Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu E-HSMT, thương thảo thành công
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106150742 | Liên danh CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA và CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 5.962.560.000 VND | 5.911.260.000 VND | 365 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông thấm nước |
Bông y tế
|
400 | kg | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Bảo Thạch - Việt Nam | 170.000 | Nhóm 5 |
2 | Bông cắt vô trùng |
Bông y tế 2x2cm
|
6.000 | Gói | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Bạch Tuyết - Việt Nam | 3.500 | Nhóm 5 |
3 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh |
ALFASEPT HANDRUB
|
100 | Chai | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lavitec - Việt Nam | 87.000 | Không phải TTBYT, không phân nhóm |
4 | Cồn 90 độ |
Cồn 90 độ
|
50 | Lít | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hóa Dược - Việt Nam | 36.000 | Nhóm 5 |
5 | Cồn 70 độ |
Cồn 70 độ
|
2.000 | Lít | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hóa Dược - Việt Nam | 32.000 | Nhóm 5 |
6 | Dung dịch rửa tay diệt khuẩn |
MICROSHIELD 4%
|
20 | can | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Schukle - Ấn Độ | 1.485.000 | Nhóm 3 |
7 | Cồn Iod 5% |
Cồn Iod 5%
|
20 | Chai | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hóa Dược - Việt Nam | 340.000 | Nhóm 5 |
8 | Oxy già 6% |
Oxy già 6%
|
400 | Chai | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hóa Dược - Việt Nam | 63.000 | Nhóm 5 |
9 | Nước Zaven(CL: 80 ± 5g/l;NaOH ± 2g/l) |
Zaven
|
800 | lít | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Thuận Phát - Việt Nam | 12.000 | Nhóm 5 |
10 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao, tiệt khuẩn lạnh |
Steranios 2%
|
20 | can | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Anios - Pháp | 450.000 | Nhóm 3 |
11 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh, không gây ăn mòn dụng cụ |
Opaster'Anios
|
70 | can | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Anios - Pháp | 1.070.000 | Nhóm 5 |
12 | Viên khử trùng |
SPR25
|
18.000 | viên | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Johnson & Johnson - Mỹ | 6.000 | Nhóm 3 |
13 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme |
Cidezyme
|
100 | chai | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Johnson & Johnson - Mỹ | 640.000 | Nhóm 5 |
14 | Băng cuộn nhỏ |
BC - Băng cuộn 5cmx5m
|
2.000 | Cuộn | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lộc Luyến - Việt Nam | 1.200 | Nhóm 5 |
15 | Băng cuộn to |
BC - Băng cuộn 10cmx5m
|
5.000 | Cuộn | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lộc Luyến - Việt Nam | 1.900 | Nhóm 5 |
16 | Băng rốn |
Băng rốn em bé
|
1.000 | Gói | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Bảo Thạch - Việt Nam | 2.050 | Nhóm 5 |
17 | Băng dính lụa |
Urgosyval
|
4.000 | Cuộn | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Urgo Healthcare Products - Thái Lan | 44.000 | Nhóm 6 |
18 | Gạc thấm |
Gạc thấm
|
4.000 | m | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 4.000 | Nhóm 5 |
19 | Gạc phẫu thuật |
GTPVT, Gạc phẫu thuật
|
50.000 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 810 | Nhóm 5 |
20 | Gạc phẫu thuật ổ bụng |
GTPVT, Gạc phẫu thuật ổ bụng
|
10.000 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 5.000 | Nhóm 5 |
21 | Gạc cầu đa khoa fi 45 |
Gạc cầu sản khoa
|
100.000 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 675 | Nhóm 5 |
22 | Gạc lót đốc kim |
Gạc lót đốc kim
|
70.000 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Memco - Việt Nam | 250 | Nhóm 5 |
23 | Gạc phẫu thuật không dệt |
GPTKDVT
|
5.000 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 395 | Nhóm 5 |
24 | Méches phẫu thuật |
MecheVT
|
5.000 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 2.500 | Nhóm 5 |
25 | Bông gạc đắp vết thương |
Bông gạc đắp vết thương
|
1.000 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 1.500 | Nhóm 5 |
26 | Gạc dẫn lưu TMH |
Gạc dẫn lưu Tai mũi họng
|
200 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Memco - Việt Nam | 4.300 | Nhóm 5 |
27 | Gạc thận nhân tạo |
Gạc thận nhân tạo
|
30.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 2.100 | Nhóm 5 |
28 | Băng keo có gạc vô trùng |
URGOSTERILE 53x70
|
10.000 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Urgo Healthcare Products - Thái Lan | 5.000 | Nhóm 6 |
29 | Băng keo có gạc vô trùng |
URGOSTERILE 250x90
|
800 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Urgo Healthcare Products - Thái Lan | 14.500 | Nhóm 6 |
30 | Bơm ăn |
BCA
|
1.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MPV - Việt Nam | 5.200 | Nhóm 5 |
31 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml |
BTK1:MPV
|
8.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MPV - Việt Nam | 715 | Nhóm 5 |
32 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml |
BTK5:MPV
|
100.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MPV - Việt Nam | 738 | Nhóm 5 |
33 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml |
BTK10:MPV
|
70.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MPV - Việt Nam | 1.130 | Nhóm 5 |
34 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml |
BTK20:MPV
|
100.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MPV - Việt Nam | 2.200 | Nhóm 5 |
35 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml |
BTK50:MPV
|
8.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MPV - Việt Nam | 5.200 | Nhóm 5 |
36 | Kim cánh bướm |
Scalp Vein
|
40.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Shandong Qiaopai - Trung Quốc | 1.100 | Nhóm 6 |
37 | Kim chích máu |
Steel Lancets 01-0540; 01-0539
|
1.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | SteriLance - Trung Quốc | 500 | Nhóm 6 |
38 | Kim chích máu sử dụng cho test đường huyết mao mạch |
Twist Lancets
|
18.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | SteriLance - Trung Quốc | 320 | Nhóm 6 |
39 | Kim vô trùng lấy thuốc |
KT
|
200.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MPV - Việt Nam | 383 | Nhóm 5 |
40 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
Safelet Cath
|
29.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Nipro - Nhật Bản | 9.300 | Nhóm 3 |
41 | Kim chọc dò tủy sống |
DISPOSABLE SPINAL NEEDLE K-3 POINT
|
1.500 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | DrJapan - Nhật Bản | 26.000 | Nhóm 3 |
42 | Kim châm cứu |
0.25x10mm; 0.25x13mm; 0.30x25mm; 0.30x40mm; 0.35x50mm; 0.35x50mm; 0.35x60mm; 0.35x75mm; 0.4x150mm; 0.4x200mm
|
60.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Gushi Zhenzheng - Trung Quốc | 480 | Nhóm 6 |
43 | Dây truyền dịch |
Nice -09-21Gx1 1/2
|
55.000 | bộ | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Shandong Qiaopai - Trung Quốc | 4.500 | Nhóm 6 |
44 | Dây truyền máu |
Terufusion Blood Administration Set/ TB*U800B, TB*U300B, TB*U800L, TB*U300L
|
300 | bộ | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Terumo - Nhật Bản | 27.500 | Nhóm 3 |
45 | Dây nối bơm tiêm điện dài 140cm |
Dây nối bơm tiêm điện 140cm (M5)
|
1.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Omiga - Việt Nam | 8.900 | Nhóm 6 |
46 | Dây nối bơm tiêm điện |
Dây nối bơm tiêm điện 75cm (M5)
|
1.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Omiga - Việt Nam | 8.300 | Nhóm 6 |
47 | Ba chạc truyền dịch không dây nối |
GM-004-005
|
7.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Great mountain - Trung Quốc | 5.300 | Nhóm 6 |
48 | Ba chạc truyền dịch có dây nối |
721101, 721225 Nhãn hiệu KYOLING
|
2.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hangzhou Jinlin - Trung Quốc | 7.500 | Nhóm 6 |
49 | Găng tay chăm sóc |
CW050
|
150.000 | đôi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | TopGlove - Malaysia | 2.500 | Nhóm 6 |
50 | Găng tay vô trùng |
GPT
|
30.000 | đôi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Merufa - Việt Nam | 5.200 | Nhóm 5 |
51 | Găng tay sản khoa |
GSK
|
500 | đôi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Nam Tín - Việt Nam | 15.500 | Nhóm 5 |
52 | Túi đựng nước tiểu |
GT028-100, GT028-200, GT028-210, Etc
|
1.500 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Ningbo Pinmed - Trung Quốc | 4.400 | Nhóm 6 |
53 | Túi camera mổ nội soi |
Túi Camera
|
1.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Phúc Hà - Việt Nam | 5.800 | Nhóm 5 |
54 | Canuyn Mayo |
Guedel Airway
|
50 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hangzhou Rollmed - Trung Quốc | 5.000 | Nhóm 6 |
55 | Ống ca-nuyn mở khí quản các loại, các cỡ |
YM-A025
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Ningbo Yingmed - Trung Quốc | 205.000 | Nhóm 6 |
56 | Ống đặt nội khí quản các số |
Nhãn hiệu Shimoto GT014-100
|
1.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Nanjing Hong An medical Appliance (Shimoto) - Trung Quốc | 14.000 | Nhóm 6 |
57 | Sonde tiểu nelaton |
Size 8; 10; 12; 14; 16
|
400 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Jiangsu Kaishou - Trung Quốc | 5.300 | Nhóm 6 |
58 | Sonde hút nhớt các số |
HS-HN01
|
3.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Sơn - Việt Nam | 2.700 | Nhóm 5 |
59 | Sonde hút nhớt có lỗ phụ |
HS-HN01
|
3.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Sơn - Việt Nam | 3.300 | Nhóm 5 |
60 | Sonde hậu môn các số |
SHM
|
300 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Sơn - Việt Nam | 6.500 | Nhóm 5 |
61 | Sonde Foley 2chạc |
Foley catheter Silicone
|
1.300 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Nhãn hiệu: Chroma Uro technology/ Malaysia | 18.500 | Nhóm 6 |
62 | Sonde Foley 3 chạc |
Foley catheter 3way Silicone
|
50 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Nhãn hiệu: Chroma Uro technology/ Malaysia | 37.000 | Nhóm 6 |
63 | Sonde Petze |
GT023-100
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Greetmed - Trung Quốc | 35.000 | Nhóm 6 |
64 | Sonde chữ T |
GT022-100
|
10 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Greetmed - Trung Quốc | 22.000 | Nhóm 6 |
65 | Sonde dẫn lưu màng phổi Silicon |
(3x1,4x1,5x1,6x1)mm
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | (Nhãn hiệu Yingmed) VBM Medizintechnik - Đức | 245.000 | Nhóm 3 |
66 | Sonde dạ dày các số |
FD5050; FD6050; FD8050; FD10050; SM12003; SM14003; SM16003; SM18003
|
500 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Covidien - Thái Lan | 22.000 | Nhóm 6 |
67 | Ống hút thai |
FC4; FC5; FC6; SR7; SR8; SR9; SR10; SR12
|
500 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | WomanCare Global - Đài Loan | 38.000 | Nhóm 6 |
68 | Ống nối thẳng con sâu 2 đầu |
GM-001-017
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Great mountain - Trung Quốc | 31.000 | Nhóm 6 |
69 | Ống nối vát |
Ống nối vát
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CS Tương Lai - Việt Nam | 5.000 | Nhóm 6 |
70 | Ống hút dịch phòng mổ |
Kyoling - Yankauer
|
30 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hangzhou Jinlin - Trung Quốc | 12.000 | Nhóm 6 |
71 | Dây thở oxy gọng kính người lớn, trẻ em |
BSZ-14-1
|
1.000 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Jiangsu Bornsun - Trung Quốc | 4.500 | Nhóm 6 |
72 | Catheter 1 nòng |
FV-1526; FV-1626; FV-2726; FV-3726; FC-1626; FC-2726; FC-3726
|
80 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Baihe - Trung Quốc | 290.000 | Nhóm 6 |
73 | Catheter 2 nòng |
FV-1526; FV-1626; FV-2726; FV-3726; FC-1626; FC-2726; FC-3726
|
50 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Baihe - Trung Quốc | 440.000 | Nhóm 6 |
74 | Catheter 3 nòng |
CERTOFIX TRIO V720
|
10 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | B.Braun - Đức | 775.000 | Nhóm 3 |
75 | Điện cực tim |
Skintact/F601
|
3.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | LeoNhardlang GmbH - Áo | 2.050 | Nhóm 3 |
76 | Clip Titan |
EVEREST Titanium Ligating clip EVC010, EVC020, EVC030, EVC030E, EVC040
|
18 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MDD Medical Device Developmet - Đức | 50.000 | Nhóm 6 |
77 | Clip Polyme |
EVEREST polymer clip EVC020P, EVC030P, EVC040P, EVC070P
|
600 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MDD Medical Device Developmet - Đức | 130.000 | Nhóm 6 |
78 | Mas khí dung người lớn, trẻ em |
BSZ-19-1
|
200 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Jiangsu Bornsun - Trung Quốc | 13.500 | Nhóm 6 |
79 | Mas thở oxy người lớn, trẻ em |
BSZ-18-1
|
200 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Jiangsu Bornsun - Trung Quốc | 10.400 | Nhóm 6 |
80 | Mas thở oxy không xâm nhập |
EaseFit FMI-NV, EaseFit FMI
|
5 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hunan Beyond - Trung Quốc | 1.500.000 | Nhóm 6 |
81 | Mas thở o xy có túi |
Non Rebreathing Mask
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Greatmountain - Trung Quốc | 22.000 | Nhóm 6 |
82 | Filter lọc ẩm máy thở dùng 1 lần |
GM-001-010
|
50 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Great mountain - Trung Quốc | 70.000 | Nhóm 6 |
83 | Băng keo thử nhiệt hấp ướt |
1322-18mm, 1422-24mm
|
10 | Cuộn | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | 3M - Mỹ | 140.000 | Nhóm 3 |
84 | Đè lưỡi gỗ |
HS-QĐL
|
14.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Sơn - Việt Nam | 270 | Nhóm 5 |
85 | Que gỗ lấy bệnh phẩm |
Spatula
|
1.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lạc Việt - Việt Nam | 1.300 | Nhóm 5 |
86 | Mỏ vịt nhựa |
MVN
|
1.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | 3A - Việt Nam | 3.500 | Nhóm 5 |
87 | Giấy in nhiệt |
GNN K57
|
10 | cuộn | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Tianjin Grand Paper - Trung Quốc | 20.000 | Nhóm 5 |
88 | Giấy monitor sản khoa |
150x100x150
|
20 | tập | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Tianjin Grand Paper - Trung Quốc | 80.000 | Nhóm 6 |
89 | Giấy in nhiệt dùng chung |
GIN 57x50mm
|
100 | cuộn | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Tianjin Grand Paper - Trung Quốc | 20.000 | Nhóm 5 |
90 | Giấy điện tim 6 cần |
GĐT6C
|
300 | Tập | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Tianjin Grand Paper - Trung Quốc | 48.000 | Nhóm 6 |
91 | Giấy in ảnh siêu âm đen trắng |
UPP-110S
|
300 | Cuộn | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Sony - Nhật Bản | 175.000 | Nhóm 3 |
92 | Dây garo |
Dây garo
|
200 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Great mountain - Trung Quốc | 18.000 | Nhóm 6 |
93 | Test chỉ thị màu hóa học |
1243A
|
4.000 | Test | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | 3M - Mỹ | 3.000 | Nhóm 3 |
94 | Dầu Parafin |
Dầu Parafin
|
20 | Chai | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Thuận Phát - Việt Nam | 75.000 | Nhóm 5 |
95 | Gen siêu âm |
STAR SONOG
|
40 | Can | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Phú - Việt Nam | 135.000 | Nhóm 5 |
96 | Vôi soda |
Sofnolime
|
5 | Can | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Molecular - Anh | 730.000 | Nhóm 3 |
97 | Mỡ KY |
K-Y
|
120 | tuýp | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Dopepel Farmaceuti Srl - Ý | 105.000 | Nhóm 3 |
98 | Khẩu trang 3 lớp móc tai, vô trùng |
Khẩu trang y tế
|
30.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 1.450 | Nhóm 5 |
99 | Khăn đặt phẫu thuật có lỗ |
Khăn đắp phẫu thuật
|
3.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Phúc Hà - Việt Nam | 4.900 | Nhóm 5 |
100 | Mũ phẫu thuật vô trùng |
MPT Mũ phẫu thuật
|
5.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 1.400 | Nhóm 5 |
101 | Tấm trải Nilon |
Tấm trải Nilon
|
3.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | An Lành - Việt Nam | 6.800 | Nhóm 5 |
102 | Ống thổi đo chức năng hô hấp |
Chest OT
|
500 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Chest - Nhật Bản | 7.000 | Nhóm 3 |
103 | Màng lọc hô hấp |
Màng lọc hô hấp
|
20 | Miếng | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Chest - Nhật Bản | 150.000 | Nhóm 3 |
104 | Bầu máy khí dung |
BMKD
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Omron - Việt Nam | 170.000 | Nhóm 6 |
105 | Đầu nối rắc huyết áp |
ĐNRHA
|
30 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Medke - Trung Quốc | 80.000 | Nhóm 6 |
106 | Parafin rắn |
KunLun
|
50 | kg | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Fushun Petrochemical - Trung Quốc | 53.000 | Nhóm 6 |
107 | Đèn hồng ngoại |
Đèn hồng ngoại
|
10 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nhân - Việt Nam | 450.000 | Nhóm 5 |
108 | Bóng đèn hồng ngoại |
Philips 150W
|
10 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Philips - Ba Lan | 350.000 | Nhóm 3 |
109 | Bộ bóng đèn cực tím |
Akido Holdings llc
|
8 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Akido Holdings Partnertech scanfil- Mỹ | 10.750.000 | Nhóm 6 |
110 | Bóng đèn cực tím |
SCT
|
50 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Fabricado na - Trung Quốc | 100.000 | Nhóm 6 |
111 | Huyết áp kế |
500-V, ALPK2
|
40 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Tanaka Sangyo - Nhật Bản | 410.000 | Nhóm 3 |
112 | Huyết áp điện tử |
JPN600
|
3 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Omron - Nhật Bản | 2.050.000 | Nhóm 3 |
113 | Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
MC- 720
|
5 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Omron - Trung Quốc | 1.450.000 | Nhóm 3 |
114 | Ống nghe |
FT-801
|
30 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Tanaka Sangyo - Nhật Bản | 155.000 | Nhóm 3 |
115 | Kẹp rốn sơ sinh |
KR
|
1.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MPV - Việt Nam | 2.700 | Nhóm 5 |
116 | Nhiệt kế 42 độ |
CRW-23
|
500 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Yuwell - Trung Quốc | 15.600 | Nhóm 6 |
117 | Túi chườm nóng |
TCN
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Greetmed - Trung Quốc | 42.000 | Nhóm 6 |
118 | Đèn Cla |
Clar - N
|
3 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Rister - Đức | 5.480.000 | Nhóm 6 |
119 | Cân có thước đo |
TZ-120 AKIKO
|
2 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Shanghai Guangzheng - Trung Quốc | 1.830.000 | Nhóm 6 |
120 | Xe lăn vận chuyển người bệnh |
KT-X01
|
2 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Kiến Tường - Việt Nam | 4.450.000 | Nhóm 5 |
121 | Xe đẩy đựng đồ cấp cứu |
ET-85001A
|
2 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Bossay Medical - Trung Quốc | 15.400.000 | Không phân nhóm |
122 | Xe tiêm 3 tầng |
XD03
|
2 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CK Minh Hải - Việt Nam | 2.250.000 | Nhóm 5 |
123 | Máy điện châm 5 giắc |
ĐC - 0699
|
20 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MEI - Việt Nam | 780.000 | Nhóm 6 |
124 | Máy khí dung |
NE-C900
|
5 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Omron - Nhật Bản | 1.940.000 | Nhóm 3 |
125 | Dây SPO2 |
Reusable SpO2 Sensors ( Phụ kiện)
|
2 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Medke - Trung Quốc | 8.150.000 | Nhóm 3 |
126 | Cáp SPO2 |
Reusable SpO2 Sensors ( Phụ kiện)
|
2 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Medke - Trung Quốc | 8.150.000 | Nhóm 3 |
127 | Dây sinh thiết |
DST
|
4 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MTP (Karl Storz phân phối) - Đức | 5.450.000 | Nhóm 3 |
128 | Kim tiêm cầm máu |
110230-10
|
4 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | MTP (Karl Storz phân phối) - Đức | 3.450.000 | Nhóm 3 |
129 | Pipoler (kẹp lưỡng cực) |
Bao gồm 3 bộ phận: - Ruột kẹp lưỡng cực. Mã WA64120C. - Tay cầm. Mã WA60101C. - Vỏ ngoài, lưỡng cực. Mã WA60800C
|
1 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Olympus - Đức | 57.750.000 | Nhóm 3 |
130 | Móc đốt đơn cực |
A6282
|
1 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Olympus - Đức | 9.900.000 | Nhóm 3 |
131 | Cán cầm cho ống bơm hút |
Bao gồm 3 bộ phận: - Tay cầm dùng cho ống hút tưới rửa, kênh hút 5mm. Mã WA51172A. - Ruột cho tay cầm. Mã WA51181S. - Ống hút tưới rửa. Mã WA51131A
|
1 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Olympus - Đức | 53.950.000 | Nhóm 3 |
132 | Dây cáp điện cao tần |
A0358
|
2 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Olympus - Đức | 2.850.000 | Nhóm 3 |
133 | Dây cáp điện cao tần lưỡng cực |
A60003 C
|
2 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Olympus - Đức | 5.700.000 | Nhóm 3 |
134 | Kẹp ruột không tổn thương |
Bao gồm 3 bộ phận: - Ruột kẹp dạng sóng 5x330mm. Mã A64080A. - Tay cầm, Ergo, có khóa chủ động. Mã WA60115A. - Vỏ ngoài 5 x 330mm. Mã A60800A
|
1 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Olympus - Đức | 39.850.000 | Nhóm 3 |
135 | Rọ lấy sỏi niệu quản |
SE 4-490-H
|
10 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Marflow - Thụy Sỹ | 3.480.000 | Nhóm 3 |
136 | Chổi rửa dụng cụ nội soi nhỏ |
27650A
|
5 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 450.000 | Nhóm 3 |
137 | Chổi rửa dụng cụ nội soi to |
27648A
|
5 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 450.000 | Nhóm 3 |
138 | Bàn đạp đơn cho ESG-400 |
WB50403W
|
1 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Olympus - Đức | 26.950.000 | Nhóm 3 |
139 | Dây cáp quang |
495NSC
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 31.970.000 | Nhóm 3 |
140 | Bóng đèn Xenon |
20,133,028
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Cemax (Karl Storz phân phối) | 26.960.000 | Nhóm 3 |
141 | Dây Pipoler |
26176LW
|
2 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 12.900.000 | Nhóm 3 |
142 | Dây dao điện đơn cực |
26002M
|
2 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 4.820.000 | Nhóm 3 |
143 | Bàn đạp chân lưỡng cực |
9331
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Alsa (Geister chủ sở hữu) - Ý | 21.450.000 | Nhóm 3 |
144 | Forsep gắp sỏi |
27424F
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 27.800.000 | Nhóm 3 |
145 | Bộ ngáng miệng |
DAVIS-MEYER 744500
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 15.800.000 | Nhóm 3 |
146 | Đè lưỡi |
DAVIS-MEYER 743910
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 5.220.000 | Nhóm 3 |
147 | Đè lưỡi |
DAVIS-MEYER 743915
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 5.220.000 | Nhóm 3 |
148 | Đè lưỡi |
DAVIS-MEYER 743920
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 5.220.000 | Nhóm 3 |
149 | Đè lưỡi |
DAVIS-MEYER 743925
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 5.220.000 | Nhóm 3 |
150 | Đè lưỡi |
DAVIS-MEYER 743930
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 5.220.000 | Nhóm 3 |
151 | Đè lưỡi |
RUSSEL-DAVIS 744201
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 5.400.000 | Nhóm 3 |
152 | Đè lưỡi |
RUSSEL-DAVIS 744202
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 5.400.000 | Nhóm 3 |
153 | Đè lưỡi |
RUSSEL-DAVIS 744203
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 5.400.000 | Nhóm 3 |
154 | Thanh nâng gạt tổ chức |
751411
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 4.030.000 | Nhóm 3 |
155 | Dụng cụ phẫu tích và nâng vén trụ HURD |
751800
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 2.800.000 | Nhóm 3 |
156 | Forceps TYDING |
750600
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 7.150.000 | Nhóm 3 |
157 | Forceps COLVER |
750800
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 8.100.000 | Nhóm 3 |
158 | Ống hút dịch YANKAUER |
755500
|
1 | Chiếc | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Karl Storz - Đức | 1.500.000 | Nhóm 3 |
159 | Kẹp lưỡng cực cắt amydan |
KLC
|
2 | Bộ | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Daiwha - Hàn Quốc | 7.450.000 | Nhóm 6 |
160 | Kim phẫu thuật (kim tròn) |
4B-3; 4A-3
|
50 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Shanghai Yuanhong Medical Appliance (BVS) - Trung Quốc | 2.500 | Nhóm 6 |
161 | Chỉ Catgut số 1 |
C40A40
|
1.200 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 29.000 | Nhóm 5 |
162 | Chỉ Nylon 10/0 |
M02HH06L30
|
60 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 130.000 | Nhóm 5 |
163 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 2/0 |
M30E26
|
480 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 16.000 | Nhóm 5 |
164 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 3/0 |
M25E24
|
1.200 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 16.000 | Nhóm 5 |
165 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 4/0 |
M15E18
|
1.500 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 16.000 | Nhóm 5 |
166 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 5/0 |
M10E16
|
720 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 19.000 | Nhóm 5 |
167 | Chỉ nylon đơn sợi không tiêu số 6/0 |
M07E13
|
120 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 40.000 | Nhóm 5 |
168 | Chỉ lanh |
DMC
|
5 | cuộn | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | DMC - Pháp | 189.000 | Nhóm 6 |
169 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 1/0 |
GT40A40L90
|
1.500 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 59.000 | Nhóm 5 |
170 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 2/0 |
GT30A26
|
1.000 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 58.000 | Nhóm 5 |
171 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 3/0 |
GT20A26
|
600 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 58.000 | Nhóm 5 |
172 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện sợi số 4/0 |
GT15A20
|
480 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 59.000 | Nhóm 5 |
173 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 5/0 |
GT10A17
|
240 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 70.000 | Nhóm 5 |
174 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 6/0 |
GT07A13
|
60 | sợi | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CPT - Việt Nam | 92.000 | Nhóm 5 |
175 | Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật |
7-.2 TO 2.0
|
5 | cuộn | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Orthon innovations - Pakistan | 250.000 | Nhóm 6 |
176 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ |
Size: 10, 11, 12, 15, 20, 21, 22
|
5.000 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Kehr Surgical - Ấn Độ | 1.000 | Nhóm 6 |
177 | Đinh Kisler |
11-19-1.2TO3.0
|
100 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Orthon innovations - Pakistan | 68.900 | Nhóm 6 |
178 | Nẹp xương bản hẹp |
2-7-2 TO 12
|
20 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Orthon innovations - Pakistan | 319.000 | Nhóm 6 |
179 | Nẹp xương bản vừa |
2-2-2 TO 18
|
10 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Orthon innovations - Pakistan | 378.000 | Nhóm 6 |
180 | Nẹp xương bản rộng các cỡ |
2-1-4 TO 18
|
20 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Orthon innovations - Pakistan | 444.500 | Nhóm 6 |
181 | Vít xương cứng các cỡ |
Vít xương cứng 3.5mm 1-1-10 TO 90, Vít xương cứng 4.5mm: -2-14 TO 100
|
300 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Orthon innovations - Pakistan | 109.900 | Nhóm 6 |
182 | Vit xốp |
Vít xương xốp 4.5mm 1-5-25 TO 80; Vít xương xốp 6.5mm 1-5A-25 TO 100
|
100 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Orthon innovations - Pakistan | 52.800 | Nhóm 6 |
183 | Nẹp mắt xích thẳng tái tạo xương |
Feb-29
|
30 | Cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Orthon innovations - Pakistan | 279.000 | Nhóm 6 |
184 | Hộp hấp Inox Fi 24 |
9907
|
10 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Bình An - Việt Nam | 280.000 | Nhóm 5 |
185 | Hộp hấp Inox Fi 36 |
9907
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Bình An - Việt Nam | 480.000 | Nhóm 5 |
186 | Hộp hấp tầng sinh môn |
9907
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Bình An - Việt Nam | 330.000 | Nhóm 5 |
187 | Panh có mấu 18 cm |
Panh có mấu 18 cm
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Simaeco - Pakistan | 45.000 | Nhóm 6 |
188 | Panh không mấu 18 cm |
Panh không mấu 18 cm
|
50 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Simaeco - Pakistan | 45.000 | Nhóm 6 |
189 | Panh không mấu 20 cm |
Panh không mấu 20 cm
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Simaeco - Pakistan | 47.000 | Nhóm 6 |
190 | Kéo cong mũi nhọn 16cm |
Kéo cong mũi nhọn 16cm
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Simaeco - Pakistan | 30.000 | Nhóm 6 |
191 | Kéo cong mũi nhọn 10cm |
Kéo cong mũi nhọn 10cm
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Simaeco - Pakistan | 30.000 | Nhóm 6 |
192 | Kéo thẳng nhọn 20cm |
Kéo thẳng nhọn 20cm
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Simaeco - Pakistan | 50.000 | Nhóm 6 |
193 | Kẹp phẫu tich không mấu 14 cm |
Kẹp phẫu tich không mấu 14 cm
|
50 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Simaeco - Pakistan | 22.000 | Nhóm 6 |
194 | Kẹp phẫu tich không mấu 16 cm |
Kẹp phẫu tich không mấu 16 cm
|
30 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Simaeco - Pakistan | 25.000 | Nhóm 6 |
195 | Trụ cắm panh Inox |
TP01
|
40 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CK Minh Hải - Việt Nam | 45.000 | Nhóm 5 |
196 | Loa soi tai |
LST
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CK Minh Hải - Việt Nam | 18.000 | Nhóm 5 |
197 | Bát Inox 10 |
B03
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CK Minh Hải - Việt Nam | 45.000 | Nhóm 5 |
198 | Que tăm bông |
QTB
|
10 | Hộp | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Tanaphar - việt Nam | 25.000 | Nhóm 5 |
199 | Hộp đựng bông cồn Inox |
HIN01
|
10 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CK Minh Hải - Việt Nam | 43.000 | Nhóm 5 |
200 | Khay Inox menifa |
K04
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CK Minh Hải - Việt Nam | 80.000 | Nhóm 5 |
201 | Khay quả đậu |
B03
|
5 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | CK Minh Hải - Việt Nam | 35.000 | Nhóm 5 |
202 | Cán dao mổ |
CDM
|
10 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Simaeco - Pakistan | 50.000 | Nhóm 6 |
203 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
BCPT GT033-100
|
20 | cái | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Greetmed - Trung Quốc | 70.000 | Nhóm 6 |
204 | Phim X Quang 35x43cm |
DI-HL 35x43cm
|
80 | Hộp | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Fujifilm Corporation - Nhật Bản | 3.650.000 | Nhóm 3 |
205 | Phim X Quang 20x25cm |
DI-HT 20x25cm
|
80 | Hộp | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Fujifilm Corporation - Nhật Bản | 1.480.000 | Nhóm 3 |
206 | Phim X Quang 35x43cm |
Phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX TXE 1735943; 1735950; 1735968; 1735984; 1039684
|
65 | Hộp | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Carestream Health - Mỹ | 4.950.000 | Nhóm 3 |
207 | Phim X Quang 20x25cm |
Phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX TXE 1735943; 1735950; 1735968; 1735984; 1039684
|
300 | Hộp | Theo chương V Yêu cầu kỹ thuật | Carestream Health - Mỹ | 2.410.000 | Nhóm 3 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.