Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106735300 | LIÊN DANH TỰ CƯỜNG – VINH QUANG | TU CUONG ELECTRICAL CABLE JOINT STOCK COMPANY |
5.497.888.794 VND | 5.497.888.794 VND | 180 day | ||
2 | vn0101652925 | LIÊN DANH TỰ CƯỜNG – VINH QUANG | VINH QUANG PRODUCING AND TRADING ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
5.497.888.794 VND | 5.497.888.794 VND | 180 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu biến thế |
210 | Lít | India | 64.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x16mm2 |
1000 | Mét | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2 |
3000 | Mét | Việt Nam | 28.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x6mm2 |
6000 | Mét | Việt Nam | 38.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 |
3000 | Mét | Việt Nam | 59.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x16mm2 |
2000 | Mét | Việt Nam | 90.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x25mm2 |
200 | Mét | Việt Nam | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/PVC/PVC-4x16mm2 |
8000 | Mét | Việt Nam | 171.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
100 | Mét | Việt Nam | 308.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
500 | Mét | Việt Nam | 632.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
1000 | Mét | Việt Nam | 129.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
2500 | Mét | Việt Nam | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
4000 | Mét | Việt Nam | 78.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x50mm2 |
3000 | Mét | Việt Nam | 57.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông thép M8 |
2000 | Cái | Việt Nam | 71.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ghíp AC 3 bulông 50-240mm2 |
300 | Cái | Việt Nam | 54.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ghíp nhôm A25-150, 3 bulông |
300 | Cái | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đầu cốt ép M16 |
2000 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đầu cốt ép M120 |
50 | Cái | Việt Nam | 63.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đầu cốt ép M240 |
220 | Cái | Việt Nam | 157.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đầu cốt AM50 1lỗ |
700 | Cái | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đầu cốt AM70 |
100 | Cái | Việt Nam | 43.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đầu cốt AM95 1 Lỗ |
200 | Cái | Việt Nam | 51.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đầu cốt AM120 1lỗ |
50 | Cái | Việt Nam | 65.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đầu cốt nhôm Al 95 mm2 |
12 | Cái | Việt Nam | 64.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đầu cốt nhôm AL120 |
12 | Cái | Việt Nam | 71.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đầu cốt nhôm A1A 150-1lỗ |
12 | Cái | Việt Nam | 74.448 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây thép mạ ĐK 2.5mm |
1000 | Kg | Việt Nam | 57.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây thép mạ ĐK 3mm |
1000 | Kg | Việt Nam | 57.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dây thép bọc nhựa ĐK 1mm |
250 | Kg | Việt Nam | 77.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sứ quả bàng |
1500 | Quả | Việt Nam | 6.804 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kẹp siết 4*50-70 |
200 | Cái | Việt Nam | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kẹp siết cáp 4*50-120 |
400 | Cái | Việt Nam | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kẹp đỡ cáp ABC 4x(50-120)mm2 |
150 | Cái | Việt Nam | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Móc treo cáp vặn xoắn M20 |
600 | Cái | Việt Nam | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Băng dính đen nhỏ |
1500 | Cuộn | Việt Nam | 4.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | ống nhựa xoắn HDPE ĐK 50/40 |
400 | Mét | Việt Nam | 24.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Khóa đai |
1500 | Cái | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đai thép không gỉ |
2000 | Mét | Việt Nam | 13.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Máy biến dòng-0,6kV-50/5A-0,5-5VA-TN |
45 | quả | Việt Nam | 343.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Máy biến dòng-0,6kV-125/5A-0,5-5VA-TN |
3 | quả | Việt Nam | 343.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Máy biến dòng-0,6kV-150/5A-0,5-10VA-TN |
51 | quả | Việt Nam | 343.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy biến dòng-0,6kV-200/5A-0,5-10VA-TN |
57 | quả | Việt Nam | 343.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máy biến dòng-0,6kV-250/5A-0,5-10VA-TN |
9 | quả | Việt Nam | 343.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Máy biến dòng-0,6kV-400/5A-0,5-15VA-TN |
45 | quả | Việt Nam | 343.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Máy biến dòng-0,6kV-500/5A-0,5-15VA-TN |
30 | quả | Việt Nam | 348.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Máy biến dòng-0,6kV-600/5A-0,5-15VA-TN |
72 | quả | Việt Nam | 348.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Máy biến dòng-0,6kV-800/5A-0,5-15VA-TN |
30 | quả | Việt Nam | 442.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Máy biến dòng-0,6kV-1000/5A-0,5-15VA-TN |
69 | quả | Việt Nam | 491.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Máy biến dòng-0,6kV-1200/5A-0,5-15VA-TN |
3 | quả | Việt Nam | 491.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Máy biến dòng-0,6kV-1600/5A-0,5-15VA-TN |
21 | quả | Việt Nam | 577.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Máy biến dòng-0,6kV-2000/5A-0,5-15VA-TN |
3 | quả | Việt Nam | 588.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Máy biến dòng-0,6kV-2500/5A-0,5-15VA-TN |
18 | quả | Việt Nam | 707.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Máy biến dòng-0,6kV-3000/5A-0,5-15VA-TN |
3 | quả | Việt Nam | 776.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | MCB 2 cực 40A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
750 | Cái | Trung Quốc | 98.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | MCB 2 cực 63A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
200 | Cái | Trung Quốc | 104.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | MCCB 3 cực 40A-690VAC/800V-18kArms-CO bằng tay |
400 | Cái | Trung Quốc | 338.472 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | MCB 3 cực 100A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
10 | Cái | Trung Quốc | 669.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | MCCB 3 cực 150A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
20 | Cái | Hàn Quốc | 1.786.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | MCCB 3 cực 200A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
15 | Cái | Hàn Quốc | 4.176.792 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | MCCB 3 cực 250A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
10 | Cái | Hàn Quốc | 4.176.792 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | MCCB 3 cực 1000A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
3 | Cái | Ytaly | 24.952.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | MCCB 3 cực 1600A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
3 | Cái | Ytaly | 50.714.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Hộp phân dây Composit |
100 | Cái | Việt Nam | 432.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Trực tiếp-Composit-1 MCB 3 cực-100A |
100 | Cái | Việt Nam | 933.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Trực tiếp-Composit-1 MCB 3 cực-63A |
600 | Cái | Việt Nam | 536.544 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite có vị trí lắp TI, trọn bộ không gồm ATM |
20 | Cái | Việt Nam | 416.988 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) |
500 | Cái | Việt Nam | 398.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Hòm 2 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) |
100 | Cái | Việt Nam | 289.656 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | FCO 35kV-100A-6kArms-Cách điện polymer |
3 | Bộ/1Pha | Trung Quốc | 2.499.876 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | FCO 22kV-100A-6kArms-Cách điện polymer |
15 | Bộ/1Pha | Trung Quốc | 1.905.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-10A |
21 | Cái | Trung Quốc | 70.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-15A |
45 | Cái | Trung Quốc | 77.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-20A |
45 | Cái | Trung Quốc | 82.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-25A |
30 | Cái | Trung Quốc | 87.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-40A |
45 | Cái | Trung Quốc | 116.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | CSV đường dây 42kV/35kV-Class 1-10kA-Kèm hạt nổ |
3 | Quả | Việt Nam | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | CSV đường dây 24kV/19,2kV-Class 1-10kA-kèm hạt nổ |
8 | Quả | Việt Nam | 1.209.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chuỗi thủy tinh néo 24kV 3 bát+phụ kiện |
20 | Chuỗi | Trung Quốc | 923.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.