Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Giá dự thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102613767 | Liên danh CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN HÀ NỘI và CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI và CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐẠI HOÀNG MINH | 7.061.340.000 VND | 7.061.340.000 VND | 335 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN HÀ NỘI | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI | sub-partnership |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐẠI HOÀNG MINH | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
CXV 1x10
|
6.000 | mét | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 | Quang Thái/ VN | 23.100 | |
2 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x25 mm2 |
CXV 1x25
|
500 | mét | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x25 mm2 | Quang Thái/ VN | 56.100 | |
3 | Cáp bọc PVC M16 mm2 |
CXV 1x16
|
4.000 | mét | Cáp bọc PVC M16 mm2 | Quang Thái/ VN | 45.980 | |
4 | Cáp PVC M2*2,5 mm2 |
CVV 2x2,5
|
1.000 | mét | Cáp PVC M2*2,5 mm2 | Quang Thái/ VN | 14.300 | |
5 | Cáp bọc PVC M3*70+1*35 mm2 |
CVV 3x70+1x35
|
400 | mét | Cáp bọc PVC M3*70+1*35 mm2 | Quang Thái/ VN | 685.850 | |
6 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A2*25 mm2 |
VX 2x25
|
7.000 | mét | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A2*25 mm2 | Quang Thái/ VN | 14.850 | |
7 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A2*50 mm2 |
VX 2x50
|
10.000 | mét | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A2*50 mm2 | Quang Thái/ VN | 28.160 | |
8 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*25 mm2 |
VX 4x25
|
8.000 | mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*25 mm2 | Quang Thái/ VN | 31.130 | |
9 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE/PVC A4*50mm2 |
VX 4x50
|
3.000 | mét | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE/PVC A4*50mm2 | Quang Thái/ VN | 56.760 | |
10 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 |
VX 4x95
|
2.000 | mét | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | Quang Thái/ VN | 108.570 | |
11 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE/PVC A4*120mm2 |
VX 4x120
|
3.000 | mét | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE/PVC A4*120mm2 | Quang Thái/ VN | 136.620 | |
12 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 |
CXV 1x120
|
250 | mét | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | Quang Thái/ VN | 290.180 | |
13 | Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2 |
CXV 1x240
|
250 | mét | Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2 | Quang Thái/ VN | 614.350 | |
14 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composit trọn bộ (không ATM) |
H4
|
1.200 | cái | Hòm 4 công tơ 1 pha Composit trọn bộ (không ATM) | DJC/ Việt Nam | 445.500 | |
15 | Hòm 1 công tơ 3 pha composit có vị trí lắp TI(Không ATM) |
H3TI
|
60 | cái | Hòm 1 công tơ 3 pha composit có vị trí lắp TI trọn bộ (Không ATM) | DJC/ Việt Nam | 465.300 | |
16 | Hòm 1 công tơ 3 pha composite không vị trí lắp TI, ATM 63A |
H3-63A
|
1.200 | cái | Hòm 1 công tơ 3 pha composite không vị trí lắp TI, ATM 63A | DJC/ Việt Nam | 598.400 | |
17 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A |
H3-100A
|
200 | cái | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | DJC/ Việt Nam | 1.040.600 | |
18 | Hộp 2 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) |
H2
|
500 | cái | Hộp 2 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | DJC/ Việt Nam | 323.400 | |
19 | Hòm 1 công tơ 1 pha composit không Aptômát |
H1
|
450 | cái | Hòm 1 công tơ 1 pha composit không Aptômát | DJC/ Việt Nam | 188.100 | |
20 | Aptomat MCB 1 cực 600V/10A |
MS100 1PC10
|
173 | cái | Aptomat MCB 1 cực 600V/10A | Tuấn Ân - Việt Nam | 71.500 | |
21 | Aptomat MCB 1 cực 600V/40A |
MS100 1PC40
|
4.000 | cái | Aptomat MCB 1 cực 600V/40A | Tuấn Ân - Việt Nam | 80.300 | |
22 | Aptomat MCB 1 cực 600V/63A |
MS100 1PC63
|
500 | cái | Aptomat MCB 1 cực 600V/63A | Tuấn Ân - Việt Nam | 107.800 | |
23 | aptomat 3 pha 600V/63A |
MS100 3PC63
|
100 | cái | aptomat 3 pha 600V/63A | Tuấn Ân - Việt Nam | 473.000 | |
24 | aptomat 3 pha 600V/100A |
ABS203c FMU
|
20 | cái | aptomat 3 pha 600V/100A | Tuấn Ân - Việt Nam | 1.870.000 | |
25 | aptomat 3 pha 600V/150A |
ABS203c FMU
|
25 | cái | aptomat 3 pha 600V/150A | LS/ Korea | 1.909.600 | |
26 | aptomat 3 pha 600V/200A |
ABS203c FMU
|
15 | cái | aptomat 3 pha 600V/200A | LS/ Korea | 4.301.000 | |
27 | aptomat 3 pha 600V/250A |
ABS203c FMU
|
10 | cái | aptomat 3 pha 600V/250A | LS/ Korea | 4.301.000 | |
28 | Ghíp đơn bọc cách điện 4/35 - 25/95 |
IPC 95-35
|
4.000 | bộ | Ghíp đơn bọc cách điện 4/35 - 25/95 | Tuấn Ân - Việt Nam | 81.400 | |
29 | Ghíp kép bọc cáp ABC 25/120/25-120 |
IPC 120-120
|
10.000 | bộ | Ghíp kép bọc cáp ABC 25/120/25-120 | Tuấn Ân - Việt Nam | 170.500 | |
30 | Kẹp siết cáp 4*50-150 |
KN -4
|
300 | cái | Kẹp siết cáp 4*50-150 | Tuấn Ân - Việt Nam | 107.800 | |
31 | Kẹp siết cáp 4*50 |
KN -1
|
250 | cái | Kẹp siết cáp 4*50 | Tuấn Ân - Việt Nam | 69.300 | |
32 | Móc treo Cáp vặn xoắn |
GM 16
|
400 | bộ | Móc treo Cáp vặn xoắn | Tuấn Ân - Việt Nam | 66.000 | |
33 | Đầu cốt ép M70 |
C70-N
|
200 | cái | Đầu cốt ép M70 | Tuấn Ân - Việt Nam | 54.450 | |
34 | Đầu cốt M35 |
C35-N
|
50 | cái | Đầu cốt M35 | Tuấn Ân - Việt Nam | 32.450 | |
35 | Đầu cốt ép M16 |
C16-N
|
100 | cái | Đầu cốt ép M16 | Tuấn Ân - Việt Nam | 19.800 | |
36 | Đầu cốt AM95 1 Lỗ |
CA95-N
|
100 | cái | Đầu cốt AM95 1 Lỗ | Tuấn Ân - Việt Nam | 54.450 | |
37 | Đầu cốt AM120 1lỗ |
CA120-N
|
80 | cái | Đầu cốt AM120 1lỗ | Tuấn Ân - Việt Nam | 69.300 | |
38 | Đầu cốt M240 1lỗ |
C240-N
|
90 | cái | Đầu cốt M240 1lỗ | Tuấn Ân - Việt Nam | 170.500 | |
39 | Đầu cốt ép M120-1lỗ |
C120-N
|
50 | cái | Đầu cốt ép M120-1lỗ | Tuấn Ân - Việt Nam | 66.000 | |
40 | Cầu chì tự rơi 24kV/100A (Không dây chảy) |
FCO 2-1
|
30 | cái | Cầu chì tự rơi 24kV/100A (Không dây chảy) | Tuấn Ân - Việt Nam | 1.842.500 | |
41 | Cầu chì tự rơi 35kV/100A (Không dây chảy) |
FCO 3-1
|
9 | cái | Cầu chì tự rơi 35kV/100A (Không dây chảy) | Tuấn Ân - Việt Nam | 2.420.000 | |
42 | Chống sét hạ thế GZ500 |
GZ500
|
18 | quả | Chống sét hạ thế 500V | Tuấn Ân - Việt Nam | 187.000 | |
43 | Chống sét van 24kV |
LA 24-10
|
12 | quả | Chống sét van 24kV | Tuấn Ân - Việt Nam | 1.870.000 | |
44 | Chống sét van 35kV |
LA 42-10
|
6 | cái | Chống sét van 35kV | Tuấn Ân - Việt Nam | 2.090.000 | |
45 | Biến dòng 600V 150/5A 5VA CCX0,5 TN |
TI 150/5A
|
75 | cái | Biến dòng 600V 150/5A 5VA CCX0,5 TN | Emic - Việt Nam | 412.500 | |
46 | Biến dòng 600V 200/5A 10VA CCX0,5 TN |
TI 200/5A
|
45 | cái | Biến dòng 600V 200/5A 10VA CCX0,5 TN | Emic - Việt Nam | 412.500 | |
47 | Biến dòng hạ thế 300/5A-10VA-CCX0,5 TN |
TI 300/5A
|
15 | cái | Biến dòng hạ thế 300/5A-10VA-CCX0,5 TN | Emic - Việt Nam | 412.500 | |
48 | Cột bê tông ly tâm 8-8,5 m |
Pu Zơ Lan Sơn Tây
|
20 | cột | Cột bê tông ly tâm cao 8,0m, chịu lực 4.3 (LT8,0/4.3/190) | Việt Nam | 3.080.000 | |
49 | Cột bê tông ly tâm 10m loại A |
Pu Zơ Lan Sơn Tây
|
5 | cột | Cột bê tông ly tâm cao 10,0m, chịu lực 4.3 (LT10,0/4.3/190) | Việt Nam | 3.630.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.