Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | “Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HCH - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN”. Sau đây gọi tắt là: Liên danh nhà thầu MINH TÂM – HCH – THÀNH AN | MITALAB COMPANY LIMITED |
477.930.790 VND | 477.930.790 VND | 30/10/2023 | ||
2 | vn0101508953 | “Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HCH - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN”. Sau đây gọi tắt là: Liên danh nhà thầu MINH TÂM – HCH – THÀNH AN | HCH TRADING COMPANY LIMITED |
477.930.790 VND | 477.930.790 VND | 30/10/2023 | ||
3 | vn0106622681 | “Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HCH - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN”. Sau đây gọi tắt là: Liên danh nhà thầu MINH TÂM – HCH – THÀNH AN | THANH AN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
477.930.790 VND | 477.930.790 VND | 30/10/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18063; 3. Tên chủng loại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 3x5mL | 1.433.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18064; 3. Tên chủng loại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 3x5mL | 1.433.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18065; 3. Tên chủng loại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x5mL | 623.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT) |
3 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21533; 3. Tên chủng loại: ALANINE AMINOTRANSFERASE (ALT/GPT); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 8x60ml+8x15mL | 4.557.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm a-Amylase Direct |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21550; 3. Tên chủng loại: alpha-AMYLASE - DIRECT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 8x20mL | 7.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT) |
3 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21531; 3. Tên chủng loại: ASPARTATE AMINOTRANSFERASE (AST/GOT); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 8x60ml+8x15mL | 4.552.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
2 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21504; 3. Tên chủng loại: BILIRUBIN (DIRECT); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x60ml+4x15mL | 1.551.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21506; 3. Tên chủng loại: BILIRUBIN (TOTAL); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 8x60ml+8x15mL | 3.108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium Arsenazo |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21570; 3. Tên chủng loại: CALCIUM-ARSENAZO; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10x60mL | 2.403.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol |
4 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21505; 3. Tên chủng loại: CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10x60mL | 2.706.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine |
5 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21502; 3. Tên chủng loại: CREATININE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x60ml+5x60mL | 2.573.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct |
3 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 22147; 3. Tên chủng loại: HEMOGLOBIN A1C-DIRECT (HbA1C-DIR); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x60ml+1x12ml | 12.805.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18001; 3. Tên chủng loại: HEMOGLOBIN A1C CONTROL (NORMAL); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x0.5mL | 1.129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18002; 3. Tên chủng loại: HEMOGLOBIN A1C CONTROL (ELEVATED); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x0.5mL | 1.129.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 31048; 3. Tên chủng loại: HEMOGLOBIN A1C-DIRECT STANDARDS; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4Levelx0.5mL | 4.044.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 31935; 3. Tên chủng loại: FERRITIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x30mL+1x15mL | 6.132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chất chuẩn cho xét nghiệm FERRITIN |
2 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 31127; 3. Tên chủng loại: FERRITIN STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x3mL | 316.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT) |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21520; 3. Tên chủng loại: gamma-GLUTAMYLTRANSFERASE (gamma-GT); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x60ml+4x15mL | 3.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose |
4 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21503; 3. Tên chủng loại: GLUCOSE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10x60mL | 2.118.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct |
3 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21557; 3. Tên chủng loại: CHOLESTEROL HDL DIRECT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x60ml+2x20mL | 6.829.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HDL/LDL CHOLESTEROL DIRECT |
3 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 11693; 3. Tên chủng loại: CHOLESTEROL HDL/LDL CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x1mL | 368.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct |
3 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21585; 3. Tên chủng loại: CHOLESTEROL LDL DIRECT; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x60ml+2x20mL | 7.805.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein (Total) |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 11572; 3. Tên chủng loại: PROTEIN (TOTAL); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x250mL+1x5mL | 362.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides |
4 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21528; 3. Tên chủng loại: TRIGLYCERIDES; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10x60mL | 5.978.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea-BUN UV |
3 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21516; 3. Tên chủng loại: UREA/BUN - UV; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 8x60ml+8x15mL | 5.401.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người |
2 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18044; 3. Tên chủng loại: BIOCHEMISTRY CALIBRATOR (HUMAN); 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x5mL | 2.919.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 1 |
2 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18042; 3. Tên chủng loại: BIOCHEMISTRY CONTROL SERUM (Human) I; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x5mL | 2.919.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 2 |
2 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18043; 3. Tên chủng loại: BIOCHEMISTRY CONTROL SERUM (Human) II; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 5x5mL | 2.919.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
2 | Can | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR2000; 3. Tên chủng loại: Wash Solution; 4. Quy cách đóng gói: Can 1x5l | 3.646.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dây bơm nhu động |
2 | Túi | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter/ Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU962300; 3. Tên chủng loại: Roller Tubing (2pcs/bag); 4. Quy cách đóng gói: Túi 2cái | 2.482.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bóng đèn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
2 | Cái | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU988800; 3. Tên chủng loại: Photometer Lamp (HG) DC 12V 20W; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1 Cái | 3.902.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dung dịch rửa |
1 | Bình | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66039; 3. Tên chủng loại: Cleaning Solution; 4. Quy cách đóng gói: Bình 450ml | 604.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
30 | Can | Nihon Kohden Corporation/Nhật Bản | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
3 | Can | Nihon Kohden Corporation | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
3 | Can | Nihon Kohden Corporation | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
8 | Hộp | Nihon Kohden Corporation | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
2 | Bộ | Nihon Kohden Corporation | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
2 | Lọ | Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.) | 3.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hoá chất dùng cho máy phân tích huyết học |
4 | Thùng | MTI Diagnostics GmbH/Đức | 3.055.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thuốc thử ly giải hồng cầu |
2 | Chai | MTI Diagnostics GmbH/Đức | 3.115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dung dịch làm sạch và bảo trì máy huyết học |
6 | Chai | MTI Diagnostics GmbH/Đức | 2.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hoá chất rửa dùng cho máy xét nghiệm |
1 | Lọ | MTI Diagnostics GmbH/Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu A |
1 | Lọ | AMS UK Limited., - Anh | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu B |
1 | Lọ | AMS UK Limited., - Anh | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AB |
1 | Lọ | AMS UK Limited., - Anh | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu D |
1 | Lọ | AMS UK Limited., - Anh | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AHG |
1 | Lọ | AMS UK Limited., - Anh | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH) |
3 | Hộp | mti diagnostics GmbH;Đức | 9.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ziehl Neelsen |
1 | Bộ | Nam Khoa- Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hoá chất nhuộm Giemsa |
1 | Chai | Merck-Đức | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron Ferrozine |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21509; 3. Tên chủng loại: IRON - FERROZINE; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 4x60ml+4x15mL | 4.309.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21521; 3. Tên chủng loại: URIC ACID; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 10x60mL | 3.879.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 11573; 3. Tên chủng loại: ALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1x250mL+1x5mL | 477.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol |
1 | Hộp | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21789; 3. Tên chủng loại: ETHANOL; 4. Quy cách đóng gói: Hộp 2x20ml+2x7mL | 2.647.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.