Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4500649713 | VIET FURNI CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
133.595.957,67 VND | 133.595.957 VND | 15 day | 19/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
|
4.077 | m3 | 448.372 | |||
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
|
8.362 | m3 | 292.622 | |||
3 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
5.463 | m3 | 132.152 | |||
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
|
0.133 | 100m3 | 3.064.063 | |||
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
|
0.133 | 100m3/km | 1.100.961 | |||
6 | Bê tông gạch vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 50 |
|
8.071 | m3 | 893.406 | |||
7 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
2 | m3 | 1.494.643 | |||
8 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.16 | 100m2 | 12.743.321 | |||
9 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
|
0.077 | tấn | 6.302.996 | |||
10 | Cung cấp bulon D14-L500 |
|
32 | bộ | 38.731 | |||
11 | Xây móng bằng đá chẻ 20x20x25, vữa XM mác 75 |
|
3.976 | m3 | 1.528.883 | |||
12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
|
0.051 | 100m3 | 26.803.696 | |||
13 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
|
6.925 | m3 | 1.484.304 | |||
14 | Gia công cột bằng thép hình |
|
0.135 | tấn | 28.148.490 | |||
15 | Lắp dựng cột thép các loại |
|
0.135 | tấn | 5.089.830 | |||
16 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m |
|
0.234 | tấn | 37.459.404 | |||
17 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
|
0.234 | tấn | 3.597.572 | |||
18 | Gia công xà gồ thép |
|
0.309 | tấn | 25.494.131 | |||
19 | Lắp dựng xà gồ thép |
|
0.309 | tấn | 3.154.551 | |||
20 | Gia công cửa sắt, hoa sắt |
|
0.162 | tấn | 31.356.476 | |||
21 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
2.8 | m2 | 94.831 | |||
22 | Ốp tôn vách tôn kẽm sóng vuông dày 4,5 dem |
|
1.014 | 100m2 | 22.512.021 | |||
23 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
|
0.724 | 100m2 | 22.512.021 | |||
24 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
82.052 | m2 | 121.213 | |||
25 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
1.17 | 100m2 | 2.042.224 | |||
26 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm |
|
0.216 | 100m | 7.370.264 | |||
27 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 65mm |
|
24 | cái | 40.397 | |||
28 | Cung cấp, lắp đặt máng xối tôn phằng (đã bao gồm gia công, vận chuyển và lắp đặt) |
|
26.8 | md | 363.105 | |||
29 | Cung cấp, lắp cầu chắn rác |
|
8 | cái | 18.155 | |||
30 | Cung cấp, lắp cùm inox D60 |
|
24 | cái | 18.155 | |||
31 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng |
|
4 | bộ | 261.990 | |||
32 | Lắp bảng điện cửa cột |
|
1 | bảng | 41.855 | |||
33 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe |
|
1 | cái | 141.291 | |||
34 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 4mm2 |
|
30 | m | 31.928 | |||
35 | Lắp đặt dây đơn, loại dây <= 1,0mm2 |
|
60 | m | 13.305 | |||
36 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
|
40 | m | 18.567 |