Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101042373 | Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi Khí hậu |
2.949.559.293,708 VND | 2.949.559.000 VND | 240 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vnz000000104 | Trung tâm chất lượng và bảo vệ tài nguyên nước | Rated 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nội dung 1: Thu thập, kế thừa thông tin, liên quan đến chỉ tiêu kiểm kê, điều tra cơ bản |
|
31.82 | 100km2 | Theo quy định tại Chương V | 1.503.609 | ||
2 | Nội dung 2: Thực hiện kiểm kê các chỉ tiêu ngoài thực địa |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
3 | Tổng hợp, rà soát thông tin, dữ liệu phục vụ triển khai công tác kiểm kê các chỉ tiêu ngoài thực địa. |
|
24 | 100km2 | Theo quy định tại Chương V | 1.446.066 | ||
4 | Đo đạc bổ sung chất lượng nguồn nước nội tỉnh tại các vị trí không có dữ liệu |
|
41 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 3.861.457 | ||
5 | Điều tra kiểm kê ngoài thực địa (tỷ lệ 1:100.000)/Công tác ngoại nghiệp/ Chuẩn bị |
|
31.82 | 100km2 | Theo quy định tại Chương V | 2.373.553 | ||
6 | Điều tra kiểm kê ngoài thực địa (tỷ lệ 1:100.000)/Công tác ngoại nghiệp/Tiến hành điều tra thực địa |
|
31.82 | 100km2 | Theo quy định tại Chương V | 21.199.409 | ||
7 | Điều tra kiểm kê ngoài thực địa (tỷ lệ 1:100.000)/Công tác ngoại nghiệp/ Tổng hợp, chỉnh lý, hoàn thiện kết quả điều tra thực địa và giao nộp sản phẩm |
|
31.82 | 100km2 | Theo quy định tại Chương V | 8.616.324 | ||
8 | Điều tra kiểm kê ngoài thực địa (tỷ lệ 1:100.000)/Công tác nội nghiệp/Tổng hợp, chỉnh lý, xử lý dữ liệu, thông tin thu thập và kết quả điều tra thực địa theo các nội dung đánh giá |
|
31.82 | 100km2 | Theo quy định tại Chương V | 4.401.071 | ||
9 | Điều tra kiểm kê ngoài thực địa (tỷ lệ 1:100.000)/Công tác nội nghiệp/Phân tích, đánh giá hiện trạng, diễn biến tài nguyên nước mặt |
|
31.82 | 100km2 | Theo quy định tại Chương V | 4.212.455 | ||
10 | Điều tra kiểm kê ngoài thực địa (tỷ lệ 1:100.000)/Công tác nội nghiệp/Chuẩn bị nội dung thông tin và biên tập bản đồ |
|
31.82 | 100km2 | Theo quy định tại Chương V | 1.414.629 | ||
11 | Nội dung 3: Tổng hợp, chỉnh lý, xử lý dữ liệu, thông tin thu thập, kết quả điều tra thực địa và đo đạc bổ sung và chuẩn bị nội dung thông tin biên tập bản đồ phục vụ kiểm kê tài nguyên nước mặt nội tỉnh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
12 | Tổng hợp, chỉnh lý, xử lý dữ liệu, thông tin thu thập, kết quả điều tra |
|
31.82 | 100km2 | Theo quy định tại Chương V | 2.892.133 | ||
13 | Đánh giá, tính toán biên tập bản đồ phục vụ kiểm kê tài nguyên nước/Bản đồ phân bố tài nguyên nước mặt mùa lũ |
|
18 | Mảnh | Theo quy định tại Chương V | 8.457.640 | ||
14 | Đánh giá, tính toán biên tập bản đồ phục vụ kiểm kê tài nguyên nước/Bản đồ phân bố tài nguyên nước mặt mùa cạn |
|
18 | Mảnh | Theo quy định tại Chương V | 8.457.640 | ||
15 | Nội dung 4: Phân tích, tính toán các chỉ tiêu kiểm kê tài nguyên nước các nguồn nước nội tỉnh |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
16 | Mô phỏng đánh giá nguồn nước tại những trạm không có trạm đo |
|
2 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 357.645.053 | ||
17 | Phân tích, tính toán và đánh giá theo các chỉ tiêu kiểm kê đối với số lượng, chất lượng tài nguyên nước mặt |
|
40 | Lưu vực Sông suối | Theo quy định tại Chương V | 1.503.608 | ||
18 | Phân tích, tính toán và đánh giá theo các chỉ tiêu kiểm kê về hiện trạng khai thác, sử dụng tài nguyên nước mặt |
|
40 | Lưu vực Sông suối | Theo quy định tại Chương V | 1.503.608 | ||
19 | Phân tích, tính toán và đánh giá theo các chỉ tiêu kiểm kê về hiện trạng xả nước thải vào nguồn nước |
|
40 | Lưu vực Sông suối | Theo quy định tại Chương V | 1.503.608 | ||
20 | Nội dung 5: Tổng hợp kết quả, xây dựng và hoàn thiện hồ sơ sản phẩm kiểm kê tài nguyên nước |
|
40 | Lưu vực Sông suối | Theo quy định tại Chương V | 1.503.608 | ||
21 | Nội dung 6: Xây dựng báo cáo tổng kết, báo cáo tóm tắt |
|
1 | Báo cáo | Theo quy định tại Chương V | 12.960.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.