le nhiệt độ cho bộ sưởi của AHU - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
957.000 |
|
669 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T06; lưu lượng 3.500 m3/h, cột áp 740Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
670 |
Bảo dưỡng Biến tần cho tháp CT4 |
|
24 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
671 |
Thiết bị Bóng đèn tia cực tím UV - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
660.000 |
|
672 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T10; lưu lượng 6.100 m3/h, cột áp 1310Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
673 |
Bảo dưỡng Tháp giải nhiệt CT5 (Model: 2PFC-GC-4304-S) |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
15.356.000 |
|
674 |
Thiết bị Đèn chiếu sáng các khoang quạt, khoang hồi, khoang dàn của AHU - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
418.000 |
|
675 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T11; lưu lượng 2.000 m3/h, cột áp 400Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
676 |
Bảo dưỡng Tủ điện cho tháp CT5 |
|
2 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
677 |
Thiết bị Quạt giải nhiệt bộ biến tần AHU - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.156.000 |
|
678 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T12; lưu lượng 15.000 m3/h, cột áp 640Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
679 |
Bảo dưỡng Biến tần cho tháp CT5 |
|
12 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
680 |
Thiết bị Đồng hồ chênh áp lực
Dải áp lực: 100-500Pa - Bộ xử lý không khí AHU |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.112.000 |
|
681 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T12A; lưu lượng 15.000 m3/h, cột áp 640Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
682 |
Bảo dưỡng Bơm nước giải nhiệt PH6 (Model: TP 200-400/4) |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.364.000 |
|
683 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ Siemens cho AHU
QFM2160 hoặc tương đương - Bộ xử lý không khí AHU |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.496.000 |
|
684 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T13; lưu lượng 12.900 m3/h, cột áp 760Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
685 |
Bảo dưỡng Tủ điện cho Bơm nước giải nhiệt PH6 |
|
2 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
686 |
Thiết bị Quạt gắn tường lưu lượng 500m3/h - Quạt cấp, quạt hút |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.530.000 |
|
687 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T13-A; lưu lượng 12.900 m3/h, cột áp 760Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
688 |
Bảo dưỡng Biến tần cho Bơm nước giải nhiệt PH6 |
|
8 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
689 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O01 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
396.000 |
|
690 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T18; lưu lượng 4.500 m3/h, cột áp 390Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
691 |
Bảo dưỡng Bơm nước giải nhiệt PH7 (Model: TP 200-400/4) |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.364.000 |
|
692 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O02 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
429.000 |
|
693 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T19; lưu lượng 5.200 m3/h, cột áp 390Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
694 |
Bảo dưỡng Tủ điện cho Bơm nước giải nhiệt PH7 |
|
2 |
tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
695 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O03 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
696 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T20; lưu lượng 4.000 m3/h, cột áp 700Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
697 |
Bảo dưỡng Biến tần cho Bơm nước giải nhiệt PH7 |
|
8 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
698 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O04 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
220.000 |
|
699 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt thải EF-T21; lưu lượng 3.800 m3/h, cột áp 800Pa |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
700 |
Bảo dưỡng Bình giãn nở ET-H04 (Model: GT-U-4000 PN10 DN65V) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.463.000 |
|
701 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O05 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
198.000 |
|
702 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU6F-01 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
703 |
Bảo dưỡng Bình giãn nở ET-H05 (Model: GT-U-4000 PN10 DN65V) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.463.000 |
|
704 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O06 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
286.000 |
|
705 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU6F-05 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
706 |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió IDU-01 (Model: FXMQ20PVE) |
|
1.506 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
707 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O07 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
286.000 |
|
708 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU7F-01 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
709 |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió IDU-02 (Model: FXMQ32PVE) |
|
266 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
710 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O08A - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
121.000 |
|
711 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU7F-05 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
712 |
Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-03 và IDU-04 (Model: FXZQ20MVE9) |
|
1.354 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
713 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O08B - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
121.000 |
|
714 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt hút thải phòng mổ AHU7F-06 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
715 |
Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-05 (Model: FXZQ32MVE9) |
|
120 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
716 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-O09 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
717 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU6F-01 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
718 |
Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-07 (Model: FXZQ40MVE9) |
|
188 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
719 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I01 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
720 |
Điều hòa treo tường - 1 chiều thường, loại 24.000Btu/h, ga R32 - Tầng 10 Nội Khoa |
|
1 |
máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
693.000 |
|
721 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU6F-05 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
722 |
Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-08 (Model: FXZQ50MVE9) |
|
168 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
723 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I02 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
297.000 |
|
724 |
Bơm nước ngưng cho điều hòa tầng 7 - Tầng 10 Nội Khoa |
|
1 |
1 máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
616.000 |
|
725 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU7F-01 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
726 |
Dàn lạnh cassette âm trần thổi 4 hướng IDU-09 (Model: FXFQ63LUV1) |
|
32 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
727 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I03 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
253.000 |
|
728 |
Điều hòa treo tường - 1 chiều thường, loại 18.000Btu/h, ga R32 - Tầng 10 Nội Khoa |
|
2 |
máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
693.000 |
|
729 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU7F-05 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
730 |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió IDU-10 (Model: FXMQ80PVE) |
|
72 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
731 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I04 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
231.000 |
|
732 |
Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 15,9mm - Tầng 10 Nội Khoa |
|
0.13 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
19.613.000 |
|
733 |
Bảo dưỡng quạt thông gió có điều khiển biến tần - Quạt cấp gió tươi phòng mổ AHU7F-06 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.980.000 |
|
734 |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió IDU-11 (Model: FXMQ100PVE) |
|
32 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
735 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I05 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
341.000 |
|
736 |
Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7mm - Tầng 10 Nội Khoa |
|
0.22 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.343.000 |
|
737 |
Kiểm tra bảo dưỡng Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm - HT Gia nhiệt Máy xạ trị |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.015.000 |
|
738 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 10HP (ODU-01) (Model: RWEYQ10PY19) |
|
246 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.419.000 |
|
739 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I06 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
341.000 |
|
740 |
Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 6,4mm - Tầng 10 Nội Khoa |
|
0.35 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.460.000 |
|
741 |
Bảo dưỡng Bơm nước nước lạnh - HT Gia nhiệt Máy xạ trị |
|
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.430.000 |
|
742 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 8HP (ODU-05) (Model: RWEYQ8PY19) |
|
146 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.419.000 |
|
743 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-I10 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
132.000 |
|
744 |
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 15,9mm - Tầng 10 Nội Khoa |
|
0.13 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.049.000 |
|
745 |
Bảo dưỡng Tủ điện động lực và điều khiển có biến tần - HT Gia nhiệt Máy xạ trị |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.750.000 |
|
746 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 20HP (ODU-02) (Model: RWEYQ20PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ10PY19 + RWEYQ10PY19) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
747 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B02 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
748 |
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mm - Tầng 10 Nội Khoa |
|
0.22 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.125.000 |
|
749 |
Bảo dưỡng bể chứa nước - HT Gia nhiệt Máy xạ trị |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
550.000 |
|
750 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 16HP (ODU-07A) (Model: RWEYQ16PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ8PY19 + RWEYQ8PY19) |
|
36 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
751 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B03 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
752 |
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mm - Tầng 10 Nội Khoa |
|
0.35 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.289.000 |
|
753 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - HT Gia nhiệt Máy xạ trị |
|
2 |
Hệ |
Theo quy định tại Chương V |
|
550.000 |
|
754 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 18HP (ODU-08) (Model: RWEYQ18PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ8PY19 + RWEYQ10PY19) |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
755 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B04 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
756 |
Lắp đặt ống nhựa nổi PVC, D27 - Tầng 10 Nội Khoa |
|
0.2 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.585.000 |
|
757 |
Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất cụm chiller 01 |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.300.000 |
|
758 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 16HP (ODU-07B) (Model: ARWN160LAS4) |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
759 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B05 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
231.000 |
|
760 |
Bảo ôn ống nước ngưng bằng ống cách nhiệt xốp, PVC 27, dầy 15mm - Tầng 10 Nội Khoa |
|
0.2 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.316.000 |
|
761 |
Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất cụm chiller 02 |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.300.000 |
|
762 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 32HP (ODU-03) (Model: ARWN320LAS4 ghép bởi dàn nóng ARWN180LAS4 + ARWN140LAS4) |
|
62 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
763 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B06 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
231.000 |
|
764 |
Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí - Tầng 10 Nội Khoa |
|
0.12 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
41.998.000 |
|
765 |
Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất cụm chiller 03 |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.300.000 |
|
766 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 42HP (ODU-04) (Model: ARWN420LAS4 ghép bởi dàn nóng ARWN200LAS4 + ARWN120LAS4 + ARWN100LAS4) |
|
54 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
767 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B11 - Quạt cấp, quạt hút |
|
16 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
627.000 |
|
768 |
Lắp đặt dây dẫn 1 ruột 1x4mm2 - Tầng 10 Nội Khoa |
|
180 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
22.000 |
|
769 |
Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất tòa nhà Nội khoa |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.300.000 |
|
770 |
Bảo dưỡng Dàn nóng công suất 24HP (ODU-09) (Model: RWEYQ24PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ8PY19 + RWEYQ8PY19 + RWEYQ8PY19) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
771 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B11A - Quạt cấp, quạt hút |
|
16 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
660.000 |
|
772 |
Lắp đặt dây dẫn 1 ruột 1x1,5mm2 - Tầng 10 Nội Khoa |
|
78 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
11.000 |
|
773 |
Kiểm tra bảo dưỡng Hệ thống châm hóa chất tòa nhà Ngoại khoa |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.300.000 |
|
774 |
Bảo dưỡngDàn nóng công suất 26HP (ODU-10) (Model: RWEYQ26PY19 ghép bởi dàn nóng RWEYQ8PY19 + RWEYQ8PY19 + RWEYQ10PY19) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
775 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B12 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
121.000 |
|
776 |
Lắp đặt các aptomat 1 pha, MCCB 20A - Tầng 10 Nội Khoa |
|
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
242.000 |
|
777 |
Kỹ sư trực vận hành, xử lý sự cố 24/7 |
|
1 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
200.750.000 |
|
778 |
Bảo dưỡng Điều hòa tủ Daikin (IAC/OAC-03) số 33 (Model: FVGR10BV1/RUR10NY) - Phòng Kỹ thuật thang máy - Tầng 10 CLS, Tầng 22 Nội, Ngoại Khoa |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
779 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B13 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
121.000 |
|
780 |
Thử kín, thổi bẩn đường ống (sử dụng khí ni tơ, khí trơ) - Tầng 10 Nội Khoa |
|
3 |
hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
781 |
Lọc thứ cấp (dạng compact): Opakfil ES - Phin lọc AHU
Model: OPGP-F7-0592/0287/0296-ES-00
Art No: 2400603 |
|
62 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.576.200 |
|
782 |
Bảo dưỡng Điều hòa tủ cục bộ Daikin số 03, số 04, số 11 (IAC/OAC-03) (Model: FVPR500YPY1/RZUR500PY1) - Phòng UPS và Phòng Máy biến áp |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
783 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B14 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
121.000 |
|
784 |
Lắp đặt ODU LG Model: ARWN160LAS4 - Dự phòng ODU |
|
0.298 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.219.000 |
|
785 |
Lọc thứ cấp (dạng compact): Opakfil ES - Phin lọc AHU
Model: OPGP-F7-0592/0592/0296-ES-00;
Art No: 2400601 |
|
168 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.469.300 |
|
786 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần Daikin số 29 (Model: FDR250PY1/RZUR250PY1) - Phòng Chụp MRI - Tầng 2 CLS |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
787 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B17 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
176.000 |
|
788 |
Gia công và lắp đặt giá đỡ dàn nóng - Dự phòng ODU |
|
0.12 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
41.998.000 |
|
789 |
Phin lọc Metal filter - Phin lọc AHU
Kích thước (WxHxD): 289x594x44mm
Khung/Lưới: Aluminum |
|
52 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.293.400 |
|
790 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần Daikin số 20 (Model: FD10KAY1/RUR10NY1) - Phòng Điều khiển trung tâm |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
791 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B18 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
198.000 |
|
792 |
Di chuyển, cẩu dàn nóng máy điều hòa từ tầng 1 lên tầng 7 để lắp dặt - Dự phòng ODU |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.387.000 |
|
793 |
Phin lọc Metal filter - Phin lọc AHU
Kích thước(WxHxD): 594x594x44mm
Khung/Lưới: Aluminum |
|
138 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.889.600 |
|
794 |
Bảo dưỡng Điều hòa Tủ Reetech số 05, số 14, số 18 (Model: RS120-L1A) - Phòng UPS, Phòng Máy biến áp, Phòng Hạ thế |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
795 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B19 - Quạt cấp, quạt hút |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
253.000 |
|
796 |
Bộ chia gas - Dự phòng ODU |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.520.000 |
|
797 |
Lọc thô khung nhôm - Phin lọc AHU
Model: MHF 24x24x2-G3 ; Art No: 5402501 |
|
405 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
503.800 |
|
798 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần Reetech số 13, số 21 (Model: RD120H-CA-A) - Phòng Máy biến áp, Phòng Server |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
799 |
Thiết bị Dây curoa cho quạt hút EF-B20 - Quạt cấp, quạt hút |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
132.000 |
|
800 |
Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 28,6mm - Dự phòng ODU |
|
0.06 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
38.731.000 |
|
801 |
Lọc thô khung nhôm - Phin lọc AHU
Cấp lọc G3 @ EN 779
Model: MHF 12x24x2-G3 ; Art No: 5402502 |
|
115 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
405.900 |
|
802 |
Bảo dưỡng Điều hòa Tủ Trane số 12, 25 (Model:TTA150ED00RB/TWE160ED00AB) - Phòng Máy biến áp, Phòng Vận chuyển |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
803 |
Thiết bị Vòng bi quạt các loại - Quạt cấp, quạt hút |
|
10 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.419.000 |
|
804 |
Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7mm - Dự phòng ODU |
|
0.12 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.343.000 |
|
805 |
Lọc túi F7 - Phin lọc AHU
Cấp lọc F7 @ EN 779
Model: B-Flo UF7 BFSS F7-592/592/600-12-20 |
|
347 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.103.300 |
|
806 |
Bảo dưỡng Điều hòa FCU Reetech số 08, 09, 10 (Model: RD120-L1E) - Phòng Máy biến áp |
|
6 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
495.000 |
|
807 |
Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 18,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.840.000 |
|
808 |
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 28,6mm - Dự phòng ODU |
|
0.12 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.932.000 |
|
809 |
Lọc túi F7 - Phin lọc AHU
Model: B-Flo UF7 BFSS F7-287/592/600-6-2 |
|
99 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
735.900 |
|
810 |
Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 01, số 02, số 19 (Model:SWUT120D0ABA) - Phòng UPS, Phòng Ắc quy |
|
6 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
811 |
Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 24,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.160.000 |
|
812 |
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mm - Dự phòng ODU |
|
0.12 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.927.000 |
|
813 |
Lọc tinh khung giấy - Phin lọc AHU
Model: 3GP-24244-90; Art No: 2700013 |
|
70 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.583.900 |
|
814 |
Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 06, số 07, số 24, số 31(Model:SWUT060D0ABA) -Phòng Điều khiển điện, Phòng Trung thế, Phòng Máy vận chuyển, Phòng Máy nén khí |
|
8 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
815 |
Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 36,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.320.000 |
|
816 |
Bộ van khóa gas (bao gồm đầu cấp và đầu hồi) - Dự phòng ODU |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
902.000 |
|
817 |
Lọc tinh khung giấy - Phin lọc AHU
Model: 3GP-12244-90; Art No: 2700015 |
|
28 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.428.900 |
|
818 |
Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 22, số 32 (Model:SWUT090D0ABA) - Phòng Sever, Phòng Điều khiển trung tâm |
|
4 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
819 |
Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 42,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.940.000 |
|
820 |
Lắp đặt ống nhựa PVC, D34 - Dự phòng ODU |
|
0.06 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.377.000 |
|
821 |
Lọc thô G4: Media Holding Frame - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải
Model: MHF 590x590x46-G4; Art No: 5402024 |
|
57 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
433.400 |
|
822 |
Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 23 (Model:SRUB160ED02BA) - Phòng Sever |
|
2 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
823 |
Thiết bị Máy nén cho điều hòa, công suất 45,000-48,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.940.000 |
|
824 |
Bảo ôn ống nước ngưng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống PVC D34 - Dự phòng ODU |
|
6 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.516.000 |
|
825 |
Lọc thô G4: Media Holding Frame - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải
Model: MHF 287x590x46-G4; Art No: 5402328 |
|
14 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
332.200 |
|
826 |
Bảo dưỡng Điều hòa Package giải nhiệt nước Trane số 15, số 16, số 17 (Model:SWUT180D0ABA) - Phòng Máy biến áp |
|
6 |
dàn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
827 |
Thiết bị Máy nén cho điều hòa Reetech, công suất 120,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
18.997.000 |
|
828 |
Gia công và lắp đặt giá đỡ ống đồng, giá đỡ nước ngưng - Dự phòng ODU |
|
0.12 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
41.998.000 |
|
829 |
Lọc dầu mỡ - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải
Model: CamMet Filter SS::592x592x45 mm; Art No: 1002431 |
|
40 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.893.800 |
|
830 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần casstte Daikin số 26 (Model: FCNQ21MV1/RNQ21MV1) - Phòng bếp trưởng |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
831 |
Thiết bị Máy nén cho máy điều hòa Package, giải nhiệt nước Trane, công suất 120,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
18.997.000 |
|
832 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột: 3x10+1x6mm2 - Dự phòng ODU |
|
30 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
176.000 |
|
833 |
Lọc dầu mỡ - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải
Model: CamMet Filter SS::287x592x45 mm; Art No: 1003092 |
|
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.898.300 |
|
834 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần casstte Daikin số 27 (Model: FCNQ42MV1/RNQ42MY1) - Phòng nhân viên bếp |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
835 |
Thiết bị Máy nén biến tần cho điều hòa Daikin, công suất 86,000 Btu/h - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.742.000 |
|
836 |
Kéo dải cáp AWG 18x2C - Dự phòng ODU |
|
36 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
837 |
Lọc HEPA H14: Absolute VE XL, XXL - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải
Model: VEXL14-592x592x292-PR-S; Art No: 1700061 |
|
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.358.700 |
|
838 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin (Model: FBQ140EVE/RZQ140HAY4A) - Phòng bếp Khoa A11 - Tầng 11 Nội Khoa và Phòng Giám đốc - Tầng 7 Nội Khoa |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
839 |
Thiết bị Mô tơ quạt dàn lạnh máy âm trần nối ống gió cho phòng sạch (công suất 100,000 Btu/h) - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.564.000 |
|
840 |
Lắp đặt dây tiếp địa 1x 6mm2 - Dự phòng ODU |
|
30 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
33.000 |
|
841 |
Lọc HEPA H14: Absolute VE XL, XXL - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải
Model: VEXL14-287x592x292-PR-S; Art No: 1700062 |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.227.000 |
|
842 |
Bảo dưỡng Điều hòa treo tường Casper Trane số 30 (Model: LC-18TL11) - Phòng Rác |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
843 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ cho máy điều hòa - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
844 |
Lắp đặt ống luôn ghen điện PVC D25 - Dự phòng ODU |
|
66 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
17.600 |
|
845 |
Lọc carbon khử mùi: CityPleat - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải
Model: CityPleat-M-200-F-590x590x44-00/00; Art No: 5105151 |
|
57 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.328.700 |
|
846 |
Bảo dưỡng Điều hòa treo tường Sumikura công suất 24.000 Btu/h - Phòng Kỹ thuật thang máy Tầng 22 Nội, Ngoại Khoa |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
847 |
Thiết bị Tụ quạt dàn nóng - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
55.000 |
|
848 |
Thử kín, thổi bẩn đường ống (sử dụng khí ni tơ, khí trơ) - Dự phòng ODU |
|
2 |
hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.288.000 |
|
849 |
Lọc carbon khử mùi: CityPleat - Phin lọc hộp lọc quạt hút thải
Model: CityPleat-M-200-F-287x590x44-00/00; Art No: 5105152 |
|
14 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.606.000 |
|
850 |
Bảo dưỡng Điều hòa treo tường Daikin công suất 22.000 Btu/h - Phòng Kỹ thuật thang máy Tầng 22 Nội, Ngoại Khoa |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
851 |
Thiết bị Tụ máy nén - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
275.000 |
|
852 |
Gas lạnh R410A - Dự phòng ODU |
|
40 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
363.000 |
|
853 |
Lọc HEPA H13 - Phòng sạch
Model: CED13-610x610x150-P0-S; Art no: 1400004 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.549.700 |
|
854 |
Bảo dưỡng Điều hòa tủ Daikin số 28 (Model: FVRN160BXV1V/RR160DBXY1V) - Phòng Sàng lọc Covid - Tầng 1 CLS |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
855 |
Thiết bị Khởi động từ - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
385.000 |
|
856 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU |
|
0.12 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
40.469.000 |
|
857 |
Lọc HEPA H13: Megalam - Phòng sạch
Model: MD13-610*610-10/22; Art no: 15002003 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.998.500 |
|
858 |
Bảo dưỡng Điều hòa Tủ Reetech số 34 (Model: RF48-BB) - Phòng Rác |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
859 |
Thiết bị Bo mạch điều khiển dàn nóng điều hòa Daikin - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.508.000 |
|
860 |
Lắp đặt Tê ống thép tráng kẽm DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
198.000 |
|
861 |
Lọc HEPA H13 - Phòng sạch
Model: MD13-305*305-10/22 ; Art No: 15002001 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.646.700 |
|
862 |
Bảo dưỡng Điều hòa âm trần Trane (công suất 100.000 Btu/h) - Phòng IVF - Tầng 2 Ngoại Khoa |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.048.000 |
|
863 |
Thiết bị Bo mạch biến tần dàn nóng điều hòa Daikin - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.170.000 |
|
864 |
lắp đặt mặt bích cho ống thép tráng kẽm DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU |
|
5 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
363.000 |
|
865 |
Lọc HEPA H13 - Phòng sạch
Kích thước (WxHxD): 305x610x150 mm
Lưu lượng / chênh áp ban đầu: 645/250 m3/h/Pa
Art No: 1400007 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.613.500 |
|
866 |
Bảo dưỡng Điều hòa kho đông, kho mát Emerson (Model: ZXL035BE-TDF-451) |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.187.800 |
|
867 |
Thiết bị Bo mạch điều khiển dàn lạnh điều hòa Daikin - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.958.000 |
|
868 |
Lắp đặt van cổng chặn nước, đường kính van DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.574.000 |
|
869 |
Lọc HEPA H13: Megalam - Phòng sạch
Kích thước (WxHxD): 1200x610x66 mm
Model: MD13-1200*610-11/22; Art no: 15041498 |
|
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.933.400 |
|
870 |
Bảo dưỡng Điều hòa kho đông, kho mát Emerson (Model: ZXL025BE-TDF-451) |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.187.800 |
|
871 |
Thiết bị Bo mạch điều khiển cho máy điều hòa Package, giải nhiệt nước Trane - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.717.000 |
|
872 |
Lắp đặt khớp nối inox bích thép, đường kính van DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
550.000 |
|
873 |
Lọc HEPA H13: Megalam - Phòng sạch
Kích thước (WxHxD): 1219x610x66 mm
Model: MD13-1219*610-10/22; Art no: 15002006 |
|
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.905.800 |
|
874 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I03 (công suất: 184,3 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
875 |
Thiết bị Bo mạch điều khiển cho máy điều hòa Reetech - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.717.000 |
|
876 |
Lắp đặt Y lọc, đường kính ống DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.507.000 |
|
877 |
Lọc thô G4: Fan Coil Filters (FCF) - Phòng sạch
Model: FCF 550x540x22-G4; Art no: 5407034 |
|
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
588.500 |
|
878 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I04 (công suất: 175,6 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
879 |
Thiết bị Bo mạch điều khiển kho đông, kho mát - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
14.707.000 |
|
880 |
Lắp đặt công tắc dòng chảy nước cho đường ống nước đường kính ống DN65 (D76mm) - Dự phòng ODU |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.651.000 |
|
881 |
Lọc thô G4: Fan Coil Filters (FCF) - Phòng sạch
Model: FCF 600x600x22-G4; Art no: 5404279 |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
498.300 |
|
882 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I09 (công suất: 249,6 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
883 |
Thiết bị Cảm biến nhiệt độ cho kho đông, kho mát - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.650.000 |
|
884 |
Lắp đặt nhiệt kế cho đường ống nước - Dự phòng ODU |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.804.000 |
|
885 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: MHF 610x610x46-G4; Art no: 5402032 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
522.500 |
|
886 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I10 (công suất: 413,9 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
887 |
Thiết bị Máy nén cho máy điều hòa kho đông, kho mát - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.250.000 |
|
888 |
Lắp đặt đồng hồ áp suất cho đường ống nước - Dự phòng ODU |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.848.000 |
|
889 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: MHF 690x290x46-G4; Art No: 5402331 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
465.300 |
|
890 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I11 (công suất: 218,7 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
891 |
Thiết bị Dây đai cho FCU và các máy điều hòa tủ - Vật tư cho sửa chữa điều hòa công nghiệp khác |
|
20 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
330.000 |
|
892 |
Gia công và lắp đặt giá đỡ thép tráng kẽm - Dự phòng ODU |
|
0.08 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
41.998.000 |
|
893 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: MHF 790x790x22-G4; Art No: 5402332 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
746.900 |
|
894 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I12 (công suất: 415,1 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
895 |
Hóa chất tẩy rửa cáu cặn, rỉ sét |
|
800 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
187.000 |
|
896 |
Điều hòa treo tường - 1 chiều thường, loại 24.000Btu/h, ga R32 (Thiết bị Tầng 10) |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
14.355.000 |
|
897 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: FCF 600x800x22-G4; Art No: 5407042 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
715.000 |
|
898 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O03 (công suất: 302,8 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
899 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
14 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
900 |
Điều hòa treo tường - 1 chiều thường, loại 18.000Btu/h, ga R32 (Thiết bị Tầng 10) |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.680.000 |
|
901 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: FCF 730x700x22-G4; Art No: 5407043 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.196.800 |
|
902 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O04 (công suất: 351,2 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
903 |
Oxy - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
904 |
Bơm nước ngưng cho điều hòa (Thiết bị Tầng 10) |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.850.000 |
|
905 |
Lọc HEPA H14 - Phòng sạch
Model: MD14-610*610-10/22 ; Art No: 15002203 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.469.400 |
|
906 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O05 (công suất: 91,9kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
907 |
Ga hàn - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
908 |
Dàn nóng điều hòa (Thiết bị Dự phòng ODU) |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
118.800.000 |
|
909 |
Lọc HEPA H14: Megalam - Phòng sạch
Model: MD14-1219*610-10/22 ; Art No: 15002206 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.990.600 |
|
910 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O06 (công suất: 92,7 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
911 |
Nạp ga R410a - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
140 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
912 |
Bảo trì định kỳ - Chiller CH-01 biến tần - công suất 800ton - 2.817kW |
|
4 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.745.000 |
|
913 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: AP-725x125x46-G4 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
409.200 |
|
914 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O07 (công suất: 191,7 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
915 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
916 |
Phân tích mẫu dầu máy chiller - Chiller CH-01 biến tần - công suất 800ton - 2.817kW |
|
1 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
15.821.000 |
|
917 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: MHF 725x362x46-G4; |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
578.600 |
|
918 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O08 (công suất: 302,8 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
919 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất ≤ 10HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
920 |
Chạy hóa chất làm mềm cáu cặn ống đồng bình ngưng và vệ sinh bằng chổi chuyên dụng - Chiller CH-01 biến tần - công suất 800ton - 2.817kW |
|
1 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
56.282.000 |
|
921 |
Lọc carbon khử mùi - Phòng sạch
Model: CCPM022 VOC_O3_NO2_SO2 E05000 350x400x022; Art No: 5104141 |
|
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.734.500 |
|
922 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O09 (công suất: 223,3 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
923 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
21 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
924 |
Bảo trì định kỳ - Chiller CH-01 (Y-D) - công suất 800ton - 2.817kW |
|
8 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.745.000 |
|
925 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: MHF-400x625x46-G4 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
746.900 |
|
926 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O10 (công suất: 413,9 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
927 |
Oxy - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
928 |
Phân tích mẫu dầu máy chiller -Chiller CH-01 (Y-D) - công suất 800ton - 2.817kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
15.821.000 |
|
929 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: MHF-500x625x46-G4; Art No: 5402286 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
763.400 |
|
930 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O11 (công suất:198,9 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
931 |
Ga hàn - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
932 |
Chạy hóa chất làm mềm cáu cặn ống đồng bình ngưng và vệ sinh bằng chổi chuyên dụng - Chiller CH-01 (Y-D) - công suất 800ton - 2.817kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
56.282.000 |
|
933 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: MHF-500x500x46-G4; Art No: 5402009 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
698.500 |
|
934 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O12 (công suất: 413,9 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.860.000 |
|
935 |
Nạp ga R410a - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
280 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
936 |
Bảo trì định kỳ - Chiller CH-02 (biến tần) - Công suất 600ton - 2.111kW |
|
4 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.745.000 |
|
937 |
Lọc thô G4 - Phòng sạch
Model: MHF-400x500x46-G4: Art No: 5402197 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
365.200 |
|
938 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I05 (công suất: 214,6 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.520.000 |
|
939 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
940 |
Phân tích mẫu dầu máy chiller - Chiller CH-02 (biến tần) - Công suất 600ton - 2.111kW |
|
1 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
15.821.000 |
|
941 |
Lọc thứ cấp F7 - Phòng sạch
Model: OPGP-F7-0592/0287/0296-ST-00; Art No: 2410603 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.015.200 |
|
942 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I06 (công suất: 234,4 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.520.000 |
|
943 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 14HP → 20HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
944 |
Chạy hóa chất làm mềm cáu cặn ống đồng bình ngưng và vệ sinh bằng chổi chuyên dụng - Chiller CH-02 (biến tần) - Công suất 600ton - 2.111kW |
|
1 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
56.282.000 |
|
945 |
Lọc thứ cấp F7 - Phòng sạch
Model: OPGP-F7-0592/0592/0296-ST-00; Art No: 2410601 |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.380.300 |
|
946 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I07 (công suất: 185,5 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.520.000 |
|
947 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
28 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
948 |
Bảo trì định kỳ - Chiller CH-03 (biến tần) - Công suất 300ton - 1.148kW |
|
8 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
21.861.000 |
|
949 |
Lọc HEPA H13: Megalam - Trung tâm kỹ thuật cao
Model: MD13-914*610-10/22; Art No: 15002005 |
|
71 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.522.000 |
|
950 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I08 (công suất: 327,6 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.520.000 |
|
951 |
Oxy - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
952 |
Phân tích mẫu dầu máy chiller - Chiller CH-03 (biến tần) - Công suất 300ton - 1.148kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
15.821.000 |
|
953 |
Lọc HEPA H14: Megalam - Trung tâm kỹ thuật cao
Model: MD14-914*610-10/22; Art No: 15002205 |
|
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.326.200 |
|
954 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-I13 (công suất: 260,9 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.420.000 |
|
955 |
Ga hàn - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
956 |
Chạy hóa chất làm mềm cáu cặn ống đồng bình ngưng và vệ sinh bằng chổi chuyên dụng - Chiller CH-03 (biến tần) - Công suất 300ton - 1.148kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
52.982.000 |
|
957 |
Bo mạch, CH530, 27 VAC INPUT, 24 VDC OUTPUT - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.970.000 |
|
958 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O13 (công suất: 49 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.420.000 |
|
959 |
Nạp ga R410a - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
420 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
960 |
Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm nước lạnh Chiller CH-01- Công suất 45 kW |
|
8 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.883.000 |
|
961 |
Bo mạch khởi động - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.140.000 |
|
962 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O15 (công suất: 43,1 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.420.000 |
|
963 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
964 |
Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-01- Công suất 45 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
965 |
Bo mạch DUAL BINARY INPUT - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.804.000 |
|
966 |
Bảo dưỡng Bộ xử lý không khí AHU-O14 (công suất: 183,9 kW) |
|
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.420.000 |
|
967 |
Nhân công thực hiện - Sửa chữa 07 tổ máy điều hòa trung tâm VRV Daikin, LG (Công suất 24HP → 42HP) bị hết ga tại Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.991.000 |
|
968 |
Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-01- Công suất 45 kW |
|
8 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
969 |
Bo mạch DUAL ANALOG I/O - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.382.000 |
|
970 |
Bảo dưỡng Quạt tăng áp, lưu lượng: 900-1.200m3/h; cột áp 360Pa - Phòng sạch - Tầng 19 Ngoại Khoa |
|
14 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.210.000 |
|
971 |
Thử kín bằng ni tơ - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|
972 |
Vật tư sử dụng trong quá trình bảo dưỡng - Bơm nước lạnh Chiller CH-01- Công suất 45 kW |
|
8 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.000 |
|
973 |
Bo mạch QUAD RELAY OUTPUT - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
17.328.000 |
|
974 |
Bảo dưỡng Quạt tăng áp, lưu lượng: 900-1.200m3/h; cột áp 350Pa - Phòng sạch - Tầng 15 Ngoại Khoa |
|
12 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.210.000 |
|
975 |
Oxy - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
chai |
Theo quy định tại Chương V |
|
99.000 |
|
976 |
Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước - Bơm nước lạnh Chiller CH-02 - Công suất 37 kW |
|
4 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.540.000 |
|
977 |
Bo mạch DUAL HIGH VOLTAGE BINARY INPUT - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.354.000 |
|
978 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-I01, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 500, lưu lượng: 9.700m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
979 |
Ga hàn - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
44.000 |
|
980 |
Kiểm tra, bảo dưỡng tủ điện bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-02 - Công suất 37 kW |
|
2 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.584.000 |
|
981 |
Bo mạch DUAL RELAY OUTPUT - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.633.000 |
|
982 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-I03, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 450, lưu lượng: 8.000m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
983 |
Nạp ga R410a mới - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
105 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
352.000 |
|
984 |
Kiểm tra, bảo dưỡng biến tần điều khiển bơm - Bơm nước lạnh Chiller CH-02 - Công suất 37 kW |
|
4 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.144.000 |
|
985 |
Bo mạch DUAL TRIAC OUTPUTG - Linh kiện dự phòng Chiller |
|
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.962.000 |
|
986 |
Bảo dưỡng quạt hút EF-I04, kiểu quạt: SIROCCO TYE 05 400, lưu lượng: 5.200m3/h |
|
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
987 |
Chi phí vật tư tiêu hao (giẻ lau, que hàn, băng dính, ..) - Sửa chữa 07 điều hòa tủ, âm trần bán trung tâm, điều hòa Package giải nhiệt gió (công suất: 60,000-120,000 Btu/h) bị mất hết ga - Cụm công trình trung tâm |
|
7 |
tổ máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
473.000 |
|