Package No. 01/VTYT2: Procurement of consumables and chemicals in 2024

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 01/VTYT2: Procurement of consumables and chemicals in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
7.747.901.893 VND
Publication date
09:51 02/10/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
534/QĐ-VNCB
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vietnam Cuba Friendship Hospital
Approval date
30/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 2.962.044.722 3.050.906.020 1 See details
2 vn3800237998 AMERICAN VIETNAMESE BIOTECH INC 164.964.560 187.459.731 1 See details
3 vn0103657372 HAMEMY MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.780.818.200 1.787.564.642 1 See details
4 vn0107873945 THUAN THIEN MEDICAL EQUIPMENT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.627.906.000 1.652.149.500 1 See details
5 vn0101953129 VIETLAND IMPORT- EXPORT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY 420.182.000 429.822.000 1 See details
6 vn0102565224 TAY BAC A TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 554.000.000 640.000.000 1 See details
Total: 6 contractors 7.509.915.482 7.747.901.893 6

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Định lượng Glucose
OSR6221
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 61.173.000
2 Định lượng HbA1c
B00389
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 632.247.000
3 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
OSR6287
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 408.035.250
4 Định lượng Sắt
OSR6186
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 6.386.100
5 Định lượng Transferin
OSR6152
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 60.912.600
6 Định lượng Triglycerid
OSR61118
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 82.814.550
7 Định lượng Ure
OSR6134
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 87.061.800
8 Đo hoạt độ ALT (GPT)
OSR6107
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 71.757.000
9 Đo hoạt độ AST (GOT)
OSR6109
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 64.373.400
10 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
OSR6279
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 21.571.200
11 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
OSR61155
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 22.604.400
12 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
OSR6120
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 25.446.750
13 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
66318
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 10.453.800
14 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
66300
35 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 19.477.500
15 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
ODR30034
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.148.700
16 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường
ODC0026
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 44.532.600
17 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
ODC0011
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 10.949.400
18 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c
B12396
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. New Zealand 18.780.300
19 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
ODC0005
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Na Uy 1.505.700
20 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
ODC0014
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.654.900
21 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
ODC0003
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.187.500
22 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB
ODR30035
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 861.000
23 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
ODC0015
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.654.900
24 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
ODC0004
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.345.000
25 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
ODR30036
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 861.000
26 Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục
ODC0016
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.654.900
27 LDL-CHOLESTEROL
OSR6283
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 203.345.100
28 LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR
ODC0012
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 13.009.500
29 Urine/CSF Albumin
B38858
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 37.532.250
30 Urine/CSF Albumin calibrato
B38859
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 15.047.550
31 Định lượng Lactat (Acid Lactic)
OSR6193
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 19.281.150
32 Định lượng Calci toàn phần
OSR61117
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 5.579.700
33 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1
ODR3021
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 26.115.642
34 Bóng đèn halogen cho máy sinh hóa
MU988800
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.805.600
35 Roller Tubing (2pcs/bag)
MU962300
3 Túi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.586.700
36 Định lượng Bilirubin toàn phần
84A1202
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 14.575.164
37 Định lượng Bilirubin trực tiếp
84A1142
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 33.403.392
38 Định lượng Protein toàn phần
84A1062
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.704.576
39 Đo hoạt độ Amylase
84A1092
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 49.271.880
40 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
84A1082
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 11.634.020
41 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
84A1012
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 11.417.640
42 Hóa chất hiệu chuẩn đa thông số
10100
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 9.504.000
43 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
10101
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 13.172.544
44 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
10102
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 13.172.544
45 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm T-Bil, D-BIL
10401
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.108.800
46 Bóng đèn cho máy đông máu cs1600
CR323182
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 18.999.200
47 Calcium Chloride Solution
ORHO37
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 24.299.730
48 Cellclean (CL-50)
83401621
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.198.800
49 Cellpack (PK-30L)
P88408711
150 Thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore 524.947.500
50 Cóng phản ứng được dùng để chứa mẫu và hóa chất trên máy đông máu tự động
06414810
8 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 111.115.200
51 Chất chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm đông máu
OUPZ17
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 14.149.800
52 Dade Actin FS Activated PTT Rea
B421820
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 31.995.600
53 Dade Ci-Trol 1
291070
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 12.413.940
54 Dade Ci-Trol 2
291071
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 12.413.940
55 Dade Owren's Veronal Buffer
B423425
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 5.132.400
56 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học
00404112; 00404015; 00403915
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 69.027.000
57 Hoá chất rửa có tính acid cho máy đông máu tự động
96406119
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 32.760.000
58 Hoá chất rửa có tính kiềm cho máy đông máu tự động
96406313
37 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 65.306.850
59 Membrane drier IDG1-C06-X467 (AY100340)
AY100340
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 14.499.000
60 Stromatolyser-WH (SWH-200A)
P97405216
250 Lọ Theo quy định tại Chương V. Singapore 621.022.500
61 Dade Thrombin Reagent
B423325
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 29.872.500
62 Thromborel S
OUHP29
23 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 121.416.540
63 Kim hút mẫu
44116347
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 5.249.200
64 Khối bơm tạo Áp suất/chân không
CF580475
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 49.999.400
65 Dây dẫn dịch
44250554
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 5.500.000
66 Dây rút nước thải trạm rửa kim
44264865
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.499.100
67 Huyết thanh định nhóm máu Anti A
810002
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 4.620.000
68 Huyết thanh định nhóm máu Anti AB
816002
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 4.620.000
69 Huyết thanh định nhóm máu Anti B
814002
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 4.620.000
70 Kim tiêm dùng để thử Đường huyết
Twist Lancets: Soft
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. China 570.000
71 Que thử nước tiểu 10 thông số
Multistix 10 SG 100
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 177.660.000
72 Test chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgG/IgM
R0061C
990 Test Theo quy định tại Chương V. China 36.432.000
73 Test chuẩn âm tính - Clinitek Atlas Negative Control
5037
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.075.000
74 Test chuẩn dương tính - Clinitek Atlas Positive Control
5019
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.075.000
75 Test nhanh chẩn đoán cúm (Influenza virus A,B) / Phát hiện kháng nguyên cúm
R00187S
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. China 710.000.000
76 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1
R0063C
9.990 Test Theo quy định tại Chương V. China 515.484.000
77 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
ITP01001 -DS50
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 21.600.000
78 Test nhanh Hbeag
ITP01043 -DS50
250 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.250.000
79 Test nhanh HIV
ITP02006 -TC40
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 54.000.000
80 Test thử đường huyết mao mạch
U-RIGHT TD-4279
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Taiwan 18.000.000
81 Test thử nhanh viêm gan C
ITP01102 -DS50
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.000.000
82 Test ma túy 4 chỉ số AMP-THC-MOP- MET
ITP06103 -DT20
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.900.000
83 Huyết thanh mẫu Anti D IgM- IgG
822022
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 7.000.000
84 ASO Latex
1001033100T
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 2.250.000
85 Cồn dược dụng 70°
Cồn 70 độ
600 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.200.000
86 C-Reactive
1001034100T
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 56.000.000
87 Dung dịch xà phòng rửa tay SDS hand Wash
SDS Hand Wash 1%
30 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.000.000
88 Dung dịch cồn sát khuẩn tay SDS Hand Rub
SDS Hand Rub
120 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.600.000
89 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ Cidex 145
0382.034
20 Can Theo quy định tại Chương V. Pháp 9.600.000
90 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ OPA
2504.028
70 Can Theo quy định tại Chương V. Pháp 91.000.000
91 Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ Hexanion
2416.095
200 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 81.000.000
92 Dung dịch phun khử khẩn nhanh bề mặt
2421.073
24 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 7.872.000
93 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ Enzyme(cidex zyme)
2235.095
72 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 41.760.000
94 Dung dịch vệ sinh tay phẫu thuật ( Microshel )
2173.028
32 Can Theo quy định tại Chương V. Pháp 36.800.000
95 Gel bôi trơn K-Y
300670-02
130 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.800.000
96 Glyxerin PA
Glyxerin PA
30 Chai Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.350.000
97 Giemsa
1092040500
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 1.500.000
98 Hồng cầu mẫu
Hồng cầu mẫu
14 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.900.000
99 Máu cừu
MI002MS
10 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.000.000
100 Oxy già đậm đặc
Oxy già
40 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.200.000
101 Viên tẩy uế, khử khuẩn dụng cụ, đồ vải Presep
SPR25
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 3.150.000
102 Xanh cresyl
1013840100
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 1.350.000
103 Dầu soi kính hiển vi
1046990500
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 1.750.000
104 Dung dịch acjid acetic 98%
acid acetic
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 100.000
105 Phim khô X-Quang kích thước 14 x 17 inch
DRYSTAR DT5.000i B
10.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Bỉ 420.000.000
106 Xy lanh bơm tiêm thuốc cản quang
Model: AS-200, code: AT2204
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 134.000.000
107 Chất chuẩn điện giải mức giữa cho xét nghiệm điện giải
66319
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 74.056.500
108 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
66316
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai-len 1.762.950
109 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
66317
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai-len 2.118.480
110 Dung dịch đệm ISE
66320
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 51.493.050
111 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
472137
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 43.281.000
112 Dung dịch rửa điện giải máy sinh hóa
66039
3 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 1.814.400
113 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
ODR2000
20 Can Theo quy định tại Chương V. Ai-len 72.933.000
114 Định lượng Acid Uric
OSR6298
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 53.963.700
115 Định lượng Creatinin
OSR6178
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 41.580.000
116 Định lượng CRP
OSR6199
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 435.296.400
117 Định lượng Cholesterol toàn phần
OSR6216
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 26.880.000
118 Định lượng Ferritin
OSR61203
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 88.111.800
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8501 Projects are waiting for contractors
  • 1152 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1626 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25419 Tender notices posted in the past month
  • 39669 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second