Package No. 01: Measuring cadastral maps, registering land, issuing certificates, preparing cadastral records and building land database for 03 communes: Ban Bo, Binh Lu, Son Binh

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 01: Measuring cadastral maps, registering land, issuing certificates, preparing cadastral records and building land database for 03 communes: Ban Bo, Binh Lu, Son Binh
Bidding method
Online bidding
Tender value
15.044.405.159 VND
Publication date
14:28 26/02/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
25/QĐ-STNMT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Department of Natural Resources and Environment of Lai Chau province
Approval date
23/02/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104575757 Liên danh Khoáng sản - GeoPro

SURVEY AND MINERALS JOINT STOCK COMPANY

14.736.720.863 VND 14.736.720.863 VND 25 day
2 vn0103727245 Liên danh Khoáng sản - GeoPro

GEOPRO CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY

14.736.720.863 VND 14.736.720.863 VND 25 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng dữ liệu không gian địa chính: Đối với khu vực chưa có bản đồ địa chính
9 Thửa Theo quy định tại Chương V 28.075
2 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng dữ liệu thuộc tính địa chính: Kiểm tra tính đầy đủ thông tin của thửa đất, lựa chọn tài liệu theo thứ tự ưu tiên (thửa đã cấp GCN + thửa đã đăng ký)
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 2.803
3 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng dữ liệu thuộc tính địa chính: Lập bảng tham chiếu số thửa cũ và số thửa mới đối với các thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận theo bản đồ cũ nhưng chưa cấp đổi Giấy chứng nhận
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 1.401
4 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng dữ liệu thuộc tính địa chính: Nhập thông tin từ tài liệu đã lựa chọn, trong đó:(thửa đã cấp GCN + thửa đã đăng ký): Loại I: Thửa đất loại A (đã được cấp Giấy chứng nhận chưa có tài sản gắn liền với đất K=1,0)
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 30.797
5 Xây dựng CSDL địa chính: Hoàn thiện dữ liệu địa chính: Hoàn thiện 100% thông tin trong CSDL
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 2.803
6 Xây dựng CSDL địa chính: Hoàn thiện dữ liệu địa chính: Xuất sổ địa chính (điện tử) theo khuôn dạng tệp tin PDF (thửa đã cấp GCN + thửa đã đăng ký)
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 702
7 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng siêu dữ liệu địa chính: Thu nhận các thông tin cần thiết để xây dựng siêu dữ liệu (thông tin mô tả dữ liệu) địa chính
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 952
8 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng siêu dữ liệu địa chính: Nhập thông tin siêu dữ liệu địa chính cho từng đơn vị hành chính cấp xã
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 22
9 Xây dựng CSDL địa chính: Đối soát, tích hợp dữ liệu vào hệ thống (do Văn phòng Đăng ký đất đai thực hiện): Đối soát thông tin của thửa đất trong CSDL với nguồn tài liệu, dữ liệu đã sử dụng để xây dựng CSDL
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 1.404
10 Xây dựng CSDL địa chính: Đối soát, tích hợp dữ liệu vào hệ thống (do Văn phòng Đăng ký đất đai thực hiện): Ký số vào sổ địa chính (điện tử) (thửa đã cấp GCN + thửa đã đăng ký)
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 1.326
11 Xây dựng CSDL địa chính: Đối soát, tích hợp dữ liệu vào hệ thống (do Văn phòng Đăng ký đất đai thực hiện): Tích hợp dữ liệu vào hệ thống theo định kỳ hàng tháng phục vụ quản lý, vận hành, khai thác sử dụng
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 2.395
12 Xây dựng CSDL địa chính: Phục vụ kiểm tra, nghiệm thu CSDL địa chính : Chuẩn bị tư liệu, TL và phục vụ GS, KT, NT; tổng hợp, xác định KL sản phẩm đã thực hiện theo định kỳ hàng tháng, theo công đoạn công trình và khi kết thúc công trình. Lập biên bản bàn giao DLĐC
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 533
13 Quét giấy tờ pháp lý và xử lý tập tin: Quét giấy tờ pháp lý về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất ; Quét trang A3
756.3 Trang Theo quy định tại Chương V 3.297
14 Quét giấy tờ pháp lý và xử lý tập tin: Quét giấy tờ pháp lý về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất : Quét trang A4
1008.4 Trang Theo quy định tại Chương V 2.186
15 Quét giấy tờ pháp lý và xử lý tập tin: Xử lý các tệp tin quét thành tệp (File) hồ sơ quét dạng số của thửa đất, lưu trữ dưới khuôn dạng tệp tin PDF (ở định dạng không chỉnh sửa được)
1764.7 Trang Theo quy định tại Chương V 1.125
16 Quét giấy tờ pháp lý và xử lý tập tin: Tạo liên kết hồ sơ quét dạng số với thửa đất trong CSDL (thửa đã cấp GCN + thửa đã đăng ký)
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 2.300
17 ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Theo quy định tại Chương V
18 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/1.000 các loại đất (KK2)
85 Ha Theo quy định tại Chương V 3.470.622
19 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/1.000 giao thông, thủy hệ(KK2)
0.6 Ha Theo quy định tại Chương V 1.041.180
20 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/2.000 các loại đất(KK2)
806.5 Ha Theo quy định tại Chương V 1.495.980
21 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/2.000 giao thông, thủy hệ(KK2)
3.2 Ha Theo quy định tại Chương V 448.790
22 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/1.000 các loại đất (KK3)
281.8 Ha Theo quy định tại Chương V 4.186.340
23 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/1.000 giao thông, thủy hệ(KK3)
3.6 Ha Theo quy định tại Chương V 1.255.900
24 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/2.000 các loại đất(KK3)
208 Ha Theo quy định tại Chương V 1.291.340
25 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/2.000 giao thông, thủy hệ(KK3)
4.1 Ha Theo quy định tại Chương V 387.400
26 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/1.000 các loại đất (KK4)
145.5 Ha Theo quy định tại Chương V 5.404.750
27 Xã Bản Bo: Tỷ lệ 1/1.000 giao thông, thủy hệ(KK4)
2.2 Ha Theo quy định tại Chương V 1.621.420
28 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/1.000 các loại đất (KK2)
45 Ha Theo quy định tại Chương V 3.470.622
29 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/1.000 giao thông, thủy hệ(KK2)
0.5 Ha Theo quy định tại Chương V 1.041.180
30 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/2.000 các loại đất(KK2)
210 Ha Theo quy định tại Chương V 1.495.980
31 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/2.000 giao thông, thủy hệ(KK2)
3 Ha Theo quy định tại Chương V 448.790
32 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/1.000 các loại đất (KK3)
323 Ha Theo quy định tại Chương V 4.186.340
33 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/1.000 giao thông, thủy hệ(KK3)
5 Ha Theo quy định tại Chương V 1.255.900
34 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/2.000 các loại đất(KK3)
350.1 Ha Theo quy định tại Chương V 1.291.340
35 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/2.000 giao thông, thủy hệ(KK3)
5 Ha Theo quy định tại Chương V 387.400
36 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/1.000 các loại đất (KK4)
308.5 Ha Theo quy định tại Chương V 5.404.750
37 Xã Bình Lư: Tỷ lệ 1/1.000 giao thông, thủy hệ(KK4)
6 Ha Theo quy định tại Chương V 1.621.420
38 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/1.000 các loại đất (KK2)
37 Ha Theo quy định tại Chương V 3.470.622
39 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/1.000 giao thông, thủy hệ(KK2)
0.5 Ha Theo quy định tại Chương V 1.041.180
40 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/2.000 các loại đất(KK2)
256.8 Ha Theo quy định tại Chương V 1.495.980
41 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/2.000 giao thông, thủy hệ(KK2)
5.3 Ha Theo quy định tại Chương V 448.790
42 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/1.000 các loại đất (KK3)
302.6 Ha Theo quy định tại Chương V 4.186.340
43 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/1.000 giao thông, thủy hệ(KK3)
5.8 Ha Theo quy định tại Chương V 1.255.900
44 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/2.000 các loại đất(KK3)
70 Ha Theo quy định tại Chương V 1.291.340
45 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/2.000 giao thông, thủy hệ(KK3)
1.6 Ha Theo quy định tại Chương V 387.400
46 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/1.000 các loại đất (KK4)
303 Ha Theo quy định tại Chương V 5.404.750
47 Xã Sơn Bình: Tỷ lệ 1/1.000 giao thông, thủy hệ(KK4)
5.1 Ha Theo quy định tại Chương V 1.621.420
48 HỒ SƠ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN (KK3)
Theo quy định tại Chương V
49 Xã Bản Bo: Tổ chức: Cấp mới GCN QSD đất
11 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 1.542.864
50 Xã Bản Bo: Tổ chức: Cấp đổi GCN QSD đất
29 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 302.177
51 Xã Bản Bo: Hộ gia đình: Cấp mới GCN QSD đất (1 thửa đất cấp trên 1 GCN)
2.271 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 371.992
52 Xã Bản Bo: Hộ gia đình: Cấp mới GCN QSD đất (2-5 thửa đất cấp trên 1 GCN)
120 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 63.210
53 Xã Bản Bo: Hộ gia đình: Cấp mới GCN QSD đất (trên 5 thửa đất cấp trên 1 GCN)
1.076 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 126.420
54 Xã Bình Lư: Tổ chức: Cấp mới GCN QSD đất
15 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 1.542.864
55 Xã Bình Lư: Tổ chức: Cấp đổi GCN QSD đất
36 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 302.177
56 Xã Bình Lư: Tổ chức: Hộ gia đình Cấp mới GCN QSD đất (1 thửa đất cấp trên 1 GCN)
2.280 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 371.992
57 Xã Bình Lư: Tổ chức: Hộ gia đình Cấp mới GCN QSD đất (2-5 thửa đất cấp trên 1 GCN)
120 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 63.210
58 Xã Bình Lư: Tổ chức: Hộ gia đình Cấp mới GCN QSD đất (trên 5 thửa đất cấp trên 1 GCN)
1.080 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 126.420
59 Xã Sơn Bình: Tổ chức: Cấp mới GCN QSD đất
11 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 1.542.864
60 Xã Sơn Bình: Tổ chức: Cấp đổi GCN QSD đất
12 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 302.177
61 Xã Sơn Bình: Hộ gia đình: Cấp mới GCN QSD đất (1 thửa đất cấp trên 1 GCN)
1.733 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 371.992
62 Xã Sơn Bình: Hộ gia đình: Cấp mới GCN QSD đất (2-5 thửa đất cấp trên 1 GCN)
91 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 63.210
63 Xã Sơn Bình: Hộ gia đình: Cấp mới GCN QSD đất (trên 5 thửa đất cấp trên 1 GCN)
821 Hồ sơ Theo quy định tại Chương V 126.420
64 Xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính đối với trường hợp thực hiện đồng bộ với lập, chỉnh lý bản đồ địa chính và đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận
Theo quy định tại Chương V
65 Thu thập tài liệu, dữ liệu
139.854 Thửa Theo quy định tại Chương V 928
66 Lập, chỉnh lý bản đồ địa chính gắn với xây dựng dữ liệu không gian: Xây dựng dữ liệu không gian đất đai nền
3 Bộ dữ liệu Theo quy định tại Chương V 8.118.750
67 Lập, chỉnh lý bản đồ địa chính gắn với xây dựng dữ liệu không gian: Xây dựng dữ liệu không gian địa chính
139.854 Thửa Theo quy định tại Chương V 421
68 Xây dựng siêu dữ liệu địa chính
139.854 Thửa Theo quy định tại Chương V 974
69 Tích hợp dữ liệu vào hệ thống
139.854 Thửa Theo quy định tại Chương V 688
70 Phục vụ kiểm tra, nghiệm thu cơ sở dữ liệu địa chính
139.854 Thửa Theo quy định tại Chương V 533
71 Xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính đối với trường hợp đã thực hiện đăng ký, cấp giấy chứng nhận
Theo quy định tại Chương V
72 Xây dựng CSDL địa chính: Công tác chuẩn bị: Lập kế hoạch thi công chi tiết: xác định thời gian, địa điểm, khối lượng và nhân lực thực hiện của từng bước công việc; lập kế hoạch làm việc với các đơn vị có liên quan đến công tác xây dựng CSDL địa chính trên địa bàn thi công
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 494
73 Xây dựng CSDL địa chính: Công tác chuẩn bị: Chuẩn bị nhân lực, địa điểm làm việc; chuẩn bị vật tư, thiết bị, dụng cụ, phần mềm phục vụ cho công tác xây dựng CSDL địa chính
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 471
74 Xây dựng CSDL địa chính: Thu thập tài liệu, dữ liệu
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 1.897
75 Xây dựng CSDL địa chính: Rà soát, đánh giá, phân loại và sắp xếp tài liệu, dữ liệu: Rà soát, đánh giá tài liệu, dữ liệu; lập báo cáo kết quả thực hiện
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 1.513
76 Xây dựng CSDL địa chính: Rà soát, đánh giá, phân loại và sắp xếp tài liệu, dữ liệu: Phân loại thửa đất; lập biểu tổng hợp
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 1.765
77 Xây dựng CSDL địa chính: Rà soát, đánh giá, phân loại và sắp xếp tài liệu, dữ liệu: Làm sạch, sắp xếp và đánh số thứ tự theo quy định về hồ sơ địa chính đối với Hồ sơ đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất.(thửa đã cấp GCN + thửa đã đăng ký)
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 3.038
78 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng dữ liệu không gian địa chính: Chuẩn hóa các lớp đối tượng không gian địa chính: Lập bảng đối chiếu giữa lớp đối tượng không gian địa chính với nội dung tương ứng trong bản đồ địa chính để tách, lọc các đối tượng từ nội dung bản đồ địa chính
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 364
79 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng dữ liệu không gian địa chính: Chuẩn hóa các lớp đối tượng không gian địa chính: Chuẩn hóa các lớp đối tượng không gian địa chính chưa phù hợp với quy định kỹ thuật về CSDL đất đai
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 1.905
80 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng dữ liệu không gian địa chính: Chuẩn hóa các lớp đối tượng không gian địa chính: Rà soát chuẩn hóa thông tin thuộc tính cho từng đối tượng không gian địa chính theo quy định kỹ thuật về CSDL đất đai
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 3.503
81 Xây dựng CSDL địa chính: Xây dựng dữ liệu không gian địa chính: Chuyển đổi các lớp đối tượng không gian địa chính từ tệp (File) bản đồ số vào CSDL theo phạm vi đơn vị hành chính cấp xã
2.521 Thửa Theo quy định tại Chương V 421
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7952 Projects are waiting for contractors
  • 241 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 347 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23729 Tender notices posted in the past month
  • 37277 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second