Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106142734 | HA NOI IMPORT EXPORT STEEL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
2.115.811.222 VND | 2.115.811.222 VND | 90 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hình U150x75x6,5 |
273.8 | kg | Việt Nam | 28.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thép hình I150x75x5x7 |
3232.8 | kg | Việt Nam | 28.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thép hình L75x6 |
1589.3 | kg | Việt Nam | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thép hình L63x6 |
978.9 | kg | Việt Nam | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thép hình L50x5 |
363.3 | kg | Việt Nam | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thép hình L40x4 |
254.9 | kg | Việt Nam | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thép tấm d=5 |
11913.1 | kg | Nhật Bản | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thép tấm d=6 |
16665.8 | kg | Nhật Bản | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thép tấm d=8 |
19219.6 | kg | Nhật Bản | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thép tấm d=10 |
1058.3 | kg | Trung Quốc | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thép tấm d=12 |
269 | kg | Trung Quốc | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thép tấm d=14 |
389.4 | kg | Trung Quốc | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thép tấm có gân d=3 |
540.2 | kg | Trung Quốc | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ống thép đen D168,3x6,35 |
13.4 | m | Trung Quốc | 697.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ống thép đen D60,3x7,14 |
9 | m | Trung Quôcs | 257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ống thép đen D60,3x5,54 |
14.9 | m | Trung Quốc | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ống thép đen D48,1x2,9 |
163.1 | m | Việt Nam | 88.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ống thép đen D21,2x2,6 |
115.1 | m | Trung Quốc | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ống thép mạ kẽm D21x2 |
51.8 | m | Việt Nam | 48.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống thép mạ kẽm D25x2,3 |
5.4 | m | Việt Nam | 46.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ống thép mạ kẽm D34x2,5 |
570.8 | m | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ống thép mạ kẽm D50x2,5 |
281.4 | m | Việt Nam | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống thép mạ kẽm D60x3 |
70.35 | m | Việt Nam | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống thép mạ kẽm D76x3.6 |
131.251 | m | Việt Nam | 232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thép dẹt 40x4 |
165.7 | kg | Trung Quốc | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thép dẹt 50x5 |
317.3 | kg | Trung Quốc | 24.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thép tròn F16 |
10.1 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thép tròn Fi ≤18mm |
1.9 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thép tấm, thép hình bản mã |
669.7 | kg | Trung Quốc | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thép hình bản mã |
900 | kg | Trung Quốc | 26.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thép tấm tráng kẽm d=5 |
56.4 | kg | Trung Quốc | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thép tấm tráng kẽm d=8 |
203.2 | kg | Trung Quốc | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bích đặc D600 |
6 | cái | Việt Nam | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bích rỗng D600 |
6 | cái | Việt Nam | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bích đặc D500 |
6 | cái | Việt Nam | 4.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bích rỗng D500 |
6 | cái | Việt Nam | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bích thép rỗng D150 |
6 | cái | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bích thép đặc D150 |
6 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bích thép rỗng D100 |
27 | cái | Trung Quốc | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bích thép rỗng D50 |
9 | cái | Trung Quốc | 93.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bu lông, ecu M20x65 |
40 | bộ | Việt Nam | 9.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bulông, ecu M20x75 |
204 | bộ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bu lông, ecu M20x110 |
72 | bộ | Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bu lông treo M20x190 |
6 | bộ | Việt Nam | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bu lông, ecu M16 |
96 | bộ | Việt Nam | 8.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bu lông, ecu M16x40 |
172 | bộ | Việt Nam | 7.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bu lông, ecu M16x90 |
12 | bộ | Việt Nam | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bu lông, ecu M16x105 |
24 | bộ | Việt Nam | 10.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cút 90 Dy60 |
9 | cái | Trung Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cút thép D100 |
6 | cái | Trung Quốc | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chếch thép D100 |
3 | cái | Trung Quốc | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bu lông neo M18x1000 |
140 | bộ | Việt Nam | 88.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Côn thu D76-34 |
35 | cái | Trung Quốc | 93.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Zắc co D21 |
35 | cái | Trung Quốc | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kép ren D21 |
140 | cái | Trung Quốc | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Y mạ kẽm D21 |
35 | cái | Trung Quốc | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Nút bịt D21 |
35 | cái | Trung Quốc | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Zắc co D34 |
70 | cái | Trung Quốc | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kép ren D34 |
140 | cái | Trung Quốc | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Y mạ kẽm D34 |
70 | cái | Trung Quốc | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Nút bịt D34 |
70 | cái | Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Côn thu D34-21 |
70 | cái | Trung Quốc | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cút thép mạ kẽm D34 |
140 | cái | Trung Quốc | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Măng sông thép kẽm D21 |
6 | cái | Trung Quốc | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Măng sông thép kẽm D32 |
62 | cái | Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Măng sông thép kẽm D50 |
34 | cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Măng sông thép kẽm D60 |
8 | cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cao su tấm chịu dầu dày 10mm |
4.8 | m2 | Viêt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đệm amiăng d4 |
2 | m2 | Viêt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đệm amiăng d4 D150 |
3 | cái | Viêt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đệm amiăng d4 D100 |
6 | cái | Viêt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đệm amiăng d4 DN50 |
3 | cái | Viêt Nam | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.