Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301515725 | HỘ KINH DOANH CƠ GIỚI 262 |
1.588.846.780 VND | 1.588.846.780 VND | 20 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống thủy lực xy lanh nâng 3/4 x 1200 |
4 | cái | Trung Quốc | 336.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mặt bích nhôm |
2 | cái | Trung Quốc | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vòng bi côn bánh trước (trong) 212047 |
2 | cái | Trung Quốc | 910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phíp dẫn hướng Þ110x 9,5 ly |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bình tích áp |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vòng bi đũa bánh răng trung gian 2318KM |
4 | cái | Trung Quốc | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Lò xo mặt chà Þ12,7x50 |
10 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tuýp đầu xích |
2 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống thủy lực 1' x 1200 |
4 | cái | Trung Quốc | 468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Vòng oring ổ đỡ Þ 3,5 x 105 |
4 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vòng bi côn bánh trước (ngoài) 527 |
2 | cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Nhựa can da pittong Þ110x 3 ly |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Oring nắp đáy cổ ghóp Þ4x135 |
1 | Cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bu lông bắt vỏ cầu ( ren nhuyễn ) M20x60 |
4 | cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chốt then chống xoay mặt chà |
1 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ắc đầu xích |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ống thủy lực 1'x 800 |
3 | cái | Trung Quốc | 312.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vòng oring trục Þ 3,5 x 55 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Phớt nỉ chặn mỡ |
2 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Oring pittong Þ70 x4 ly |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Phớt cổ ghóp (6 cái) Þ5x115 |
1 | bộ | Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bu lông bắt bọc moay ơ trong M16x40 |
4 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Oring vòng canh mặt chà Þ3x90 |
1 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Mặt lát xích |
30 | cái | Trung Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống thủy lực 5/8 x 600 |
6 | cái | Trung Quốc | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mặt chà + vòng cao su |
4 | cặp | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bạc thau chốt đứng thau, Ø60/45x60x4 |
4 | cái | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Phớt chặn mỡ ắc đầu cán xylanh Þ72 x86 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Oring nắp đầu ống cổ ghóp Þ2x20 |
20 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bu lông + tán M12x55 |
20 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bu lông + tán bọc đùi M20x75 |
6 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bu lông + tán đế xích M19x 70 |
15 | bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vòng oring đầu ống thủy lực Þ 4 x 50 |
20 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Lò xo đệm sắt trượt |
8 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Phớt trục bánh răng nghiêng bánh Ø 54 x 65 |
1 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chốt khóa trục đầu cán Þ16x90 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | ống thủy lực 5/8x800 |
8 | cái | Trung Quốc | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Phớt chận đất Þ50 |
2 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bu lông + tán bọc đùi M16x75 |
4 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vòng đệm canh tuýp xích |
120 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vòng oring đầu ống Þ 3,5 x 20 |
10 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chốt côn + tán khóa trục BDH |
2 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bạc thau trục bánh vít thau, Ø40x40x2 |
2 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Phe khóa chốt Þ90x d12 |
1 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Phớt chặn mỡ đầu ắc xy lanh 65x80x4 |
4 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Da pittông lái Þ30x50 - 6 |
4 | cái | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Phớt chận mỡ Þ90x120 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đồng hồ nhiệt độ nước 40-110 ·C |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bu lông + tán bắt lưỡi cắt M 16 x 70 |
22 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bu lông lắp sắt móc trong 15/16 x70 |
4 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phớt trục vít nghiêng bánh Ø 25 x 46.3 |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Căn thép trục đầu cán xylanh Þ110 x 7 ly |
2 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phớt piston (da piston) 8xÞ120 |
2 | bộ | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Vòng oring cổ XL lái Þ5x40 |
2 | cái | Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Que hàn thép LB52 |
5 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đồng hồ áp suất nhớt đ/cơ 0-10 kG/cm² |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bu lông + tán sabô càng ủi M 24 x200 |
4 | cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bulông bắt má kẹp ngoài 15/16x120 |
10 | cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phớt hộp BR trung gian nghiêng Ø 25,4 x 46.3 |
3 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Phớt chặn mỡ bạc trục Þ72x 85 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Phớt cổ xilanh Þ85x95 |
2 | bộ | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Oring đầu ty xy lanh Þ3x25 |
2 | cái | Trung Quốc | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Khóa tán |
1 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đồng hồ Ampe 0- 30 A |
1 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Nắp sabô càng ủi |
2 | cái | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bulông bắt gối đỡ bánh dẫn hướng 1.1/2x200 |
3 | cái | Việt Nam | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bạc thau trục thau, Ø50x50 |
3 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Căn thép trục khoang pittong Þ110x d2 ly |
2 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vòng oring nắp xi lanh Þ6 - 110 |
4 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vòng bi tự lựa đầu ty xy lanh Þ62x40 |
2 | cái | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bu lông bắt gối đỡ M20x60 |
3 | cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dây điện đơn mềm 30/10 |
20 | mét | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bu lông bắt mặt nạ M14x30 |
6 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Phớt tăng xích Þ74x46-15 |
2 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ống căn trục C45, Ø45x30 |
1 | cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Chốt khóa trục Þ16x120 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vòng nhựa đệm oring Þ120 |
8 | Cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vòng bi tự lựa treo xy lanh Þ30x47 |
2 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bu lông bọc che mặt chà M10x40 |
10 | cái | Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dây điện đơn mềm 16/10 |
40 | mét | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bu lông thanh giằng két nước M12x40 |
4 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vòng oring xy lanh tăng xích Þ 5 x 95 |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Chữ thập láp HS - bộ phân phối Ø25,4x82 |
2 | bộ | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Phe khóa chốt Þ110x d 12 ly |
1 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vòng oring piston Þ2.5 x 46 |
6 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Phớt chận đất XL lái phụ Þ50 |
1 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Khâu giữ mặt chà ngoài |
1 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dây cáp bình điện Þ 10 |
6 | mét | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bu lông + tán M10x100 |
1 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vòng oring đệm xy lanh TX Þ 6 x 104 |
2 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Chữ thập láp điều khiển Ø24.5x61 |
3 | bộ | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Phớt chặn đât Þ70x85 |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Phớt chặn đất 85x95 |
1 | Cái | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Da pittông XL lái phụ Þ80 x100 |
2 | cái | Trung Quốc | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | oring mặt chà ngoài |
1 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Công tắc máy - khởi động (loại chìa) |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Nệm tựa ngồi |
2 | cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ốc mỡ tăng xích |
2 | cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Phớt trục vít dẫn động Ø 25 x46.3 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Da cổ xylanh Þ70x85 |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Phớt piston(da piston) 8xÞ140 |
1 | bộ | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Da cổ XL lái phụ ( 5 miếng ) Þ50x70 |
1 | bộ | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ống căn vòng bi đũa bọc đùi Ø170x170x170 |
1 | cái | Trung Quốc | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Công tắc đèn 2 nấc |
1 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Doăng amiăng d 0,5 |
1 | m² | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bu lông + tán lắp xy lanh TX 15/16 x70 |
8 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Vòng oring nắp bích Ø4 x 75 |
2 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bạc nhựa chặn dầu Þ70x82 |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Phớt cổ xilanh Þ100x120 |
2 | bộ | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vòng oring cổ XL lái phụ Þ3,5x90 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Liên xích phải |
12 | cái | Việt Nam | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Công tắc khóa mát |
1 | cái | Trung Quốc | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Doăng amiăng d 1 |
1 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Phe gài phớt tăng xích |
2 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Phớt trục đứng dẫn động Ø25 |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Oring nắp Þ92x 3 ly |
3 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Vòng oring nắp xi lanh Þ7 - 128 |
2 | Cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Oring đầu ty xy lanh Þ4x40 |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Liên xích trái |
12 | cái | Việt Nam | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đèn pha trước - sau 24v- 60 W |
4 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Doăng mốp lie d 3 |
1 | m² | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Phíp dẫn hướng Þ75 |
4 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Phớt trước bộ phân phối Ø 25 x46.3 |
4 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Da pittong Þ100x 6 ly |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Vòng nhựa đệm oring Þ140 |
2 | Cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bố phanh tay 70x200 - 8 |
4 | cái | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ac xích |
15 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bóng đèn bảng kiểm soát 24v- 5 W |
2 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Vải nhám 240J |
2 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bạc gọng dàn chân Þ88x 110 |
2 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Phớt truớc bộ phân phối Ø 22 x34.6 |
2 | cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bạc nhựa pittong Þ100x 6 ly |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Vòng nhựa đệm oring Þ70 |
2 | Cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Phớt chặn mỡ vòng bi đầu ty 62x40 |
4 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Tuýp xích |
15 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Ong nhựa mềm bọc dây điện Þ 30 |
5 | mét | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Giẻ lau |
2 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Cao su đỡ tăng xích |
4 | cái | Trung Quốc | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Phớt sau bộ phân phối Ø 18.8x34.7 |
6 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Phíp dẫn hướng pittong Þ100x 9ly |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Vòng oring piston Þ2.5 x 70 |
1 | Cái | Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Phớt chặn mỡ 47x30 |
4 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Ac đầu xích + chốt côn |
2 | bộ | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ong nhựa mềm bọc dây điện Þ 5 |
10 | mét | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bột rà |
10 | gr | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cao su đệm đầu thanh cân bằng |
4 | cái | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Vòng bi côn + vỏ trục xoắn 2474 |
2 | bộ | Trung Quốc | 1.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Nhựa can da pittong Þ100 d 3ly |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Phớt chặn đất 100x114 |
1 | Cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bulông + tán bắt guốc M10x40 |
6 | cái | Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Tuýp đầu xích |
2 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Dây rút nhựa kẹp ống dài 100 |
30 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Keo dán doăng |
1 | tuýp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Cao su đệm giữa thanh cân bằng |
2 | cái | Việt Nam | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Lò xo hồi vị Ø30x50 |
6 | cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Oring pittong Þ70 x4 ly |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Ty xy lanh 100x1860 |
1 | Cái | Trung Quốc | 8.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Chốt định vị bố phanh |
6 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Vòng đệm căn đầu tuýp Þ75x45-d3 |
152 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Đầu dây cáp bình điện Þ 10 |
4 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Doăng cách nhiệt d 1mm |
4 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bulông + tán + ống căn tấm dừng |
10 | bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Dây cáp bình điện 70mm2 |
6 | mét | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Phớt chặn mỡ ắc đầu cán xylanh Þ70x 92 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Phớt piston (da piston) 8xÞ120 |
1 | bộ | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ong căn chốt |
6 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bu lông + tán M20 X 80 |
70 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Đầu cos dây điện Þ 5 |
30 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Vải nhám 60X |
3 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Bulông bắt tấm che M14x25 |
18 | bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Đầu cos 70mm2 |
8 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Căn thép đầu cán xylanh Þ110 x dày 2 |
2 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Phớt cổ xilanh Þ95x80 |
2 | bộ | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Lò xo chốt định vị Þ25x35 |
6 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Cao su đệm chân buồng lái |
2 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Băng keo |
2 | cuộn | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Vải nhám 180J |
4 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bulông bắt tấm che M14x65 |
2 | bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Dây điên 16/10 |
70 | mét | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Phớt chặn mỡ bạc chữ U trên Þ70 x85 |
4 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Vòng oring nắp xi lanh Þ6 - 110 |
2 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Tấm căn lò xo |
12 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bu lông + tán tấm sàn M14x30 |
10 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Ống đồng dẫn nhớt đồng hồ Þ 6 |
2 | mét | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Vải nhám nước |
8 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bulông bắt tấm che M14x35 |
2 | bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đầu cos Þ5 |
30 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Phớt chặn mỡ trục chữ I Þ65 x80 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Vòng nhựa đệm oring Þ120 |
4 | Cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Cup ben phanh con 1.3/4 |
8 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Kính cửa trái |
2 | cái | Việt Nam | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Ong cao su nối thùng -bơm nâng Þ 62 x300 |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Giẻ lau |
8 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Nệm ngồi + tựa 550x650x100 |
2 | cái | Việt Nam | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Đèn pha 24v - 60w |
5 | bộ | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Chốt khóa trục Þ16x85 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Vòng nhựa đệm oring Þ60 |
2 | Cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Chụp cao su che đất |
8 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Kính trước buồng lái |
1 | cái | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Vòng siết ống cao su Þ 75 |
2 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Sơn vàng |
12 | lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vòng oring mặt ráp bơm TL Þ 3,5 x95 |
1 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đèn báo táp lô |
1 | cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Phe khóa chốt Þ110x12 |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Vòng oring piston Þ2.5 x 60 |
1 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Lò xo bố phanh Þ22x110 |
4 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Tay mở khóa cửa |
1 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Vòng oring van Þ3,5x40 |
10 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Sơn nâu |
1 | lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Oring mặt ráp bơm nâng Þ 3,5 x 95 |
1 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Đèn xin nhan |
4 | bộ | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Chốt khóa trục Þ16x85 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Cao su đệm ống |
26 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Ống cao su phanh Þ 6 x 500 |
4 | cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bu lông lắp nắp che M12 x30 |
6 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Lõi lọc dầu TL |
1 | cái | Italy | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Sơn đen |
3 | lít | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Van thủy lực phân phối |
1 | cái | Trung Quốc | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Đèn kích thước |
4 | bộ | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Phe khóa chốt Þ110x12 |
1 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Phớt chặn đất 80x90 |
1 | Cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Rắc co ống cao su Þ 6 |
4 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Vòng đệm vênh Þ16 |
50 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Phớt gạt đất Þ 70x78 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Sơn chống rỉ |
2 | lít | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Vòng oring van phân phối Þ 3,5 x 45 |
10 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Đèn thắng |
2 | bộ | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bạc trục chữ U dưới Þ90xd 100 |
2 | cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Vòng oring đầu ống Þ2 - 18 |
10 | Cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Ong đồng từ phanh tổng - khớp chữ T Þ 6 |
4 | mét | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Vòng đệm vênh Þ18 |
50 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Vòng oring nắp cổ xy lanh Þ 4 x 110 |
2 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Sơn trắng |
1 | lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Vòng oring van phân phối Þ 2,5 x 21 |
8 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Còi điện 24v |
1 | cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Phớt chặn mỡ bạc trục chữ U dưới Þ67x 85 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Vòng oring đầu ống Þ2 - 20 |
26 | Cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Khớp nối chữ T Þ 6 |
2 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Vòng đệm vênh Þ20 |
50 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Vòng oring cổ xy lanh Þ3x78 |
2 | cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Sơn đỏ |
1 | lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Phớt ty van TL Þ 19 x 35 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Đồng hồ ampe |
1 | cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Phớt chặn đất Þ60x75 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Vòng oring đầu ống Þ3,5 - 25 |
28 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Rắc co đầu ống Þ 6 |
4 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Vòng đệm vênh Þ24 |
50 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Phơt cổ xy lanh nâng Þ 65x80x12 |
2 | bộ | Trung Quốc | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Matíc |
3 | kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Ống cao su nối van TL Þ 38 x 75 |
2 | cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Đồng hồ áp suất nhớt động cơ |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Da cổ Þ60x76- d6 |
2 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Vòng oring đầu ống Þ3,5 - 33 |
14 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Cup ben phanh tổng |
2 | bộ | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Vòng đệm phẳng Þ16 |
50 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Phớt píttông xy lanh nâng Þ90x112 |
4 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Que hàn điện 3,2 ly |
20 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Lõi lọc dầu thủy lực 80x230 |
2 | cái | Italy | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Đồng hồ nhiệt độ nước |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Oring nắp Þ100x3 |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Vòng oring khớp nối |
36 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Vành khăn chặn dầu |
2 | bộ | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Vòng đệm phẳng Þ18 |
50 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Vòng nhựa đệm phớt píttông |
4 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Thép tấm CT3 d5 |
230 | kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Vòng cao su nắp đậy lọc Þ 3,5 x120 |
2 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Công tắc khởi động |
1 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Da pittong Þ100x6 |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Chốt chẻ |
20 | Cái | Trung Quốc | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Van 1 chiều |
2 | Cái | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Vòng đệm phẳng Þ20 |
50 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Vòng phíp pít tông xy lanh nâng |
2 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Que hàn thép 4ly |
25 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Lưới lọc thùng dầu thủy lực Þ30x150 |
1 | cái | Italy | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Công tắc đèn lái |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Bạc nhựa pittong Þ100x7 |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Ốc bơm mỡ |
20 | Cái | Trung Quốc | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Đế van 1 chiều |
2 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Móc khóa ca bô két nước |
2 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Vòng oring chận mỡ đầu hình cầu Þ 80 |
4 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Đá mài Þ150 |
3 | viên | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Vòng oring nắp đổ dầu TL Þ 6 x 90 |
1 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Công tắc đèn xi nhan |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bạc nhựa căn da pittong Þ100x3 |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Ống thủy lực ĐK vào quay toa 1/4x1400 |
1 | Cái | Trung Quốc | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Ốc xả gió |
6 | Cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Bu lông bắt ca bô két nước M10x30 |
2 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Ong thủy lực từ bơm nâng-van 1'x1000 |
4 | cái | Trung Quốc | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Dầu bôi trơn động cơ 40 |
42 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Lõi lọc dầu hộp số (3 chấu) 130x235 |
1 | cái | Italy | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Công tắc đèn pha trước |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Phíp dẫn hướng pittong Þ100x15 |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Ống thủy lực Đk di chuyển 1/4x2600 |
2 | Cái | Trung Quốc | 273.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Bản lề |
2 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Bu lông + tán ca bô động cơ M12 x30 |
2 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Ống thủy lực xy lanh nâng 3/4 x 1200 |
4 | cái | Trung Quốc | 336.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
1 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Vòng oring đầu ống dầu 3,5 x 35 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Công tắc thắng dầu |
1 | cái | Việt Nam | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Oring pittong Þ70x 3,5 |
4 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Ống thủy lực lên tay ĐK 3/8x2000 |
2 | Cái | Trung Quốc | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Oc mỡ nhỏ 12 ly |
30 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bu lông M14x30 |
6 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Ống thủy lực 1' x 1200 |
4 | cái | Trung Quốc | 468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Dầu thủy lực |
110 | lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Ong cao su nối ống vào bơm Þ 58 x 120 |
1 | cái | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Công tắc cúp mát |
1 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Chốt khóa ắc cán xylanh Þ16x85 |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Ống thủy lực van - quay toa 3/4x1400 |
2 | Cái | Trung Quốc | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Oc mỡ nhỏ 8 ly |
30 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bu lông + tán bắt catte két nước M16x45 |
6 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Ống thủy lực 1'x 800 |
3 | cái | Trung Quốc | 312.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Nhớt bôi trơn 30 |
150 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Vòng xiết ống cao su Þ 65 |
2 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Công tắc đèn công tác |
1 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Phe khóa chốt Þ110x12 |
2 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Ống thủy lực van - cổ góp 3/4x1600 |
4 | Cái | Trung Quốc | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Doăng kính |
35 | mét | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bu lông bắt catte hộp số M16x40 |
4 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Ống thủy lực 5/8 x 600 |
6 | cái | Trung Quốc | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Nhớt bôi trơn 90 |
64 | lít | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Ong cao su nối ống lọc nam châm Þ 45 x 120 |
1 | cái | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Công tắc còi điện |
1 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Oring đầu ống xylanh Þ30x3,5 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Ống thủy lực van - quay toa 3/4x1100 |
1 | Cái | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Vòng oring bơm |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Bu lông bắt khung mặt nạ M24x65 |
6 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Vòng oring đầu ống thủy lực Þ 4 x 50 |
20 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Mỡ bò Petrolimex L3 |
8 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Vòng oring nắp lọc nam châm Þ 6 x 95 |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Bóng đèn tín hiệu |
10 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Da gạt đất Þ40x48x5 |
1 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Ống thủy lực ra ống sắt xy lanh 3/4x1000 |
2 | Cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Lò xo đĩa |
5 | cái | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Oc mỡ |
20 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Vòng oring đầu ống Þ 3,5 x 20 |
10 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Bơm thủy lực HW40 |
1 | cái | Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Vòng oring đầu ống sắt Þ 3,5 x 30 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Cầu chì 15A |
2 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Da cổ Þ40x48x6 |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Ống thủy lực ra ống sắt xy lanh 5/8x1000 |
2 | Cái | Trung Quốc | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Phớt mô tơ |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Chốt che Þ3x40 |
30 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Bu lông + tán bắt lưỡi cắt M 16 x 70 |
22 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Bơm tay thủy lực HP01 |
1 | cái | Trung Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Lõi lọc + lưới lọc nam châm |
1 | bộ | Italy | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Rơ le xin nhan |
1 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Oring nắp Þ75x4 |
1 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Ống thủy lực vào bơm ĐK 3/4x500 |
1 | Cái | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Oring |
3 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bơm thủy lực nâng HW 100A |
1 | cái | Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Bu lông + tán sabô càng ủi M 24 x200 |
4 | cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Oring bộ lọc lọc dầu TL Ø5,5x80 |
2 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Vòng bi tròn cần điều khiển Þ27x40 |
2 | cái | Trung Quốc | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Khóa điện |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Da pittong Þ80 |
2 | cái | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Ống thủy lực xy lanh tay gầu + lò xo 3/4x1500 |
2 | Cái | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Ong đồng từ mô tơ về thùng Þ6 |
11 | mét | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Ống cao su vào bơm nâng Þ 50 x150 |
1 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Nắp sabô càng ủi |
2 | cái | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Van điện từ 992AT-5 |
1 | bộ | Trung Quốc | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Vòng oring nắp xy lanh Þ 3,5 x 105 |
2 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Ống ghen đen Þ12 |
10 | mét | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Bạc nhựa căn da Þ80x5 |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Ống thủy lực xy lanh tay gầu 3/4x900 |
1 | Cái | Trung Quốc | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Vòng oring đệm bích dẫn dầu bơm TL Þ 4 x 35 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Ong cao su nối ống sắt Þ 38 x130 |
4 | cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Bu lông bắt mặt nạ M14x30 |
6 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Oring van Þ25x3 |
65 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Phớt gạt đất Þ 63 x 85 |
2 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Ống ghen đen Þ8 |
10 | mét | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Bọc cao su chặn mỡ 2 đầu rôruyn Þ60x70 |
1 | cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Ống thủy lực xy lanh tay gầu 1"x1000 |
1 | Cái | Trung Quốc | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Ống cao su vào bơm tay lái Þ 25x400 |
1 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Vòng xiết ống cao su Þ 60 |
4 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Bu lông thanh giằng két nước M12x40 |
4 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Lọc cổ thùng dầu thủy lực |
1 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Phớt cổ xy lanh nâng Þ 63 x 82 |
2 | bộ | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Băng keo điện |
2 | cuộn | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Vòng siết Þ70 |
2 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Ống thủy lực từ van đến ống sắt 3/4x1200 |
2 | Cái | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Ống cao su vào bơm công tác Þ 40 x 700 |
2 | cái | Việt Nam | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Phớt ty van phân phối Þ 22 x25 |
3 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Bu lông + tán M10x100 |
1 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Búp sel trợ lực hơi ly hợp |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Phớt piston xy lanh nâng |
2 | bộ | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Cọc bình |
4 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Phớt gạt đất Þ80x95 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Ống thủy lực từ van đến ống sắt 1"x1200 |
1 | Cái | Trung Quốc | 468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Vòng xiết ống cao su Þ 70 |
4 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Cao su che bụi ty van |
3 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Nệm tựa ngồi |
2 | cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Vòng bi tròn hộp giảm tốc 308 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Phíp piston |
2 | bộ | Trung Quốc | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Dây rút nhựa |
1 | bịch | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Da cổ Þ80x95x9 |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Ống thủy lực ĐK 3/8x700 |
2 | Cái | Trung Quốc | 80.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Cao su che bụi ty van |
9 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Lõi lọc dầu thuỷ lực |
3 | cái | Italy | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Doăng amiăng d 0,5 |
1 | m² | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Vòng bi tròn hộp giảm tốc 2311K1 |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Ống thủy lực xy lanh nâng 5/8 x 1200 |
4 | cái | Trung Quốc | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Keo non |
1 | cuộn | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Bạc nhựa chặn áp Þ85x 15 |
6 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Ống thủy lực 1/2x900 |
1 | Cái | Trung Quốc | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Vòng oring khớp nối dẫn dầu van PP Þ 3,5 x 30 |
18 | cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Cao su đệm lọc Þ42 |
4 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Doăng amiăng d 1 |
1 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Vòng bi tròn hộp giảm tốc 50411 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Vòng oring đầu ống thủy lực Þ 3,5 x 38 |
12 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Bu lông + tán tấm hông 9/16x30 |
8 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Đĩa ma sát hộp số răng trong Þ186 x d3 |
2 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Ống thủy lực 3/4x1150 |
1 | Cái | Trung Quốc | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Ống cao su dẫn dầu van phân phối Þ 30 x 400 |
2 | cái | Trung Quốc | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Oring nắp lọc Þ6x130 |
1 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Doăng mốp lie d 3 |
1 | m² | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Vòng bi tròn hộp giảm tốc 42310K2M |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Vòng oring đầu ống thép Þ 3,5 x 34 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Bu lông + tán bắt bình điện 3/4 x 40 |
4 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Vòng bạc nhựa ép pittong lớn Þ220x d5 |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Ống thủy lực 3/8x1200 |
8 | Cái | Trung Quốc | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Ống cao su dẫn dầu van phân phối Þ 30 x 600 |
2 | cái | Trung Quốc | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Oring van phân phối Þ3,5x29 |
18 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Vải nhám 240J |
2 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Phớt trước trục cơ Þ 80 x 105-13 |
1 | Cái | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Vòng bi tròn hộp giảm tốc 50412 |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Ống thủy lực bơm - bầu lọc 15/16x900 |
1 | cái | Trung Quốc | 386.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Bu lông + tán êcu lắp nắp đậy 9/16 x 40 |
20 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Vòng bạc nhựa ép pittong nhỏ Þ175x5 |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Ống thủy lực 1/4x900 |
1 | Cái | Trung Quốc | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Vòng xiết ống cao su Þ 70 |
8 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Oring đầu ống bơm Þ4x38 |
6 | cái | Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Giẻ lau |
2 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Phớt sau trục cơ Þ 150 x 171-13 |
1 | Cái | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Da piston 40x60 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Ống thủy lực bơm - hộp số 15/16x900 |
1 | cái | Trung Quốc | 386.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Bu lông + tán giá đỡ bình điện 9/16 x 25 |
12 | cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Oring giữ nắp Þ250 x5 |
5 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Ống thủy lực 1/4x2400 |
4 | Cái | Trung Quốc | 252.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Vòng oring nắp lọc TL Þ 3,5 x 130 |
1 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Lưới lọc thùng dầu |
1 | cái | Italy | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Bột rà |
10 | gr | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Bạc cổ chính |
7 | cặp | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Oring cổ Þ3x54 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Ống thủy lực bầu lọc - LH 3/4x1000 |
1 | cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Bu lông + tán lắp khung chữ U 3/4 x 120 |
4 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Phớt chặn nhớt hộp số - bọc cầu Þ70x95 |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Ống thủy lực 1/4x400 |
1 | Cái | Trung Quốc | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Lõi lọc dầu thủy lực Þ100x200 |
1 | cái | Italy | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Ong cao su nối thông Þ38x700 |
1 | cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Keo dán doăng |
1 | tuýp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Bạc biên |
6 | cặp | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Oring gạt dất 33x5ly |
1 | cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Ong TL nối ống sắt 5/8x500 |
1 | cái | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Ống canh bu lông Ø 21x500 |
4 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Phớt chặn nhớt đuôi cá Þ70x95 |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Ống thủy lực 3/8x4500 |
1 | Cái | Trung Quốc | 517.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Phớt chận dầu bộ quay xẻng Þ65x90 - 10 |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Ong cao su dầu hồi Þ42x200 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Doăng cách nhiệt d 1mm |
4 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Xy lanh Þ 130 |
6 | cái | Trung Quốc | 1.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Da cổ 25x45xd11 |
1 | cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Bu lông + tán bắt xích |
102 | Bộ | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Nệm ngồi + tựa 900x450-120 |
2 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Vòng oring mặt bích cầu Þ285x3 |
1 | cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Ống thủy lực 3/8x600 |
1 | Cái | Trung Quốc | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Oring mặt bích bộ quay xẻng Þ3x130 |
1 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Vòng xiết ống cao su Þ65 |
6 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Vải nhám 60X |
3 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Vòng cao su chận nước xy lanh |
18 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Ty xy lanh |
1 | cái | Trung Quốc | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Liên xích trái |
26 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Bu lông + tán sàn xe 3/4 x 40 |
20 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Cao su giảm chấn 135x140x35 |
1 | cái | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Ống thủy lực 3/8x750 |
1 | Đoạn | Trung Quốc | 86.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Bu lông + tán bộ quay xẻng M20x100 |
2 | cái | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Oring van khóa dầu Þ4,5x40 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Vải nhám 180J |
4 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Quả nén |
6 | cái | Trung Quốc | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Vòng bi nhào đầu ty + vỏ XL |
2 | cái | Trung Quốc | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Liên xích phải |
25 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Chốt chẽ Ø 1,5 x 30 |
20 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Phớt chặn mỡ vòng bi Þ50x68 |
2 | cái | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Ống thủy lực 1/4x3600 |
1 | cái | Trung Quốc | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Ống cao su chịu dầu φ40x600 |
1 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Cao su nắp thùng dầu TL Þ90 |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Vải nhám nước |
8 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Vòng găng |
6 | bộ | Trung Quốc | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Da piston 50x65 |
4 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Mặt lát xích |
20 | Cái | Trung Quốc | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Chốt chẻ Ø 2 x 40 |
10 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Bulong + tán bắt láp M12x40 |
4 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Ống thủy lực 3/8x3600 |
1 | Cái | Trung Quốc | 414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Đai xiết ống cao su φ90 |
6 | cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Da pittông xy lanh nâng Þ 75 x100 |
4 | Cái | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Giẻ lau |
7 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Tay biên |
2 | cái | Trung Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Oring cổ Þ4x59 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Tuýp đầu |
2 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Chốt chẻ Ø 3 x 60 |
10 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Bulong + tán bắt láp sau M10x50 |
5 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Ống thủy lực 1/4x2300 |
1 | cái | Trung Quốc | 241.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Phớt chận đất Þ50 |
1 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Phớt cổ xy lanh nâng |
2 | bộ | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Sơn vàng |
12 | lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Phớt trục kéo bơm cao áp 54x81-10 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Oring gạt dất 33x5ly |
1 | cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Ắc đầu |
2 | Cái | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Ốc mỡ Ø14 |
6 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Phớt 3 tầng chặn (đất, nước, nhớt) cầu Þ56x75x22 |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Ống thủy lực 3/8x2300 |
1 | cái | Trung Quốc | 264.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Da cổ xy lanh ( 5 miếng ) 50 x 70 |
1 | bộ | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Phíp dẫn hướng xy lanh nâng Þ75x100 |
2 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Sơn nâu |
1 | lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Đệm nắp máy |
3 | cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Da cổ 25x45 |
2 | cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Đồng hồ am pe 0 - 50 A |
1 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Ốc mỡ Ø9.6 |
30 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | Phớt chặn nhớt trục láp dọc cầu Þ60x90 |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Ống thủy lực 1/4x1400 |
1 | cái | Trung Quốc | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Da pít tông xy lanh 80 x 100 |
2 | cái | Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Vòng oring đầu xy lanh nâng Þ 6 x130 |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Sơn đen |
3 | lít | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Bulông nắp máy |
2 | cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Ty xy lanh |
1 | cái | Trung Quốc | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Đồng nhiệt độ nước (ống) 40 - 240 ·F |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Oring Ø90x3,5 |
2 | Cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Bông cầu |
1 | cái | Trung Quốc | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Căn bạc gàu Þ150-d4 |
4 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Vòng oring pít tông Þ4x40 |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Phớt cổ xy lanh nghiêng Þ80x105 |
1 | bộ | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Sơn chống rỉ |
2 | lít | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Chén tì su páp |
24 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Vòng bi nhào đầu ty + vỏ XL |
4 | cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Dây điện đơn 42659 |
70 | mét | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Vòng oring mặt ráp bơm TL Ø3,5 x 100 |
1 | Cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Oring mặt bích Þ170x3 |
4 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Ắc khung nối gàu Þ80x500 |
1 | cái | Việt Nam | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Vòng oring nắp đầu xy lanh Þ 3,5 x 95 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Vòng oring đầu xy lanh nghiêng Þ 6 x160 |
2 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Sơn trắng |
1 | lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Bu lông nắp bọc dàn cò 3/4 x 100 |
5 | cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | Da piston 40x60 |
8 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Dây điện đơn 42673 |
5 | mét | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
545 | Lọc dầu thủy lực Ø94x33-152 |
1 | bộ | Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
546 | Phe căn chấn 2 đầu trục Þ30x dày 30 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Bạc đầu cần Þ110/85 - 110 |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Phớt chận đất Þ50 |
2 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
549 | Phớt pít tông xy lanh nghiêng Þ130x160 |
2 | cái | Trung Quốc | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
550 | Sơn đỏ |
1 | lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Đệm cao su ống nhớt dàn cò Þ 16 |
3 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
552 | Oring cổ Þ3,5x60 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
553 | Dây cáp bình điện 70mm2 |
6 | mét | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
554 | Vòng oring nắp lọc 3,5x110 |
1 | Cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | Đĩa bố ma sát phanh(4 bánh xe) Þ180x 3,5 |
16 | cái | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Bạc gàu Þ105/80 - 100 |
2 | cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Da cổ xy lanh ( 5 miếng ) 50 x 70 |
2 | bộ | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | Đệm phớt Þ160 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
559 | Matíc |
3 | kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
560 | Doăng cổ góp thoát |
6 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
561 | Oring gạt dất 33x5ly |
1 | cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | Công tắc khởi động |
1 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
563 | Oring van phân phối 3,5x30 |
12 | Cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | Đĩa thép răng ngoài Þ190x2,5 |
20 | cái | Việt Nam | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Bạc gàu Þ80/70 - 100 |
2 | cái | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
566 | Da pít tông xy lanh 80 x 100 |
4 | cái | Trung Quốc | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
567 | Phíp dẫn hướng Þ160 |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
568 | Que hàn điện 3,2 ly |
20 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
569 | Doăng bộ giảm thanh |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
570 | Da cổ 25x45 |
4 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
571 | Công tắc các loại |
3 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
572 | Phớt gạt đất xy lanh lưỡi gạt Ø38x58 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
573 | Da nhựa ép pittong lớn Þ180x4 |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
574 | Bạc khung nối gàu Þ90/70 - 50 |
4 | cái | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
575 | Vòng oring pít tông Þ4x40 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
576 | Phớt gạt đất Þ80x95 |
1 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
577 | Thép tấm CT3 d5 |
230 | kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
578 | Vòng đệm đồng ống nhớt dàn cò Þ 16 |
3 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
579 | Ty xy lanh |
1 | cái | Trung Quốc | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
580 | Công tắc khóa mát |
1 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
581 | Da nắp đầu Ø38 |
1 | cái | Trung Quốc | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
582 | Da nhựa ép pittong nhỏ Þ167x4 |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
583 | Căn thép Þ110-d5 |
8 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
584 | Vòng oring nắp đầu xy lanh Þ 3,5 x 95 |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
585 | Oring Þ5x80 |
2 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
586 | Que hàn thép 4ly |
25 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
587 | Bu lông lắp cổ góp hút 9/16 x 100 |
8 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
588 | Vòng bi nhào đầu ty + vỏ XL |
8 | cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
589 | Đèn bảng kiểm soát 24v - 5 w |
1 | cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
590 | Da piston xy lanh Ø101.3 |
1 | cái | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
591 | Phe sắt giữ vòng oring Þ120 |
3 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
592 | Bu lông giữ chốt M20x150 |
5 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
593 | Oring bộ chia dầu Þ4x35 |
7 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
594 | Ong dầu thủy lực xy lanh nghiêng 5/8x1900 |
2 | cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
595 | Đá mài Þ150 |
3 | viên | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
596 | Bu lông lắp cổ góp thoát 5/8x120 |
12 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
597 | Da piston 160x180-10 |
4 | cái | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
598 | Đầu cáp bình điện Þ 12 |
8 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
599 | Vòng oring nắp đầu xy lanh Ø5,5 x 100 |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
600 | Vòng bi côn 37625 |
7 | cái | Trung Quốc | 860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
601 | Lưỡi cắt cạnh |
2 | cái | Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
602 | Đệm căn đầu ngoài XL và ty XL |
14 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
603 | Bu lông nắp xy lanh M10x35 |
3 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
604 | Dầu bôi trơn động cơ 40 |
42 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
605 | Nắp bít lỗ đầu trục đệm đẩy Þ 20x15 |
6 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
606 | Da cổ 80x100 |
2 | cái | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
607 | Đầu cọc bình điên (+) (-) |
4 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
608 | Ống thủy lực tay lái 1/2 x 380 |
1 | cái | Trung Quốc | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
609 | Phớt xoay 2 tầng chặn nhớt Þ137x165x13 |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
610 | Răng + lợi |
5 | bộ | Trung Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
611 | Phớt chận đất Þ50x68 |
1 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
612 | Oring van chống trượt Þ2,5x19 |
7 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
613 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
1 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
614 | Nắp bít lỗ đầu trục dàn cò Þ 30x15 |
6 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
615 | Oring cổ Þ3x180 |
2 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
616 | Ong đồng dẫn nhớt Þ 6 |
2 | mét | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
617 | Ống thủy lực tay lái 1/2 x 470 |
1 | cái | Trung Quốc | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
618 | Vòng oring mặt bích Þ320x3,5 |
4 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
619 | Lien xích trái |
26 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
620 | Da cổ xy lanh ( 4 miếng ) 50 x 70 |
1 | bộ | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
621 | Chốt then đầu rô tuyn |
8 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
622 | Dầu thủy lực |
110 | lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
623 | Vòng cao su trục giảm áp Þ 22 |
2 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
624 | Oring gạt dất 33x5ly |
4 | cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
625 | Rắc co Þ 6 |
4 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
626 | Vòng oring đầu ống dầu tay lái Ø3,5 x 20 |
10 | cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
627 | Oring chặn nhớt vòng bi Þ90x6 |
4 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
628 | Lien xích phải |
26 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
629 | Da pít tông xy lanh 80 x 100 |
2 | cái | Trung Quốc | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
630 | Bulon + tán bắt nắp rô tuyn M10x70 |
4 | cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
631 | Nhớt bôi trơn 30 |
150 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
632 | Vòng cao su bích bọc bánh đà Þ9,5x220 |
1 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
633 | Ty xy lanh |
1 | cái | Trung Quốc | 8.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
634 | Cầu chì 15A |
1 | cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
635 | Ống thủy lực vào bơm TL 3/4 x 820 |
1 | cái | Trung Quốc | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
636 | Phớt 3 tầng chặn (đất, nước, nhớt) khớp nối Þ56x75x22 |
2 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
637 | Mặt lát xích 220x600 |
26 | cái | Trung Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
638 | Vòng oring pít tông Þ4x40 |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
639 | Bu lôn tán lưỡi xẻng |
9 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
640 | Nhớt bôi trơn 90 |
64 | lít | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
641 | Vòng oring ống hút nhớt Þ 3 x 40 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
642 | Vòng bi nhào đầu ty + vỏ XL |
4 | cái | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
643 | Đầu cos dây điện Þ 5 |
100 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
644 | Ống thủy lực van xy lanh gạt 1/2 x 600 |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
645 | Tắc kê + tán bắt bánh xe Þ22.5x97 |
20 | cái | Trung Quốc | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
646 | Bu lông + tán mặt lát xích M22x60 |
120 | Bộ | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
647 | Vòng oring nắp đầu xy lanh Þ 3,5 x 95 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
648 | Dây điện đơn mềm 1.5 |
80 | mét | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
649 | Mỡ bò Petrolimex L3 |
8 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
650 | Lõi lọc nhớt |
1 | cái | Italy | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
651 | Ống TL xy lanh tháo lắp cầu 1/2x900 |
4 | cái | Trung Quốc | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
652 | Ống nhựa bọc dây điện Þ 30 |
5 | mét | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
653 | Ống thủy lực vào - ra lọc 1/2x1000 |
2 | cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
654 | Ống thủy lực van PP- ống sắt xylanh cần 3/4x1800 |
2 | cái | Trung Quốc | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
655 | Tuýp xích Þ60x150 |
30 | cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
656 | Ống thủy lực 1/2x900 |
16 | cái | Trung Quốc | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
657 | Dây điện đơn mềm 6.0 |
20 | mét | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
658 | Hộp phân phối xy lanh lắc |
1 | Cái | Trung Quốc | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
659 | Bộ lọc nhớt phụ |
1 | bộ | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
660 | Ống TL mở vệt cầu sau 1/2x850 |
2 | cái | Trung Quốc | 144.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
661 | Băng keo dây điện |
1 | cuộn | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
662 | Vòng oring bộ chia dầu Ø6x90 |
8 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
663 | Ống thủy lực van PP- cổ ghóp TT 3/4x1500 |
1 | cái | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
664 | Ắc xích Þ38x210 |
30 | cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
665 | Ống thủy lực 1/2x850 |
14 | cái | Trung Quốc | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
666 | Đồng hồ nhiệt độ nước 40-120·C |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
667 | Hộp phân phối xy lanh đẩy |
1 | Cái | Trung Quốc | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
668 | Ống dẫn nhớt 5/8x800 |
2 | cái | Trung Quốc | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
669 | Ống TL mở vệt cầu trước 1/2x1250 |
2 | cái | Trung Quốc | 212.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
670 | Dây rút nhựa |
1 | bịch | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
671 | Ống thủy lực lọc nhớt 1/2x900 |
1 | cái | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
672 | Ống thủy lực ống sắt- xylanh gầu 3/4x1470 |
1 | cái | Trung Quốc | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
673 | Ắc đầu xích Þ38x210 |
2 | cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
674 | Ống thủy lực 1/2x750 |
4 | cái | Trung Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
675 | Đồng hồ Ampe 0- 50 A |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
676 | Piston xy lanh hút đẩy |
2 | Quả | Trung Quốc | 9.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
677 | Vòng cao su đệm vỏ lọc Þ 145 |
1 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
678 | Ống TL mở, khóa vệt cầu trước 1/2x1250 |
2 | cái | Trung Quốc | 212.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
679 | Doăng cách nhiệt d 1 |
2 | m2 | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
680 | Ống thủy lực 1/2x1500 |
2 | cái | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
681 | Ống thủy lực van PP- cổ ghóp TT 3/4x1500 |
1 | cái | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
682 | Tuýp đầu xích Þ60x150 |
2 | cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
683 | Ống thủy lực 3/4x600 |
3 | cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
684 | Đèn pha 24v- 60 W |
6 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
685 | Gioăng phớt bơm đẩy |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
686 | Ong cao su bộ lọc nhớt ( bố thép ) 5/8x450 |
2 | cái | Trung Quốc | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
687 | Ống TL xy lanh nâng khung cầu 1/2x700 |
2 | cái | Trung Quốc | 119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
688 | Doăng mốp lie d 3 |
1 | m2 | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
689 | Ống thủy lực 1/2x1300 |
1 | cái | Trung Quốc | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
690 | Cổ ghóp TT- đường hồi 3/4x1400 |
1 | cái | Trung Quốc | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
691 | Đệm căn tuýp Þ40/60x3 |
180 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
692 | Ống cao su chịu dầu Ø30x1400 |
1 | cái | Việt Nam | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
693 | Đèn bảng kiểm soát 24v- 5 W |
2 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
694 | Gioăng phớt xy lanh đẩy |
2 | Bộ | Trung Quốc | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
695 | Vòng cao su ống nhớt bọc b/đà Þ 10 |
18 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
696 | Lò xo bảo vệ ống TL Þ13 |
6 | mét | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
697 | Keo dán doăng |
1 | tuýp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
698 | Ống thủy lực 1/2x800 |
1 | cái | Trung Quốc | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
699 | Ống thủy lực van xoay- khớp nối 3/4x1000 |
1 | cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
700 | Đèn pha gầu + sàn quay 24V- 55W |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
701 | Đồng hồ nhiệt độ nước 40 - 120 ·C |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
702 | Công tắc đèn |
3 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
703 | Phớt mô tơ khuấy |
1 | Bộ | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
704 | Phớt phíp bơm nước |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
705 | Ống đồng + co nối vào bộ mở hơi ngắt LH Þ6 |
6 | mét | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
706 | Vải nhám 180J |
1 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
707 | Ống thủy lực 1/2x3000 |
2 | cái | Trung Quốc | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
708 | Ông thủy lực mô tơ quay san- van đóng búa 3/4x550 |
1 | cái | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
709 | Đèn trần ca bin 24V-24W |
1 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
710 | Đồng hồ nhiệt độ nhớt |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
711 | Đèn la phông |
1 | Cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
712 | Cao su trục khuấy |
2 | Cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
713 | Vòng oring cổ ống nước Þ 3,5 x 30 |
8 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
714 | Lò xo hồi vị chốt khóa vệt Þ4x20x80 |
4 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
715 | Vải nhám 240J |
1 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
716 | Luởi cắt giữa |
2 | cái | Việt Nam | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
717 | Ống thủy lực van xoay- khớp nối sắt 3/4x870 |
1 | cái | Trung Quốc | 254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
718 | Công tắc đèn các loại |
5 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
719 | Đồng hồ áp suất nhớt động cơ 0 - 8 kG/cm² |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
720 | Khóa điện |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
721 | Trục khuấy |
1 | Cái | Trung Quốc | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
722 | Vòng oring chân ống góp nước Þ 3,5 x 35 |
3 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
723 | Vòng bi côn pu ly dẫn cáp |
16 | Cái | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
724 | Bột rà |
10 | gr | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
725 | Luởi cắt góc trái phải |
2 | cái | Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
726 | Ống TL cổ hút thùng dầu- van đk 3/8x650 |
1 | cái | Trung Quốc | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
727 | Cầu chì |
5 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
728 | Đồng hồ ampe |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
729 | Khóa mát |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
730 | Gioăng phớt mặt đẩy |
1 | Bộ | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
731 | Phớt trục cánh quạt Þ 40 x 65 |
1 | cái | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
732 | Cóc xiết cáp 12 |
8 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
733 | Giẻ lau |
2 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
734 | Bulông + tán lưỡi cắt 15/16x40 |
26 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
735 | Ống TL mô tơ quay sàn - thùng dầu TL 3/8x500 |
1 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
736 | Mô tơ gạt mưa 24V |
1 | Bộ | Trung Quốc | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
737 | Bóng đèn bảng kiểm soát 24v - 15w |
4 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
738 | Mô tơ gạt mưa 24v |
1 | cái | Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
739 | Bạc đẩy bê tông |
2 | Cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
740 | Phớt trục buly tăng chỉnh |
1 | cái | Trung Quốc | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
741 | Bố phanh tời |
2 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
742 | Doăng cách nhiệt d 1 mm |
3 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
743 | Bu lông lắp kẹp sắt 3/4 x 30 |
14 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
744 | Ống TL cổ ghóp TT- van điện C1 3/8x650 |
1 | cái | Trung Quốc | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
745 | Cần + chổi gạt mưa |
1 | " | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
746 | Công tắc xinh nhan |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
747 | Cán gạt+ chổi gạt mưa |
1 | bộ | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
748 | Vòng bi trục chữ S |
1 | Vòng | Trung Quốc | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
749 | Giá lắp móc câu cẩu |
1 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
750 | Cáp nâng theo mẫu |
64 | mét | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
751 | Vải nhám 60X |
4 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
752 | Phớt trục vít Ø25 x 46.2 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
753 | Ống TL ống sắt -phanh bánh sau 3/8x1000 |
2 | cái | Trung Quốc | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
754 | Dây điện đơn mềm 16/10 |
50 | Mét | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
755 | Công tắc còi |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
756 | Dây cáp bình 70mm2 |
5 | m | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
757 | Bộ bánh răng nâng hạ chân trụ |
4 | Bộ | Trung Quốc | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
758 | Bộ làm mát nhớt ly hợp - hộp số |
3 | cái | Trung Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
759 | Bu lông bắt xy lanh vệt theo mẫu |
6 | Bộ | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
760 | Vải nhám 180J |
2 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
761 | Phớt trục bánh răng Ø47.5x69.5 |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
762 | Ống TL ống sắt -phanh bánh trước 3/8x750 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
763 | Đầu cọc bình điện |
4 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
764 | Công tắc gạt mưa + đèn trần |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
765 | Đầu cáp bình 70mm2 |
6 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
766 | Tay quay chân trụ |
2 | Cái | Việt Nam | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
767 | Bộ làm mát nhớt động cơ |
1 | cái | Trung Quốc | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
768 | Cóc xiết cáp 18 |
6 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
769 | Vải nhám nước |
8 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
770 | Phớt trục bánh vít Ø25x46.2 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
771 | Ống TL ống sắt- xylanh lưỡi ủi 3/8x650 |
3 | cái | Trung Quốc | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
772 | Đầu cos Þ10 |
6 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
773 | Rơ le xin nhan 24v - 55w |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
774 | Cọc bình điện (+) (-) |
4 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
775 | Cầu chì ống to |
6 | Cái | Trung Quốc | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
776 | Vòng oring bộ làm mát nhớt đ/cơ Þ 2,5 x100 |
2 | cái | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
777 | Cáp nâng hạ chân trụ 12*8500 |
2 | Sợi | Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
778 | Sơn xanh AC.3.756 |
7 | kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
779 | Phớt trục bộ trung gian Ø25 x 47 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
780 | Ống TL ống sắt -xylanh lái 1/2x1000 |
2 | cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
781 | Dây nối bình điện Þ12 |
0.6 | Mét | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
782 | Cầu chì 30A |
3 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
783 | Đầu cốt dây điện Þ 5 |
40 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
784 | Cầu chì ống nhỏ |
8 | Cái | Trung Quốc | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
785 | Vòng oring ống nước làm mát LH Þ 3,5 x 50 |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
786 | Dây cáp giữ chốt Þ4x500 |
2 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
787 | Sơn đen |
6 | kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
788 | Vòng oring nắp đậy Ø3,5 x 88 |
1 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
789 | Ống TL van đk- van điện 1/4x800 |
3 | cái | Trung Quốc | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
790 | Băng keo đen |
2 | Cuộn | Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
791 | Công tắc khóa mát 100A |
1 | cái | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
792 | Doăng cách nhiệt d1 mm |
2 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
793 | Van điện điều khiển bơm lắc |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
794 | Ống cao su nước nối ống làm mát Þ 60 x 120 |
1 | cái | Việt Nam | 50.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
795 | Công tắc hành trình (điện) |
2 | cái | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
796 | Sơn nâu |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
797 | Vòng oring đầu trục xoắn Ø4 x 50 |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
798 | Ống TL van PP - thùng dầu TL 1/4x1500 |
1 | cái | Trung Quốc | 142.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
799 | Dây rút nhựa L100 |
1 | Bịch | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
800 | Còi điện 24v |
1 | cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
801 | Doăng lie d3 mm |
1 | m² | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
802 | Dây nguồn 3 pha |
20 | m | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
803 | Vòng xiết ống cao su Þ 75 |
2 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
804 | Đèn pha sau ca bin 60W |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
805 | Sơn trắng |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
806 | Phớt trục quay Ø108x133 |
1 | cái | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
807 | Ống TL từ van chia TT-thùng dầu TL 1/4x1750 |
1 | cái | Trung Quốc | 161.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
808 | dây điện đơn mềm 30/10 |
15 | Mét | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
809 | Chổi gạt mưa 60 cm |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
810 | Bột rà |
10 | gr | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
811 | Tụ điện C1, C2,C3 |
3 | Cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
812 | Dây curoa bơm nước |
1 | cái | Nhật | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
813 | Đèn khung sắt xi 10W |
1 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
814 | Sơn đỏ |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
815 | Bu lông bắt cụm quay lưỡi gạt 1.1/8x70 |
2 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
816 | Ống TL van PP- khớp nối 3/8x900 |
1 | cái | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
817 | Khóa điện loại chìa |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
818 | Công tắc khởi động ( loại chìa) 60A |
1 | cái | Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
819 | Keo dán doăng |
1 | tuyùp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
820 | Cầu chì K6, K7, K8 |
6 | Cái | Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
821 | Dây curoa cánh quạt C72 |
2 | cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
822 | Bóng đèn khung 10W |
2 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
823 | Matít |
2 | kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
824 | Bố phanh trục |
4 | Cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
825 | Lò xo bảo vệ ông TL Þ40x1600 |
8 | cái | Trung Quốc | 107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
826 | Đèn táp lô |
1 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
827 | Đèn pha trước + sau 24v 70w |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
828 | Giẻ lau |
2 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
829 | Attomat 150A |
2 | Cái | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
830 | Ống góp dầu vào vòi phun Þ 6 |
1 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
831 | Bu lông điều chỉnh công tắc hành trình |
2 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
832 | Vải lau |
6 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
833 | Vòng đệm đồng trục bánh răng côn Ø25,4x54x3,5ly |
2 | Cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
834 | Ắc gầu xúc |
2 | cái | Việt Nam | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
835 | ống cao su áp xuất nhớt |
1 | cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
836 | Đèn pha |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
837 | Doăng cách nhiệt d 1mm |
4 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
838 | Role 12 chân (24V) |
2 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
839 | Ong góp dầu về từ vòi phun |
1 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
840 | Công tắc đèn khung |
3 | cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
841 | Đá mài Þ150 |
2 | Viên | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
842 | Đống thau Þ20/55x20 |
2 | Cái | Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
843 | Doăng kính |
2 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
844 | ống đồng Þ6 ly |
4 | cái | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
845 | Đèn xinh nhan trước 24v - 25w |
2 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
846 | Vải nhám 60X |
2 | tờ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
847 | Khởi động từ |
2 | Cái | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
848 | Vòng cao su đệm ống ren Þ 12 |
12 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
849 | Ống đồng chia hơi Þ12 |
2 | m | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
850 | Dầu bôi trơn động cơ 40 |
32 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
851 | Vòng oring mặt bích Ø4 x 50 |
2 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
852 | Kính hông cabin 420x1500 |
1 | cái | Việt Nam | 930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
853 | Đèn trần ca bin |
1 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
854 | Đèn xinh nhan sau 24v - 25w |
2 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
855 | Vải nhám 180J |
4 | tờ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
856 | Bi gối đỡ trục đảo sới bê tông |
2 | Cái | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
857 | Vòng đệm đồng khớp nối Þ 12 |
12 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
858 | Đèn báo bảng điều khiển 5W |
2 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
859 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
1 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
860 | Căn thép điều chỉnh trục vít Ø80-d2 x 4 |
4 | Cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
861 | Doăng kính + lõi chèn |
3 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
862 | còi điện |
1 | cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
863 | Dây điện đơn mềm 1.5 |
50 | mét | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
864 | Giẻ lau |
6 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
865 | Phớt gối đỡ trục đảo sới bê tông |
6 | Cái | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
866 | Ống nhiên liệu ( cao su, 1 lớp bố thép) 1/2x650 |
3 | cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
867 | Đầu cos dây điện Þ6 |
3 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
868 | Dầu 30 |
104 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
869 | Bạc thau gối đỡ trục nâng hạ Þ80/86x50 |
2 | Cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
870 | Kính trước cabin(2 lơp) - theo mẫu 800x1250 |
1 | cái | Việt Nam | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
871 | Công tắc còi điện |
1 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
872 | Dây điện đơn mềm 5.0 |
10 | mét | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
873 | Sơn vàng |
18 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
874 | Đồng hồ báo áp suất thủy lực |
2 | Cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
875 | Lõi lọc nhiên liệu |
1 | cái | Italy | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
876 | Ống ghen bọc dây điện |
30 | mét | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
877 | Dầu 90 |
50 | lít | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
878 | Phớt trục nâng -hạ dàn xới Ø 63 x 90 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
879 | Doăng kính + lõi chèn |
4 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
880 | Role điện 24V |
3 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
881 | Ống nhựa bọc dây điện Þ 20 |
10 | mét | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
882 | Sơn đen |
2 | kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
883 | Công tắc dừng khẩn cấp |
2 | Cái | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
884 | Vòng cao su đệm vỏ lọc Þ 170 |
1 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
885 | Dây điện đơn mềm 2.0 |
50 | mét | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
886 | Dầu thủy lực 10 |
62 | lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
887 | Phớt trục vít Ø25 x 47 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
888 | Kính trước cabin (tấm nhỏ) 800x420 |
1 | cái | Việt Nam | 720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
889 | Đầu cos Þ5 |
30 | cái | Trung Quốc | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
890 | Ống nhựa bọc dây điện Þ612 |
20 | mét | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
891 | Sơn trắng |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
892 | Ống thủy lực 3/4 x1600 |
6 | Cái | Trung Quốc | 448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
893 | Phớt trục BCA |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
894 | Băng keo điện |
2 | cuộn | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
895 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
5 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
896 | Vòng oring nắp chận trục vít Ø3,5 x 54 |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
897 | Doăng kính + lõi chèn |
3 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
898 | Van điện điều khiển dầu |
2 | cái | Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
899 | Dây cáp bình điện 70mm2 |
6 | mét | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
900 | Sơn đỏ |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
901 | Ống thủy lực 3/4 x1800 |
4 | Cái | Trung Quốc | 504.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
902 | Lọc dầu BCA |
2 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
903 | Dây rút nhựa |
1 | bịch | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
904 | Nút ren lỗ nhớt trục cơ |
6 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
905 | Vòng bi chà trục vít nhỏ 7205W |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
906 | Doăng cao su nắp đậy trên nắp cabin |
2 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
907 | Ống ghen điện |
20 | cái | Trung Quốc | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
908 | Đầu dây cáp 70mm2 |
6 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
909 | Matít |
2 | kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
910 | Ống thủy lực 1"x2000 |
4 | Cái | Trung Quốc | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
911 | Đầu vòi phun |
6 | cái | Việt Nam | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
912 | Vải nhám |
4 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
913 | Bạc canh dọc trục |
2 | cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
914 | Lưỡi xới |
11 | cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
915 | Tấm chống nóng nóc cabin |
1 | cái | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
916 | Chổi than máy phát |
2 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
917 | Đầu cos dây điện Þ 12 |
10 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
918 | Nhớt bôi trơn 40 |
40 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
919 | Ống thủy lực 1"x2500 |
4 | Cái | Trung Quốc | 975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
920 | Vòng oring đầu vòi phun Þ 25 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
921 | Vải nhám |
2 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
922 | Bac cổ chính |
7 | cặp | Trung Quốc | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
923 | Chốt khóa lưỡi xới |
11 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
924 | Tấm chống nóng hông cabin |
4 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
925 | Doăng cách nhiệt d 1 |
2 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
926 | Đầu cos dây điện Þ 6 |
50 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
927 | Dầu thủy lực 10 |
165 | lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
928 | Bình tích năng |
1 | Cái | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
929 | Than khởi động |
8 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
930 | Vải nhám nước |
8 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
931 | Bạc biên |
6 | cặp | Trung Quốc | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
932 | Doăng cách nhiệt d 1 |
2 | m2 | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
933 | Cao su đệm êm ca bô 40xd20 |
6 | cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
934 | Doăng mốp lie d 3 |
1 | m² | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
935 | Băng keo điện |
3 | cuộn | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
936 | Nhớt bôi trơn 90 |
80 | lít | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
937 | Stato động cơ điện |
2 | Cuộn | Việt Nam | 8.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
938 | Than máy phát điện |
2 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
939 | Sơn xanh quân đội |
14 | kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
940 | Phớt trước trục cơ 62-95 |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
941 | Doăng mốp lie d 3 |
1 | m2 | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
942 | Móc gài ca bô |
2 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
943 | Keo dán doăng |
1 | tuýp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
944 | Đầu cọc bình (-) (+) |
4 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
945 | Nhớt bôi trơn 40 |
5 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
946 | Rơ le thời gian |
1 | Cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
947 | Giá đỡ + thanh tăng chỉnh bộ phát điện |
1 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
948 | Sơn đen |
5 | kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
949 | Xy lanh Þ120 |
2 | cái | Trung Quốc | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
950 | Keo dán doăng |
1 | tuýp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
951 | Doăng đệm êm cửa d40x20 |
1 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
952 | Giẻ lau |
2 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
953 | Dây rút |
3 | Bịch | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
954 | Xăng pha sơn + rửa |
4 | lít | Việt Nam | 23.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
955 | Rơ le chống đảo pha |
1 | Cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
956 | Ruột Két nước |
1 | cái | Trung Quốc | 5.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
957 | Sơn trắng nhũ bạc |
2 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
958 | Vòng cao su chận nước xy lanh |
12 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
959 | Vải nhám 180J |
1 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
960 | Bulong bắt tôn M10x30 |
65 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
961 | Bột rà |
10 | gr | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
962 | Doăng cách nhiệt d1 |
2 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
963 | Mỡ bò Petrolimex-L3 |
6 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
964 | Lọc hút thủy lực |
4 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
965 | Ống cao su két nước trên - dưới Þ60x350 |
2 | cái | Việt Nam | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
966 | Sơn trắng |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
967 | Vòng găng |
6 | bộ | Trung Quốc | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
968 | Vải nhám 240J |
1 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
969 | Bulong M10 |
20 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
970 | Vải nhám 180J |
2 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
971 | Doăng li-e |
1 | tờ | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
972 | Xy lanh |
4 | cái | Trung Quốc | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
973 | Cao su chắn bụi chân trụ |
4 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
974 | Ong cao su nước bộ sinh hàn Þ25x700 |
1 | cái | Trung Quốc | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
975 | Sơn đỏ |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
976 | Quả nén |
2 | cái | Trung Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
977 | Bột rà |
10 | gr | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
978 | Bulong M12 |
10 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
979 | Doăng cách nhiệt d1 |
2 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
980 | Keo dán doăng |
1 | tuýp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
981 | Piston |
4 | cái | Trung Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
982 | Nắp hộp chân trụ |
4 | Cái | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
983 | Vòng siết ống cao su Þ90 |
4 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
984 | Matíc |
3 | kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
985 | Chốt quả nén |
2 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
986 | Giẻ lau |
2 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
987 | Bulong M14 |
10 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
988 | Doăng cách nhiệt d 1,5 |
2 | m² | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
989 | Bột rà |
10 | gr | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
990 | Vòng găng |
4 | bộ | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
991 | Dây điện 1x4 |
40 | m | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
992 | Vòng siết ống cao su Þ40 |
2 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
993 | Giẻ lau |
6 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
994 | Vòng cao su chặn nước nắp máy |
19 | cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
995 | Doăng amiăng d 1 |
5 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
996 | Long đền vênh 10 ly |
40 | cái | Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
997 | Keo dán doăng |
2 | hợp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
998 | Vải nhám nhuyễn 240J |
4 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
999 | Bạc biên |
4 | cặp | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1000 | Doăng cách nhiệt |
2 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1001 | Ong dầu từ thùng - động cơ Þ16x3500 |
1 | cái | Trung Quốc | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1002 | Que hàn điện 2,5ly |
8 | Kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1003 | Vòng cao su chặn nhớt lắp máy |
2 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1004 | Vải nhám to 60X |
4 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1005 | Long đền vênh 12 ly |
30 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1006 | Sơn nâu |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1007 | Giẻ lau |
2 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1008 | Bạc cổ chính |
5 | cặp | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1009 | Doăng cách nhiệt |
1 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1010 | Ong dầu hồi Þ16x3500 |
1 | cái | Trung Quốc | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1011 | Thép tấm CT3 d8 |
80 | kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1012 | Vòng bi trục kéo BCA 207 |
1 | cái | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1013 | Vải nhám nhuyễn 180J |
2 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1014 | Bạc trục dưới cần Þ90xd 75 |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1015 | Sơn màu theo mẫu xe |
14 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1016 | Doăng amiăng d1 mm |
4 | m² | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1017 | Phớt trước trục cơ 63x80-8 |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1018 | Doăng lie |
2 | tờ | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1019 | Khớp nối ống dầu Þ16 |
4 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1020 | Que hàn thép LB52 |
10 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1021 | Đệm nắp máy |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1022 | Vải nhám nước |
6 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1023 | Phớt chặn mỡ Þ75x90 |
2 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1024 | Sơn chống rỉ |
2 | kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1025 | Vải nhám to 60X |
5 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1026 | Phớt sau trục cơ 130x150 |
1 | cái | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1027 | Keo dán doăng |
1 | tuýp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1028 | Lọc nắp thùng NL |
1 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1029 | Nhớt bôi trơn 30 |
6 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1030 | Đệm nắp dàn cò |
1 | cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1031 | Sơn xanh quân đội |
10 | lít | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1032 | Bulong khóa trục M18x70 |
2 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1033 | Sơn đỏ |
1 | Chai | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1034 | Vải nhám mịn 180J |
3 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1035 | Doăng máy |
1 | bộ | Trung Quốc | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1036 | Giẻ lau |
3 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1037 | Khóa xả nhiên liệu |
2 | cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1038 | Nhớt thủy lực 10 |
105 | lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1039 | Supáp hút |
6 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1040 | Sơn đen |
7 | lít | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1041 | Chốt khóa trục Þ16x90 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1042 | Giẻ lau |
6 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1043 | Vải nhám mịn 240J |
4 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1044 | Chén tì su páp hút - xả |
8 | cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1045 | Bột rà |
10 | gr | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1046 | Nắp thùng NL |
1 | cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1047 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
5 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1048 | Supáp thoát |
6 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1049 | Sơn nâu |
1 | lít | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1050 | Phe khóa chốt Þ110x12 |
1 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1051 | Matít |
3 | kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1052 | Vải nhám nước |
8 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1053 | Vòng chận nhớt ghít su páp |
8 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1054 | Vải nhám |
2 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1055 | Vòng oring mặt ráp LH - động cơ Þ 7 x 500 |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1056 | Xy lanh |
3 | cái | Trung Quốc | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1057 | Vòng đệm thép sam d 5 x Þ 20 |
6 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1058 | Sơn trắng 200mml |
1 | Chai | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1059 | Lưỡi ủi |
2 | cái | Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1060 | Vải nhám nước |
6 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1061 | Giẻ lau |
6 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1062 | Tăng áp gió |
1 | bộ | Trung Quốc | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1063 | Vải nhám |
1 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1064 | Vòng oring đầu trục LH Þ 7 x 140 |
1 | cái | Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1065 | Vòng cao su chận nước xy lanh |
12 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1066 | Vòng cao su chận nước sam |
6 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1067 | Sơn đỏ 200mml |
1 | Chai | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1068 | Phe khóa chốt Þ110x12 |
8 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1069 | Vải nhám to 60X |
4 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1070 | Sơn vàng |
13 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1071 | Ong dẫn nhớt TAG |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1072 | Vải nhám to (sơn) |
2 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1073 | Phơt đầu trục LH Þ 75 x 100 |
1 | cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1074 | Vòng găng |
6 | bộ | Trung Quốc | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1075 | Doăng cổ góp thoát |
6 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1076 | Matít |
3 | lít | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1077 | Ốc mỡ các loại ắc Þ10 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1078 | Chì hàn |
1 | kg | Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1079 | Sơn nâu |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1080 | Lõi lọc nhớt 92x160 |
1 | cái | Italy | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1081 | Vải nhám nước |
6 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1082 | Vòng oring nắp bích giữ phớt Þ 3,5 x 135 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1083 | Quả nén |
6 | cái | Trung Quốc | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1084 | Doăng ống thoát |
1 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1085 | Giẻ lau |
7 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1086 | Còi điện 24V |
2 | Cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1087 | Que hàn điện 3,2 ly |
15 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1088 | Sơn đen |
5 | kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1089 | Phớt bơm nước 42-30-8 |
1 | bộ | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1090 | Sơn màu Niko |
10 | Kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1091 | Vòng oring van giảm áp Þ 3,5 x 35 |
5 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1092 | Chốt quả nén |
6 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1093 | Vòng oring ống hút nhớt |
3 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1094 | Que hàn điện 3,2 ly |
20 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1095 | Đèn pha cần 24V-60W |
1 | Cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1096 | Thép tấm CT3 d5 |
220 | kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1097 | Sơn đỏ |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1098 | Vòng bi trục bơm nước 206 |
2 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1099 | Matic |
1 | Kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1100 | Vòng oring mặt ráp van giảm áp Þ 3,5 x 30 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1101 | Bạc chốt quả nén |
6 | cái | Trung Quốc | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1102 | Lõi lọc nhớt |
2 | cái | Italy | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1103 | Thép tấm CT3 d5 |
200 | kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1104 | Đèn pha mui ca bin 24V-60W |
1 | Cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1105 | Que hàn thép 4ly |
20 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1106 | Sơn trắng |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1107 | Dây curoa cánh quạt |
1 | cái | Nhật | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1108 | Vải nhám nước |
2 | Tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1109 | Vòng oring mặt ráp bơm bôi trơn Þ 3,5 x 102 |
1 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1110 | Nút ren lỗ nhớt trục cơ |
6 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1111 | Vòng cao su đệm vỏ lọc nhớt |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1112 | Thép tròn Ø16 |
15 | Kg | Việt Nam | 20.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1113 | Bộ gạt mưa |
1 | Cái | Trung Quốc | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1114 | Dầu bôi trơn động cơ 40 |
20 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1115 | Matíc |
3 | kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1116 | Lõi lọc dầu thô 90x100 |
1 | cái | Italy | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1117 | Cà na - ( bát) |
1 | Hộp | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1118 | Bu lông bắt van LH M12x70 |
2 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1119 | Bạc canh dọc trục |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1120 | Vòng cao su ống bộ lọc nhớt |
2 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1121 | Que hàn thép 4ly |
5 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1122 | Bộ sàng gạt mưa |
1 | Bộ | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1123 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
1 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1124 | Que hàn Þ3,2 |
10 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1125 | Lõi lọc dầu tinh 80x120 |
1 | cái | Italy | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1126 | Dầu thủy lực |
170 | lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1127 | Bơm ly hợp |
1 | cái | Trung Quốc | 13.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1128 | Bac cổ chính |
7 | cặp | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1129 | Cao su chân máy trước |
1 | cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1130 | Dầu bôi trơn động cơ 40 |
32 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1131 | Cần + chổi gạt mưa |
1 | Bộ | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1132 | Nhớt thủy lực 10 |
360 | lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1133 | Đá mài |
1 | viên | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1134 | Ống cao su vào lọc Þ14x600 |
4 | cái | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1135 | Mỡ bôi trơn |
10 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1136 | Vòng oring |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1137 | Bạc biên |
6 | cặp | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1138 | Phớt chặn nhớt git1 su páp |
12 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1139 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
1 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1140 | Rơ le 5 chân 24V |
1 | Cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1141 | Nhớt hộp bánh răng 90 |
25 | lít | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1142 | Nhớt bôi trơn động cơ 30 |
34 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1143 | Bulông lắp ống dầu |
8 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1144 | Vòng bi tròn bánh răng kéo bơm |
1 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1145 | Phớt trước trục cơ |
1 | cái | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1146 | Bu lông 9/16 x 30 |
10 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1147 | Nhớt 90 |
50 | Lít | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1148 | Giắc nối 3 chân Mẫu |
10 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1149 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
8 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1150 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
1 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1151 | Ống dầu về |
1 | cái | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1152 | Lọc đáy bọc ly hợp |
1 | cái | Việt Nam | 284.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1153 | Phớt sau trục cơ |
1 | cái | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1154 | Bu lông 3/4 x 40 |
6 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1155 | Nhớt 30 |
71 | Lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1156 | Giắc nối 2 chân, 1 chân |
15 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1157 | Bạc canh dọc trục |
4 | cái | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1158 | Nhớt thủy lực 10 |
110 | lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1159 | Vòng đệm đầu ống dầu Þ14 |
16 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1160 | Vòng oring nắp lọc Þ 3,5 x 65 |
1 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1161 | Bạc trục cam |
4 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1162 | Vòng đệm vênh Þ 10 |
20 | cái | Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1163 | Nhớt 10 |
39 | Lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1164 | Giắc nối 6 chân bộ gạt mưa |
1 | Cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1165 | Bạc cổ chính |
4 | cặp | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1166 | Nhớt 90 |
70 | lít | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1167 | Lắp pê chận dầu |
4 | cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1168 | Vòng oring đầu ống Þ3x42 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1169 | Đệm nắp máy |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1170 | Vòng đệm vênh Þ 13 |
20 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1171 | Mỡ bôi trơn Petrolimex_L3 |
6 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1172 | Dây điện đơn mềm - loại dây điề khiển chịu nhiệt 1,2 |
100 | m | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1173 | Bạc biên |
6 | cặp | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1174 | Nhớt 30 |
3 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1175 | Lò xo đẩy ty bơm |
4 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1176 | Bu lông bắt ly hợp M10 x 30 |
4 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1177 | Đệm nắp dàn cò |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1178 | Vành răng bánh đà |
1 | cái | Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1179 | Bạc cổ chính |
4 | bộ | Trung Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1180 | Dây rút nhựa |
30 | Bịch | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1181 | Xy lanh Þ130 |
6 | cái | Trung Quốc | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1182 | Dầu phanh 3/2 |
2 | lít | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1183 | Vòng đệm đầu kim |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1184 | Vòng đệm vênh Þ 10,5 |
8 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1185 | Chén tì supáp nạp - xả |
12 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1186 | Buly đầu trục cơ |
1 | cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1187 | Bạc biên |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1188 | Doăng cách nhiệt d1,5 |
2 | m2 | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1189 | Đệm đầu xylanh ( đồng ) Þ130-d2 |
6 | cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1190 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
6 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1191 | Đầu kim phun |
4 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1192 | Phớt nỉ |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1193 | Ghít supáp |
12 | cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1194 | Phớt phíp bơm nước 20-40 |
1 | cái | Trung Quốc | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1195 | Bạc canh dọc trục |
4 | cái | Trung Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1196 | Doăng mốp li-e d3 |
1 | tờ | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1197 | Vòng cao su nước xy lanh |
8 | cái | Trung Quốc | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1198 | Xy lanh |
4 | cái | Trung Quốc | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1199 | Bơm tiếp tế + bơm tay |
1 | bộ | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1200 | Chữ thập láp LH - HS Þ21x144 |
1 | bộ | Trung Quốc | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1201 | Vòng đệm thép sam d 5 x Þ 20 |
6 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1202 | Phớt chận nhớt trục bơm |
1 | cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1203 | Phớt trước trục cơ |
1 | cái | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1204 | Vải nhám to 180J |
1 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1205 | Quả nén |
6 | cái | Trung Quốc | 730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1206 | Quả nén |
4 | Cái | Trung Quốc | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1207 | Chổi than bộ phát điện |
4 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1208 | Vòng bi 1 chiều |
1 | bộ | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1209 | Vòng cao su chận nước sam |
6 | cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1210 | Ống cao su nước Þ 90 x120 |
1 | cái | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1211 | Phớt sau trục cơ |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1212 | Vải nhám nhuyễn 240J |
2 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1213 | Vòng găng |
6 | bộ | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1214 | Phớt trước trục cơ Þ70x92 |
1 | Cái | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1215 | Tiết chế ic |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1216 | Khớp nối bầu lọc nhớt LH |
1 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1217 | Doăng cổ góp thoát |
6 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1218 | Vòng xiết ống nước Þ 110 |
2 | cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1219 | Xylanh |
6 | cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1220 | Keo dán doăng |
1 | tuýp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1221 | Phớt trước trục cơ 75x100 |
1 | cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1222 | Phớt trục giảm áp Þ18x25 |
1 | Cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1223 | Vòng bi |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1224 | Lõi lọc nhớt từ |
1 | cái | Italy | 492.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1225 | Doăng ống thoát |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1226 | Dây curoa cánh quạt |
2 | cái | Nhật | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1227 | Quả nén |
6 | cái | Trung Quốc | 720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1228 | Cát rà |
10 | gr | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1229 | Phớt sau trục cơ 140x170 |
1 | cái | Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1230 | vòng cao su đệm vỏ lọc nhớt Þ3x160 |
2 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1231 | Vòng bi |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1232 | Vòng oring lọc nhớt Þ2x75 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1233 | Bơm nhớt |
1 | cái | Trung Quốc | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1234 | Vòng bi bu ly cánh quạt 207 + 307 |
2 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1235 | Vòng găng |
6 | bộ | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1236 | Giẻ lau |
2 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1237 | Đệm nắp máy |
2 | cái | Trung Quốc | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1238 | Ống cao su nối nhớt về Þ20x200 |
2 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1239 | Dây curoa bộ phát điện |
1 | cái | Nhật | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1240 | Vòng oring mặt bích trục quả dứa Þ6x160 |
2 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1241 | Vòng oring ống hút nhớt |
1 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1242 | Phớt chặn mỡ bu ly cánh quạt 50-72 |
1 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1243 | Bạc chốt quả nén |
6 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1244 | Doăng cách nhiệt d1 |
2 | m2 | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1245 | Vòng chận nhớt ghít su páp |
12 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1246 | Vòng xiết ống cao su Þ30 |
4 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1247 | Bạc thau đầu trục |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1248 | Vòng oring mặt ráp hộp số Þ6x450 |
1 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1249 | Lõi lọc nhớt |
1 | cái | Italy | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1250 | Ống dầu cao áp |
3 | cái | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1251 | Bạc trục cam |
7 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1252 | Doăng cách nhiệt d1.5 |
2 | m2 | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1253 | Vòng cao su đệm vỏ lọc nhớt |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1254 | Phớt trục kéo bơm thủy lực 190x120 |
2 | Cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1255 | Chổi than bộ khởi động |
4 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1256 | Phớt trục quả dứa Þ200x90 |
1 | cái | Trung Quốc | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1257 | Vòng cao su đệm vỏ lọc nhớt |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1258 | Lõi lọc dầu thô |
1 | cái | Italy | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1259 | Đệm nắp máy |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1260 | Keo dán doăng |
2 | Túyp | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1261 | Vòng cao su chặn nhớt nắp máy |
6 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1262 | Vòng găng Ø102 |
4 | bộ | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1263 | Phớt chận dầu |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1264 | Vòng oring Þ3x32 |
32 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1265 | Vòng cao su ống bộ lọc nhớt |
2 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1266 | Ống đồng dẫn dầu bơm tay Þ 8 x 400 |
2 | cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1267 | Chén tỳ supap hút- xả C45Þ60x200 |
12 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1268 | Ma tic |
4 | kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1269 | Roăng nắp dàn cò |
2 | cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1270 | Đệm nắp máy |
2 | cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1271 | Rơ le khởi động |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1272 | Vòng oring Þ3,5x30 |
30 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1273 | Cao su chân máy trước |
1 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1274 | Bơm tay |
1 | cái | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1275 | Supap hút |
6 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1276 | Sơn nâu |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1277 | Roăng nắp bô thoát |
6 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1278 | Cao su chặn nước nắp máy |
16 | cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1279 | Dây curoa máy phát |
1 | cái | Nhật | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1280 | Van áp lực hộp số |
1 | cái | Trung Quốc | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1281 | Bu lông 9/16 x 30 |
15 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1282 | Ly lọc |
1 | cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1283 | Supap xả |
6 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1284 | Sơn màu ghi |
10 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1285 | Roăng nắp bô hút |
6 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1286 | Đệm nắp giàn cò |
2 | cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1287 | Bộ lọc gió |
1 | bộ | Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1288 | Vòng oring van Þ2,5x27 |
7 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1289 | Bu lông 3/4 x 40 |
4 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1290 | Ty + xilanh BCA |
6 | bộ | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1291 | Cao su chặn nhớt ghít supap |
12 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1292 | Sơn đen |
5 | kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1293 | Vòng bi trục bơm nước 304 |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1294 | Vòng thun xy lanh |
8 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1295 | Ống hút gió (cao su) Þ60x450 |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1296 | Vòng oring van Þ3x31 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1297 | Vòng đệm vênh Þ 10 |
20 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1298 | Tán khóa thân bơm |
3 | cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1299 | Bộ doăng đại tu |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1300 | Sơn đỏ |
2 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1301 | Vòng bi trục bơm nước 305 |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1302 | Đệm đồng xy lanh |
4 | cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1303 | Vòng xiết ống hút |
2 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1304 | Vòng oring van Þ2x20 |
3 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1305 | Vòng đệm vênh Þ 13 |
10 | cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1306 | Vòng oring chận dầu |
6 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1307 | Đệm cổ góp xả |
6 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1308 | Sơn trắng |
1 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1309 | Phớt phíp bơm nước Þ20x40 |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1310 | Dây curoa cánh quạt B64 |
2 | cái | Nhật | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1311 | Than khởi động |
8 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1312 | Vòng oring van Þ3x38 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1313 | Phớt phíp bơm nước |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1314 | Lắp bê |
6 | cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1315 | Lõi lọc nhớt |
1 | cái | Italy | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1316 | Sơn bóng 2K |
1 | Hộp | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1317 | Phớt bơm nước Þ20x40 |
2 | cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1318 | Tăng áp gió |
1 | cái | Trung Quốc | 7.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1319 | Than máy phát điện |
2 | Cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1320 | Vòng oring van Þ3x26 |
8 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1321 | Phớt chận nhớt trục bơm |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1322 | Vòng oring ống nối |
2 | bộ | Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1323 | Bơm nhớt |
1 | cái | Trung Quốc | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1324 | Giẻ lau |
3 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1325 | Dây curoa bơm nước C 56 |
1 | cái | Nhật | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1326 | Đệm lót tăng áp gió |
2 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1327 | Giá đỡ + thanh tăng chỉnh bộ phát điện |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1328 | Vòng oring van Þ3x46 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1329 | Ống cao su nước Þ 90 x120 |
1 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1330 | Vòng oring đế đỡ (lớn) |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1331 | Phớt bơm nước |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1332 | Vải nhám to 60X |
4 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1333 | Ống cao su nước Þ50x500 |
1 | cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1334 | Cao su cổ hút TAG Þ90x100 |
1 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1335 | Ống cao su két nước trên - dưới Þ60x350 |
2 | cái | Việt Nam | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1336 | Bơm hộp số |
1 | cái | Trung Quốc | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1337 | Vòng xiết ống nước Þ 110 |
2 | cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1338 | Vòng oring đế đỡ (nhỏ) |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1339 | Dây curoa cánh quạt |
2 | cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1340 | Vải nhám 180J |
6 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1341 | Vòng siết ống Þ60 |
2 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1342 | Vòng xiết ống cao su Þ100 |
2 | cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1343 | Ong cao su nước bộ sinh hàn Þ25x700 |
1 | cái | Trung Quốc | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1344 | Phớt trục bơm 25x45 |
1 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1345 | Dây curoa cánh quạt |
2 | cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1346 | Đầu kim phun |
6 | cái | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1347 | Cổ đổ nhớt |
1 | cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1348 | Thép tấm CT3 10ly |
60 | kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1349 | Lõi lọc dầu thô |
1 | cái | Italy | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1350 | Ống cao su nối bơm nước Þ50x500 |
1 | cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1351 | Vòng siết ống cao su Þ90 |
4 | cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1352 | Lõi lọc nhớt Þ98x225 |
2 | cái | Italy | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1353 | Ống dầu cao áp |
5 | cái | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1354 | Tán xiết kim phun |
2 | cái | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1355 | Tăng áp gió |
1 | bộ | Trung Quốc | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1356 | Que hàn điện |
10 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1357 | Lõi lọc dầu tinh |
2 | cái | Italy | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1358 | Vòng xiết ống cao su Þ60 |
2 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1359 | Vòng siết ống cao su Þ40 |
2 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1360 | Lõi lọc nhớt Þ100x280 |
1 | cái | Italy | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1361 | Lõi lọc dầu thô |
1 | cái | Italy | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1362 | Sam buồng đốt |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1363 | Lõi lọ dầu tinh- loại vặn |
1 | cái | Trung Quốc | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1364 | Nhớt bôi trơn động cơ 30 |
30 | lít | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1365 | Vòng cao su vỏ lọc dầu tinh Þ5x120 |
3 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1366 | Lõi lọc nhớt |
2 | cái | Italy | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1367 | Ong dầu từ thùng - động cơ Þ16x3500 |
1 | cái | Trung Quốc | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1368 | Lõi lọc nhớt Þ200x380 |
1 | cái | Italy | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1369 | Lõi lọc dầu tinh ( loại vặn) |
1 | cái | Italy | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1370 | Kim xông máy + dây điện |
6 | bộ | Việt Nam | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1371 | Ống cao su vào lọc Þ14x600 |
1 | cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1372 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
2 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1373 | Ống dầu bộ lọc Þ 18x400 |
3 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1374 | Lõi lọc dầu |
2 | cái | Italy | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1375 | Ong dầu hồi Þ16x3500 |
1 | cái | Trung Quốc | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1376 | Vòng oring nắp lọc Þ3,5x100 |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1377 | Ống đồng dẫn dầu bơm tay Þ 8 x 400 |
2 | cái | Trung Quốc | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1378 | Lò xo bộ điều tốc |
1 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1379 | Ống dầu về |
1 | cái | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1380 | Nhớt hộp bánh răng 90 |
25 | lít | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1381 | Vòng đệm đồng ống dầu đi về Þ 14 |
20 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1382 | Đệm cổ góp thoát |
4 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1383 | Khớp nối ống dầu Þ16 |
4 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1384 | Ong thủy lực nối ống sắt 5/8x450 |
5 | cái | Trung Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1385 | Tán chận phân bơm |
6 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1386 | Phớt bộ điều tốc |
1 | Cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1387 | Vòng đệm đầu kim phun |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1388 | Nhớt thủy lực 10 |
360 | lít | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1389 | Đầu kim phun |
6 | cái | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1390 | Đầu kim phun |
4 | cái | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1391 | Lọc nắp thùng NL |
1 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1392 | Ong cao su nối Þ12x200 |
5 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1393 | Chụp trên phân bơm |
2 | cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1394 | Puly tăng đưa |
1 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1395 | Đầu kim phun |
6 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1396 | Mỡ bôi trơn Petrolimex L3 |
20 | kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1397 | Vòng đệm đầu kim |
6 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1398 | PH bơm cao áp |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1399 | Khóa xả nhiên liệu |
2 | cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1400 | Vòng siết ống cao su Þ25 |
10 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1401 | Vòng oring chận dầu |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1402 | Than cổ góp |
8 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1403 | Vòng oring chặn dầu các loại |
12 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1404 | Bạc cổ chính |
7 | cặp | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1405 | Vòng đệm thân kim |
12 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1406 | Ống dầu bầu lộc ( ống cao su nối ) |
2 | cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1407 | Nắp thùng NL |
1 | cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1408 | Ong cao su nối Þ34x300 |
4 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1409 | Phớt tay ga Þ15 x 20 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1410 | Tiếp điểm đồng |
3 | cái | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1411 | Tiếp điểm đồng (bộ khởi động) |
3 | cái | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1412 | Bạc biên |
6 | cặp | Trung Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1413 | Vòng đệm thau lắp ống dầu về |
12 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1414 | Dây cu roa máy phát A44 |
1 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1415 | Vòng oring mặt ráp LH - động cơ Þ 7 x 500 |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1416 | Vòng siết ống cao su Þ40 |
8 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1417 | Vòng oring ống nối |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1418 | Bộ phát điện 24V |
1 | bộ | Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1419 | Bánh răng lai |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1420 | Bạc canh dọc trục cơ |
2 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1421 | Ty + xilanh BCA |
6 | bộ | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1422 | Phớt trục cánh quạt Þ38x70 |
1 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1423 | Vòng oring đầu trục LH Þ 7 x 140 |
1 | cái | Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1424 | Ong cao su nối Þ65x300 |
1 | cái | Trung Quốc | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1425 | Đế đỡ bơm cao áp |
1 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1426 | Lõi lọc không khí 255 x 265 |
1 | cái | Italy | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1427 | Chổi than cổ góp |
8 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1428 | Bộ doăng máy đại tu |
1 | bộ | Trung Quốc | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1429 | Lắp bê chặn dầu |
6 | cái | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1430 | Vòng chận mỡ Puly tăng đưa Þ38x70 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1431 | Phơt đầu trục LH Þ 75 x 100 |
1 | cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1432 | Vòng siết ống cao su Þ70 |
4 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1433 | Vòng oring đế đỡ (lớn) |
2 | cái | Trung Quốc | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1434 | Vòng oring đáy bộ lọc Þ5 x 345 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1435 | Phớt chặn nhớt 25x35 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1436 | Xy lanh Þ102 |
5 | cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1437 | Vòng đệm nhựa canh lắp bê Þ20 |
6 | cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1438 | Ống cao su hồi bơm nước Þ20x200 |
1 | cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1439 | Vòng oring nắp bích giữ phớt Þ 3,5 x 135 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1440 | Vòng bi côn + chén trục BR đĩa 32215 |
2 | bộ | Trung Quốc | 920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1441 | Vòng oring đế đỡ nhỏ) |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1442 | Két nước |
1 | cái | Trung Quốc | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1443 | Tiết chế IC |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1444 | Quả nén |
5 | cái | Trung Quốc | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1445 | Phớt tay ga Þ14 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1446 | Vòng xiết Þ25 |
2 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1447 | Vòng oring van giảm áp Þ 3,5 x 35 |
5 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1448 | Bạc móc chận nhớt |
4 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1449 | Đầu kim phun |
6 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1450 | Nắp két nước |
1 | cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1451 | Chổi than cổ góp |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1452 | Vòng găng |
6 | bộ | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1453 | Phớt trục cam BCA |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1454 | Than máy phát |
2 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1455 | Vòng oring mặt ráp van giảm áp Þ 3,5 x 30 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1456 | Bơm chuyển hướng |
1 | cái | Trung Quốc | 12.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1457 | Bộ phát điện |
1 | cái | Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1458 | Bu lông bắt thanh giằng 3/4 x 35 |
2 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1459 | Điện trở phụ 80 ôm |
1 | cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1460 | Bạc cam |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1461 | Bơm tiếp tế + bơm tay |
1 | bộ | Trung Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1462 | Than khởi động |
8 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1463 | Vòng oring mặt ráp bơm bôi trơn Þ 3,5 x 102 |
1 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1464 | Phớt trục bơm 25x45 |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1465 | Bu lông + tán cánh chuồn 9/16x150 |
2 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1466 | Ống cao su nước trên Þ75x200 |
1 | cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1467 | Đi ốt |
6 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1468 | Su páp hút |
6 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1469 | Máy phát |
1 | bộ | Việt Nam | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1470 | Lõi lọc gió (trong) 120x280 |
2 | cái | Italy | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1471 | Bu lông bắt van LH M12x70 |
2 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1472 | Van chuyển hướng |
1 | cái | Trung Quốc | 8.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1473 | Vòng oring nắp đáy lọc gió Þ 6 x 400 |
1 | cái | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1474 | Ống cao su nước dưới Þ75x100 |
1 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1475 | Rơ le đề |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1476 | Su páp xả thoát |
6 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1477 | Bu lông + tán kẹp ống xả M 8 x 50 |
2 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1478 | Lõi lọc gió (ngoài) 250x290 |
2 | cái | Italy | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1479 | Vòng oring |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1480 | Vòng oring Þ3,5x30 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1481 | Lõi lọc gió (trong) Þ170x400 |
1 | cái | Italy | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1482 | Vòng xiết ống nước Þ95 |
3 | cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1483 | Ống cao su nước trên (chữ Z) Þ70x1000 |
1 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1484 | Chốt quả nén |
6 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1485 | Ống dầu két nhớt 1/2 x 900 |
2 | cái | Trung Quốc | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1486 | Ống cao su lọc gió Þ 95 x 200 |
1 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1487 | Vòng bi tròn bánh răng kéo bơm |
1 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1488 | Ong cao su nối lọc - bơm CH Þ 40 x 400 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1489 | Lõi lọc gió (ngoài) Þ280x400 |
1 | cái | Italy | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1490 | Bu lông chân két nước 3/4 x 30 |
4 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1491 | Vòng siết ống Þ80 |
2 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1492 | Tăng áp gió |
1 | cái | Trung Quốc | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1493 | Ống dầu két nhớt 5/8x1800 |
1 | cái | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1494 | Vòng xiết ống cao su Þ 110 |
2 | cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1495 | Lọc đáy bọc ly hợp |
1 | cái | Việt Nam | 284.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1496 | Vòng siết ống caosu Þ 60 |
4 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1497 | Ong cao su lọc gió Þ105x200 |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1498 | Bu lông giữ lưới che 9/16 x 20 |
4 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1499 | Ống cao su nước dưới Þ70x600 |
2 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1500 | Ong dẫn nhớt TAG |
2 | cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1501 | Ống cao su lọc gió Þ90x150 |
1 | cái | Việt Nam | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1502 | Vòng xiết nắp che mưa |
1 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1503 | Vòng oring nắp lọc Þ 3,5 x 65 |
1 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1504 | Ong thủy lực lọc - van CH 5/8 x 600 |
4 | cái | Trung Quốc | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1505 | Vòng siết ống Þ120 |
2 | cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1506 | Lưới lược thùng nhiên liệu Þ105x200 |
1 | cái | Italy | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1507 | Vòng siết Þ80 |
4 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1508 | Lõi lọc nhớt - loại vặn 2F3349 |
1 | cái | Italy | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1509 | Vòng xiết ống Þ100 |
2 | cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1510 | Doăng cao su két nước 200x1000 |
2 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1511 | Vòng oring đầu ống Þ3x42 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1512 | Vòng oring đầu ống dầu CH Þ 4 x 30 |
12 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1513 | Bulông bắt khớp nối cổ hút 9/16x200 |
4 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1514 | Ong đồng dẫn nhiên liệu đi - về Þ12x2000 |
2 | cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1515 | Nắp két nước Þ80 |
1 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1516 | Ống cao su cổ hút tăng áp gió φ65x100 |
1 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1517 | Đệm cao su két nhớt |
4 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1518 | Ông cao su nối ống két nhớt Þ 20 x200 |
4 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1519 | Bu lông bắt ly hợp M10 x 30 |
4 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1520 | Ong thủy lực dẫn dầu bộ làm mát 5/8 x 600 |
4 | cái | Trung Quốc | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1521 | Ống cao su nước trên Þ 70 x150 |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1522 | ống cao su nước Þ50x300 |
1 | Cái | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1523 | Lõi lọc gió |
1 | cái | Italy | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1524 | Vòng xiết φ75 |
2 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1525 | Nắp két nước |
1 | cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1526 | Vòng xiét ống cao su Þ 35 |
8 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1527 | Vòng đệm vênh Þ 10,5 |
8 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1528 | Vòng bạc nhựa chuyển hướng Þ 140-d4 |
2 | cái | Trung Quốc | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1529 | Ống cao su nước dưới Þ 76 x 160 |
1 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1530 | Vòng xiết Þ70 |
4 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1531 | Ống cao su lọc gió Þ100x750 |
1 | cái | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1532 | Phớt phíp bơm nước |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1533 | Ống cao su nước trên Þ 60x120 |
2 | cái | Việt Nam | 50.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1534 | Vòng đệm đồng đầu ống Þ 25 |
10 | cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1535 | Phớt nỉ |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1536 | Vòng bạc nhựa chuyển hướng Þ 180-d4 |
2 | cái | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1537 | Vòng xiết ống cao su Þ 85 |
4 | cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1538 | Khóa thùng nhiên liệu |
1 | cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1539 | Vòng siết ống cao su Þ120 |
4 | cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1540 | Dây curoa cánh quạt dây dẹt 8PK1420 |
1 | cái | Nhật | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1541 | Vòng xiết ống Þ 90 |
10 | cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1542 | Ống cao su lọc gió Þ38x100 |
2 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1543 | Chữ thập láp LH - HS Þ21x144 |
1 | bộ | Trung Quốc | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1544 | Phớt trục 11 răng (2 môi) Þ 90 x 115 |
2 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1545 | Bu lông chân két nước 3/4x35 |
2 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1546 | Ống thủy lực nối thùng nhiên liệu 1/2x1000 |
1 | cái | Trung Quốc | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1547 | Cao su đệm chân két nước 100x250-d 10 |
4 | cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1548 | Vòng bi cánh quạt ( Vòng bi đôi) 35x64x41 DFO766LUA |
1 | cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1549 | Ống cao su nước dưới Þ60x400 |
1 | cái | Việt Nam | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1550 | Vòng xiết ống cao su Þ50 |
4 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1551 | Vòng bi 1 chiều |
1 | bộ | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1552 | Vòng oring ổ đỡ trục 11 răng Þ 6 x 180 |
2 | cái | Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1553 | Bu lông lắp mặt nạ 15/16x 30 |
2 | cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1554 | Bu lông bắt tấm che |
4 | cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1555 | Cao su đệm hông két nước 40x50xd4 |
4 | cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1556 | Ông cao su nước φ25x200 |
2 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1557 | Ống cao su bơm nước Þ 35x120 |
2 | cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1558 | Bu lông+ tán bắt bộ lọc gió |
6 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1559 | Khớp nối bầu lọc nhớt LH |
1 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1560 | Bu lông nắp đầu trục M12 x 30 |
2 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1561 | Bu lông lắp các te két nước 15/16x 40 |
6 | cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1562 | Mâm ép ly hợp |
1 | cái | Trung Quốc | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1563 | Bulong két nước M10 |
10 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1564 | Ông nước hồi φ12x600 |
1 | cái | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1565 | Vòng xiết ống Þ50 |
4 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1566 | Cao su đệm nắp lọc gió |
1 | cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1567 | Lõi lọc nhớt từ |
1 | cái | Italy | 492.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1568 | Vòng oring mâm giữ bạc thau Þ 6 x 360 |
2 | cái | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1569 | Lưới lọc thô |
1 | cái | Italy | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1570 | Đĩa ma sát ly hợp |
2 | cái | Trung Quốc | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1571 | Bulong két làm mát dầu M10 |
5 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1572 | Ống hơi thừa φ20x800 |
1 | cái | Trung Quốc | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1573 | Đệm cao su chân két nước |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1574 | Ông cao su két nước Þ 60 x 220 |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1575 | Vòng oring lọc nhớt Þ2x75 |
2 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1576 | Que hàn thép Þ4 - RB52 |
15 | kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1577 | Khóa nhiên liệu |
1 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1578 | Phớt trục ngang ly hợp Ø35 x 47,5 |
2 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1579 | Cao su giảm chấn động cơ 50x100 |
4 | cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1580 | Vòng xiết φ30 |
6 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1581 | Bu lông + tán giữ két nước M16x30 |
4 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1582 | Ông cao su két nước Þ70x150 |
2 | cái | Trung Quốc | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1583 | Vòng oring mặt bích trục quả dứa Þ6x160 |
2 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1584 | Phớt chận đất |
4 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1585 | Ống dẫn nhiên liệu Þ 12 |
3.5 | mét | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1586 | Phớt trục chính Ø63.3x90.3 |
2 | cái | Trung Quốc | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1587 | Dây cáp kéo ga Þ10x3000 |
1 | cái | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1588 | Lõi lọc dầu thô ( loại vặn) FS1280 |
1 | cái | Italy | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1589 | Ống đồng nhiên liệu Þ 12 |
10 | mét | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1590 | Vòng xiết ống cao su Þ 80 |
6 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1591 | Vòng oring mặt ráp hộp số Þ6x450 |
1 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1592 | Bulông + tán + ống căn tấm dừng |
3 | bộ | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1593 | Khớp nối Þ 12 |
4 | cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1594 | Phớt trục trích công suất Ø25.3x46.5 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1595 | Dây cáp tắt máy Þ10x3000 |
1 | cái | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1596 | Lõi lọc dầu tinh ( loại vặn) FF5052 |
1 | cái | Italy | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1597 | Khớp nối đầu ống Þ 12 |
12 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1598 | Bu lông + tán bắt két nước M16x110 |
1 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1599 | Phớt trục quả dứa Þ200x90 |
1 | cái | Trung Quốc | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1600 | Bulông bắt tấm che M14x25 |
18 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1601 | Vòng xiết ống Þ 20 |
2 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1602 | Vòng găng trục số d3- Ø98 |
1 | cái | Trung Quốc | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1603 | Ống cao su thoát hơi động cơ Þ20x1500 |
1 | cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1604 | Ong cao su vào lọc ( ống bóp) Þ14x600 |
4 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1605 | Khớp nối ngã ba Þ 12 |
10 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1606 | Lưới lược thùng nhiên liệu |
1 | cái | Italy | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1607 | Vòng oring Þ3x32 |
32 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1608 | Bulông bắt tấm che M14x65 |
2 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1609 | Phớt đầu trục láp Þ72x120 |
1 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1610 | Vòng oring bích nắp trục HS Ø3.5x133 |
4 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1611 | Vòng siết Þ30 |
1 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1612 | Bulông lắp ống dầu |
3 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1613 | Khớp nối đầu ống NL Þ 22 |
8 | cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1614 | Ống nhiên liệu đi-về Þ12 x 2000 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1615 | Vòng oring Þ3,5x30 |
30 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1616 | Bulông bắt tấm che M14x35 |
2 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1617 | Phớt chận nhớt trục ngang LH Þ35x54 |
2 | cái | Trung Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1618 | Vòng bi côn + vỏ trục trung tâm 3920 |
8 | bộ | Trung Quốc | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1619 | Doăng đệm kín (doăng chì) Þ150 |
1 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1620 | Ong dầu về |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1621 | Vòng đệm đồng khớp nối Þ 22 |
30 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1622 | Khớp nối ống Þ12 |
4 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1623 | Vòng oring van Þ2,5x27 |
7 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1624 | Bu lông giữ ổ đỡ gang M12 x40 |
10 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1625 | Vòng oring nắp Þ6x153 |
1 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1626 | Phớt trục phanh tay Ø63.3 x 90.3 |
2 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1627 | Khớp nối ruột gà lò xo bô(inox) Þ80x400 |
1 | cái | Trung Quốc | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1628 | Vòng đệm đầu ống dầu Þ14 |
16 | cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1629 | ống đồng nhiên liệu Ø20 |
10 | mét | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1630 | Van đóng mở nhiên liệu |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1631 | Vòng oring van Þ3x31 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1632 | Vòng oring ổ đỡ Þ 5 x 110 |
4 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1633 | Ong thủy lực 3/4x450 |
4 | cái | Trung Quốc | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1634 | Lõi lọc dầu hộp số Þ94x152 |
1 | cái | Italy | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1635 | Bulong bắt chân động cơ M18x70 |
3 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1636 | Ty + xy lanh (bộ đôi) |
6 | bộ | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1637 | Vòng đệm đồng khớp nối Ø22 |
20 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1638 | Cao su đệm thùng |
2 | cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1639 | Vòng oring van Þ2x20 |
3 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1640 | Vòng oring trục bánh dẫn hướng Þ 4 x 58 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1641 | Vòng oring đầu ống Þ4x40 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1642 | Vòng oring nắp lọc dầu Þ 3,5 x 125 |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1643 | Bulong bắt bô M10 |
3 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1644 | Lắp pê chận dầu |
6 | bộ | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1645 | Vòng đệm đồng khớp nối Ø25 |
10 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1646 | Cao su đệm đai kẹp thùng d4-50 x2000 |
2 | cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1647 | Vòng oring van Þ3x38 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1648 | Mặt chà + vòng caosu BDH |
2 | cặp | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1649 | Phớt chận mỡ vòng bi Þ38,5x24 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1650 | Bơm bôi trơn hộp số |
1 | cái | Trung Quốc | 6.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1651 | Đĩa chao bơm tổng |
2 | cái | Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1652 | Vòng đệm đầu kim |
6 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1653 | Ống đồng NL Þ 14 |
12 | mét | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1654 | Bơm ly hợp |
1 | Cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1655 | Vòng oring van Þ3x26 |
8 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1656 | Chốt côn + tán êcu giữ gối trục |
3 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1657 | Núm cần nhập LH |
1 | cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1658 | Vòng oring đế bộ lọc + bơm Þ 3,5 x 30 |
4 | cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1659 | Phớt cao áp đầu trục bơm Þ40x75 |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1660 | Đầu kim phun |
6 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1661 | Ống đồng NL Þ 14 |
5 | mét | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1662 | Đĩa thép giữa |
1 | cái | Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1663 | Vòng oring van Þ3x46 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1664 | Bu lông giữ gối đỡ M16 x 70 |
4 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1665 | Phớt đầu trục láp Þ60x95 |
1 | cái | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1666 | Cao su che bụi tay gài số |
2 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1667 | Ống bố thủy lực vào bơm Þ100x800 |
1 | cái | Trung Quốc | 1.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1668 | Vòng nhựa lắp pê |
6 | cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1669 | Vòng đệm đồng ống dầu Þ 20 |
20 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1670 | Bu lông mâm ép (ren nhỏ) M12 x 40 |
3 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1671 | Phớt trục bơm 25x45 |
1 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1672 | Bu lông bắt má đỡ M16x50 |
5 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1673 | Vòng oring chận nhớt Þ5x50 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1674 | Cao su che bụi thanh ngang gài số |
2 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1675 | Vòng siết ống Þ120 |
4 | cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1676 | Bơm tiếp tế + bơm tay |
1 | bộ | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1677 | Bu lông khớp nối đồng ống dầu |
10 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1678 | Bu lông lắp bọc ly hợp M12 x 40 |
2 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1679 | Lõi lọc nhớt Þ98x225 |
2 | cái | Italy | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1680 | Phớt tăng xích |
2 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1681 | Lò xo định vị cần số Þ10x25 |
2 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1682 | Cao su che bụi ty khóa số nhanh |
1 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1683 | Oring 2 đầu đẩy bơm Þ50x4 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1684 | Phớt đầu trục BCA |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1685 | Khóa đóng- mở nhiên liệu |
1 | cái | Việt Nam | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1686 | Bu lông +tán nắp đậy M12 x 50 |
7 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1687 | Lõi lọc nhớt Þ100x280 |
1 | cái | Italy | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1688 | Vòng oring cụm tăng xích Þ 3x115 |
2 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1689 | Vòng oring nắp bích đầu trục Þ5x118 |
4 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1690 | Cao su che bụi ty khóa số chậm |
1 | cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1691 | Bơm lái |
1 | Cái | Trung Quốc | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1692 | Phớt bộ điều tốc |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1693 | Chốt cần ga Þ 6 x 25 |
4 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1694 | Oring chận mỡ BR-LK |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1695 | Lõi lọc nhớt Þ200x380 |
1 | cái | Italy | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1696 | Vòng oring cụm tăng xích Þ5x68 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1697 | Vòng oring mặt ráp HS Þ8x480 |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1698 | Phớt khóa số chậm Ø(25.2-37.7) |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1699 | Phớt cao áp đầu trục bơm Þ25x45 |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1700 | Doăng cao su 20x1000-d2 |
2 | Cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1701 | Vòng căn điều chỉnh ly hợp |
10 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1702 | Lò xo đàn hồi bàn đạp |
1 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1703 | Vòng oring nắp lọc Þ3,5x100 |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1704 | Vòng oring cụm tăng xích Þ5x220 |
2 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1705 | Phớt trục gài số tiến - lùi Þ32x50 |
1 | cái | Trung Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1706 | Phớt khóa số nhanh Ø(22.1-34.5) |
1 | cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1707 | Bơm phanh |
1 | cái | Trung Quốc | 12.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1708 | Ống cao su nước Þ45 x 300 |
2 | Cái | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1709 | Phớt chận mỡ vòng bi Þ 50 x 70 |
1 | cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1710 | Phớt bộ trợ lực ly hợp Þ28x48 |
2 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1711 | Ong thủy lực nối ống sắt 5/8x450 |
5 | cái | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1712 | Bulông bắt ổ đỡ gang M10x25 |
40 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1713 | Phớt trục khóa số Þ32x50 |
1 | cái | Trung Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1714 | Phớt chặn mỡ trục đỡ Ø(28.2-41.1) |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1715 | Phớt cao áp đầu trục bơm Þ25x45 |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1716 | Ống cao su nước Þ60 x 400 |
1 | Cái | Việt Nam | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1717 | Phớt chận mỡ vòng bi 75 x 100 |
1 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1718 | Oring bộ trợ lực Þ4x28 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1719 | Ong cao su nối Þ12x200 |
5 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1720 | Vòng oring ổ đỡ Þ 5 x 110 |
24 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1721 | Cao su che đất càng số Þ150 |
1 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1722 | Phớt chặn nhớt trục số nhanh Ø(22.2-34.5) |
1 | cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1723 | Phớt cao áp đầu trục bơm Þ25x45 |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1724 | Ống cao su nước Þ25 x 150 |
2 | Cái | Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1725 | Phớt chận mỡ vòng bi 80 x 105 |
1 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1726 | Cao su che đất ty điều khiển LH |
1 | cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1727 | Vòng siết ống cao su Þ25 |
10 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1728 | Vòng oring đầu trục Þ 4 x 58 |
24 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1729 | Vòng siết ống Þ170 |
1 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1730 | Ống đồng thông hơi hộp số Ø6x1500 |
1 | cái | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1731 | Piston |
1 | Bộ | Trung Quốc | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1732 | Vòng siết ống cao su Þ38 |
4 | Cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1733 | Doăng cao su chận mỡ Þ120 - d1 |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1734 | Chốt đòn bẩy |
2 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1735 | Ong cao su nối Þ34x300 |
4 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1736 | Vít ren khóa đầu trục M6 x 20 |
6 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1737 | Vòng bi côn tầng 1 385A (ruột) |
2 | bộ | Trung Quốc | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1738 | Nút thông hơi vật tư tận dụng |
1 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1739 | Xy lanh buồng mô tơ |
1 | Cái | Trung Quốc | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1740 | Vòng siết ống cao su Þ60 |
2 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1741 | Doăng nỉ chận mỡ bi tê |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1742 | Vòng bi tròn 6313 |
1 | cái | Trung Quốc | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1743 | Vòng siết ống cao su Þ40 |
8 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1744 | Bu lông treo bánh tì M 18 x 70 |
7 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1745 | Vòng bi côn bánh răng 30R 18790 |
2 | cái | Trung Quốc | 1.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1746 | Bố phanh tay |
2 | cái | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1747 | Phớt cao áp trục mô tơ Þ32x52 |
1 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1748 | Vòng siết ống cao su Þ70 |
2 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1749 | Vòng chà bi tê |
1 | cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1750 | Vòng oring nắp vòng bi Þ 4 x 180 |
5 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1751 | Ong cao su nối Þ65x300 |
1 | cái | Trung Quốc | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1752 | Vòng đệm vênh Þ 18,5 |
48 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1753 | Vòng bi đũa tầng 3 M1308 |
2 | cái | Trung Quốc | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1754 | Ri vê tán bố |
20 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1755 | Da nhựa chặn dầu Þ4,5x132 |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1756 | Lọc gió |
1 | Cái | Italy | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1757 | Đĩa mâm ép |
1 | cái | Trung Quốc | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1758 | Lõi lọc nhớt |
1 | cái | Italy | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1759 | Vòng siết ống cao su Þ70 |
4 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1760 | Phe khóa đầu trục |
24 | cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1761 | Bánh răng tiến - lùi ( 30R ) |
1 | cái | Trung Quốc | 5.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1762 | Vòng bi côn trục mayơ cầu sau 64450 |
2 | bộ | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1763 | Lò xo ép mặt chà Þ16x32 |
4 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1764 | Ống cao su lọc gió Þ110 x 450 |
1 | Cái | Việt Nam | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1765 | Lò xo tách đĩa giữa Þ 14 x 40 |
2 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1766 | Cao su nắp lọc Þ110 |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1767 | Bạc móc chận nhớt |
4 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1768 | Vòng bi côn + chén 4T-30210 |
2 | bộ | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1769 | Bánh răng trung gian ( 43R ) |
1 | cái | Trung Quốc | 6.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1770 | Vỏ vòng bi côn trục mayơ cầu 64700 |
2 | cái | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1771 | Phớt chặn nhớt trục giảm tốc Þ70x95 |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1772 | Ố ng dẫn nhiên liệu 7/16 x 2600 |
2 | Cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1773 | Lò xo mâm ép Þ32x80 |
2 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1774 | Lò xo đệm nắp lọc |
1 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1775 | Phớt trục bơm 25x45 |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1776 | Vòng oring nắp trong Þ 3,5 x 120 |
4 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1777 | Bộ chữ thập Þ22x144 |
2 | bộ | Trung Quốc | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1778 | Vòng bi đũa + ruột cầu xe 1026 |
1 | cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1779 | Phớt cao áp trục mô tơ Þ50x72 |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1780 | Lọc nhiên liệu FC7920 |
1 | Cái | Italy | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1781 | Lò xo mâm ép Þ22x80 |
2 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1782 | Oring bộ lọc Þ4x42 |
3 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1783 | Vòng oring Þ3,5x30 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1784 | Vòng oring nắp đầu trục Þ3,5x85 |
4 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1785 | Bulông lắp các đăng 9/16x50 |
6 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1786 | Vòng bi côn + vỏ trục bánh xe (ngoài) 750 |
2 | cái | Trung Quốc | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1787 | Keo dán làm kín mô tơ, bơm |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1788 | Cao su nắp thùng 250x350 -d5 |
1 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1789 | Bu lông giữ nấp đậy M10 x 25 |
4 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1790 | Lò xo khóa số |
4 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1791 | Ong cao su nối lọc - bơm CH Þ 40 x 400 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1792 | Vòng oring đầu trục Þ 4 x 58 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1793 | Vòng oring đầu trục cầu Þ 4 x 92 |
2 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1794 | Vòng bi côn + vỏ trục bánh xe (trong) 744 |
2 | cái | Trung Quốc | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1795 | Da nhựa chặn dầu cổ ghóp lớn(8 cái) Þ132xd5 |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1796 | Lò xo ga tay |
1 | Cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1797 | Bu lông giữ đĩa ép |
6 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1798 | Bu lông bắt nắp hộp số M16x75 |
4 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1799 | Vòng siết ống caosu Þ 60 |
4 | cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1800 | Liên xích trái |
14 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1801 | Đệm cao su đầu trục cầu Þ 42 x 52 |
2 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1802 | Vòng bi nhào tự lựa 22315B |
1 | cái | Trung Quốc | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1803 | Da nhựa chặn dầu cổ ghóp nhỏ( 5 cái) Þ70x5 |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1804 | Bu lông + tán bắt nắp ca bô M12 - 35 |
6 | Bộ | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1805 | Vòng oring pit tông trợ lực LH Þ 6,5 x 55 |
4 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1806 | Vòng oring hộp số Ø7x500 |
1 | cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1807 | Ong thủy lực lọc - van CH 5/8 x 600 |
4 | cái | Trung Quốc | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1808 | Liên xích phải |
14 | cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1809 | Vòng nhựa trơn chuyển hướng d5-135 |
2 | cái | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1810 | Vòng đệm tán êcu |
1 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1811 | Oring van Þ35x3,5 |
18 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1812 | Thanh chống nắp che hông động cơ ( loại x.lanh) |
4 | Bộ | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1813 | Vòng oring đầu ty Þ 5 x 25 |
8 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1814 | Khóa giác bu lông |
10 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1815 | Vòng oring đầu ống dầu CH Þ 4 x 30 |
12 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1816 | Tuýp xích |
68 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1817 | Vòng nhựa trơn chuyển hướng d5-185 |
2 | cái | Trung Quốc | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1818 | Vòng tát nhớt vòng bi |
1 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1819 | Van phanh |
1 | cái | Trung Quốc | 6.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1820 | Bu lông bắt tấm che M12 x 25 |
20 | Bộ | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1821 | Vòng oring ty pít tông nhỏ Þ 4 x 20 |
4 | cái | Trung Quốc | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1822 | Bu lông bắt bánh tì M 16 x 70 |
5 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1823 | Ong thủy lực dẫn dầu bộ làm mát 5/8 x 600 |
4 | cái | Trung Quốc | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1824 | Ắc xích |
68 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1825 | Vòng nhựa móc chuyển hướng d5-140 |
4 | cái | Trung Quốc | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1826 | Oring mặt bích Ø3,5x220 |
4 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1827 | Da nhựa chặn dầu Þ30x3,5 |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1828 | Bu lông + tán M12 x 33 |
6 | Bộ | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1829 | Bọc cao su che bụi ty trợ lực |
2 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1830 | Bu lông nắp bánh tỳ M12 x 30 |
40 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1831 | Vòng bạc nhựa chuyển hướng Þ 140-d4 |
2 | cái | Trung Quốc | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1832 | Tuýp đầu xích |
2 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1833 | Vòng oring van giảm áp Þ 3,5 x 22 |
12 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1834 | Vòng oring vỏ mayơ Ø 5,5 x 230 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1835 | Chụp che đất Þ40x dày 35 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1836 | Bu lông bắt bọc bánh đà M10 x 40 |
4 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1837 | Vòng xiết bọc cao su Þ 55 |
2 | cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1838 | Phe gài trục |
20 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1839 | Vòng bạc nhựa chuyển hướng Þ 180-d4 |
2 | cái | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1840 | Ắc đầu xích |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1841 | Phớt trục điều khiển van lái Þ 19 x35 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1842 | Vòng oring nắp bích ngoài Ø 6 x 255 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1843 | Da chặn nhớt van đến mo tơ di chuyển Þ18x dày 5ly |
3 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1844 | Tấm che đáy 1,5x1000x1000 |
1 | tấm | Trung Quốc | 187.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1845 | Bánh răng số tiến (33R) |
1 | cái | Trung Quốc | 3.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1846 | Nút ren đầu trục + oring |
10 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1847 | Phớt trục 11 răng (2 môi) Þ 90 x 115 |
2 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1848 | Mặt lát xích |
30 | cái | Trung Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1849 | Vòng oring van lái Þ 3 x 32 |
6 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1850 | Vòng phíp bích vuông d5 -Ø 290 |
4 | cái | Trung Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1851 | Vòng oring van Þ20xd3ly |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1852 | Bulong bắt tấm che M12x25 |
8 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1853 | Phớt chận dầu trục HS - chịu áp Þ 75 x 100-12 |
2 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1854 | Bánh đỡ |
1 | bộ | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1855 | Vòng oring ổ đỡ trục 11 răng Þ 6 x 180 |
2 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1856 | Bu lông + tán đế xích M19x 70 |
150 | bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1857 | Vòng oring nắp van lái Þ 3,5 x 40 |
3 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1858 | Vòng oring bích vuông Ø 3,5 x 355 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1859 | Da chặn nhớt van điều khiển xylanh ủi Þ15xd 3ly |
4 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1860 | Tay vịn bậc lên xuống Þ27x2500 |
1 | Cái | Trung Quốc | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1861 | Đĩa ma sát hộp số |
15 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1862 | Nút ren đầu trục + oring ( ren nhỏ) M 18 |
2 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1863 | Bu lông nắp đầu trục M12 x 30 |
2 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1864 | Vòng đệm canh tuýp xích |
120 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1865 | Vòng oring ống dẫn dầu Þ 3,5 x 32 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1866 | Phớt đầu trục bánh sau Þ 82 x105 |
4 | cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1867 | Da chặn nhớt ty van điều khiển tay chang Þ15xd 3ly |
8 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1868 | Vòng oring bánh tì Þ3.5 - 54 |
36 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1869 | Đĩa thép hộp số Þ250x270 - 2 |
12 | cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1870 | Bu lông nắp M10x30 |
20 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1871 | Vòng oring mâm giữ bạc thau Þ 6 x 360 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1872 | Đồng hồ nhiệt độ nước 40-110 ·C |
1 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1873 | Chốt thanh liên kết lái Þ 9,4 x 60 |
2 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1874 | Vòng oring nắp đầu trục trong-ngoài Þ 3,5 x 225 |
4 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1875 | Oring van Þ25x d3ly |
8 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1876 | Mặt chà bánh tì |
36 | Cặp | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1877 | Oring mặt bích van an toàn Þ4x35 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1878 | Vòng cao su chận đất Þ 70 x 98 |
2 | Cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1879 | Mặt chà+ vòng cao su ( ngoài BR ) Þ 138 |
2 | cặp | Trung Quốc | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1880 | Đồng hồ áp suất nhớt đ/cơ 0-10 kG/cm² |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1881 | Bu lông nắp đậy trên 3/4 x 70 |
16 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1882 | Vòng khóa giác tán đầu trục |
4 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1883 | Lọc dầu hồi thủy lực (lõi) Þ113x dài 446x67 |
1 | cái | Italy | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1884 | Vòng oring |
4 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1885 | Phớt chận dầu van chia dầu Þ17x32 - 8 |
3 | cái | Trung Quốc | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1886 | Oc bơm mỡ tăng xích |
2 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1887 | Mặt chà+ vòng cao su ( trong BR ) Þ 325 |
2 | cặp | Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1888 | Đồng hồ Ampe 0- 30 A |
1 | cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1889 | Lò xo bàn đạp phanh Þ25x180 |
2 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1890 | Gurông lắp bánh xe trước - sau 15.8x70 |
20 | cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1891 | Lọc cổ hút bơm tổng Þ150x145 |
1 | cái | Italy | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1892 | Bu lông + tán bắt tấm che M12 x 25 |
10 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1893 | Phớt chận đất Þ27x17 - 6 |
3 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1894 | Mặt chà bánh dẫn hướng |
4 | Cặp | Trung Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1895 | Phớt chận đất |
4 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1896 | Dây điện đơn mềm 30/10 |
20 | mét | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1897 | Phớt nắp trục phanh dừng Þ 32 x 50 |
2 | cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1898 | Tán lắp bánh xe trước - sau |
84 | cái | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1899 | Lọc cao áp bơm phanh (giấy) Þ42x120 |
1 | cái | Italy | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1900 | B.Lốc Xy lanh bơm |
2 | Bộ | Trung Quốc | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1901 | Ong đồng giảm áp van chia dầu Þ6x700 |
1 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1902 | Cao su che bụi mặt chà |
4 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1903 | Bulông + tán + ống căn tấm dừng |
3 | bộ | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1904 | Dây điện đơn mềm 16/10 |
40 | mét | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1905 | Bu lông bắt bộ chuyển hướng 15/16x50 |
8 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1906 | Móng giữ bánh xe trước-sau |
84 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1907 | Lọc cao áp bơm điều khiển (giấy) Þ42x90 |
1 | cái | Italy | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1908 | Piston xy lanh bơm |
14 | cái | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1909 | Chụp sắt chận đất |
1 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1910 | Cao su đệm mặt chà |
4 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1911 | Bulông bắt tấm che M14x25 |
18 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1912 | Dây cáp bình điện Þ 10 |
6 | mét | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1913 | Lò xo ép đĩa LH Þ45x125 |
4 | cái | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1914 | Vòng đệm phẳng Þ 16 |
84 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1915 | Lọc cao áp bơm lái Þ42x150 |
1 | cái | Italy | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1916 | Đế chao |
2 | cái | Trung Quốc | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1917 | Gurông mặt trước hộp số M12x65 |
15 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1918 | Phe gài |
2 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1919 | Bulông bắt tấm che M14x65 |
2 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1920 | Công tắc máy - khởi động (loại chìa) |
1 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1921 | Vòng oring ổ đỡ vòng bi Þ5x195 |
2 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1922 | Bố phanh chân d12 |
4 | cái | Trung Quốc | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1923 | Oring cổ lọc Þ60x 6 ly |
6 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1924 | Đĩa chia dầu |
2 | cái | Trung Quốc | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1925 | Bulông nắp chụp hộp số M12x35 |
10 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1926 | Bu lông bắt nắp bánh dẫn hướng M12x30 |
6 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1927 | Bulông bắt tấm che M14x35 |
2 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1928 | Công tắc đèn 2 nấc |
1 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1929 | Mặt chà + vòng cao su |
4 | cặp | Trung Quốc | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1930 | Cao su che bụi phanh tổng |
1 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1931 | Oring mặt bích trên dưới thùng dầu TL Þ180x 6 ly |
3 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1932 | Khớp nhựa kéo bơm |
1 | cái | Trung Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1933 | Ong cao su vào bơm Þ30x1200 |
1 | cái | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1934 | Bu lông bắt đệm lò xo BDH M16x70 |
4 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1935 | Bu lông giữ ổ đỡ gang M12 x40 |
10 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1936 | Công tắc khóa mát |
1 | cái | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1937 | Phớt chận đất Þ 230 x255 |
2 | cái | Trung Quốc | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1938 | Xy lanh phanh tổng 1,5 |
1 | bộ | Trung Quốc | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1939 | Ống mica + co báo mức nhiên liệu Þ20xd600 |
1 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1940 | Vành răng nhôm định vị |
8 | cái | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1941 | Vong xiết ống Þ70 |
2 | cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1942 | Bu lông + tán bắt má kẹp BDH M24x160 |
6 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1943 | Vòng oring ổ đỡ Þ 5 x 110 |
4 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1944 | Đèn pha trước - sau 24v- 60 W |
4 | cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1945 | Vòng cao su chận nhớt Þ 10 x 230 |
2 | cái | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1946 | Chén cao su phanh 1.3/4 |
4 | cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1947 | Cao su đệm thùng dầu thủy lực + deisel Þ30xd20 |
8 | cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1948 | Doăng + phớt bơm |
1 | bộ | Trung Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1949 | Lõi lọc nhớt hộp số Þ100x195 |
1 | cái | Italy | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1950 | Chốt bạc sa bô VT tận dụng |
4 | Cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1951 | Vòng oring trục bánh dẫn hướng Þ 4 x 58 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1952 | Bóng đèn bảng kiểm soát 24v- 5 W |
2 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1953 | Vòng bi đũa BR 12 |
2 | cái | Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1954 | Cao su che bụi |
4 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1955 | Cao su đệm sàn cabin Þ80xd22x22 |
12 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1956 | Tấm đệm đầu trục bơm |
1 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1957 | Oring nắp lọc Þ4x120 |
1 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1958 | Lò xo đệm |
8 | Cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1959 | Chốt côn + tán êcu giữ gối trục |
3 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1960 | Ong nhựa mềm bọc dây điện Þ 30 |
5 | mét | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1961 | Bulông bắt tấm che bọc bánh răng 1.1/8x60 |
8 | cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1962 | Cúp ben phanh tổng |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1963 | Tay chang điều khiển hệ thống |
2 | cái | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1964 | Vòng oring Þ3,5x 30 |
18 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1965 | Doăng cao su Þ60 - d2 |
2 | cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1966 | Nắp sắt chặn đất dàn chân |
4 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1967 | Bu lông giữ gối đỡ M16 x 70 |
4 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1968 | Ong nhựa mềm bọc dây điện Þ 5 |
10 | mét | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1969 | Bulông bắt bọc bánh răng 3/4x50 |
38 | cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1970 | Lúp bê phanh tổng |
1 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1971 | Đệm ghế ngồi tựa 550x650 |
2 | cái | Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1972 | Vòng oring khớp nối Þ2,5x 43 |
40 | Cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1973 | Ong cao su vào lọc Þ25x400 |
1 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1974 | Bu lông+tán che đất dàn chân M12x30 |
8 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1975 | Bu lông bắt má đỡ M16x50 |
5 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1976 | Dây rút nhựa kẹp ống dài 100 |
30 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1977 | Bulông + tán bắt vành răng chủ động 15/16x60 |
20 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1978 | Vòng kẹp cao su che bụi |
4 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1979 | Ty xy lanh nâng cần |
2 | cái | Trung Quốc | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1980 | Vòng oring lọc dầu Þ3,5x 100 |
1 | Cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1981 | Vòng xiết ống Þ45 |
2 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1982 | Bố đĩa ma sát chuyển hướng |
26 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1983 | Phớt tăng xích |
2 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1984 | Đầu dây cáp bình điện Þ 10 |
4 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1985 | Bu lông lắp ổ đỡ 9/16 x 30 |
100 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1986 | Lò xo hồi bàn đạp phanh |
1 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1987 | Phớt chặn đât xylanh Þ75x90 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1988 | Cao su nắp thùng dầu thủy lực Þ200x260-d3 |
1 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1989 | Chữ thập các đăng trục láp LH - HS |
2 | bộ | Trung Quốc | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1990 | Đĩa thép răng trong |
26 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1991 | Vòng oring cụm tăng xích Þ 3x115 |
2 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1992 | Đầu cos dây điện Þ 5 |
30 | cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1993 | Vòng đệm vênh Þ 10 |
144 | cái | Trung Quốc | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1994 | Ốc xả khí |
2 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1995 | Da cổ xylanh Þ75x90 |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1996 | Vòng oring nắp bầu lọc Þ6 - 190 |
3 | Cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1997 | Chữ thập các đăng HS- cầu xe |
2 | bộ | Trung Quốc | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1998 | Bố phanh dừng 90x120-10 |
12 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1999 | Vòng oring cụm tăng xích Þ5x68 |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2000 | Băng keo |
2 | cuộn | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2001 | Vòng oring ổ đỡ bánh tì Þ 3,5 x105 |
24 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2002 | Khớp nối đầu ống (ren ngoài) Þ 6 |
8 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2003 | Oring nắp Þ110x3 ly |
3 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2004 | Cao su đệm lõi lọc Þ115 - d3 |
2 | Cái | Italy | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2005 | Phớt chận mỡ bánh trước 90 x 120 |
4 | cái | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2006 | Cao su che đất ty chuyển hướng |
2 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2007 | Vòng oring cụm tăng xích Þ5x220 |
2 | cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2008 | Ống đồng dẫn nhớt đồng hồ Þ 6 |
2 | mét | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2009 | Vòng oring trục bánh tì Þ 3,5 x55 |
24 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2010 | Khớp nối lắp ống cao su Þ 6 |
2 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2011 | Da pittong Þ110x6,5 |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2012 | Cao su bầu lọc Þ210 - d7 |
1 | Cái | Italy | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2013 | Vòng bi chà trục may ơ ( bi đũa ) Þ72,5x37 - 21 |
2 | cái | Trung Quốc | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2014 | Oring trục Þ5x40 |
4 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2015 | Bulông bắt ổ đỡ gang M10x25 |
40 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2016 | Ong cao su nối thùng -bơm nâng Þ 62 x300 |
1 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2017 | Mặt chà+vòng cao su |
24 | cặp | Trung Quốc | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2018 | Khớp nối đầu ống (ren ngoài) Þ 8 |
6 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2019 | Bạc nhựa pittong Þ110x6 |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2020 | Vòng cao su đầu ống hút Þ5 x 90 |
2 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2021 | Phớt nỉ chận mỡ vòng bi chà |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2022 | Cao su đệm van 40x60 |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2023 | Vòng oring ổ đỡ Þ 5 x 110 |
24 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2024 | Vòng siết ống cao su Þ 75 |
2 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2025 | Vòng khóa đầu bánh tì |
24 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2026 | Ống cao su phanh |
2 | cái | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2027 | Phíp dẫn hướng Þ110x 9,5 ly |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2028 | Vòng cao su đầu ống hồi Þ3,5 x 47 |
8 | Cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2029 | Gurông + tán bánh trước ( bên trái) M19x75 |
6 | bộ | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2030 | Lò xo đàn hồi ty van Þ30x170 |
1 | cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2031 | Vòng oring đầu trục Þ 4 x 58 |
24 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2032 | Van TL phân phối |
1 | cái | Trung Quốc | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2033 | Bu lông treo bánh tì 15/16 x 70 |
20 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2034 | Ống đồng Þ 6 |
3 | mét | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2035 | Nhựa can da pittong Þ110x3,5 |
4 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2036 | Vòng oring |
6 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2037 | Gurông + tán bánh trước ( bên phải) M19x75 |
6 | bộ | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2038 | Cao su che đất cần điều khiển |
1 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2039 | Vít ren khóa đầu trục M6 x 20 |
6 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2040 | Vòng oring van Þ3,5x40 |
10 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2041 | Vòng đệm vênh Þ 16 |
48 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2042 | Ống đồng Þ 8 |
4 | mét | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2043 | Oring pittong Þ70x4 ly |
4 | cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2044 | Vòng oring đầu ống Þ2 x 8 |
68 | Cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2045 | Phớt chặn dầu trục quả dứa Þ 75 x 100 - 12 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2046 | Bu lông bắt nắp M10x25 |
10 | cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2047 | Bu lông treo bánh tì M 18 x 70 |
7 | cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2048 | Lõi lọc dầu TL |
1 | cái | Italy | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2049 | Oc châm nhớt |
12 | cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2050 | Phớt gạt đất xy lanh lái Ø38 x 50 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2051 | Phớt chặn mỡ ắc đầu cán xylanh Þ72x86 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2052 | Vòng oring khớp nối Þ2,5 x 11 |
68 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2053 | Phớt chận dầu vỏ cầu ( trong) Þ120x150 - 12 |
2 | cái | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2054 | Oring |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2055 | Vòng đệm vênh Þ 18,5 |
48 | cái | Trung Quốc | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2056 | Phớt gạt đất Þ 70x78 |
2 | cái | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2057 | Bu lông kẹp giữ trục bánh đỡ 15/16 x 70 |
4 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2058 | Vòng oring đầu xy lanh Ø3,5 x 95 |
1 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2059 | Căn đầu cán xylanh (thép) Þ120x d 2ly |
2 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2060 | Vòng oring đầu ống Þ2 x 20 |
10 | Cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2061 | Phớt chận dầu vỏ cầu ( ngoài) Þ 120x150 - 12 |
2 | cái | Trung Quốc | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2062 | Oring chuyển hướng |
1 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2063 | Phe khóa đầu trục |
24 | cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2064 | Vòng oring nắp cổ xy lanh Þ 4 x 110 |
2 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2065 | Vòng bi côn trong, ngoài 3698 (ruột) |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2066 | Phớt cổ xy lanh lái ( 6 miếng ) Ø38x51 |
1 | bộ | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2067 | Phớt chặn mỡ bạc trục Þ72x86 |
2 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2068 | Phớt ty van điều khiển Þ25 |
12 | Cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2069 | Vòng đệm thau trục mayơ (miếng rới ) |
12 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2070 | Oring trục ngang |
2 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2071 | Vòng bi côn + chén 4T-30210 |
2 | bộ | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2072 | Vòng oring cổ xy lanh Þ3x78 |
2 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2073 | Vòng oring trục bánh đỡ Þ 3,5 x45 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2074 | Phớt pittông xi lanh lái Ø101.4 |
2 | bộ | Trung Quốc | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2075 | Ống bố cao su bơm mỡ xylanh nâng cần Þ15x1500 |
2 | cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2076 | Oring đáy thùng dầu TL Þ6x180 |
1 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2077 | Vòng nỉ chận mỡ vòng đệm thau Þ300x10 - 15 |
4 | cái | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2078 | Phớt bơm chuyển hướng |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2079 | Vòng oring nắp trong Þ 3,5 x 120 |
4 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2080 | Phơt cổ xy lanh nâng Þ 65x80x12 |
2 | bộ | Trung Quốc | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2081 | Vòng oring nắp đậy Þ 3,5 x 85 |
4 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2082 | Vòng oring pittông xi lanh lái Ø3,5 x 25 |
4 | cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2083 | Lục giác bắt vỏ xylanh- nắp xylanh Þ14x65 |
6 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2084 | Oring đáy thùng dầu TL Þ6x90 |
1 | Cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2085 | Vòng oring đệm trục mayơ (ngoài) Þ 6 x 250 |
2 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2086 | Vành cao su mặt chà lớn |
2 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2087 | Vòng oring nắp đầu trục Þ3,5x85 |
4 | cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2088 | Phớt píttông xy lanh nâng Þ90x112 |
4 | cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2089 | Vòng oring bích nhôm Þ 3,5 x 110 |
4 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2090 | Vòng phíp píttông Ø101.4 |
1 | cái | Trung Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2091 | Phớt chặn đất Þ75x90 |
1 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2092 | Ống cao su TL bơm - thùng Þ75x600 |
1 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2093 | Vòng đệm thép tán êcu |
4 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2094 | Dây thép khóa Þ 2 |
6 | mét | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2095 | Vòng oring đầu trục Þ 4 x 58 |
4 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2096 | Vòng nhựa đệm phớt píttông |
4 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2097 | Vòng khóa bích nhôm |
4 | cái | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2098 | Phớt trục vít hộp dẫn động lái Ø25 x 37.7 |
1 | cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2099 | Da cổ xylanh Þ75x90x10 |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2100 | Lõi lọc dầu TL |
1 | Cái | Italy | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2101 | Phớt chặn mỡ trống phanh 100 x 125 |
4 | cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2102 | Vòng oring vành che mặt chà Þ 3 x 360 |
1 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2103 | Liên xích trái |
10 | cái | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2104 | Vòng phíp pít tông xy lanh nâng |
2 | cái | Trung Quốc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2105 | Mặt chà + vòng cao su |
4 | cặp | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2106 | Phớt trục hộp lái Ø44.6x56.5 |
1 | cái | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2107 | Oring nắp Þ110x 6 ly |
3 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2108 | Oring mô tơ quay sàn Þ4x185 |
1 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2109 | Gurông + tán bánh xe (trái) |
6 | bộ | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2110 | Bu lông M16 x50 |
6 | cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2111 | Liên xích phải |
10 | cái | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2112 | Vòng oring chận mỡ đầu hình cầu Þ 80 |
4 | cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2113 | Bu lông nắp đậy 9/16 x30 |
6 | cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2114 | Vòng oring van lái 3.5x35 |
4 | cái | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2115 | Da pittong Þ110 x 7 ly |
1 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2116 | Oring mô tơ quay sàn Þ4x180 |
1 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2117 | Gurông + tán bánh xe ( phải ) |
4 | bộ | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2118 | Oring cụm bánh răng bọc đùi Þ6x290 |
2 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2119 | Tuýp xích |
20 | cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2120 | Ong thủy lực từ bơm nâng-van 1'x1000 |
4 | cái | Trung Quốc | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2121 | Bulông bắt khung bánh đỡ 15/16x70 |
4 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2122 | Bu lông + tán khóa trục 12.7x120 |
2 | cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2123 | Bạc nhựa pittong Þ110x 11 ly |
2 | cái | Trung Quốc | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2124 | Oring mô tơ quay sàn Þ4x170 |
1 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2125 | Doăng cao su chận dầu trục trung gian Þ75 - d5 |
4 | cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2126 | Oring đệm mặt chà ngoài Þ6x200 |
2 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2127 | Ắc xích |
20 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.