Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101406976 | Liên danh Công ty Công nghệ và Công ty Nam Minh Đức | TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
17.243.989.000 VND | 17.243.989.000 VND | 45 day | ||
2 | vn0601194688 | Liên danh Công ty Công nghệ và Công ty Nam Minh Đức | NAM MINH DUC COMPANY LIMITED |
17.243.989.000 VND | 17.243.989.000 VND | 45 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107485558 | Hop Phat Machine Equipment Joint Stock Company | Hop Phat Machinery Equipment Joint Stock Company has a bid price higher than the bid price of the Joint Venture of Technology Company and Nam Minh Duc Company |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mặt điều khiển 1 (19.BBCT.01.01.01) |
20 | cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mặt điều khiển 2 (19.BBCT.01.01.02) |
20 | cái | Việt Nam | 1.790.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tấm gá USB (19.BBCT.01.01.03) |
20 | cái | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tấm gá thiết bị (19.BBCT.01.01.04) |
20 | cái | Việt Nam | 900.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khung gá màn hình (19.BBCT.01.02.01) |
20 | cái | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khung ốp ngoài (19.BBCT.01.02.02) |
20 | cái | Việt Nam | 979.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tấm gông (19.BBCT.01.02.03) |
120 | cái | Việt Nam | 199.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tấm bảo vệ màn hình (19.BBCT.01.02.04) |
20 | cái | Việt Nam | 800.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vỏ hộp trung tâm điều khiển |
20 | cái | Trung Quốc | 11.800.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tem nhãn |
20 | cái | Việt Nam | 499.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Mặt bắt giắc (19.BBCT.02.01.01) |
60 | cái | Việt Nam | 344.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Nắp che giắc (19.BBCT.02.01.02) |
60 | cái | Việt Nam | 344.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chốt gá nắp che giắc (19.BBCT.02.01.03) |
60 | cái | Việt Nam | 199.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tem điều khiển cụm (19.BBCT.02.01.04) |
60 | cái | Việt Nam | 499.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vỏ hộp điều khiển cụm (19.BBCT.02.01.05) |
60 | cái | Trung Quốc | 5.799.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Mặt gá thiết bị điều khiển (19.BBCT.02.02.02) |
60 | cái | Việt Nam | 1.199.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Mặt ốp màn hình (19.BBCT.02.02.03) |
60 | cái | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bu lông M4x20 |
240 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Mặt gá thiết bị vô tuyến (19.BBCT.02.03.01) |
60 | cái | Việt Nam | 299.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cụm vỏ máy bia (19.BBCT.03.05.00) |
600 | cái | Việt Nam | 8.080.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cụm truyền động (19.BBCT.03.06.00) |
600 | cái | Việt Nam | 4.100.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cụm càng máy bia (19.BBCT.03.07.00) |
600 | cái | Việt Nam | 2.030.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Động cơ một chiều 12VDC/40W |
600 | cái | Trung Quốc | 5.780.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Công tắc hành trình 5A |
680 | cái | Hàn Quốc | 39.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cụm đế gá máy bia (19.BBCT.03.02.00) |
600 | cái | Việt Nam | 849.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vỏ hộp (19.BBCT.03.03.01) |
600 | cái | Việt Nam | 350.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đế gá hộp (19.BBCT.03.03.02) |
600 | cái | Việt Nam | 199.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cụm gá đèn (19.BBCT.03.04.00) |
600 | bộ | Việt Nam | 590.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cụm thân xe chính (19.BBCT.04.04.00) |
20 | cụm | Việt Nam | 40.610.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Khung gá 1 (19.BBCT.04.05.01) |
40 | cái | Việt Nam | 2.499.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tấm gá 2 (19.BBCT.04.05.02) |
20 | cái | Việt Nam | 4.479.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Công tắc hành trình |
40 | cái | Hàn Quốc | 239.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Modul điều khiển động cơ một chiều |
20 | cái | Trung Quốc | 16.800.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Máng đi dây 25x20 |
20 | m | Việt Nam | 299.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cụm gá hạn biên (19.BBCT.04.06.00) |
20 | cái | Việt Nam | 499.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cụm gá đèn (19.BBCT.03.04.00) |
20 | cái | Việt Nam | 590.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Nắp che thiết bị điện (19.BBCT.04.01.01) |
20 | cái | Việt Nam | 299.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bản lề lá 25x65 |
40 | cái | Việt Nam | 10.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Khóa móc 27x56 |
40 | cái | Việt Nam | 20.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Động cơ 350W |
20 | cái | Trung Quốc | 12.899.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Xe phụ (19.BBCT.04.02.00) |
20 | cái | Việt Nam | 17.200.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cụm ray xe (19.BBCT.04.03.00) |
20 | cái | Việt nam | 15.200.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thanh nối (19.BBCT.04.00.01) |
20 | cái | Việt nam | 800.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hộp nhựa |
40 | cái | Trung Quốc | 600.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Màng bọc PE cuốn hàng |
520 | cuộn | Việt nam | 199.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vỏ hộp máy bia |
600 | cái | Việt Nam | 749.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bulong M6x80 |
60 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bulong M3x20 |
600 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bu lông lục M4x16 |
80 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bu lông lục M4x20 |
80 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bu lông M4x10 |
960 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bu lông M4x12 |
240 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bulong M10x40 |
2400 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bulong M3x12 |
1200 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bu lông M12x25 |
160 | cái | Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đai ốc M6 |
2520 | cái | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đai ốc M3 |
3000 | cái | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đai ốc M4 |
4480 | cái | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đai ốc M5 |
60 | cái | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đai ốc M10 |
2400 | cái | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đai ốc M12 |
160 | cái | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đinh rút Ø3 |
240 | cái | Việt Nam | 55.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Vít M6x25 |
2400 | cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Vít M4x10 |
2400 | cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vít M5x16 |
200 | cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vít M3x16 |
80 | cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Vít M3x12 |
1200 | cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Vít M5x16 |
200 | cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vít M3x16 |
80 | cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vít M3x12 |
1200 | cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Chốt trụ phi 12 x 30 |
160 | cái | Việt Nam | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Chốt chẻ 2,5 x 16 |
160 | cái | Việt Nam | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.