Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu về năng lực, kinh nghiệm, kỹ thật, giá dự thầu thấp hơn giá gói thầu. Đáp ứng yêu cầu của hồ sơ mời thầu.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105821885 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển xây dựng và thương mại Hiền Đức |
1.360.628.679 VND | 1.360.628.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rải nilong cách ly |
NL
|
2.672 | m2 | Chương V | Việt Nam hoặc tương đương | 4.569 | |
2 | Nilong lót móng |
NL
|
1305.96 | m2 | Chương V | Việt Nam hoặc tương đương | 4.569 | |
3 | Cát đen |
CD
|
507.6786 | m3 | Chương V | Sông Lô – Hòa Bình hoặc tương đương | 78.632 | |
4 | Cát mịn ML=1,5-2,0 |
CM
|
139.2422 | m3 | Chương V | Sông Lô – Hòa Bình hoặc tương đương | 91.510 | |
5 | Cát vàng |
CV
|
440.1289 | m3 | Chương V | Sông Hồng hoặc tương đương | 280.845 | |
6 | Dây thép |
DT
|
190.1081 | kg | Chương V | Thép Thái Nguyên hoặc tương đương | 23.528 | |
7 | Đá 1x2 |
Da1x2
|
174.9876 | m3 | Chương V | Miếu Môn – Hòa Bình hoặc tương đương | 292.237 | |
8 | Đá 2x4 |
Da2x4
|
541.8608 | m3 | Chương V | Miếu Môn – Hòa Bình hoặc tương đương | 278.616 | |
9 | Đinh |
DINH
|
285.8715 | kg | Chương V | Thép Thái Nguyên hoặc tương đương | 23.528 | |
10 | Gạch không nung 6x10,5x22 |
GACHkNUNG
|
156.387 | viên | Chương V | Gạch Công Nghệ Xanh, Hà Thanh hoặc tương đương | 1.612 | |
11 | Gỗ chống |
GoC
|
12.3931 | m3 | Chương V | Việt Nam hoặc tương đương | 2.476.584 | |
12 | Gỗ đà nẹp |
GoDN
|
2.5304 | m3 | Chương V | Việt Nam hoặc tương đương | 2.476.584 | |
13 | Gỗ làm khe co dãn |
GoCGIAN
|
6.1363 | m3 | Chương V | Việt Nam hoặc tương đương | 2.476.584 | |
14 | Gỗ ván |
GV
|
12.331 | m3 | Chương V | Việt Nam hoặc tương đương | 2.476.584 | |
15 | Lưới cắt D350 |
LCD350
|
22.7716 | cái | Chương V | Việt Nam hoặc tương đương | 2.122.787 | |
16 | Nước |
NUOC
|
181480.435 | m3 | Chương V | Nước sạch Quốc Oai | 6 | |
17 | Nhựa đường |
ND
|
1534.085 | kg | Chương V | Việt Nam hoặc tương đương | 13.151 | |
18 | Thép tròn D<=10mm |
TT
|
11889.15 | kg | Chương V | Hòa Phát, Việt Mỹ hoặc tương đương | 14.736 | |
19 | Xi măng PCB30 |
XM
|
311328.9264 | kg | Chương V | Sài Sơn, Bỉm Sơn ... hoặc tương đương. | 1.199 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.