Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107063041 | HOBA MEDICAL SOLUTION JOINT STOCK COMPANY | 336.125.000 | 345.732.500 | 1 | See details |
2 | vn0106150742 | Y KHOA INSTRUMENT AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.161.862.000 | 1.691.775.000 | 1 | See details |
3 | vn0101849706 | HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 3.160.500.000 | 4.132.052.750 | 3 | See details |
4 | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 52.360.000 | 55.786.000 | 1 | See details |
5 | vn0106577044 | VIET NAM PLASMA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 995.160.000 | 1.131.160.000 | 1 | See details |
6 | vn0101178800 | JAPAN VIETNAM MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 3.113.000.000 | 3.142.000.000 | 1 | See details |
Total: 6 contractors | 8.819.007.000 | 10.498.506.250 | 8 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế (Can ≥ 5 lít) |
|
35 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 47.250.000 | |
2 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật (Can ≥ 5 lít) |
|
15 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.625.000 | |
3 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn (Can ≥ 5 lít) |
|
15 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Opodis | 18.675.000 | |
4 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt (Chai ≥ 750ml) |
|
25 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.375.000 | |
5 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt dạng phun sương (Can ≥ 5 lít) |
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.200.000 | |
6 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (Can ≥ 5 lít) |
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 117.000.000 | |
7 | Dung dịch xà phòng rửa tay thường quy (Chai ≥ 500 ml) |
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 49.000.000 | |
8 | Hóa chất tiệt khuẩn dụng cụ (Can ≥ 5 lít) |
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.900.000 | |
9 | Viên sát khuẩn |
|
3.500 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 14.350.000 | |
10 | Anti D (IgM) |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics | 2.175.000 | |
11 | Đầu côn vàng |
|
75.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd. | 2.775.000 | |
12 | Đầu côn xanh |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd. | 490.000 | |
13 | Dầu soi kính hiển vi (Chai ≥ 500ml) |
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck | 1.050.000 | |
14 | Huyết thanh mẫu (Anti A-B- AB) |
|
110 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics | 25.300.000 | |
15 | Ống nghiệm (phủ hóa chất Sodium Fluoride và Potassium Oxalate) |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Đầu tư y tế An Phú | 2.205.000 | |
16 | Ống nghiệm EDTA |
|
156.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Đầu tư y tế An Phú | 74.100.000 | |
17 | Ống nghiệm Heparin |
|
168.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Đầu tư y tế An Phú | 102.480.000 | |
18 | Ống nghiệm nhựa có nắp |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Đầu tư y tế An Phú | 2.250.000 | |
19 | Ống Nghiệm nhựa hạt serum không chất bảo quản |
|
3.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Đầu tư y tế An Phú | 1.995.000 | |
20 | Ống nghiệm thủy tinh 12mm |
|
7.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Rollmed Co., Ltd | 4.900.000 | |
21 | Ống nghiệm thủy tinh 16mm |
|
2.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Rollmed Co., Ltd | 3.200.000 | |
22 | Ống ngiệm Citrate 3.8% |
|
36.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Đầu tư y tế An Phú | 19.260.000 | |
23 | Vật liệu hàn răng vĩnh viễn |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | SEPTODONT, Pháp | 5.040.000 | |
24 | Calcium Hydroxide (Lọ ≥ 10g) |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prevest Denpro Limited; Cộng hòa Ấn Độ | 475.000 | |
25 | Châm gai lấy tuỷ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MANI HANOI CO.,LTD.PHO YEN FACTORY, Việt Nam | 2.400.000 | |
26 | Vật liệu hàn răng, trám (Lọ ≥ 30g) |
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | GC Asahi Corporation, Japan | 2.205.000 | |
27 | Chổi đánh bóng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TPC Advanced Technology, Inc; Hoa Kỳ | 175.000 | |
28 | Chổi quét keo (Hộp ≥ 100 cái) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | IMICRYL DIS MALZEMELERI SANAYI VE TICARET ANONIM SIRKETI, TURKEY | 258.000 | |
29 | Côn giấy các số |
|
8.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Spident Co., LTD;Hàn Quốc | 5.590.000 | |
30 | Đài cao su đánh bóng răng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dentsply Caulk;Hoa Kỳ | 175.000 | |
31 | Nong ống tủy |
|
360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MANI HANOI CO.,LTD.PHO YEN FACTORY, Việt Nam | 5.616.000 | |
32 | Dũa ống tủy |
|
360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MANI HANOI CO.,LTD.PHO YEN FACTORY, Việt Nam | 5.616.000 | |
33 | Mũi khoan cắt xương tay chậm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MANI HANOI CO.,LTD.PHO YEN FACTORY, Việt Nam | 7.920.000 | |
34 | Dịch hàn ống tủy (Hộp ≥ 25g) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Produits Dentaires Pierre Rolland SAS (Acteon Group);Pháp | 1.560.000 | |
35 | Eugenol (Lọ ≥ 30ml) |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prevest Denpro Limited, Ấn Độ | 285.000 | |
36 | Fuji II (Hộp ≥ 15g) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC Corporation; Nhật Bản | 2.640.000 | |
37 | Fuji IX (Hộp ≥ 15g) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC Corporation; Nhật Bản | 5.440.000 | |
38 | Gutta percha các số |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Meta Biomed , Hàn Quốc | 1.425.000 | |
39 | Keo 3 trong 1 (Lọ ≥ 6g) |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent AG;Liechtenstein | 980.000 | |
40 | Keo trám Bonding (Lọ ≥ 6g) |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent AG;Liechtenstein | 3.440.000 | |
41 | Lentulo |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MANI HANOI CO.,LTD.PHO YEN FACTORY, Việt Nam | 1.120.000 | |
42 | Acid acetic (Chai ≥ 500ml) |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong | 170.000 | |
43 | Acid Etching |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prime Dental Manufacturing, Inc., | 555.000 | |
44 | Ăng cấy nhựa 1µl |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Khuôn Chính xác Minh Đạt (Mida) | 6.720.000 | |
45 | Bàn chải phẫu thuật |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd | 1.750.000 | |
46 | Bao cao su |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Merufa | 1.500.000 | |
47 | Bao đo huyết áp máy monitor |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen YKD Technology Co.,Ltd | 17.910.000 | |
48 | Bóng đèn đặt nội khí quản |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | S.G. Manufacturers | 2.250.000 | |
49 | Bóng đèn gù |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu JuGuang Photoelectricity Technology Co., Ltd | 9.900.000 | |
50 | Bóng đèn hồng ngoại |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Haining Andisheng Lighting Co.,Ltd | 850.000 | |
51 | Bóng đèn nội soi |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ams-OSRAM AG | 5.600.000 | |
52 | Bóp bóng ambu |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd | 3.700.000 | |
53 | Chỉ buộc không tiêu (Cuộn ≥ 300 mét) |
|
160 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | DMC S.A.S | 19.200.000 | |
54 | Cồn 90 độ |
|
2.500 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát | 73.750.000 | |
55 | Cồn tuyệt đối |
|
25 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát | 1.425.000 | |
56 | Dao cắt mô |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Erma Inc (KAI) | 8.670.000 | |
57 | Dầu Parafin (Chai ≥ 500ml) |
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát | 6.500.000 | |
58 | Dầu Parafin 5ml |
|
3.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Syntech - Nhà máy Hải Dương | 12.600.000 | |
59 | Dầu sả |
|
55 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát | 3.740.000 | |
60 | Điện cực dán điện tim |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd | 45.000.000 | |
61 | Eosin Y (Chai ≥ 500ml) |
|
8 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics Inc | 7.600.000 | |
62 | Formaldehyde (Chai ≥1000ml) |
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck | 8.200.000 | |
63 | Gel bôi trơn |
|
130 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Merufa | 8.450.000 | |
64 | Gel siêu âm (Can ≥ 5 lít) |
|
100 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần đầu tư y tế An Phú | 9.500.000 | |
65 | Giấy điện tim 12 cần |
|
320 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | 57.600.000 | |
66 | Giấy điện tim 3 cần |
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | 6.400.000 | |
67 | Giấy điện tim 6 cần |
|
80 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | 2.400.000 | |
68 | Giấy in ảnh siêu âm màu |
|
250 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Canon | 168.750.000 | |
69 | Giấy in monitor sản khoa |
|
300 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited | 12.600.000 | |
70 | Giấy in siêu âm đen trắng |
|
450 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | UST Inc. | 44.100.000 | |
71 | Giemsa (Chai ≥ 500mL) |
|
12 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck | 14.400.000 | |
72 | Glucose (Gói ≥ 500g) |
|
30 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hóa Dược | 1.140.000 | |
73 | Hóa chất nhuộm EA 50 (Chai ≥ 2500 ml) |
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck | 3.650.000 | |
74 | Hóa chất nhuộm Hematoxylin (Chai ≥ 500ml) |
|
8 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics Inc | 10.800.000 | |
75 | Javen |
|
3.200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát | 38.400.000 | |
76 | Keo dán lamen (Lọ ≥ 118ml) |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics Inc | 2.250.000 | |
77 | Kẹp rốn |
|
3.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar | 5.760.000 | |
78 | La men 22x22mm (Hộp ≥ 100 cái) |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Citotest | 2.100.000 | |
79 | Lam kính (bề mặt trơn) (Hộp ≥ 72 miếng) |
|
250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd | 4.750.000 | |
80 | Lam kính (mài mờ 1 đầu) (Hộp ≥ 72 miếng) |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd | 2.100.000 | |
81 | Lọ nhựa |
|
1.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành | 1.300.000 | |
82 | Lọ nhựa tiệt trùng |
|
7.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành | 13.230.000 | |
83 | Lưỡi dao mổ |
|
5.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd | 5.200.000 | |
84 | Màng PET đóng túi thuốc (Cuộn ≥4.5 kg) |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Beijing Donghuayuanmedical equipment CO., Ltd. | 37.500.000 | |
85 | Mask thanh quản |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henan Tuoren Medical Device Co., Ltd | 21.000.000 | |
86 | Mask thở oxy có túi |
|
1.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd | 21.450.000 | |
87 | Mask xông khí dung |
|
1.100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd | 16.500.000 | |
88 | Máy đo huyết áp cơ |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd | 16.800.000 | |
89 | Máy đo huyết áp điện tử |
|
40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Joytech Healthcare Co., Ltd | 27.600.000 | |
90 | Miếng dán phẫu trường |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Nhà Máy Công Nghệ Sinh Học Và Thiết Bị Y Tế | 22.500.000 | |
91 | Mỏ vịt |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoàng Sơn | 12.600.000 | |
92 | Mũ phẫu thuật vô trùng |
|
37.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Damedco | 36.260.000 | |
93 | Nến |
|
20 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Fushun Hengyi Petroleum & Chemi Cal Co., Ltd | 1.500.000 | |
94 | Nhiệt kế thủy ngân |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dong-E E-Jiao E-Hua medical Equipment Co,.Ltd | 11.000.000 | |
95 | Ống hút nước bọt |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành | 1.800.000 | |
96 | Ống thổi cho máy đo chức năng hô hấp |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ giấy Hải Anh | 12.000.000 | |
97 | Oxy già (Chai ≥ 500mL) |
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam | 1.500.000 | |
98 | Phin lọc khuẩn |
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Non-Change Enterprise Co., Ltd. | 34.020.000 | |
99 | Quả bóp huyết áp |
|
20 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou Jianda Medical Instrument Co., Ltd | 940.000 | |
100 | Que đè lưỡi gỗ |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar | 1.960.000 | |
101 | Que gỗ lấy bệnh phẩm |
|
1.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY TNHH LẠC VIỆT | 1.300.000 | |
102 | Sâu máy thở |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd | 7.560.000 | |
103 | Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd. | 3.875.000 | |
104 | Tấm trải Nylon |
|
5.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Damedco | 27.040.000 | |
105 | Tay dao mổ điện |
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Yueh Sheng Electronic Industrial Co., Ltd. | 10.500.000 | |
106 | Thuốc nhuộm tiêu bản (Chai ≥ 1000ml) |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics Inc | 2.940.000 | |
107 | Toluen (Chai ≥ 500ml) |
|
45 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | AR, Xilong | 4.500.000 | |
108 | Túi đựng nước tiểu |
|
3.800 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam | 19.760.000 | |
109 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 15cmx200m |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd | 32.500.000 | |
110 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 20cmx200m |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co., Ltd | 52.200.000 | |
111 | Túi máu đơn 250ml |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd | 4.300.000 | |
112 | Vôi Soda (Can≥4.5kg) |
|
15 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Molecular Products Ltd | 7.050.000 | |
113 | Xanh cresyl (Lọ ≥ 100ml) |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Merck | 1.100.000 | |
114 | Khí CO2 |
|
20 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.760.000 | |
115 | Khí oxy |
|
68.000.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 544.000.000 | |
116 | Nitơ lỏng |
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.400.000 | |
117 | Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma hỗ trợ điều trị vết thương |
|
146 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 438.000.000 | |
118 | Phim khô laser 25x30 cm (dùng cho máy in phim Trimax TX55 hoặc tương đương) |
|
45.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.102.500.000 | |
119 | Phim khô laser 35x43 cm (dùng cho máy in phim Trimax TX55 hoặc tương đương) |
|
13.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 526.500.000 | |
120 | Phim khô laser 25x30 cm (dùng cho máy in phim kỹ thuật số hoặc tương đương) |
|
45.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 990.000.000 | |
121 | Phim khô laser 35x43 cm (dùng cho máy in phim kỹ thuật số hoặc tương đương) |
|
13.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 494.000.000 | |
122 | Bơm cho ăn 50ml |
|
2.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar | 8.470.000 | |
123 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar | 265.500.000 | |
124 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
|
48.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar | 30.720.000 | |
125 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
|
160.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar | 240.000.000 | |
126 | Bơm tiêm nhựa 50ml |
|
23.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar | 88.550.000 | |
127 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
|
280.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar | 180.600.000 | |
128 | Dây truyền dịch |
|
60.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Weifang Huaxing Medical Instruments Co., Ltd | 144.000.000 | |
129 | Dây truyền dịch Kim 2 cánh bướm |
|
110.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Weifang Huaxing Medical Instruments Co., Ltd | 297.000.000 | |
130 | Dây truyền máu |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou K.L.F. Medical Plastics Co., Ltd | 17.400.000 | |
131 | Khóa ba chạc có dây nối |
|
13.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wenzhou K.L.F. Medical Plastics Co., Ltd | 57.200.000 | |
132 | Kim cánh bướm |
|
14.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam | 15.820.000 | |
133 | Kim châm cứu các số |
|
180.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Tianxie Acupuncture Instruments Co., Ltd | 45.900.000 | |
134 | Kim chích máu |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd | 1.330.000 | |
135 | Kim chích máu loại đầu xoay |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shangdong Chengwu Medical Products Factory | 1.200.000 | |
136 | Kim gây tê đám rối thần kinh |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hakko Co.,Ltd | 58.500.000 | |
137 | Kim gây tê tủy sống các số |
|
2.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Aesculap Japan Co.Ltd | 71.550.000 | |
138 | Kim khâu phẫu thuật |
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangxijiayuan Medical Devices Co., Ltd | 855.000 | |
139 | Kim lấy thuốc |
|
360.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar | 79.200.000 | |
140 | Kim luồn tĩnh mạch |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited | 62.000.000 | |
141 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
|
9.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Medical Industries Sdn.Bhd | 148.500.000 | |
142 | Băng bột bó 10cm x 2.7m |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.260.000 | |
143 | Băng bột bó 10cm x 3,65m |
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.300.000 | |
144 | Băng cuộn |
|
3.400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.616.000 | |
145 | Băng dán 120mm x 90mm |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 2.540.000 | |
146 | Băng dán 53mm x 80mm |
|
3.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 19.110.000 | |
147 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m |
|
15.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 114.000.000 | |
148 | Băng dính lụa 5cm x 5m |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.800.000 | |
149 | Băng gạc tiệt trùng 100mm x 200mm |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.725.000 | |
150 | Băng gạc tiệt trùng 50mm x 70m |
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.200.000 | |
151 | Bông cắt |
|
43.000 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 96.320.000 | |
152 | Bông hút |
|
180 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.240.000 | |
153 | Gạc cầu sản khoa |
|
1.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.041.000 | |
154 | Gạc dẫn lưu tai mũi họng |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 675.000 | |
155 | Gạc hút y tế |
|
18.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 80.640.000 | |
156 | Gạc Meche phẫu thuật 3,5cm x 75cm x 6 lớp |
|
2.100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.625.000 | |
157 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp |
|
160.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 70.400.000 | |
158 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp |
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.350.000 | |
159 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40 x 8 lớp |
|
26.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 125.580.000 | |
160 | Găng sản khoa tiệt trùng |
|
1.800 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.640.000 | |
161 | Găng tay khám |
|
350.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 311.500.000 | |
162 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
|
42.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 144.900.000 | |
163 | Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng |
|
140.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 99.400.000 | |
164 | Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ | 7.000.000 | |
165 | Chỉ thị hóa học đa thông số (Hấp ướt) |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ | 1.750.000 | |
166 | Chỉ thị sinh học |
|
50 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ | 4.475.000 | |
167 | Chỉ thị tiệt trùng hơi nước |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ | 1.325.000 | |
168 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế (Can ≥ 5 lít) |
|
40 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 34.200.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.