Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DYNT-1 | Hadugast | Bạch cập + Bạch thược + Bạch truật + Cam thảo + Nhân sâm + Hoàng liên + Mộc hương + Hương phụ + Ô tặc cốt | VD-33694-19 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 68.000.000 |
DYNT-2 | Sâm tùng dưỡng tâm | Bột Thổ miết trùng + Cao nhân sâm + Cao hỗn hợp các dược liệu Sơn thù nhục + Đan sâm + Hoàng liên + Nam ngũ vị tử + Cam tùng + Cao hỗn hợp các dược liệu Mạch môn đông + Toan táo nhân + Long cốt + Xích thược + Tang ký sinh | VN-22789-21 | Trung Quốc | Viên | 10.000 | 98.000.000 |
DYNT-3 | Tioga Liquid | Cao actiso + Sài đất + Thương nhĩ tử + Kim ngân cuộng + Hạ khô thảo | VD-32651-19 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 50.000.000 |
DYNT-4 | Azaimu 500 | Cao đặc đương quy di thực | VD-32110-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 77.500.000 |
DYNT-5 | Pomitagen | Cao đặc hỗn hợp (Đại táo + Hồ đào nhân + Quế nhục) + Bột hỗn hợp dược liệu ( Hải mã + Nhân sâm + Lục phàn) | VD-27172-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 50.000.000 |
DYNT-6 | Virelsea | Mỗi viên nang mềm chứa cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Diệp hạ châu 1500mg, Chua ngút 250mg, Cỏ nhọ nồi 250mg) 200mg | VD-32915-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 40.000.000 |
DYNT-7 | Kim tiền thảo HM | Cao Đặc Kim Tiền Thảo (10:1) | VD-27237-17 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 48.000.000 |
DYNT-8 | CEPRICO | Cao đặc rễ đinh lăng + Cao khô lá bạch quả | VD-30984-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 31.000.000 |
DYNT-9 | Hansokgin tam thất | Cao đặc tam thất (tương đương 750mg tam thất) | VD-30995-18 (Công văn gia hạn số: 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023. Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 57.890.000 |
DYNT-10 | Thuốc bổ phế Yinphan | Cao đặc Yinphan (Tương đương với Thục địa + Hoài sơn + Sơn thù + Mẫu đơn bì + Bạch linh + Trạch tả + Mạch môn + Ngũ Vị tử) | VD-19623-13 (QĐ gia hạn SĐK số: 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 195.000.000 |
DYNT-11 | BỔ THẬN NLP | Cao đặc dược liệu tương đương (Cao ban long + Viễn chí + Đỗ trọng + Nhục thung dung + Cẩu tích + Trạch tả + Bạch truật + Thỏ ty tử + Câu kỷ tử + Hà thủ ô đỏ + Tục đoạn + Bách hợp + Thục địa) + Nhung hươu + Nhân sâm + Cam thảo + Đảng sâm + Xuyên khung + Bạch linh + Đương quy + Ba kích + Hoài sơn + Liên nhục | VD-35530-21 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 40.000.000 |
DYNT-12 | Đan sâm - Tam thất | Cao đan sâm; Cao tam thất | VD-23253-15,QĐ gia hạn số 38/QĐ-YDCT, ngày 07/03/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 6.400.000 |
DYNT-13 | Doragon | Cao Địa long + Cao sinh khương | VD-23254-15,QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 21.000.000 |
DYNT-14 | D-A-R | Cao dứa gai; Cao rau đắng đất; Cao actiso | VD-24481-16,QĐ gia hạn số 38/QĐ-YDCT, ngày 07/03/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 4.730.000 |
DYNT-16 | An vị - Phúc minh | Cao khô hỗn hợp (tương đương dược liệu khô: Thương truật + Hậu phác + Trần bì + Cam thảo) | TCT-00038-21 | Việt nam | Viên | 10.000 | 50.000.000 |
DYNT-19 | Capilusa | Cao khô lá thường xuân (tỉ lệ chiết (5-7,5):1; dung môi Ethanol) | VD-32965-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 52.000.000 |
DYNT-22 | Viên sỏi thận | Cao lỏng hạt chuối hột; Cao lỏng râu mèo; Cao lỏng rau om; Cao lỏng hạt lười ươi | VD-26470-17,CV gia hạn số 1432/YDCT-QLD ngày 31/12/2021 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 14.700.000 |
DYNT-23 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 10.000 | 120.000.000 |
DYNT-24 | Dogarlic | Cao tỏi; Cao nghệ | VD-22306-15,CV gia hạn số 747/YDCT-QLD ngày 20/7/2021 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 9.240.000 |
DYNT-25 | Citropholi | Cao vân chi (1:4) | VD-31433-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 70.000.000 |
DYNT-26 | Diệp hạ châu Vinaplant | Mỗi 6g chứa Cao đặc Diệp hạ châu | VD-31872-19 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 30.000.000 |
DYNT-27 | Sinh mạch giao (CSNQ: Sinopharm Group Guangdong Medi-World Pharmaceutical Co. Ltd; Đ/c: No.2 KeYuan Hengsan Road, RongGui Hi-tech Industrial Zone Shunde, Foshan, GuangDong, China) | Mỗi 345mg cốm sinh mạch giao chứa: Cao khô hỗn hợp (tương đương với 0,13g hồng sâm, 0,66g mạch môn, 0,33g ngũ vị tử) 100mg; Bột hồng sâm 200mg | VD-33645-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 165.000.000 |
DYNT-28 | Bổ não - H | Đan sâm + Huyền sâm + Đương quy + Viễn chí (chế) + Toan táo nhân (sao) + Đẳng sâm + Bá tử nhân + Bạch linh + Cát cánh + Ngũ vị tử + Mạch môn + Chu sa + Thiên môn đông + Sinh địa | VD-32674-19 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 350.000.000 |
DYNT-29 | Dodylan | Diệp hạ châu đắng | VD-24483-16,QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 10.500.000 |
DYNT-30 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh TW3 | Độc hoạt, Quế nhục, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đảng sâm, Bạch linh, Cao đặc dược liệu (Phòng phong, Đỗ trọng, Ngưu tất, Cam Thảo) | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 83.000.000 |
DYNT-31 | Pgisycap | Đông trùng hạ thảo (bột) | VD-27200-17 (đã có CV gia hạn số 62/QĐ-QLD đến hết 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 106.000.000 |
DYNT-33 | Therocan | Huyền sâm + Cam thảo + Cát cánh + Mạch môn + Kinh giới + Bách bộ + Trần bì + Xạ căn + Bạch tật lê. | VD-33701-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 27.000.000 |
DYNT-37 | Odigas | Sơn tra + Chỉ thực + Vỏ quýt | VD-33700-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 24.000.000 |
DYNT-40 | Dogarlic - Trà xanh | Tỏi; Nghệ; Trà xanh | VD-22626-15,QĐ gia hạn số 38/QĐ-YDCT, ngày 07/03/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 14.700.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.