Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2500208874 | Sinh Hau Vinh Phuc pharmaceutical company limited | 704.935.000 | 668.691.200 | 71 | See details |
2 | vn0109423797 | PQT PHARMA Joint Stock Company | 4.479.750 | 5.245.400 | 9 | See details |
Total: 2 contractors | 644.922.500 | 673.936.600 | 80 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông thấm nước |
N01.01.010
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.500.000 | |
2 | Bông gạc đắp vết thương 10 x 20cm vô trùng |
N01.01.020
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 520.000 | |
3 | Tăm bông vô trùng |
N01.01.020
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Đất Việt Thành | 180.000 | |
4 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn thường quy. LFASEPT CLEANSER PLUS |
N01.02.010
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.000.000 | |
5 | Nước tẩy gia ven |
N01.02.050
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.950.000 | |
6 | Băng bột bó 10 x 4,6 |
N02.01.010
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.600.000 | |
7 | Băng bột bó 15 x 4,6 |
N02.01.010
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.000.000 | |
8 | Băng chun 10x190cm |
N02.01.020
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.400.000 | |
9 | Băng cuộn (10cmx5m) |
N02.01.040
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.000.000 | |
10 | Băng keo lụa 5cm x 5m. |
N02.02.020
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.600.000 | |
11 | Gạc các loại, các cỡ (gạc met) |
N02.03.020
|
6.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.200.000 | |
12 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng (7,5cm x 7,5cm x 8 lớp) |
N02.03.030
|
500 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.500.000 | |
13 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1 ml |
N03.01.020
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 285.000 | |
14 | Bơm tiêm sử dụng một lần 3 ml |
N03.01.020
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 285.000 | |
15 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5 ml |
N03.01.020
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 28.500.000 | |
16 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10 ml |
N03.01.020
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.200.000 | |
17 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20 ml |
N03.01.020
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.400.000 | |
18 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50 ml |
N03.01.020
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.200.000 | |
19 | Kim bướm 23G, 25G |
N03.02.020
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.200.000 | |
20 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
N03.02.070
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.650.000 | |
21 | Kim lấy thuốc các số |
N03.02.060
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 300.000 | |
22 | Kim châm cứu các loại, các cỡ |
N03.04.010
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 400.000 | |
23 | Dây truyền dịch kim bướm |
N03.05.010
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 12.000.000 | |
24 | Găng tay kiểm tra cỡ S-M |
N03.06.030
|
3.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 6.000.000 | |
25 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột các số 6,5; 7; 7,5; 8 |
N03.06.050
|
2.500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.750.000 | |
26 | Ống nghiệm chống đông EDTA-K2 |
N03.07.070
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.250.000 | |
27 | Ống nghiệm chống đông Heparin |
N03.07.070
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.000.000 | |
28 | Ống máu lắng tự động (Solium citrate 3,2%) |
N03.07.070
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.000.000 | |
29 | Ống nghiệm thuỷ tinh đựng nước tiểu |
N03.07.070
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.200.000 | |
30 | Ống nghiệm nhỏ có nắp có nhãn |
N03.07.070
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Đất Việt Thành | 1.440.000 | |
31 | Ống nghiệm nhỏ không nắp |
N03.07.070
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Đất Việt Thành | 640.000 | |
32 | Thông (sonde) các loại, các cỡ |
N04.01.090
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Đất Việt Thành | 650.000 | |
33 | Ống nội khí quản dùng 1 lần có bóng chèn |
N04.01.030
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 180.000 | |
34 | Ống, dây rửa hút dùng cho thiết bị thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
N04.02.070
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 200.000 | |
35 | Dây hút nhớt không nắp |
N04.02.060
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 30.000 | |
36 | Dây thở ô xy 2 nhánh các số |
N04.03.030
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 85.000 | |
37 | Chỉ B.Braun Novosyn số 2/0, 3/0, 4/0 |
N05.02.050
|
400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 32.000.000 | |
38 | Chỉ B.Braun Dafilon số 2/0, 3/0, 4/0 |
N05.02.030
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 16.000.000 | |
39 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ |
N05.03.080
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.300.000 | |
40 | Phim X-quang y tế 20x25cm (8x10 inch) |
N07.01.500
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Bỉ | 40.000.000 | |
41 | Phim X-quang y tế 25x30cm (10x12 inch) |
N07.01.500
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Bỉ | 86.400.000 | |
42 | Đầu côn xanh |
N08.00.190
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Đất Việt Thành | 400.000 | |
43 | Đầu côn vàng |
N08.00.190
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Đất Việt Thành | 200.000 | |
44 | Đè lưỡi gỗ |
N08.00.240
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Đất Việt Thành | 240.000 | |
45 | Mặt nạ thở ô- xy |
N08.00.310
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 170.000 | |
46 | Hộp đựng kim tiêm y tế an toàn |
GC0001
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 825.000 | |
47 | Khẩu trang y tế |
GC0002
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.000.000 | |
48 | Mũ giấy y tế |
GC0004
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Đất Việt Thành | 220.000 | |
49 | Lam kính |
GC0006
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida | 102.500 | |
50 | Tấm trải Nylon đã tiệt trùng bằng khí EO |
GC0008
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 870.000 | |
51 | Acid uric |
GC0009
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 8.700.000 | |
52 | Albumin |
GC0010
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 950.000 | |
53 | ALT/SGPT |
GC0011
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 16.200.000 | |
54 | Amylase |
GC0012
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 3.000.000 | |
55 | AST/SGOT |
GC0012
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 12.000.000 | |
56 | Bilirubin Direct |
GC0013
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 5.000.000 | |
57 | Bilirubin Total |
GC0014
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 5.000.000 | |
58 | Cholesterol |
GC0015
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 6.600.000 | |
59 | Creatinine |
GC0016
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 4.000.000 | |
60 | Gamma GT |
GC0017
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 10.000.000 | |
61 | Glucose |
GC0018
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 3.800.000 | |
62 | Total protein |
GC0019
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 1.200.000 | |
63 | Triglycerides |
GC0020
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 8.800.000 | |
64 | Urea |
GC0021
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 10.000.000 | |
65 | Dung dịch chuẩn hóa máy xét nghiệm sinh hóa DutchCal - M |
GC0022
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 2.000.000 | |
66 | DutchTrol-N Multicontrol 5ml |
GC0023
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 2.000.000 | |
67 | DutchTrol-P Multicontrol 5ml |
GC0023
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 20.000.000 | |
68 | CRP |
GC0024
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 6.300.000 | |
69 | Cell pack |
GC0027
|
16 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 38.400.000 | |
70 | Stromatolyser WH |
GC0028
|
16 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 32.000.000 | |
71 | Cell clean |
GC0029
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 7.400.000 | |
72 | Test viêm gan B HBsAg |
GC0031
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.500.000 | |
73 | Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix 10 SG / Test thử nước tiểu 10 thông số Multistix 10SG |
GC0032
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 8.500.000 | |
74 | Chất rửa Alkaflush |
GC0035
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.000.000 | |
75 | Chất rửa Detergent |
GC0035
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.000.000 | |
76 | Surfactant |
GC0036
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 6.000.000 | |
77 | Giấy điện tim 3 cần nihon koden/fukuda Denshi (63x30x17) |
GC0040
|
40 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 1.000.000 | |
78 | Giấy điện tim 6 cần nihon koden/fukuda Denshi (11cm) |
GC0041
|
40 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 4.800.000 | |
79 | Giấy siêu âm Sony UPP-110S |
GC0042
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 9.000.000 | |
80 | Gel siêu âm |
GC0044
|
5 | can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 750.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.